|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 16D, 17D, 18D BỊ CẢNH BÁO
KẾT QUẢ HỌC TẬP |
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
Khóa |
GHI CHÚ |
KHOA |
1 |
1621003181 |
Nguyễn Thanh |
Bảo |
27/05/1998 |
16DTH |
0.41 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
2 |
1621003193 |
Đặng Thị Mỹ |
Hiền |
36104 |
16DTH |
0.84 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
3 |
1621000249 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
36095 |
16DTH |
0.05 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
1621003248 |
Vơ Thị Huỳnh |
Tuyết |
35871 |
16DTH |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Công nghệ thông tin |
5 |
1721000702 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
26/03/1999 |
17DTH |
0.13 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
6 |
1721000661 |
Phạm Trần Mỹ |
Duyên |
36311 |
17DTK |
0.95 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
7 |
1721000670 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
36345 |
17DTK |
0.88 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
8 |
1721000674 |
Nguyễn Mạnh |
Khang |
36243 |
17DTK |
0.67 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Công nghệ thông tin |
9 |
1721000679 |
Lê Thúy |
Lam |
18/03/1999 |
17DTK |
0.60 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
10 |
1721000704 |
Vũ Thị Thi |
Thư |
36326 |
17DTK |
0.88 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
11 |
1821002798 |
Lê Ngọc Tấn |
Phát |
36846 |
18DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
1821002802 |
Nguyễn Đ́nh |
Phúc |
36655 |
18DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
1821002860 |
Nguyễn Yến |
Vy |
36536 |
18DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
1821002753 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
17/03/2000 |
18DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
1821002833 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
36559 |
18DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
1621004500 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
20/09/1998 |
16DKS2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
17 |
1621001910 |
Nguyễn Đỗ Phương |
Trinh |
36096 |
16DKS2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
18 |
1621001668 |
Vơ Hoàng Mỹ |
Linh |
35835 |
16DKS3 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
19 |
1621002509 |
Huỳnh Hải |
Triều |
35815 |
16DQN1 |
0.56 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
20 |
1621000290 |
Trần Hoàng Bảo |
Anh |
19/08/1998 |
16DQN2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
21 |
1621001632 |
Phan Văn |
Đức |
05/10/1998 |
16DSK |
0.54 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
22 |
1721002100 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
36457 |
17DKS1 |
0.43 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
23 |
1721002027 |
Phạm Phương |
Ngân |
20/02/1999 |
17DKS2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
24 |
1721002047 |
Hồ Thị Ngọc |
Phước |
20/07/1999 |
17DKS3 |
0.95 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
25 |
1721002540 |
Đỗ Văn Tuấn |
Điệp |
36141 |
17DQN1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
26 |
1721002618 |
Lê Trần Đan |
Quỳnh |
36317 |
17DQN2 |
0.24 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
27 |
1721001938 |
Nguyễn Thanh Hoài |
Trang |
36229 |
17DSK |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
28 |
1821001753 |
Nguyễn Thị |
Lan |
36586 |
18DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
29 |
1821001774 |
Nguyễn Thanh |
Nhă |
15/03/2000 |
18DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
30 |
1821004466 |
Kiều Thị Mỹ |
Hằng |
01/01/2000 |
18DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
31 |
1821004629 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
26/06/2000 |
18DKS02 |
0.35 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
32 |
1821004646 |
Trần Gia |
Tuấn |
36658 |
18DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
33 |
1821004459 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Hân |
36881 |
18DKS03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
34 |
1821004458 |
Lê Anh |
Hào |
36589 |
18DKS03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
35 |
1821004477 |
Bùi Thị Thanh |
Huyền |
36605 |
18DKS03 |
0.69 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
36 |
1821004483 |
Nguyễn Hồ Gia |
Khanh |
31/07/2000 |
18DKS03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
37 |
1821004669 |
Phạm Nhật |
Vy |
36695 |
18DKS03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
38 |
1821004672 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
36540 |
18DKS03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
39 |
1821004442 |
Nguyễn Huỳnh |
Đan |
36771 |
18DKS04 |
0.09 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
40 |
1821004497 |
Đỗ Thị Lan |
Linh |
36644 |
18DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
41 |
1821004500 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
15/10/2000 |
18DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
42 |
1821004271 |
Lữ Lê Ngọc |
Hậu |
26/02/2000 |
18DLH01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
43 |
1821001604 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
36688 |
18DLH01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
44 |
1821004264 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
26/10/2000 |
18DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
45 |
1821004286 |
Nguyễn Thị |
Lan |
36535 |
18DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
46 |
1821004339 |
Nguyễn Trương Như |
Quyền |
36696 |
18DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
47 |
1821004360 |
Mai Quốc |
Toàn |
01/10/2000 |
18DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
48 |
1821004261 |
Nguyễn Thị Trọng |
Hiếu |
07/06/2000 |
18DLH03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
49 |
1821004399 |
Nguyễn Phương |
Vy |
36834 |
18DLH04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
50 |
1821005414 |
Trương Minh |
Hiếu |
36731 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
51 |
1821001863 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Mi |
23/08/2000 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
52 |
1821001890 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
36687 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
53 |
1821001810 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
27/10/2000 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
54 |
1821005412 |
Đinh Lê Hồng |
Hiệp |
36789 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
55 |
1821005442 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
36397 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
56 |
1821005523 |
Nguyễn Thị Vi |
Tính |
01/12/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
57 |
1821005528 |
Đỗ Hoàng Huyền |
Trâm |
03/03/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
58 |
1821005549 |
Huỳnh Thiên |
Vương |
21/04/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
59 |
1821005400 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
36717 |
18DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
60 |
1821005459 |
Lê Thị |
Nhi |
12/12/2000 |
18DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
61 |
1821005558 |
Vũ Thị Hoàng |
Yến |
24/11/2000 |
18DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
62 |
1821005391 |
Lưu Trọng |
Dũng |
36538 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
63 |
1821005407 |
Thái Gia |
Hào |
36842 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
64 |
1821005433 |
Nguyễn Ái |
Linh |
36526 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
65 |
1821005507 |
Trần Ngọc Phương |
Thùy |
21/08/2000 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
66 |
1821005518 |
Trần Hoàng Yến |
Thy |
36820 |
18DQN04 |
0.81 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
67 |
1821005541 |
Đào Thị |
Tuyết |
10/03/2000 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
68 |
1821005554 |
Trần Tường |
Vy |
05/09/2000 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
69 |
1721001781 |
Hồ Gia |
Nghi |
36455 |
CLC_17DKS |
0.09 |
CLC |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
70 |
1821002297 |
Nguyễn Thị Việt |
Anh |
03/01/2000 |
CLC_18DKS01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
71 |
1821004464 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
21/05/2000 |
CLC_18DKS01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
72 |
1821004486 |
Nguyển Thị Thùy |
Khương |
03/01/2000 |
CLC_18DKS01 |
0.54 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
73 |
1821002289 |
Nhan Tuấn |
Kiệt |
11/12/2000 |
CLC_18DKS01 |
0.69 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
74 |
1821004494 |
Đỗ Nguyên Phương |
Lam |
36535 |
CLC_18DKS01 |
0.85 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
75 |
1821002298 |
Nguyễn Trần Phương |
Ly |
36782 |
CLC_18DKS01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
76 |
1821004549 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
36692 |
CLC_18DKS01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Du lịch |
77 |
1821004550 |
Ngô Yến |
Nhi |
36887 |
CLC_18DKS01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
78 |
1821004647 |
Trương Nguyễn Anh |
Tuấn |
36675 |
CLC_18DKS01 |
0.50 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
79 |
1821004628 |
Lê Anh Hương |
Trang |
16/08/2000 |
CLC_18DKS02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
80 |
1621003278 |
Phạm Ngọc Bảo |
Châu |
36050 |
16DAC1 |
0.75 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
81 |
1621003282 |
Nguyễn Văn |
Chung |
11/11/1998 |
16DAC1 |
0.83 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
82 |
1621003343 |
Đào Thị Thúy |
Ḥa |
09/08/1998 |
16DAC1 |
0.79 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
83 |
1621003498 |
Nguyễn Thị Thu |
Thúy |
36109 |
16DAC1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
84 |
1621000369 |
Nguyễn Đào Thảo |
Linh |
20/11/1997 |
16DAC2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
85 |
1621003574 |
Trần Thị Như |
Ư |
35854 |
16DAC2 |
0.70 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
86 |
1621003393 |
Phan Thị Trà |
My |
17/06/1998 |
16DKT1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
87 |
1621004213 |
Nguyễn Văn |
San |
28/07/1997 |
16DKT1 |
0.72 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
88 |
1621003468 |
Trần Xuân |
Thắng |
25/04/1998 |
16DKT1 |
0.83 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
89 |
1621003420 |
Cao Nguyễn |
Nhi |
14/06/1998 |
16DKT3 |
0.88 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
90 |
1721000880 |
Trương Nguyễn Anh |
Thư |
36282 |
17DAC1 |
0.77 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
91 |
1721000766 |
Hà Thị Thu |
Hoài |
23/07/1999 |
17DAC2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
92 |
1721000881 |
Trần Thị Ngọc |
Thúy |
36269 |
17DKT2 |
0.85 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
93 |
1821002914 |
Lưu Gia |
Hân |
36672 |
18DKT02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
94 |
1821002952 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
36574 |
18DKT03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
95 |
1821002989 |
Nhâm Thị Bích |
Ngân |
09/10/2000 |
18DKT03 |
0.47 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
96 |
1821003030 |
Trần Phan Đông |
Phương |
36537 |
18DKT03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
97 |
1821002928 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hồng |
36664 |
18DKT04 |
0.75 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
98 |
1821002970 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Long |
36665 |
18DKT04 |
0.87 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
99 |
1821002987 |
Ngô Ngọc Hiếu |
Ngân |
36776 |
18DKT04 |
0.96 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
100 |
1821003136 |
Đỗ Lư Hoàng |
Vy |
36755 |
18DKT04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
101 |
1821002886 |
Nguyễn Lư Ái |
B́nh |
20/03/2000 |
18DKT05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
102 |
1821003076 |
Bùi Thị Thu |
Thủy |
36744 |
18DKT05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
103 |
1821003119 |
Đỗ Nhật Tố |
Uyên |
36755 |
18DKT05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
104 |
1821002871 |
Huỳnh Thị Vân |
Anh |
25/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
0.63 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
105 |
1821003124 |
Hoàng Tố |
Uyên |
36768 |
CLC_18DKT01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
106 |
1821003113 |
Nguyễn Thành |
Trung |
36643 |
CLC_18DKT02 |
0.47 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
107 |
1621004051 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
26/02/1998 |
16DMA1 |
0.38 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
108 |
1621004067 |
Ngô Văn |
Hợp |
02/09/1998 |
16DMA1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
109 |
1621001237 |
Lê Vương |
Nghĩa |
36029 |
16DMA1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
110 |
1621001325 |
Tô Thanh |
Tân |
35884 |
16DMA1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
111 |
1621004171 |
Đào Huỳnh Quỳnh |
Như |
03/05/1998 |
16DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
112 |
1621003105 |
Thạch Hoàng Liên |
Sơn |
35674 |
16DMA2 |
0.33 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
113 |
1621004259 |
Vơ Ngọc An |
Thư |
05/05/1998 |
16DMA2 |
0.13 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
114 |
1621004058 |
Trần Thị Khánh |
Ḥa |
25/12/1997 |
16DMA3 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
115 |
1621004052 |
Phạm Minh |
Hiệp |
03/01/1998 |
16DMA4 |
0.95 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
116 |
1621004066 |
Vũ Thị |
Hồng |
14/10/1998 |
16DMA4 |
0.96 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
117 |
1621004122 |
Trịnh Quốc |
Long |
21/03/1997 |
16DMC1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
118 |
1621001379 |
Biện Thị |
Thuỷ |
03/06/1998 |
16DMC1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
119 |
1621001459 |
Trần Nguyễn Phương |
Uyên |
24/02/1998 |
16DMC1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
120 |
1721001436 |
Lê Thị Khánh |
Huyền |
36379 |
17DMA2 |
0.95 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
121 |
1721001673 |
Lê Minh |
Trường |
36434 |
17DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
122 |
1721001415 |
Trịnh Thị Thu |
Hoài |
36366 |
17DMC1 |
0.25 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
123 |
1721001701 |
Trần Chí |
Vững |
28/02/1999 |
17DMC1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
124 |
1721001369 |
Trương Tấn |
Duy |
36240 |
17DMC2 |
0.88 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
125 |
1721001598 |
Nguyễn Đức |
Thạnh |
36269 |
17DMC2 |
0.53 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
126 |
1721001479 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
36236 |
17DQH1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
127 |
1721001712 |
Trần Thị |
Xuân |
10/04/1999 |
17DQH2 |
0.86 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
128 |
1821000723 |
Trần Thị Kim |
Lợi |
36818 |
18DMA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
129 |
1821000514 |
Đinh Tiểu |
Ngọc |
14/09/2000 |
18DMA02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
130 |
1821003515 |
Lê Hà Minh |
Anh |
36580 |
18DMA03 |
0.96 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
131 |
1821003572 |
Nguyễn Thị Thu |
Đông |
36746 |
18DMA03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
132 |
1821003615 |
La Thị |
Hậu |
36576 |
18DMA03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
133 |
1821003594 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Hiền |
36685 |
18DMA03 |
0.97 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
134 |
1821003874 |
Hồ Trần Phương |
Thy |
36874 |
18DMA03 |
0.96 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
135 |
1821003532 |
Nguyễn Mai Hồng |
Ánh |
36674 |
18DMA04 |
0.79 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
136 |
1821003630 |
Đinh Xuân |
Hưng |
36887 |
18DMA04 |
0.69 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
137 |
1821003696 |
Trương Trúc |
Mai |
02/10/2000 |
18DMA04 |
0.86 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
138 |
1821003737 |
Hồ Nguyễn Duy |
Nhân |
36577 |
18DMA04 |
0.68 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
139 |
1821003937 |
Quách Kim |
Tuyền |
36768 |
18DMA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
140 |
1821003505 |
Đinh Ngọc |
An |
36847 |
18DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
141 |
1821003899 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
36829 |
18DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
142 |
1821003957 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vi |
36792 |
18DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
143 |
1821003511 |
Đinh Nam |
Anh |
36864 |
18DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
144 |
1821003639 |
Đào Bá |
Khanh |
36546 |
18DMA08 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
145 |
1821003656 |
Trần Thế |
Lân |
36545 |
18DMA08 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
146 |
1621004126 |
Hồ Nguyễn Tuyết |
Mai |
14/03/1998 |
CLC_16DMA1 |
0.00 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
147 |
1621002127 |
Vơ Nguyễn Phước |
Lộc |
35805 |
CLC_16DMA2 |
0.00 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
148 |
1821003565 |
Đỗ Hồ Hồng |
Đức |
36479 |
CLC_18DMA01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
149 |
1821002015 |
Nguyễn Thị Thanh |
Quyền |
06/06/2000 |
CLC_18DMA01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
150 |
1821005256 |
Lê Huỳnh Khả |
Trân |
18/12/2000 |
CLC_18DMA01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
151 |
1821001994 |
Đặng Ngọc Thảo |
Vy |
36527 |
CLC_18DMA01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
152 |
1821003807 |
Đặng Thị Lệ |
Quyên |
36684 |
CLC_18DMA02 |
0.72 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
153 |
1821003908 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
06/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
154 |
1821003938 |
Lê Thanh Cát |
Tường |
36867 |
CLC_18DMA03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
155 |
1821003571 |
Lê Thị Phương |
Đoan |
36537 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
156 |
1821003731 |
Ngô Thị Mỷ |
Nguyên |
36866 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
157 |
1821003733 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
36526 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
158 |
1821003755 |
Trần Khánh |
Nhi |
36772 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Marketing |
159 |
1821000074 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
36714 |
CLC_18DMA04 |
0.47 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
160 |
1621001515 |
Nguyễn Thị Hà |
Giang |
36054 |
16DTA1 |
0.93 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
161 |
1721001743 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
36209 |
17DTA1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
162 |
1721001752 |
Phan Thu |
Hương |
29/10/1999 |
17DTA1 |
0.05 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
163 |
1821000045 |
Nguyễn Thị |
Hợp |
36705 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
164 |
1821000048 |
Đặng Kiều Mỹ |
Khánh |
36771 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
165 |
1821000044 |
Nguyễn Thị Thiên |
Nhi |
36625 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
166 |
1821004223 |
Nguyễn Lê Phương |
Vy |
27/11/2000 |
18DTA01 |
0.75 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
167 |
1821000020 |
Phạm Thị Thanh |
Vy |
36869 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
168 |
1821004018 |
Nguyễn Gia |
Hân |
36787 |
18DTA02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
169 |
1821004150 |
Cil |
Thanh |
36741 |
18DTA02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
170 |
1821004207 |
Nguyễn Phương |
Uyên |
19/09/2000 |
18DTA02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
171 |
1821004218 |
Lưu Hoàng |
Vũ |
16/05/2000 |
18DTA02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
172 |
1821004168 |
Hoàng Anh |
Thơ |
36881 |
18DTA03 |
0.79 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
173 |
1821003989 |
Trần Quang |
Anh |
36792 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
174 |
1821004075 |
Đỗ Châu Thu |
Mẫn |
04/11/2000 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
175 |
1821000128 |
Trần Hoài |
Nhi |
36616 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
176 |
1821004124 |
Phạm Quỳnh |
Như |
36703 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
177 |
1821004220 |
Đào Nguyên Huyền |
Vy |
07/01/2000 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
178 |
1821004011 |
Sơn Hoàng |
Đại |
36503 |
18DTA05 |
0.36 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
179 |
1821004038 |
Nguyễn Phúc Liên |
Hương |
36754 |
18DTA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Ngoại ngữ |
180 |
1821004057 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
36839 |
18DTA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
181 |
1821004065 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
16/01/1997 |
18DTA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
182 |
1821004205 |
Trần Thị Lam |
Tuyền |
12/12/1999 |
18DTA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
183 |
1621004589 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Anh |
13/03/1997 |
16DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
184 |
1621001985 |
Hương Minh |
Đạt |
36095 |
16DBH2 |
0.50 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
185 |
1621004791 |
Đặng Thị |
Nhàn |
35979 |
16DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
186 |
1621004826 |
Huỳnh Kỳ |
Phong |
36089 |
16DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
187 |
1621005032 |
Nguyễn Văn |
Xuân |
35359 |
16DBH3 |
0.85 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
188 |
1621005016 |
Huỳnh Khắc |
Vịnh |
35890 |
16DDA |
0.76 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
189 |
1621005026 |
Trần Huỳnh Thanh |
Vy |
36072 |
16DDA |
0.91 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
190 |
1621004994 |
Huỳnh Kim |
Tươi |
36073 |
16DQT2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
191 |
1621004709 |
Nguyễn Văn |
Huy |
15/09/1998 |
16DQT3 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
192 |
1621002164 |
Lương Mỹ |
Nghi |
35812 |
16DQT3 |
0.70 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
193 |
1721002461 |
Huỳnh Thị Thu |
Trang |
25/01/1999 |
17DBH2 |
0.75 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
194 |
1721002136 |
Nguyễn Huỳnh Gia |
Bảo |
20/08/1999 |
17DDA |
0.72 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
195 |
1721002488 |
Trần Anh |
Tuấn |
14/05/1999 |
17DDA |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
196 |
1721002133 |
Trương Nhật |
Bằng |
36198 |
17DQK |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
197 |
1721002153 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
17/03/1999 |
17DQK |
0.33 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
198 |
1721002387 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
35651 |
17DQK |
0.94 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
199 |
1721002509 |
Phạm Quốc |
Việt |
35787 |
17DQK |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
200 |
1721002363 |
La Thiên |
Phúc |
36173 |
17DQT1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
201 |
1721002246 |
Trần Thị Diễm |
Hương |
36524 |
17DQT2 |
0.08 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
202 |
1721002400 |
Nguyễn Trọng |
Thanh |
36178 |
17DQT2 |
0.83 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
203 |
1621004668 |
Phan Thị Hồng |
Hạnh |
27/05/1998 |
17DQT3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
204 |
1721002305 |
Dương Quang |
Minh |
36385 |
17DQT3 |
0.89 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
205 |
1721002481 |
Đinh Hoàng Bảo |
Trung |
12/08/1999 |
17DQT3 |
0.15 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
206 |
1821000371 |
Đỗ Thành |
Đạt |
26/08/2000 |
18DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
207 |
1821000442 |
Nguyễn Trương Tố |
Uyên |
36711 |
18DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
208 |
1821002466 |
Đinh Thị Hoàng |
Yến |
36291 |
18DQT01 |
0.38 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
209 |
1821000363 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
09/01/2000 |
18DQT02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
210 |
1821004795 |
Phạm Hoàng Hương |
Giang |
36834 |
18DQT03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
211 |
1821004906 |
Trần Anh |
Kiệt |
36729 |
18DQT03 |
0.35 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
212 |
1821002438 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
08/05/2000 |
18DQT03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
213 |
1821004724 |
Đinh Phan |
B́nh |
36812 |
18DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
214 |
1821004814 |
Phạm Hà Mai |
Hân |
36538 |
18DQT04 |
0.69 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
215 |
1821004956 |
Lư Kiến |
Long |
36776 |
18DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
216 |
1821004957 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
36628 |
18DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
217 |
1821004989 |
Trần Diệu |
My |
36709 |
18DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
218 |
1821004709 |
Văn Thị Quyền |
Anh |
36816 |
18DQT05 |
0.66 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
219 |
1821004710 |
Vũ Phương |
Anh |
36568 |
18DQT05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
220 |
1821004762 |
Trần Nguyên |
Dũng |
36761 |
18DQT05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
221 |
1821005070 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
36620 |
18DQT05 |
0.66 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
222 |
1821004773 |
Đặng Ngọc |
Dương |
36565 |
18DQT06 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
223 |
1821004822 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
36684 |
18DQT06 |
0.12 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
224 |
1821004812 |
Dương Thị Ngọc |
Hân |
36662 |
18DQT07 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
225 |
1821005086 |
Bùi Hoài |
Phong |
36855 |
18DQT07 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
226 |
1821004728 |
Huỳnh Gia |
Bảo |
36517 |
18DQT09 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
227 |
1821004875 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
36607 |
18DQT09 |
0.63 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
228 |
1821004959 |
Phạm Nhật |
Long |
36845 |
18DQT09 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
229 |
1821005117 |
Nguyễn Hồng |
Quốc |
36775 |
18DQT09 |
0.46 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
230 |
1821005168 |
Nguyễn Đức |
Thành |
20/02/2000 |
18DQT10 |
0.25 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
231 |
1821005273 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
30/08/2000 |
18DQT10 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
232 |
1821004706 |
Trần Nguyễn Tú |
Anh |
36718 |
18DQT12 |
0.08 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
233 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
36549 |
18DQT13 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
234 |
1821005244 |
Nguyễn Vũ Thùy |
Trang |
36674 |
18DQT13 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
235 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
36540 |
CLC_18DQT01 |
0.96 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
236 |
1821001932 |
Phạm Thị Phương |
Nam |
24/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
0.73 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
237 |
1821001901 |
Lư Kim |
Thư |
36699 |
CLC_18DQT01 |
0.69 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
238 |
1821005305 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vân |
36867 |
CLC_18DQT01 |
0.92 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
239 |
1821004683 |
Đinh Thị Hải |
Anh |
36854 |
CLC_18DQT02 |
0.92 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
240 |
1821004738 |
Đặng Chí |
Công |
36831 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
241 |
1821004815 |
Phạm Thị Ngọc |
Hân |
36642 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
242 |
1821004865 |
Lê Thị Kiều |
Hoanh |
36708 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
243 |
1821005275 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
01/11/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
244 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
36683 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
245 |
1821002471 |
Dương Hoàng |
Anh |
36707 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
246 |
1821004751 |
Huỳnh Hạnh |
Dung |
36862 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
247 |
1821004772 |
Trịnh Mỹ |
Duyên |
36860 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
248 |
1821004993 |
Nguyễn Khoa |
Nam |
36669 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
249 |
1821004701 |
Phan Ngọc Kỳ |
Anh |
36883 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
250 |
1821004874 |
Nguyễn Quang |
Huy |
36533 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
251 |
1821006261 |
Dương Quốc |
Thắng |
36758 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
252 |
1821005167 |
Quang Nguyễn |
Thanh |
36650 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
253 |
1821005276 |
Đỗ Quang |
Trường |
36572 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
254 |
1621002569 |
Ngô Đức |
Cảnh |
36008 |
16DIF |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
255 |
1621002620 |
Vơ Hoàng |
Giang |
36124 |
16DNH1 |
0.97 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
256 |
1621002575 |
Nguyễn Thoại Quỳnh |
Chi |
35437 |
16DTC2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
257 |
1721002792 |
Huỳnh Minh |
Hiếu |
36236 |
17DNH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
258 |
1721002935 |
Trần Thị Mỹ |
Ngọc |
29/10/1999 |
17DNH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
259 |
1821005596 |
Nguyễn Văn |
Chí |
04/08/2000 |
18DTC06 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
260 |
1821005620 |
Trần Thị Phi |
Dung |
36866 |
18DTC06 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
261 |
1821005763 |
Nguyễn Xuân |
Mạnh |
36526 |
18DTC07 |
0.09 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
262 |
1821005961 |
Trần Minh |
Tấn |
25/11/2000 |
18DTC07 |
0.13 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
263 |
1821005877 |
Đỗ Cao |
Quyền |
22/03/2000 |
18DTC08 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
264 |
1821005913 |
Bùi Thọ Tường |
Thịnh |
25/11/2000 |
18DTC08 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
265 |
1821005957 |
Bùi Đức |
Tiến |
36618 |
18DTC08 |
0.50 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
266 |
1821005986 |
Lâm Thị Kiều |
Trân |
36853 |
18DTC08 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
267 |
1821005990 |
Lê Huỳnh Đức |
Trí |
36586 |
18DTC09 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
268 |
1821005592 |
Lê Phan Ngọc |
Châu |
22/11/2000 |
18DTC10 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
269 |
1821005646 |
Lâm Gia |
Hân |
29/03/2000 |
18DTC10 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
270 |
1821005664 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
25/08/2000 |
18DTC10 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
271 |
1821005843 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
07/05/1999 |
18DTC10 |
0.85 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
272 |
1821006004 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
36678 |
18DTC10 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
273 |
1821005621 |
Thái Minh |
Dũng |
22/08/2000 |
18DTC11 |
0.74 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
274 |
1821005642 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
19/11/2000 |
18DTC11 |
0.63 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
275 |
1821005722 |
Trần Đăng |
Lai |
14/12/1999 |
18DTC11 |
0.95 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
276 |
1821005745 |
Chu Bảo |
Long |
27/04/2000 |
18DTC11 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
277 |
1821005911 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
12/10/2000 |
18DTC11 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
278 |
1821005935 |
Đoàn Ngọc |
Thuận |
36799 |
18DTC11 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
279 |
1821005998 |
Đặng Thị Thu |
Triều |
06/01/2000 |
18DTC11 |
0.10 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
280 |
1821006032 |
Trương Thị Hải |
Vân |
36540 |
18DTC11 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
281 |
1621003219 |
Trần Yến |
Nhi |
35694 |
CLC_16DNH |
0.00 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
282 |
1621003199 |
Đinh Minh |
Hoàng |
36082 |
CLC_16DTC |
0.42 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
283 |
1821006089 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
36621 |
CLC_18DNH01 |
0.88 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
284 |
1821002540 |
Lê Trần Gia |
Khiêm |
36761 |
CLC_18DNH01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
285 |
1821006204 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
36767 |
CLC_18DNH02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
286 |
1821006224 |
Nguyễn Trung |
Tín |
25/06/2000 |
CLC_18DNH02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
287 |
1821006251 |
Phạm Trần Thảo |
Vân |
36834 |
CLC_18DNH02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
288 |
1821002223 |
Nguyễn Thị Thịnh |
Vy |
30/12/1999 |
CLC_18DNH02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
289 |
1821006096 |
Đoàn Quang |
Đạt |
36609 |
CLC_18DTC01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
290 |
1821005684 |
Nguyễn Phan Khắc |
Huân |
36838 |
CLC_18DTC01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
291 |
1821006067 |
Nguyễn Tác Thiên |
An |
20/09/2000 |
CLC_18DTC02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
292 |
1821006068 |
Cổ Nguyễn Kim |
Anh |
36585 |
CLC_18DTC03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
293 |
1821006218 |
Trần Thanh |
Thảo |
36690 |
CLC_18DTC03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
294 |
1621000103 |
Kiều Thị Thanh |
Thảo |
36119 |
16DKB1 |
0.50 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
295 |
1621000109 |
Nguyễn Đoàn Hoàng |
Thơ |
36076 |
16DKB1 |
0.82 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
296 |
1621003128 |
Từ Hữu |
Cường |
21/04/1998 |
16DKB2 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
297 |
1621002585 |
Cao Minh |
Đạt |
25/03/1998 |
16DTD |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
298 |
1621005192 |
Đỗ Thị Cẩm |
Linh |
35857 |
16DTD |
0.97 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
299 |
1621002788 |
Trần Ngọc |
Nam |
36146 |
16DTD |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
300 |
1621003046 |
Nguyễn Chung |
Tú |
09/11/1998 |
16DTD |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
301 |
1721002666 |
Nguyễn Trần |
Anh |
36383 |
17DTD |
0.97 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
302 |
1721002818 |
Hà Đức |
Huy |
36500 |
17DTD |
0.74 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
303 |
1721002983 |
Đoàn Thị Ni |
Ni |
01/03/1999 |
17DTD |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
304 |
1721003031 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
36494 |
17DTD |
0.86 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
305 |
1721003193 |
Hoàng Thị Như |
Ư |
36211 |
17DTD |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
306 |
1821002484 |
Vũ Hoàng |
Anh |
36624 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
307 |
1821000792 |
Nguyễn Phúc Hương |
Lan |
36762 |
18DKB01 |
0.35 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
308 |
1821002545 |
Nguyễn Ngọc |
Lê |
16/02/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
309 |
1821002554 |
Bùi Lê Trí |
Long |
04/12/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
310 |
1821002570 |
Trịnh Đức |
Minh |
31/07/2000 |
18DKB01 |
0.12 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
311 |
1821000783 |
Lê Thị Huỳnh |
Mơ |
06/07/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
312 |
1821002589 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nguyên |
27/05/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
313 |
1821002644 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
02/10/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
314 |
1821002462 |
Hoàng Văn |
Toản |
09/12/1999 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
315 |
1821002685 |
Lê Quốc |
Trung |
29/09/2000 |
18DKB01 |
0.92 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
316 |
1821002511 |
Hồ Thị Thu |
Hà |
36722 |
18DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
317 |
1821002587 |
Nguyễn Khánh |
Nghi |
07/03/2000 |
18DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
318 |
1821002607 |
Vũ Thị Quỳnh |
Như |
20/01/2000 |
18DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
319 |
1821002479 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
18/12/2000 |
18DKB03 |
0.67 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
320 |
1821002480 |
Nguyễn Văn Duy |
Anh |
36650 |
18DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
321 |
1821002591 |
Trần Thanh |
Nhă |
05/05/2000 |
18DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
322 |
1821002634 |
Trần Đức |
Quư |
30/08/2000 |
18DKB03 |
0.25 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
323 |
1821002640 |
Vũ Hồng |
Sơn |
05/09/2000 |
18DKB03 |
0.96 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
324 |
1821002643 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
18/02/2000 |
18DKB03 |
0.88 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
325 |
1821002541 |
Lê Vũ Vy |
Khuê |
14/12/2000 |
18DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
326 |
1821002575 |
Hoàng Hoài |
Nam |
04/02/2000 |
18DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
327 |
1821002631 |
Đoàn Ngọc Phương |
Quỳnh |
03/05/2000 |
18DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
328 |
1821002697 |
Trần Thị Thanh |
Vân |
21/11/2000 |
18DKB04 |
0.88 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
329 |
1821005614 |
Lê Ngọc |
Dung |
36618 |
18DTC04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
330 |
1821005624 |
Lê Xuân |
Duy |
36683 |
18DTC04 |
0.25 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
331 |
1821005804 |
Trần Chí |
Nguyên |
06/05/2000 |
18DTC04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
332 |
1821006058 |
Lê Thị Như |
Ư |
08/12/2000 |
18DTC04 |
0.88 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
333 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
36730 |
18DTC05 |
0.75 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
334 |
1821005964 |
Chu Hạnh Thiên |
Trang |
03/06/2000 |
18DTC05 |
0.82 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
335 |
1821006039 |
Đào Trần Duy |
Vinh |
36610 |
18DTC05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
336 |
1621002593 |
Đỗ Nguyễn Băng |
Đ́nh |
35418 |
16DHQ |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
337 |
1621005252 |
Trương Đ́nh |
Phước |
02/01/1998 |
16DHQ |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
338 |
1621005267 |
Vơ Nguyễn Phước |
Sang |
22/06/1998 |
16DPF |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thuế - Hải quan |
339 |
1621005323 |
Lâm Văn |
Toàn |
21/04/1998 |
16DTX |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
340 |
1621005388 |
Trần Nguyễn Bảo |
Vy |
35811 |
16DTX |
0.40 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
341 |
1721003095 |
Trương Thị Ngọc |
Trâm |
36362 |
17DPF |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
342 |
1721003104 |
Lê Thị Bảo |
Trân |
36267 |
17DTX |
0.58 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thuế - Hải quan |
343 |
1821001312 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Ngân |
07/10/2000 |
18DTC01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
344 |
1821001280 |
Huỳnh Phương |
Thanh |
08/07/1998 |
18DTC01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thuế - Hải quan |
345 |
1821001221 |
Lê Bảo |
Ngọc |
08/09/2000 |
18DTC02 |
0.56 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
346 |
1821001062 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
17/11/2000 |
18DTC03 |
0.09 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
347 |
1821005696 |
Hồ Tấn |
Hưng |
36527 |
18DTC03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
348 |
1821005898 |
Thái Lợi |
Thanh |
25/12/2000 |
18DTC03 |
0.95 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
349 |
1821002423 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
13/05/2000 |
18DTC03 |
0.19 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
350 |
1821001555 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Vy |
26/01/2000 |
18DTC03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thuế - Hải quan |
351 |
1821002465 |
Lữ Hà Thái |
Xuyên |
07/06/1999 |
18DTC03 |
0.62 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thuế - Hải quan |
352 |
1621003625 |
Trần Thị Thùy |
Điểm |
30/07/1997 |
16DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
353 |
1621000601 |
Lê Tấn Minh |
Duy |
35991 |
16DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
354 |
1621003845 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Thảo |
35942 |
16DKQ1 |
0.63 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
355 |
1621003852 |
Phan |
Thịnh |
36026 |
16DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
356 |
1621003917 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
35864 |
16DKQ1 |
0.94 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
357 |
1621003931 |
Lương Lê Thu |
Tuyết |
02/02/1998 |
16DKQ1 |
0.64 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
358 |
1621003604 |
Phạm |
B́nh |
35824 |
16DKQ2 |
0.80 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
359 |
1621003699 |
Dương Hoàng |
Kha |
36157 |
16DKQ2 |
0.88 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
360 |
1621003113 |
H' Ly Phia |
Niê |
06/01/1996 |
16DKQ2 |
0.75 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
361 |
1621003853 |
Trần Thị Thanh |
Thơ |
05/08/1998 |
16DKQ2 |
0.88 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
362 |
1621003950 |
Phạm Hoàng |
Việt |
10/07/1998 |
16DTM1 |
0.53 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
363 |
1621003713 |
Ngô Trung |
Kiên |
21/01/1998 |
16DTM2 |
0.45 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
364 |
1621003740 |
Bùi Thị Thùy |
Miên |
10/04/1998 |
16DTM2 |
0.65 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
365 |
1621003751 |
Bùi Thành |
Nam |
26/08/1998 |
16DTM2 |
0.71 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
366 |
1621003914 |
Mai Quang |
Trường |
35966 |
16DTM2 |
0.50 |
Đại trà |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
367 |
1721001048 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
04/12/1999 |
17DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
368 |
1721001145 |
Lưu Huỳnh Uyển |
Phương |
22/12/1999 |
17DKQ1 |
0.97 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
369 |
1721001181 |
Lâm Quốc |
Thắng |
04/12/1999 |
17DKQ1 |
0.55 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
370 |
1721000943 |
Tḥng Tố Phương |
Anh |
21/10/1999 |
17DKQ2 |
0.66 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
371 |
1721000945 |
Nguyễn Thị Thu |
Anh |
36321 |
17DKQ2 |
0.64 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
372 |
1721001082 |
Lê Đ́nh |
Nam |
12/10/1999 |
17DKQ2 |
0.88 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
373 |
1721001136 |
Huỳnh Kiều |
Oanh |
18/07/1999 |
17DKQ2 |
0.72 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
374 |
1721000414 |
Nguyễn Phạm Anh |
Thy |
36179 |
17DKQ2 |
0.30 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
375 |
1721003217 |
Thạch Châu Huyền |
Trân |
35899 |
17DKQ2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
376 |
1721001000 |
Phạm Thị |
Hải |
36384 |
17DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
377 |
1721001273 |
Hà Thị Thúy |
Uyên |
16/07/1999 |
17DTM1 |
0.72 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
378 |
1721001275 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Uyên |
12/03/1999 |
17DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
379 |
1721000958 |
Hoàng Bảo |
Chi |
36410 |
17DTM3 |
0.87 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
380 |
1821003345 |
Lưu Tuyết |
Nhi |
36651 |
18DKQ01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
381 |
1821000880 |
Vơ Ngọc Yến |
Nhi |
18/06/2000 |
18DKQ01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
382 |
1821000984 |
Vơ Thị Dung |
Nhi |
06/03/2000 |
18DKQ01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
383 |
1821000991 |
Hoàng Thị Ánh |
Nhung |
07/03/2000 |
18DKQ01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
384 |
1821000879 |
Lê Thanh |
Vân |
36552 |
18DKQ01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
385 |
1821000851 |
Nguyễn Ngọc Đan |
Chi |
36810 |
18DKQ02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
386 |
1821003316 |
Đinh Đức |
Mẫn |
36710 |
18DKQ03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
387 |
1821003355 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
36707 |
18DKQ03 |
0.33 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
388 |
1821003185 |
Bùi Công |
Danh |
06/10/2000 |
18DKQ04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
389 |
1821003177 |
Lâm Quốc |
Bảo |
12/11/2000 |
18DKQ05 |
0.88 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
390 |
1821003391 |
Nguyễn Lê Xuân |
Quỳnh |
36838 |
18DKQ05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
391 |
1621005360 |
Trần Anh |
Tuấn |
35987 |
CLC_16DTM1 |
0.00 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
392 |
1621000002 |
Đoàn Kim |
Anh |
36027 |
CLC_16DTM2 |
0.66 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
393 |
1621001277 |
Lê Nguyễn Tiến |
Phát |
35225 |
CLC_16DTM2 |
0.87 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
394 |
1621003944 |
Nguyễn Đ́nh Gia |
Văn |
02/01/1998 |
CLC_16DTM2 |
0.43 |
CLC |
16D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
395 |
1721000593 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
30/04/1998 |
CLC_17DTM2 |
0.75 |
CLC |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
396 |
1721001107 |
Lê Thái |
Nguyên |
29/12/1998 |
CLC_17DTM3 |
0.34 |
CLC |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
397 |
1821003341 |
Đinh Bùi Quỳnh |
Nhi |
36700 |
CLC_18DTM01 |
0.55 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
398 |
1821002070 |
Thân Đào Thanh |
Thanh |
14/08/2000 |
CLC_18DTM01 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
399 |
1821001013 |
Trần Thanh Diệu |
Huyền |
36629 |
CLC_18DTM02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
400 |
1821003313 |
Phạm Thị Sao |
Mai |
36533 |
CLC_18DTM02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
401 |
1821003189 |
Triệu Khả |
Doanh |
36544 |
CLC_18DTM03 |
0.39 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
402 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
36684 |
CLC_18DTM03 |
0.69 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
403 |
1821000084 |
Nguyễn Thị Ái |
My |
31/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
404 |
1821003440 |
Nguyễn Minh |
Trang |
36642 |
CLC_18DTM03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
405 |
1821003456 |
Trương Văn |
Trí |
36843 |
CLC_18DTM03 |
0.63 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
406 |
1821003292 |
Dương Hoàng |
Long |
36890 |
CLC_18DTM04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
407 |
1821000201 |
Phạm Đỗ Hoài |
Phương |
36890 |
CLC_18DTM04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
408 |
1821003394 |
Trương Tấn |
Sang |
36825 |
CLC_18DTM04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Khoa Thương mại |
409 |
1821003513 |
Khổng Kim |
Anh |
36804 |
CLC_18DTM05 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
410 |
1821004860 |
Nguyễn Lê |
Hoàng |
36611 |
CLC_18DTM05 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
411 |
1821004944 |
Trần Nguyễn Hoàng |
Linh |
13/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
0.65 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
412 |
1821000487 |
Trần Nguyễn Thủy |
Tiên |
16/08/2000 |
CLC_18DTM05 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
413 |
1821006050 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
25/06/2000 |
CLC_18DTM05 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
414 |
1721002491 |
Uông Thái Cát |
Tường |
30/10/1999 |
IP_17DMA |
0.39 |
Quốc tế |
17D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Viện đào tạo Quốc tế |
415 |
1821003140 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
Vy |
18/10/2000 |
IP_18DAF |
0.00 |
Quốc tế |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Viện đào tạo Quốc tế |
416 |
1821002381 |
Giáp Nguyễn Vũ |
Anh |
01/11/2000 |
IP_18DKQ01 |
0.00 |
Quốc tế |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Viện đào tạo Quốc tế |
417 |
1821002385 |
Nguyễn Hồ Mỹ |
Linh |
29/12/2000 |
IP_18DKQ01 |
0.00 |
Quốc tế |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Viện đào tạo Quốc tế |
418 |
1821003710 |
Trần Thanh Hà |
My |
10/05/2000 |
IP_18DMA |
0.00 |
Quốc tế |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 2 |
Viện đào tạo Quốc tế |
419 |
1821002315 |
Nguyễn Huy |
Bảo |
02/10/2000 |
IP_18DQT |
0.43 |
Quốc tế |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Viện đào tạo Quốc tế |
420 |
1821005297 |
Lương Ngọc Phương |
Uyên |
19/01/2000 |
IP_18DQT |
0.10 |
Quốc tế |
18D |
Cảnh báo KQHT lần 1 |
Viện đào tạo Quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 420 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|