BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO | |||||||||||
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2019 | |||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI | CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐẾN | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | ||||
Ngành | Chuyên ngành | LỚP SV | NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | LỚP SV | ||||||
1 | 1721003113 | Danh Thị Kim | Trang | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH2 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | 17DTC1 | Đủ điều kiện | |
2 | 1721003148 | Phạm Thái Ngọc | Tuyền | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH1 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | 17DTC1 | Đủ điều kiện | |
3 | 1721003153 | Lâm Thị Ánh | Tuyết | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH1 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | 17DTC1 | Đủ điều kiện | |
4 | 1721002019 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 17DKS3 | Quản trị kinh doanh | Quản trị bán hàng | 17DBH2 | Đủ điều kiện | |
5 | 1721002347 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | Quản trị kinh doanh | Quản lư kinh tế | 17DQK | Quản trị kinh doanh | QTKD tổng hợp | 17DQT3 | Đủ điều kiện | |
6 | 1721002160 | Trần | Độ | Quản trị kinh doanh | Quản trị dự án | 17DDA | Quản trị kinh doanh | Quản trị bán hàng | 17DBH2 | Đủ điều kiện | |
7 | 1721000570 | Phan Đông | Giang | Bất động sản | Kinh doanh BĐS | 17DKB2 | Quản trị kinh doanh | QTKD tổng hợp | 17DQT3 | Đủ điều kiện | |
8 | 1721002780 | Phạm Thị Hồng | Hảo | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính công | 17DPF | Tài chính - Ngân hàng | Thuế | 17DTX | Đủ điều kiện | |
9 | 1721003065 | Phạm Thị Minh | Thư | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH1 | Tài chính - Ngân hàng | Thuế | 17DTX | Đủ điều kiện | |
10 | 1721000879 | Trương Thị Anh | Thư | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | 17DKT2 | Kế toán | Kiểm toán | 17DAC2 | Đủ điều kiện | |
11 | 1721002768 | Trần Ngọc | Hân | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính định lượng | 17DQF | Tài chính - Ngân hàng | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 17DHQ | Đủ điều kiện | |
12 | 1721000898 | Hà Huyền | Trang | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | 17DKT2 | Kế toán | Kiểm toán | 17DAC2 | Đủ điều kiện | |
13 | 1721002991 | Nguyễn Ngọc | Phú | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH1 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | Không đủ ĐK | không đủ điểm trúng tuyển ngành chuyển đến |
|
14 | 1721000989 | Trương Thùy | Duyên | Kinh doanh quốc tế | Thương mại quốc tế | 17DTM1 | Kinh doanh quốc tế | QTKD quốc tế | 17DKQ2 | Đủ điều kiện | |
15 | 1721001948 | Trần Thị Bích | Tuyền | QTDV du lịch và lữ hành | QT tổ chức sự kiện | 17DSK | QT nhà hàng và DV ăn uống | QT nhà hàng | 17DQN2 | Đủ điều kiện | |
16 | 1721001499 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Marketing | Truyền thông marketing | 17DMC2 | Marketing | QT thương hiệu | 17DQH2 | Đủ điều kiện | |
17 | 1721003212 | Rơ Ông K Ra | Hap | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | 17DTA2 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính công | 17DPF | Đủ điều kiện | |
18 | 1721001923 | Nguyễn Minh | Thảo | QTDV du lịch và lữ hành | Quản trị lữ hành | 17DLH | QTDV du lịch và lữ hành | QT tổ chức sự kiện | 17DSK | Đủ điều kiện | |
19 | 1721000707 | Nguyễn Thu | Thủy | Hệ thống TT quản lư | Tin học quản lư | 17DTH | Hệ thống TT quản lư | Hệ thống TT kế toán | 17DTK | Đủ điều kiện | |
20 | 1721003218 | Trần Linh | Vương | QTDV du lịch và lữ hành | QT tổ chức sự kiện | 17DSK | QT nhà hàng và DV ăn uống | QT nhà hàng | 17DQN2 | Đủ điều kiện | |
21 | 1721002704 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | Tài chính - Ngân hàng | Thẩm định giá | 17DTD | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH2 | Đủ điều kiện | |
22 | 1721000431 | Lê Ngọc | Trâm | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính công | 17DPF | Tài chính - Ngân hàng | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 17DHQ | Đủ điều kiện | |
23 | 1721000688 | Nguyễn Lâm Phụng | Nghi | Hệ thống TT quản lư | Tin học quản lư | 17DTH | Hệ thống TT quản lư | Hệ thống TT kế toán | 17DTK | Đủ điều kiện | |
24 | 1721003172 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính công | 17DPF | Tài chính - Ngân hàng | Thẩm định giá | 17DTD | Đủ điều kiện | |
25 | 1721002730 | Lê Thị Ngọc | Dung | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính công | 17DPF | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính bảo hiểm và ĐT | 17DIF | Đủ điều kiện | |
26 | 1721002731 | Phạm Trí | Dũng | Tài chính - Ngân hàng | Hải quản - Xuất nhập khẩu | 17DHQ | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính bảo hiểm và ĐT | 17DIF | Đủ điều kiện | |
27 | 1721001374 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Marketing | Truyền thông marketing | 17DMC2 | Kinh doanh quốc tế | QTKD quốc tế | 17DKQ2 | Đủ điều kiện | |
28 | 1721003180 | Đoàn Trương Uyển | Vy | Tài chính - Ngân hàng | Thuế | 17DTX | Tài chính - Ngân hàng | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 17DHQ | Đủ điều kiện | |
29 | 1721002265 | Lương Xuân | Khiêm | Quản trị kinh doanh | Quản lư kinh tế | 17DQK | Quản trị kinh doanh | QTKD tổng hợp | 17DQT3 | Đủ điều kiện | |
30 | 1721002740 | Trần Thị Kiều | Duyên | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | 17DKT2 | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH2 | Đủ điều kiện | |
31 | 1721002894 | Hồ Nguyễn Hoàng | My | Tài chính - Ngân hàng | Hải quản - Xuất nhập khẩu | 17DHQ | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 17DNH2 | Đủ điều kiện | |
32 | 1721001267 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Kinh doanh quốc tế | Thương mại quốc tế | 17DTM2 | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | 17DKT1 | Đủ điều kiện | |
33 | 1721002794 | Trương Minh | Hiếu | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính công | 17DPF | Tài chính - Ngân hàng | Thuế | 17DTX | Đủ điều kiện | |
34 | 1821005502 | Nguyễn Minh | Thông | QT nhà hàng và DV ăn uống | 18DQN02 | QTDV du lịch và lữ hành | QT tổ chức sự kiện | 18DSK | Đủ điều kiện | ||
35 | 1821002490 | Nguyễn Thị Sơn | Ca | Bất động sản | 18DKB01 | Tài chính - Ngân hàng | Thẩm định giá | 18DTD | Đủ điều kiện | ||
36 | 1821001718 | Đặng Văn | Hiên | Quản trị khách sạn | 18DKS1 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | 18DTC3CN | Đủ điều kiện | ||
37 | 1821001828 | Lê Thiên | Phàm | QT nhà hàng và DV ăn uống | 18DQN1 | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | 18DNH2 | Đủ điều kiện | ||
38 | 1821005096 | Phan Văn | Phước | Quản trị kinh doanh | 18DQT09 | Kế toán | Kiểm toán | 18DAC2 | Đủ điều kiện | ||
39 | 1821002536 | Nguyễn Thanh Mỹ | Huyền | Bất động sản | 18DKB02 | Tài chính - Ngân hàng | Thẩm định giá | Không đủ ĐK | không đủ điểm trúng tuyển ngành chuyển đến |
||
40 | 1821004712 | Lê Phan Kim | Ánh | Quản trị kinh doanh | 18DQT11 | Tài chính - Ngân hàng | Thuế | 18DTX | Đủ điều kiện | ||
41 | 1821000082 | Đoàn Yến | Ly | Ngôn ngữ Anh | 18DTA01 | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | Không đủ ĐK | không đủ điểm trúng tuyển ngành chuyển đến |
||
42 | 1821002616 | Hoàng Minh | Phú | Bất động sản | 18DKB03 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | 18DTC3CN | Đủ điều kiện | ||
43 | 1821002800 | Lê Trường | Phong | Hệ thống TT quản lư | 18DHT01 | Quản trị kinh doanh | Quản trị dự án | 18DDA | Đủ điều kiện | ||
44 | 1821003024 | Phạm Thanh | Uyên | Tài chính - Ngân hàng | 18DTC10 | Quản trị kinh doanh | QTKD tổng hợp | Không đủ ĐK | không đủ điểm trúng tuyển ngành chuyển đến |
||
45 | 1821004249 | Vũ Phương | Dung | QTDV du lịch và lữ hành | 18DLH02 | Marketing | Quản trị marketing | 18DMA2CN | Đủ điều kiện | ||
46 | 1821001706 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | Bất động sản | Kinh doanh BĐS | 18DKB02 | Đủ điều kiện | ||
47 | 1821004406 | Nguyễn Thị Kim | Yến | QTDV du lịch và lữ hành | 18DLH03 | QT khách sạn | QT khách sạn | 18DKS04 | Đủ điều kiện | ||
48 | 1821001577 | Trần Thanh | Hùng | QTDV du lịch và lữ hành | 18DLH1 | QT khách sạn | QT khách sạn | 18DKS04 | Đủ điều kiện | ||
49 | 1821004539 | Đào Phước | Nguyên | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | QTDV du lịch và lữ hành | Quản trị lữ hành | 18DLH2CN | Đủ điều kiện | ||
50 | 1821006016 | Lê Thị | Tuyền | Tài chính - Ngân hàng | 18DTC04 | Kinh doanh quốc tế | Logistics và QT chuỗi cung ứng toàn cầu | 18DLG | Đủ điều kiện | ||
51 | 1821004590 | Nguyễn Hữu Thái | Sơn | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | QTDV du lịch và lữ hành | QT tổ chức sự kiện | 18DSK | Đủ điều kiện | ||
52 | 1821004556 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | Kinh doanh quốc tế | QTKD quốc tế | 18DKQCN | Đủ điều kiện | ||
53 | 1821003268 | Nguyễn Anh | Khoa | Kinh doanh quốc tế | 18DKQ03 | Marketing | Truyền thông marketing | 18DMC4 | Đủ điều kiện | ||
54 | 1821004142 | Bùi Thị Châu | Sang | Ngôn ngữ Anh | 18DTA02 | Marketing | Quản trị marketing | 18DMA2CN | Đủ điều kiện | ||
55 | 1821001803 | Tôn Nữ Thục | Quyên | QT nhà hàng và DV ăn uống | 18DQN01 | QTDV du lịch và lữ hành | Quản trị lữ hành | 18DLH1CN | Đủ điều kiện | ||
56 | 1821000423 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Quản trị kinh doanh | 18DQT01 | Marketing | QT thương hiệu | 18DQH2 | Đủ điều kiện | ||
57 | 1821003444 | Vũ Thùy | Trang | Kinh doanh quốc tế | 18DKQ03 | Marketing | Truyền thông marketing | 18DMC4 | Đủ điều kiện | ||
58 | 1821003206 | Nguyễn Thị Hồng | Ghi | Kinh doanh quốc tế | 18DKQ04 | Marketing | Truyền thông marketing | 18DMC4 | Đủ điều kiện | ||
59 | 1821002830 | Phạm Nhật Phương | Thảo | Hệ thống TT quản lư | 18DHT01 | Quản trị kinh doanh | QTKD tổng hợp | 18DQT7CN | Đủ điều kiện | ||
60 | 1821005512 | Mai Anh | Thư | QT nhà hàng và DV ăn uống | 18DQN04 | Marketing | QT marketing | Không đủ ĐK | không đủ điểm trúng tuyển ngành chuyển đến |
||
61 | 1821003355 | Nguyễn Minh | Nhật | Kinh doanh quốc tế | 18DKQ03 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | Không đủ ĐK | ĐTBCTL<2.0 | ||
62 | 1821004367 | Trần Thị Bích | Trâm | QTDV du lịch và lữ hành | 18DLH02 | Kinh doanh quốc tế | Logistics và QT chuỗi cung ứng toàn cầu | Không đủ ĐK | không đủ điểm trúng tuyển ngành chuyển đến |
||
63 | 1821000240 | Trần Thanh | Giàu | Quản trị kinh doanh | 18DQT01 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | 18DTC3CN | Đủ điều kiện | ||
64 | 1821004905 | Vũ Xuân | Khôi | Quản trị kinh doanh | 18DQT13 | Tài chính - Ngân hàng | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 18DHQ2 | Đủ điều kiện | ||
65 | 1821003788 | Nguyễn Ngọc Thu | Phương | Marketing | Quản trị marketing | CLC_18DMA01 | Quản trị kinh doanh | QTKD tổng hợp | CLC_18DQT04 | Đủ điều kiện | |
66 | 1821002873 | Lưu Bùi Phương | Anh | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | CLC_18DKT02 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_18DTC03 | Đủ điều kiện | |
67 | 1821006125 | Phạm Ngô Quỳnh | Hương | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_18DTC02 | Marketing | Quản trị marketing | CLC_18DMA05 | Đủ điều kiện | |
68 | 1821006110 | Trần Như | Hằng | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_18DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | CLC_18DNH02 | Đủ điều kiện | |
69 | 1821006117 | Hà Thiên | Hoàng | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | CLC_18DNH01 | Marketing | Quản trị marketing | Không đủ ĐK | không đủ điểm trúng tuyển ngành chuyển đến |
|
70 | 1821004887 | Văn Thị Cẩm | Huyền | Quản trị kinh doanh | QTKD tổng hợp | CLC_18DQT03 | Marketing | Quản trị marketing | CLC_18DMA05 | Đủ điều kiện | |
71 | 1821006226 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_18DTC02 | Kế toán | Kế toán doanh nghiệp | CLC_18DKT02 | Đủ điều kiện | |
72 | 1821003962 | Đỗ Thị Mai | Vy | Marketing | Quản trị marketing | CLC_18DMA03 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_18DTC03 | Đủ điều kiện |