|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC NGÀY 28/09/2019
(THỨ BẢY) |
VÀ
NGÀY 29/9/2019 (CHỦ NHẬT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
THỨ |
BUỔI |
PH̉NG |
GHI CHÚ |
1 |
1911702015009 |
Anh văn 1 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
7 |
Sáng |
PQ-A.102 |
2C PQ |
2 |
1911702015014 |
Anh văn 1 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
7 |
Chiều |
PQ-A.103 |
2C PQ |
3 |
1911702015020 |
Anh văn 1 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
7 |
Sáng |
PQ-A.201 |
2C PQ |
4 |
1911702015022 |
Anh văn 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
7 |
Sáng |
PQ-A.203 |
2C PQ |
5 |
1911702015024 |
Anh văn 1 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
7 |
Chiều |
PQ-A.202 |
2C PQ |
6 |
1911702015032 |
Anh văn 1 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
7 |
Sáng |
PQ-A.209 |
2C PQ |
7 |
1911702015036 |
Anh văn 1 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
7 |
Chiều |
PQ-A.209 |
2C PQ |
8 |
1911702001012 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
7 |
Ca 2 |
TB |
TB |
9 |
1911702001013 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
7 |
Ca 1 |
TB |
TB |
10 |
1911702003501 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
7 |
Sáng |
PQ-A.004 |
2C PQ |
11 |
1911702003503 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
7 |
Chiều |
PQ-A.004 |
2C PQ |
12 |
1911702003510 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
7 |
Sáng |
PQ-A.103 |
2C PQ |
13 |
1911702003515 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
7 |
Chiều |
PQ-A.104 |
2C PQ |
14 |
1911702003521 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
7 |
Sáng |
PQ-A.202 |
2C PQ |
15 |
1911702003525 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
7 |
Chiều |
PQ-A.203 |
2C PQ |
16 |
1911702003546 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
7 |
Chiều |
PQ-A.101 |
2C PQ |
17 |
1911702026402 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Đinh Thị Hoa |
7 |
Sáng |
PQ-A.007 |
2C PQ |
18 |
1911702026414 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn B́nh |
7 |
Chiều |
PQ-A.110 |
2C PQ |
19 |
1911702026420 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
7 |
Sáng |
PQ-A.210 |
2C PQ |
20 |
1911702026422 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
7 |
Chiều |
PQ-A.205 |
2C PQ |
21 |
1911702026423 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Thị Thu Hà |
7 |
Sáng |
PQ-A.006 |
2C PQ |
22 |
1911702002917 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Quyết |
7 |
Sáng |
PQ-A.105 |
2C PQ |
23 |
1911702002923 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
7 |
Chiều |
PQ-A.201 |
2C PQ |
24 |
1911702002926 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
7 |
Sáng |
PQ-A.204 |
2C PQ |
25 |
1911702002933 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Quyết |
7 |
Chiều |
PQ-A.206 |
2C PQ |
26 |
1911702002939 |
Toán cao cấp |
TS. GVCC.Nguyễn Huy Hoàng |
7 |
Sáng |
PQ-A.101 |
2C PQ |
27 |
1911702047702 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
7 |
Sáng |
PQ-A.110 |
2C PQ |
28 |
1911702047707 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
7 |
Chiều |
PQ-A.006 |
2C PQ |
29 |
1911702047711 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Đặng Chung Kiên |
7 |
Sáng |
PQ-A.104 |
2C PQ |
30 |
1911702047716 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Cao Xuân Long |
7 |
Chiều |
PQ-A.007 |
2C PQ |
31 |
1911702047727 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
7 |
Sáng |
PQ-A.205 |
2C PQ |
32 |
1911702047728 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Đàm Thị
Hằng |
7 |
Chiều |
PQ-A.204 |
2C PQ |
33 |
1911101085903 |
Thực hành nghiệp
vụ lễ tân khách sạn |
ThS. Nguyễn Văn B́nh |
7 |
Sáng |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
34 |
19121160013901 |
Thực tập tốt
nghiệp (QTKS) |
ThS. Đoàn Quang
Đồng |
7 |
Chiều |
Q7-A.109 |
Quận 7 |
35 |
1911301023501 |
Kế toán ngân hàng |
ThS. Vơ Thị Thu Hà |
7 |
Chiều |
PQ-A.502 |
2C PQ |
36 |
1911101006501 |
Quản trị chiến
lược |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
7 |
Sáng |
PQ-A.107 |
2C PQ |
37 |
1911702028703 |
Hành vi tổ chức |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
7 |
Chiều |
PQ-B.501 |
2C PQ |
38 |
19121160010011 |
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD) |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
7 |
Sáng |
PQ-B.501 |
2C PQ |
39 |
19127150010308 |
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD) |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
7 |
Chiều |
PQ-B.501 |
2C PQ |
40 |
1911702037201 |
Toán tài chính |
ThS. Trần Phạm Trác |
7 |
Chiều |
PQ-B.204 |
2C PQ |
41 |
1911702037202 |
Toán tài chính |
ThS. Trần Phạm Trác |
7 |
Sáng |
PQ-B.002 |
2C PQ |
42 |
1911301084201 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
TS. Trần Thị
Diện |
7 |
Chiều |
PQ-A.506 |
2C PQ |
43 |
1911101092801 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
7 |
Chiều |
Q7-A.104 |
Quận 7 |
44 |
1911702032610 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
7 |
Sáng |
PQ-B.403 |
2C PQ |
45 |
1911702032609 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
7 |
Chiều |
PQ-B.403 |
2C PQ |
46 |
19127150006601 |
Vận tải - Bảo
hiểm hàng hóa XNK |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
7 |
Chiều |
PN-B.002 |
778 NK |
47 |
19127150006602 |
Vận tải - Bảo
hiểm hàng hóa XNK |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
7 |
Sáng |
PN-B.202 |
778 NK |
48 |
19127150013801 |
Giao dịch thương
mại quốc tế |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
7 |
Sáng |
PN-B.002 |
778 NK |
49 |
19121051063501 |
Thanh toán quốc tế |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Giang |
7 |
Sáng |
PQ-A.504 |
2C PQ |
50 |
19121051174501 |
Thanh toán quốc tế |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Giang |
7 |
Sáng |
PQ-A.504 |
2C PQ |
51 |
19121160004901 |
Hoạt động khoa
học |
TS. Huỳnh Thế
Nguyễn |
7 |
Sáng |
Q9-B.405 |
Quận 9 |
52 |
19121160004902 |
Hoạt động khoa
học |
TS. Huỳnh Thế
Nguyễn |
7 |
Chiều |
Q9-B.402 |
Quận 9 |
53 |
1911101006802 |
Tài chính quốc tế |
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên |
7 |
Sáng |
PQ-A.304 |
2C PQ |
54 |
1911101033101 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
7 |
Tối |
PQ-A.202 |
2C PQ |
55 |
1911107019601 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
7 |
Tối |
PQ-A.202 |
2C PQ |
56 |
1911702036301 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
7 |
Tối |
PQ-A.202 |
2C PQ |
57 |
1911301106701 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TMQT) |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
7 |
Tối |
PQ-A.202 |
2C PQ |
58 |
1911101077601 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh xuất nhập khẩu |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
7 |
Chiều |
PQ-B.405 |
2C PQ |
59 |
1911101113421 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Công Duy |
7 |
Chiều |
Q9-B.306 |
Quận 9 |
60 |
1911101113425 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Công Duy |
7 |
Sáng |
Q9-B.306 |
Quận 9 |
61 |
1911301066701 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
ThS. Đoàn Nam Hải |
Chủ nhật |
Chiều |
PQ-A.501 |
2C PQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 09 năm
2019 |
|
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
KT. TRƯỜNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|