TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA 16D, 17D, 18D, 18C XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU BỊ RÚT HỌC PHẦN DO KHÔNG THỰC HIỆN RÚT BỚT HỌC PHẦN THEO QUY ĐỊNH
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2019
STT MSSV HỌ TÊN LỚP MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN
1 1621003509 Nguyễn Đức Tiến 16DAC1 1911101070101 Kiểm soát nội bộ
2 1621003508 Trần Thủy Tiên 16DAC2 1911101045108 Hệ thống thông tin kế toán
3 1621003508 Trần Thủy Tiên 16DAC2 1911101044401 Kiểm toán báo cáo tài chính 1
4 1621004984 Nguyễn Vũ Tuấn 16DBH1 1911101081206 Quản trị hành chính văn phòng
5 1621004984 Nguyễn Vũ Tuấn 16DBH1 1911101001602 Tư tưởng Hồ Chí Minh
6 1621002334 Lê Tấn Trình 16DBH2 1911101067202 Cung ứng Bán lẻ
7 1621002214 Nguyễn Thuận Phát 16DDA 1911101082001 Quản trị quan hệ với các đối tác trong dự án
8 1621004892 Nguyễn Công Thành 16DDA 1911101079803 Quản trị chất lượng
9 1621004892 Nguyễn Công Thành 16DDA 1911101013902 Quản trị dự án
10 1621004892 Nguyễn Công Thành 16DDA 1911101029204 Quản trị kinh doanh quốc tế
11 1621004892 Nguyễn Công Thành 16DDA 1911101083003 Quản trị xung đột
12 1621005016 Huỳnh Khắc Vịnh 16DDA 1911101079804 Quản trị chất lượng
13 1621005340 Phạm Huỳnh Trí 16DIF 1911101067901 Định phí bảo hiểm
14 1621005340 Phạm Huỳnh Trí 16DIF 1911101063007 Nguyên lý Marketing
15 1621005340 Phạm Huỳnh Trí 16DIF 1911101079001 Quản lý danh mục đầu tư
16 1621000109 Nguyễn Đoàn Hoàng Thơ 16DKB1 1911101017301 Chiến lược kinh doanh BĐS
17 1621000109 Nguyễn Đoàn Hoàng Thơ 16DKB1 1911101071103 Kinh tế vĩ mô 2
18 1621000109 Nguyễn Đoàn Hoàng Thơ 16DKB1 1911101015701 Kỹ thuật bất động sản
19 1621000109 Nguyễn Đoàn Hoàng Thơ 16DKB1 1911101079301 Quản lý điều hành dự án BĐS
20 1621003625 Trần Thị Thùy Điểm 16DKQ1 1911101084205 Tài chính doanh nghiệp 1
21 1621003773 Trần Thị Minh Nguyệt 16DKQ2 1911101070802 Kinh doanh quốc tế 2
22 1621003767 Nguyễn Thị Ngọc 16DKT2 1911101055302 Kế toán tài chính 2
23 1621003767 Nguyễn Thị Ngọc 16DKT2 1911101071204 Lập báo cáo tài chính quốc tế
24 1621003767 Nguyễn Thị Ngọc 16DKT2 1911101084203 Tài chính doanh nghiệp 1
25 1621003767 Nguyễn Thị Ngọc 16DKT2 1911101087904 Tin học ứng dụng trong kế toán
26 1621003559 Đặng Thế Việt 16DKT3 1911101084205 Tài chính doanh nghiệp 1
27 1621003105 Thạch Hoàng Liên Sơn 16DMA2 1911101081103 Quản trị giá doanh nghiệp
28 1621004288 Nguyễn Thị Thảo Trang 16DMA2 1911101068003 Đo lường trong marketing
29 1621004152 Lê Yến Nhi 16DMA4 1911101019203 Quản trị kênh phân phối
30 1621004152 Lê Yến Nhi 16DMA4 1911101009910 Quản trị marketing
31 1621004152 Lê Yến Nhi 16DMA4 1911101053801 Quản trị sản phẩm
32 1621004152 Lê Yến Nhi 16DMA4 1911101088706 Truyền thông Marketing
33 1621002620 Võ Hoàng Giang 16DNH1 1911101023102 Thẩm định dự án đầu tư
34 1621002880 Đoàn Trung Phước 16DNH2 1911101078902 Quản lý danh mục đầu tư
35 1621005155 Nguyễn Thị Thu Hiền 16DPF 1911101070501 Kiểm toán nhà nước căn bản
36 1621005155 Nguyễn Thị Thu Hiền 16DPF 1911101079403 Quản lý tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
37 1621005218 Lê Hoài Nam 16DPF 1911101070501 Kiểm toán nhà nước căn bản
38 1621005218 Lê Hoài Nam 16DPF 1911101079403 Quản lý tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
39 1621004624 Đặng Phương Đông 16DQK 1911101008101 Thuế
40 1621005024 Thái Đan Vy 16DQT3 1911101014504 Quản trị quan hệ khách hàng
41 1621005024 Thái Đan Vy 16DQT3 1911101054004 Quản trị thương hiệu
42 1621005024 Thái Đan Vy 16DQT3 1911101082906 Quản trị xúc tiến thương mại
43 1621003717 Nguyễn Thị Lan 16DTM1 1911101067404 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế
44 1621003879 Trương Quang Minh Tiến 16DTM1 1911101086802 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan
45 1621003740 Bùi Thị Thùy Miên 16DTM2 1911101038802 Anh văn thương mại quốc tế 2
46 1621005216 Trần Hòa Nam 16DTX 1911101077901 Phân tích tài chính
47 1621005388 Trần Nguyễn Bảo Vy 16DTX 1911101008701 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
48 1621005388 Trần Nguyễn Bảo Vy 16DTX 1911101008803 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm
49 1621005388 Trần Nguyễn Bảo Vy 16DTX 1911101084003 Tài chính công
50 1621005388 Trần Nguyễn Bảo Vy 16DTX 1911101087401 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2
51 1721002419 Chu Thị Hoài Thư 17DDA 1911101013904 Quản trị dự án
52 1721002472 Nguyễn Ngọc Linh Trang 17DDA 1911101013904 Quản trị dự án
53 1721002472 Nguyễn Ngọc Linh Trang 17DDA 1911101085715 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
54 1721003017 Trương Gia Quỳnh 17DHQ 1911101095504 Ngân hàng thương mại
55 1721003017 Trương Gia Quỳnh 17DHQ 1911101085105 Thanh toán quốc tế
56 1721002800 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 17DIF 1911101084006 Tài chính công
57 1721001490 Nguyễn Nhật Nam 17DIF 1911101066301 Bảo hiểm phi nhân thọ
58 1721000581 Hoàng Thị Thanh Hồng 17DKB2 1911101007601 Pháp luật kinh doanh BĐS
59 1721001068 Võ Thành Luân 17DKQ2 1911101100001 Giao dịch thương mại quốc tế
60 1721001068 Võ Thành Luân 17DKQ2 1911101003304 Quản trị học
61 1721000764 Bùi Thị Thu Hòa 17DKT2 1911101069301 Kế toán chi phí
62 1721000764 Bùi Thị Thu Hòa 17DKT2 1911101093802 Kế toán quản trị 1
63 1721000764 Bùi Thị Thu Hòa 17DKT2 1911101095504 Ngân hàng thương mại
64 1721003170 Phan Tường Vi 17DPF 1911101008008 Thị trường chứng khoán
65 1721002153 Vũ Tuấn Đạt 17DQK 1911101093201 Đàm phán trong quản lý kinh tế
66 1721002153 Vũ Tuấn Đạt 17DQK 1911101068405 Hành vi tổ chức
67 1721002153 Vũ Tuấn Đạt 17DQK 1911101030201 Phân tích và dự báo kinh tế
68 1721002153 Vũ Tuấn Đạt 17DQK 1911101093101 Quản lý nhà nước về kinh tế
69 1721002153 Vũ Tuấn Đạt 17DQK 1911101081207 Quản trị hành chính văn phòng
70 1721002332 Trần Đức Nguyên 17DQT2 1911101081206 Quản trị hành chính văn phòng
71 1721002400 Nguyễn Trọng Thanh 17DQT2 1911101009910 Quản trị marketing
72 1821002644 Nguyễn Hữu Thọ 18DKB01 1911101002605 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
73 1821002685 Lê Quốc Trung 18DKB01 1911101088408 Toán dành cho kinh tế và quản trị
74 1821002483 Văn Thị Lan Anh 18DKB02 1911101001706 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
75 1821002483 Văn Thị Lan Anh 18DKB02 1911101063001 Nguyên lý Marketing
76 1821002506 Trần Như Hồng Đức 18DKB02 1911101063001 Nguyên lý Marketing
77 1821002663 Trương Quang Tiến 18DKB02 1911101001711 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
78 1821002663 Trương Quang Tiến 18DKB02 1911101002601 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 1821002648 Nguyễn Quốc Thành 18DKB03 1911101001709 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
80 1821002503 Lê Thị Thùy Dương 18DKB04 1911101002605 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
81 1821002460 Mã Ngọc Minh 18DKQ 1911101001708 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
82 1821002460 Mã Ngọc Minh 18DKQ 1911101087102 Thương mại Quốc tế
83 1821004646 Trần Gia Tuấn 18DKS02 1911111001001 Nguyên lý kế toán
84 1821004646 Trần Gia Tuấn 18DKS02 1911111002204 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
85 1821004646 Trần Gia Tuấn 18DKS02 1911111001904 Tư tưởng Hồ Chí Minh
86 1821003508 Bùi Trung Anh 18DMA1 1911101001710 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
87 1821003508 Bùi Trung Anh 18DMA1 1911101063701 Pháp luật đại cương
88 1821003696 Trương Trúc Mai 18DMA1 1911101063008 Nguyên lý Marketing
89 1821005661 Trần Minh Hiếu 18DQF 1911101001613 Tư tưởng Hồ Chí Minh
90 1821005378 Huỳnh Ngô Gia Bảo 18DQN04 1911111002101 Nguyên lý Marketing
91 1821005378 Huỳnh Ngô Gia Bảo 18DQN04 1911111001904 Tư tưởng Hồ Chí Minh
92 1821005472 Lê Hồng Phong 18DQN04 1911111002207 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
93 1821005518 Trần Hoàng Yến Thy 18DQN04 1911111002002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
94 1821005518 Trần Hoàng Yến Thy 18DQN04 1911111002202 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
95 1821005547 Nguyễn Thị Tường Vân 18DQN04 1911111002105 Nguyên lý Marketing
96 1821005547 Nguyễn Thị Tường Vân 18DQN04 1911111002207 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
97 1821005547 Nguyễn Thị Tường Vân 18DQN04 1911111001902 Tư tưởng Hồ Chí Minh
98 1821005316 Phạm Hoàng Vĩnh 18DQT2 1911101001633 Tư tưởng Hồ Chí Minh
99 1821005209 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 18DQT5 1911101068408 Hành vi tổ chức
100 1821005209 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 18DQT5 1911101085703 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
101 1821004203 Đặng Võ Kim Tuyền 18DTA02 1911101064201 Writing 2
102 1821004013 Trần Ngọc Giàu 18DTA03 1911101064201 Writing 2
103 1821005804 Trần Chí Nguyên 18DTX 1911101002601 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
104 1821005804 Trần Chí Nguyên 18DTX 1911101001617 Tư tưởng Hồ Chí Minh
105 1821005844 Nguyễn Tống Duy Phúc 18DTX 1911101085713 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
106 1821005844 Nguyễn Tống Duy Phúc 18DTX 1911101087404 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2
107 1821005844 Nguyễn Tống Duy Phúc 18DTX 1911101001624 Tư tưởng Hồ Chí Minh
108 1621001358 Hồ Thị Anh Thi CLC_16DMA1 1911702028401 Đo lường trong marketing
109 1621004183 Lý Hưng Phong CLC_16DMA2 1911702028401 Đo lường trong marketing
110 1621004183 Lý Hưng Phong CLC_16DMA2 1911702022001 Quản trị kênh phân phối
111 1621004719 Tạ Duy Khan CLC_16DQT 1911702009601 Quản trị kinh doanh quốc tế
112 1621004719 Tạ Duy Khan CLC_16DQT 1911702035701 Quản trị xúc tiến thương mại
113 1621002680 Trần Tấn Hưng CLC_16DTC 1911702004403 Nguyên lý kế toán
114 1621002680 Trần Tấn Hưng CLC_16DTC 1911702036601 Tài chính hành vi
115 1621002680 Trần Tấn Hưng CLC_16DTC 1911702037104 Toán dành cho kinh tế và quản trị
116 1621003579 Phan Thiện An CLC_16DTM1 1911702026901 Anh văn Thương mại quốc tế 2
117 1621005360 Trần Anh Tuấn CLC_16DTM1 1911702038601 Thương mại điện tử trong kinh doanh
118 1721001675 Đoàn Trần Mẫn CLC_17DMA2 1911702030902 Marketing dịch vụ
119 1721001675 Đoàn Trần Mẫn CLC_17DMA2 1911702005602 Quản trị tài chính
120 1721000593 Trần Văn Anh Khoa CLC_17DTM2 1911702044902 Giao dịch thương mại quốc tế
121 1811002027 Vũ Thái Hoàng My CLC_18CKQ01 19127150007901 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương
122 1811000759 Nguyễn Thị Quyên CLC_18CKQ01 19127150007901 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương
123 1811000124 Phạm Thị Thu Uyên CLC_18CKQ01 19127150007801 Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK
124 1811002010 Lê Tuấn Anh CLC_18CKQ02 19127150002102 Thanh toán quốc tế
125 1811002010 Lê Tuấn Anh CLC_18CKQ02 19127150007802 Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK
126 1811001408 Võ Ngọc Hiền CLC_18CKQ02 19127150002102 Thanh toán quốc tế
127 1811001408 Võ Ngọc Hiền CLC_18CKQ02 19127150007802 Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK
128 1811001330 Đặng Hồng Bảo Duy CLC_18CKS01 19127150010801 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
129 1811001330 Đặng Hồng Bảo Duy CLC_18CKS01 19127150010701 Nghiệp vụ nhà hàng 1
130 1811000552 La Kim Phụng CLC_18CKS01 19127150010901 Nghiệp vụ phòng khách sạn
131 1811000552 La Kim Phụng CLC_18CKS01 19127150010601 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
132 1811000535 Trương Thị Ngọc Thảo CLC_18CKS01 19127150010601 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
133 1811000535 Trương Thị Ngọc Thảo CLC_18CKS01 19127150011701 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS)
134 1811001789 Bùi Nguyên Hoàng CLC_18CKS02 19127150010702 Nghiệp vụ nhà hàng 1
135 1811001789 Bùi Nguyên Hoàng CLC_18CKS02 19127150011701 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS)
136 1811001111 Đặng Ngọc Kim Anh CLC_18CKT01 19127150004901 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN
137 1811001111 Đặng Ngọc Kim Anh CLC_18CKT01 19127150004801 Thực hành kế toán và khai báo thuế
138 1811001078 Nguyễn Thị Thùy Linh CLC_18CKT01 19127150004901 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN
139 1811001078 Nguyễn Thị Thùy Linh CLC_18CKT01 19127150004801 Thực hành kế toán và khai báo thuế
140 1811001064 Trần Tuyết Nhung CLC_18CKT01 19127150004902 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN
141 1811001064 Trần Tuyết Nhung CLC_18CKT01 19127150004801 Thực hành kế toán và khai báo thuế
142 1811001681 Nguyễn Thị Ngọc Oanh CLC_18CKT01 19127150004902 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN
143 1811001681 Nguyễn Thị Ngọc Oanh CLC_18CKT01 19127150004801 Thực hành kế toán và khai báo thuế
144 1811001116 Lê Thị Anh Thư CLC_18CKT01 19127150004902 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN
145 1811001116 Lê Thị Anh Thư CLC_18CKT01 19127150004801 Thực hành kế toán và khai báo thuế
146 1811000381 Lê Thị Thanh Trúc CLC_18CKT01 19127150004902 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN
147 1811000381 Lê Thị Thanh Trúc CLC_18CKT01 19127150004801 Thực hành kế toán và khai báo thuế
148 1811000383 Trần Thị Thảo Vy CLC_18CKT01 19127150004902 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN
149 1811000383 Trần Thị Thảo Vy CLC_18CKT01 19127150004801 Thực hành kế toán và khai báo thuế
150 1811000051 Đoàn Vân Anh CLC_18CKX01 19127150006201 Marketing dịch vụ
151 1811000051 Đoàn Vân Anh CLC_18CKX01 19127150006101 Pháp luật kinh doanh
152 1811000051 Đoàn Vân Anh CLC_18CKX01 19127150006301 Thực hành pháp luật kinh doanh
153 1811000657 Phan Thị Châu CLC_18CKX02 19127150006202 Marketing dịch vụ
154 1811000657 Phan Thị Châu CLC_18CKX02 19127150006302 Thực hành pháp luật kinh doanh
155 1811000657 Phan Thị Châu CLC_18CKX02 19127150006802 Thực hành thương mại điện tử
156 1811000594 Huỳnh Thị Như Nguyệt CLC_18CKX02 19127150006202 Marketing dịch vụ
157 1811000594 Huỳnh Thị Như Nguyệt CLC_18CKX02 19127150006102 Pháp luật kinh doanh
158 1811000594 Huỳnh Thị Như Nguyệt CLC_18CKX02 19127150006302 Thực hành pháp luật kinh doanh
159 1811001928 Đào Hữu Phi CLC_18CKX02 19127150006202 Marketing dịch vụ
160 1811001928 Đào Hữu Phi CLC_18CKX02 19127150006302 Thực hành pháp luật kinh doanh
161 1811001928 Đào Hữu Phi CLC_18CKX02 19127150006802 Thực hành thương mại điện tử
162 1811000839 Phan Nguyễn Ngọc Huyền CLC_18CMA01 19127150012601 Quản trị thương hiệu
163 1811000908 Chu Tấn Sơn CLC_18CMA01 19127150012301 Mỹ thuật ứng dụng trong marketing
164 1811000907 Phan Ngô Thị Phụng CLC_18CMA02 19127150012602 Quản trị thương hiệu
165 1621000175 Phan Nguyễn Trung Hậu CLC_18CMA03 19127150001707 Đồ án Quản trị Marketing
166 1621000175 Phan Nguyễn Trung Hậu CLC_18CMA03 19127150012103 Hành vi người tiêu dùng
167 1811001512 Huỳnh Phi Hoàng CLC_18CMA03 19127150012103 Hành vi người tiêu dùng
168 1811001512 Huỳnh Phi Hoàng CLC_18CMA03 19127150012603 Quản trị thương hiệu
169 1811002005 Đỗ Ngọc Thảo Vy CLC_18CMA03 19127150012103 Hành vi người tiêu dùng
170 1811002005 Đỗ Ngọc Thảo Vy CLC_18CMA03 19127150012703 Truyền thông IMC
171 1811001261 Văn Phương Đan CLC_18CQT01 19127150001501 Marketing căn bản
172 1811001261 Văn Phương Đan CLC_18CQT01 19127150009201 Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương
173 1811001261 Văn Phương Đan CLC_18CQT01 19127150009301 Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM
174 1811001237 Phan Thị Thu CLC_18CQT01 19127150009201 Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương
175 1811001237 Phan Thị Thu CLC_18CQT01 19127150009301 Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM
176 1811001269 Lê Thị Bạch Huệ CLC_18CQT01 19127150008901 Quản trị nguồn nhân lực
177 1811001269 Lê Thị Bạch Huệ CLC_18CQT01 19127150009201 Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương
178 1811001269 Lê Thị Bạch Huệ CLC_18CQT01 19127150009301 Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM
179 1811001236 Nguyễn Hồng Sơn CLC_18CQT01 19127150008801 Quản trị chất lượng
180 1811001236 Nguyễn Hồng Sơn CLC_18CQT01 19127150009201 Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương
181 1811001236 Nguyễn Hồng Sơn CLC_18CQT01 19127150009301 Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM
182 1811000486 Huỳnh Văn Tín CLC_18CQT01 19127150001501 Marketing căn bản
183 1811000486 Huỳnh Văn Tín CLC_18CQT01 19127150009201 Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương
184 1811000486 Huỳnh Văn Tín CLC_18CQT01 19127150009301 Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM
185 1811001174 Nguyễn Lê Đức Tín CLC_18CQT02 19127150009302 Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM
186 1811001035 Trần Vũ Hoàng Khang CLC_18CTC01 19127150003201 Đồ án nghiệp vụ ngân hàng
187 1811000988 Nguyễn Hoàng Long CLC_18CTC01 19127150000101 Đồ án tài chính doanh nghiệp
188 1811001021 Nguyễn Công Minh CLC_18CTC01 19127150003101 Thực hành luật tín dụng
189 1811001823 Nguyễn Gia Như CLC_18CTC01 19127150003201 Đồ án nghiệp vụ ngân hàng
190 1811000354 Lương Thị Thuý Quyên CLC_18CTC01 19127150000101 Đồ án tài chính doanh nghiệp
191 1811000950 Huỳnh Ngọc Toàn CLC_18CTQ01 19127150015601 Quản lý thuế
192 1811000950 Huỳnh Ngọc Toàn CLC_18CTQ01 19127150014602 Thực hành khai hải quan
193 1811001652 Nguyễn Trọng Tùng CLC_18CTQ01 19127150015702 Thực hành khai báo thuế
194 1811001652 Nguyễn Trọng Tùng CLC_18CTQ01 19127150014602 Thực hành khai hải quan
195 1821004445 Hoàng Nữ Thục Đoan CLC_18DKS02 1911702032606 Nguyên lý marketing
196 1821002606 Vũ Lê Quỳnh Như CLC_18DKS02 1911702036804 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
197 1821003724 Nguyễn Thị Thảo Ngọc CLC_18DMA02 1911702033302 Phương pháp nghiên cứu khoa học
198 1821004632 Phạm Lê Thùy Trang CLC_18DMA05 1911702032611 Nguyên lý marketing
199 1821002668 Nguyễn Kiều Trang CLC_18DMA05 1911702033305 Phương pháp nghiên cứu khoa học
200 1821004734 Nguyễn Thị Bích Chi CLC_18DQT02 1911702036813 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
201 1821004926 Lê Anh Khánh Linh CLC_18DQT02 1911702004402 Nguyên lý kế toán
202 1821005137 Nguyễn Thị Ngọc Sang CLC_18DQT02 1911702036813 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
203 1821005284 Dương Minh Tuấn CLC_18DQT02 1911702036813 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
204 1821004759 Đoàn Hữu Dũng CLC_18DQT03 1911702028703 Hành vi tổ chức
205 1821004772 Trịnh Mỹ Duyên CLC_18DQT03 1911702004403 Nguyên lý kế toán
206 1821004834 Thiệu Quang Hiếu CLC_18DQT03 1911702036814 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
207 1821005143 Nguyễn Văn Sơn CLC_18DQT03 1911702036814 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
208 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành CLC_18DQT03 1911702036814 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
209 1821006067 Nguyễn Tác Thiên An CLC_18DTC02 1911702004505 Kinh tế lượng
210 1821006094 Vũ Hoàng Đăng CLC_18DTC02 1911702004406 Nguyên lý kế toán
211 1821002509 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang CLC_18DTM04 1911702037918 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
212 1821003394 Trương Tấn Sang CLC_18DTM04 1911702032615 Nguyên lý marketing
213 1821005246 Trần Thụy Thùy Trang CLC_18DTM05 1911702037919 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh