|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
CÁC KHÓA 16D, 17D, 18D, 18C XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU BỊ RÚT HỌC PHẦN DO KHÔNG
THỰC HIỆN RÚT BỚT HỌC PHẦN THEO QUY ĐỊNH |
HỌC KỲ CUỐI, NĂM
2019 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
1 |
1621003509 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
16DAC1 |
1911101070101 |
Kiểm soát nội bộ |
2 |
1621003508 |
Trần Thủy |
Tiên |
16DAC2 |
1911101045108 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
1621003508 |
Trần Thủy |
Tiên |
16DAC2 |
1911101044401 |
Kiểm toán báo cáo tài chính 1 |
4 |
1621004984 |
Nguyễn Vũ |
Tuấn |
16DBH1 |
1911101081206 |
Quản trị hành chính văn phòng |
5 |
1621004984 |
Nguyễn Vũ |
Tuấn |
16DBH1 |
1911101001602 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
6 |
1621002334 |
Lê Tấn |
Trình |
16DBH2 |
1911101067202 |
Cung ứng Bán lẻ |
7 |
1621002214 |
Nguyễn Thuận |
Phát |
16DDA |
1911101082001 |
Quản trị quan hệ với các đối tác trong dự án |
8 |
1621004892 |
Nguyễn Công |
Thành |
16DDA |
1911101079803 |
Quản trị chất lượng |
9 |
1621004892 |
Nguyễn Công |
Thành |
16DDA |
1911101013902 |
Quản trị dự án |
10 |
1621004892 |
Nguyễn Công |
Thành |
16DDA |
1911101029204 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
11 |
1621004892 |
Nguyễn Công |
Thành |
16DDA |
1911101083003 |
Quản trị xung đột |
12 |
1621005016 |
Huỳnh Khắc |
Vịnh |
16DDA |
1911101079804 |
Quản trị chất lượng |
13 |
1621005340 |
Phạm Huỳnh |
Trí |
16DIF |
1911101067901 |
Định phí bảo hiểm |
14 |
1621005340 |
Phạm Huỳnh |
Trí |
16DIF |
1911101063007 |
Nguyên lý Marketing |
15 |
1621005340 |
Phạm Huỳnh |
Trí |
16DIF |
1911101079001 |
Quản lý danh mục đầu tư |
16 |
1621000109 |
Nguyễn Đoàn Hoàng |
Thơ |
16DKB1 |
1911101017301 |
Chiến lược kinh doanh BĐS |
17 |
1621000109 |
Nguyễn Đoàn Hoàng |
Thơ |
16DKB1 |
1911101071103 |
Kinh tế vĩ mô 2 |
18 |
1621000109 |
Nguyễn Đoàn Hoàng |
Thơ |
16DKB1 |
1911101015701 |
Kỹ thuật bất động sản |
19 |
1621000109 |
Nguyễn Đoàn Hoàng |
Thơ |
16DKB1 |
1911101079301 |
Quản lý điều hành dự án BĐS |
20 |
1621003625 |
Trần Thị Thùy |
Điểm |
16DKQ1 |
1911101084205 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
21 |
1621003773 |
Trần Thị Minh |
Nguyệt |
16DKQ2 |
1911101070802 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
22 |
1621003767 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
16DKT2 |
1911101055302 |
Kế toán tài chính 2 |
23 |
1621003767 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
16DKT2 |
1911101071204 |
Lập báo cáo tài chính quốc tế |
24 |
1621003767 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
16DKT2 |
1911101084203 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
25 |
1621003767 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
16DKT2 |
1911101087904 |
Tin học ứng dụng trong kế toán |
26 |
1621003559 |
Đặng Thế |
Việt |
16DKT3 |
1911101084205 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
27 |
1621003105 |
Thạch Hoàng Liên |
Sơn |
16DMA2 |
1911101081103 |
Quản trị giá doanh nghiệp |
28 |
1621004288 |
Nguyễn Thị Thảo |
Trang |
16DMA2 |
1911101068003 |
Đo lường trong marketing |
29 |
1621004152 |
Lê Yến |
Nhi |
16DMA4 |
1911101019203 |
Quản trị kênh phân phối |
30 |
1621004152 |
Lê Yến |
Nhi |
16DMA4 |
1911101009910 |
Quản trị marketing |
31 |
1621004152 |
Lê Yến |
Nhi |
16DMA4 |
1911101053801 |
Quản trị sản phẩm |
32 |
1621004152 |
Lê Yến |
Nhi |
16DMA4 |
1911101088706 |
Truyền thông Marketing |
33 |
1621002620 |
Võ Hoàng |
Giang |
16DNH1 |
1911101023102 |
Thẩm định dự án đầu tư |
34 |
1621002880 |
Đoàn Trung |
Phước |
16DNH2 |
1911101078902 |
Quản lý danh mục đầu tư |
35 |
1621005155 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
16DPF |
1911101070501 |
Kiểm toán nhà nước căn bản |
36 |
1621005155 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
16DPF |
1911101079403 |
Quản lý tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp |
37 |
1621005218 |
Lê Hoài |
Nam |
16DPF |
1911101070501 |
Kiểm toán nhà nước căn bản |
38 |
1621005218 |
Lê Hoài |
Nam |
16DPF |
1911101079403 |
Quản lý tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp |
39 |
1621004624 |
Đặng Phương |
Đông |
16DQK |
1911101008101 |
Thuế |
40 |
1621005024 |
Thái Đan |
Vy |
16DQT3 |
1911101014504 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
41 |
1621005024 |
Thái Đan |
Vy |
16DQT3 |
1911101054004 |
Quản trị thương hiệu |
42 |
1621005024 |
Thái Đan |
Vy |
16DQT3 |
1911101082906 |
Quản trị xúc tiến thương mại |
43 |
1621003717 |
Nguyễn Thị |
Lan |
16DTM1 |
1911101067404 |
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế |
44 |
1621003879 |
Trương Quang Minh |
Tiến |
16DTM1 |
1911101086802 |
Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
45 |
1621003740 |
Bùi Thị Thùy |
Miên |
16DTM2 |
1911101038802 |
Anh văn thương mại quốc tế 2 |
46 |
1621005216 |
Trần Hòa |
Nam |
16DTX |
1911101077901 |
Phân tích tài chính |
47 |
1621005388 |
Trần Nguyễn Bảo |
Vy |
16DTX |
1911101008701 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
48 |
1621005388 |
Trần Nguyễn Bảo |
Vy |
16DTX |
1911101008803 |
Nguyên lý và thực hành bảo hiểm |
49 |
1621005388 |
Trần Nguyễn Bảo |
Vy |
16DTX |
1911101084003 |
Tài chính công |
50 |
1621005388 |
Trần Nguyễn Bảo |
Vy |
16DTX |
1911101087401 |
Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
51 |
1721002419 |
Chu Thị Hoài |
Thư |
17DDA |
1911101013904 |
Quản trị dự án |
52 |
1721002472 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Trang |
17DDA |
1911101013904 |
Quản trị dự án |
53 |
1721002472 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Trang |
17DDA |
1911101085715 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
54 |
1721003017 |
Trương Gia |
Quỳnh |
17DHQ |
1911101095504 |
Ngân hàng thương mại |
55 |
1721003017 |
Trương Gia |
Quỳnh |
17DHQ |
1911101085105 |
Thanh toán quốc tế |
56 |
1721002800 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hòa |
17DIF |
1911101084006 |
Tài chính công |
57 |
1721001490 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
17DIF |
1911101066301 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
58 |
1721000581 |
Hoàng Thị Thanh |
Hồng |
17DKB2 |
1911101007601 |
Pháp luật kinh doanh BĐS |
59 |
1721001068 |
Võ Thành |
Luân |
17DKQ2 |
1911101100001 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
60 |
1721001068 |
Võ Thành |
Luân |
17DKQ2 |
1911101003304 |
Quản trị học |
61 |
1721000764 |
Bùi Thị Thu |
Hòa |
17DKT2 |
1911101069301 |
Kế toán chi phí |
62 |
1721000764 |
Bùi Thị Thu |
Hòa |
17DKT2 |
1911101093802 |
Kế toán quản trị 1 |
63 |
1721000764 |
Bùi Thị Thu |
Hòa |
17DKT2 |
1911101095504 |
Ngân hàng thương mại |
64 |
1721003170 |
Phan Tường |
Vi |
17DPF |
1911101008008 |
Thị trường chứng khoán |
65 |
1721002153 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
17DQK |
1911101093201 |
Đàm phán trong quản lý kinh tế |
66 |
1721002153 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
17DQK |
1911101068405 |
Hành vi tổ chức |
67 |
1721002153 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
17DQK |
1911101030201 |
Phân tích và dự báo kinh tế |
68 |
1721002153 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
17DQK |
1911101093101 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
69 |
1721002153 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
17DQK |
1911101081207 |
Quản trị hành chính văn phòng |
70 |
1721002332 |
Trần Đức |
Nguyên |
17DQT2 |
1911101081206 |
Quản trị hành chính văn phòng |
71 |
1721002400 |
Nguyễn Trọng |
Thanh |
17DQT2 |
1911101009910 |
Quản trị marketing |
72 |
1821002644 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
18DKB01 |
1911101002605 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
73 |
1821002685 |
Lê Quốc |
Trung |
18DKB01 |
1911101088408 |
Toán dành cho kinh tế và quản trị |
74 |
1821002483 |
Văn Thị Lan |
Anh |
18DKB02 |
1911101001706 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
75 |
1821002483 |
Văn Thị Lan |
Anh |
18DKB02 |
1911101063001 |
Nguyên lý Marketing |
76 |
1821002506 |
Trần Như Hồng |
Đức |
18DKB02 |
1911101063001 |
Nguyên lý Marketing |
77 |
1821002663 |
Trương Quang |
Tiến |
18DKB02 |
1911101001711 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
78 |
1821002663 |
Trương Quang |
Tiến |
18DKB02 |
1911101002601 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
79 |
1821002648 |
Nguyễn Quốc |
Thành |
18DKB03 |
1911101001709 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
80 |
1821002503 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
18DKB04 |
1911101002605 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
81 |
1821002460 |
Mã Ngọc |
Minh |
18DKQ |
1911101001708 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
82 |
1821002460 |
Mã Ngọc |
Minh |
18DKQ |
1911101087102 |
Thương mại Quốc tế |
83 |
1821004646 |
Trần Gia |
Tuấn |
18DKS02 |
1911111001001 |
Nguyên lý kế toán |
84 |
1821004646 |
Trần Gia |
Tuấn |
18DKS02 |
1911111002204 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách |
85 |
1821004646 |
Trần Gia |
Tuấn |
18DKS02 |
1911111001904 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
86 |
1821003508 |
Bùi Trung |
Anh |
18DMA1 |
1911101001710 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
87 |
1821003508 |
Bùi Trung |
Anh |
18DMA1 |
1911101063701 |
Pháp luật đại cương |
88 |
1821003696 |
Trương Trúc |
Mai |
18DMA1 |
1911101063008 |
Nguyên lý Marketing |
89 |
1821005661 |
Trần Minh |
Hiếu |
18DQF |
1911101001613 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
90 |
1821005378 |
Huỳnh Ngô Gia |
Bảo |
18DQN04 |
1911111002101 |
Nguyên lý Marketing |
91 |
1821005378 |
Huỳnh Ngô Gia |
Bảo |
18DQN04 |
1911111001904 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
92 |
1821005472 |
Lê Hồng |
Phong |
18DQN04 |
1911111002207 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách |
93 |
1821005518 |
Trần Hoàng Yến |
Thy |
18DQN04 |
1911111002002 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
94 |
1821005518 |
Trần Hoàng Yến |
Thy |
18DQN04 |
1911111002202 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách |
95 |
1821005547 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
18DQN04 |
1911111002105 |
Nguyên lý Marketing |
96 |
1821005547 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
18DQN04 |
1911111002207 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách |
97 |
1821005547 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
18DQN04 |
1911111001902 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
98 |
1821005316 |
Phạm Hoàng |
Vĩnh |
18DQT2 |
1911101001633 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
99 |
1821005209 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thùy |
18DQT5 |
1911101068408 |
Hành vi tổ chức |
100 |
1821005209 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thùy |
18DQT5 |
1911101085703 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
101 |
1821004203 |
Đặng Võ Kim |
Tuyền |
18DTA02 |
1911101064201 |
Writing 2 |
102 |
1821004013 |
Trần Ngọc |
Giàu |
18DTA03 |
1911101064201 |
Writing 2 |
103 |
1821005804 |
Trần Chí |
Nguyên |
18DTX |
1911101002601 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
104 |
1821005804 |
Trần Chí |
Nguyên |
18DTX |
1911101001617 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
105 |
1821005844 |
Nguyễn Tống Duy |
Phúc |
18DTX |
1911101085713 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
106 |
1821005844 |
Nguyễn Tống Duy |
Phúc |
18DTX |
1911101087404 |
Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
107 |
1821005844 |
Nguyễn Tống Duy |
Phúc |
18DTX |
1911101001624 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
108 |
1621001358 |
Hồ Thị Anh |
Thi |
CLC_16DMA1 |
1911702028401 |
Đo lường trong marketing |
109 |
1621004183 |
Lý Hưng |
Phong |
CLC_16DMA2 |
1911702028401 |
Đo lường trong marketing |
110 |
1621004183 |
Lý Hưng |
Phong |
CLC_16DMA2 |
1911702022001 |
Quản trị kênh phân phối |
111 |
1621004719 |
Tạ Duy |
Khan |
CLC_16DQT |
1911702009601 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
112 |
1621004719 |
Tạ Duy |
Khan |
CLC_16DQT |
1911702035701 |
Quản trị xúc tiến thương mại |
113 |
1621002680 |
Trần Tấn |
Hưng |
CLC_16DTC |
1911702004403 |
Nguyên lý kế toán |
114 |
1621002680 |
Trần Tấn |
Hưng |
CLC_16DTC |
1911702036601 |
Tài chính hành vi |
115 |
1621002680 |
Trần Tấn |
Hưng |
CLC_16DTC |
1911702037104 |
Toán dành cho kinh tế và quản trị |
116 |
1621003579 |
Phan Thiện |
An |
CLC_16DTM1 |
1911702026901 |
Anh văn Thương mại quốc tế 2 |
117 |
1621005360 |
Trần Anh |
Tuấn |
CLC_16DTM1 |
1911702038601 |
Thương mại điện tử trong kinh doanh |
118 |
1721001675 |
Đoàn Trần Mẫn |
Tú |
CLC_17DMA2 |
1911702030902 |
Marketing dịch vụ |
119 |
1721001675 |
Đoàn Trần Mẫn |
Tú |
CLC_17DMA2 |
1911702005602 |
Quản trị tài chính |
120 |
1721000593 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
CLC_17DTM2 |
1911702044902 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
121 |
1811002027 |
Vũ Thái Hoàng |
My |
CLC_18CKQ01 |
19127150007901 |
Đồ án nghiệp vụ ngoại thương |
122 |
1811000759 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
CLC_18CKQ01 |
19127150007901 |
Đồ án nghiệp vụ ngoại thương |
123 |
1811000124 |
Phạm Thị Thu |
Uyên |
CLC_18CKQ01 |
19127150007801 |
Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK |
124 |
1811002010 |
Lê Tuấn |
Anh |
CLC_18CKQ02 |
19127150002102 |
Thanh toán quốc tế |
125 |
1811002010 |
Lê Tuấn |
Anh |
CLC_18CKQ02 |
19127150007802 |
Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK |
126 |
1811001408 |
Võ Ngọc |
Hiền |
CLC_18CKQ02 |
19127150002102 |
Thanh toán quốc tế |
127 |
1811001408 |
Võ Ngọc |
Hiền |
CLC_18CKQ02 |
19127150007802 |
Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK |
128 |
1811001330 |
Đặng Hồng Bảo |
Duy |
CLC_18CKS01 |
19127150010801 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
129 |
1811001330 |
Đặng Hồng Bảo |
Duy |
CLC_18CKS01 |
19127150010701 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1 |
130 |
1811000552 |
La Kim |
Phụng |
CLC_18CKS01 |
19127150010901 |
Nghiệp vụ phòng khách sạn |
131 |
1811000552 |
La Kim |
Phụng |
CLC_18CKS01 |
19127150010601 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách |
132 |
1811000535 |
Trương Thị Ngọc |
Thảo |
CLC_18CKS01 |
19127150010601 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách |
133 |
1811000535 |
Trương Thị Ngọc |
Thảo |
CLC_18CKS01 |
19127150011701 |
Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS) |
134 |
1811001789 |
Bùi Nguyên |
Hoàng |
CLC_18CKS02 |
19127150010702 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1 |
135 |
1811001789 |
Bùi Nguyên |
Hoàng |
CLC_18CKS02 |
19127150011701 |
Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS) |
136 |
1811001111 |
Đặng Ngọc Kim |
Anh |
CLC_18CKT01 |
19127150004901 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
137 |
1811001111 |
Đặng Ngọc Kim |
Anh |
CLC_18CKT01 |
19127150004801 |
Thực hành kế toán và khai báo thuế |
138 |
1811001078 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
CLC_18CKT01 |
19127150004901 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
139 |
1811001078 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
CLC_18CKT01 |
19127150004801 |
Thực hành kế toán và khai báo thuế |
140 |
1811001064 |
Trần Tuyết |
Nhung |
CLC_18CKT01 |
19127150004902 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
141 |
1811001064 |
Trần Tuyết |
Nhung |
CLC_18CKT01 |
19127150004801 |
Thực hành kế toán và khai báo thuế |
142 |
1811001681 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
CLC_18CKT01 |
19127150004902 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
143 |
1811001681 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
CLC_18CKT01 |
19127150004801 |
Thực hành kế toán và khai báo thuế |
144 |
1811001116 |
Lê Thị Anh |
Thư |
CLC_18CKT01 |
19127150004902 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
145 |
1811001116 |
Lê Thị Anh |
Thư |
CLC_18CKT01 |
19127150004801 |
Thực hành kế toán và khai báo thuế |
146 |
1811000381 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
CLC_18CKT01 |
19127150004902 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
147 |
1811000381 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
CLC_18CKT01 |
19127150004801 |
Thực hành kế toán và khai báo thuế |
148 |
1811000383 |
Trần Thị Thảo |
Vy |
CLC_18CKT01 |
19127150004902 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
149 |
1811000383 |
Trần Thị Thảo |
Vy |
CLC_18CKT01 |
19127150004801 |
Thực hành kế toán và khai báo thuế |
150 |
1811000051 |
Đoàn Vân |
Anh |
CLC_18CKX01 |
19127150006201 |
Marketing dịch vụ |
151 |
1811000051 |
Đoàn Vân |
Anh |
CLC_18CKX01 |
19127150006101 |
Pháp luật kinh doanh |
152 |
1811000051 |
Đoàn Vân |
Anh |
CLC_18CKX01 |
19127150006301 |
Thực hành pháp luật kinh doanh |
153 |
1811000657 |
Phan Thị |
Châu |
CLC_18CKX02 |
19127150006202 |
Marketing dịch vụ |
154 |
1811000657 |
Phan Thị |
Châu |
CLC_18CKX02 |
19127150006302 |
Thực hành pháp luật kinh doanh |
155 |
1811000657 |
Phan Thị |
Châu |
CLC_18CKX02 |
19127150006802 |
Thực hành thương mại điện tử |
156 |
1811000594 |
Huỳnh Thị Như |
Nguyệt |
CLC_18CKX02 |
19127150006202 |
Marketing dịch vụ |
157 |
1811000594 |
Huỳnh Thị Như |
Nguyệt |
CLC_18CKX02 |
19127150006102 |
Pháp luật kinh doanh |
158 |
1811000594 |
Huỳnh Thị Như |
Nguyệt |
CLC_18CKX02 |
19127150006302 |
Thực hành pháp luật kinh doanh |
159 |
1811001928 |
Đào Hữu |
Phi |
CLC_18CKX02 |
19127150006202 |
Marketing dịch vụ |
160 |
1811001928 |
Đào Hữu |
Phi |
CLC_18CKX02 |
19127150006302 |
Thực hành pháp luật kinh doanh |
161 |
1811001928 |
Đào Hữu |
Phi |
CLC_18CKX02 |
19127150006802 |
Thực hành thương mại điện tử |
162 |
1811000839 |
Phan Nguyễn Ngọc |
Huyền |
CLC_18CMA01 |
19127150012601 |
Quản trị thương hiệu |
163 |
1811000908 |
Chu Tấn |
Sơn |
CLC_18CMA01 |
19127150012301 |
Mỹ thuật ứng dụng trong marketing |
164 |
1811000907 |
Phan Ngô Thị |
Phụng |
CLC_18CMA02 |
19127150012602 |
Quản trị thương hiệu |
165 |
1621000175 |
Phan Nguyễn Trung |
Hậu |
CLC_18CMA03 |
19127150001707 |
Đồ án Quản trị Marketing |
166 |
1621000175 |
Phan Nguyễn Trung |
Hậu |
CLC_18CMA03 |
19127150012103 |
Hành vi người tiêu dùng |
167 |
1811001512 |
Huỳnh Phi |
Hoàng |
CLC_18CMA03 |
19127150012103 |
Hành vi người tiêu dùng |
168 |
1811001512 |
Huỳnh Phi |
Hoàng |
CLC_18CMA03 |
19127150012603 |
Quản trị thương hiệu |
169 |
1811002005 |
Đỗ Ngọc Thảo |
Vy |
CLC_18CMA03 |
19127150012103 |
Hành vi người tiêu dùng |
170 |
1811002005 |
Đỗ Ngọc Thảo |
Vy |
CLC_18CMA03 |
19127150012703 |
Truyền thông IMC |
171 |
1811001261 |
Văn Phương |
Đan |
CLC_18CQT01 |
19127150001501 |
Marketing căn bản |
172 |
1811001261 |
Văn Phương |
Đan |
CLC_18CQT01 |
19127150009201 |
Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương |
173 |
1811001261 |
Văn Phương |
Đan |
CLC_18CQT01 |
19127150009301 |
Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM |
174 |
1811001237 |
Phan Thị Thu |
Hà |
CLC_18CQT01 |
19127150009201 |
Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương |
175 |
1811001237 |
Phan Thị Thu |
Hà |
CLC_18CQT01 |
19127150009301 |
Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM |
176 |
1811001269 |
Lê Thị Bạch |
Huệ |
CLC_18CQT01 |
19127150008901 |
Quản trị nguồn nhân lực |
177 |
1811001269 |
Lê Thị Bạch |
Huệ |
CLC_18CQT01 |
19127150009201 |
Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương |
178 |
1811001269 |
Lê Thị Bạch |
Huệ |
CLC_18CQT01 |
19127150009301 |
Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM |
179 |
1811001236 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
CLC_18CQT01 |
19127150008801 |
Quản trị chất lượng |
180 |
1811001236 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
CLC_18CQT01 |
19127150009201 |
Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương |
181 |
1811001236 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
CLC_18CQT01 |
19127150009301 |
Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM |
182 |
1811000486 |
Huỳnh Văn |
Tín |
CLC_18CQT01 |
19127150001501 |
Marketing căn bản |
183 |
1811000486 |
Huỳnh Văn |
Tín |
CLC_18CQT01 |
19127150009201 |
Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương |
184 |
1811000486 |
Huỳnh Văn |
Tín |
CLC_18CQT01 |
19127150009301 |
Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM |
185 |
1811001174 |
Nguyễn Lê Đức |
Tín |
CLC_18CQT02 |
19127150009302 |
Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM |
186 |
1811001035 |
Trần Vũ Hoàng |
Khang |
CLC_18CTC01 |
19127150003201 |
Đồ án nghiệp vụ ngân hàng |
187 |
1811000988 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
CLC_18CTC01 |
19127150000101 |
Đồ án tài chính doanh nghiệp |
188 |
1811001021 |
Nguyễn Công |
Minh |
CLC_18CTC01 |
19127150003101 |
Thực hành luật tín dụng |
189 |
1811001823 |
Nguyễn Gia |
Như |
CLC_18CTC01 |
19127150003201 |
Đồ án nghiệp vụ ngân hàng |
190 |
1811000354 |
Lương Thị Thuý |
Quyên |
CLC_18CTC01 |
19127150000101 |
Đồ án tài chính doanh nghiệp |
191 |
1811000950 |
Huỳnh Ngọc |
Toàn |
CLC_18CTQ01 |
19127150015601 |
Quản lý thuế |
192 |
1811000950 |
Huỳnh Ngọc |
Toàn |
CLC_18CTQ01 |
19127150014602 |
Thực hành khai hải quan |
193 |
1811001652 |
Nguyễn Trọng |
Tùng |
CLC_18CTQ01 |
19127150015702 |
Thực hành khai báo thuế |
194 |
1811001652 |
Nguyễn Trọng |
Tùng |
CLC_18CTQ01 |
19127150014602 |
Thực hành khai hải quan |
195 |
1821004445 |
Hoàng Nữ Thục |
Đoan |
CLC_18DKS02 |
1911702032606 |
Nguyên lý marketing |
196 |
1821002606 |
Vũ Lê Quỳnh |
Như |
CLC_18DKS02 |
1911702036804 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
197 |
1821003724 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngọc |
CLC_18DMA02 |
1911702033302 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
198 |
1821004632 |
Phạm Lê Thùy |
Trang |
CLC_18DMA05 |
1911702032611 |
Nguyên lý marketing |
199 |
1821002668 |
Nguyễn Kiều |
Trang |
CLC_18DMA05 |
1911702033305 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
200 |
1821004734 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
CLC_18DQT02 |
1911702036813 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
201 |
1821004926 |
Lê Anh Khánh |
Linh |
CLC_18DQT02 |
1911702004402 |
Nguyên lý kế toán |
202 |
1821005137 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sang |
CLC_18DQT02 |
1911702036813 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
203 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
CLC_18DQT02 |
1911702036813 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
204 |
1821004759 |
Đoàn Hữu |
Dũng |
CLC_18DQT03 |
1911702028703 |
Hành vi tổ chức |
205 |
1821004772 |
Trịnh Mỹ |
Duyên |
CLC_18DQT03 |
1911702004403 |
Nguyên lý kế toán |
206 |
1821004834 |
Thiệu Quang |
Hiếu |
CLC_18DQT03 |
1911702036814 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
207 |
1821005143 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
CLC_18DQT03 |
1911702036814 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
208 |
1821002647 |
Nguyễn Lê Hữu |
Thành |
CLC_18DQT03 |
1911702036814 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
209 |
1821006067 |
Nguyễn Tác Thiên |
An |
CLC_18DTC02 |
1911702004505 |
Kinh tế lượng |
210 |
1821006094 |
Vũ Hoàng |
Đăng |
CLC_18DTC02 |
1911702004406 |
Nguyên lý kế toán |
211 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
1911702037918 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
212 |
1821003394 |
Trương Tấn |
Sang |
CLC_18DTM04 |
1911702032615 |
Nguyên lý marketing |
213 |
1821005246 |
Trần Thụy Thùy |
Trang |
CLC_18DTM05 |
1911702037919 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|