TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG CÔNG TÁC SINH VIÊN | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN THIẾU THÔNG TIN LÀM THẺ BHYT | ||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | LỚP |
1 | 1621004750 | Nguyễn Thị Minh | Lư | 11/02/1998 | Nữ | 16DBH1 |
2 | 1621002117 | Nguyễn Thị | Linh | 27/06/1998 | Nữ | 16DDA |
3 | 1621003135 | Hoàng Thị Thúy | Hằng | 26/05/1997 | Nữ | 16DKB2 |
4 | 1621000770 | Phan Đ́nh Thảo | Nhi | 17/07/1998 | Nữ | 16DKQ1 |
5 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | 02/10/1997 | Nam | 16DLH |
6 | 1621004051 | Nguyễn Văn | Hiệp | 26/02/1998 | Nam | 16DMA1 |
7 | 1621004171 | Đào Huỳnh Quỳnh | Như | 03/05/1998 | Nữ | 16DMA2 |
8 | 1621004052 | Phạm Minh | Hiệp | 03/01/1998 | Nam | 16DMA4 |
9 | 1621002092 | Lê Hồ Kinh | Kha | 30/01/1998 | Nam | 16DQK |
10 | 1621003926 | Trương Văn | Tuyên | 01/01/1998 | Nam | 16DTM1 |
11 | 1621005323 | Lâm Văn | Toàn | 21/04/1998 | Nam | 16DTX |
12 | 1721000284 | Đặng Huỳnh | Như | 10/10/1999 | Nữ | 17DLH |
13 | 1821005596 | Nguyễn Văn | Chí | 04/08/2000 | Nam | 18DIF |
14 | 1821005620 | Trần Thị Phi | Dung | 06/12/2000 | Nữ | 18DIF |
15 | 1821002545 | Nguyễn Ngọc | Lê | 16/02/2000 | Nữ | 18DKB01 |
16 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | 02/01/2000 | Nam | 18DKQ |
17 | 1821004506 | Lê Thị | Liệu | 10/08/2000 | Nữ | 18DKS02 |
18 | 1821002928 | Huỳnh Thị Tuyết | Hồng | 18/05/2000 | Nữ | 18DKT1 |
19 | 1821000704 | Nguyễn Thị Mai | Trang | 06/10/2000 | Nữ | 18DMC4 |
20 | 1821002459 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 07/02/2000 | Nữ | 18DNH2 |
21 | 1821001280 | Huỳnh Phương | Thanh | 08/07/1998 | Nữ | 18DQF |
22 | 1821004710 | Vũ Phương | Anh | 12/02/2000 | Nữ | 18DQK |
23 | 1821004762 | Trần Nguyên | Dũng | 23/08/2000 | Nam | 18DQK |
24 | 1821005742 | Trần Thị Thùy | Linh | 29/06/2000 | Nữ | 18DTC1 |
25 | 1921006679 | Đặng Thị Hồng | Hà | 13/04/2001 | Nữ | 19DHT01 |
26 | 1921006832 | Lê Thị Kim | Thoa | 16/10/2001 | Nữ | 19DHT02 |
27 | 1921006840 | Trần Thị Anh | Thư | 05/07/2001 | Nữ | 19DHT02 |
28 | 1921006663 | Nguyễn Hoàng | Đạt | 28/08/2001 | Nam | 19DHT03 |
29 | 1921003941 | Đặng Thị Thu | Hà | 30/08/2001 | Nữ | 19DKB03 |
30 | 1921004010 | Phạm Văn | Minh | 21/12/2000 | Nam | 19DKB03 |
31 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | 31/07/2001 | Nữ | 19DKB04 |
32 | 1921001623 | Diệp Thị Kiều | Thanh | 18/12/2001 | Nữ | 19DKQ01 |
33 | 1921001461 | Dương Nguyễn Anh | Thư | 08/02/2001 | Nữ | 19DKQ02 |
34 | 1921001846 | Bùi Thị Yến | Vy | 13/05/2001 | Nữ | 19DKQ02 |
35 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | 09/10/2001 | Nữ | 19DKQ03 |
36 | 1921001919 | Lương Lê Nhung | Phấn | 22/06/2001 | Nữ | 19DKQ03 |
37 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | 17/04/2001 | Nữ | 19DKQ05 |
38 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 05/01/2001 | Nữ | 19DKS01 |
39 | 1921003043 | Trương Ngọc Minh | Thư | 26/01/2001 | Nữ | 19DKS01 |
40 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 09/08/2001 | Nữ | 19DKS01 |
41 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | 19/02/2001 | Nữ | 19DKS03 |
42 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | 30/09/2001 | Nữ | 19DKS03 |
43 | 1921007399 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | 20/01/2001 | Nam | 19DKS03 |
44 | 1921004827 | Đặng Minh | An | 27/11/2001 | Nam | 19DKT02 |
45 | 1921007034 | Nguyễn Hoàng Bảo | Vi | 24/04/2001 | Nữ | 19DLH01 |
46 | 1921006995 | Dương Thị Hồng | Phương | 12/12/2001 | Nữ | 19DLH03 |
47 | 1921001045 | Nguyễn Đỗ Thái | Duy | 17/07/2001 | Nam | 19DMA01 |
48 | 1921000743 | Trần Thị Thảo | Vân | 11/09/2001 | Nữ | 19DMA02 |
49 | 1921000666 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 22/05/2000 | Nữ | 19DMA03 |
50 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 04/03/2001 | Nữ | 19DMA03 |
51 | 1921001025 | Lê Đ́nh Yến | Xuân | 22/08/2001 | Nữ | 19DMA03 |
52 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | 26/10/2001 | Nữ | 19DMA06 |
53 | 1921007537 | Đoàn Minh | Nguyệt | 10/01/2000 | Nữ | 19DQN02 |
54 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | 25/08/2001 | Nữ | 19DQN03 |
55 | 1921007589 | Dương Ngọc | Trâm | 29/11/2001 | Nữ | 19DQN03 |
56 | 1921000461 | Nguyễn Tường | An | 28/02/2001 | Nữ | 19DQT03 |
57 | 1921000552 | Nguyễn Hoàng | Phước | 11/05/2001 | Nam | 19DQT03 |
58 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | 23/07/2001 | Nữ | 19DQT04 |
59 | 1921003843 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 13/09/2001 | Nữ | 19DQT06 |
60 | 1921003437 | Đoàn Tiến | Đạt | 18/09/2001 | Nam | 19DQT08 |
61 | 1921003621 | Lê Gia Tâm | Nguyên | 01/07/2001 | Nam | 19DQT09 |
62 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | 24/12/2000 | Nữ | 19DQT10 |
63 | 1921003627 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 26/03/2001 | Nữ | 19DQT10 |
64 | 1921003816 | Nguyễn Hồ Hoàng | Tú | 05/11/2001 | Nữ | 19DQT10 |
65 | 1921003582 | Đỗ Quang | Minh | 22/05/2001 | Nam | 19DQT11 |
66 | 1921003775 | Bùi Ngọc Minh | Thy | 21/07/2001 | Nữ | 19DQT11 |
67 | 1921003270 | Nguyễn Ngọc Thu | Ngân | 28/08/2001 | Nữ | 19DTA03 |
68 | 1921003392 | Nguyễn Nhật | Vy | 30/04/2001 | Nữ | 19DTA03 |
69 | 1921003375 | Phan Thanh | Tuyền | 06/03/2001 | Nữ | 19DTA04 |
70 | 1921002366 | Quách Thị Thanh | Hằng | 10/02/2001 | Nữ | 19DTC01 |
71 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | 14/07/2001 | Nữ | 19DTC02 |
72 | 1921004414 | Trần Quốc | Hưng | 15/02/2001 | Nam | 19DTC03 |
73 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | 11/09/2001 | Nam | 19DTC03 |
74 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | 03/09/2001 | Nữ | 19DTC05 |
75 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 06/01/2001 | Nữ | 19DTC06 |
76 | 1921004301 | Trần Thị Vân | Anh | 17/12/2001 | Nữ | 19DTC09 |
77 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 24/10/2001 | Nữ | 19DTC10 |
78 | 1921004540 | Nguyễn Vơ Thị Bích | Ngọc | 11/06/2001 | Nữ | 19DTC10 |
79 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 19/02/2001 | Nữ | 19DTC10 |
80 | 1710240324 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 08/09/1999 | Nữ | C17B1N |
81 | 1710330533 | Phùng Thị | Thu | 12/09/1999 | Nữ | C17C3E |
82 | 1710330706 | Lê Thi Thùy | Dương | 21/01/1998 | Nữ | C17C3G |
83 | 1521001772 | Nguyễn Minh | Anh | 24/09/1997 | Nữ | C17C4A |
84 | 1710360123 | Nguyễn Hữu | Thắng | 29/08/1996 | Nam | C17C6A |
85 | 1710360517 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 27/08/1999 | Nữ | C17C6E |
86 | 1621003708 | Nguyễn Đăng | Khoa | 22/03/1998 | Nam | C17D |
87 | 1710520719 | Đỗ Quốc | Phong | 30/10/1999 | Nam | C17E2G |
88 | 1710521133 | Ngô Thị Ngọc | Trinh | 28/12/1999 | Nữ | C17E2N |
89 | 1710530209 | Mai Trọng | Lộc | 09/08/1999 | Nam | C17E3B |
90 | 1710540121 | Nguyễn Thị | Mai | 04/02/1997 | Nữ | C17E4A |
91 | 1730150104 | Trần Thị Ngọc | ánh | 23/03/1999 | Nữ | C17Q3A5A |
92 | 1730150212 | Nguyễn Thành | Lộc | 11/05/1995 | Nam | C17Q3A5B |
93 | 1730330132 | Văn Đ́nh | Phụng | 26/09/1998 | Nam | C17Q3C3A |
94 | 1730360126 | Lương Thị | Nga | 27/09/1999 | Nữ | C17Q3C6B |
95 | 1730520213 | Nguyễn Đ́nh Ngọc | Hải | 08/11/1998 | Nam | C17Q3E2B |
96 | 1730540103 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 15/12/1998 | Nữ | C17Q3E4A |
97 | 1730540137 | Hồ Ngọc Kim | Phương | 16/11/1998 | Nữ | C17Q3E4A |
98 | 1730540149 | Trần Ngọc Bảo | Trân | 10/05/1998 | Nữ | C17Q3E4A |
99 | 1730540327 | Đồng Huỳnh Phương | Thảo | 06/05/1999 | Nữ | C17Q3E4C |
100 | 1621003284 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | 24/01/1998 | Nữ | CLC_16DKT |
101 | 1621005325 | Nguyễn Đào Huỳnh | Trân | 21/07/1998 | Nữ | CLC_16DNH |
102 | 1621000219 | Trần Huỳnh Thanh | Nhă | 23/11/1998 | Nam | CLC_16DQT |
103 | 1621000027 | Nguyễn Cao Thị Ngọc | Hà | 28/09/1998 | Nữ | CLC_16DTM2 |