TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN RÚT HỌC PHẦN AVCB HỌC KỲ CUỐI 2019 (Đă đóng phí) | ||||||||||
Stt | Mssv | Họ | Tên | Mă lớp SV | MLHP | Tên HP | H́nh
thức TT |
Rút HP |
Học Phí | |
1 | 1821002469 | Bùi Thị Ngọc | Ái | 18DKB04 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
2 | 1821000847 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 18DKQ02 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
3 | 1821000995 | Văn Thị Trà | My | 18DKQ01 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
4 | 1821002611 | Vũ Ngọc Kiều | Oanh | 18DKB01 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
5 | 1821003424 | Trần Ngọc Thanh | Thúy | 18DKQ04 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
6 | 1821003461 | Phạm Thị Tú | Trinh | 18DKQ04 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
7 | 1821000812 | Vơ Quốc | Việt | 18DKB01 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
8 | 1821002642 | Nguyễn Thị Thu | Tâm | 18DKB03 | 1911101094212 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
9 | 1821002479 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 18DKB03 | 1911101094213 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
10 | 1821002741 | Nguyễn Hà Thu | Hiền | 18DHT03 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
11 | 1821001544 | Cao Hữu Ngọc | Hoàn | 18DHT01 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
12 | 1821002766 | Huỳnh Khánh | Ly | 18DHT03 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
13 | 1821002771 | Nguyễn Lê Uy | Na | 18DHT01 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
14 | 1821002785 | Thái Thị Ánh | Nguyệt | 18DHT03 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
15 | 1821002809 | Ngô Thị Như | Quỳnh | 18DHT01 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
16 | 1821002832 | Đỗ Nguyễn Anh | Thoa | 18DHT03 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
17 | 1821002835 | Nguyễn Ái | Thư | 18DHT01 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
18 | 1821002844 | Thạch Thùy | Trang | 18DHT01 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
19 | 1821002715 | Vơ Trần Nhật | Anh | 18DHT03 | 1911112000202 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
20 | 1821002836 | Huỳnh An Nhật | Thy | 18DHT01 | 1911112000202 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
21 | 1821002863 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 18DHT03 | 1911112000202 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
22 | 1821002737 | Huỳnh Vơ Gia | Hân | 18DHT03 | 1911112000203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
23 | 1821002796 | Tôn Hoàng Quỳnh | Như | 18DHT03 | 1911112000203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
24 | 1821002824 | Phan Thị | Thắm | 18DHT01 | 1911112000203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
25 | 1821001417 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 18DKT01 | 1911101094202 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
26 | 1821002612 | Mai Tấn | Phát | 18DKB01 | 1911101094219 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
27 | 1821005863 | Nguyễn Lê | Quỳnh | 18DTC09 | 1911101094224 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
28 | 1821002528 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | 18DKB01 | 1911101094243 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
29 | 1821005625 | Ngô Kiều | Duyên | 18DTC04 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
30 | 1821005719 | Trần Hoàng | Kim | 18DTC04 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
31 | 1821003417 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 18DKQ04 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
32 | 1821003442 | Trần Thị Thu | Trang | 18DKQ04 | 1911101094211 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
33 | 1821002539 | Vương Thị Vĩnh | Khánh | 18DKB03 | 1911101094212 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
34 | 1821002569 | Phan Ngọc | Minh | 18DKB03 | 1911101094212 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
35 | 1821000652 | Vơ Hoàng | Phúc | 18DMA01 | 1911101094212 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
36 | 1821003435 | Phan Nguyễn Kiều | Tiên | 18DKQ02 | 1911101094212 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
37 | 1821002709 | Trần Kim | Yên | 18DKB03 | 1911101094212 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
38 | 1821002861 | Trần Triệu | Vy | 18DHT02 | 1911112000201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
39 | 1821003608 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 18DMA05 | 1911101094203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
40 | 1821004848 | Phan Hồng | Hạnh | 18DQT08 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
41 | 1821001103 | Trịnh Thị Ngọc | Hân | 18DTC01 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
42 | 1821004854 | Phạm Đức | Ḥa | 18DQT07 | 1911101094221 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
43 | 1821003623 | Nguyễn Thị xuân | Huyên | 18DMA04 | 1911101094203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
44 | 1821004884 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 18DQT08 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
45 | 1821005717 | Nguyễn Văn Hoàng | Khương | 18DTC01 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
46 | 1821005747 | Phan Minh | Luân | 18DTC05 | 1911101094203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
47 | 1821005770 | Nguyễn Phương | Nam | 18DTC11 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
48 | 1821002461 | Chu Thị | Nhung | 18DQT01 | 1911101094221 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
49 | 1821000417 | Tôn Nữ Như | Phương | 18DQT02 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
50 | 1821005785 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18DTC04 | 1911101094235 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
51 | 1821005922 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 18DTC04 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
52 | 1821005929 | Trương Thị Thanh | Thảo | 18DTC11 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
53 | 1821005252 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Trâm | 18DQT06 | 1911101094240 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
54 | 1821001419 | Nguyễn Ngọc xuân | Trinh | 18DKT01 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
55 | 1821001165 | Phạm Ngọc Thanh | Trúc | 18DTC01 | 1911101094201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
56 | 1821006020 | Biện Thị Thu | Uyên | 18DTC11 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
57 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | 1911111000202 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
58 | 1821005495 | Huỳnh Thị Ngọc | Thảo | 18DQN04 | 1911111000205 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
59 | 1821000161 | Lê Quế | Anh | 18DQT01 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
60 | 1821005607 | Ngô Thị Ngọc | Diệu | 18DTC08 | 1911101094201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
61 | 1821000339 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 18DQT01 | 1911101094228 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
62 | 1821005644 | Trần Thị Ngọc | Hà | 18DTC09 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
63 | 1821004804 | Nguyễn Hồng | Hà | 18DQT04 | 1911101094225 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
64 | 1821004816 | Trần Mỹ | Hân | 18DQT05 | 1911101094206 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
65 | 1821004831 | Phạm Thị Thu | Hiền | 18DQT04 | 1911101094206 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
66 | 1821004890 | Lê Thị Huỳnh | Hương | 18DQT06 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
67 | 1821001457 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 18DKT01 | 1911101094224 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
68 | 1821001161 | Lê Tấn | Phát | 18DTC03 | 1911101094206 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
69 | 1821005107 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 18DQT11 | 1911101094223 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
70 | 1821005882 | Trần Quốc | Tá | 18DTC09 | 1911101094222 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
71 | 1821005946 | Phạm Ngọc | Thư | 18DTC08 | 1911101094205 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
72 | 1821005982 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 18DTC08 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
73 | 1821006046 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 18DTC06 | 1911101094206 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
74 | 1821006043 | Kiều Minh | Vy | 18DTC10 | 1911101094221 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
75 | 1821006057 | Đoàn Thị Mỹ | Ư | 18DTC10 | 1911101094205 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
76 | 1821004237 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 18DLH02 | 1911111000205 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
77 | 1821005413 | Trần Trung | Hiếu | 18DQN01 | 1911111000208 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
78 | 1821001813 | Phan Thị Quỳnh | Nga | 18DQN01 | 1911111000208 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
79 | 1821004692 | Lê Tuấn | Anh | 18DQT05 | 1911101094226 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
80 | 1821004743 | Nguyễn Quốc | Cường | 18DQT06 | 1911101094208 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
81 | 1821003568 | Vũ Văn | Đức | 18DMA07 | 1911101094207 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
82 | 1821004793 | Huỳnh Lê Tuyết | Giang | 18DQT11 | 1911101094225 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
83 | 1821003611 | Lương Thị Hiền | Ḥa | 18DMA06 | 1911101094216 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
84 | 1821000336 | Bùi Viết | Lăng | 18DQT05 | 1911101094223 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
85 | 1821005806 | Phạm Nguyễn Thành | Nguyễn | 18DTC04 | 1911101094207 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
86 | 1821005029 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 18DQT11 | 1911101094227 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
87 | 1821005816 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 18DTC07 | 1911101094225 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
88 | 1821005880 | Đinh Thị Mỹ | Sương | 18DTC07 | 1911101094225 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
89 | 1821003827 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 18DMA03 | 1911101094216 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
90 | 1821005883 | Trần Kim | Tỏa | 18DTC08 | 1911101094226 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
91 | 1821005912 | Đặng Nguyễn Quốc | Thắng | 18DTC05 | 1911101094208 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
92 | 1821001490 | Trần Trí | Thông | 18DKT01 | 1911101094207 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
93 | 1821003917 | Nguyễn Ngọc Quế | Trân | 18DMA08 | 1911101094223 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
94 | 1721003175 | Ngô Quang | Vinh | 17DTD | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
95 | 1821001470 | Bùi Văn | Vốn | 18DKT01 | 1911101094207 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
96 | 1821005350 | Lê Thị Hoàng | Yến | 18DQT05 | 1911101094204 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
97 | 1821000791 | Trần Thị Mỹ | Anh | 18DKB01 | 1911101094215 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
98 | 1821000679 | Vơ Thị Hồng | Cẩm | 18DMA02 | 1911101094209 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
99 | 1821002493 | Lư Gia Bảo | Châu | 18DKB04 | 1911101094213 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
100 | 1821004756 | Trần Thị Mỹ | Dung | 18DQT05 | 1911101094246 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
101 | 1821004769 | Nguyễn Nhật | Duyên | 18DQT04 | 1911101094216 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
102 | 1821001247 | Hà Thị Ngọc | Hải | 18DTC03 | 1911101094227 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
103 | 1821001158 | Vơ Gia | Huỳnh | 18DTC01 | 1911101094201 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
104 | 1821001228 | Phạm Thanh | Hương | 18DTC01 | 1911101094227 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
105 | 1821001834 | Lê Thanh | Ngân | 18DKT01 | 1911101094209 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
106 | 1821001066 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 18DTC01 | 1911101094202 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
107 | 1821005939 | Vũ Thị | Thùy | 18DTC04 | 1911101094208 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
108 | 1821003098 | Đặng Thị Tuyết | Trâm | 18DKT04 | 1911101094227 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
109 | 1821005330 | Nguyễn Triệu | Vy | 18DQT04 | 1911101094227 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
110 | 1821004925 | Đỗ Hoàng Duy | Linh | 18DQT06 | 1911101094240 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
111 | 1821005437 | Nguyễn Trần Trúc | Linh | 18DQN03 | 1911111000210 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
112 | 1821002770 | Lê Thị Tú | Nữ | 18DHT03 | 1911112000203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
113 | 1821002788 | Đoàn Thị Mai | Nhi | 18DHT03 | 1911112000203 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
114 | 1821005767 | Nguyễn Quỳnh Thảo | My | 18DTC09 | 1911101094218 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
115 | 1821005043 | Nguyễn Hoàng Huệ | Nhi | 18DQT08 | 1911101094215 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
116 | 1821006016 | Lê Thị | Tuyền | 18DTC04 | 1911101094228 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
117 | 1821005906 | Phan Giáng | Thiên | 18DTC06 | 1911101094248 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
118 | 1821005985 | Đoàn Thị Huyền | Trân | 18DTC06 | 1911101094248 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
119 | 1821005997 | Trần Thị Thu | Trinh | 18DTC05 | 1911101094206 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
120 | 1821003972 | Vơ Tường | Vy | 18DMA03 | 1911101094224 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
121 | 1821000545 | Lê Thị Tường | Vy | 18DMA02 | 1911101094226 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
122 | 182100638 | Nguyễn Trần Ngọc | Hảo | 18DMC | 1911101094206 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
123 | 1821002939 | Nguyễn Tấn | Huy | 18DKT02 | 1911101094206 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
124 | 1,821E+09 | Nguyễn Minh | Nhật | 1911101094202 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | ||
125 | 1621003411 | Nguyễn B́nh | Nguyên | 16DAC2 | 1911101094247 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
126 | 1821005881 | Nguyễn Thị Tú | Sương | 18DTC09 | 1911101094223 | Anh văn căn bản 2 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
127 | 1,821E+09 | Lê Trân Khánh | Ngọc | 18DKQ02 | 1911101094207 | Anh văn căn bản 2 | Chuyển khoản | x | 190.000 | |
128 | 1721000618 | La Thanh | Thảo | 17DKB1 | 1911301094301 | Anh văn căn bản 3 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
129 | 1721005001 | Hoàng Thùy | Linh | 17DTC2 | 1911301094301 | Anh văn căn bản 3 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
130 | 1621000412 | Phạm Hồng | Phát | 16DAC1 | 1911101094401 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
131 | 1621000289 | Phạm Trâm | Anh | 16DAC1 | 1911101094403 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
132 | 1,621E+09 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 1911101094405 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | ||
133 | 1721002198 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 17DQT1 | 1911101094407 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
134 | 1721002141 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 17DBH1 | 1911101094411 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
135 | 1721002702 | Đặng Thị Kim | Chi | 17DHQ | 1911101094408 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
136 | 1721002175 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 17DQT1 | 1911101094408 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
137 | 1721002259 | Trần Thị Trúc | Huỳnh | 17DQT2 | 1911101094410 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
138 | 1721002811 | Phí Thị Thanh | Hương | 17DTD | 1911101094416 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
139 | 1721002273 | Trần Thị Ngọc | Lan | 17DQT2 | 1911101094410 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
140 | 1721003138 | Bùi Thị Cẩm | Tú | 17DIF | 1911101094426 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
141 | 1721001631 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | 17DMA2 | 1911101094401 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
142 | 1721003122 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 17DTC2 | 1911101094406 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
143 | 1721000543 | Trần Huỳnh | Yến | 17DQH1 | 1911101094409 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
144 | 1721000963 | Dư Thụy Ca | Dao | 17DKQ1 | 1911101094425 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
145 | 1621002403 | Lê Thị Hồng | Đào | 16DQN1 | 1911101094410 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
146 | 1721000676 | Vơ Nguyễn Kim | Khánh | 17DTH | 1911101094425 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
147 | 1721000838 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 17DKT2 | 1911101094402 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
148 | 1721000857 | Hồ Thị Thanh | Tâm | 17DKT2 | 1911101094402 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
149 | 1721000890 | Lê Thị Thủy | Tiên | 17DKT2 | 1911101094402 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
150 | 1721002414 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 17DBH1 | 1911101094405 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
151 | 1721000714 | Huỳnh Phạm Thành | Trí | 17DTH | 1911101094425 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
152 | 1832000301 | Nguyễn Thị Tô | Châu | LTDH14KQ2 | 1911301094402 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
153 | 1732000287 | Nguyễn Thị | Hoa | LTDH13KT2 | 1911301094403 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
154 | 1832000314 | Đặng Công | Minh | LTDH14KQ2 | 1911301094402 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
155 | 1832000317 | Trần Thy Bích | Ngọc | LTDH14KQ2 | 1911301094402 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
156 | 1832000323 | Mai Nguyễn Thùy | Trang | LTDH14KQ2 | 1911301094402 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
157 | 1621004669 | Hồ Thị Phú | Hạnh | 16DBH1 | 1911101094409 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
158 | 1,621E+09 | Phan Thị Mỹ | Phượng | 1911101094408 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | ||
159 | 1721001148 | Trần Thị Kiều | Phương | 17DKQ1 | 1911101094425 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | |
160 | 1,621E+09 | Hà Huy | Hoàng | 1911111004406 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | ||
161 | 1,521E+09 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 1911101094436 | Anh văn căn bản 4 | Tiền mặt | x | 190.000 | ||