BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN THỰC TẾ |
TẠI
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU (NGÀY
31/10/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1721001305 |
Phùng Thị
Thúy |
An |
CLC_17DMA1 |
|
2 |
1721000015 |
Nguyễn Lê
Châu |
Anh |
CLC_17DMA1 |
|
3 |
1721000552 |
Nguyễn Vũ
Phương |
Anh |
CLC_17DMA1 |
|
4 |
1721000553 |
Lê Thị
Quỳnh |
Anh |
CLC_17DMA1 |
|
5 |
1721001325 |
Ngô Tuyết |
Anh |
CLC_17DMA1 |
|
6 |
1721001337 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Châu |
CLC_17DMA1 |
|
7 |
1721002161 |
Nguyễn Hoàng
Thục |
Đoan |
CLC_17DMA1 |
|
8 |
1721001359 |
Phan Công |
Doanh |
CLC_17DMA1 |
|
9 |
1721001378 |
Hồ
Mỹ |
Duyên |
CLC_17DMA1 |
|
10 |
1721001393 |
Mạc
Khả |
Hân |
CLC_17DMA1 |
|
11 |
1721001747 |
Ngô Thị
Phương |
Hạnh |
CLC_17DMA1 |
|
12 |
1721001414 |
Ṿong Thế |
Ḥa |
CLC_17DMA1 |
|
13 |
1721000134 |
Lê Thị
Quốc |
Hương |
CLC_17DMA1 |
|
14 |
1721001431 |
Phạm Gia |
Huy |
CLC_17DMA1 |
|
15 |
1721001455 |
Trần Thị
Yến |
Linh |
CLC_17DMA1 |
|
16 |
1721001456 |
Nguyễn
Phương |
Linh |
CLC_17DMA1 |
|
17 |
1721002009 |
Lê Hoàng
Phương |
Loan |
CLC_17DMA1 |
|
18 |
1721001899 |
Bùi Thị
Xuân |
Nga |
CLC_17DMA1 |
|
19 |
1721001498 |
Nguyễn Lê
Thanh |
Ngân |
CLC_17DMA1 |
|
20 |
1721001515 |
Nguyễn
Hữu |
Ngôn |
CLC_17DMA1 |
|
21 |
1721001111 |
Chế Thanh |
Nhi |
CLC_17DMA1 |
|
22 |
1721001529 |
Trần
Tuyết |
Nhi |
CLC_17DMA1 |
|
23 |
1721001554 |
Vũ Lê Minh |
Phương |
CLC_17DMA1 |
|
24 |
1721001559 |
Dương
Kim |
Phượng |
CLC_17DMA1 |
|
25 |
1721001564 |
Vơ Thục |
Quyên |
CLC_17DMA1 |
|
26 |
1721003012 |
Vơ Thị
Nhật |
Quỳnh |
CLC_17DMA1 |
|
27 |
1721001578 |
Nguyễn
Thanh |
Sơn |
CLC_17DMA1 |
|
28 |
1721001583 |
Mai Thị
Kim |
Thắm |
CLC_17DMA1 |
|
29 |
1721001590 |
Lê Ngọc
Đan |
Thanh |
CLC_17DMA1 |
|
30 |
1721000870 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
CLC_17DMA1 |
|
31 |
1721001656 |
Lê B́nh
Phương |
Trang |
CLC_17DMA1 |
|
32 |
1721001669 |
Trần Thiên |
Trúc |
CLC_17DMA1 |
|
33 |
1721001687 |
Nguyễn Hà
Phương |
Uyên |
CLC_17DMA1 |
|
34 |
1721003166 |
Vũ Thị
Bích |
Vân |
CLC_17DMA1 |
|
35 |
1721001700 |
Trần Quang |
Vinh |
CLC_17DMA1 |
|
36 |
1721002664 |
Lê Hà |
Anh |
CLC_17DTC1 |
|
37 |
1721002677 |
Phùng Hoàng
Phương |
Anh |
CLC_17DTC1 |
|
38 |
1721002701 |
Phạm Linh |
Chi |
CLC_17DTC1 |
|
39 |
1721002706 |
Trần Thị
Kim |
Cương |
CLC_17DTC1 |
|
40 |
1721002741 |
Đặng Lê
Kỳ |
Duyên |
CLC_17DTC1 |
|
41 |
1721002750 |
Nguyễn
Thị Thu |
Giang |
CLC_17DTC1 |
|
42 |
1721002814 |
Cao Sĩ |
Huy |
CLC_17DTC1 |
|
43 |
1721002835 |
Nguyễn
Đăng |
Khoa |
CLC_17DTC1 |
|
44 |
1721001768 |
Bùi Vũ
Phương |
Linh |
CLC_17DTC1 |
|
45 |
1721002858 |
Hồ Mai
Thùy |
Linh |
CLC_17DTC1 |
|
46 |
1721002895 |
Hoàng Ngọc
Giáng |
My |
CLC_17DTC1 |
|
47 |
1721002922 |
Hà Trọng |
Nghĩa |
CLC_17DTC1 |
|
48 |
1721002943 |
Nguyễn
Trần Vương |
Nguyên |
CLC_17DTC1 |
|
49 |
1721002947 |
Nguyễn
Thanh |
Nhă |
CLC_17DTC1 |
|
50 |
1721002960 |
Nguyễn
Tuyết |
Nhi |
CLC_17DTC1 |
|
51 |
1721002975 |
Nguyễn
Nguyễn An |
Như |
CLC_17DTC1 |
|
52 |
1721003230 |
Dương
Thuận |
Phú |
CLC_17DTC1 |
|
53 |
1721002995 |
Đặng
Tú |
Phương |
CLC_17DTC1 |
|
54 |
1721003037 |
Lưu Thị
Phương |
Thảo |
CLC_17DTC1 |
|
55 |
1721003053 |
Lê Hữu |
Thịnh |
CLC_17DTC1 |
|
56 |
1721003059 |
Lương
Huỳnh Minh |
Thông |
CLC_17DTC1 |
|
57 |
1721003085 |
Đặng
Ngọc |
Tiên |
CLC_17DTC1 |
|
58 |
1721000429 |
Hồ Thùy
Phương |
Trâm |
CLC_17DTC1 |
|
59 |
1721000635 |
Nguyễn
Nhật |
Trường |
CLC_17DTC1 |
|
60 |
1721003158 |
Vương
Trúc |
Uyên |
CLC_17DTC1 |
|
61 |
1721003167 |
Lê Thị
Cẩm |
Vân |
CLC_17DTC1 |
|
62 |
1721003179 |
Huỳnh
Dương Tường |
Vy |
CLC_17DTC1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 62 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
TP. HCM, ngày
18 tháng 10
năm 2019 |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
|
|
|
|
|
|