BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG
TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM ĐỢT 3 (NGÀY
24/9/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1821002232 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Trâm |
30/04/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
2 |
1821002238 |
Cao Trương Thanh |
Thúy |
18/07/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
3 |
1821002241 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
20/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
4 |
1821002243 |
Nguyễn Đàm Thanh |
Thủy |
25/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
5 |
1821002248 |
Trần Vơ Thuận |
Phát |
21/04/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
6 |
1821002250 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
23/04/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
7 |
1821002253 |
Vơ Thị Thu |
Hiền |
14/03/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
8 |
1821002256 |
Nguyễn Gia |
Hân |
17/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
9 |
1821002257 |
Nguyễn Huyền |
My |
25/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
10 |
1821002258 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệu |
18/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
11 |
1821002259 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
14/03/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
12 |
1821002262 |
Vơ Thị Thanh |
Nhă |
06/03/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
13 |
1821002263 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
12/04/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
14 |
1821002869 |
Hà Mai |
Anh |
13/09/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
15 |
1821002871 |
Huỳnh Thị Vân |
Anh |
25/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
16 |
1821002880 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
08/10/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
17 |
1821002888 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
27/04/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
18 |
1821002901 |
Cao Hà Mỹ |
Duyên |
21/06/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
19 |
1821002908 |
Nguyễn Huỳnh |
Đăng |
20/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
20 |
1821002915 |
Nguyễn Gia |
Hân |
19/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
21 |
1821002920 |
Nguyễn Thái |
Hiền |
10/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
22 |
1821002925 |
Đường Thị |
Hằng |
15/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
23 |
1821002949 |
Phạm Thị |
Hương |
11/06/1999 |
CLC_18DKT01 |
|
24 |
1821002951 |
Hồ Lê Minh |
Hy |
25/02/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
25 |
1821002956 |
Huỳnh Lê Thiên |
Kim |
28/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
26 |
1821002958 |
Vơ Anh |
Kiệt |
04/09/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
27 |
1821002962 |
Phạm Phú |
Lộc |
21/09/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
28 |
1821003009 |
Trần Thị Ư |
Nhi |
04/07/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
29 |
1821003026 |
Thái Thị Kim |
Phượng |
25/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
30 |
1821003027 |
Lê Nguyễn Uyên |
Phương |
09/09/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
31 |
1821003033 |
Lê Lan |
Quỳnh |
21/10/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
32 |
1821003036 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
03/02/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
33 |
1821003040 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quyền |
06/05/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
34 |
1821003050 |
Trần Thị Thanh |
Thanh |
25/01/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
35 |
1821003067 |
Bùi Nguyên Anh |
Thư |
19/04/1999 |
CLC_18DKT01 |
|
36 |
1821003070 |
Phạm Nguyễn Minh |
Thư |
02/12/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
37 |
1821003088 |
Đinh Thị Thu |
Trang |
04/05/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
38 |
1821003108 |
Trương Ngọc Kiều |
Trinh |
17/09/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
39 |
1821003124 |
Hoàng Tố |
Uyên |
30/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
40 |
1821003143 |
Vũ Thị Lưu |
Vy |
06/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
|
|
Tổng cộng: 40 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. HCM, ngày
06 tháng 9
năm 2019 |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
|
|
|
|
|
|
|