BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG
TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM ĐỢT 4 (NGÀY
25/9/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1821000471 |
Vũ Trương Ngọc |
Vy |
12/12/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
2 |
1821002022 |
Phạm Tuyết |
Trinh |
29/04/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
3 |
1821003518 |
Mai Thị Hồng |
Anh |
01/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
4 |
1821003528 |
Trần Lương Hoài |
Anh |
02/03/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
5 |
1821003534 |
Vũ Thị Thiên |
Ân |
06/04/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
6 |
1821003553 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
27/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
7 |
1821003575 |
Lê Thị Trúc |
Giang |
26/05/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
8 |
1821003583 |
Phạm Bảo |
Hà |
25/11/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
9 |
1821003605 |
Lương Mỹ |
Hạnh |
31/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
10 |
1821003620 |
Phùng Phát |
Huy |
24/08/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
11 |
1821003627 |
Nguyễn Cao Mỹ |
Huyền |
07/08/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
12 |
1821003649 |
Trương Vĩnh |
Khương |
13/09/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
13 |
1821003661 |
Dương Thị Hồng |
Linh |
04/09/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
14 |
1821003684 |
Trương Trần Quốc |
Lập |
14/11/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
15 |
1821003685 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
27/05/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
16 |
1821003701 |
Nguyễn Thu |
Minh |
02/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
17 |
1821003709 |
Trần Hồng Hoàng |
My |
24/02/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
18 |
1821003718 |
Nguyễn Thị Tài |
Ngân |
27/01/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
19 |
1821003728 |
Lê Vân Đông |
Nghi |
01/01/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
20 |
1821003748 |
Nguyễn Hà Uyên |
Nhi |
20/08/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
21 |
1821003750 |
Nguyễn Thị Long |
Nhi |
05/05/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
22 |
1821003770 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Như |
07/11/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
23 |
1821003780 |
Trịnh Tuấn |
Phúc |
19/04/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
24 |
1821003791 |
Trần Hà |
Phương |
17/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
25 |
1821003814 |
Vơ Ngọc Đào |
Quyên |
21/04/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
26 |
1821003833 |
Phạm Ngọc Hoàng |
Thạch |
16/08/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
27 |
1821003836 |
Nguyễn Thanh |
Thiên |
25/05/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
28 |
1821003847 |
Nguyễn Hiền |
Thảo |
05/03/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
29 |
1821003851 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
19/01/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
30 |
1821003883 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Tiên |
27/05/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
31 |
1821003894 |
Ông Lâm Duy |
Trác |
30/12/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
32 |
1821003897 |
Hoàng Nữ Yến |
Trang |
05/01/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
33 |
1821003908 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
06/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
34 |
1821003911 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Trâm |
28/01/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
35 |
1821003915 |
Vương Ngọc |
Trâm |
17/05/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
36 |
1821003924 |
Ngô Nguyễn Nhă |
Trúc |
11/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
37 |
1821003938 |
Lê Thanh Cát |
Tường |
07/12/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
38 |
1821003943 |
Huỳnh Thị Thu |
Uyên |
20/05/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
39 |
1821003971 |
Vơ Thị Tường |
Vy |
08/12/2000 |
CLC_18DMA03 |
|
|
Tổng cộng: 39 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. HCM, ngày
06 tháng 9
năm 2019 |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
|
|
|
|
|
|
|