BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG
TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM ĐỢT 5 (NGÀY
01/10/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1821000469 |
Nguyễn Trúc Trà |
My |
05/11/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
2 |
1821001894 |
Vơ Ngọc |
Quyên |
30/06/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
3 |
1821001898 |
Vơ Thị Xuân |
Mai |
16/09/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
4 |
1821001901 |
Lư Kim |
Thư |
22/06/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
5 |
1821001903 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
Chi |
01/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
6 |
1821001904 |
Vơ An |
Khang |
09/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
7 |
1821001906 |
Trần Minh |
Nhật |
10/10/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
8 |
1821001907 |
Phan Trâm |
Anh |
16/06/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
9 |
1821001914 |
Lư Hồng |
Ngọc |
06/06/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
10 |
1821001920 |
Lê Nguyễn Trúc |
Ly |
29/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
11 |
1821001924 |
Phùng Ái |
Mẫn |
05/05/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
12 |
1821001932 |
Phạm Thị Phương |
Nam |
24/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
13 |
1821004677 |
Đinh Hoài |
An |
08/03/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
14 |
1821004686 |
Hồ Nguyễn Đức |
Anh |
19/07/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
15 |
1821004687 |
Hồ Nguyễn Minh |
Anh |
19/08/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
16 |
1821004732 |
Phạm Hồng |
Châu |
23/12/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
17 |
1821004744 |
Hà Thanh |
Danh |
30/08/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
18 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
15/01/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
19 |
1821004760 |
Mai Trí |
Dũng |
26/10/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
20 |
1821004811 |
Trương Thị Minh |
Hà |
23/07/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
21 |
1821004820 |
Lê Quang |
Hải |
15/03/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
22 |
1821004840 |
Trần Thanh |
Hằng |
16/08/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
23 |
1821004856 |
Trần Quốc |
Hoàn |
11/08/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
24 |
1821004913 |
Nguyễn Trang Thanh |
Lan |
17/12/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
25 |
1821004924 |
Dương Thị Thùy |
Linh |
07/11/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
26 |
1821005037 |
Huỳnh Nguyễn Yến |
Nhi |
23/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
27 |
1821005084 |
Lê Vũ |
Phụng |
16/08/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
28 |
1821005090 |
Vơ Nguyễn Thiên |
Phú |
28/09/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
29 |
1821005125 |
Phạm Bùi Trúc |
Quỳnh |
01/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
30 |
1821005150 |
Nguyễn Xuân |
Tài |
25/05/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
31 |
1821005172 |
Lê Ngọc |
Thiện |
25/11/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
32 |
1821005176 |
Nguyễn Toàn |
Thắng |
25/09/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
33 |
1821005178 |
Đinh Ngọc |
Thịnh |
24/09/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
34 |
1821005195 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
19/01/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
35 |
1821005197 |
Nguyễn Trần Thanh |
Thảo |
02/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
36 |
1821005288 |
Thái Duy |
Tuấn |
27/05/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
37 |
1821005305 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vân |
07/12/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
38 |
1821005308 |
Ung Đoàn Thảo |
Vân |
07/12/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
39 |
1821005311 |
Trịnh Tăng Hoàng |
Vi |
29/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
40 |
1821005335 |
Tô Hoàng Khánh |
Vy |
24/03/2000 |
CLC_18DQT01 |
|
|
Tổng cộng: 40 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. HCM, ngày
06 tháng 9
năm 2019 |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
|
|
|
|
|
|
|