BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG TY CỔ
PHẦN ACECOOK VIỆT NAM ĐỢT 7 (NGÀY 08/10/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1821000084 |
Nguyễn Thị Ái |
My |
31/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
2 |
1821000951 |
Tiêu Thị |
Nhi |
18/07/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
3 |
1821003162 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
11/07/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
4 |
1821003183 |
Nguyễn Hồng Cát |
Chinh |
24/04/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
5 |
1821003189 |
Triệu Khả |
Doanh |
19/01/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
6 |
1821003193 |
Lê |
Duy |
29/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
7 |
1821003215 |
Lê Vũ Gia |
Hân |
03/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
8 |
1821003222 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
17/02/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
9 |
1821003224 |
Trịnh Thị Thu |
Hiền |
20/09/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
10 |
1821003226 |
Đoàn Minh |
Hiếu |
26/07/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
11 |
1821003233 |
Đinh Thị Mỹ |
Hạnh |
19/11/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
12 |
1821003238 |
Phan Thanh |
Ḥa |
21/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
13 |
1821003239 |
Nguyễn Kim |
Hoàn |
11/11/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
14 |
1821003240 |
Nguyễn Lương Đức |
Hoàn |
16/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
15 |
1821003241 |
Nguyễn Tấn |
Hoàng |
10/01/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
16 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
07/06/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
17 |
1821003256 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hương |
15/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
18 |
1821003257 |
Vơ Nguyễn Thiên |
Hương |
26/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
19 |
1821003276 |
Đặng Xuân |
Lan |
22/01/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
20 |
1821003277 |
Đậu Thanh |
Lan |
09/06/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
21 |
1821003295 |
Nguyễn Duy |
Long |
05/04/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
22 |
1821003317 |
Lê Quốc |
Mạnh |
27/04/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
23 |
1821003321 |
Trần Văn Hải |
Nam |
02/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
24 |
1821003324 |
Hà Hoàng |
Ngân |
07/06/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
25 |
1821003375 |
Trần Hoàng |
Phúc |
21/02/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
26 |
1821003396 |
Phan Đoàn Minh |
Tân |
16/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
27 |
1821003420 |
Trần Thị |
Thu |
12/01/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
28 |
1821003430 |
Phạm Thị Hồng Cẩm |
Thy |
08/08/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
29 |
1821003431 |
Dương Thanh |
Thủy |
31/01/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
30 |
1821003433 |
Bùi Lê Thủy |
Tiên |
24/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
31 |
1821003440 |
Nguyễn Minh |
Trang |
26/04/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
32 |
1821003446 |
Lê Quế |
Trâm |
12/07/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
33 |
1821003452 |
Lê Nguyễn Thiên |
Trân |
12/10/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
34 |
1821003456 |
Trương Văn |
Trí |
13/11/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
35 |
1821003465 |
Phan Trần Bảo |
Trúc |
23/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
36 |
1821003467 |
Cao Ngọc Anh |
Tú |
23/03/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
37 |
1821003475 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
14/01/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
38 |
1821003479 |
Đặng Lê |
Uyên |
09/07/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
39 |
1821003485 |
Lê Nguyễn Tường |
Vi |
13/11/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
40 |
1821003497 |
Văn Hồng Thúy |
Vy |
13/06/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
41 |
1821003501 |
Phan Ngọc Hải |
Yến |
23/07/2000 |
CLC_18DTM03 |
|
|
Tổng cộng: 41 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. HCM, ngày
06 tháng 9 năm 2019 |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
|
|
|
|
|
|
|