BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG
TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM ĐỢT 8 (NGÀY
09/10/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1821000487 |
Trần Nguyễn Thủy |
Tiên |
16/08/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
2 |
1821002481 |
Phạm Thị Ngọc |
Anh |
13/02/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
3 |
1821002573 |
Vơ Khang |
My |
15/05/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
4 |
1821002724 |
Nguyễn Ngọc |
Diễm |
18/07/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
5 |
1821002846 |
Lê Thục |
Trâm |
11/08/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
6 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
18/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
7 |
1821002852 |
Nguyễn Tú |
Trinh |
13/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
8 |
1821003180 |
Đào Duy |
Châu |
28/02/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
9 |
1821003212 |
Nguyễn Thu |
Hà |
25/01/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
10 |
1821003217 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
18/09/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
11 |
1821003234 |
Hoàng Vũ Hiếu |
Hạnh |
13/07/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
12 |
1821003243 |
Trần Nguyễn Hồng |
Huệ |
19/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
13 |
1821003244 |
Nguyễn Công |
Hậu |
17/06/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
14 |
1821003251 |
Mai Thị Thúy |
Hường |
13/03/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
15 |
1821003301 |
Vũ Bảo |
Long |
14/03/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
16 |
1821003318 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
My |
21/10/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
17 |
1821003330 |
Lê Hồng |
Ngọc |
18/02/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
18 |
1821003336 |
Trương Mỹ |
Nghi |
22/10/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
19 |
1821003351 |
Nguyễn Thị Hà |
Nhi |
22/01/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
20 |
1821003371 |
Thái Kim |
Phối |
27/05/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
21 |
1821003405 |
Đặng Mai |
Thao |
31/08/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
22 |
1821003415 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Thảo |
13/11/1999 |
CLC_18DTM05 |
|
23 |
1821003436 |
Phạm Huỳnh Trung |
Tín |
07/10/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
24 |
1821003450 |
Phan Thùy |
Trâm |
06/10/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
25 |
1821003453 |
Nguyễn Ngọc Lê |
Trân |
08/12/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
26 |
1821003477 |
Trần Thị Kim |
Tuyền |
02/05/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
27 |
1821003486 |
Lê Thị Thúy |
Vi |
07/06/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
28 |
1821003513 |
Khổng Kim |
Anh |
05/10/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
29 |
1821004016 |
Trịnh Thị Thu |
Hà |
25/10/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
30 |
1821004296 |
Vũ Việt |
Long |
24/09/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
31 |
1821004830 |
Phạm Huỳnh Thúy |
Hiền |
10/12/1999 |
CLC_18DTM05 |
|
32 |
1821004847 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
21/03/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
33 |
1821004860 |
Nguyễn Lê |
Hoàng |
26/03/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
34 |
1821004904 |
Hà Anh |
Khoa |
25/09/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
35 |
1821004944 |
Trần Nguyễn Hoàng |
Linh |
13/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
36 |
1821005154 |
Lê Minh |
Tâm |
31/05/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
37 |
1821005246 |
Trần Thụy Thùy |
Trang |
02/06/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
38 |
1821005420 |
Huỳnh Văn |
Hậu |
07/01/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
39 |
1821005425 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
01/09/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
40 |
1821005450 |
Dương Tố |
Ngân |
22/04/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
41 |
1821005603 |
Hoàng Ái |
Diễm |
06/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
42 |
1821005711 |
Trần Đức |
Khải |
15/06/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
43 |
1821005771 |
Nguyễn Thành |
Nam |
15/08/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
44 |
1821005794 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
15/07/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
45 |
1821005832 |
Đoàn Huỳnh |
Như |
09/08/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
46 |
1821006050 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
25/06/2000 |
CLC_18DTM05 |
|
|
Tổng cộng: 46 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. HCM, ngày
06 tháng 9
năm 2019 |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
|
|
|
|
|
|
|