BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN THAM QUAN THỰC TẾ |
TẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THẾ GIỚI DI
ĐỘNG (NGÀY 26/9/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1621003321 |
Lê Gia |
Hân |
CLC_16DNH |
|
2 |
1621002748 |
Trần Nhật |
Linh |
CLC_16DNH |
|
3 |
1621002804 |
Nguyễn
Trương Oanh |
Nghi |
CLC_16DNH |
|
4 |
1621000095 |
Phạm Thị
Như |
Quỳnh |
CLC_16DNH |
|
5 |
1621003008 |
Nguyễn
Thị Diễm |
Trâm |
CLC_16DNH |
|
6 |
1621005325 |
Nguyễn Đào
Huỳnh |
Trân |
CLC_16DNH |
|
7 |
1621005326 |
Nguyễn
Trường Huyền |
Trân |
CLC_16DNH |
|
8 |
1621003029 |
Trần Mai |
Trinh |
CLC_16DNH |
|
9 |
1621003057 |
Lê Ngọc
Phương |
Uyên |
CLC_16DNH |
|
10 |
1621005383 |
Bùi Quang |
Vinh |
CLC_16DNH |
|
11 |
1621002541 |
Nguyễn Minh |
Anh |
CLC_16DQT |
|
12 |
1621001961 |
Nguyễn
Thế |
Bảo |
CLC_16DQT |
|
13 |
1621001995 |
Lê Duy |
Đức |
CLC_16DQT |
|
14 |
1621000015 |
Trần Hồng |
Đức |
CLC_16DQT |
|
15 |
1621001768 |
Nguyễn
Dương Thùy |
Dung |
CLC_16DQT |
|
16 |
1621004634 |
Nguyễn Văn |
Duy |
CLC_16DQT |
|
17 |
1621004666 |
Trần Minh |
Hạnh |
CLC_16DQT |
|
18 |
1621002054 |
Thân Trọng |
Hiếu |
CLC_16DQT |
|
19 |
1621002078 |
Lưu Giang |
Hương |
CLC_16DQT |
|
20 |
1621004719 |
Tạ Duy |
Khan |
CLC_16DQT |
|
21 |
1621000204 |
Hoàng Thanh |
Mai |
CLC_16DQT |
|
22 |
1621002145 |
Phạm Ngọc |
Minh |
CLC_16DQT |
|
23 |
1621002149 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
My |
CLC_16DQT |
|
24 |
1621004763 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
My |
CLC_16DQT |
|
25 |
1621004760 |
Nguyễn Trà |
My |
CLC_16DQT |
|
26 |
1621000219 |
Trần
Huỳnh Thanh |
Nhă |
CLC_16DQT |
|
27 |
1621005078 |
Đinh Thị
Kim |
Phượng |
CLC_16DQT |
|
28 |
1621002256 |
Lê Trọng |
Tài |
CLC_16DQT |
|
29 |
1621004891 |
Nguyễn
Thị Phương |
Thành |
CLC_16DQT |
|
30 |
1521002625 |
Ṿng Thị Minh |
Thư |
CLC_16DQT |
|
31 |
1621002322 |
Phan Ngọc
Bảo |
Trâm |
CLC_16DQT |
|
32 |
1621004952 |
Nguyễn Cao |
Trí |
CLC_16DQT |
|
33 |
1621002338 |
Lê Lâm Huỳnh |
Trúc |
CLC_16DQT |
|
34 |
1621000267 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
CLC_16DQT |
|
35 |
1621000505 |
Hồ Ngọc
Cát |
Tường |
CLC_16DQT |
|
36 |
1621002384 |
Nguyễn
Thế Hoàn |
Xuyên |
CLC_16DQT |
|
37 |
1621001966 |
Vơ Thị
Hồng |
Cẩm |
CLC_16DTM2 |
|
38 |
1621001966 |
Nguyễn Cao
Thị Ngọc |
Hà |
CLC_16DTM2 |
|
39 |
1621004521 |
Huỳnh Mai |
Ngân |
CLC_16DTM2 |
|
40 |
1621003775 |
Nguyễn
Phẩm Mỹ |
Nhân |
CLC_16DTM2 |
|
41 |
1621003783 |
Huỳnh Thúy |
Nhi |
CLC_16DTM2 |
|
42 |
1621002471 |
Nguyễn
Thị Yến |
Nhi |
CLC_16DTM2 |
|
43 |
1621003786 |
Hoàng Thị Liên |
Như |
CLC_16DTM2 |
|
44 |
1621000234 |
Thiều Như |
Phương |
CLC_16DTM2 |
|
45 |
1621002893 |
Vơ Hoàng |
Phương |
CLC_16DTM2 |
|
46 |
1621000097 |
Nguyễn Lê Duy |
Sơn |
CLC_16DTM2 |
|
47 |
1621000243 |
Trần Hà |
Thanh |
CLC_16DTM2 |
|
48 |
1621005300 |
Nguyễn
Thị |
Thu |
CLC_16DTM2 |
|
49 |
1621003860 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
Thư |
CLC_16DTM2 |
|
50 |
1621003869 |
Trần Thị
Như |
Thùy |
CLC_16DTM2 |
|
51 |
1621002309 |
Lương
Thị Mai |
Thy |
CLC_16DTM2 |
|
52 |
1621004922 |
Phan Thủy |
Tiên |
CLC_16DTM2 |
|
53 |
1621000258 |
Vơ Bảo |
Trang |
CLC_16DTM2 |
|
54 |
1621003902 |
Cao Vĩnh |
Trị |
CLC_16DTM2 |
|
55 |
1621000930 |
Phạm Ngọc |
Trúc |
CLC_16DTM2 |
|
56 |
1621002352 |
Trần Minh |
Tuyết |
CLC_16DTM2 |
|
|
Tổng cộng: 56 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
TP. HCM, ngày
19 tháng 9
năm 2019 |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
|
|
|
|
|
|