TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
KHOA GDQP VÀ GDTC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
BẢNG CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN
ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC
THỂ CHẤT LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC KHÓA 14 - ĐỢT 1 (DỰ KIẾN) |
||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Lớp SV | Kết quả xét |
1 | 1832000096 | Phạm Thị | Ánh | 04/05/1995 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
2 | 1832000097 | Võ Tô Kim | Ánh | 06/01/1990 | Tây Ninh | Nữ | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
3 | 1832000098 | Nguyễn Thị Như | Bình | 31/10/1996 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
4 | 1832000099 | Nguyễn Kim | Chi | 01/05/1989 | Nữ | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON | |
5 | 1832000100 | Ngô Thị Mỹ | Dung | 07/01/1996 | Bình Định | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
6 | 1832000101 | Nguyễn Thanh | Duy | 06/11/1994 | Bình Phước | Nam | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
7 | 1832000102 | Trần Thị Diễm | Em | 10/03/1991 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
8 | 1832000103 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 19/01/1987 | Nữ | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON | |
9 | 1832000104 | Nguyễn Ngọc | Hà | 28/02/1991 | Nữ | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON | |
10 | 1832000105 | Bùi Thị Lệ | Hằng | 10/01/1986 | Gia Lai | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
11 | 1832000106 | Nguyễn Hoàng | Khang | 02/12/1994 | An Giang | Nam | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
12 | 1832000107 | Đỗ Minh | Khánh | 23/08/1987 | Khánh Hòa | Nam | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
13 | 1832000108 | Nguyễn Anh | Khoa | 05/08/1990 | TP.HCM | Nam | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
14 | 1832000109 | Đỗ Trung | Kiên | 10/04/1996 | Tây Ninh | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
15 | 1832000110 | Hồ Tuấn | Kiệt | 01/01/1992 | TP.HCM | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
16 | 1832000111 | Võ Phước Kim | Linh | 13/05/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
17 | 1832000112 | Hồ Thị Thùy | Mi | 13/05/1996 | Bến Tre | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
18 | 1832000113 | Trịnh Công | Minh | 06/11/1996 | Tây Ninh | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
19 | 1832000114 | Trương Vũ | Năng | 13/02/1997 | Bình Phước | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
20 | 1832000115 | Võ Thị Trúc | Ngân | 17/11/1996 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
21 | 1832000116 | Cao Khánh | Ngọc | 20/07/1996 | Tiền Giang | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
22 | 1832000117 | Đỗ Yến | Nhi | 08/09/1996 | Kiên Giang | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
23 | 1832000118 | Nguyễn | Nhi | 23/07/1996 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
24 | 1832000119 | Trần Bảo | Nhi | 08/11/1996 | Bình Phước | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
25 | 1832000120 | Nguyễn Quỳnh Phương | Như | 21/02/1993 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
26 | 1832000121 | Trương Huỳnh | Như | 23/12/1997 | Tây Ninh | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
27 | 1832000122 | Phan Tuấn | Phát | 07/09/1995 | Long An | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
28 | 1832000124 | Bùi Thái | Sơn | 19/10/1996 | TP.HCM | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
29 | 1832000125 | Đậu Quỳnh Anh | Thao | 29/11/1992 | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT | |
30 | 1832000126 | Nguyễn Huỳnh Nguyên | Thảo | 08/04/1996 | Phú Yên | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
31 | 1832000127 | Phùng Phương | Thảo | 25/08/1991 | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT | |
32 | 1832000128 | Nguyễn Trần Bảo | Thơ | 23/11/1996 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
33 | 1832000129 | Phan Hữu | Thọ | 20/06/1997 | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT | |
34 | 1832000130 | Nguyễn Phan Hà | Thư | 15/10/1997 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
35 | 1832000131 | Nguyễn Thị Bích | Thùy | 23/05/1994 | Khánh Hòa | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
36 | 1832000132 | Trần Thị Thanh | Thùy | 15/01/1994 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
37 | 1832000133 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 22/08/1997 | Tiền Giang | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
38 | 1832000135 | Mai Nguyễn Mai | Trâm | 17/01/1992 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
39 | 1832000136 | Võ Nguyễn Bảo | Trân | 17/10/1997 | Tây Ninh | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
40 | 1832000137 | Thái Thị Thùy | Trang | 02/11/1996 | Bình Phước | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
41 | 1832000138 | Nguyễn Hữu | Trí | 17/12/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
42 | 1832000139 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 15/01/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
43 | 1832000140 | Nguyễn Thị Ngọc | Tú | 07/11/1997 | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT | |
44 | 1832000141 | Tạ Cẩm | Tú | 18/02/1995 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KQ1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
45 | 1832000142 | Nguyễn Trung | Tuấn | 24/07/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
46 | 1832000143 | Hoàng Thị | Vân | 05/04/1994 | Sông Bé | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
47 | 1832000144 | Đoàn Ái | Vi | 01/09/1995 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
48 | 1832000145 | Phạm Huỳnh Thảo | Vy | 26/02/1995 | Cần Thơ | Nữ | LTDH14KQ1 | ĐẠT |
49 | 1832000001 | Nguyễn Hữu | Anh | 19/01/1995 | Quảng Trị | Nam | LTDH14KT1 | ĐẠT |
50 | 1832000002 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 14/08/1992 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
51 | 1832000003 | Trương Quốc | Bảo | 31/03/1987 | TP.HCM | Nam | LTDH14KT1 | ĐẠT |
52 | 1832000004 | Lê Thị Hoàng | Bích | 25/12/1995 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
53 | 1832000005 | Trần Ngọc | Châu | 21/01/1994 | Tây Ninh | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
54 | 1832000006 | Phan Thị | Diệu | 26/03/1993 | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT | |
55 | 1832000007 | Hoàng Thị Ngọc | Dung | 31/05/1993 | Sông Bé | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
56 | 1832000008 | Huỳnh Nữ Lan | Dung | 21/11/1992 | Thừa Thiên Huế | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
57 | 1832000009 | Ngô Thị Thùy | Dung | 19/07/1997 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
58 | 1832000010 | Trần Ngọc | Dung | 23/11/1988 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
59 | 1832000011 | Phạm Thị Ánh | Dương | 11/02/1995 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
60 | 1832000012 | Đỗ Thị Thùy | Duyên | 26/09/1997 | Phú Yên | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
61 | 1832000013 | Huỳnh Thị | Duyên | 13/04/1996 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
62 | 1832000015 | Nguyễn Thị Quý | Duyên | 01/06/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
63 | 1832000017 | Trần Thị | Hằng | 03/02/1996 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
64 | 1832000018 | Hòa Thị Mỹ | Hạnh | 01/06/1994 | Thái Bình | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
65 | 1832000019 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 24/11/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
66 | 1832000020 | Nguyễn Hồng | Hảo | 10/01/1993 | Vĩnh Phúc | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
67 | 1832000021 | Lê Thị | Hiền | 04/07/1990 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
68 | 1832000022 | Lê Thị Thu | Hiền | 04/06/1994 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
69 | 1832000023 | Mai Thị Thu | Hiền | 20/03/1995 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
70 | 1832000024 | Đặng Thị Ánh | Hoa | 30/03/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
71 | 1832000025 | Nguyễn Thị | Hoa | 22/01/1994 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
72 | 1832000026 | Nguyễn Thị | Hoa | 25/06/1991 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
73 | 1832000028 | Phạm Thị Quý | Hòa | 06/07/1991 | Quảng Bình | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
74 | 1832000029 | Nguyễn Thị | Hoài | 14/04/1996 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
75 | 1832000030 | Bùi Thị Diễm | Hoan | 15/12/1989 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
76 | 1832000033 | Nguyễn Phan Mỹ | Huyền | 13/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
77 | 1832000034 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 24/08/1995 | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT | |
78 | 1832000035 | Vũ Thị Lệ | Huyền | 21/12/1989 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
79 | 1832000036 | Bùi Thị Ngọc | Linh | 28/12/1992 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
80 | 1832000037 | Trần Anh | Lộc | 00/00/1992 | Cà Mau | Nam | LTDH14KT1 | ĐẠT |
81 | 1832000038 | Trần Thị Vân | Ly | 03/04/1992 | Hồng Kông | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
82 | 1832000040 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 17/04/1996 | Bến Tre | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
83 | 1832000041 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 01/06/1994 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
84 | 1832000042 | Thượng Thị Sương | Mai | 20/06/1992 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
85 | 1832000043 | Nguyễn Hoài Bảo | My | 29/06/1994 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
86 | 1832000044 | Nguyễn Thị Trà | My | 24/12/1993 | Thanh Hóa | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
87 | 1832000045 | Biện Thị Quỳnh | Nga | 20/12/1991 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
88 | 1832000047 | Bùi Thão | Nguyê | 01/09/1993 | Vĩnh Long | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
89 | 1832000048 | Võ Thị | Nguyê | 03/09/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
90 | 1832000049 | Bùi Thị Ánh | Nguyệt | 22/11/1992 | Hà Nam | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
91 | 1832000050 | Lê Nguyễn Ánh | Nguyệt | 02/12/1990 | Long An | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
92 | 1832000051 | Võ Thị Hồng | Nhi | 27/03/1992 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
93 | 1832000052 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 19/06/1995 | Long An | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
94 | 1832000054 | Lê Thị Hồng | Noa | 22/07/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
95 | 1832000055 | Ngô Thị Hồng | Oanh | 18/07/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
96 | 1832000056 | Nguyễn Kiều | Oanh | 30/07/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
97 | 1832000057 | Lê Hoàng | Phi | 26/01/1993 | Bến Tre | Nam | LTDH14KT1 | ĐẠT |
98 | 1832000058 | Nguyễn Thị Như | Phươn | 03/10/1996 | Hải Dương | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
99 | 1832000059 | Nguyễn Thị Thùy | Phươn | 28/06/1989 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
100 | 1832000060 | Trần Mạnh | Quyền | 24/01/1994 | Lào Cai | Nam | LTDH14KT1 | ĐẠT |
101 | 1832000061 | Lê Phạm Hồng | Sương | 05/01/1995 | Khánh Hòa | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
102 | 1832000062 | Võ Thị | Sỹ | 25/06/1993 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
103 | 1832000063 | Đào Thị | Tâm | 20/02/1993 | Hà Tây | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
104 | 1832000064 | Trần Thanh | Tâm | 15/10/1996 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
105 | 1832000065 | Lê Thị | Thanh | 26/05/1992 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
106 | 1832000066 | Nguyễn Mai | Thanh | 02/03/1993 | Bến Tre | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
107 | 1832000067 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 26/11/1989 | Bến Tre | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
108 | 1832000068 | Chu Thị | Thoa | 07/10/1988 | Nghệ An | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
109 | 1832000069 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 20/03/1992 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
110 | 1832000070 | Phan Thị Hoài | Thương | 19/01/1993 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
111 | 1832000071 | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | 18/01/1995 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
112 | 1832000072 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 20/08/1987 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
113 | 1832000074 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | 29/11/1996 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
114 | 1832000075 | Nguyễn Thái | Trân | 25/12/1992 | Vĩnh Long | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
115 | 1832000076 | Phạm Thái Huyền | Trân | 02/07/1993 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
116 | 1832000077 | Trần Thị Bảo | Trân | 05/09/1996 | Kiên Giang | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
117 | 1832000078 | Kiều Thị Thùy | Trang | 26/06/1994 | Kiên Giang | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
118 | 1832000079 | Nguyễn Thị Thiên | Trang | 08/08/1992 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
119 | 1832000080 | Nguyễn Thị Diệp | Trinh | 17/07/1994 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
120 | 1832000081 | Bùi Thị Huệ | Trúc | 09/07/1989 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
121 | 1832000082 | Lê Ngọc | Tuyền | 24/10/1994 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
122 | 1832000083 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 17/02/1995 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
123 | 1832000084 | Nguyễn Thái Hồng | Uyên | 25/06/1989 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
124 | 1832000085 | Phạm Như | Uyên | 08/04/1981 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
125 | 1832000086 | Trịnh Thị Lệ | Uyên | 26/09/1993 | Tây Ninh | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
126 | 1832000087 | Trần Thúy | Vân | 29/10/1996 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
127 | 1832000088 | Nguyễn Thanh | Vi | 14/07/1995 | Bến Tre | Nam | LTDH14KT1 | ĐẠT |
128 | 1832000089 | Phạm Thị Như | Viên | 08/02/1994 | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT | |
129 | 1832000090 | Trần Đình | Vũ | 07/07/1986 | Khánh Hòa | Nam | LTDH14KT1 | ĐẠT |
130 | 1832000091 | Trần Thị Thúy | Vy | 21/10/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
131 | 1832000092 | Dương Nguyễn Kim | Yến | 26/11/1991 | TP.HCM | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
132 | 1832000093 | Lê Thị | Yến | 10/06/1994 | HÀ TĨNH | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
133 | 1832000094 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 25/09/1996 | Long An | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
134 | 1832000095 | Phạm Thị Kim | Yến | 20/05/1995 | Bình Định | Nữ | LTDH14KT1 | ĐẠT |
135 | 1832000146 | Cao Thị Thùy | An | 22/10/1993 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
136 | 1832000147 | Thạch Vĩnh | An | 17/10/1993 | Trà Vinh | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
137 | 1832000148 | Nguyễn Ngô Vân | Anh | 05/11/1991 | Tiền Giang | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
138 | 1832000149 | Trần Ngọc Tuyết | Anh | 22/09/1992 | TP.HCM | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
139 | 1832000150 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 25/02/1995 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
140 | 1832000151 | Phạm Phương Linh | Chi | 02/07/1994 | Phú Yên | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
141 | 1832000152 | Nguyễn Minh | Chí | 28/06/1996 | Đồng Tháp | Nam | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
142 | 1832000153 | Tô Vĩ | Chí | 06/09/1993 | TP.HCM | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
143 | 1832000154 | Nguyễn Thành | Đạt | 04/08/1996 | TP.HCM | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
144 | 1832000155 | Lê Thị Phương | Dung | 06/11/1992 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
145 | 1832000156 | Nguyễn Ngọc | Dung | 22/02/1996 | An Giang | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
146 | 1832000157 | Chế Thị Thùy | Dương | 06/05/1990 | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT | |
147 | 1832000158 | Nguyễn Quốc | Duy | 29/09/1990 | TP.HCM | Nam | LTDH14QT1 | Học bổ sung 01 học phần tự chọn và 01 học phần bắt buộc |
148 | 1832000159 | Phạm Quốc | Duy | 06/07/1991 | Bình Thuận | Nam | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
149 | 1832000160 | Lê Thị Thu | Hà | 14/04/1995 | Bình Định | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
150 | 1832000161 | Nguyễn Bông Thanh | Hà | 21/05/1995 | TP.HCM | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
151 | 1832000162 | Nguyễn Quốc | Hiệp | 10/11/1992 | Nam | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON | |
152 | 1832000163 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiệp | 17/10/1994 | Phan Thiết | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
153 | 1832000164 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 29/01/1992 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
154 | 1832000165 | Nguyễn Thị Minh | Loan | 31/03/1993 | Tây Ninh | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
155 | 1832000166 | Vũ Thị Thu | Loan | 25/05/1991 | Gia Lai | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
156 | 1832000168 | Hồ Thị Diễm | My | 29/05/1996 | Long An | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
157 | 1832000169 | Hoàng Thị Trà | My | 22/10/1985 | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT | |
158 | 1832000170 | Bùi Đình Hoàng | Nam | 15/09/1993 | Lâm Đồng | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
159 | 1832000171 | Vũ Thị Kiều Nguyệt | Nga | 09/10/1994 | Bình Phước | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
160 | 1832000172 | Dương Kiều | Ngân | 14/10/1996 | Kiên Giang | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
161 | 1832000173 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/04/1989 | Đồng Nai | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
162 | 1832000174 | Hoàng Kiều Ý | Nhi | 03/06/1996 | TP.HCM | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
163 | 1832000175 | Nguyễn Phương | Nhi | 27/06/1994 | Tiền Giang | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
164 | 1832000176 | Phan Thị | Nhi | 13/03/1996 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
165 | 1832000177 | Hà Trần Khánh | Như | 19/10/1995 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
166 | 1832000178 | Phan Ngọc | Như | 25/04/1996 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
167 | 1832000179 | Nguyễn Hồng | Nhung | 20/09/1993 | Thanh Hóa | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
168 | 1832000180 | Võ Thị | Nở | 08/07/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
169 | 1832000181 | Huỳnh Thị | Nữ | 03/01/1995 | Bình Định | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
170 | 1832000182 | Đinh Thị Hoàng | Oanh | 09/07/1992 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
171 | 1832000183 | Huỳnh Hoàng | Phi | 04/10/1993 | Bình Thuận | Nam | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
172 | 1832000184 | Nguyễn Thị | Phiếu | 21/04/1992 | Khánh Hòa | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
173 | 1832000185 | Trần Trung | Quân | 17/09/1994 | Bến Tre | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
174 | 1832000186 | Lương Hàng Nguyên | Tâm | 22/11/1996 | TP.HCM | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
175 | 1832000187 | Trần Thị Minh | Tâm | 12/03/1992 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
176 | 1832000188 | Nguyễn Minh | Thu | 25/09/1988 | TP.HCM | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
177 | 1832000189 | Võ Ngọc Trâm | Thư | 15/12/1995 | Bến tre | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
178 | 1832000190 | Nguyễn Thị | Thúy | 24/04/1994 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
179 | 1832000192 | Lê Đình | Toàn | 21/01/1995 | Thanh Hóa | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
180 | 1832000193 | Nguyễn Bảo | Toàn | 06/10/1997 | TP.HCM | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
181 | 1832000194 | Nguyễn Hữu | Tới | 04/05/1990 | Trà Vinh | Nam | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
182 | 1832000196 | Phạm Thị Trúc | Trâm | 08/08/1993 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
183 | 1832000197 | Đàm Thị Kiều | Trang | 19/11/1990 | Thanh Hóa | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
184 | 1832000198 | Đinh Thị Huyền | Trang | 02/04/1988 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
185 | 1832000200 | Lưu Phạm Thùy | Trinh | 22/01/1992 | Tiền Giang | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
186 | 1832000201 | Huỳnh Văn | Trung | 25/10/1989 | Phú Yên | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
187 | 1832000202 | Nguyễn Bùi Minh | Trung | 15/05/1996 | Lâm Đồng | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
188 | 1832000203 | Huỳnh Thị Bích | Truyền | 10/10/1985 | Trà Vinh | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
189 | 1832000204 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 12/07/1992 | Hà Tĩnh | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
190 | 1832000205 | Nguyễn Ngọc | Tùng | 06/11/1994 | TP.HCM | Nam | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
191 | 1832000206 | Nguyễn Hoàng Tố | Vân | 05/01/1989 | Nữ | LTDH14QT1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN | |
192 | 1832000207 | Trần Thị Cẩm | Vân | 01/01/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
193 | 1832000208 | Đoàn Nguyễn Thảo | Vi | 10/10/1991 | Bình Định | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
194 | 1832000209 | Phạm Ngọc Thùy | Vi | 22/09/1991 | TP.HCM | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
195 | 1832000210 | Trịnh Kim | Vũ | 20/08/1993 | Ninh Thuận | Nam | LTDH14QT1 | ĐẠT |
196 | 1832000211 | Nguyễn Phan Nhật | Vy | 16/05/1992 | TP.HCM | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
197 | 1832000212 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 03/02/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
198 | 1832000213 | Trần Thị Hải | Yến | 19/08/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH14QT1 | ĐẠT |
199 | 1832000214 | Trịnh Hoài | Ân | 17/10/1996 | Tây Ninh | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
200 | 1832000215 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 11/08/1993 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
201 | 1832000216 | Nghiêm Thị Lệ | Chi | 06/01/1991 | Gia Lai | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
202 | 1832000217 | Trần Hoàng | Cường | 08/05/1992 | Đồng Nai | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
203 | 1832000218 | Nguyễn Trọng | Danh | 05/12/1986 | Gia Lai | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
204 | 1832000219 | Đỗ | Đạt | 02/05/1993 | Đắk Lắk | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
205 | 1832000220 | Bùi Thị Kiều | Diễm | 05/01/1993 | Phú Yên | Nữ | LTDH14TC1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
206 | 1832000221 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 10/10/1995 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
207 | 1832000222 | Lê Thị Xuân | Diệu | 21/03/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
208 | 1832000223 | Phạm Thị Mỹ | Diệu | 28/09/1996 | Bình Định | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
209 | 1832000224 | Dương Trùng | Dương | 15/06/1992 | Cà Mau | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
210 | 1832000225 | Trịnh Nguyễn Thùy | Dương | 21/02/1996 | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT | |
211 | 1832000226 | Nông Thị Hồng | Hải | 26/07/1995 | Lạng Sơn | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
212 | 1832000227 | Huỳnh Thị Ngọc | Hân | 19/02/1996 | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT | |
213 | 1832000228 | Lữ Thị Thúy | Hằng | 15/06/1997 | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT | |
214 | 1832000229 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | 13/05/1996 | Bến Tre | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
215 | 1832000230 | Nguyễn Phương | Hảo | 24/07/1996 | Bình Định | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
216 | 1832000231 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 27/06/1997 | Phú Yên | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
217 | 1832000232 | Nguyễn Trung | Hiếu | 13/04/1990 | Bình Phước | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
218 | 1832000233 | Lâm Thị | Hoa | 17/10/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
219 | 1832000234 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Hòa | 25/02/1997 | Bình Dương | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
220 | 1832000235 | Cao Thị Lê | Hoài | 20/03/1994 | TP.HCM | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
221 | 1832000236 | Võ Văn | Huy | 26/04/1990 | Long An | Nam | LTDH14TC1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
222 | 1832000237 | Ka | Huyền | 19/02/1996 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
223 | 1832000238 | Nguyễn Trung | Kiên | 25/11/1990 | Bình Thuận | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
224 | 1832000239 | Nguyễn Lê Ngọc | Linh | 24/07/1996 | TP.HCM | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
225 | 1832000240 | Trần Thị Thùy | Linh | 24/01/1994 | Thanh Hóa | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
226 | 1832000241 | Đoàn Thành | Lộc | 09/09/1993 | Tây Ninh | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
227 | 1832000242 | Phan Trần Yến | Ly | 12/12/1995 | Kon Tum | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
228 | 1832000243 | Lê Thị Huỳnh | Mai | 21/12/1997 | Tiền Giang | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
229 | 1832000244 | Tạ Thị Thu | Nghĩa | 05/12/1994 | TP.HCM | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
230 | 1832000245 | Lê Yến | Nhi | 23/11/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH14TC1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON |
231 | 1832000246 | Nguyễn Thị Kiều | Nhi | 20/11/1996 | Cần Thơ | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
232 | 1832000247 | Vũ Thị Loan | Phượn | 15/09/1992 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
233 | 1832000248 | Nguyễn Lê Nhật | Quang | 14/01/1995 | Tây Ninh | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
234 | 1832000249 | Lê Phúc | Sang | 10/11/1996 | Sông Bé | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
235 | 1832000250 | Thái Minh | Tâm | 19/07/1992 | Bình Định | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
236 | 1832000251 | Ngô Nhật | Tân | 01/09/1991 | Bình Định | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
237 | 1832000252 | Trần Minh | Tấn | 20/12/1996 | Bình Phước | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
238 | 1832000253 | Hà Thị Thanh | Thanh | 01/06/1991 | Quảng Bình | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
239 | 1832000254 | Nguyễn Bá | Thanh | 08/08/1993 | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT | |
240 | 1832000255 | Tô Trung | Thành | 08/07/1993 | TP.HCM | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
241 | 1832000256 | Trịnh Thị Bích | Thảo | 19/05/1993 | TP.HCM | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
242 | 1832000257 | Hà Thị Ngọc | Thu | 23/11/1992 | TP.HCM | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
243 | 1832000258 | Huỳnh Nguyễn Kim | Thư | 25/03/1991 | An Giang | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
244 | 1832000259 | Lâm Duy | Thuận | 05/08/1991 | TP.HCM | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
245 | 1832000260 | Hoàng Thị Minh | Thy | 15/01/1992 | TP.HCM | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
246 | 1832000261 | Hồ Chí | Toàn | 15/11/1996 | Tây Ninh | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
247 | 1832000262 | Nguyễn Thị Mỹ | Toàn | 23/01/1994 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
248 | 1832000263 | Trần Mĩ | Trâm | 16/03/1993 | Thanh Hóa | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
249 | 1832000264 | Hoàng Ngọc Diễm | Trang | 15/05/1995 | TP.HCM | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
250 | 1832000265 | Nguyễn Phát | Triển | 30/05/1996 | TP.HCM | Nam | LTDH14TC1 | ĐẠT |
251 | 1832000266 | Nguyễn Trọng | Trinh | 12/05/1990 | Nam | LTDH14TC1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON | |
252 | 1832000267 | Phạm Thùy | Trinh | 19/05/1997 | Bến Tre | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
253 | 1832000268 | Phạm Trang Thanh | Trúc | 26/11/1992 | Tây Ninh | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
254 | 1832000269 | Bố Thị Kim | Tuyến | 15/01/1995 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
255 | 1832000270 | Trần Thị Bạch | Tuyết | 09/10/1989 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14TC1 | HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
256 | 1832000271 | Đỗ | Văn | 17/10/1992 | Nam | LTDH14TC1 | HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON | |
257 | 1832000272 | Lê Hoàng | Yến | 15/10/1991 | Gia Lai | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
258 | 1832000273 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 02/01/1984 | Bình Thuận | Nữ | LTDH14TC1 | ĐẠT |
Tổng số theo danh sách: 258 sinh viên | TP.HCM, ngày 9 tháng 9 năm 2019 | |||||||