BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỆ CHÍNH QUY NGHỈ HỌC
TỪ NGÀY 16/9/2016 ĐẾN NGÀY 05/10/2019 (3 TUẦN)
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN THỜI KHÓA BIỂU GHI CHÚ
THỨ BUỔI PH̉NG
1 1911101000805 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 7 Ca 1 Q9-STDTT CS Quận 9
2 1911101000806 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 7 Ca 2 Q9-STDTT CS Quận 9
3 1911101000807 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 7 Ca 3 Q9-STDTT CS Quận 9
4 1911101000808 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 7 Ca 4 Q9-STDTT CS Quận 9
5 1911101000809 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Lê Hữu Triệu 6 Ca 3 Q9-STDTT CS Quận 9
6 1911101000810 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Lê Hữu Triệu 6 Ca 4 Q9-STDTT CS Quận 9
7 1911101000811 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Thành Cao 3 Ca 1 Q9-STDTT CS Quận 9
8 1911101000812 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Thành Cao 3 Ca 2 Q9-STDTT CS Quận 9
9 1911101000815 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Thành Cao 3 Ca 3 Q9-STDTT CS Quận 9
10 1911101000816 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Thành Cao 3 Ca 4 Q9-STDTT CS Quận 9
11 1911101000817 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 5 Ca 3 Q9-STDTT CS Quận 9
12 1911101000818 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 5 Ca 4 Q9-STDTT CS Quận 9
13 1911101000819 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 5 Ca 1 Q9-STDTT CS Quận 9
14 1911101000820 GDTC (Điền kinh 1) Thầy Nguyễn Minh Thân 5 Ca 2 Q9-STDTT CS Quận 9
15 1911101003109 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 2 Sáng Q9-C.002 CS Quận 9
16 1911101003110 Kinh tế vi mô 1 ThS. Hoàng Thị Xuân 5 Sáng Q9-C.006 CS Quận 9
17 1911101003127 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 2 Sáng Q9-C.105 CS Quận 9
18 1911101003128 Kinh tế vi mô 1 Thầy Nguyễn Hồng Ron,
TS. Đoàn Ngọc Phúc
6 Sáng Q9-C.202 CS Quận 9
19 1911101003129 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 2 Chiều Q9-B.401 CS Quận 9
20 1911101003130 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 5 Chiều Q9-C.006 CS Quận 9
21 1911101003131 Kinh tế vi mô 1 Thầy Nguyễn Hồng Ron,
TS. Đoàn Ngọc Phúc
2 Chiều Q9-C.105 CS Quận 9
22 1911101003132 Kinh tế vi mô 1 Thầy Nguyễn Hồng Ron,
TS. Đoàn Ngọc Phúc
6 Chiều Q9-C.202 CS Quận 9
23 1911101003805 Nguyên lư kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh 5 Sáng Q9-C.002 CS Quận 9
24 1911101003806 Nguyên lư kế toán ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 6 Sáng Q9-C.006 CS Quận 9
25 1911101003815 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 4 Sáng Q9-C.105 CS Quận 9
26 1911101003816 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 7 Sáng Q9-C.202 CS Quận 9
27 1911101003817 Nguyên lư kế toán ThS. Trần Hằng Diệu 5 Chiều Q9-B.401 CS Quận 9
28 1911101003818 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 6 Chiều Q9-C.006 CS Quận 9
29 1911101003819 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 4 Chiều Q9-B.405 CS Quận 9
30 1911101003820 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 7 Chiều Q9-C.202 CS Quận 9
31 1911101063707 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 4 Sáng Q9-C.002 CS Quận 9
32 1911101063708 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn B́nh 3 Sáng Q9-C.006 CS Quận 9
33 1911101063717 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 Sáng Q9-C.105 CS Quận 9
34 1911101063718 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 4 Sáng Q9-C.202 CS Quận 9
35 1911101063719 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 7 Chiều Q9-B.401 CS Quận 9
36 1911101063720 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Trần Bảo Uyên 3 Chiều Q9-C.006 CS Quận 9
37 1911101063721 Pháp luật đại cương ThS. GVC.Đàm Đức Tuyền 3 Chiều Q9-C.105 CS Quận 9
38 1911101063722 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 4 Chiều Q9-C.005 CS Quận 9
39 1911101002510 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 3 Sáng Q9-C.002 CS Quận 9
40 1911101002511 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 2 Sáng Q9-C.006 CS Quận 9
41 1911101002528 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 6 Sáng Q9-C.102 CS Quận 9
42 1911101002529 Toán cao cấp TS. GVC.Trần Kim Thanh 3 Sáng Q9-C.202 CS Quận 9
43 1911101002530 Toán cao cấp ThS. Lê Trường Giang 3 Chiều Q9-B.401 CS Quận 9
44 1911101002531 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 2 Chiều Q9-C.006 CS Quận 9
45 1911101002532 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 6 Chiều Q9-C.105 CS Quận 9
46 1911101002533 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 3 Chiều Q9-C.102 CS Quận 9
47 1911101113409 Triết học Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 6 Sáng Q9-C.002 CS Quận 9
48 1911101113410 Triết học Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 4 Sáng Q9-C.006 CS Quận 9
49 1911101113429 Triết học Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 7 Sáng Q9-C.105 CS Quận 9
50 1911101113430 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Thị Hằng 2 Sáng Q9-C.202 CS Quận 9
51 1911101113431 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Thảo 4 Chiều Q9-B.401 CS Quận 9
52 1911101113432 Triết học Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 4 Chiều Q9-C.006 CS Quận 9
53 1911101113433 Triết học Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 7 Chiều Q9-C.105 CS Quận 9
54 1911101113434 Triết học Mác - Lênin ThS. Đặng Việt Thành 2 Chiều Q9-C.202 CS Quận 9
Tp. HCM, ngày 11 tháng 9 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
(Đă kư)
ThS. Lê Trọng Tuyến