TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC
HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Tên học phần | Lư do | ||
1 | 1821002945 | Đặng Trương Hoàng | Hưng | 18DAC1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
2 | 1821002554 | Bùi Lê Trí | Long | 18DKB01 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
3 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 18DKT1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
4 | 1821004142 | Bùi Thị Châu | Sang | 18DMA2 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
5 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 19DBH1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
6 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | 19DBH2 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
7 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 19DDA | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
8 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 19DIF | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
9 | 1921001600 | Hà Tiểu | B́nh | 19DKQ2 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
10 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 19DKS01 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
11 | 1921007396 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19DKS03 | AVCB2 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng | ||
12 | 1921003429 | Đỗ Chí | Công | 19DQT3 | AVCB2 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng | ||
13 | 1921003515 | Nguyễn Địch | Huy | 19DBH2 | AVCB2 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng | ||
14 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | 19DQK | AVCB2 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng | ||
15 | 1921002310 | Trần Thị Minh | Mẫn | 19DPF | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
16 | 1921003435 | Nguyễn Thế | Danh | 19DQK | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
17 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | 19DQT4 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
18 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 19DTD | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
19 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 19DTD | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
20 | 1921006667 | Lương Khả | Đ́nh | 19DTK1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
21 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | 19DTK1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
22 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | 19DTH1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
23 | 1921006877 | Trần Nguyễn Thanh | Tú | 19DTH1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
24 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DTH1 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
25 | 1921006897 | Nguyễn Huy | Vũ | 19DTH2 | AVCB2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
26 | 1821002945 | Đặng Trương Hoàng | Hưng | 18DAC1 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
27 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 18DKT1 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
28 | 1821004142 | Bùi Thị Châu | Sang | 18DMA2 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
29 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 19DBH1 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
30 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | 19DBH2 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
31 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 19DDA | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
32 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 19DIF | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
33 | 1921003917 | Phan Đăng | Chung | 19DKB01 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
34 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 19DKB03 | TATC2 | SV không đăng kư HP AVCB tương ứng | ||
35 | 1921001600 | Hà Tiểu | B́nh | 19DKQ2 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
36 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 19DKS01 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
37 | 1921002310 | Trần Thị Minh | Mẫn | 19DPF | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
38 | 1921003435 | Nguyễn Thế | Danh | 19DQK | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
39 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | 19DQT4 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
40 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 19DTD | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
41 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 19DTD | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
42 | 1921006667 | Lương Khả | Đ́nh | 19DTK1 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
43 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DTK2 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
44 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | 19DTH1 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
45 | 1921006877 | Trần Nguyễn Thanh | Tú | 19DTH1 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
46 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DTH1 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
47 | 1921006897 | Nguyễn Huy | Vũ | 19DTH2 | TATC2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 | ||
Ghi chú: | ||||||||
- AVCB: Anh văn căn bản | ||||||||
- TATC: Tiếng Anh tăng cường | ||||||||