TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
|
||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Ghi chú | |||||
1 | 1821002648 | Nguyễn Quốc | Thành | 18DKB03 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
2 | 1821004468 | Lưu Thị | Hồng | 18DKS03 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
3 | 1821004429 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Dao | 18DKS03 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
4 | 1821007000 | Lê Thị | Ái | 18DKS04 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
5 | 1821004718 | Lê Nguyễn Hồng | Bão | 18DQT4 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
6 | 1821005653 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 18DTX | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
7 | 1921003625 | Huỳnh Thị Tú | Nguyệt | 19DBH1 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
8 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DKB01 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
9 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 19DKB03 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
10 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | 19DKB04 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
11 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH1 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
12 | 1921001117 | Phan Võ Hồng | Trúc | 19DMA1 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
13 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | 19DMA2 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
14 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | 19DNH2 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
15 | 1921000697 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 19DQH2 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
16 | 1921000267 | Huỳnh Thị Ái | Châu | 19DQK | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
17 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | 19DQK | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
18 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 19DQN01 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
19 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | 19DQT4 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
20 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 19DTC1 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
21 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTD | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
22 | 1921001899 | Lê Thị Thanh | Tính | 19DTM3 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
23 | 1921001641 | Bùi Chi | Hiên | 19DTM3 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
24 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 19DTX | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||