BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỀU
KIỆN MIỄN HỌC, MIỄN THI |
|
HỌC PHẦN ANH VĂN 1 ĐỐI
VỚI SINH VIÊN KHÓA 20D |
|
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG
CAO HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
|
(Ban hành kèm theo Quyết định
số: 2135/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 04 tháng 11 năm 2020 |
|
của Hiệu trưởng
Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
KẾT QUẢ |
1 |
2021002297 |
Trương Trọng |
Nhân |
16/08/2002 |
CLC_20DKS01 |
Miễn |
2 |
2021010493 |
Phan Gia |
Hân |
19/02/2002 |
CLC_20DKS03 |
Miễn |
3 |
2021001830 |
Phạm Duy |
An |
17/07/2002 |
CLC_20DMA01 |
Miễn |
4 |
2021001756 |
Tô Xíu |
Khanh |
25/04/2002 |
CLC_20DMA01 |
Miễn |
5 |
2021006465 |
Nguyễn Đông Bảo |
Châu |
29/08/2002 |
CLC_20DMA03 |
Miễn |
6 |
2021001791 |
Nguyễn Đặng Quốc |
Thịnh |
02/02/2002 |
CLC_20DMA03 |
Miễn |
7 |
2021007586 |
Ngô Gia Cát |
Bảo |
23/04/2002 |
CLC_20DMA04 |
Miễn |
8 |
2021001512 |
Nguyễn Đỗ Huy |
Hoàng |
26/11/2002 |
CLC_20DMA05 |
Miễn |
9 |
2021008412 |
Ngô Phụng |
Cầm |
01/12/2002 |
CLC_20DMA06 |
Miễn |
10 |
2021008509 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
18/09/2002 |
CLC_20DMA06 |
Miễn |
11 |
2021008842 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
11/03/2002 |
CLC_20DMA09 |
Miễn |
12 |
2021007766 |
Nguyễn Vũ Nhật |
Quyên |
06/01/2002 |
CLC_20DMA09 |
Miễn |
13 |
2021008364 |
Cao Minh |
Toàn |
19/08/2002 |
CLC_20DMA09 |
Miễn |
14 |
2021008577 |
Lưu Quốc |
Trung |
25/09/2002 |
CLC_20DMA10 |
Miễn |
15 |
2021001383 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Anh |
29/07/2001 |
CLC_20DQT01 |
Miễn |
16 |
2021001438 |
Huỳnh Đ́nh Ngân |
Khánh |
28/12/2002 |
CLC_20DQT01 |
Miễn |
17 |
2021008120 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
04/05/2002 |
CLC_20DQT06 |
Miễn |
18 |
2021009262 |
Nguyễn Cao Thùy |
Duyên |
29/09/2002 |
CLC_20DTC02 |
Miễn |
19 |
2021005411 |
Dương Ngọc Đoan |
Trinh |
02/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
Miễn |
20 |
2021009404 |
Dương Gia |
Nguyên |
25/12/2002 |
CLC_20DTC03 |
Miễn |
21 |
2021001977 |
Bùi Hồ Nhật |
Linh |
01/01/2000 |
CLC_20DTM01 |
Miễn |
22 |
2021002069 |
Trần Thị Phương |
Linh |
17/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
Miễn |
23 |
2021002039 |
Nguyễn B́nh |
An |
06/06/2002 |
CLC_20DTM02 |
Miễn |
24 |
2021002184 |
Lê Phạm Tường |
Vy |
02/04/2002 |
CLC_20DTM02 |
Miễn |
25 |
2021002045 |
Nguyễn Huỳnh |
Đức |
18/12/2002 |
CLC_20DTM03 |
Miễn |
26 |
2021002178 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
26/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
Miễn |
27 |
2021009058 |
Trương Diệp |
Khanh |
02/02/2002 |
CLC_20DTM04 |
Miễn |
28 |
2021009038 |
Trần Thị Hữu |
Duyên |
09/10/2002 |
CLC_20DTM05 |
Miễn |
29 |
2021009136 |
Nguyễn Trần Toàn |
Thắng |
13/02/2002 |
CLC_20DTM05 |
Miễn |
30 |
2021009180 |
Vĩnh Ngọc Bảo |
Uyên |
28/03/2002 |
CLC_20DTM05 |
Miễn |
31 |
2021009127 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
29/09/2002 |
CLC_20DTM07 |
Miễn |
32 |
2021008970 |
Dương Tuấn |
Thông |
30/08/2002 |
CLC_20DTM08 |
Miễn |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
số : 32 sinh viên./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|