BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỀU
KIỆN MIỄN KIỂM TRA, |
|
ĐÁNH GIÁ TR̀NH ĐỘ TIẾNG ANH
ĐẦU VÀO |
|
(Ban hành kèm theo Quyết định
số: 2134 /QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 04 tháng 11 năm 2020 |
|
của Hiệu trưởng
Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
KẾT QUẢ |
1 |
2021004089 |
Xa Văn Thành |
Bảo |
15/01/2002 |
20DKB01 |
Miễn kiểm tra |
2 |
2021004088 |
Trần Bảo |
Tùng |
01/02/2002 |
20DKB01 |
Miễn kiểm tra |
3 |
2021008866 |
Mai Thanh |
Hằng |
09/01/2002 |
20DKQ06 |
Miễn kiểm tra |
4 |
2021006247 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
12/10/2002 |
20DKS02 |
Miễn kiểm tra |
5 |
2021006276 |
Nguyễn Mỹ |
Uyên |
01/05/2002 |
20DKS03 |
Miễn kiểm tra |
6 |
2021005852 |
Ninh Thị Minh |
Châu |
31/03/2002 |
20DKT01 |
Miễn kiểm tra |
7 |
2021010393 |
Trương Ngọc |
My |
10/12/2002 |
20DLH03 |
Miễn kiểm tra |
8 |
2021008230 |
Trần Thị Lâm |
Anh |
23/07/2002 |
20DMA05 |
Miễn kiểm tra |
9 |
2021006279 |
Nguyễn Phúc Minh |
Thư |
05/03/2002 |
20DQN01 |
Miễn kiểm tra |
10 |
2021010737 |
Vơ Thị Hương |
Giang |
02/01/2002 |
20DQN03 |
Miễn kiểm tra |
11 |
2021003338 |
Đỗ Thị Ngọc |
Hiệp |
19/01/2002 |
20DQT01 |
Miễn kiểm tra |
12 |
2021003390 |
Đặng Thị Bích |
Ngân |
07/10/2002 |
20DQT01 |
Miễn kiểm tra |
13 |
2021003707 |
Mai Huỳnh |
Như |
04/01/2000 |
20DQT02 |
Miễn kiểm tra |
14 |
2021003282 |
Nguyễn Trương Hoài |
Thương |
10/09/2002 |
20DQT04 |
Miễn kiểm tra |
15 |
2021005148 |
Lê Anh |
Trung |
14/05/2002 |
20DTC02 |
Miễn kiểm tra |
16 |
2021004986 |
Nguyễn Trần Kim |
Anh |
31/03/2002 |
20DTC04 |
Miễn kiểm tra |
17 |
2021002297 |
Trương Trọng |
Nhân |
16/08/2002 |
CLC_20DKS01 |
Miễn kiểm tra |
18 |
2021010493 |
Phan Gia |
Hân |
19/02/2002 |
CLC_20DKS03 |
Miễn kiểm tra |
19 |
2021001756 |
Tô Xíu |
Khanh |
25/04/2002 |
CLC_20DMA01 |
Miễn kiểm tra |
20 |
2021006465 |
Nguyễn Đông Bảo |
Châu |
29/08/2002 |
CLC_20DMA03 |
Miễn kiểm tra |
21 |
2021006474 |
Nguyễn Quang |
Nhật |
03/05/2002 |
CLC_20DMA03 |
Miễn kiểm tra |
22 |
2021007586 |
Ngô Gia Cát |
Bảo |
23/04/2002 |
CLC_20DMA04 |
Miễn kiểm tra |
23 |
2021001512 |
Nguyễn Đỗ Huy |
Hoàng |
26/11/2002 |
CLC_20DMA05 |
Miễn kiểm tra |
24 |
2021008412 |
Ngô Phụng |
Cầm |
01/12/2002 |
CLC_20DMA06 |
Miễn kiểm tra |
25 |
2021008509 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
18/09/2002 |
CLC_20DMA06 |
Miễn kiểm tra |
26 |
2021008403 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
18/04/2002 |
CLC_20DMA08 |
Miễn kiểm tra |
27 |
2021008842 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
11/03/2002 |
CLC_20DMA09 |
Miễn kiểm tra |
28 |
2021007766 |
Nguyễn Vũ Nhật |
Quyên |
06/01/2002 |
CLC_20DMA09 |
Miễn kiểm tra |
29 |
2021008364 |
Cao Minh |
Toàn |
19/08/2002 |
CLC_20DMA09 |
Miễn kiểm tra |
30 |
2021008577 |
Lưu Quốc |
Trung |
25/09/2002 |
CLC_20DMA10 |
Miễn kiểm tra |
31 |
2021001383 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Anh |
29/07/2001 |
CLC_20DQT01 |
Miễn kiểm tra |
32 |
2021001438 |
Huỳnh Đ́nh Ngân |
Khánh |
28/12/2002 |
CLC_20DQT01 |
Miễn kiểm tra |
33 |
2021008120 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
04/05/2002 |
CLC_20DQT06 |
Miễn kiểm tra |
34 |
2021009262 |
Nguyễn Cao Thùy |
Duyên |
29/09/2002 |
CLC_20DTC02 |
Miễn kiểm tra |
35 |
2021005411 |
Dương Ngọc Đoan |
Trinh |
02/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
Miễn kiểm tra |
36 |
2021009404 |
Dương Gia |
Nguyên |
25/12/2002 |
CLC_20DTC03 |
Miễn kiểm tra |
37 |
2021001977 |
Bùi Hồ Nhật |
Linh |
01/01/2000 |
CLC_20DTM01 |
Miễn kiểm tra |
38 |
2021002069 |
Trần Thị Phương |
Linh |
17/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
Miễn kiểm tra |
39 |
2021002039 |
Nguyễn B́nh |
An |
06/06/2002 |
CLC_20DTM02 |
Miễn kiểm tra |
40 |
2021002184 |
Lê Phạm Tường |
Vy |
02/04/2002 |
CLC_20DTM02 |
Miễn kiểm tra |
41 |
2021002178 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
26/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
Miễn kiểm tra |
42 |
2021009031 |
Nguyễn Quỳnh |
Diệp |
15/06/2002 |
CLC_20DTM05 |
Miễn kiểm tra |
43 |
2021009136 |
Nguyễn Trần Toàn |
Thắng |
13/02/2002 |
CLC_20DTM05 |
Miễn kiểm tra |
44 |
2021009180 |
Vĩnh Ngọc Bảo |
Uyên |
28/03/2002 |
CLC_20DTM05 |
Miễn kiểm tra |
45 |
2021009122 |
Nguyễn Thế |
Quang |
25/12/2002 |
CLC_20DTM07 |
Miễn kiểm tra |
46 |
2021009127 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
29/09/2002 |
CLC_20DTM07 |
Miễn kiểm tra |
47 |
2021008970 |
Dương Tuấn |
Thông |
30/08/2002 |
CLC_20DTM08 |
Miễn kiểm tra |
48 |
2021009202 |
La Gia |
Huy |
30/08/2002 |
IP_20DKQ01 |
Miễn kiểm tra |
49 |
2021006373 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
20/11/2002 |
IP_20DKQ01 |
Miễn kiểm tra |
50 |
2021006364 |
Trần Huỳnh Nhật |
Phong |
15/07/2001 |
IP_20DKQ01 |
Miễn kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
số : 50 sinh viên./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|