|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN
BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC PHẦN GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 3) |
|
KHÓA 20D HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ CUỐI,
NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Lớp SV |
Tên ngành |
Học phần 1 |
Học phần 2 |
Học phần 3 |
|
Mã |
Đại |
Mã |
Đại |
Mã |
Trung |
|
lớp
học phần |
đội |
lớp học phần |
đội |
lớp học phần |
đội |
tt |
mssv |
ho |
ten |
gt |
lop |
nganh |
malhp1 |
dd1 |
malhp2 |
dd2 |
malhp3 |
dd3 |
|
1 |
2021007086 |
Nguyễn Thị Thu |
An |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
2 |
2021007114 |
Nguyễn Hoàng Việt |
An |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
3 |
2021008623 |
Phạm Lê Quốc |
An |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
4 |
2021008630 |
Tạ Đức |
Anh |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
5 |
2021008624 |
Hoàng Thị Phương |
Anh |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
6 |
2021008626 |
Lê Diệu |
Anh |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
7 |
2021008629 |
Phạm Trần Trâm |
Anh |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
8 |
2021000734 |
Phạm Sao |
Băng |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
9 |
2021004089 |
Xa Văn Thành |
Bảo |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
10 |
2021008635 |
Phan Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
11 |
2021008636 |
Trần Duy |
Bình |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
12 |
2021004061 |
Chiêu Ngô Ngọc |
Chăm |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
13 |
2021004039 |
Nguyễn Hoàng |
Chí |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
14 |
2021008659 |
Lê Phúc |
Đăng |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
15 |
2021004033 |
Nguyễn Phạm Thị Ngọc |
Đạt |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
16 |
2021008655 |
Bùi Tuấn |
Đạt |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
17 |
2021004014 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
18 |
2021004026 |
Cao Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
19 |
2021008666 |
Lê Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
20 |
2021008667 |
Đồng Quan |
Giàu |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
21 |
2021008671 |
Dương Minh |
Hải |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
22 |
2021008677 |
Trần Ngọc |
Hân |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
23 |
2021008678 |
Trịnh Bảo |
Hân |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
24 |
2021008672 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
25 |
2021008674 |
Trần Ngọc Anh |
Hào |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
26 |
2021004040 |
Đào Trung |
Hiếu |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
27 |
2021008685 |
Trần Minh |
Hiếu |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
28 |
2021004087 |
Phan Nguyễn Xuân |
Hương |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
29 |
2021008697 |
Huỳnh Bảo |
Kha |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000757 |
57 |
|
30 |
2021004068 |
Võ Huỳnh Bích |
Lê |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
31 |
2021004084 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Loan |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
32 |
2021008723 |
Nguyễn Thị Mai |
Ly |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
33 |
2021008725 |
Bùi Đức |
Mạnh |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
34 |
2021004018 |
Nguyễn Thị |
Mến |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
35 |
2021004017 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
36 |
2021004049 |
Ngô Diệp Cẩm |
Ngân |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
37 |
2021000684 |
Cà Văn |
Nghĩa |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
38 |
2021004070 |
Lê Thái |
Ngọc |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
39 |
2021004091 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
40 |
2021007085 |
Từ Thanh |
Nhân |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
41 |
2021000670 |
Nguyễn Thị Thu |
Nhi |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
42 |
2021006463 |
Diệp Nguyễn Nhi |
Nhi |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
43 |
2021004046 |
Nguyễn Thị Thảo |
Như |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
44 |
2021004034 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
45 |
2021004051 |
Lê Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
46 |
2021000691 |
Trần Thị Mỹ |
Quyền |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
47 |
2021000676 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sang |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
48 |
2021008772 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
49 |
2021004030 |
Nguyễn Đặng Anh |
Thư |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
50 |
2021000701 |
Huỳnh Thị Anh |
Thuy |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
51 |
2021004096 |
Lê Ngọc |
Toàn |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
52 |
2021008802 |
Phạm Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
53 |
2021004037 |
Trương Thị Diễm |
Trinh |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
54 |
2021008806 |
Lê Thị Diệu |
Trinh |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
55 |
2021004088 |
Trần Bảo |
Tùng |
Nam |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
56 |
2021008810 |
Phạm Thị Hồng |
Tươi |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
57 |
2021004094 |
Dương Cát |
Tường |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
58 |
2021004095 |
Lê Nguyễn Trúc |
Vy |
Nữ |
20DKB01 |
Bất động sản |
2011101000529 |
29 |
2011101000629 |
29 |
2011101000758 |
58 |
|
59 |
2021008627 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
60 |
2021008633 |
Dương Tôn |
Bảo |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
61 |
2021008637 |
Trần Thị An |
Bình |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
62 |
2021008641 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
63 |
2021008642 |
Nguyễn Thành |
Công |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
64 |
2021008657 |
Nguyễn Phạm Tiến |
Đạt |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
65 |
2021008656 |
Huỳnh Minh |
Đạt |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
66 |
2021008660 |
Phạm Ngân |
Đến |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
67 |
2021008661 |
Nguyễn Văn |
Định |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
68 |
2021008662 |
Nguyễn Trần Thục |
Đoan |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
69 |
2021008646 |
Nguyễn Quốc |
Doanh |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
70 |
2021008663 |
Nguyễn Kim |
Đồng |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
71 |
2021008664 |
Cao Hồ Tiến |
Đức |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
72 |
2021008651 |
Trần Nam |
Duy |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
73 |
2021008652 |
Mai Thị Hồng |
Duyên |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
74 |
2021008670 |
Võ Thị Thúy |
Hà |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
75 |
2021008669 |
Hoàng Văn |
Hà |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
76 |
2021008676 |
Trần Gia |
Hân |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
77 |
2021008673 |
Lê Dương |
Hào |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
78 |
2021008681 |
Trần Đức |
Hiền |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
79 |
2021008682 |
Trần Lê Ngọc |
Hiển |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
80 |
2021008684 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
81 |
2021008687 |
Lê Thị Thanh |
Hòa |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
82 |
2021008688 |
Trần Đình |
Hoan |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
83 |
2021008689 |
Lê |
Hoàng |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
84 |
2021008691 |
Võ Khởi |
Hoàng |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
85 |
2021008693 |
Nguyễn Quang |
Huy |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
86 |
2021008702 |
Dương Đăng |
Khoa |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
87 |
2021008706 |
Ngô Nguyễn Anh |
Kiều |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000759 |
59 |
|
88 |
2021008720 |
Vũ Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
89 |
2021008724 |
Nguyễn Thị Yến |
Ly |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
90 |
2021008735 |
Nguyễn Hồ Thiên |
Ngân |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
91 |
2021008736 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
92 |
2021008740 |
Phan Thành |
Nghĩa |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
93 |
2021008742 |
Phạm Hưng |
Nguyên |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
94 |
2021008749 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Nhi |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
95 |
2021008752 |
Trần Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
96 |
2021008763 |
Đinh Thị |
Phương |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
97 |
2021008764 |
Lê Thị Hồng |
Phương |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
98 |
2021008765 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
99 |
2021008770 |
Đặng Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
100 |
2021008771 |
Dương Văn |
Sang |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
101 |
2021008774 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
102 |
2021008776 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
103 |
2021008795 |
Trần Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
104 |
2021008796 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
105 |
2021008792 |
Nguyễn Thị Phương |
Thúy |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
106 |
2021008793 |
Võ Thị Thu |
Thúy |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
107 |
2021008790 |
Ngô Ngọc |
Thùy |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
108 |
2021008798 |
Đỗ Thành Công |
Toại |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
109 |
2021008803 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
110 |
2021008799 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
111 |
2021008801 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
112 |
2021008815 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
113 |
2021008816 |
Lê Sỹ |
Việt |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
114 |
2021008817 |
Phan Trần Mạnh |
Vũ |
Nam |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
115 |
2021008823 |
Võ Thúy |
Vy |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
116 |
2021008824 |
Trần Hoàng |
Yến |
Nữ |
20DKB02 |
Bất động sản |
2011101000530 |
30 |
2011101000630 |
30 |
2011101000760 |
60 |
|
117 |
2021008631 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
118 |
2021008632 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
119 |
2021008634 |
Bùi Anh |
Bằng |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
120 |
2021008640 |
Phạm Hồng |
Chi |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
121 |
2021008644 |
Lê Huy |
Cường |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
122 |
2021008665 |
Lại Ngọc |
Đức |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
123 |
2021008648 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
124 |
2021008653 |
Lê Ngô Đại |
Dương |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
125 |
2021008654 |
Nguyễn Trần Thùy |
Dương |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
126 |
2021008649 |
Lê Trung |
Duy |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
127 |
2021008650 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Duy |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
128 |
2021008679 |
Đổ Công |
Hậu |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
129 |
2021008686 |
Bùi Thị Thanh |
Hòa |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
130 |
2021008690 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
131 |
2021008696 |
Nguyễn Quế |
Hương |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
132 |
2021008692 |
Đặng Đoàn Gia |
Huy |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
133 |
2021008694 |
Phạm Viết |
Huy |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
134 |
2021008695 |
Bùi Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
135 |
2021008701 |
Phạm Từ Nhật |
Khanh |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
136 |
2021008703 |
Lưu Tuấn |
Kiệt |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
137 |
2021008707 |
Nguyễn Thị Trúc |
Kiều |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
138 |
2021008705 |
Lâm Tiểu |
Kiều |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
139 |
2021008708 |
Phạm Thị Thiên |
Kim |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
140 |
2021008709 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
141 |
2021008710 |
Trần Đoàn Hoàng |
Lan |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
142 |
2021008717 |
Nguyễn Thị Yến |
Linh |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
143 |
2021008712 |
Dương Nguyễn Nhật |
Linh |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
144 |
2021008714 |
Lê Trần Bảo |
Linh |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
145 |
2021008715 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000761 |
61 |
|
146 |
2021008722 |
Lê Trương Phúc |
Lộc |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
147 |
2021010194 |
Phạm Hoàng Tiến |
Lộc |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
148 |
2021008721 |
Nguyễn Công Hoàng |
Long |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
149 |
2021008726 |
Võ Thị Ngọc |
Mến |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
150 |
2021008728 |
Lương Hoàng |
Minh |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
151 |
2021008729 |
Trương Thị Hồng |
Mơ |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
152 |
2021008731 |
Trần Thị Yến |
My |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
153 |
2021008733 |
Phùng Thoại |
Mỹ |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
154 |
2021008738 |
Trần Kim |
Ngân |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
155 |
2021008747 |
Lê Thị Kiều |
Nhi |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
156 |
2021008748 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
157 |
2021008750 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
158 |
2021008755 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
159 |
2021008756 |
Phạm Tâm |
Như |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
160 |
2021008757 |
Lê Anh |
Phú |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
161 |
2021008759 |
Trương Trọng |
Phúc |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
162 |
2021008761 |
Lê Thị Tiên |
Phước |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
163 |
2021008769 |
Phạm Hoàng |
Quyên |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
164 |
2021008773 |
Võ Ngọc |
Sơn |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
165 |
2021008786 |
Nguyễn Xuân |
Thiện |
Nam |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
166 |
2021008787 |
Bùi Thị |
Thiết |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
167 |
2021008794 |
Huỳnh Anh |
Thư |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
168 |
2021008807 |
Phan Thị Mỹ |
Trong |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
169 |
2021008809 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
170 |
2021008811 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
171 |
2021008818 |
Đặng Thị Tường |
Vy |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
172 |
2021008819 |
Lê Khánh |
Vy |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
173 |
2021008822 |
Trần Thị Cẩm |
Vy |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
174 |
2021008826 |
Vũ Thị Hải |
Yến |
Nữ |
20DKB03 |
Bất động sản |
2011101000531 |
31 |
2011101000631 |
31 |
2011101000762 |
62 |
|
175 |
2021009856 |
Phan Huỳnh Kim |
Anh |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
176 |
2021009857 |
Trần Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
177 |
2021009861 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
178 |
2021009864 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
179 |
2021009868 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
180 |
2021009870 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hiếu |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
181 |
2021009872 |
Hà Thị Mai |
Huệ |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
182 |
2021005786 |
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20DKT02 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
183 |
2021009877 |
Trương Nguyên |
Khôi |
Nam |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
184 |
2021009879 |
Ngô Gia |
Linh |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
185 |
2021008730 |
Nguyễn Ngọc Yến |
My |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
186 |
2021008732 |
Nguyễn Kim |
Mỷ |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
187 |
2021009888 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
188 |
2021009889 |
Nguyễn Thị Việt |
Nga |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
189 |
2021009890 |
Nguyễn Cao Yến |
Ngà |
Nữ |
20DKT02 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
190 |
2021009891 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
20DKT02 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
191 |
2021009892 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
192 |
2021008739 |
Hoàng Minh |
Nghĩa |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
193 |
2021009896 |
Võ Phương Như |
Ngọc |
Nữ |
20DKT02 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
194 |
2021009893 |
Lê Hà Như |
Ngọc |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
195 |
2021009895 |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
196 |
2021009898 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
197 |
2021008743 |
Đinh Mai Mỹ |
Nguyệt |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
198 |
2021008746 |
Lê Hoàng Anh |
Nhi |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
199 |
2021008751 |
Nguyễn Thủy Quyền |
Nhi |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
200 |
2021005622 |
Trần Hồ Ý |
Nhi |
Nữ |
20DKT01 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
201 |
2021009901 |
Trần Yến |
Nhi |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
202 |
2021008753 |
Mai Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
203 |
2021009902 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000763 |
63 |
|
204 |
2021009906 |
Lê Thanh |
Phú |
Nam |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
205 |
2021008758 |
Đinh Nguyễn Minh |
Phúc |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
206 |
2021008760 |
Trần Thị Kim |
Phụng |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
207 |
2021005620 |
Nguyễn Thị Y |
Phụng |
Nữ |
20DKT02 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
208 |
2021008766 |
Phạm Mai |
Phương |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
209 |
2021009908 |
Nguyễn Trúc |
Phương |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
210 |
2021009909 |
Phạm Thị Ngọc |
Phương |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
211 |
2021008767 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
212 |
2021008775 |
Đinh Đức |
Tân |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
213 |
2021008781 |
Phạm Dương Quốc |
Thắng |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
214 |
2021008777 |
Võ Chí |
Thanh |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
215 |
2021008778 |
Lê Nguyễn Tuấn |
Thành |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
216 |
2021008779 |
Huỳnh Thị |
Thảo |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
217 |
2021008780 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
218 |
2021008782 |
Lê Nguyễn Uyển |
Thi |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
219 |
2021008784 |
Trịnh Thị Anh |
Thi |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
220 |
2021008785 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
221 |
2021008791 |
Trần Thị Kim |
Thùy |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
222 |
2021007608 |
Bạch Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
223 |
2021008804 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Trân |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
224 |
2021008805 |
Đoàn Ngọc Đông |
Triều |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
225 |
2021005735 |
Bùi Thị Ánh |
Trúc |
Nữ |
20DKT02 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
226 |
2021008808 |
Hoàng Vũ Quốc |
Tuấn |
Nam |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
227 |
2021007401 |
Phan Gia |
Tuệ |
Nữ |
20DKT01 |
Kế toán |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
228 |
2021008812 |
Trần Ngọc Phương |
Uyên |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
229 |
2021008813 |
Lê Nguyễn Thanh |
Vân |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
230 |
2021008814 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
231 |
2021008821 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vy |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
232 |
2021008825 |
Võ Thị |
Yến |
Nữ |
20DKB04 |
Bất động sản |
2011101000532 |
32 |
2011101000632 |
32 |
2011101000764 |
64 |
|
233 |
2021008837 |
Cù Thị Thiên |
Ân |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
234 |
2021009855 |
Lê Ngọc Phương |
Anh |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
235 |
2021009858 |
Nguyễn Thị Thuý |
Bình |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
236 |
2021009859 |
Lâm Thanh |
Danh |
Nam |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
237 |
2021009860 |
Phạm Thị |
Diễm |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
238 |
2021009863 |
Võ Hoàng Bảo |
Duy |
Nam |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
239 |
2021009865 |
Nguyễn Mai Ngọc |
Hà |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
240 |
2021008860 |
Nguyễn Nhật |
Hạ |
Nữ |
20DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
241 |
2021008865 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
242 |
2021004324 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
20DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
243 |
2021009866 |
Huỳnh Nhật |
Hào |
Nam |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
244 |
2021009867 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
245 |
2021009871 |
Nguyễn Xuân |
Hoàn |
Nam |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
246 |
2021009874 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
247 |
2021008889 |
Lê Đoàn Thiện |
Khánh |
Nam |
20DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
248 |
2021009875 |
Tân Việt |
Khoa |
Nam |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
249 |
2021009876 |
Nguyễn Văn |
Khôi |
Nam |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
250 |
2021009878 |
Hoàng Thùy |
Linh |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
251 |
2021009880 |
Trần Ngọc Trúc |
Linh |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
252 |
2021009881 |
Đỗ Mai |
Loan |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
253 |
2021009883 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
254 |
2021009885 |
Đỗ Thị Thảo |
Mi |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
255 |
2021009886 |
Phan Hoàng Hà |
My |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
256 |
2021009887 |
Lý Châu |
Mỷ |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
257 |
2021009894 |
Phạm Thị |
Ngọc |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
258 |
2021009897 |
Bùi Thị |
Nguyên |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
259 |
2021009900 |
Từ Thị Uyển |
Nhi |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
260 |
2021009903 |
Lê Trần Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
261 |
2021009904 |
Lưu Đào Trúc |
Như |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000765 |
65 |
|
262 |
2021008950 |
Lê Hồng |
Phú |
Nam |
20DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
263 |
2021009907 |
Lê Nguyễn Xuân |
Phương |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
264 |
2021009912 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
265 |
2021009913 |
Trần Hoàng Khánh |
Quỳnh |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
266 |
2021009914 |
Nguyễn Đình |
Tài |
Nam |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
267 |
2021009915 |
Nguyễn Nhật |
Tài |
Nam |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
268 |
2021009917 |
Từ Ngọc Phước |
Thành |
Nam |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
269 |
2021009921 |
Trần Thị Bích |
Thảo |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
270 |
2021009918 |
Đỗ Phương |
Thảo |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
271 |
2021009920 |
Nguyễn Hoàng Thu |
Thảo |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
272 |
2021009923 |
Cù Thị Minh |
Thư |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
273 |
2021009924 |
Nguyễn Thị Kim |
Thư |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
274 |
2021009926 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thương |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
275 |
2021009922 |
Lương Thanh |
Thùy |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
276 |
2021009927 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Tiên |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
277 |
2021009928 |
Bạch Gia |
Tiến |
Nam |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
278 |
2021009932 |
Nguyễn Minh |
Trâm |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
279 |
2021009933 |
Huỳnh Thị Quế |
Trân |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
280 |
2021009929 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
281 |
2021008990 |
Trần Thị Thanh |
Trang |
Nữ |
20DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
282 |
2021009935 |
Nguyễn Lệ |
Trinh |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
283 |
2021009934 |
Hồ Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
284 |
2021009936 |
Lê Quang |
Trường |
Nam |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
285 |
2021009937 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
286 |
2021009940 |
Trần Phương |
Uyên |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
287 |
2021009939 |
Nguyễn Bình Phương |
Uyên |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
288 |
2021009942 |
Lê Quý |
Vinh |
Nam |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
289 |
2021009944 |
Lương Thị Phương |
Vy |
Nữ |
20DKT03 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
290 |
2021009946 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vy |
Nữ |
20DKT04 |
Kế toán |
2011101000533 |
33 |
2011101000633 |
33 |
2011101000766 |
66 |
|
291 |
2021008829 |
Võ Đặng Hoài |
An |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
292 |
2021008838 |
Trần Thị Bảo |
Ân |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
293 |
2021008833 |
Hoàng Thị Châu |
Anh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
294 |
2021008835 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
295 |
2021008839 |
Trịnh Ngọc |
Bích |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
296 |
2021008841 |
Huỳnh Ngọc Diễm |
Châu |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
297 |
2021008846 |
Ung Quốc |
Cường |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
298 |
2021008852 |
Trần Chấn |
Đông |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
299 |
2021008858 |
Trần Trà |
Giang |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
300 |
2021008859 |
Phạm Thu |
Hà |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
301 |
2021008867 |
Lê Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
302 |
2021008864 |
Huỳnh Thị Lệ |
Hằng |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
303 |
2021008863 |
Lê Thị Ngọc |
Hảo |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
304 |
2021008869 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
305 |
2021008872 |
Phạm Ngọc |
Hiếu |
Nam |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
306 |
2021008871 |
Mai Minh |
Hiếu |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
307 |
2021008874 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hoa |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
308 |
2021008884 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
309 |
2021008879 |
Phan Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
310 |
2021008878 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
311 |
2021008886 |
Huỳnh Sĩ |
Kha |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
312 |
2021008888 |
Nguyễn Mỹ |
Khanh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
313 |
1730330208 |
Nguyễn Mạnh |
Khang |
Nam |
C17Q3C3B |
|
2011101000534 |
34 |
|
|
|
|
|
314 |
2021008890 |
Phạm Thị Hồng |
Khởi |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
315 |
2021008891 |
Huỳnh Quốc |
Kiệt |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
316 |
2021008900 |
Phạm Trần Gia |
Linh |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
317 |
2021008897 |
Bùi Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
318 |
2021008898 |
Cao Thùy |
Linh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
319 |
2021008909 |
Trần Ngọc |
Mai |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
320 |
2021008912 |
Châu Thị Hoài |
My |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000767 |
67 |
|
321 |
2021008913 |
Đặng Thị Hà |
My |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
322 |
2021008916 |
Đỗ Thị Mỹ |
Nga |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
323 |
2021008917 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nga |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
324 |
2021008918 |
Hồ Ngọc Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
325 |
2021008920 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
326 |
2021008922 |
Huỳnh Thị |
Nghi |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
327 |
2021008924 |
Lê Phan Xuân |
Ngọc |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
328 |
2021008925 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
329 |
2021008927 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
330 |
2021008932 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
331 |
2021008937 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
332 |
2021008935 |
Hồ Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
333 |
2021008945 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
334 |
2021008946 |
Đỗ Thị Mỹ |
Nương |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
335 |
2021008947 |
Đàm Vũ Phương |
Oanh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
336 |
2021008948 |
Trần Thị Ngọc |
Oanh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
337 |
2021008954 |
Trần Thị Minh |
Phúc |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
338 |
2021008955 |
Cao Đoàn Lam |
Phương |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
339 |
2021008957 |
Nguyễn Lê |
Quan |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
340 |
2021008961 |
Huỳnh Thị Kim |
Son |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
341 |
2021008962 |
Lâm Ngọc |
Tâm |
Nam |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
342 |
1730330222 |
Nguyễn Phương |
Thanh |
Nữ |
C17Q3C3B |
|
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
|
|
|
343 |
2021008966 |
Nguyễn Huỳnh Xuân |
Thảo |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
344 |
1610111051 |
Nguyễn Thị Uyên |
Thi |
Nữ |
C16A2A |
|
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
345 |
2021008978 |
Phạm Thị Ngọc |
Thương |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
346 |
2021008972 |
Nguyễn Thị |
Thuỳ |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
347 |
2021008974 |
Lê Thị Như |
Thúy |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
348 |
2021008985 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
349 |
2021008989 |
Trần Huyền |
Trang |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
350 |
2021008993 |
Võ Thị Lan |
Trinh |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
351 |
2021009009 |
Nguyễn Lê Thanh |
Xuân |
Nữ |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000534 |
34 |
2011101000634 |
34 |
2011101000768 |
68 |
|
352 |
2021008828 |
Lê Thị |
An |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
353 |
2021008832 |
Hồ Nhật Quỳnh |
Anh |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
354 |
2021008834 |
Huỳnh Thị Ngọc Huế |
Anh |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
355 |
2021008831 |
Đỗ Mai |
Anh |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
356 |
2021008840 |
Lê Thị Nam |
Bình |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
357 |
2021008843 |
Võ Trường |
Chi |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
358 |
2021008844 |
Ngô Dương Hoàng |
Chức |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
359 |
2021008845 |
Nguyễn Tấn |
Công |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
360 |
2021008847 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệp |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
361 |
2021008854 |
Tạ Minh |
Đức |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
362 |
2021008853 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
363 |
2021008848 |
Đặng Thị |
Dung |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
364 |
2021008855 |
Châu Thị Trà |
Giang |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
365 |
2021008857 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giang |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
366 |
2021008866 |
Mai Thanh |
Hằng |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
367 |
2021008862 |
Trần Hoàng |
Hạnh |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
368 |
2021008868 |
Nguyễn Minh |
Hậu |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
369 |
2021008870 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
370 |
2021008873 |
Vũ Quang |
Hiệu |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
371 |
2021008875 |
Nguyễn Thị Phương |
Hoa |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
372 |
2021008883 |
Nguyễn Phạm Diễm |
Hương |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
373 |
2021008885 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
374 |
2021008876 |
Bùi Trần Phúc |
Huy |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
375 |
2021008881 |
Phan Như |
Huỳnh |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
376 |
2021008894 |
Vũ Đinh Nhật |
Lam |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
377 |
2021008899 |
Lê Thị Kim |
Linh |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
378 |
2021008904 |
Nguyễn Thế |
Lộc |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
379 |
2021008905 |
Trần Phước |
Lộc |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
380 |
2021008907 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000769 |
69 |
|
381 |
2021008908 |
Nguyễn Thị Lan |
Ly |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
382 |
2021008914 |
Nguyễn Thị Duy |
Mỹ |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
383 |
2021008915 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Na |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
384 |
2021008926 |
Ngô Thị Kim |
Ngọc |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
385 |
2021008928 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
386 |
2021008939 |
Trần Lê Ngọc |
Nhi |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
387 |
2021008943 |
Ngô Thị Thuỳ |
Như |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
388 |
2021008949 |
Lâm Lưu Bình |
Phú |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
389 |
2021008952 |
Nguyễn Lê Minh |
Phúc |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
390 |
2021008953 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
391 |
2021008959 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
392 |
2021008960 |
Trần Dương |
Sang |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
393 |
2021008969 |
Đường Bổn |
Thịnh |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
394 |
1730540238 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Thùy |
Nữ |
C17Q3E4B |
|
|
|
2011101000635 |
35 |
|
|
|
395 |
2021000772 |
Võ Minh |
Thư |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
396 |
2021008975 |
Lê Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
397 |
1621004276 |
Đoàn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
16DMA4 |
|
2011101000535 |
35 |
|
|
|
|
|
398 |
2021008979 |
Lê Thị Kiều |
Tiên |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
399 |
2021008982 |
Nguyễn Chí |
Toàn |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
400 |
2021008983 |
Trà Trịnh |
Trà |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
401 |
2021008984 |
Hồ Nguyễn Ngọc |
Trang |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
402 |
2021008987 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
403 |
2021008988 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
404 |
2021010868 |
Huỳnh Thiên |
Trang |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
405 |
2021008994 |
Đổ Thanh |
Trọng |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
406 |
2021008995 |
Võ Thành |
Trung |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
407 |
2021008996 |
Trần Quang |
Trường |
Nam |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
408 |
2021008998 |
Võ Huỳnh Minh |
Tuấn |
Nam |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
409 |
2021009004 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
Nữ |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
410 |
2021009006 |
Mai Ngọc Lan |
Vy |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
411 |
2021009007 |
Nguyễn Đặng Khả |
Vy |
Nữ |
20DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000535 |
35 |
2011101000635 |
35 |
2011101000770 |
70 |
|
412 |
1621003606 |
Phan Mai Hồng |
Châu |
Nữ |
16DKQ2 |
|
|
|
2011101000636 |
36 |
|
|
|
413 |
1832000146 |
Cao Thị Thúy |
An |
Nữ |
LTDH14QT1 |
|
|
|
|
|
2011101000770 |
70 |
|
414 |
2021007743 |
Phạm Kiều |
Dương |
Nữ |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
415 |
2021007742 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
416 |
2021007745 |
Trần Gia |
Hân |
Nữ |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
417 |
2021007744 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
418 |
2021007746 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
419 |
2021007747 |
Sẩm Quang |
Hiếu |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
420 |
2021007748 |
Lê Thị Thúy |
Hồng |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
421 |
2021007750 |
Trương Quang |
Huy |
Nam |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
422 |
2021007749 |
Phạm Trường |
Huy |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
423 |
2021007751 |
Phạm Trần Xuân |
Huyền |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
424 |
2021008896 |
Dương Văn |
Lâm |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
425 |
2021007752 |
Nguyễn Thị |
Lâm |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
426 |
2021008895 |
Trần Thị |
Lan |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
427 |
2021008901 |
Phạm Trần Nhật |
Linh |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
428 |
2021007753 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
429 |
2021007754 |
Nguyễn Kim |
Lĩnh |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
430 |
1621004098 |
Đoàn Thị Thùy |
Liên |
Nữ |
16DMA3 |
|
|
|
2011101000636 |
36 |
|
|
|
431 |
2021007755 |
Nguyễn Thành |
Long |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
432 |
2021007756 |
Nguyễn Văn |
Long |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
433 |
2021008906 |
Hứa Tôn |
Lượng |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
434 |
2021007757 |
Phạm Hà Ngọc |
Mai |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
435 |
2021008911 |
Nguyễn Anh |
Muội |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
436 |
2021007758 |
Nguyễn Phạm Huyền |
My |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
437 |
2021008919 |
Ngô Phương |
Ngân |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
438 |
2021008921 |
Trần Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
439 |
2021007759 |
Huỳnh Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
440 |
2021007760 |
Trần Lê Uyên |
Ngân |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
441 |
2021008923 |
Cao Hoài |
Ngọc |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
442 |
2021008929 |
Nguyễn Yến |
Ngọc |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
443 |
2021007761 |
Mai Hồng |
Ngọc |
Nữ |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
444 |
2021008931 |
Võ Phạm Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000771 |
71 |
|
445 |
2021008934 |
Vũ Quang |
Nhật |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
446 |
2021007762 |
Ngô Lê Tuyết |
Nhi |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
447 |
2021008941 |
Huỳnh Thị Thái |
Như |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
448 |
2021008940 |
Mai Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
449 |
2021007763 |
Phan Thanh |
Phong |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
450 |
2021007764 |
Lê Minh |
Phú |
Nam |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
451 |
2021008956 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
452 |
2021007765 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
Nữ |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
453 |
2021006806 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
Nam |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
454 |
2021007767 |
Dương Đức |
Thắng |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
455 |
2021008967 |
Nguyễn Trúc Phương |
Thảo |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
456 |
2021007768 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thi |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
457 |
2021008976 |
Đoàn Ngọc Hoài |
Thương |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
458 |
2021008977 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thương |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
459 |
2021007769 |
Trương Thị Diễm |
Thúy |
Nữ |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
460 |
2021008980 |
Đặng Nguyễn Nhật |
Tiến |
Nam |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
461 |
2021008991 |
Hồ Thị Bảo |
Trâm |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
462 |
2021007770 |
Trương Trọng |
Trí |
Nam |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
463 |
2021007771 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Nam |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
464 |
2021007772 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
20DEM01 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
465 |
2021008999 |
Đinh Thị Thu |
Uyên |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
466 |
2021009000 |
Lê Phương |
Uyên |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
467 |
2021009001 |
Nguyễn Khánh |
Uyên |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
468 |
2021009003 |
Phạm Thị Từ |
Vân |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
469 |
2021006834 |
Lâm Thuý |
Vân |
Nữ |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
470 |
2021002783 |
Hồ Tấn |
Việt |
Nam |
20DEM02 |
Kinh tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
471 |
2021009005 |
Lê Nguyễn Bảo |
Vy |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
472 |
2021009008 |
Trương Thị Thuý |
Vy |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
473 |
2021009010 |
Lô Hồng |
Yến |
Nữ |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
2011101000536 |
36 |
2011101000636 |
36 |
2011101000772 |
72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|