TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN
BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC PHẦN GIÁO DỤC
QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 4) |
|
KHÓA 20D HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ CUỐI,
NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Lớp SV |
Tên ngành |
Học phần 1 |
Học phần 2 |
Học phần 3 |
|
Mă |
Đại |
Mă |
Đại |
Mă |
Trung |
|
lớp
học phần |
đội |
lớp học phần |
đội |
lớp học phần |
đội |
1 |
2021006245 |
Vơ Thị Thúy |
An |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
2 |
2021006125 |
Phan Ngọc Vân |
Anh |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
3 |
2021010620 |
Ngô Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
4 |
2021010622 |
Nguyễn Trần Quỳnh |
Anh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
5 |
2021010623 |
Trần Lan |
Anh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
6 |
2021010624 |
Trương Thị Tú |
Anh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
7 |
2021010625 |
Nguyễn Hồ Ngọc |
B́nh |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
8 |
2021006114 |
Lê Quân |
Đạt |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
9 |
2021010627 |
Hồ Thị |
Dung |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
10 |
2021010626 |
Bùi Mỹ |
Dung |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
11 |
2021010628 |
Nguyễn Trần Minh |
Duy |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
12 |
2021010629 |
Nguyễn Tú Tố |
Duyên |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
13 |
2021010631 |
Đặng Phan Quỳnh |
Giang |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
14 |
2021010632 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hà |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
15 |
2021010633 |
Trương Hồng Ngân |
Hà |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
16 |
2021006181 |
Nguyễn Quỳnh |
Hạ |
Nữ |
20DKS01 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
17 |
2021010635 |
Huỳnh Trương Nhật |
Hào |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
18 |
2021006246 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
19 |
2021010639 |
Lâm Phúc |
Khang |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
20 |
2021010640 |
Trà Vương Kiều |
Khanh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
21 |
2021010641 |
Ngô Kim |
Kiều |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
22 |
2021010642 |
Đỗ Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
23 |
2021010643 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
24 |
2021010644 |
Đoàn Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
25 |
2021006151 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
26 |
2021010645 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
27 |
2021010646 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Ngân |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
28 |
2021010649 |
Trần Đ́nh |
Ngọc |
Nam |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
29 |
2021010654 |
Nguyễn Thảo An |
Nhi |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
30 |
2021010651 |
Bùi Nguyễn Lan |
Nhi |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
31 |
2021010652 |
Đỗ Yến |
Nhi |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
32 |
2021010653 |
Lê Phương Quỳnh |
Nhi |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
33 |
2021010655 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
34 |
2021010657 |
Trịnh Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
35 |
2021010658 |
Nguyễn Thị Thúy |
Như |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
36 |
2021010659 |
Trần B́nh |
Nhựt |
Nam |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
37 |
2021010660 |
Trần Tuấn |
Phong |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
38 |
2021010661 |
Phạm Đường Minh |
Phúc |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000773 |
73 |
|
39 |
2021010662 |
Châu Đại |
Phước |
Nam |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
40 |
2021006163 |
Nguyễn Thị Phương |
Quyên |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
41 |
2021010663 |
Đinh Vân Bảo |
Quyên |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
42 |
2021010665 |
Lê Thị Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
43 |
2021010666 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Quỳnh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
44 |
2021010667 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
45 |
2021010668 |
Nguyễn Đức |
Tài |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
46 |
2021010669 |
Đoàn Thị Minh |
Tâm |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
47 |
2021010670 |
Trịnh Phạm Thị Thu |
Tâm |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
48 |
2021010673 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
49 |
2021010672 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
50 |
2021010674 |
Lê Ngọc Huyền |
Thi |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
51 |
2021010675 |
Trần Thị Ngọc |
Thu |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
52 |
2021010676 |
Dương Hoàng Minh |
Thư |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
53 |
2021010677 |
Hồ Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
54 |
2021010678 |
Lê Minh |
Thư |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
55 |
2021010679 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
56 |
2021010680 |
Vơ Ngọc Minh |
Thư |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
57 |
2021010682 |
Đào Văn |
Thường |
Nam |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
58 |
2021007523 |
Đặng Bảo |
Trâm |
Nữ |
20DKS02 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
59 |
2021010689 |
Lư Nhựt Bích |
Trâm |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
60 |
2021010687 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
61 |
2021010684 |
Dương Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
62 |
2021010686 |
Mai Thị Thu |
Trang |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
63 |
2021010688 |
Trần Nguyễn Huyền |
Trang |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
64 |
2021006270 |
Đặng Thùy Phương |
Trinh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
65 |
2021010690 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
66 |
2021010691 |
Lê Thị Bảo |
Trúc |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
67 |
2021010692 |
Nguyễn Tín |
Trung |
Nam |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
68 |
2021010693 |
Huỳnh Thiên Anh |
Tú |
Nam |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
69 |
2021010694 |
Trần Thị Kim |
Tuyền |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
70 |
2021006276 |
Nguyễn Mỹ |
Uyên |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
71 |
2021010697 |
Nguyễn Thị Lệ |
Uyên |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
72 |
2021010695 |
Lê Thị Nhật |
Uyên |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
73 |
2021010696 |
Nguyễn Lê Khánh |
Uyên |
Nữ |
20DKS04 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
74 |
2021010699 |
Đặng Thị |
Yến |
Nữ |
20DKS03 |
Quản trị khách sạn |
2011101000537 |
37 |
2011101000637 |
37 |
2011101000774 |
74 |
|
75 |
2021008223 |
Cô Thị Thúy |
An |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
76 |
2021008232 |
Tô Thụy Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
77 |
2021008233 |
Tất Gia |
Bảo |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
78 |
2021008234 |
Bùi Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
79 |
2021008235 |
Lê Nguyên |
B́nh |
Nam |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
80 |
2021008247 |
Trần Thế |
Đan |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
81 |
2021008249 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
82 |
2021008251 |
Nguyễn Thị Hồng |
Điệp |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
83 |
2021008241 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Diệu |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
84 |
2021008252 |
Đặng Phạm Ngọc Khánh |
Đoan |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
85 |
2021008253 |
Trần Khánh |
Đoan |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
86 |
2021008244 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
87 |
2021008246 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
88 |
2021008245 |
Hà Quang |
Duy |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
89 |
2021008255 |
Lê Phạm Ngọc |
Giang |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
90 |
2021008256 |
Hồ Huỳnh |
Giao |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
91 |
2021008260 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Hân |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
92 |
2021004007 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
20DMA02 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
93 |
2021003884 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
94 |
2021008263 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
95 |
2021008270 |
Triệu Thị Thu |
Ḥa |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
96 |
2021008271 |
Đồng Việt |
Hùng |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
97 |
2021008272 |
Trương Quang |
Hùng |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
98 |
2021003999 |
Đặng Phước |
Hưng |
Nam |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
99 |
2021008273 |
Dương Gia |
Huy |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
100 |
2021008274 |
Nguyễn Doăn Phúc |
Huy |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
101 |
2021003877 |
Nguyễn Thị Ánh |
Huyền |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000775 |
75 |
|
102 |
2021008275 |
Đinh Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
103 |
2021008281 |
Vũ Tuấn |
Kiệt |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
104 |
2021008285 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
105 |
2021008288 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
106 |
2021008289 |
Đỗ Thị Ngọc |
Ly |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
107 |
2021008291 |
Nguyễn Trúc |
Mai |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
108 |
2021008296 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
109 |
2021008299 |
Vơ Duy |
Nghiêm |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
110 |
2021008302 |
Trần Thị Thanh |
Ngọc |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
111 |
2021008306 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
112 |
2021008310 |
Trầm Nguyễn Song |
Nhi |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
113 |
2021007017 |
Nguyễn Minh |
Như |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
114 |
2021008317 |
Trần Thị Thùy |
Như |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
115 |
2021008314 |
Nguyễn Tuyết |
Nhung |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
116 |
2021008319 |
Nguyễn Thị |
Nhựt |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
117 |
2021008323 |
Bùi Phúc |
Phú |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
118 |
2021003991 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
119 |
2021008327 |
Trần Mỹ |
Phương |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
120 |
2021008330 |
Trần Thế |
Quân |
Nam |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
121 |
2021008331 |
Lê Thị Cẩm |
Quyên |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
122 |
2021008348 |
Đỗ Xuân |
Thắng |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
123 |
2021008340 |
Nguyễn Đức |
Thành |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
124 |
2021008341 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thao |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
125 |
2021008344 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
126 |
2021008354 |
Huỳnh Triều |
Thuận |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
127 |
2021008371 |
Tô Nữ Huyền |
Trâm |
Nữ |
20DMA03 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
128 |
2021000608 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
20DMA01 |
Marketing |
2011101000538 |
38 |
2011101000638 |
38 |
2011101000776 |
76 |
|
129 |
2021008224 |
Bạch Đỗ Thảo |
Anh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
130 |
2021008225 |
Bùi Thị Trâm |
Anh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
131 |
2021008228 |
Lư Hồng |
Anh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
132 |
2021008229 |
Nguyễn Lan |
Anh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
133 |
2021008230 |
Trần Thị Lâm |
Anh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
134 |
2021008231 |
Văn Thùy |
Anh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
135 |
2021008238 |
Hồ Thị Ư |
Chi |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
136 |
2021008248 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
137 |
2021008250 |
Trần Tiến |
Đạt |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
138 |
2021008254 |
Phạm Mạnh |
Đức |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
139 |
2021008242 |
Bùi Nguyễn Ngọc |
Dung |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
140 |
2021008243 |
Mai Thị |
Dung |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
141 |
2021008259 |
Trần Minh |
Hằng |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
142 |
2021008261 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
143 |
2021008264 |
Đoàn Hữu |
Hiếu |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
144 |
2021008265 |
Hồ Thị Thy |
Hiếu |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
145 |
2021008266 |
Huỳnh Thanh |
Hiếu |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
146 |
2021008267 |
Phạm Thanh |
Hiếu |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
147 |
2021008268 |
Lê Thị Mỹ |
Ḥa |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
148 |
2021008276 |
Phạm Thành |
Hưng |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
149 |
2021008282 |
Đặng Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
150 |
2021008290 |
Lê Nguyễn Nhật |
Mai |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
151 |
2021008294 |
Lê Thị Hồng |
Na |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
152 |
2021008295 |
Nguyễn Ni |
Na |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
153 |
2021008301 |
Phan Nguyễn Ánh |
Ngọc |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
154 |
2021008305 |
Huỳnh Châu Trọng |
Ngữ |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
155 |
2021008307 |
Tạ Hoàng |
Nhân |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
156 |
2021008308 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000777 |
77 |
|
157 |
2021008316 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
158 |
2021008312 |
Ngô Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
159 |
2021008313 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
160 |
2021008318 |
Đoàn Minh |
Nhựt |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
161 |
2021008320 |
Lê Nguyễn Nguyệt |
Nương |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
162 |
2021008321 |
Huỳnh Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
163 |
2021008325 |
Mai Bùi Hà |
Phương |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
164 |
2021008326 |
Nguyễn Thu |
Phương |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
165 |
2021008336 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
166 |
2021008338 |
Ngô Quang |
Thái |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
167 |
2021008349 |
Nguyễn Đào Phương |
Thi |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
168 |
2021008350 |
Trần Hoàng Xuân |
Thi |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
169 |
2021008352 |
Nguyễn Toàn |
Thịnh |
Nam |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
170 |
2021008359 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
171 |
2021008357 |
Đinh Anh |
Thư |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
172 |
2021008358 |
Nguyễn Lê |
Thư |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
173 |
2021008360 |
Nguyễn Quỳnh |
Thương |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
174 |
2021008361 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
175 |
2021008362 |
Từ Thị Thảo |
Tiên |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
176 |
2021008366 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Trang |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
177 |
2021008369 |
Trần Thị Thu |
Trang |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
178 |
2021008375 |
Nguyễn Tuyết |
Trinh |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
179 |
2021008385 |
Lê Nữ Minh |
Uyên |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
180 |
2021008387 |
Vũ Lâm Tố |
Uyên |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
181 |
2021008390 |
Lê Hoàng |
Vũ |
Nam |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
182 |
2021008396 |
Nguyễn Thị Như |
Ư |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
183 |
2021008397 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
20DMA04 |
Marketing |
2011101000539 |
39 |
2011101000639 |
39 |
2011101000778 |
78 |
|
184 |
2021008226 |
Đồng Thị Phương |
Anh |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
185 |
2021008236 |
Trần Thị Thu |
Cẩm |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
186 |
2021008237 |
Mạc Tú |
Châu |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
187 |
2021008239 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
188 |
2021000555 |
Nguyễn Tuấn |
Đạt |
Nam |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
189 |
2021006862 |
Bùi Mỹ |
Duyên |
Nữ |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
190 |
2021008257 |
Nguyễn Thu |
Hà |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
191 |
2021008258 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
192 |
2021008277 |
Lung Thị |
Hương |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
193 |
2021008279 |
Lê Vơ Kim |
Khoa |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
194 |
2021000523 |
Vũ Nguyễn Anh |
Khoa |
Nam |
20DQT03 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
195 |
2021008283 |
Hoàng Thị Mai |
Linh |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
196 |
2021008284 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
197 |
2021008287 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
198 |
2021008293 |
Huỳnh Ngọc Hiếu |
Minh |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
199 |
2021008300 |
Lê Thị Bảo |
Ngọc |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
200 |
2021008303 |
Tôn Thất Bảo |
Nguyên |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
201 |
2021008304 |
Trịnh Gia |
Nguyên |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
202 |
2021008311 |
Dương Thị |
Nhung |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
203 |
2021008324 |
Trần Văn |
Phước |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
204 |
2021008329 |
Trương Minh |
Quang |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
205 |
2021008332 |
Nguyễn Thị Mai |
Quyên |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
206 |
2021008333 |
Đào Trần Đức |
Quỳnh |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
207 |
2021008334 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
208 |
2021008339 |
Lưu Đào |
Thành |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
209 |
2021008342 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
210 |
2021008343 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
211 |
2021008345 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000779 |
79 |
|
212 |
2021008346 |
Phạm Huỳnh Diệu |
Thảo |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
213 |
2021008347 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
214 |
2021008351 |
Trần Trường |
Thi |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
215 |
2021008353 |
Phạm Trường |
Thịnh |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
216 |
2021008356 |
Trần Ngọc |
Thúy |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
217 |
2021008355 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
218 |
2021008370 |
Lương Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
219 |
2021008372 |
Vơ Thị Thanh |
Trầm |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
220 |
2021008365 |
Lê Thị Thu |
Trang |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
221 |
2021008367 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
222 |
2021008368 |
Trần Nguyễn Thùy |
Trang |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
223 |
2021008376 |
Trần Thị Việt |
Trinh |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
224 |
2021008377 |
Nguyễn Đức |
Trọng |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
225 |
2021008378 |
Bùi Thuỳ Thanh |
Trúc |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
226 |
2021008379 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Trúc |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
227 |
2021008380 |
Đinh Bảo |
Trung |
Nam |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
228 |
2021000541 |
Nguyễn Thị Bảo |
Truyền |
Nữ |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
229 |
2021008382 |
Lư Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
230 |
2021008383 |
Vũ Thị Mộng |
Tuyền |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
231 |
2021008384 |
Đặng Khánh |
Uyên |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
232 |
2021008386 |
Nguyễn Phương |
Uyên |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
233 |
2021008388 |
Nguyễn Bích |
Vân |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
234 |
2021008394 |
Phạm Thị Thanh |
Vy |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
235 |
2021008391 |
Đồng Lê Thảo |
Vy |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
236 |
2021008392 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
Nữ |
20DMA06 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
237 |
2021008395 |
Nguyễn Trần Thẩm |
Y |
Nữ |
20DMA05 |
Marketing |
2011101000540 |
40 |
2011101000640 |
40 |
2011101000780 |
80 |
|
238 |
2021007785 |
Lê Hoàng |
Ân |
Nam |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
239 |
2021007784 |
Phùng Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
240 |
2021007787 |
Chế Quốc |
Bảo |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
241 |
2021007790 |
Nguyễn Thị |
B́nh |
Nữ |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
242 |
2021007798 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
243 |
2021007810 |
Nguyễn Duy |
Đan |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
244 |
2021007812 |
Lê Tấn |
Đạt |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
245 |
2021007813 |
Nguyễn Trường |
Đệ |
Nam |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
246 |
2021007803 |
Bùi Tăng Trí |
Dũng |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
247 |
2021007805 |
Tạ Đ́nh Nhật |
Duy |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
248 |
2021007806 |
Nguyễn Cao Kỳ |
Duyên |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
249 |
2021007829 |
Nguyễn Trần Gia |
Hân |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
250 |
2021007832 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
251 |
2021007833 |
Phạm Kư |
Hiêng |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
252 |
2021007834 |
Lê Thị Thu |
Ḥa |
Nữ |
20DQT04 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
253 |
2021007838 |
Nguyễn Xuân |
Hùng |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
254 |
2021007843 |
Đào Nguyễn Văn |
Hưng |
Nam |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
255 |
2021007846 |
Vũ Thị Thiên |
Hương |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
256 |
2021007840 |
Lê Minh |
Huy |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
257 |
2021007860 |
Nguyễn Trường |
Lâm |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
258 |
2021003064 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Liên |
Nữ |
20DQT03 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
259 |
2021007861 |
Đặng Thị Kim |
Liên |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
260 |
2021007863 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
261 |
2021007865 |
Nguyễn Kiều Phương |
Linh |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
262 |
2021007874 |
Phan Thị |
Lư |
Nữ |
20DQT03 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
263 |
2021002969 |
Phạm Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
264 |
2021007877 |
Dương Huỳnh |
Mi |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
265 |
2021007882 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000781 |
81 |
|
266 |
2021007887 |
Nguyễn Châu Ngọc |
Ngân |
Nữ |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
267 |
2021007886 |
Nguyễn Bích |
Ngân |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
268 |
2021007888 |
Nguyễn Hà Kim |
Ngân |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
269 |
2021007889 |
Nguyễn Kiều |
Ngân |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
270 |
2021007896 |
Huỳnh Quốc Hữu |
Nghĩa |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
271 |
2021007904 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
272 |
2021007909 |
Trần Thị Thảo |
Nhi |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
273 |
2021002867 |
Trần Hồng Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DQT03 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
274 |
2021007913 |
Nguyễn Đặng Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
275 |
2021007917 |
Lư Thành |
Ninh |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
276 |
2021007920 |
Nguyễn Triều |
Phúc |
Nam |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
277 |
2021007919 |
Đặng Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
278 |
2021007926 |
Lê Anh |
Quang |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
279 |
2021007930 |
Nguyễn Cao Hoàng |
Quư |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
280 |
2021007937 |
Vơ Hà |
Sâm |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
281 |
2021007934 |
Lê Minh |
Sang |
Nam |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
282 |
2021007935 |
Lương Văn |
Sang |
Nam |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
283 |
2021007936 |
Văn Dung Kim |
Sang |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
284 |
2021007939 |
Dương Thị Tuyết |
Sương |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
285 |
2021007946 |
Dương Ngô Nhật |
Thanh |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
286 |
2021007970 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
287 |
2021007974 |
Lê Phan Bảo |
Thy |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
288 |
2021002919 |
Trương Thu |
Trang |
Nữ |
20DQT03 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
289 |
2021008003 |
Đoàn Xuân |
Uyển |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
290 |
2021006907 |
Nguyễn Trần Thanh |
Vi |
Nữ |
20DQT04 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
291 |
2021008013 |
Vơ Nguyễn Thúy |
Vy |
Nữ |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
292 |
2021008014 |
Đặng Duy |
Vỹ |
Nam |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000541 |
41 |
2011101000641 |
41 |
2011101000782 |
82 |
|
293 |
2021007773 |
Huỳnh Thu |
An |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
294 |
2021007776 |
Lê Gia |
Anh |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
295 |
2021007779 |
Phạm Thế |
Anh |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
296 |
1621005110 |
Trương Thị Hoàng |
Anh |
|
16DTX |
|
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
|
|
|
297 |
2021007789 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
298 |
2021007792 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
299 |
2021007793 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
300 |
2021007794 |
Lê Thị Linh |
Chi |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
301 |
2021007799 |
Phạm Mạnh |
Cường |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
302 |
2021007811 |
Cao Tiến |
Đạt |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
303 |
2021007802 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
304 |
2021007804 |
Bùi Quang |
Duy |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
305 |
2021007807 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
306 |
2021007808 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
307 |
2021007826 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
308 |
2021007828 |
Nguyễn Đường Minh |
Hằng |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
309 |
2021007823 |
Nguyễn Hữu |
Hạnh |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
310 |
2021007842 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
311 |
2021007849 |
Nguyễn Nguyên |
Khang |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
312 |
2021007855 |
Lê Anh |
Khoa |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
313 |
1710360512 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
|
C17C6E |
|
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
|
|
|
314 |
2021007867 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
315 |
2021007869 |
Trần Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
316 |
2021007871 |
Nguyễn Hoài |
Loan |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
317 |
2021007873 |
Trần Công |
Lợi |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
318 |
2021007878 |
Trần Lê Nhật |
Minh |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
319 |
2021007885 |
Huỳnh Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
320 |
2021007892 |
Phan Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
321 |
2021007893 |
Trịnh Thị Quỳnh |
Ngân |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
322 |
2021007895 |
Phan Thị Bảo |
Nghi |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000783 |
83 |
|
323 |
2021007900 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngọc |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
324 |
2021007903 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
325 |
2021007906 |
Nguyễn Quang |
Nhật |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
326 |
1721002952 |
Nguyễn Tâm |
Nhi |
|
17DQF |
|
|
|
|
|
2011101000784 |
84 |
|
327 |
2021007908 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
328 |
2021007911 |
Dương Ngọc |
Như |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
329 |
2021007914 |
Nguyễn Thị Minh |
Như |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
330 |
1721001546 |
Lê Hồng |
Phong |
|
17DMC3 |
|
|
|
|
|
2011101000784 |
84 |
|
331 |
1710360523 |
Nguyễn Thị Như |
Phượng |
|
C17C6E |
|
2011101000542 |
42 |
|
|
|
|
|
332 |
2021007925 |
Đặng Thị |
Phượng |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
333 |
2021007942 |
Phạm Văn Hữu |
Tài |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
334 |
2021007944 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Tân |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
335 |
2021007954 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thảo |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
336 |
2021007956 |
Trần Huỳnh Hương |
Thảo |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
337 |
2021007959 |
Nguyễn Quốc |
Thiện |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
338 |
2021007960 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
339 |
2021007961 |
Huỳnh Anh |
Tho |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
340 |
2021007964 |
Nguyễn Lâm |
Thời |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
341 |
2021007966 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
342 |
2021007969 |
Lê Anh |
Thư |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
343 |
2021007968 |
Hồ Hoàng Thanh |
Thùy |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
344 |
2021007991 |
Phạm Thành |
Trung |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
345 |
2021007993 |
Phùng Đặng Hiểu |
Tuân |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
346 |
2021008007 |
Đặng Khánh |
Vinh |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
347 |
2021008008 |
Lê Quang |
Vinh |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
348 |
2021008011 |
Nguyễn Trần Thảo |
Vy |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
349 |
2021008012 |
Trần Thị Yến |
Vy |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
350 |
2021008015 |
Đặng Văn |
Vỹ |
Nam |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
351 |
2021008016 |
Điền Thị |
Xuyến |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
352 |
2021008019 |
Trần Nguyễn Kim |
Yến |
Nữ |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000542 |
42 |
2011101000642 |
42 |
2011101000784 |
84 |
|
353 |
1721002536 |
Trần Tự |
Cường |
|
17DTA3 |
|
|
|
|
|
2011101000784 |
84 |
|
354 |
2021007775 |
Nguyễn Văn |
An |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
355 |
2021007786 |
Phan Trần Sở |
Ân |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
356 |
2021007777 |
Lê Thị Mai |
Anh |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
357 |
2021007778 |
Nguyễn Ngọc Thế |
Anh |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
358 |
2021007796 |
Nguyễn Quốc |
Chung |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
359 |
2021007800 |
Vũ Thị Lệ |
Diễm |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
360 |
2021007815 |
Thiều Trần Thục |
Đoan |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
361 |
1710330609 |
Trịnh Thị Ngân |
Giang |
|
C17C3F |
|
|
|
2011101000643 |
43 |
|
|
|
362 |
2021007820 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
363 |
2021007821 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hà |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
364 |
2021007835 |
Trịnh Thị Bảo |
Hoài |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
365 |
2021007836 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
366 |
2021007837 |
Đoàn Thị Ánh |
Hồng |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
367 |
2021007847 |
Trương Cao |
Kế |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
368 |
2021007854 |
Kim Thị Yến |
Khoa |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
369 |
2021007858 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
370 |
2021007859 |
Vơ Thị Phương |
Lan |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
371 |
2021006893 |
Trịnh Nguyễn Gia |
Linh |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
372 |
2021007862 |
Đặng Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
373 |
2021007868 |
Nguyễn Thị Vân |
Linh |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
374 |
2021007880 |
Phạm Thị Trà |
My |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
375 |
2021007897 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
376 |
2021007898 |
Giang Phi |
Ngọc |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
377 |
2021007901 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
378 |
2021007905 |
Huỳnh Tấn |
Nhật |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
379 |
1710340220 |
Lê Vũ |
Phát |
|
C17C4B |
|
2011101000543 |
43 |
|
|
|
|
|
380 |
2021007921 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Phước |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
381 |
1710360419 |
Phạm Hữu |
Phước |
|
C17C6D |
|
|
|
2011101000643 |
43 |
|
|
|
382 |
2021007923 |
Nguyễn Thế |
Phương |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
383 |
2021007924 |
Phạm Văn |
Phương |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000785 |
85 |
|
384 |
2021007929 |
Đỗ Đ́nh |
Quất |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
385 |
2021007931 |
Vơ Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
386 |
2021007932 |
Nguyễn Thế |
Quyền |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
387 |
2021007938 |
Nguyễn Lê Nam |
Sơn |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
388 |
2021007943 |
Phạm Anh |
Tâm |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
389 |
2021007947 |
Nguyễn Chí |
Thanh |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
390 |
2021007950 |
Nguyễn Công |
Thành |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
391 |
2021007953 |
Nguyễn Lê Phương |
Thảo |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
392 |
2021007955 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
393 |
2021007963 |
Đỗ Thị Minh |
Thơ |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
394 |
2021007965 |
Nguyễn Thị Kiều |
Thu |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
395 |
2021007971 |
Trần Yên |
Thư |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
396 |
2021007972 |
Vơ Ngọc Minh |
Thư |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
397 |
2021007967 |
Phan Minh |
Thuận |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
398 |
2021007975 |
Đoàn Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
399 |
2021007976 |
Lê Thị Kim |
Tiền |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
400 |
2021007977 |
Nguyễn Hoàng Phước |
Toàn |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
401 |
2021007978 |
Nguyễn Vơ Khánh |
Toàn |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
402 |
2021007979 |
Nguyễn Thanh |
Trang |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
403 |
2021007984 |
Nguyễn Đức |
Trí |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
404 |
1421001111 |
Bùi Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
CLC_14DMA3 |
|
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
405 |
2021007986 |
Nguyễn Thị Thu |
Trinh |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
406 |
2021007987 |
Nguyễn Khắc |
Trọng |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
407 |
2021007988 |
Huỳnh Thị Kim |
Trúc |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
408 |
2021007996 |
Trần Thanh |
Tùng |
Nam |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
409 |
2021008000 |
Đỗ Thị Mỹ |
Uyên |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
410 |
2021008004 |
Hoàng Thị Bích |
Vân |
Nữ |
20DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000543 |
43 |
2011101000643 |
43 |
2011101000786 |
86 |
|
411 |
1710340236 |
Phạm Thị Ngọc |
Ư |
Nữ |
C17C4B |
|
2011101000543 |
43 |
|
|
|
|
|
412 |
1832000283 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
|
LTDH14KT2 |
|
|
|
|
|
2011101000786 |
86 |
|
413 |
2021007780 |
Phạm Thị Vân |
Anh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
414 |
2021007781 |
Trần Ngọc Quế |
Anh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
415 |
2021010869 |
Tô Kim |
Chu |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
416 |
2021007814 |
Trần Doăn |
Điệp |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
417 |
2021007816 |
Nguyễn Minh |
Đoán |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
418 |
2021007817 |
Trương Minh |
Đức |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
419 |
2021007809 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
420 |
1621003192 |
Văn Thoa Thu |
Hà |
Nữ |
16DTH |
|
|
|
2011101000644 |
44 |
|
|
|
421 |
2021007827 |
Huỳnh Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
422 |
2021007824 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
423 |
2021007825 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
424 |
2021007831 |
Nguyễn |
Hậu |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
425 |
2021007839 |
Trần Đức |
Hùng |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
426 |
2021007845 |
Vơ Huỳnh |
Hương |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
427 |
1730360111 |
Đặng Thị Bích |
Hồng |
Nữ |
C17Q3C6A |
|
2011101000544 |
44 |
|
|
|
|
|
428 |
2021007851 |
Đặng Đỗ Duy |
Khánh |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
429 |
2021007852 |
Lê Xuân |
Khánh |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
430 |
1811000201 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Khánh |
Nữ |
CLC_18CMA01 |
|
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
431 |
2021007856 |
Nguyễn Duy |
Khoa |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
432 |
2021007866 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
433 |
2021007870 |
Vơ Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
434 |
2021007872 |
Hoàng Đ́nh |
Lộc |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
435 |
2021007876 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
436 |
2021007879 |
Phương Thúy |
Muội |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
437 |
2021007881 |
Trần Thị Diễm |
My |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
438 |
2021007890 |
Nguyễn Ngô Bảo |
Ngân |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
439 |
2021007894 |
Dương Ngọc |
Nghi |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
440 |
2021007899 |
Huỳnh Bảo |
Ngọc |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
441 |
1621002835 |
Hoàng Lê Minh |
Nhật |
Nam |
16DIF |
|
2011101000544 |
44 |
|
|
2011101000787 |
87 |
|
442 |
2021007912 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
443 |
2021007915 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Như |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000787 |
87 |
|
444 |
2021007910 |
Nguyễn Thị Phi |
Nhung |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
445 |
1832000183 |
Huỳnh Hoàng |
Phi |
Nam |
LTDH14QT1 |
|
|
|
|
|
2011101000788 |
88 |
|
446 |
2021007922 |
Nguyễn Hữu |
Phước |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
447 |
2021007927 |
Hà Minh |
Quân |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
448 |
2021007933 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
449 |
2021007941 |
Lê Thanh |
Tài |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
450 |
2021007958 |
Huỳnh Hồ Ngọc |
Thắng |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
451 |
2021007948 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
452 |
2021007949 |
Y Ly |
Thanh |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
453 |
2021007951 |
Nguyễn Danh |
Thành |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
454 |
2021007962 |
Trần Thị Minh |
Thoa |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
455 |
2021007973 |
Vơ Trần Minh |
Thư |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
456 |
2021007981 |
Đoàn Bảo |
Trâm |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
457 |
2021007982 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
458 |
2021007983 |
Nguyễn Hồng Bảo |
Trân |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
459 |
2021007980 |
Trần Thị Minh |
Trang |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
460 |
2021007985 |
Lê Thị Mỹ |
Trinh |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
461 |
2021007989 |
Nguyễn Quang |
Trung |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
462 |
2021007990 |
Nguyễn Tuấn |
Trung |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
463 |
2021007994 |
Lê Anh |
Tuấn |
Nam |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
464 |
2021007995 |
Lê Hoàng |
Tuấn |
Nam |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
465 |
2021007998 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
466 |
2021008001 |
Đặng Ngô Thục |
Uyên |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
467 |
2021008005 |
Hà Thị Tường |
Vi |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
468 |
2021008006 |
Nguyễn Thị Tú |
Vi |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
469 |
1721003184 |
Phạm Thị Tường |
Vy |
Nữ |
17DHQ |
|
|
|
|
|
2011101000788 |
88 |
|
470 |
2021008017 |
Bùi Thị Tường |
Ư |
Nữ |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
471 |
2021008018 |
Phạm Thị Như |
Ư |
Nữ |
20DQT10 |
Quản trị kinh doanh |
2011101000544 |
44 |
2011101000644 |
44 |
2011101000788 |
88 |
|
472 |
1721002726 |
Trương Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
17DNH2 |
|
|
|
|
|
2011101000788 |
88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|