TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
HĐ THI GDQP&AN | ||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI GDQP&AN (ĐỢT
HỌC 2) HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
||||||||||||
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ bắt đầu thi 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
- Sinh viên phải mang theo giấy CMND, giấy tờ tùy thân có dán ảnh, thẻ Sinh viên để làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
- Sinh viên phải mang theo bút bi mực xanh, bút chì 2B, gôm tẩy để làm bài thi. | ||||||||||||
- Đối với phần thi thực hành (bắn súng tiểu liên AK trên máy MBT03), sinh viên mặc đồng phục thể dục thể thao, mang giày thể thao đúng quy định. | ||||||||||||
- Sinh viên không nên mang theo vật dụng, giỏ xách, tư trang ... có giá trị đến khu vực thi. | ||||||||||||
- Sinh viên nếu đã đăng ký học nhưng không có tên trong danh sách, đề nghị liên hệ | ||||||||||||
Phòng Hội đồng thi trước giờ thi để được bổ sung vào danh sách và làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
SỐ BÁO DANH |
MSSV | HỌ | TÊN | LỚP SINH VIÊN |
HỌC PHẦN 1 | HỌC PHẦN 2 | HỌC PHẦN 3 | ĐỊA ĐIỂM THI | GHI CHÚ | |||
PHÒNG THI | GIỜ THI | PHÒNG THI | GIỜ THI | PHÒNG THI | GIỜ THI | |||||||
000001 | 2021007618 | Nguyễn Thị Thúy | An | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000002 | 2021007619 | Vũ Ngọc Xuân | An | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000003 | 2021007620 | Đoàn Phạm Minh | Anh | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000004 | 2021007621 | Nguyễn Ngọc Thu | Anh | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000005 | 2021007622 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000006 | 2021007623 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000007 | 2021007624 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000008 | 2021007625 | Nguyễn Võ Thảo | Anh | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000009 | 2021007626 | Phạm Thị Lan | Anh | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000010 | 2021007630 | Phạm Thanh | Bình | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000011 | 2021007631 | Nguyễn Thị Huỳnh | Châu | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000012 | 2021007632 | Thi Bảo | Châu | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000013 | 2021007635 | Phạm Thị Ngọc | Duyên | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000014 | 2021007637 | Bùi Thu | Hà | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000015 | 2021007639 | Phạm Nguyễn Khánh | Hân | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000016 | 2021007638 | Phan Mai Tiến | Hảo | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000017 | 2021006741 | Lê Phan Mỹ | Hiền | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000018 | 2021007640 | Phạm Thị Minh | Hiếu | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000019 | 2021007641 | Lâm Thị Mai | Hoàng | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000020 | 2021007647 | Tống Vũ Xuân | Hương | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000021 | 2021002609 | Nguyễn Hoàng Nam | Huy | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000022 | 2021007648 | Nguyễn Huỳnh Duy | Khang | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000024 | 2021002415 | Nguyễn Thế | Kỳ | 20DTA02 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000023 | 2021007653 | Ngô Phạm Minh | Kỳ | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000025 | 2021007654 | Phùng Ngọc | Lam | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000026 | 2021007655 | Vũ Tùng | Lâm | 20DTA03 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000027 | 2021007656 | Nông Nhật | Lệ | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000028 | 2021007657 | Chẩm Ngọc Diệu | Linh | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000029 | 2021007658 | Lê Khánh | Linh | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000030 | 2021007659 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000031 | 2021007660 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000032 | 2021007661 | Nguyễn Tôn Khánh | Linh | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000033 | 2021002569 | Trương Thị Khánh | Ly | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000034 | 2021007666 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mi | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000035 | 2021007668 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000036 | 2021002537 | Ngô Thị Trà | My | 20DTA01 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000037 | 2021007671 | Trần Ngọc | Nghi | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000038 | 2021007674 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000039 | 2021007677 | Nguyễn Thiên | Nhã | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000040 | 2021007678 | Đỗ Thành | Nhân | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000041 | 2021007679 | Bạch Yến | Nhi | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000042 | 2021007680 | Nguyễn Trương Mộc | Nhiên | 20DTA03 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000043 | 2021007682 | Nguyễn Mỹ | Nhung | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000044 | 2021002468 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000045 | 2021007686 | Phạm Hữu | Phước | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000046 | 2021007695 | Trần Thị Như | Quỳnh | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000047 | 2021007698 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000048 | 2021007703 | Võ Minh | Thuận | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000049 | 2021007705 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000050 | 2021007718 | Lê Phạm Thanh | Tú | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000051 | 2021007729 | Trần Thị Thúy | Vi | 20DTA02 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000052 | 2021007628 | Nguyễn Thị Bảo | Bảo | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000053 | 2021007629 | Trần Gia | Bảo | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000054 | 2021007634 | Nguyễn Nhật | Duy | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000055 | 2021007646 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000056 | 2021007645 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000057 | 2021007662 | Phạm Mai | Linh | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000058 | 2021007663 | Nguyễn Thị Hiền | Mai | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000059 | 2021007665 | Chế Giáng | Mi | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000060 | 2021007670 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000061 | 2021007672 | Huỳnh Yến | Ngọc | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000062 | 2021007673 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000063 | 2021007675 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000064 | 2021007685 | Trần Võ Huỳnh | Như | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000065 | 2021007681 | Lê Thị Hồng | Nhung | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000066 | 2021007683 | Võ Lý Hồng | Nhung | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000067 | 2021007687 | Nguyễn Thị | Phương | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000068 | 2021007688 | Trần Trúc | Phương | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000069 | 2021007689 | Lương Kim | Phượng | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000070 | 2021007691 | Trần Thanh | Quang | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000071 | 2021007692 | Nguyễn Hải | Quy | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000074 | 2021002374 | Lê Nhật | Quỳnh | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000072 | 2021007693 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000073 | 2021007694 | Nguyễn Thị Phương | Quỳnh | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000075 | 2021007696 | Vũ Trần Thanh | Tâm | 20DTA04 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000076 | 2021007697 | Đặng Thị Phương | Thảo | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000077 | 2021007699 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20DTA03 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000078 | 2021007700 | Lương Kim | Thi | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000079 | 2021007701 | Đỗ Thiên | Thiên | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000081 | 2021007706 | Mai Ngọc Anh | Thư | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000080 | 2021007707 | Vũ Thị Anh | Thư | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000082 | 2021007712 | Trần Lê Ngọc | Trâm | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000083 | 2021007713 | Hồ Mai Ngọc | Trân | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000084 | 2021007714 | Lê Thị Bảo | Trân | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000085 | 2021007715 | Trần Gia | Trân | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000086 | 2021007708 | Hồ Thái | Trang | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000087 | 2021007709 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000088 | 2021007710 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000089 | 2021007711 | Nguyễn Thị | Trang | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000090 | 2021007717 | Huỳnh Duy | Tú | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000091 | 2021007719 | Ngô Đức | Tuấn | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000092 | 2021007721 | Dương Phạm Anh | Tuyền | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000093 | 2021007722 | Tạ Thị Ánh | Tuyết | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000094 | 2021007723 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000095 | 2021007724 | Huỳnh Tú | Uyên | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000096 | 2021007725 | Lê Thị Mỹ | Uyên | 20DTA04 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000097 | 2021007731 | Lưu Kiến | Vinh | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000098 | 2021007732 | Đoàn Đặng Thảo | Vy | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000099 | 2021007734 | Mai Nguyễn Minh | Vy | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000100 | 2021007735 | Nguyễn Thị Hà | Vy | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000101 | 2021007739 | Chế Ngô Hoàng | Yến | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000102 | 2021007741 | Trần Phi | Yến | 20DTA03 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000108 | 2021004986 | Nguyễn Trần Kim | Anh | 20DTC04 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000103 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000104 | 2021009228 | Cao Thái | Anh | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000105 | 2021009229 | Đinh Phương | Anh | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000106 | 2021009235 | Trần Thị Kiều | Anh | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000107 | 2021009237 | Võ Văn Tuấn | Anh | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000109 | 2021009247 | Nguyễn Đỗ Thu | Cúc | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000110 | 2021009272 | Nguyễn Quốc | Đạt | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000111 | 2021009276 | Mai Nguyễn Thục | Đoan | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000112 | 2021009254 | Đặng Thị Thùy | Dung | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000113 | 2021009255 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000114 | 2021009259 | Trần Khương | Duy | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000115 | 2021009263 | Nguyễn Thùy Mỹ | Duyên | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000116 | 2021009283 | Đặng Thị Thu | Hà | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000117 | 2021009284 | Huỳnh Thị Thanh | Hà | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000118 | 2021004616 | Hồ Thanh | Hải | 20DTC04 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000119 | 2021009296 | Trần Thị Thu | Hậu | 20DTC06 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000120 | 2021009320 | Nguyễn Nhật | Huy | 20DTC01 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000121 | 2021004736 | Nguyễn Thu | Huyền | 20DTC02 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000122 | 2021009350 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000123 | 2021009374 | Đoàn Thị Hoàng | Mai | 20DTC05 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000124 | 2021005066 | Trần Thị Hồng | Nga | 20DTC02 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000126 | 2021005112 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 20DTC03 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000125 | 2021005213 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 20DTC03 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000127 | 2021005082 | Đặng Thị Thanh | Ngoan | 20DTC04 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000128 | 2021000831 | Trần Lê Thành | Nhân | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000129 | 2021005449 | Đoàn Nguyễn Yến | Nhi | 20DTC02 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000130 | 2021009429 | Võ Phan Thùy | Như | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000131 | 2021009440 | Trương Hồng | Phúc | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000132 | 2021009447 | Trần Thị Minh | Phương | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000133 | 2021009457 | Đỗ Thị Trường | Siêu | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000134 | 2021009461 | Huỳnh Kim | Tài | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000135 | 2021009463 | Nguyễn Văn | Tài | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000136 | 2021004899 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTC03 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000137 | 2021009498 | Huỳnh Anh | Thư | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000138 | 2021009491 | Mai Hồng | Thủy | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000139 | 2021009493 | Trương Linh | Thủy | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000140 | 2021005232 | Lê Trần | Tịnh | 20DTC04 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000141 | 2021009533 | Trần Đức | Trung | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000142 | 2021007727 | Chu Thị Cẩm | Vân | 20DTA04 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000143 | 2021007728 | Phùn Thị Thanh | Vân | 20DTA04 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000146 | 2021004940 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000147 | 2021007733 | Lê Ngọc Khánh | Vy | 20DTA04 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000144 | 2021007736 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 20DTA04 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000145 | 2021007737 | Trình Thị Cẩm | Vy | 20DTA04 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000149 | 2021004793 | Phạm Thị Kim | Xuyến | 20DTC01 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000148 | 2021009571 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000150 | 2021007740 | Đặng Thị | Yến | 20DTA04 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000151 | 2021009573 | Lương Thị Hải | Yến | 20DTC05 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000152 | 2021009223 | Trần Diệu | Ái | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000153 | 2021009242 | Tạ Phương | Bình | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000154 | 2021009243 | Bùi Thị Linh | Chi | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000155 | 2021009251 | Trần Dương Thảo | Dân | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000156 | 2021009270 | Nguyễn Hồng | Đào | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000157 | 2021009271 | Ngô Quốc | Đạt | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000158 | 2021009274 | Trần Quốc | Đạt | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000159 | 2021009252 | Nguyễn Thúy | Diễm | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000160 | 2021009277 | Võ Ngọc Khánh | Đoan | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000161 | 2021009278 | Hồ Đặng Ánh | Đức | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000162 | 2021009280 | Lê Hài Châu | Giang | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000163 | 2021009293 | Nguyễn Dương Ngọc | Hân | 20DTC07 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000164 | 2021009300 | Phạm Thị Thu | Hiền | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000165 | 2021009303 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000166 | 2021009306 | Trần Thị Thanh | Hoa | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000167 | 2021009315 | Tạ Vân | Hồng | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000168 | 2021009325 | Bá Tường Đăng | Hưng | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000169 | 2021009326 | Phạm Chấn | Hưng | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000170 | 2021009331 | Trịnh Thị Thu | Hường | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000171 | 2021009324 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000172 | 2021009333 | Phạm Minh | Kha | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000173 | 2021009338 | Trần Minh | Khoa | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000174 | 2021009340 | Phan Hoàng Hiếu | Kiên | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000175 | 2021009373 | Lê Thị Bích | Lý | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000176 | 2021009382 | Đỗ Trà | My | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000177 | 2021009396 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 20DTC06 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000178 | 2021009397 | Phạm Thị | Nghĩa | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000179 | 2021009400 | Lê Thị Kim | Ngọc | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000180 | 2021009407 | Lê Huỳnh Ân | Nguyên | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000181 | 2021009413 | Hồ Thị | Nhi | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000182 | 2021009415 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000183 | 2021009422 | Đỗ Thị Trang | Nhung | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000184 | 2021009431 | Trương Thị | Nữ | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000185 | 2021009437 | Đinh Thanh | Phong | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000186 | 2021009439 | Tô Xuân | Phúc | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000187 | 2021009442 | Hoàng Hà | Phương | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000188 | 2021009446 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000189 | 2021009450 | Hoàng Bá Thành | Quý | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000190 | 2021009454 | Ngô Nguyễn Xuân | Quỳnh | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000191 | 2021009460 | Võ Thu | Sương | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000192 | 2021009475 | Hóa Thị Hiền | Thảo | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000193 | 2021009481 | Đoàn Thiên | Thiên | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000194 | 2021009499 | Mai Trần Quế | Thư | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000195 | 2021009502 | Nguyễn Hoài | Thương | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000196 | 2021009504 | Phạm Thị | Thương | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000197 | 2021009490 | Đặng Phương | Thủy | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000198 | 2021009512 | Huỳnh Phương | Trang | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000199 | 2021009531 | Tô Đặng Anh | Trúc | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000200 | 2021009534 | Lê Sơn | Trường | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000201 | 2021009555 | Trần Thị Yến | Vi | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000202 | 2021009564 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 20DTC06 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 25/10/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000203 | 2021009226 | Võ Thùy | An | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000204 | 2021009230 | Lâm Trần Quỳnh | Anh | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000205 | 2021009231 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000206 | 2021009236 | Trịnh Thị Ngọc | Anh | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000207 | 2021009239 | Thiều Quang | Bảo | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000208 | 2021009245 | Đoàn Thị | Chúc | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000209 | 2021009246 | Nguyễn Nguyên | Chương | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000210 | 2021009257 | Huỳnh Quang | Duy | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000211 | 2021009287 | Cao Minh | Hải | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000212 | 2021009294 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000213 | 2021009301 | Vũ Thị Kim | Hiền | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000214 | 2021009310 | Nguyễn Trần Minh | Hoài | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000215 | 2021009314 | Phạm Thị | Hồng | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000216 | 2021009327 | Lê Thị Thu | Hương | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000217 | 2021009330 | Trần Thị Huỳnh | Hương | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000218 | 2021009318 | Đinh Anh | Huy | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000219 | 2021009323 | Trần Mỹ | Huyền | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000220 | 2021009335 | Phan Nguyễn Minh | Khánh | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000221 | 2021009337 | Nguyễn Thế Đăng | Khoa | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000222 | 2021009339 | Hồ Đắc | Kiên | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000223 | 2021009342 | Trương Thị Minh | Kiều | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000224 | 2021009343 | Đinh Thị Hoàng | Lan | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000225 | 2021009344 | Nguyễn Thị | Lan | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000226 | 2021009345 | Nguyễn Thị Phong | Lan | 20DTC08 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000227 | 2021009347 | Đỗ Khánh | Linh | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000228 | 2021009351 | Kim Ngọc Yến | Linh | 20DTC07 | Q9-B.201A | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000229 | 2021009353 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000230 | 2021009356 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000231 | 2021009357 | Phan Quang | Linh | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000232 | 2021009368 | Đặng Nguyễn Thành | Lợi | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000233 | 2021009384 | Dương Thị Lệ | Mỹ | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000234 | 2021009403 | Nguyễn Thi Mỹ | Ngọc | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000235 | 2021009406 | Lâm Thị Hồng | Nguyên | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000236 | 2021009408 | Tạ Đoàn Dạ | Nguyên | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000237 | 2021009409 | Phan Thị Minh | Nguyệt | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000238 | 2021009414 | Nguyễn Hoài Hoàng | Nhi | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000239 | 2021009418 | Phan Xuân Phương | Nhi | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000240 | 2021009432 | Lâm Nguyễn Quỳnh | Ny | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000241 | 2021009444 | Nguyễn Ngọc Lan | Phương | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000242 | 2021009448 | Hứa Trần Tiểu | Phượng | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000243 | 2021009465 | Hồ Thạch Phương | Tâm | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000244 | 2021009468 | Phạm Văn | Tân | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000245 | 2021009469 | Lưu Thị Tuyết | Thanh | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000246 | 2021009472 | Mạc Thị Quỳnh | Thao | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000247 | 2021009515 | Trương Thị Thanh | Trang | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000248 | 2021009527 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000249 | 2021009543 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000250 | 2021009553 | Lê Thị Yến | Vi | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000251 | 2021009566 | Nguyễn Tường | Vy | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000252 | 2021009570 | Lâm Thị Kiều | Xuân | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000253 | 2021009572 | Phạm Thị Như | Ý | 20DTC07 | Q9-B.201B | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000254 | 2021009225 | Phạm Thị Thủy | An | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000255 | 2021009249 | Nguyễn Châu | Cường | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000256 | 2021009275 | Võ Hải | Đăng | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000257 | 2021009265 | Nguyễn Đình | Dự | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000258 | 2021009256 | Võ Thị Mỹ | Dung | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000259 | 2021009260 | Đàm Kỳ | Duyên | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000260 | 2021009282 | Đặng Thị Thu | Hà | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000261 | 2021009292 | Lưu Gia Khánh | Hân | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000263 | 1621004501 | Tô Gia | Hào | 16DKS3 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000262 | 2021009288 | Phạm Nhật | Hào | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000264 | 2021009289 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000265 | 2021009299 | Lê Thị Thu | Hiền | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000266 | 2021009302 | Ngô Tấn | Hiệp | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000267 | 2021009304 | Phạm Đình | Hiếu | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000268 | 2021009307 | Nguyễn Trung | Hòa | 20DTC09 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000269 | 2021009349 | Hoàng Phương | Linh | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000270 | 2021009354 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000271 | 2021009359 | Trần Thị Mỹ | Linh | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000272 | 2021009361 | Lê Thị | Loan | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000273 | 2021009383 | Nguyễn Nhật Diễm | My | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000274 | 2021009393 | Phạm Kim | Ngân | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000275 | 2021009394 | Hà Trọng | Nghĩa | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000276 | 2021009399 | Huỳnh Thị Minh | Ngọc | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000277 | 2021009402 | Nguyễn Thị Thuý | Ngọc | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000278 | 2021009420 | Võ Thị Yến | Nhi | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000279 | 1710540126 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | C17E4A | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000280 | 2021009443 | Lê Anh | Phương | 20DTC08 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000281 | 2021009452 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000282 | 2021009453 | Trần Phương | Quyền | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000283 | 2021009456 | Ngụy Hoài | Sang | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000284 | 2021009458 | Nguyễn Minh | Sơn | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000285 | 2021009459 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000406 | 1621004220 | Phạm Thị Minh | Tâm | 16DMA4 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000286 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000287 | 2021009476 | Lâm Thị Thu | Thảo | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000288 | 2021009477 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000289 | 2021009479 | Trần Thị Thu | Thảo | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000290 | 2021009488 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000291 | 2021009496 | Võ Thị Kim | Thúy | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000292 | 2021009492 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000293 | 1610334053 | Lê Anh | Tiến | C16C3D | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000294 | 2021009519 | Nguyễn Lê | Trâm | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000295 | 2021009513 | Nguyễn Thị Vân | Trang | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000296 | 2021009514 | Trịnh Quỳnh | Trang | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000297 | 2021009524 | Đặng Ngọc Thục | Trinh | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000298 | 2021009526 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
#N/A | 1621004953 | Dương Đăng | Trí | 16DQT1 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000299 | 2021009528 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000300 | 2021009535 | Nguyễn Khánh | Trường | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000301 | 2021009539 | Phan Nhược Minh | Tú | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000302 | 2021009540 | Trần Quốc | Tú | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000303 | 2021009547 | Lê Thảo | Uyên | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000304 | 2021009549 | Trần Ngọc Nguyệt | Uyển | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000305 | 2021009556 | Nguyễn Quốc | Việt | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000306 | 2021009557 | Trần Chánh | Vinh | 20DTC08 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000307 | 2021009224 | Kim Văn | An | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000308 | 2021009227 | Bùi Thị Kiều | Anh | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000309 | 2021009232 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000310 | 2021009234 | Phạm Quang Đức | Anh | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000311 | 2021009240 | Nguyễn Ngọc Tú | Băng | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000312 | 2021009241 | Trần Thị Thảo | Bích | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000313 | 2021009244 | Tiêu Hữu | Chí | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000314 | 2021009269 | Văn Thị Thùy | Dương | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000315 | 2021009285 | Huỳnh Thu | Hà | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000316 | 2021009290 | Cao Phạm | Hằng | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000317 | 2021009305 | Phạm Nguyễn Trung | Hiếu | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000318 | 2021009309 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000319 | 2021009313 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000320 | 2021009316 | Hồ Thị Linh | Huệ | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000321 | 2021009328 | Nguyễn Hoàng Xuân | Hương | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000322 | 2021009317 | Bùi Quang | Huy | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000323 | 2021009319 | Hồ Nhật | Huy | 20DTC10 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000324 | 2021009321 | Bùi Thanh | Huyền | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000325 | 2021009336 | Dương Anh | Khoa | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000326 | 2021009355 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000327 | 2021009360 | Huỳnh Bích | Loan | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000328 | 2021009362 | Mai Thị Trúc | Loan | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000329 | 2021009366 | Võ Tấn | Long | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000330 | 2021009377 | Ngô Huỳnh Xuân | Mai | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000331 | 2021009387 | Trịnh Thị Huyền | Nga | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000332 | 2021009388 | Dương Thị Kim | Ngân | 20DTC09 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000333 | 2021009389 | Đoàn Võ Hồng | Ngân | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000334 | 2021009390 | Lê Nguyễn Ngọc | Ngân | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000335 | 2021009401 | Nguyễn Thị Thái | Ngọc | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000336 | 2021009410 | Phạm Ngọc Thanh | Nguyệt | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000337 | 2021009416 | Nguyễn Thị Xuân | Nhi | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000338 | 2021009419 | Phạm Dương Thụy Ý | Nhi | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000339 | 2021009421 | Nguyễn Văn | Nhị | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000340 | 2021009434 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000341 | 2021009445 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000342 | 2021009455 | Phạm Nhật | Quỳnh | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000343 | 2021009470 | Nguyễn Trần Thị Lệ | Thanh | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000344 | 2021009478 | Trần Hồng | Thảo | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000345 | 2021009482 | Đoàn Thế | Thịnh | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000346 | 2021009487 | Lê Thị Xuân | Thu | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000347 | 2021009489 | Phan Phương | Thùy | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000348 | 2021009505 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Thy | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000349 | 2021009518 | Huỳnh Kiều Bích | Trâm | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000350 | 2021009520 | Lê Thị Ngọc | Trân | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000351 | 2021009521 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000352 | 2021009532 | Nguyễn Quốc | Trung | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000353 | 2021009538 | Phan Bá | Tú | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000354 | 2021009545 | Lữ Thị Bảo | Uyên | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000355 | 2021009551 | Hồ Thị Ngọc | Vi | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000356 | 2021009560 | Hồ Thị Nhật | Vy | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000357 | 2021009569 | Vũ Hoàng Trúc | Vy | 20DTC09 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000358 | 2021009238 | Vũ Trâm | Anh | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000359 | 2021009268 | Trần Thái | Dương | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000360 | 2021009281 | Trần Hương | Giang | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000361 | 2021009295 | Phan Thị | Hậu | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000362 | 2021009297 | Hoàng Huỳnh Thúy | Hiền | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000363 | 2021009308 | Cao Mỵ Thương | Hoài | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000364 | 2021009322 | Ngô Thị Khánh | Huyền | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000365 | 2021009334 | Nguyễn Hoàng Lan | Khanh | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000366 | 2021009352 | Lê Hà Gia | Linh | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000367 | 2021009358 | Trần Hoàng Khánh | Linh | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000368 | 2021009367 | Nguyễn Tấn | Lộc | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000369 | 2021009369 | Khê Văn | Luyến | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000370 | 2021009371 | Ngô Thị Trúc | Ly | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000371 | 2021009379 | Hoàng Trọng | Minh | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000372 | 2021009398 | Bùi Thị Hồng | Ngọc | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000373 | 2021009417 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000374 | 2021009424 | Bùi Ngọc Quỳnh | Như | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000375 | 2021009425 | Nguyễn Quỳnh | Như | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000376 | 2021009423 | Nguyễn Phương | Nhung | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000377 | 2021009433 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000378 | 2021009435 | Huỳnh Triều | Phát | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000379 | 2021009441 | Nguyễn Hà Xuân | Phước | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000380 | 2021009449 | Nguyễn Thanh | Quân | 20DTC11 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000381 | 2021009467 | Nguyễn Đỗ Duy | Tân | 20DTC10 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000382 | 2021009471 | Huỳnh Vĩ | Thành | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000383 | 2021009480 | Triệu Nguyễn Mai | Thi | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000384 | 2021009484 | Vi Quốc | Thông | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000385 | 2021009500 | Dương Thị | Thương | 20DTC11 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000386 | 2021009501 | Ngô Thị Thương | Thương | 20DTC11 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000387 | 2021009503 | Nguyễn Y | Thương | 20DTC11 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000388 | 2021009495 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000389 | 2021010870 | Trần Thanh | Thủy | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000390 | 2021009508 | Lê Thị Hương | Trà | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000391 | 2021009509 | Nguyễn Thị Kim | Trà | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000392 | 2021009510 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 20DTC09 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000393 | 2021009517 | Đặng Quỳnh | Trâm | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000394 | 2021009511 | Đỗ Ngọc | Trang | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000395 | 2021009525 | Hoàng Bảo Kiều | Trinh | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000396 | 2021009530 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000397 | 2021009544 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyền | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000398 | 2021009548 | Võ Thị Phương | Uyên | 20DTC11 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000399 | 2021009554 | Nguyễn Thị Khánh | Vi | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000400 | 2021009558 | Đặng Hữu Uy | Vũ | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000403 | 1730140138 | Mai Lệ Hoàng | Vy | C17Q3A4A | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000401 | 2021009563 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000402 | 2021009565 | Nguyễn Trương Thảo | Vy | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000404 | 2021009574 | Thân Hoàng | Yến | 20DTC10 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 06/11/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
1621004616 | Nguyễn Tiến | Đạt | 16DQT1 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 04/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | ||||||
000405 | 1710520607 | Trần A | Hoàng | C17E2F | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 06/11/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |