BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|||||||||||
|
||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D TRÌNH ĐỘ ĐẠI
HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO, CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA TIN HỌC ĐẦU VÀO ĐẠT/MIỄN KIỂM TRA (Ban hành kèm theo Thông báo số 1650/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 06 tháng 11 năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | ĐIỂM THI | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | |||||
1 | 2021000058 | Lê Thuý | An | CLC_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
2 | 2021002039 | Nguyễn Bình | An | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
3 | 2021001815 | Nguyễn Thùy | An | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
4 | 2021001830 | Phạm Duy | An | CLC_20DMA01 | 6,5 | Đạt | ||||||
5 | 2021006531 | Võ Phúc | An | CLC_20DMA04 | 7,0 | Đạt | ||||||
6 | 2021000198 | Cao Thị Phương | Anh | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
7 | 2021000342 | Dương Thuỳ | Anh | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
8 | 2021001569 | Hoàng Thị Kim | Anh | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
9 | 2021001383 | Huỳnh Nguyễn Phương | Anh | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
10 | 2021001584 | Lê Hoàng Mai | Anh | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
11 | 2021001564 | Lê Nguyễn Minh | Anh | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
12 | 2021001859 | Lê Vân | Anh | CLC_20DTM01 | 6,5 | Đạt | ||||||
13 | 2021006596 | Nguyễn Lê Minh | Anh | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
14 | 2021006516 | Nguyễn Ngọc Mai | Anh | CLC_20DMA04 | 7,0 | Đạt | ||||||
15 | 2021001814 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | CLC_20DMA03 | 6,5 | Đạt | ||||||
16 | 2021006480 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | CLC_20DMA03 | 5,0 | Đạt | ||||||
17 | 2021006702 | Nguyễn Nữ Ngọc | Anh | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
18 | 2021006656 | Nguyễn Tú | Anh | CLC_20DTC01 | 6,5 | Đạt | ||||||
19 | 2021006484 | Phạm Đức Thành Ngọc | Anh | CLC_20DMA04 | 7,0 | Đạt | ||||||
20 | 2021006911 | Phạm Phương | Anh | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
21 | 2021000492 | Trần Minh | Anh | CLC_20DQT02 | 5,5 | Đạt | ||||||
22 | 2021006538 | Trần Minh | Anh | CLC_20DMA03 | 8,5 | Đạt | ||||||
23 | 2021003695 | Trần Phụng | Anh | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
24 | 2021006445 | Trần Quỳnh | Anh | CLC_20DQT01 | 6,5 | Đạt | ||||||
25 | 2021000297 | Trương Ngọc Lan | Anh | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
26 | 2021006408 | Nguyễn Thị Xuân | Ánh | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
27 | 2021006594 | Nguyễn Xuân | Bách | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
28 | 2021007586 | Ngô Gia Cát | Bảo | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
29 | 2021001323 | Huỳnh Hiểu | Bội | IP_20DKQ | 7,0 | Đạt | ||||||
30 | 2021001288 | Lê Ngọc Minh | Châu | IP_20DMA | 5,0 | Đạt | ||||||
31 | 2021001334 | Nguyễn Thị Kim | Chi | IP_20DKQ | 6,5 | Đạt | ||||||
32 | 2021002021 | Phạm Thị Thảo | Chi | CLC_20DTM03 | 5,0 | Đạt | ||||||
33 | 2021002048 | Triệu Nhã | Chi | CLC_20DTM03 | 7,0 | Đạt | ||||||
34 | 2021000362 | Nguyễn Hoàng | Chương | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
35 | 2021002146 | Nguyễn Hoàng Linh | Đan | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
36 | 2021001835 | Tống Viết Nguyên | Đạt | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
37 | 2021006371 | Nguyễn Đông | Đông | IP_20DKQ | 6,0 | Đạt | ||||||
38 | 2021006660 | Lê Vinh | Đồng | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
39 | 2021001586 | Đỗ Vân | Du | CLC_20DMA02 | 5,5 | Đạt | ||||||
40 | 2021000648 | Lê Thị Bích | Du | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
41 | 2021002045 | Nguyễn Huỳnh | Đức | CLC_20DTM03 | 7,0 | Đạt | ||||||
42 | 2021002031 | Tsai Hãn | Đức | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
43 | 2021001422 | Nguyễn Thanh | Dung | CLC_20DQT01 | 5,5 | Đạt | ||||||
44 | 2021001758 | Tôn Nguyễn Từ | Dung | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
45 | 2021001941 | Phan Đào Ngân | Dương | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
46 | 2021002298 | Trần Quang | Duy | CLC_20DKS01 | 7,0 | Đạt | ||||||
47 | 2021002007 | Phan Đỗ Phương | Duyên | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
48 | 2021001834 | Nguyễn Hương | Giang | CLC_20DMA02 | 7,0 | Đạt | ||||||
49 | 2021006471 | Nguyễn Vũ Vân | Giang | CLC_20DMA03 | 8,5 | Đạt | ||||||
50 | 2021000116 | Phạm Huỳnh Quỳnh | Giang | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
51 | 2021000166 | Trần Trúc | Giang | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
52 | 2021001386 | Nguyễn Huỳnh | Giao | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
53 | 2021005555 | Đào Thu | Hà | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
54 | 2021001672 | Mai Thị Thu | Hà | CLC_20DMA03 | 7,5 | Đạt | ||||||
55 | 2021001670 | Mai Thu | Hà | CLC_20DMA03 | 8,0 | Đạt | ||||||
56 | 2021002043 | Nguyễn Thị Thu | Hà | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
57 | 2021000013 | Phạm Thị Thu | Hà | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
58 | 2021000218 | Thái Thị Thu | Hà | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
59 | 2021001616 | Trương Thị Ngọc | Hà | CLC_20DMA03 | 6,5 | Đạt | ||||||
60 | 2021000107 | Trần Hữu | Hải | CLC_20DMA01 | 6,5 | Đạt | ||||||
61 | 2021001436 | Đặng Trương Gia | Hân | CLC_20DQT01 | 7,5 | Đạt | ||||||
62 | 2021000307 | Lê Thị Ngọc | Hân | CLC_20DTC01 | 7,0 | Đạt | ||||||
63 | 2021007578 | Ngô Thái Ngọc | Hân | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
64 | 2021006555 | Lê Mỹ | Hằng | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
65 | 2021002094 | Phạm Hoài Phúc | Hạnh | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
66 | 2021001978 | Nguyễn Chí Anh | Hào | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
67 | 2021001719 | Đoàn Thị Thu | Hiền | CLC_20DMA03 | 5,5 | Đạt | ||||||
68 | 2021001809 | Nguyễn Ngọc Thảo | Hiền | CLC_20DMA02 | 9,0 | Đạt | ||||||
69 | 2021000006 | Nguyễn Thu | Hiền | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
70 | 2021006674 | Vũ Nguyễn Ngọc | Hoài | CLC_20DTC01 | 7,5 | Đạt | ||||||
71 | 2021001349 | Lưu Quốc | Hùng | IP_20DKQ | 5,5 | Đạt | ||||||
72 | 2021001531 | Hoàng Quốc | Hưng | CLC_20DMA04 | 7,0 | Đạt | ||||||
73 | 2021006559 | Lê Quốc | Hưng | CLC_20DTM03 | 5,0 | Đạt | ||||||
74 | 2021005237 | Bùi Thị Thu | Hương | CLC_20DTC02 | 7,5 | Đạt | ||||||
75 | 2021001770 | Mai Thị Thu | Hương | CLC_20DMA04 | 8,0 | Đạt | ||||||
76 | 2021000100 | Nguyễn Thị Thảo | Hương | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
77 | 2021005851 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Hương | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
78 | 2021000296 | Quách Mỹ | Hương | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
79 | 2021006477 | Trần Thu | Hương | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
80 | 2021001548 | Nguyễn Thanh | Hường | CLC_20DMA04 | 9,0 | Đạt | ||||||
81 | 2021005111 | Ngô Minh | Huy | CLC_20DTC02 | 7,0 | Đạt | ||||||
82 | 2021006382 | Nguyễn Việt | Huy | CLC_20DMA01 | 7,5 | Đạt | ||||||
83 | 2021001706 | Lã Thị Ngọc | Huyền | CLC_20DMA02 | 6,0 | Đạt | ||||||
84 | 2021002157 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
85 | 2021001742 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
86 | 2021005165 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
87 | 2021006628 | Vũ Thị Minh | Huyền | CLC_20DTM01 | 5,5 | Đạt | ||||||
88 | 2021003139 | Đỗ Duy | Kha | CLC_20DTM04 | 8,0 | Đạt | ||||||
89 | 2021001950 | Nguyễn Lê Bảo | Khang | CLC_20DTM01 | 6,5 | Đạt | ||||||
90 | 2021001520 | Lê Đinh Phương | Khanh | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
91 | 2021001688 | Nguyễn Mai | Khanh | CLC_20DMA04 | 7,0 | Đạt | ||||||
92 | 2021001756 | Tô Xíu | Khanh | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
93 | 2021001674 | Đinh Kim | Khánh | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
94 | 2021001438 | Huỳnh Đình Ngân | Khánh | CLC_20DQT01 | 6,5 | Đạt | ||||||
95 | 2021001396 | Ngô Nguyên Bảo | Khánh | CLC_20DQT01 | 7,0 | Đạt | ||||||
96 | 2021000180 | Nguyễn Dương Kiều | Khánh | CLC_20DTM02 | 5,5 | Đạt | ||||||
97 | 2021003625 | Tào Yến | Khiêm | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
98 | 2021000267 | Đoàn Bảo | Khôi | CLC_20DTC01 | 7,0 | Đạt | ||||||
99 | 2021001849 | Nguyễn Trung | Kiên | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
100 | 2021006534 | Nguyễn Trung | Kiên | CLC_20DMA04 | 5,0 | Đạt | ||||||
101 | 2021001731 | Cao Tuấn | Kiệt | CLC_20DMA03 | 7,0 | Đạt | ||||||
102 | 2021007453 | Lê Nguyễn Hoàng | Lam | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
103 | 2021001609 | Nguyễn Văn | Lắm | CLC_20DMA03 | 7,0 | Đạt | ||||||
104 | 2021000134 | Đoàn Thị Thanh | Lan | CLC_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
105 | 2021001301 | Tô Hoàng | Lan | IP_20DMA | 7,0 | Đạt | ||||||
106 | 2021000105 | Nguyễn Thị Bích | Lệ | CLC_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
107 | 2021000052 | Lương Ái | Liên | CLC_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
108 | 2021006479 | Nguyễn Tú | Liễu | CLC_20DMA04 | 7,0 | Đạt | ||||||
109 | 2021001977 | Bùi Hồ Nhật | Linh | CLC_20DTM01 | 7,5 | Đạt | ||||||
110 | 2021006897 | Hồ Ngọc Gia | Linh | CLC_20DMA05 | 6,5 | Đạt | ||||||
111 | 2021006503 | Lâm Hoàng Mỹ | Linh | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
112 | 2021002122 | Lê Thùy | Linh | CLC_20DTM03 | 7,0 | Đạt | ||||||
113 | 2021007390 | Mai Trần Thúy | Linh | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
114 | 2021003538 | Nguyễn Nhã | Linh | CLC_20DTM04 | 5,0 | Đạt | ||||||
115 | 2021002189 | Phạm Huỳnh Yến | Linh | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
116 | 2021002177 | Phan Nguyễn Phương | Linh | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
117 | 2021005387 | Trần Lê Hoàng Trúc | Linh | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
118 | 2021000018 | Trần Nguyễn Gia | Linh | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
119 | 2021002243 | Trần Thị Nhật | Linh | CLC_20DTC01 | 7,0 | Đạt | ||||||
120 | 2021002069 | Trần Thị Phương | Linh | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
121 | 2021001594 | Trần Thị Tú | Linh | CLC_20DMA03 | 7,0 | Đạt | ||||||
122 | 2021002144 | Trương Gia | Linh | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
123 | 2021001677 | Văng Đỗ Giao | Linh | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
124 | 2021006460 | Vũ Ngọc Thuỳ | Linh | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
125 | 2021001428 | Huỳnh Thị Cẩm | Loan | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
126 | 2021002194 | Mai Kiều | Loan | CLC_20DTM01 | 8,0 | Đạt | ||||||
127 | 2021002975 | Trần Thị Kim | Loan | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
128 | 2021001858 | Nguyễn Thị Phước | Lộc | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
129 | 2021001771 | Bùi Hoàng | Long | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
130 | 2021000051 | Nguyễn Minh | Luân | CLC_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
131 | 2021001874 | Đặng Nguyễn Xuân | Mai | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
132 | 2021007565 | Hoàng Lê Huỳnh | Mai | CLC_20DKS01 | 6,0 | Đạt | ||||||
133 | 2021001711 | Võ Đào Phương | Mai | CLC_20DMA01 | 7,5 | Đạt | ||||||
134 | 2021005715 | Phạm Thị Thu | Minh | CLC_20DKT01 | 8,5 | Đạt | ||||||
135 | 2021006679 | Đào Ngọc Nga | My | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
136 | 2021002155 | Huỳnh Lưu Uyển | My | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
137 | 2021001730 | Nguyễn Thị Quỳnh | My | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
138 | 2021001955 | Dư Trần Quốc | Nam | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
139 | 2021000055 | Nguyễn Bùi Thanh | Ngân | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
140 | 2021006508 | Nguyễn Hoàng | Ngân | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
141 | 2021001619 | Nguyễn Thanh | Ngân | CLC_20DMA04 | 9,0 | Đạt | ||||||
142 | 2021005796 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | CLC_20DKT01 | 6,5 | Đạt | ||||||
143 | 2021001430 | Phan Ngọc Kim | Ngân | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
144 | 2021000193 | Trương Hoàng Thanh | Ngân | CLC_20DTM02 | 7,0 | Đạt | ||||||
145 | 2021001900 | Võ Ngọc Yến | Ngân | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
146 | 2021000374 | Võ Nguyễn Ánh | Ngân | CLC_20DKS01 | 6,0 | Đạt | ||||||
147 | 2021000846 | Nguyễn Thị Yến | Nghi | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
148 | 2021000146 | Bùi Thị Bích | Ngọc | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
149 | 2021006390 | Đỗ Như | Ngọc | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
150 | 2021002101 | Lê | Ngọc | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
151 | 2021001654 | Nguyễn Hồng | Ngọc | CLC_20DMA04 | 6,5 | Đạt | ||||||
152 | 2021006691 | Nguyễn Kim | Ngọc | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
153 | 2021006597 | Nguyễn Lê | Ngọc | CLC_20DTM02 | 7,0 | Đạt | ||||||
154 | 2021000212 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
155 | 2021001604 | Phạm Nguyễn Minh | Ngọc | CLC_20DMA02 | 6,0 | Đạt | ||||||
156 | 2021001928 | Huỳnh Phú Minh | Nhã | CLC_20DTM03 | 8,0 | Đạt | ||||||
157 | 2021007562 | Ngô Thanh | Nhã | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
158 | 2021002297 | Trương Trọng | Nhân | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
159 | 2021001305 | Lê Thái | Nhật | IP_20DMA | 6,0 | Đạt | ||||||
160 | 2021006474 | Nguyễn Quang | Nhật | CLC_20DMA03 | 8,0 | Đạt | ||||||
161 | 2021007561 | Cao Mỹ | Nhi | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
162 | 2021001763 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | CLC_20DMA03 | 9,0 | Đạt | ||||||
163 | 2021002217 | Lê Hoàng Thảo | Nhi | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
164 | 2021007515 | Lê Hương | Nhi | CLC_20DKS01 | 7,0 | Đạt | ||||||
165 | 2021002633 | Lê Thị Ý | Nhi | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
166 | 2021006914 | Nguyễn Huyền Tuệ | Nhi | CLC_20DQT02 | 7,0 | Đạt | ||||||
167 | 2021000170 | Nguyễn Ngọc | Nhi | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
168 | 2021000274 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | CLC_20DTC01 | 7,0 | Đạt | ||||||
169 | 2021006532 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
170 | 2021001716 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
171 | 2021007322 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | CLC_20DTM04 | 9,0 | Đạt | ||||||
172 | 2021001432 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
173 | 2021006454 | Phan Ngọc Linh | Nhi | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
174 | 2021001516 | Trần Vũ Quỳnh | Nhi | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
175 | 2021001692 | Trương Tuệ | Nhi | CLC_20DMA03 | 8,0 | Đạt | ||||||
176 | 2021000026 | Võ Thị Tuyết | Nhi | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
177 | 2021001613 | Đặng Thị Yến | Như | CLC_20DMA03 | 8,0 | Đạt | ||||||
178 | 2021006693 | Nguyễn Ngọc Minh | Như | CLC_20DKT01 | Miễn | |||||||
179 | 2021002161 | Nguyễn Phạm Quỳnh | Như | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
180 | 2021001710 | Phạm Giáng Quỳnh | Như | CLC_20DMA03 | 7,5 | Đạt | ||||||
181 | 2021000244 | Phan Thị Quỳnh | Như | CLC_20DTM02 | 5,5 | Đạt | ||||||
182 | 2021006373 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | IP_20DKQ | 6,0 | Đạt | ||||||
183 | 2021004501 | Trần Ánh | Nhung | CLC_20DTM04 | 5,5 | Đạt | ||||||
184 | 2021001236 | Trần Thị Hồng | Nhung | IP_20DQT | 5,0 | Đạt | ||||||
185 | 2021002141 | Hồ Hoàng | Oanh | CLC_20DTM03 | 6,5 | Đạt | ||||||
186 | 2021000042 | Nguyễn Thiện | Phát | CLC_20DQT01 | 5,5 | Đạt | ||||||
187 | 2021001993 | Phạm Tấn | Phát | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
188 | 2021006687 | Nguyễn Hoàng | Phi | CLC_20DTC01 | 7,0 | Đạt | ||||||
189 | 2021000092 | Huỳnh Thanh | Phong | CLC_20DMA03 | 7,0 | Đạt | ||||||
190 | 2021006364 | Trần Huỳnh Nhật | Phong | IP_20DKQ | 7,0 | Đạt | ||||||
191 | 2021000082 | Lâm Gia | Phú | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
192 | 2021004342 | Trần Hà | Phúc | CLC_20DTM04 | 5,0 | Đạt | ||||||
193 | 2021001918 | Nguyễn Thị Y | Phụng | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
194 | 2021006340 | Nguyễn Hằng | Phương | IP_20DMA | 5,0 | Đạt | ||||||
195 | 2021001887 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | CLC_20DTM03 | 7,5 | Đạt | ||||||
196 | 2021001497 | Nguyễn Thị Quế | Phương | IP_20DMA | 7,0 | Đạt | ||||||
197 | 2021006491 | Nguyễn Tú Minh | Phương | CLC_20DMA04 | 5,5 | Đạt | ||||||
198 | 2021001806 | Trịnh Nam | Phương | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
199 | 2021002772 | Huỳnh Cẩm | Phượng | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
200 | 2021006521 | Mạch Bùi Thanh | Phượng | CLC_20DMA04 | 8,0 | Đạt | ||||||
201 | 2021002250 | Đặng Nguyễn Hoàng | Quân | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
202 | 2021006553 | Nguyễn Phúc Xuân | Quang | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
203 | 2021006486 | Vũ Đỗ Trung | Quốc | CLC_20DMA03 | 7,5 | Đạt | ||||||
204 | 2021006499 | Đặng Thanh | Quý | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
205 | 2021002234 | Trần Thị Kim | Quý | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
206 | 2021002222 | Khổng Thục | Quyên | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
207 | 2021002251 | Lê Hồ Phương | Quyên | CLC_20DTC01 | 6,5 | Đạt | ||||||
208 | 2021001881 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
209 | 2021006616 | Lê Nguyễn Trúc | Quỳnh | CLC_20DTM02 | 7,0 | Đạt | ||||||
210 | 2021006311 | Nguyễn Ngọc Ngân | Quỳnh | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
211 | 2021005829 | Phạm Ngọc | Quỳnh | CLC_20DKT01 | 9,0 | Đạt | ||||||
212 | 2021004470 | Võ Thị Thúy | Quỳnh | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
213 | 2021001527 | Vũ Phan Xuân | Quỳnh | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
214 | 2021000048 | Đinh Thị Sang | Sang | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
215 | 2021002178 | Nguyễn Tấn | Sơn | CLC_20DTM03 | 6,5 | Đạt | ||||||
216 | 2021000063 | Hà Phong | Tài | CLC_20DMA03 | 5,0 | Đạt | ||||||
217 | 2021001484 | Lê Trần Duy | Tài | CLC_20DMA03 | 9,0 | Đạt | ||||||
218 | 2021001870 | Nguyễn Chí | Tài | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
219 | 2021000148 | Nguyễn Như | Tài | CLC_20DMA02 | 8,5 | Đạt | ||||||
220 | 2021000281 | Mạch Ngọc Ngân | Tâm | CLC_20DTC01 | 8,0 | Đạt | ||||||
221 | 2021002000 | Nguyễn Thị | Thắm | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
222 | 2021002162 | Vũ Hữu | Thắng | CLC_20DTM03 | 5,0 | Đạt | ||||||
223 | 2021000080 | Đinh Thị Thanh | Thảo | CLC_20DMA02 | 7,0 | Đạt | ||||||
224 | 2021000339 | Đồng Mai | Thảo | CLC_20DKT01 | 6,5 | Đạt | ||||||
225 | 2021000132 | Lê Thị Như | Thảo | CLC_20DMA01 | 8,0 | Đạt | ||||||
226 | 2021001714 | Lương Phương | Thảo | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
227 | 2021001953 | Lý Thu | Thảo | CLC_20DTM02 | 7,0 | Đạt | ||||||
228 | 2021001404 | Nguyễn Ngọc Lan | Thảo | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
229 | 2021001415 | Nguyễn Ngọc Minh | Thảo | CLC_20DQT01 | 5,5 | Đạt | ||||||
230 | 2021000016 | Phạm Phương | Thảo | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
231 | 2021002246 | Trần Thị Thu | Thảo | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
232 | 2021001933 | Nguyễn Thị Thanh | Thi | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
233 | 2021001791 | Nguyễn Đặng Quốc | Thịnh | CLC_20DMA03 | 5,0 | Đạt | ||||||
234 | 2021006812 | Võ Nguyễn Phúc | Thịnh | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
235 | 2021000216 | Huỳnh Anh | Thơ | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
236 | 2021000213 | Khổng Hoàng | Thông | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
237 | 2021001509 | Trần Xuân | Thống | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
238 | 2021001522 | Lê Thị | Thu | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
239 | 2021001592 | Đào Thị Anh | Thư | CLC_20DMA02 | 6,0 | Đạt | ||||||
240 | 2021001496 | Đỗ Trần Anh | Thư | CLC_20DMA03 | 6,0 | Đạt | ||||||
241 | 2021000375 | Dương Anh | Thư | CLC_20DKS01 | 5,5 | Đạt | ||||||
242 | 2021000271 | Lê Hồ Anh | Thư | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
243 | 2021001829 | Lê Minh | Thư | CLC_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
244 | 2021006407 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | CLC_20DQT02 | 7,0 | Đạt | ||||||
245 | 2021001883 | Nguyễn Thị Anh | Thư | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
246 | 2021000235 | Nguyễn Vũ Anh | Thư | CLC_20DTM03 | 8,5 | Đạt | ||||||
247 | 2021002187 | Phạm Lê Minh | Thư | CLC_20DTM03 | 8,0 | Đạt | ||||||
248 | 2021006592 | Phạm Ngọc Minh | Thư | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
249 | 2021000040 | Trần Ngọc Anh | Thư | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
250 | 2021001789 | Đinh Nhi | Thuần | CLC_20DMA03 | 7,0 | Đạt | ||||||
251 | 2021006392 | Mai Minh | Thuận | CLC_20DQT01 | 5,5 | Đạt | ||||||
252 | 2021000838 | Nguyễn Văn | Thuận | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
253 | 2021000221 | Đặng Thị Mỹ | Thương | CLC_20DTM02 | 8,0 | Đạt | ||||||
254 | 2021001608 | Nguyễn An | Thương | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
255 | 2021001643 | Trần Thị | Thương | CLC_20DMA02 | 6,0 | Đạt | ||||||
256 | 2021001533 | Dương Thị Thu | Thuỷ | CLC_20DMA01 | 7,0 | Đạt | ||||||
257 | 2021006600 | Lê Minh | Thy | CLC_20DTM03 | 8,0 | Đạt | ||||||
258 | 2021006395 | Mai Ngọc | Thy | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
259 | 2021000360 | Trần Thị Anh | Thy | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
260 | 2021001579 | Trần Thị Cẩm | Tiên | CLC_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
261 | 2021006610 | Trần Thủy | Tiên | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
262 | 2021001372 | Hồ Hữu | Tiến | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
263 | 2021000203 | Trần | Tiến | CLC_20DTM03 | 7,0 | Đạt | ||||||
264 | 2021006589 | Nguyễn Quang | Tín | CLC_20DTM03 | 7,5 | Đạt | ||||||
265 | 2021006438 | Đặng Minh | Trâm | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
266 | 2021001979 | Huỳnh Bích | Trâm | CLC_20DTM01 | 6,5 | Đạt | ||||||
267 | 2021004529 | Huỳnh Ngọc | Trâm | CLC_20DTM04 | 7,0 | Đạt | ||||||
268 | 2021006655 | Nghiêm Lê Bảo | Trâm | CLC_20DTC01 | 9,0 | Đạt | ||||||
269 | 2021002202 | Phan Thái Bảo | Trâm | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
270 | 2021006504 | Dương Mỹ | Trân | CLC_20DMA04 | 5,0 | Đạt | ||||||
271 | 2021006571 | Lê Nguyễn Ngọc | Trân | CLC_20DTM02 | 7,0 | Đạt | ||||||
272 | 2021001621 | Lê Thị Quế | Trân | CLC_20DMA03 | 5,0 | Đạt | ||||||
273 | 2021001897 | Ngụy Hoài Ngọc | Trân | CLC_20DTM02 | 7,0 | Đạt | ||||||
274 | 2021002103 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | CLC_20DTM01 | 7,0 | Đạt | ||||||
275 | 2021000102 | Nguyễn Thị Thu | Trang | CLC_20DMA02 | 6,0 | Đạt | ||||||
276 | 2021000191 | Nguyễn Thị Thu | Trang | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
277 | 2021001528 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | CLC_20DMA03 | 5,5 | Đạt | ||||||
278 | 2021002145 | Trần Thị Huyền | Trang | CLC_20DTM03 | 5,0 | Đạt | ||||||
279 | 2021004455 | Trương Ngọc Thu | Trang | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
280 | 2021006514 | Trương Thị Thùy | Trang | CLC_20DMA04 | 7,5 | Đạt | ||||||
281 | 2021000500 | Lê Trần Minh | Trí | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
282 | 2021003493 | Ngô Minh | Trí | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
283 | 2021001785 | Văn Lê Quốc | Trí | CLC_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
284 | 2021001410 | Lưu Minh | Triết | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
285 | 2021005411 | Dương Ngọc Đoan | Trinh | CLC_20DTC02 | 6,5 | Đạt | ||||||
286 | 2021001681 | Hồ Nguyễn Thục | Trinh | CLC_20DMA04 | 6,0 | Đạt | ||||||
287 | 2021002105 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | CLC_20DTM01 | 5,5 | Đạt | ||||||
288 | 2021000111 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | CLC_20DMA03 | 8,0 | Đạt | ||||||
289 | 2021002282 | Lê Thị Thanh | Trúc | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
290 | 2021002208 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trúc | CLC_20DTC01 | 7,0 | Đạt | ||||||
291 | 2021001736 | Nguyễn Đức | Trung | CLC_20DMA01 | 6,5 | Đạt | ||||||
292 | 2021006554 | Trần Hiếu | Trung | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
293 | 2021000079 | Huỳnh Công | Trường | CLC_20DMA04 | 5,0 | Đạt | ||||||
294 | 2021001441 | Lê Huỳnh Minh | Tú | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
295 | 2021006654 | Nguyễn Bá | Tuyên | CLC_20DTC01 | 7,0 | Đạt | ||||||
296 | 2021005404 | Phan Thanh | Tuyền | CLC_20DNH01 | 7,0 | Đạt | ||||||
297 | 2021001924 | Hồ Thị | Tuyết | CLC_20DTM02 | 6,5 | Đạt | ||||||
298 | 2021001464 | Lê Trịnh Thảo | Uyên | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
299 | 2021006414 | Nguyễn Trúc Phương | Uyên | CLC_20DQT01 | 5,5 | Đạt | ||||||
300 | 2021001795 | Trần Nguyễn Phương | Uyên | CLC_20DMA02 | 7,5 | Đạt | ||||||
301 | 2021001782 | Nguyễn Hồ Thanh | Vân | CLC_20DMA04 | 5,0 | Đạt | ||||||
302 | 2021001925 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | CLC_20DTM02 | 5,0 | Đạt | ||||||
303 | 2021006515 | Trần Khánh | Vân | CLC_20DMA03 | 8,0 | Đạt | ||||||
304 | 2021002088 | Nguyễn Thị Tường | Vi | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
305 | 2021002060 | Thái Ngọc Tường | Vi | CLC_20DTM01 | 7,0 | Đạt | ||||||
306 | 2021001495 | Trần Ngọc Lam | Vi | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
307 | 2021000017 | Võ Thái Hồng | Vi | CLC_20DQT01 | 5,5 | Đạt | ||||||
308 | 2021001757 | Ngô Thị Mỹ | Viên | CLC_20DMA04 | 6,5 | Đạt | ||||||
309 | 2021002182 | Nguyễn Đức | Việt | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
310 | 2021005769 | Lê Trường | Vinh | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
311 | 2021001752 | Trần Trung | Vĩnh | CLC_20DMA02 | 5,5 | Đạt | ||||||
312 | 2021001942 | Cao Khánh | Vy | CLC_20DTM03 | 5,0 | Đạt | ||||||
313 | 2021000005 | Lâm Võ Thảo | Vy | CLC_20DQT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
314 | 2021002184 | Lê Phạm Tường | Vy | CLC_20DTM02 | 6,0 | Đạt | ||||||
315 | 2021006345 | Lý Ngọc Thanh | Vy | IP_20DMA | 8,0 | Đạt | ||||||
316 | 2021000229 | Mai Nguyễn Tường | Vy | CLC_20DTM01 | 6,0 | Đạt | ||||||
317 | 2021006427 | Nguỵ Khánh | Vy | CLC_20DQT01 | 7,0 | Đạt | ||||||
318 | 2021001768 | Nguyễn Lê Nhật | Vy | CLC_20DMA02 | 5,5 | Đạt | ||||||
319 | 2021006552 | Nguyễn Lê Thảo | Vy | CLC_20DTM01 | 5,0 | Đạt | ||||||
320 | 2021001612 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
321 | 2021006557 | Nguyễn Thanh | Vy | CLC_20DTM03 | 7,0 | Đạt | ||||||
322 | 2021001542 | Nguyễn Thị Hải | Vy | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
323 | 2021003228 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
324 | 2021006399 | Nguyễn Trương Thúy | Vy | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
325 | 2021003383 | Phạm Ngọc Kim | Vy | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
326 | 2021000064 | Trần Nguyễn Phương Thú | Vy | CLC_20DMA02 | 6,0 | Đạt | ||||||
327 | 2021005545 | Trần Thị Thúy | Vy | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
328 | 2021006608 | Võ Thanh | Vy | CLC_20DTM03 | 5,0 | Đạt | ||||||
329 | 2021000242 | Nguyễn Thị Hoàng | Xuân | CLC_20DTM02 | 6,5 | Đạt | ||||||
330 | 2021005326 | Nguyễn Như | Ý | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
331 | 2021000004 | Nguyễn Thị Hải | Yến | CLC_20DQT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
332 | 2021002026 | Trương Mỹ | Yến | CLC_20DTM03 | 6,0 | Đạt | ||||||
333 | 2021008020 | Nguyễn Diệu | Ái | CLC_20DQT05 | 8,0 | Đạt | ||||||
334 | 2021006481 | Đặng Huỳnh Vĩnh | An | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
335 | 2021009575 | Nguyễn Bình | An | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
336 | 2021009195 | Nguyễn Đặng Nhã | An | IP_20DKQ01 | 5,0 | Đạt | ||||||
337 | 2021008399 | Nguyễn Ngọc Xuân | An | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
338 | 2021008021 | Nguyễn Thị Giang | An | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
339 | 2021008400 | Nguyễn Thị Phương | An | CLC_20DMA07 | 6,5 | Đạt | ||||||
340 | 2021009576 | Nguyễn Thùy | An | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
341 | 2021009577 | Phan Bảo | An | CLC_20DTC01 | 5,0 | Đạt | ||||||
342 | 2021009012 | Trần Bùi Mỹ | An | CLC_20DTM06 | 6,5 | Đạt | ||||||
343 | 2021009578 | Trương Quỳnh | An | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
344 | 2021008022 | Vũ Thị Thúy | An | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
345 | 2021009021 | Đổng Gia | Ân | CLC_20DTM09 | 5,5 | Đạt | ||||||
346 | 2021009959 | Tô Ngọc | Ân | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
347 | 2021008830 | Bành Lê Mai | Anh | CLC_20DTM09 | 8,0 | Đạt | ||||||
348 | 2021009013 | Bùi Kiều | Anh | CLC_20DTM07 | 5,5 | Đạt | ||||||
349 | 2021009579 | Cao Huỳnh Lan | Anh | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
350 | 2021009581 | Đặng Minh | Anh | CLC_20DTC07 | 5,0 | Đạt | ||||||
351 | 2021010457 | Đỗ Hoàng Quế | Anh | CLC_20DKS02 | 6,0 | Đạt | ||||||
352 | 2021009580 | Đỗ Nguyễn Hoàng | Anh | CLC_20DTC05 | 6,0 | Đạt | ||||||
353 | 2021008023 | Dương Thị Kiều | Anh | CLC_20DQT05 | 9,0 | Đạt | ||||||
354 | 2021009014 | Lê Minh | Anh | CLC_20DTM07 | 9,0 | Đạt | ||||||
355 | 2021006573 | Lương Mỹ | Anh | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
356 | 2021008027 | Mai Ngọc Vân | Anh | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
357 | 2021008028 | Ngô Tuấn | Anh | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
358 | 2021008029 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Anh | CLC_20DQT05 | 7,0 | Đạt | ||||||
359 | 2021008401 | Nguyễn Hoàng Tú | Anh | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
360 | 2021008196 | Nguyễn Hoàng Vân | Anh | IP_20DQT | 5,0 | Đạt | ||||||
361 | 2021009582 | Nguyễn Huỳnh Hải | Anh | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
362 | 2021009583 | Nguyễn Lan | Anh | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
363 | 2021010458 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | CLC_20DKS02 | 6,0 | Đạt | ||||||
364 | 2021008402 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | CLC_20DMA09 | 6,0 | Đạt | ||||||
365 | 2021010460 | Nguyễn Quế | Anh | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
366 | 2021009954 | Nguyễn Quỳnh | Anh | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
367 | 2021009015 | Nguyễn Thị Huỳnh | Anh | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
368 | 2021009955 | Nguyễn Thị Lan | Anh | CLC_20DKT02 | 7,0 | Đạt | ||||||
369 | 2021009956 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | CLC_20DKT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
370 | 2021008403 | Nguyễn Thị Phương | Anh | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
371 | 2021010461 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | CLC_20DKS03 | 7,0 | Đạt | ||||||
372 | 2021008404 | Nguyễn Thị Vân | Anh | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
373 | 2021008030 | Nguyễn Tuấn | Anh | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
374 | 2021008405 | Nguyễn Vân | Anh | CLC_20DMA07 | 6,0 | Đạt | ||||||
375 | 2021008033 | Phạm Hoàng Kim | Anh | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
376 | 2021008032 | Phan Trần Trâm | Anh | CLC_20DQT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
377 | 2021008034 | Trần Hải | Anh | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
378 | 2021009585 | Trần Ngọc Minh | Anh | CLC_20DTC07 | 7,0 | Đạt | ||||||
379 | 2021008035 | Trần Sỹ Tùng | Anh | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
380 | 2021007782 | Trần Võ Hoàng | Anh | CLC_20DTM08 | 5,5 | Đạt | ||||||
381 | 2021009017 | Trịnh Tú | Anh | CLC_20DTM07 | 8,0 | Đạt | ||||||
382 | 2021008409 | Trương Lê Quỳnh | Anh | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
383 | 2021009586 | Trương Mỹ | Anh | CLC_20DNH01 | 7,0 | Đạt | ||||||
384 | 2021009587 | Võ Nguyễn Vân | Anh | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
385 | 2021010464 | Võ Phạm Minh | Anh | CLC_20DKS01 | 6,0 | Đạt | ||||||
386 | 2021009588 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
387 | 2021008197 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | IP_20DQT | 5,0 | Đạt | ||||||
388 | 2021009020 | Lê Phan Kim | Ánh | CLC_20DTM06 | 9,0 | Đạt | ||||||
389 | 2021008036 | Lê Thị Phương | Ánh | CLC_20DQT04 | 7,0 | Đạt | ||||||
390 | 2021008410 | Trần Thị Ngọc | Ánh | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
391 | 2021009590 | Đỗ Huỳnh Gia | Bảo | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
392 | 2021010466 | Nguyễn Ngọc Gia | Bảo | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
393 | 2021008039 | Phan Quốc | Bảo | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
394 | 2021009591 | Phan Trần Gia | Bảo | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
395 | 2021007788 | Trần Gia | Bảo | CLC_20DQT06 | 7,5 | Đạt | ||||||
396 | 2021009022 | Trương Duy | Bảo | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
397 | 2021009594 | Bùi Thị Như | Bình | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
398 | 2021009595 | Lý Thanh | Bình | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
399 | 2021008040 | Mai Thị | Bình | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
400 | 2021009960 | Nguyễn Phan | Bình | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
401 | 2021009023 | Nguyễn Thanh | Bình | CLC_20DTM05 | 5,0 | Đạt | ||||||
402 | 2021009961 | Nguyễn Triệu Y | Bình | CLC_20DKT01 | 7,5 | Đạt | ||||||
403 | 2021008638 | Trần Thanh | Bình | CLC_20DNH02 | 6,0 | Đạt | ||||||
404 | 2021009596 | Đinh Thị | Bơ | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
405 | 2021008412 | Ngô Phụng | Cầm | CLC_20DMA06 | 6,5 | Đạt | ||||||
406 | 2021009025 | Nguyễn Vũ | Cẩn | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
407 | 2021010716 | Phạm Chí | Cao | CLC_20DKS04 | 5,0 | Đạt | ||||||
408 | 2021009597 | Lê Thị Bảo | Châu | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
409 | 2021008198 | Nguyễn Lâm Linh | Châu | IP_20DQT | 6,0 | Đạt | ||||||
410 | 2021009598 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
411 | 2021008842 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
412 | 2021008413 | Võ Minh | Châu | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
413 | 2021008041 | Cao Thị Kim | Chi | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
414 | 2021009964 | Đàm Thị Kim | Chi | CLC_20DKT03 | 9,0 | Đạt | ||||||
415 | 2021009026 | Lê Đỗ Linh | Chi | CLC_20DTM06 | 5,5 | Đạt | ||||||
416 | 2021008042 | Nguyễn Đặng Đan | Chi | CLC_20DQT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
417 | 2021008415 | Phạm Lê Khánh | Chi | CLC_20DMA08 | 6,5 | Đạt | ||||||
418 | 2021009599 | Phạm Tú | Chi | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
419 | 2021007795 | Trần Trường | Chinh | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
420 | 2021008416 | Bùi Thanh | Chúc | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
421 | 2021009600 | Trần Trang | Cơ | CLC_20DTC06 | 9,0 | Đạt | ||||||
422 | 2021009027 | Lê Thị Kim | Cương | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
423 | 2021007797 | Đỗ Mạnh | Cường | CLC_20DMA10 | 6,0 | Đạt | ||||||
424 | 2021008240 | Hà Mạnh | Cường | CLC_20DMA09 | 6,5 | Đạt | ||||||
425 | 2021009618 | Dương Lê Quỳnh | Đan | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
426 | 2021009602 | Lê Huỳnh | Danh | CLC_20DTC07 | 5,0 | Đạt | ||||||
427 | 2021008417 | Nguyễn Thanh | Danh | CLC_20DMA06 | 5,5 | Đạt | ||||||
428 | 2021008043 | Nguyễn Thành | Danh | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
429 | 2021009250 | Nguyễn Tuấn Thế | Danh | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
430 | 2021010470 | Trần Tuấn | Danh | CLC_20DKS02 | 8,0 | Đạt | ||||||
431 | 2021010475 | Nguyễn Thị | Đào | CLC_20DKS03 | 8,0 | Đạt | ||||||
432 | 2021008050 | Bùi Chí | Đạt | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
433 | 2021010476 | Hồ Tấn | Đạt | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
434 | 2021009619 | La Thành | Đạt | CLC_20DTC03 | 7,0 | Đạt | ||||||
435 | 2021008051 | Ngô Nguyễn Thành | Đạt | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
436 | 2021008658 | Nông Tiến | Đạt | CLC_20DNH02 | 6,0 | Đạt | ||||||
437 | 2021009603 | Quách Ngọc Mỹ | Di | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
438 | 2021009031 | Nguyễn Quỳnh | Diệp | CLC_20DTM05 | 5,5 | Đạt | ||||||
439 | 2021008045 | Võ Phúc Xuân | Diệu | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
440 | 2021010479 | Huỳnh Minh Nhật | Đoan | CLC_20DKS02 | 5,5 | Đạt | ||||||
441 | 2021009621 | Nguyễn Khánh | Đoan | CLC_20DTC05 | 7,0 | Đạt | ||||||
442 | 2021009622 | An Hoàng | Đức | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
443 | 2021010480 | Ngô Minh | Đức | CLC_20DKS03 | 5,5 | Đạt | ||||||
444 | 2021010481 | Vũ Ngọc Tài | Đức | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
445 | 2021009032 | Dương Nguyễn Phương | Dung | CLC_20DTM04 | 5,5 | Đạt | ||||||
446 | 2021009033 | Nguyễn Xuân Phương | Dung | CLC_20DTM06 | 8,5 | Đạt | ||||||
447 | 2021009034 | Trần Thị | Dung | CLC_20DTM07 | 5,0 | Đạt | ||||||
448 | 2021009605 | Lý Chí | Dũng | CLC_20DNH01 | 7,0 | Đạt | ||||||
449 | 2021009862 | Phạm Nguyễn Hoàng | Dũng | CLC_20DKT03 | 8,5 | Đạt | ||||||
450 | 2021009967 | Bùi Thái | Dương | CLC_20DKT01 | 8,0 | Đạt | ||||||
451 | 2021009266 | Lê Thiện | Dương | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
452 | 2021009968 | Mã Lâm | Dương | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
453 | 2021008424 | Mai Thùy | Dương | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
454 | 2021009267 | Nguyễn Trịnh Hoàng | Dương | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
455 | 2021008048 | Trần Thị Thùy | Dương | CLC_20DQT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
456 | 2021009607 | Lý Bảo | Duy | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
457 | 2021009608 | Ngô Nguyễn Nhật | Duy | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
458 | 2021010472 | Ngô Quốc | Duy | CLC_20DKS03 | 6,5 | Đạt | ||||||
459 | 2021008419 | Nguyễn Anh | Duy | CLC_20DMA07 | 6,0 | Đạt | ||||||
460 | 2021009609 | Nguyễn Bảo | Duy | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
461 | 2021009610 | Nguyễn Lê Đức | Duy | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
462 | 2021008849 | Nguyễn Ngọc | Duy | CLC_20DTM08 | 5,0 | Đạt | ||||||
463 | 2021010473 | Nguyễn Trọng | Duy | CLC_20DKS02 | 6,0 | Đạt | ||||||
464 | 2021009262 | Nguyễn Cao Thùy | Duyên | CLC_20DTC02 | 7,0 | Đạt | ||||||
465 | 2021009035 | Nguyễn Hà Minh | Duyên | CLC_20DTM07 | 5,5 | Đạt | ||||||
466 | 2021008421 | Nguyễn Mai Thục | Duyên | CLC_20DMA09 | 8,0 | Đạt | ||||||
467 | 2021009036 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | CLC_20DTM06 | 8,0 | Đạt | ||||||
468 | 2021009613 | Nguyễn Ngọc Thùy | Duyên | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
469 | 2021009037 | Nguyễn Thị Hiền | Duyên | CLC_20DTM07 | 8,0 | Đạt | ||||||
470 | 2021009614 | Nguyễn Xuân | Duyên | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
471 | 2021009615 | Tiền Mỹ | Duyên | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
472 | 2021009038 | Trần Thị Hữu | Duyên | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
473 | 2021009264 | Trần Thị Mỹ | Duyên | CLC_20DTC03 | 6,0 | Đạt | ||||||
474 | 2021009616 | Trương Huỳnh Mỹ | Duyên | CLC_20DTC03 | 6,0 | Đạt | ||||||
475 | 2021008423 | Ung Thị Mỹ | Duyên | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
476 | 2021008049 | Dư Thão | Dy | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
477 | 2021009623 | Bùi Ngọc Khánh | Giang | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
478 | 2021008052 | Hà Thị Hương | Giang | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
479 | 2021009624 | Hoàng Hương | Giang | CLC_20DTC04 | 7,0 | Đạt | ||||||
480 | 2021009970 | Lại Hà Thu | Giang | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
481 | 2021009040 | Nguyễn Hoàng | Giang | CLC_20DTM06 | 5,0 | Đạt | ||||||
482 | 2021008053 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
483 | 2021009625 | Phạm Nguyễn Kiều | Giang | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
484 | 2021010484 | Tạ Thị Phương | Giang | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
485 | 2021009626 | Võ Trà | Giang | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
486 | 2021009972 | Trần Huỳnh | Giao | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
487 | 2021009627 | Đặng Thanh | Hà | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
488 | 2021008430 | Đoàn Thu | Hà | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
489 | 2021010738 | Lê Mỹ | Hà | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
490 | 2021008054 | Lê Mỹ | Hà | CLC_20DQT05 | 6,0 | Đạt | ||||||
491 | 2021009628 | Ma Thị Ngọc | Hà | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
492 | 2021008607 | Nguyễn Thị Khánh | Hà | CLC_20DMA08 | 7,0 | Đạt | ||||||
493 | 2021009041 | Nguyễn Thị Thu | Hà | CLC_20DTM07 | 6,0 | Đạt | ||||||
494 | 2021010486 | Nguyễn Thu | Hà | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
495 | 2021009973 | Nguyễn Vũ | Hà | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
496 | 2021008433 | Phí Ngọc | Hà | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
497 | 2021008434 | Đỗ Lê Khánh | Hạ | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | ||||||
498 | 2021009630 | Nguyễn Minh Nhật | Hạ | CLC_20DTC05 | 6,0 | Đạt | ||||||
499 | 2021009198 | Võ Ngọc Hoàng | Hạc | IP_20DKQ01 | 5,0 | Đạt | ||||||
500 | 2021008435 | Lý Nhật | Hải | CLC_20DMA08 | 5,5 | Đạt | ||||||
501 | 2021008062 | Đặng Thị Ngọc | Hân | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
502 | 2021008061 | Đỗ Gia | Hân | CLC_20DQT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
503 | 2021009638 | Đoàn Phạm Ngọc | Hân | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
504 | 2021001423 | Dương Mỹ | Hân | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
505 | 2021009043 | Lã Thị Ngọc | Hân | CLC_20DTM08 | 8,5 | Đạt | ||||||
506 | 2021009044 | Lê Ngọc | Hân | CLC_20DTM07 | 6,5 | Đạt | ||||||
507 | 2021008439 | Lưu Gia | Hân | CLC_20DMA09 | Miễn | |||||||
508 | 2021009045 | Lưu Ngọc | Hân | CLC_20DTM07 | 6,5 | Đạt | ||||||
509 | 2021009046 | Nguyễn Hoài Ngọc | Hân | CLC_20DTM06 | 7,0 | Đạt | ||||||
510 | 2021009640 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hân | CLC_20DTC07 | 5,0 | Đạt | ||||||
511 | 2021010491 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | CLC_20DKS02 | 6,0 | Đạt | ||||||
512 | 2021008440 | Nguyễn Viết | Hân | CLC_20DMA06 | 8,0 | Đạt | ||||||
513 | 2021010493 | Phan Gia | Hân | CLC_20DKS03 | 7,0 | Đạt | ||||||
514 | 2021008675 | Phan Võ Mỹ | Hân | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
515 | 2021009641 | Thái Gia | Hân | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
516 | 2021007830 | Trần Thị Ngọc | Hân | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
517 | 2021009047 | Trịnh Hoàng Gia | Hân | CLC_20DTM05 | 9,0 | Đạt | ||||||
518 | 2021009048 | Trương Mỹ | Hân | CLC_20DTM06 | 7,5 | Đạt | ||||||
519 | 2021009636 | Lê Thị Thanh | Hằng | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
520 | 2021008056 | Nguyễn Lê Diểm | Hằng | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
521 | 2021009637 | Nguyễn Thảo | Hằng | CLC_20DTC07 | 6,0 | Đạt | ||||||
522 | 2021010489 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
523 | 2021008058 | Nguyễn Thúy | Hằng | CLC_20DQT05 | 7,0 | Đạt | ||||||
524 | 2021008059 | Võ Thị Mỹ | Hằng | CLC_20DQT05 | 8,0 | Đạt | ||||||
525 | 2021009975 | Lê Hồ Thanh | Hạnh | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
526 | 2021009976 | Nguyễn Phạm Mỹ | Hạnh | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
527 | 2021009631 | Trương Gia | Hào | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
528 | 2021009633 | Lâm Như | Hảo | CLC_20DNH01 | 5,5 | Đạt | ||||||
529 | 2021009634 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
530 | 2021010496 | Trần Minh | Hậu | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
531 | 2021009049 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiên | CLC_20DTM07 | 9,0 | Đạt | ||||||
532 | 2021010637 | Trần Nữ Tố | Hiên | CLC_20DKS04 | 8,0 | Đạt | ||||||
533 | 2021008441 | Nguyễn Thu | Hiền | CLC_20DMA10 | 5,5 | Đạt | ||||||
534 | 2021009643 | Phạm Thương | Hiền | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
535 | 2021008066 | Nguyễn Thị Thanh | Hiệp | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
536 | 2021008442 | Đinh Thanh | Hiếu | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
537 | 2021009869 | Lý Thành | Hiếu | CLC_20DKT04 | 6,5 | Đạt | ||||||
538 | 2021009051 | Nguyễn Minh | Hiếu | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
539 | 2021009052 | Nguyễn Thị Thu | Hiếu | CLC_20DTM07 | 6,0 | Đạt | ||||||
540 | 2021010499 | Nguyễn Xuân | Hiếu | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
541 | 2021008269 | Lê Trần Minh | Hòa | CLC_20DMA10 | 8,0 | Đạt | ||||||
542 | 2021009647 | Phan Minh | Hòa | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
543 | 2021009648 | Lê Kim | Hoài | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
544 | 2021009649 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
545 | 2021009053 | Đặng Huy | Hoàng | CLC_20DTM08 | 5,5 | Đạt | ||||||
546 | 2021008067 | Huỳnh Kim | Hoàng | CLC_20DQT05 | 5,5 | Đạt | ||||||
547 | 2021009977 | Ngô Thị Kim | Hoàng | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
548 | 2021008068 | Nguyễn Đức Huy | Hoàng | CLC_20DQT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
549 | 2021009978 | Nguyễn Minh | Hoàng | CLC_20DKT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
550 | 2021009311 | Trần Minh | Hoàng | CLC_20DNH02 | 6,0 | Đạt | ||||||
551 | 2021008443 | Trịnh Vũ Minh | Hoàng | CLC_20DMA09 | 6,0 | Đạt | ||||||
552 | 2021009650 | Võ Lâm Phượng | Hoàng | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
553 | 2021009651 | Đinh Thị Kim | Hồng | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
554 | 2021008444 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | ||||||
555 | 2021009652 | Trần Ngọc | Huân | CLC_20DTC03 | 8,0 | Đạt | ||||||
556 | 2021009055 | Huỳnh Minh | Hùng | CLC_20DTM04 | 5,0 | Đạt | ||||||
557 | 2021009979 | Nguyễn Võ Cao | Hùng | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
558 | 2021008074 | Đỗ Ngọc | Hưng | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
559 | 2021008075 | Lê Sơn | Hưng | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
560 | 2021001256 | Lương Thị Phúc | Hưng | IP_20DMA01 | 6,0 | Đạt | ||||||
561 | 2021008076 | Lý Nguyên | Hưng | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
562 | 2021009980 | Trần Thành | Hưng | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
563 | 2021009663 | Bùi Thị Quỳnh | Hương | CLC_20DTC06 | 6,5 | Đạt | ||||||
564 | 2021008451 | Hà Giang | Hương | CLC_20DMA06 | 7,0 | Đạt | ||||||
565 | 2021008077 | Lê Thị Thu | Hương | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
566 | 2021008452 | Nguyễn Thị Cẩm | Hương | CLC_20DMA08 | 7,5 | Đạt | ||||||
567 | 2021009665 | Nguyễn Thị Thiên | Hương | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
568 | 2021008453 | Nguyễn Thị Thu | Hương | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
569 | 2021009203 | Phạm Thị Thu | Hương | IP_20DKQ01 | 6,0 | Đạt | ||||||
570 | 2021010509 | Trần Ngọc Thuỳ | Hương | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
571 | 2021009654 | Bùi Quang | Huy | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
572 | 2021008071 | Đặng Thanh | Huy | CLC_20DQT05 | 6,0 | Đạt | ||||||
573 | 2021008877 | Đào Nguyễn Đăng | Huy | CLC_20DTM08 | 6,0 | Đạt | ||||||
574 | 2021009202 | La Gia | Huy | IP_20DKQ01 | 5,5 | Đạt | ||||||
575 | 2021009655 | Lê Ngọc Gia | Huy | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
576 | 2021009056 | Ngô Quốc | Huy | CLC_20DTM06 | 7,0 | Đạt | ||||||
577 | 2021008446 | Nguyễn Tân | Huy | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
578 | 2021008072 | Nguyễn Trần | Huy | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
579 | 2021008073 | Phạm Đức | Huy | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
580 | 2021007644 | Trần Hữu | Huy | CLC_20DMA09 | 7,0 | Đạt | ||||||
581 | 2021009657 | Dương Ngọc Diệu | Huyền | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
582 | 2021009873 | Nguyễn Diệu | Huyền | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
583 | 2021009659 | Nguyễn Ngọc | Huyền | CLC_20DTC01 | 5,0 | Đạt | ||||||
584 | 2021010753 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | CLC_20DKS03 | 6,5 | Đạt | ||||||
585 | 2021009660 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
586 | 2021002150 | Phạm Thanh | Huyền | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
587 | 2021010508 | Đinh Thị Thúy | Huỳnh | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
588 | 2021009982 | Nguyễn Hoàng Đăng | Kha | CLC_20DKT03 | 7,5 | Đạt | ||||||
589 | 2021008079 | Phạm Tuấn | Kha | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
590 | 2021009666 | Nguyễn | Khải | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
591 | 2021010512 | Nguyễn Quang | Khải | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
592 | 2021009668 | Đỗ Gia | Khang | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
593 | 2021008454 | Lê Nguyễn Hoàng | Khang | CLC_20DMA06 | 7,5 | Đạt | ||||||
594 | 2021008455 | Nguyễn Duy | Khang | CLC_20DMA07 | 7,0 | Đạt | ||||||
595 | 2021007850 | Nguyễn Phúc Bảo | Khang | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
596 | 2021008080 | Nguyễn Vũ | Khang | CLC_20DQT03 | 8,0 | Đạt | ||||||
597 | 2021010513 | Trần An | Khang | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
598 | 2021009058 | Trương Diệp | Khanh | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
599 | 2021009059 | Đoàn Ngọc | Khánh | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
600 | 2021008083 | Lâm Quang | Khánh | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
601 | 2021009983 | Nguyễn | Khánh | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
602 | 2021008456 | Nguyễn Đình Ngọc | Khánh | CLC_20DMA06 | 6,0 | Đạt | ||||||
603 | 2021007853 | Nguyễn Việt | Khánh | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
604 | 2021009060 | Thái Minh | Khánh | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
605 | 2021009061 | Bùi Gia | Khiêm | CLC_20DTM05 | 7,0 | Đạt | ||||||
606 | 2021009671 | Lê Tiến | Khoa | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
607 | 2021008086 | Nguyễn Anh | Khoa | CLC_20DQT05 | 8,0 | Đạt | ||||||
608 | 2021009672 | Nguyễn Anh | Khoa | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
609 | 2021009673 | Phạm Đăng | Khoa | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
610 | 2021009062 | Vũ Nguyễn Đăng | Khoa | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
611 | 2021009674 | Nguyễn Minh | Khôi | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
612 | 2021008280 | Phạm Minh | Khôi | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
613 | 2021008088 | Phan Minh | Khôi | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
614 | 2021009063 | Bùi Hà Minh | Kiên | CLC_20DTM06 | 9,0 | Đạt | ||||||
615 | 2021008090 | Nguyễn Lê Tuấn | Kiệt | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
616 | 2021008458 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
617 | 2021008459 | Phạm Vỹ | Kiệt | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
618 | 2021008704 | Phan Lý | Kiệt | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
619 | 2021009064 | Nguyễn Hoàng Thanh | Kiều | CLC_20DTM05 | 5,5 | Đạt | ||||||
620 | 2021009207 | Lư Trạch | Kim | IP_20DKQ01 | 6,0 | Đạt | ||||||
621 | 2021009676 | Nguyễn Hoàng | Kim | CLC_20DNH02 | 5,5 | Đạt | ||||||
622 | 2021008460 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
623 | 2021009065 | Phạm Thiên | Kim | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
624 | 2021008461 | Trương Quốc | King | CLC_20DMA09 | 6,5 | Đạt | ||||||
625 | 2021008462 | Nguyễn Quân | Kỳ | CLC_20DMA05 | 8,0 | Đạt | ||||||
626 | 2021009985 | Nguyễn Hoàng | Lam | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
627 | 2021008091 | Ngô Phương | Lâm | CLC_20DQT05 | 8,0 | Đạt | ||||||
628 | 2021009066 | Bùi Thị Hoàng | Lan | CLC_20DTM07 | 6,5 | Đạt | ||||||
629 | 2021008464 | Hoàng Thu | Lan | CLC_20DMA06 | 6,0 | Đạt | ||||||
630 | 2021009679 | Nguyễn Đình Trúc | Lân | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
631 | 2021010520 | Võ Thị Vi | Lê | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
632 | 2021009680 | Đỗ Thị Thùy | Liên | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
633 | 2021010521 | Hồ Thanh | Liên | CLC_20DKS02 | 6,0 | Đạt | ||||||
634 | 2021009069 | Trương Thị Thúy | Liễu | CLC_20DTM07 | 5,5 | Đạt | ||||||
635 | 2021008094 | Đinh Thị Hoàng | Linh | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
636 | 2021009348 | Đỗ Khánh | Linh | CLC_20DTC03 | 6,0 | Đạt | ||||||
637 | 2021009681 | Hà Phượng | Linh | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
638 | 2021009682 | Hoàng Ánh | Linh | CLC_20DTC07 | 5,5 | Đạt | ||||||
639 | 2021009989 | Huỳnh Ngọc Thùy | Linh | CLC_20DKT01 | 7,0 | Đạt | ||||||
640 | 2021009990 | Huỳnh Thị Tú | Linh | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
641 | 2021010187 | Lã Ngọc | Linh | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
642 | 2021009683 | Ngô Trần Phương | Linh | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
643 | 2021008096 | Nguyễn Phương | Linh | CLC_20DQT03 | 7,0 | Đạt | ||||||
644 | 2021008097 | Nguyễn Thanh Phương | Linh | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
645 | 2021009992 | Nguyễn Thảo | Linh | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
646 | 2021008465 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | CLC_20DMA08 | 5,5 | Đạt | ||||||
647 | 2021010522 | Nguyễn Trần Khánh | Linh | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
648 | 2021009993 | Nguyễn Trần Khánh | Linh | CLC_20DKT03 | 6,5 | Đạt | ||||||
649 | 2021010523 | Phạm Hoàng Nhật | Linh | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
650 | 2021009685 | Phùng Ngọc Hoài | Linh | CLC_20DNH01 | 7,5 | Đạt | ||||||
651 | 2021008468 | Tả Lê Ngọc | Linh | CLC_20DMA06 | 9,0 | Đạt | ||||||
652 | 2021008098 | Võ Thị Thùy | Linh | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
653 | 2021009073 | Huỳnh Kiều | Loan | CLC_20DTM05 | 5,5 | Đạt | ||||||
654 | 2021009688 | Đặng Thiên | Lộc | CLC_20DTC03 | 9,0 | Đạt | ||||||
655 | 2021008471 | Nguyễn Tấn | Lộc | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
656 | 2021009689 | Trương Tấn | Lộc | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
657 | 2021009690 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Lợi | CLC_20DTC06 | 5,5 | Đạt | ||||||
658 | 2021009074 | Võ Ngọc Quỳnh | Lợi | CLC_20DTM07 | 7,0 | Đạt | ||||||
659 | 2021009364 | Đặng Bảo Hoàng | Long | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
660 | 2021008902 | Nghiêm Tử | Long | CLC_20DTM08 | 5,0 | Đạt | ||||||
661 | 2021009365 | Nguyễn Hoàng | Long | CLC_20DMA10 | 6,5 | Đạt | ||||||
662 | 2021008470 | Nguyễn Thành | Long | CLC_20DMA06 | 7,0 | Đạt | ||||||
663 | 2021008903 | Tân Tiểu | Long | CLC_20DTM08 | 5,5 | Đạt | ||||||
664 | 2021009687 | Võ Hoàng | Long | CLC_20DTC06 | 6,5 | Đạt | ||||||
665 | 2021010524 | Lê Hồng Cẩm | Ly | CLC_20DKS03 | 6,0 | Đạt | ||||||
666 | 2021009995 | Nguyễn Lê Hương | Ly | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
667 | 2021009692 | Trịnh Thị Khánh | Ly | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
668 | 2021009372 | Võ Uyên | Ly | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
669 | 2021009997 | Huyết Thị Xuân | Mai | CLC_20DKT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
670 | 2021009376 | Lương Xuân | Mai | CLC_20DNH02 | 6,0 | Đạt | ||||||
671 | 2021009694 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Mai | CLC_20DTC02 | 7,0 | Đạt | ||||||
672 | 2021009076 | Nguyễn Thanh | Mai | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
673 | 2021009695 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | CLC_20DNH02 | 7,5 | Đạt | ||||||
674 | 2021009697 | Trần Ngọc Thanh | Mai | CLC_20DTC04 | 7,5 | Đạt | ||||||
675 | 2021008099 | Trần Thị Tuyết | Mai | CLC_20DQT05 | 7,0 | Đạt | ||||||
676 | 2021009998 | Trương Thùy Tuyết | Mai | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
677 | 2021010526 | Vũ Hồng Xuân | Mai | CLC_20DKS03 | 7,0 | Đạt | ||||||
678 | 2021009999 | Trương Phan Minh | Mẩn | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
679 | 2021008292 | Nguyễn Đức | Mạnh | CLC_20DMA09 | 8,5 | Đạt | ||||||
680 | 2021008101 | Hoàng Gia | Minh | CLC_20DQT05 | 8,0 | Đạt | ||||||
681 | 2021009700 | Nguyễn Đặng Bảo | Minh | CLC_20DNH01 | 5,5 | Đạt | ||||||
682 | 2021009078 | Nguyễn Gia | Minh | CLC_20DTM06 | 8,5 | Đạt | ||||||
683 | 2021009701 | Nguyễn Ngọc | Minh | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
684 | 2021010529 | Nguyễn Quang | Minh | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
685 | 2021009702 | Nguyễn Tấn | Minh | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
686 | 2021009079 | Nguyễn Thanh | Minh | CLC_20DTM06 | 7,0 | Đạt | ||||||
687 | 2021009703 | Nguyễn Trần Ngọc | Minh | CLC_20DTC07 | 5,0 | Đạt | ||||||
688 | 2021009080 | Nguyễn Tuấn | Minh | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
689 | 2021009380 | Nguyễn Văn Tuấn | Minh | CLC_20DTC03 | 6,0 | Đạt | ||||||
690 | 2021009081 | Phạm Nhật | Minh | CLC_20DTM07 | 6,5 | Đạt | ||||||
691 | 2021008103 | Phan Văn Bình | Minh | CLC_20DQT05 | 7,0 | Đạt | ||||||
692 | 2021008104 | Trần Phụng Hoàng | Minh | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
693 | 2021010530 | Lê Anh | My | CLC_20DKS01 | 6,0 | Đạt | ||||||
694 | 2021008476 | Lê Đình Cát | My | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
695 | 2021008477 | Lê Phan Diệu | My | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
696 | 2021010000 | Lê Thị Hoàng | My | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
697 | 2021008478 | Lê Thị Huỳnh | My | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
698 | 2021010531 | Lê Thị Trà | My | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
699 | 2021009082 | Lê Trần Yến | My | CLC_20DTM06 | 5,0 | Đạt | ||||||
700 | 2021009083 | Nguyễn Lê Quỳnh | My | CLC_20DTM06 | 7,0 | Đạt | ||||||
701 | 2021009084 | Nguyễn Lê Thảo | My | CLC_20DTM06 | 6,5 | Đạt | ||||||
702 | 2021009210 | Phạm Ngọc Hoàng | My | IP_20DKQ01 | 6,5 | Đạt | ||||||
703 | 2021009085 | Phạm Ngọc Thảo | My | CLC_20DTM07 | 6,0 | Đạt | ||||||
704 | 2021009086 | Phạm Thị Diễm | My | CLC_20DTM09 | 5,5 | Đạt | ||||||
705 | 2021008479 | Trần Ngọc Trà | My | CLC_20DMA08 | 6,5 | Đạt | ||||||
706 | 2021009087 | Trần Nguyễn Dáng | My | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
707 | 2021008480 | Trần Thị Phương | My | CLC_20DMA06 | 6,0 | Đạt | ||||||
708 | 2021010532 | Võ Trương Huyền | My | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
709 | 2021009704 | Bùi Hoàn | Mỹ | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
710 | 2021010533 | Phan Ngô Hoàn | Mỹ | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
711 | 2021009705 | Hàng Hồ Phương | Na | CLC_20DNH01 | 7,0 | Đạt | ||||||
712 | 2021008481 | Phạm Thị Huỳnh | Na | CLC_20DMA08 | 7,0 | Đạt | ||||||
713 | 2021009707 | Đậu Hải | Nam | CLC_20DTC06 | 5,5 | Đạt | ||||||
714 | 2021010002 | Hồ Thượng | Nam | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
715 | 2021008483 | Nguyễn Hoài | Nam | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
716 | 2021008105 | Nguyễn Lê Hoàng | Nam | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
717 | 2021009386 | Nguyễn Thành | Nam | CLC_20DNH02 | 6,0 | Đạt | ||||||
718 | 2021008106 | Nguyễn Văn | Nam | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
719 | 2021008107 | Võ Ngọc | Nam | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
720 | 2021008484 | Lê Tố | Nga | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
721 | 2021009708 | Bùi Việt | Ngân | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
722 | 2021008108 | Châu Ngọc Kim | Ngân | CLC_20DQT05 | 6,0 | Đạt | ||||||
723 | 2021009710 | Đặng Kim | Ngân | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
724 | 2021009089 | Đặng Vũ Thanh | Ngân | CLC_20DTM08 | Miễn | |||||||
725 | 2021009709 | Dương Thị Kim | Ngân | CLC_20DTC06 | 5,5 | Đạt | ||||||
726 | 2021009712 | Lê Hoàng Hải | Ngân | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
727 | 2021009391 | Lê Thị Kim | Ngân | CLC_20DNH02 | 8,0 | Đạt | ||||||
728 | 2021008487 | Lê Võ Bảo | Ngân | CLC_20DMA08 | 6,5 | Đạt | ||||||
729 | 2021010537 | Lưu Tố | Ngân | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
730 | 2021010538 | Nguyễn Kim | Ngân | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
731 | 2021009090 | Nguyễn Lý Hồng | Ngân | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
732 | 2021010539 | Nguyễn Ngọc Thanh | Ngân | CLC_20DKS04 | 5,0 | Đạt | ||||||
733 | 2021010004 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | CLC_20DKT02 | 5,5 | Đạt | ||||||
734 | 2021008488 | Trần Thị Kim | Ngân | CLC_20DMA06 | 7,0 | Đạt | ||||||
735 | 2021006527 | Trần Thị Thanh | Ngân | CLC_20DMA04 | 5,0 | Đạt | ||||||
736 | 2021009092 | Trịnh Ngọc Bảo | Ngân | CLC_20DTM05 | 5,5 | Đạt | ||||||
737 | 2021008489 | Võ Kim | Ngân | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
738 | 2021010541 | Võ Trần Thị Kim | Ngân | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
739 | 2021008490 | Võ Vương Kim | Ngân | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
740 | 2021010542 | Huỳnh Đặng Phương | Nghi | CLC_20DKS02 | 6,0 | Đạt | ||||||
741 | 2021008110 | Lư Bội | Nghi | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
742 | 2021008298 | Mai Vũ Đông | Nghi | CLC_20DMA09 | 8,5 | Đạt | ||||||
743 | 2021009095 | Nguyễn Gia | Nghi | CLC_20DTM06 | 7,0 | Đạt | ||||||
744 | 2021009096 | Nguyễn Phương | Nghi | CLC_20DTM04 | 7,0 | Đạt | ||||||
745 | 2021007587 | Nguyễn Thuận Gia | Nghi | CLC_20DTC01 | 6,0 | Đạt | ||||||
746 | 2021008111 | Phạm Chấn | Nghi | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
747 | 2021008491 | Đào Ngọc | Nghĩa | CLC_20DMA07 | 6,0 | Đạt | ||||||
748 | 2021009395 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
749 | 2021008492 | Nguyễn Đình | Nghĩa | CLC_20DMA06 | 5,5 | Đạt | ||||||
750 | 2021009719 | Phan Trọng | Nghĩa | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
751 | 2021008112 | Trần Trọng | Nghĩa | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
752 | 2021008493 | Cao Thị Bích | Ngọc | CLC_20DMA06 | 7,0 | Đạt | ||||||
753 | 2021008494 | Đặng Nguyễn Như | Ngọc | CLC_20DMA09 | 6,0 | Đạt | ||||||
754 | 2021009720 | Hàng Bảo | Ngọc | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
755 | 2021010546 | Huỳnh Thanh | Ngọc | CLC_20DKS03 | 8,0 | Đạt | ||||||
756 | 2021009721 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
757 | 2021009097 | Mai Như | Ngọc | CLC_20DTM06 | 7,0 | Đạt | ||||||
758 | 2021008495 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
759 | 2021008496 | Nguyễn Hoàng Y Minh | Ngọc | CLC_20DMA07 | 6,0 | Đạt | ||||||
760 | 2021008113 | Nguyễn Lê Ánh | Ngọc | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
761 | 2021008114 | Nguyễn Phan Bảo | Ngọc | CLC_20DQT05 | 6,0 | Đạt | ||||||
762 | 2021010005 | Nguyễn Phùng Bảo | Ngọc | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
763 | 2021008615 | Nguyễn Thanh Hồng | Ngọc | IP_20DMA01 | 5,0 | Đạt | ||||||
764 | 2021008497 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | CLC_20DMA06 | 6,5 | Đạt | ||||||
765 | 2021009723 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
766 | 2021009724 | Nguyễn Thị Thu | Ngọc | CLC_20DTC07 | 5,5 | Đạt | ||||||
767 | 2021009098 | Trần Thị Ánh | Ngọc | CLC_20DTM07 | 8,5 | Đạt | ||||||
768 | 2021008116 | Võ Châu Thảo | Ngọc | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
769 | 2021008498 | Võ Nguyễn Hoàng | Ngọc | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
770 | 2021008117 | Đinh Bạch Kim | Nguyên | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
771 | 2021009404 | Dương Gia | Nguyên | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
772 | 2021009405 | Hồ Thị Hạnh | Nguyên | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
773 | 2021009099 | Hoàng Đức Thanh | Nguyên | CLC_20DTM06 | 6,5 | Đạt | ||||||
774 | 2021010009 | Hồng Kim | Nguyên | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
775 | 2021008499 | Lê Hoàng Khải | Nguyên | CLC_20DMA05 | 7,0 | Đạt | ||||||
776 | 2021008118 | Lê Huỳnh Trung | Nguyên | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
777 | 2021001787 | Lê Ngọc Minh | Nguyên | CLC_20DMA08 | 7,5 | Đạt | ||||||
778 | 2021008500 | Nguyễn Hồ Thảo | Nguyên | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
779 | 2021008119 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
780 | 2021008120 | Nguyễn Khôi | Nguyên | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
781 | 2021010010 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | CLC_20DKT02 | 7,5 | Đạt | ||||||
782 | 2021008930 | Phạm Bùi Vỹ | Nguyên | CLC_20DTM08 | 6,0 | Đạt | ||||||
783 | 2021009101 | Phạm Hải | Nguyên | CLC_20DTM07 | 6,5 | Đạt | ||||||
784 | 2021008121 | Phan Thị Tú | Nguyên | CLC_20DQT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
785 | 2021009725 | Trần Minh | Nguyên | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
786 | 2021008501 | Trần Nguyễn Hạnh | Nguyên | CLC_20DMA08 | 6,5 | Đạt | ||||||
787 | 2021008122 | Phạm Nguyễn Tâm | Nguyện | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
788 | 2021009726 | Phan Ngọc Như | Nguyệt | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
789 | 2021009103 | Lê Huỳnh Ái | Nhân | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
790 | 2021009412 | Lê Trọng | Nhân | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
791 | 2021010547 | Nguyễn Hiếu | Nhân | CLC_20DKS01 | 7,0 | Đạt | ||||||
792 | 2021007588 | Nguyễn Thanh | Nhân | CLC_20DMA10 | 6,5 | Đạt | ||||||
793 | 2021010548 | Trần Anh | Nhân | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
794 | 2021008124 | Võ Quang | Nhân | CLC_20DQT06 | 8,0 | Đạt | ||||||
795 | 2021008125 | Võ Thị Hồng | Nhân | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
796 | 2021008126 | Lê Viết Minh | Nhật | CLC_20DQT05 | 7,0 | Đạt | ||||||
797 | 2021008503 | Nguyễn Minh | Nhật | CLC_20DMA06 | 8,0 | Đạt | ||||||
798 | 2021009728 | Nguyễn Minh | Nhật | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
799 | 2021008933 | Nguyễn Mỹ | Nhật | CLC_20DTM08 | 7,0 | Đạt | ||||||
800 | 2021008127 | Phạm Hoàng Minh | Nhật | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
801 | 2021009104 | Bùi Thị Yến | Nhi | CLC_20DTM06 | 8,0 | Đạt | ||||||
802 | 2021008128 | Cao Thị Ngọc | Nhi | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
803 | 2021008129 | Đinh Phan Hoài | Nhi | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
804 | 2021008130 | Hoàng | Nhi | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
805 | 2021009730 | Huỳnh Ngọc Yến | Nhi | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
806 | 2021009731 | Huỳnh Nguyễn Thảo | Nhi | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
807 | 2021009105 | Huỳnh Uyển | Nhi | CLC_20DTM07 | 7,0 | Đạt | ||||||
808 | 2021009732 | Lê Đặng Tuyết | Nhi | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
809 | 2021009106 | Lê Hồ Yến | Nhi | CLC_20DTM05 | 7,0 | Đạt | ||||||
810 | 2021008936 | Lê Nguyễn Quỳnh | Nhi | CLC_20DTM08 | 7,0 | Đạt | ||||||
811 | 2021009733 | Ngô Thị Hoàn | Nhi | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
812 | 2021009107 | Nguyễn Hiếu Hoàng | Nhi | CLC_20DTM06 | 9,0 | Đạt | ||||||
813 | 2021009734 | Nguyễn Phạm Hồng | Nhi | CLC_20DTC06 | 7,5 | Đạt | ||||||
814 | 2021009736 | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
815 | 2021010550 | Nguyễn Thị Hương | Nhi | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
816 | 2021007907 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
817 | 2021010013 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | CLC_20DKT01 | 5,5 | Đạt | ||||||
818 | 2021008309 | Phạm Hoàng Yến | Nhi | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
819 | 2021009108 | Phạm Ngọc Yến | Nhi | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
820 | 2021009737 | Phan Thùy Yến | Nhi | CLC_20DTC07 | 5,5 | Đạt | ||||||
821 | 2021009738 | Trần Tuyết | Nhi | CLC_20DTC05 | 7,0 | Đạt | ||||||
822 | 2021008507 | Võ Hồ Uyên | Nhi | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
823 | 2021008133 | Võ Hồng Thảo | Nhi | CLC_20DQT05 | 8,0 | Đạt | ||||||
824 | 2021010553 | Võ Thị Yến | Nhi | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
825 | 2021010014 | Phạm Ngọc Thảo | Nhiên | CLC_20DKT03 | 6,5 | Đạt | ||||||
826 | 2021010014 | Phạm Ngọc Thảo | Nhiên | CLC_20DKT03 | 6,5 | Đạt | ||||||
827 | 2021009741 | Dương Ngọc Quỳnh | Như | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
828 | 2021009742 | Dương Thị Tâm | Như | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
829 | 2021010017 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
830 | 2021008512 | Lê Ngọc | Như | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
831 | 2021009110 | Lê Phan Ngọc | Như | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
832 | 2021008942 | Lê Quỳnh | Như | CLC_20DTM08 | 5,5 | Đạt | ||||||
833 | 2021009745 | Nguyễn Lê Tâm | Như | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
834 | 2021008315 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
835 | 2021008514 | Nguyễn Song Huỳnh | Như | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
836 | 2021009426 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
837 | 2021008516 | Phạm Huỳnh Tâm | Như | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
838 | 2021008134 | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
839 | 2021008517 | Phạm Nhật Tâm | Như | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | ||||||
840 | 2021008135 | Phạm Thị Thúy | Như | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
841 | 2021009111 | Tăng Tú | Như | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
842 | 2021008518 | Võ Hà | Như | CLC_20DMA08 | 5,5 | Đạt | ||||||
843 | 2021008508 | Đỗ Thị Thuỳ | Nhung | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
844 | 2021008509 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | CLC_20DMA06 | 6,0 | Đạt | ||||||
845 | 2021008510 | Trần Thị Tuyết | Nhung | CLC_20DMA05 | 7,5 | Đạt | ||||||
846 | 2021010555 | Trịnh Long | Nữ | CLC_20DKS03 | 5,5 | Đạt | ||||||
847 | 2021007918 | Đinh Võ Kiều | Oanh | CLC_20DMA09 | 6,0 | Đạt | ||||||
848 | 2021010018 | Lê Thị Kiều | Oanh | CLC_20DKT03 | 5,5 | Đạt | ||||||
849 | 2021009746 | Lê Thị Thu | Oanh | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
850 | 2021010020 | Nguyễn Ngọc | Oanh | CLC_20DKT01 | 7,0 | Đạt | ||||||
851 | 2021009213 | Phạm Thị Thảo | Oanh | IP_20DKQ01 | 7,5 | Đạt | ||||||
852 | 2021009905 | Đặng Quốc | Pha | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
853 | 2021008322 | Lâm Tuấn | Phát | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
854 | 2021008519 | Lê Hữu | Phát | CLC_20DMA06 | 8,5 | Đạt | ||||||
855 | 2021009748 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | Phát | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
856 | 2021009749 | Nguyễn Thành | Phát | CLC_20DTC05 | 7,0 | Đạt | ||||||
857 | 2021008520 | Trương Tấn | Phát | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
858 | 2021009750 | Nguyễn Thị Kim | Phi | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
859 | 2021008138 | Phạm Hồng | Phi | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
860 | 2021010558 | Lê Hữu | Phong | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
861 | 2021008139 | Ngô Tấn | Phú | CLC_20DQT02 | 7,0 | Đạt | ||||||
862 | 2021008140 | Ngô Vĩnh | Phú | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
863 | 2021009751 | Phạm Ngọc Thiên | Phú | CLC_20DTC03 | 6,0 | Đạt | ||||||
864 | 2021009752 | Kiều Nguyễn Trọng | Phúc | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
865 | 2021009116 | Lương Vũ | Phúc | CLC_20DTM05 | 5,0 | Đạt | ||||||
866 | 2021009438 | Nguyễn Phan Thiên | Phúc | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
867 | 2021009754 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | CLC_20DTC07 | 6,0 | Đạt | ||||||
868 | 2021009755 | Trương Hoàng | Phúc | CLC_20DTC02 | 7,0 | Đạt | ||||||
869 | 2021010559 | Trần Ngọc Kim | Phụng | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
870 | 2021000109 | Trương Phạm Hạnh | Phước | CLC_20DMA02 | 5,0 | Đạt | ||||||
871 | 2021008524 | Đinh Lê Uyên | Phương | CLC_20DMA05 | 7,5 | Đạt | ||||||
872 | 2021009214 | Đoàn Nguyễn Minh | Phương | IP_20DKQ01 | 5,0 | Đạt | ||||||
873 | 2021009757 | Lê Ngọc Minh | Phương | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
874 | 2021010561 | Lê Thị Yến | Phương | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
875 | 2021009119 | Nguyễn Minh | Phương | CLC_20DTM06 | 9,0 | Đạt | ||||||
876 | 2021009120 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | CLC_20DTM07 | 8,0 | Đạt | ||||||
877 | 2021009121 | Nguyễn Trúc | Phương | CLC_20DTM08 | 5,0 | Đạt | ||||||
878 | 2021009910 | Võ Thị Tuyết | Phương | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
879 | 2021009758 | Vũ Nam | Phương | CLC_20DTC05 | 6,0 | Đạt | ||||||
880 | 2021009760 | Lê Cát | Phượng | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
881 | 2021010023 | Trần Thị Thu | Phượng | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
882 | 2021009761 | Đoàn Hoàng | Quân | CLC_20DNH02 | 6,0 | Đạt | ||||||
883 | 2021008527 | Hồ Nguyên | Quân | CLC_20DMA07 | 6,0 | Đạt | ||||||
884 | 2021010562 | Lê Kiến | Quân | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
885 | 2021010563 | Nguyễn Anh | Quân | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
886 | 2021008145 | Nguyễn Thanh | Quân | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
887 | 2021009762 | Phạm Đức | Quân | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
888 | 2021009911 | Vũ Minh | Quân | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
889 | 2021008526 | Nguyễn Duy | Quang | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
890 | 2021009122 | Nguyễn Thế | Quang | CLC_20DTM07 | 9,0 | Đạt | ||||||
891 | 2021001786 | Phạm Minh | Quang | CLC_20DMA05 | 6,5 | Đạt | ||||||
892 | 2021008147 | Hồ Minh | Quốc | CLC_20DQT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
893 | 2021009124 | Huỳnh Thị Phương | Quyên | CLC_20DTM04 | 9,0 | Đạt | ||||||
894 | 2021010565 | Ngô Thục | Quyên | CLC_20DKS03 | 5,5 | Đạt | ||||||
895 | 2021008531 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Quyên | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
896 | 2021010566 | Nguyễn Thị Thùy | Quyên | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
897 | 2021007766 | Nguyễn Vũ Nhật | Quyên | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
898 | 2021010814 | Phạm Hoàng Tú | Quyên | CLC_20DKS04 | 5,0 | Đạt | ||||||
899 | 2021009764 | Thái Thị Bích | Quyên | CLC_20DTC04 | 7,0 | Đạt | ||||||
900 | 2021009125 | Trần Ngọc Bảo | Quyên | CLC_20DTM04 | 5,0 | Đạt | ||||||
901 | 2021008532 | Trần Tú | Quyên | CLC_20DMA08 | 8,0 | Đạt | ||||||
902 | 2021009766 | Ngô Quang | Quyền | CLC_20DTC03 | 6,0 | Đạt | ||||||
903 | 2021009767 | Nguyễn Thanh Ngọc | Quyền | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
904 | 2021008533 | Bùi Như | Quỳnh | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
905 | 2021009768 | Đặng Như | Quỳnh | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
906 | 2021009126 | Hoàng Mỹ Trúc | Quỳnh | CLC_20DTM06 | 5,0 | Đạt | ||||||
907 | 2021010569 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Quỳnh | CLC_20DKS03 | 6,0 | Đạt | ||||||
908 | 2021009769 | Nguyễn Dương Hương | Quỳnh | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
909 | 2021008535 | Nguyễn Lâm Phương | Quỳnh | CLC_20DMA05 | 5,5 | Đạt | ||||||
910 | 2021009770 | Nguyễn Ngọc Diễm | Quỳnh | CLC_20DNH01 | 6,5 | Đạt | ||||||
911 | 2021008536 | Nguyễn Như | Quỳnh | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
912 | 2021009127 | Nguyễn Như | Quỳnh | CLC_20DTM07 | 5,0 | Đạt | ||||||
913 | 2021009128 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | CLC_20DTM05 | 8,5 | Đạt | ||||||
914 | 2021009771 | Tống Thị Như | Quỳnh | CLC_20DTC07 | 5,5 | Đạt | ||||||
915 | 2021010025 | Trần Diễm | Quỳnh | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
916 | 2021009772 | Trần Diễm | Quỳnh | CLC_20DTC06 | 5,5 | Đạt | ||||||
917 | 2021010026 | Trần Ngọc Phương | Quỳnh | CLC_20DKT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
918 | 2021010570 | Võ Thị Như | Quỳnh | CLC_20DKS04 | 5,0 | Đạt | ||||||
919 | 2021008618 | Nguyễn Hà Thu | Sang | IP_20DMA01 | 5,5 | Đạt | ||||||
920 | 2021009773 | Nguyễn Ngọc | Sang | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
921 | 2021008539 | Trần Hoàng Minh | Sang | CLC_20DMA05 | 7,0 | Đạt | ||||||
922 | 2021008540 | Lâm Thị Thoại | Sơn | CLC_20DMA08 | 8,0 | Đạt | ||||||
923 | 2021009216 | Vũ Hồng | Sơn | IP_20DKQ01 | 6,0 | Đạt | ||||||
924 | 2021010027 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
925 | 2021008541 | Huỳnh Ngọc | Tâm | CLC_20DMA09 | 5,5 | Đạt | ||||||
926 | 2021009775 | Lê Nguyễn Thanh | Tâm | CLC_20DTC07 | 7,0 | Đạt | ||||||
927 | 2021008152 | Nguyễn Anh Duy | Tâm | CLC_20DQT05 | 6,0 | Đạt | ||||||
928 | 2021008542 | Nguyễn Tấn Huy | Tâm | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
929 | 2021009776 | Nguyễn Thị | Tâm | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
930 | 2021009777 | Võ Thanh | Tâm | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
931 | 2021010030 | Võ Thị Băng | Tâm | CLC_20DKT02 | 6,5 | Đạt | ||||||
932 | 2021009130 | Bùi Vũ Nhật | Tân | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
933 | 2021008153 | Cao Hoài | Tân | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
934 | 2021007945 | Phan Quốc | Thái | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
935 | 2021008543 | Trần Thị Châu | Thái | CLC_20DMA10 | 5,5 | Đạt | ||||||
936 | 2021010033 | Trần Huệ | Thắm | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
937 | 2021009789 | Lê Đức | Thắng | CLC_20DTC01 | 5,0 | Đạt | ||||||
938 | 2021009135 | Nguyễn Quang | Thắng | CLC_20DTM05 | 8,0 | Đạt | ||||||
939 | 2021010034 | Nguyễn Trung | Thắng | CLC_20DKT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
940 | 2021009137 | Phạm Quyết | Thắng | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
941 | 2021010572 | Dương Bảo | Thanh | CLC_20DKS04 | 7,0 | Đạt | ||||||
942 | 2021009778 | Lê Trần Nguyên | Thanh | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
943 | 2021010031 | Lê Xuân Thiện | Thanh | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
944 | 2021009779 | Nguyễn Hải | Thanh | CLC_20DTC06 | 5,5 | Đạt | ||||||
945 | 2021008544 | Nguyễn Kiều | Thanh | CLC_20DMA07 | 5,5 | Đạt | ||||||
946 | 2021008154 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
947 | 2021010032 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
948 | 2021009131 | Nguyễn Thu | Thanh | CLC_20DTM07 | 7,0 | Đạt | ||||||
949 | 2021009132 | Nguyễn Trần Kim | Thanh | CLC_20DTM07 | 5,0 | Đạt | ||||||
950 | 2021008155 | Trần Chí | Thanh | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
951 | 2021008156 | Trần Nguyễn Phương | Thanh | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
952 | 2021008546 | Trương Mỹ | Thanh | CLC_20DMA08 | 7,0 | Đạt | ||||||
953 | 2021007952 | Trần Minh | Thành | CLC_20DMA09 | 8,0 | Đạt | ||||||
954 | 2021008547 | Võ Minh | Thành | CLC_20DMA06 | 7,0 | Đạt | ||||||
955 | 2021009783 | Hoàng Thị | Thao | CLC_20DTC06 | 7,5 | Đạt | ||||||
956 | 2021008548 | Đào Uyên | Thảo | CLC_20DMA07 | 6,5 | Đạt | ||||||
957 | 2021009473 | Đinh Thị Phương | Thảo | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
958 | 2021008964 | Lê Nguyên | Thảo | CLC_20DTM09 | 6,0 | Đạt | ||||||
959 | 2021009785 | Lê Thị Phương | Thảo | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
960 | 2021008551 | Nguyễn Lê Xuân | Thảo | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
961 | 2021009787 | Trần Kim | Thảo | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
962 | 2021008158 | Trần Thị Thu | Thảo | CLC_20DQT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
963 | 2021009788 | Trương Lê Phương | Thảo | CLC_20DNH01 | 6,5 | Đạt | ||||||
964 | 2021008552 | Trương Thanh | Thảo | CLC_20DMA06 | 8,0 | Đạt | ||||||
965 | 2021007957 | Trương Thị Thu | Thảo | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
966 | 2021009138 | Lê Hà Ngọc | Thi | CLC_20DTM06 | 6,0 | Đạt | ||||||
967 | 2021010576 | Trần Thị Uyên | Thi | CLC_20DKS04 | 6,0 | Đạt | ||||||
968 | 2021009791 | Nguyễn Ngọc | Thiện | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
969 | 2021008788 | Trần Hưng | Thịnh | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
970 | 2021008557 | Nguyễn Thị Hồng | Thơm | CLC_20DMA09 | 6,5 | Đạt | ||||||
971 | 2021008970 | Dương Tuấn | Thông | CLC_20DTM08 | 5,0 | Đạt | ||||||
972 | 2021008560 | Bùi Hoàng Minh | Thư | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
973 | 2021010037 | Chế Thị Minh | Thư | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
974 | 2021010585 | Đỗ Phạm Anh | Thư | CLC_20DKS01 | 5,0 | Đạt | ||||||
975 | 2021008167 | Đoàn Thị Anh | Thư | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
976 | 2021010040 | Lê Trần Anh | Thư | CLC_20DKT02 | 5,5 | Đạt | ||||||
977 | 2021009795 | Nguyễn Bình Minh | Thư | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
978 | 2021009146 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | CLC_20DTM09 | 5,0 | Đạt | ||||||
979 | 2021009147 | Nguyễn Thị Anh | Thư | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
980 | 2021010042 | Nguyễn Thị Minh | Thư | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
981 | 2021009925 | Phạm Anh | Thư | CLC_20DKT03 | 6,5 | Đạt | ||||||
982 | 2021009797 | Phạm Lê Hoàng Minh | Thư | CLC_20DNH02 | 6,0 | Đạt | ||||||
983 | 2021010586 | Phạm Minh | Thư | CLC_20DKS01 | 5,5 | Đạt | ||||||
984 | 2021010043 | Phạm Thị Minh | Thư | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
985 | 2021008168 | Tống Nguyễn Minh | Thư | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
986 | 2021010588 | Trần Hoàng Anh | Thư | CLC_20DKS01 | 5,5 | Đạt | ||||||
987 | 2021009149 | Trần Thị Anh | Thư | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
988 | 2021008162 | Đinh Huỳnh Mỹ | Thuận | CLC_20DQT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
989 | 2021000089 | Hoàng Thị Bạch | Thuận | CLC_20DMA05 | 7,0 | Đạt | ||||||
990 | 2021010581 | Kha Thị Phước | Thuận | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
991 | 2021009140 | Tô Hi | Thuận | CLC_20DTM04 | 5,5 | Đạt | ||||||
992 | 2021008163 | Trần Đinh Hoàng | Thuận | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
993 | 2021009141 | Võ Đình | Thuận | CLC_20DTM07 | 5,0 | Đạt | ||||||
994 | 2021010583 | Phạm Nguyễn Bích | Thục | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
995 | 2021008561 | Võ Minh | Thức | CLC_20DMA06 | 7,0 | Đạt | ||||||
996 | 2021009798 | Đinh Lê Hoài | Thương | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
997 | 2021009151 | Huỳnh Hoài | Thương | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
998 | 2021005209 | Lê Hoài | Thương | CLC_20DTC01 | 5,5 | Đạt | ||||||
999 | 2021010044 | Mai Nguyễn Hoài | Thương | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1000 | 2021010045 | Tân Lê Thanh | Thương | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
1001 | 2021009152 | Võ Trần Uyên | Thương | CLC_20DTM07 | 7,0 | Đạt | ||||||
1002 | 2021008973 | Võ Thị Kim | Thuỳ | CLC_20DTM09 | 5,0 | Đạt | ||||||
1003 | 2021010036 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | CLC_20DKT02 | 6,0 | Đạt | ||||||
1004 | 2021008164 | Đào Thị Thanh | Thùy | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1005 | 2021010833 | Thái Ngọc Xuân | Thùy | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1006 | 2021009143 | Đỗ Thị Thu | Thủy | CLC_20DTM04 | 6,0 | Đạt | ||||||
1007 | 2021009144 | Lê Kim | Thủy | CLC_20DTM09 | 5,5 | Đạt | ||||||
1008 | 2021009145 | Vũ Mai Thanh | Thủy | CLC_20DTM07 | 5,0 | Đạt | ||||||
1009 | 2021010035 | Vũ Ngọc Bích | Thủy | CLC_20DKT03 | 8,5 | Đạt | ||||||
1010 | 2021008563 | Đoàn Trần Khả | Thy | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1011 | 2021008797 | Hồ Thị Mai | Thy | CLC_20DTM08 | 9,0 | Đạt | ||||||
1012 | 2021010046 | Nguyễn Hoàng Diễm | Thy | CLC_20DKT01 | 6,0 | Đạt | ||||||
1013 | 2021009506 | Nguyễn Ngọc Uyên | Thy | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1014 | 2021008564 | Trần Hồng | Thy | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
1015 | 2021001663 | Trần Nữ Uyên | Thy | CLC_20DMA05 | 7,0 | Đạt | ||||||
1016 | 2021009799 | Võ Ngọc Phương | Thy | CLC_20DNH01 | 6,5 | Đạt | ||||||
1017 | 2021010047 | Đào Thị Tiên | Tiên | CLC_20DKT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
1018 | 2021008565 | Lê Hoàng Thủy | Tiên | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
1019 | 2021009156 | Nguyễn Thùy | Tiên | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1020 | 2021008566 | Phạm Văn | Tiến | CLC_20DMA06 | 5,5 | Đạt | ||||||
1021 | 2021009800 | Bùi Quang | Tín | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1022 | 2021008567 | Phạm Ngọc | Tịnh | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
1023 | 2021008981 | Cao Kim | Toàn | CLC_20DTM08 | 5,0 | Đạt | ||||||
1024 | 2021009159 | Nguyễn Song | Toàn | CLC_20DTM07 | 7,0 | Đạt | ||||||
1025 | 2021009803 | Nguyễn Đình | Tôn | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
1026 | 2021009806 | Đặng Đình Ngọc | Trâm | CLC_20DTC06 | 7,0 | Đạt | ||||||
1027 | 2021009808 | Đặng Nguyễn Kiều | Trâm | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1028 | 2021009516 | Đỗ Lê | Trâm | CLC_20DMA09 | 5,0 | Đạt | ||||||
1029 | 2021008570 | Đồng Bảo | Trâm | CLC_20DMA07 | 5,0 | Đạt | ||||||
1030 | 2021009809 | Lê Phạm Huyền | Trâm | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1031 | 2021008571 | Nguyễn Mai | Trâm | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1032 | 2021009167 | Nguyễn Ngọc | Trâm | CLC_20DTM05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1033 | 2021009812 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | CLC_20DTC05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1034 | 2021008573 | Nguyễn Thị Kiều | Trâm | CLC_20DMA05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1035 | 2021008171 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1036 | 2021009168 | Tô Thị Huyền | Trâm | CLC_20DTM07 | 5,0 | Đạt | ||||||
1037 | 2021008992 | Bùi Nguyễn Huyền | Trân | CLC_20DTM08 | 5,5 | Đạt | ||||||
1038 | 2021008173 | Huỳnh Ngọc | Trân | CLC_20DQT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1039 | 2021009813 | Nguyễn Lâm Ngọc | Trân | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1040 | 2021009814 | Nguyễn Minh Huệ | Trân | CLC_20DTC05 | 7,0 | Đạt | ||||||
1041 | 2021009169 | Phạm Đỗ Nhã | Trân | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
1042 | 2021009816 | Thái Tú | Trân | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1043 | 2021010593 | Trần Đình Bảo | Trân | CLC_20DKS04 | 5,5 | Đạt | ||||||
1044 | 2021008175 | Trần Thị Trọng | Trân | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1045 | 2021008176 | Trương Bảo | Trân | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1046 | 2021008574 | Trương Bảo | Trân | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1047 | 2021009170 | Võ Nguyễn Bảo | Trân | CLC_20DTM07 | 5,5 | Đạt | ||||||
1048 | 2021009817 | Võ Thụy Bảo | Trân | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1049 | 2021010048 | Diệp Nguyễn Thùy | Trang | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1050 | 2021008568 | Hoàng Thị | Trang | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | ||||||
1051 | 2021009160 | Lê Thị Diễm | Trang | CLC_20DTM04 | 7,5 | Đạt | ||||||
1052 | 2021009804 | Nguyễn Thị Phương | Trang | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
1053 | 2021008569 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | CLC_20DMA08 | 8,0 | Đạt | ||||||
1054 | 2021009805 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1055 | 2021010049 | Phạm Thị Kiều | Trang | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1056 | 2021009163 | Vũ Thùy | Trang | CLC_20DTM09 | 6,5 | Đạt | ||||||
1057 | 2021009818 | Lê Minh | Trí | CLC_20DTC05 | 9,0 | Đạt | ||||||
1058 | 2021008178 | Nguyễn Cao | Trí | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1059 | 2021008575 | Trần Minh | Trí | CLC_20DMA09 | 6,0 | Đạt | ||||||
1060 | 2021009523 | Vương Đỉnh | Trí | CLC_20DTC02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1061 | 2021009819 | Hồ Phạm Thủy | Triều | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1062 | 2021009820 | Lê Long | Triều | CLC_20DNH01 | 5,0 | Đạt | ||||||
1063 | 2021008179 | Trần Nhật | Triều | CLC_20DQT06 | 6,0 | Đạt | ||||||
1064 | 2021009822 | Hoàng Thị | Trinh | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1065 | 2021009824 | Nguyễn Thị Huyền | Trinh | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
1066 | 2021009825 | Lê Thủy | Trúc | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
1067 | 2021009529 | Nguyễn Lê Thanh | Trúc | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
1068 | 2021009172 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | CLC_20DTM06 | 8,5 | Đạt | ||||||
1069 | 2021009826 | Phạm Thị Thu | Trúc | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1070 | 2021008181 | Trần Ngọc Bảo | Trúc | CLC_20DQT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
1071 | 2021009174 | Lê Minh | Trung | CLC_20DTM04 | 7,0 | Đạt | ||||||
1072 | 2021008577 | Lưu Quốc | Trung | CLC_20DMA10 | 6,0 | Đạt | ||||||
1073 | 2021008579 | Tạ Quang | Trường | CLC_20DMA10 | 7,0 | Đạt | ||||||
1074 | 2021008580 | Đinh Minh | Tú | CLC_20DMA08 | 6,0 | Đạt | ||||||
1075 | 2021009829 | Nguyễn Cẩm | Tú | CLC_20DTC07 | 5,0 | Đạt | ||||||
1076 | 2021008581 | Nguyễn Minh | Tú | CLC_20DMA06 | 5,0 | Đạt | ||||||
1077 | 2021010054 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1078 | 2021008582 | Phạm Thị Cẩm | Tú | CLC_20DMA10 | 7,0 | Đạt | ||||||
1079 | 2021009830 | Trần Thị Cẩm | Tú | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
1080 | 2021009831 | Văn Nguyễn Anh | Tú | CLC_20DNH01 | 6,0 | Đạt | ||||||
1081 | 2021009828 | Vũ Anh | Tú | CLC_20DTC05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1082 | 2021010600 | Trần Xuân | Tứ | CLC_20DKS02 | 5,5 | Đạt | ||||||
1083 | 2021008183 | Đinh Phạm Minh | Tuấn | CLC_20DQT05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1084 | 2021009832 | Nguyễn Ngọc Anh | Tuấn | CLC_20DNH02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1085 | 2021008185 | Nguyễn Thành | Tuấn | CLC_20DQT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
1086 | 2021009833 | Nguyễn Văn | Tuấn | CLC_20DTC05 | 8,0 | Đạt | ||||||
1087 | 2021008186 | Trần Minh | Tuấn | CLC_20DQT05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1088 | 2021010056 | Võ Nguyễn Anh | Tuấn | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
1089 | 2021008584 | Nguyễn Đức | Tuệ | CLC_20DMA06 | 8,0 | Đạt | ||||||
1090 | 2021009177 | Phạm Thị Hồng | Tươi | CLC_20DTM05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1091 | 2021010601 | Lê Nguyễn Vân | Tường | CLC_20DKS02 | 5,5 | Đạt | ||||||
1092 | 2021008585 | Hồ Thị Kim | Tuyền | CLC_20DMA05 | 6,0 | Đạt | ||||||
1093 | 2021010599 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | CLC_20DKS03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1094 | 2021009176 | Lý Thị Thanh | Tuyền | CLC_20DTM07 | 7,0 | Đạt | ||||||
1095 | 2021010057 | Nguyễn Ngọc Thanh | Tuyền | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
1096 | 2021007999 | Phạm Thị Hương | Tuyền | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
1097 | 2021008586 | Phan Thị Thanh | Tuyền | CLC_20DMA10 | 5,5 | Đạt | ||||||
1098 | 2021010058 | Tô Thanh | Tuyền | CLC_20DKT02 | 6,5 | Đạt | ||||||
1099 | 2021008587 | Trần Thanh | Tuyền | CLC_20DMA09 | 6,5 | Đạt | ||||||
1100 | 2021009835 | Đặng Thị Ngọc | Tuyết | CLC_20DTC02 | 8,0 | Đạt | ||||||
1101 | 2021009837 | Nguyễn Thị | Tuyết | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1102 | 2021009836 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | CLC_20DTC04 | 6,0 | Đạt | ||||||
1103 | 2021009838 | La Đức | Uy | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
1104 | 2021009839 | Bùi Nhã | Uyên | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
1105 | 2021009178 | Huỳnh Tú | Uyên | CLC_20DTM09 | 5,0 | Đạt | ||||||
1106 | 2021010602 | Mai Thu | Uyên | CLC_20DKS03 | 6,0 | Đạt | ||||||
1107 | 2021010059 | Nguyễn Hạ | Uyên | CLC_20DKT01 | 5,0 | Đạt | ||||||
1108 | 2021009841 | Nguyễn Hoàng Bảo | Uyên | CLC_20DTC04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1109 | 2021009179 | Nguyễn Lê Bảo | Uyên | CLC_20DTM05 | 7,0 | Đạt | ||||||
1110 | 2021010603 | Nguyễn Mỹ | Uyên | CLC_20DKS02 | 5,5 | Đạt | ||||||
1111 | 2021009180 | Vĩnh Ngọc Bảo | Uyên | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
1112 | 2021009002 | Danh Thị Thu | Vân | CLC_20DTM08 | 5,0 | Đạt | ||||||
1113 | 2021009181 | Mai Thụy Thanh | Vân | CLC_20DTM05 | 6,5 | Đạt | ||||||
1114 | 2021009182 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | CLC_20DTM07 | 6,0 | Đạt | ||||||
1115 | 2021009844 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | ||||||
1116 | 2021010607 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | CLC_20DKS02 | 6,0 | Đạt | ||||||
1117 | 2021008187 | Nguyễn Thị Tường | Vân | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1118 | 2021009221 | Phạm Đình Tường | Vân | IP_20DKQ01 | 7,0 | Đạt | ||||||
1119 | 2021008589 | Phó Thúy | Vân | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | ||||||
1120 | 2021009183 | Phùng Thị Thùy | Vân | CLC_20DTM07 | 5,5 | Đạt | ||||||
1121 | 2021008590 | Trần Thị Ái | Vân | CLC_20DMA10 | 7,0 | Đạt | ||||||
1122 | 2021009184 | Trần Thị Thu | Vân | CLC_20DTM06 | 5,5 | Đạt | ||||||
1123 | 2021009552 | Huỳnh Nhật Thảo | Vi | CLC_20DTC02 | 6,0 | Đạt | ||||||
1124 | 2021009185 | Nguyễn Thị Hoàng | Vi | CLC_20DTM04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1125 | 2021008591 | Nguyễn Triệu | Vi | CLC_20DMA07 | 6,0 | Đạt | ||||||
1126 | 2021009941 | Phạm Thị Tường | Vi | CLC_20DMA09 | 6,0 | Đạt | ||||||
1127 | 2021010093 | Văn Tiểu | Vi | IP_20DAF | 5,0 | Đạt | ||||||
1128 | 2021009847 | Võ Triều | Vi | CLC_20DTC03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1129 | 2021007730 | Diệp Khôi | Vĩ | CLC_20DTM08 | 6,0 | Đạt | ||||||
1130 | 2021008009 | Nguyễn Đăng | Vinh | CLC_20DQT06 | 5,0 | Đạt | ||||||
1131 | 2021008188 | Nguyễn Trần Phúc | Vinh | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1132 | 2021008189 | Quách Gia | Vinh | CLC_20DQT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1133 | 2021009943 | Trần Võ Nhật | Vinh | CLC_20DKT03 | 6,5 | Đạt | ||||||
1134 | 2021010609 | Nguyễn Văn Hoàng | Vũ | CLC_20DKS02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1135 | 2021009850 | Bạch Thị Thanh | Vy | CLC_20DTC06 | 6,0 | Đạt | ||||||
1136 | 2021009851 | Bùi Thị Ánh | Vy | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1137 | 2021009559 | Dương Quỳnh Phương | Vy | CLC_20DKT03 | 6,0 | Đạt | ||||||
1138 | 2021008191 | Hồ Châu Thảo | Vy | CLC_20DQT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1139 | 2021009852 | Hồ Trần Thanh | Vy | CLC_20DTC01 | 5,0 | Đạt | ||||||
1140 | 2021010064 | Hoàng Ngọc Thảo | Vy | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1141 | 2021009853 | Lê Hoàng Thảo | Vy | CLC_20DTC05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1142 | 2021008593 | Lê Huỳnh Thanh | Vy | CLC_20DMA06 | 7,5 | Đạt | ||||||
1143 | 2021010066 | Lê Lương Nhật | Vy | CLC_20DKT02 | 5,0 | Đạt | ||||||
1144 | 2021010067 | Lê Nguyễn Kiều | Vy | CLC_20DKT01 | 7,0 | Đạt | ||||||
1145 | 2021008594 | Lê Thị Hạ | Vy | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
1146 | 2021010612 | Lê Trần Nhã | Vy | CLC_20DKS02 | 5,5 | Đạt | ||||||
1147 | 2021008595 | Nguyễn Mai Bảo | Vy | CLC_20DMA08 | 7,0 | Đạt | ||||||
1148 | 2021008193 | Nguyễn Thị Mỹ | Vy | CLC_20DQT05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1149 | 2021010068 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1150 | 2021009190 | Nguyễn Thúy | Vy | CLC_20DTM04 | 6,5 | Đạt | ||||||
1151 | 2021009191 | Nguyễn Thúy | Vy | CLC_20DTM06 | 5,5 | Đạt | ||||||
1152 | 2021010069 | Nguyễn Vũ Tường | Vy | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1153 | 2021010070 | Phạm Ngọc Thanh | Vy | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1154 | 2021009192 | Quản Mai Uyên | Vy | CLC_20DTM05 | 5,0 | Đạt | ||||||
1155 | 2021006619 | Tạ Hoàng Yến | Vy | CLC_20DTM03 | 5,5 | Đạt | ||||||
1156 | 2021008194 | Trần Thái Thảo | Vy | CLC_20DQT03 | 8,0 | Đạt | ||||||
1157 | 2021009567 | Trần Thái Yến | Vy | CLC_20DKT04 | 6,0 | Đạt | ||||||
1158 | 2021009193 | Võ Thị Thảo | Vy | CLC_20DTM06 | 7,0 | Đạt | ||||||
1159 | 2021008597 | Bùi Phương Như | Ý | CLC_20DMA08 | 5,0 | Đạt | ||||||
1160 | 2021010072 | Huỳnh Ngọc Như | Ý | CLC_20DKT02 | 7,0 | Đạt | ||||||
1161 | 2021010073 | Nguyễn Trần Như | Ý | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1162 | 2021010074 | Nguyễn Xuân Như | Ý | CLC_20DKT04 | 5,0 | Đạt | ||||||
1163 | 2021009948 | Vu Thị Như | Ý | CLC_20DKT03 | 5,0 | Đạt | ||||||
1164 | 2021008599 | Ngô Hoàng | Yến | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | ||||||
1165 | 2021010619 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | CLC_20DKS02 | 5,5 | Đạt | ||||||
1166 | 2021008038 | Nguyễn Hữu | Bảo | CLC_20DQT06 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1167 | 2021009612 | Trần Khánh | Duy | CLC_20DTC07 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1168 | 2021008605 | Võ Kỳ | Duyên | IP_20DMA | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1169 | 2021008432 | Phan Ngân | Hà | CLC_20DMA10 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1170 | 2021008438 | Đoàn Như | Hảo | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1171 | 2021009675 | Nguyễn Quốc | Kiệt | CLC_20DTC06 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1172 | 2021008463 | Bùi Hoàng | Lam | CLC_20DMA10 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1173 | 2021008474 | Phạm Lê Ngọc | Minh | CLC_20DMA10 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1174 | 2021008486 | Đỗ Thị Kim | Ngân | CLC_20DMA10 | 7,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1175 | 2021010008 | Đào Nguyên | Nguyên | CLC_20DKT04 | 7,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1176 | 2021009100 | Huỳnh Nguyễn Hạnh | Nguyên | CLC_20DTM08 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1177 | 2021008515 | Nguyễn Tâm | Như | CLC_20DMA10 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1178 | 2021008537 | Nguyễn Trần Như | Quỳnh | CLC_20DMA10 | 8,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1179 | 2021008148 | Phan Thị Thu | Quỳnh | CLC_20DQT06 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
1180 | 2021009165 | Huỳnh Thị Quỳnh | Trâm | CLC_20DTM08 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
Tổng cộng: 1180 sinh viên |