BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D TRÌNH ĐỘ ĐẠI
HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA TIN HỌC ĐẦU VÀO ĐẠT/MIỄN KIỂM TRA (Ban hành kèm theo Thông báo số 1649/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 06 tháng 11 năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
|||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | ĐIỂM THI | KẾT QUẢ | GHI CHÚ |
1 | 2021004784 | Trương Diệu | Ái | 20DTC03 | 8,0 | Đạt | |
2 | 2021001149 | Lê Quốc | An | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
3 | 2021003904 | Lê Thị Thuý | An | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
4 | 2021004884 | Ngô Tuấn | An | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
5 | 2021006845 | Nguyễn Công Thái | An | 20DEM01 | 7,0 | Đạt | |
6 | 2021007114 | Nguyễn Hoàng Việt | An | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
7 | 2021005995 | Nguyễn Khoa Diệu | An | 20DLH01 | 7,0 | Đạt | |
8 | 2021006761 | Nguyễn Mỹ | An | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
9 | 2021004311 | Nguyễn Ngọc Kim | An | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
10 | 2021002876 | Nguyễn Thanh | An | 20DQT02 | 7,0 | Đạt | |
11 | 2021002328 | Phan Thúy | An | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
12 | 2021004249 | Vũ Thị Phúc | An | 20DKQ03 | 7,0 | Đạt | |
13 | 2021007486 | Phạm Nguyễn Hồng | Ân | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
14 | 2021007459 | Đỗ Thị Hồng | Anh | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
15 | 2021003973 | Hoàng Nguyễn Lan | Anh | 20DMA02 | 9,0 | Đạt | |
16 | 2021006157 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
17 | 2021000378 | Lý Hiền | Anh | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
18 | 2021005588 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Anh | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
19 | 2021007310 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
20 | 2021005396 | Nguyễn Phạm Lan | Anh | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
21 | 2021006317 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
22 | 2021004986 | Nguyễn Trần Kim | Anh | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
23 | 2021003729 | Nguyễn Trần Minh | Anh | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
24 | 2021004545 | Phạm Thị Quỳnh | Anh | 20DKQ01 | 5,5 | Đạt | |
25 | 2021000785 | Phạm Thị Vân | Anh | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
26 | 2021002497 | Phạm Tú | Anh | 20DTA01 | 6,0 | Đạt | |
27 | 2021006125 | Phan Ngọc Vân | Anh | 20DKS03 | 6,5 | Đạt | |
28 | 2021003779 | Tăng Thị Kim | Anh | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
29 | 2021006272 | Tô Lan | Anh | 20DKS01 | 7,0 | Đạt | |
30 | 2021003198 | Trần Đức | Anh | 20DQT05 | 9,0 | Đạt | |
31 | 2021005710 | Trần Ngọc Vân | Anh | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
32 | 2021002459 | Trần Nguyễn Hoàng | Anh | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
33 | 2021002738 | Trần Thị Lan | Anh | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
34 | 2021005478 | Trần Thị Lan | Anh | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
35 | 2021002869 | Trần Tú | Anh | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
36 | 2021007502 | Trì Vũ Mai | Anh | 20DKS02 | 7,0 | Đạt | |
37 | 2021005399 | Trương Kim | Anh | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
38 | 2021000837 | Trương Lê Thị Lan | Anh | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
39 | 2021003209 | Vương Quỳnh | Anh | 20DQT02 | 9,0 | Đạt | |
40 | 2021004211 | Khương Ngọc | Ánh | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
41 | 2021003190 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 20DQT06 | 8,0 | Đạt | |
42 | 2021003558 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
43 | 2021004597 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
44 | 2021004991 | Quách Xuân | Ánh | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
45 | 2021006226 | Lâm Thị Thu | Ba | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
46 | 2021005854 | Lê Sinh | Bách | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
47 | 2021003500 | Nguyễn Tiểu | Băng | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
48 | 2021000734 | Phạm Sao | Băng | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
49 | 2021002666 | Bùi Minh | Bảo | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
50 | 2021000456 | Nguyễn Tri | Bảo | 20DQT05 | 9,0 | Đạt | |
51 | 2021005102 | Phan Thị Ngọc | Bích | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
52 | 2021007075 | Dương Hoàng Khánh | Bình | 20DMA02 | 8,0 | Đạt | |
53 | 2021003320 | Lê Thúy | Bình | 20DQT02 | 8,0 | Đạt | |
54 | 2021004445 | Nguyễn Lục Cẩm | Bình | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
55 | 2021003890 | Trần Như | Bình | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
56 | 2021007571 | Võ Trọng Nhật | Bình | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
57 | 2021003111 | Tô Hoàn | Bửu | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
58 | 2021006244 | Nguyễn Thị Mai | Ca | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
59 | 2021004061 | Chiêu Ngô Ngọc | Chăm | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
60 | 2021006231 | Bùi Lê Diễm | Châu | 20DKS03 | 6,0 | Đạt | |
61 | 2021002325 | Đỗ Minh | Châu | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
62 | 2021003628 | Huỳnh Thị Ngọc | Châu | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
63 | 2021005367 | Nguyễn Kim | Châu | 20DTC05 | 7,0 | Đạt | |
64 | 2021003784 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
65 | 2021005852 | Ninh Thị Minh | Châu | 20DKT01 | 6,5 | Đạt | |
66 | 2021004272 | Chau Thị Lin | Chi | 20DKQ02 | 7,0 | Đạt | |
67 | 2021003244 | Nguyễn Lê Kim | Chi | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
68 | 2021004039 | Nguyễn Hoàng | Chí | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
69 | 2021007254 | Lê Nguyên Bá | Chủ | 20DTC05 | 9,0 | Đạt | |
70 | 2021003733 | Võ Ngọc | Chương | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
71 | 2021005634 | Châu Thị Kim | Cúc | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
72 | 2021006111 | Huỳnh Thị Thu | Cúc | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
73 | 2021000531 | Lê Thị Bạch | Cúc | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
74 | 2021007378 | Lê Thị Kim | Cúc | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
75 | 2021007451 | Đỗ Hùng | Cường | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
76 | 2021003025 | Hứa Quốc | Cường | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
77 | 2021002793 | Hồ Linh | Đan | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
78 | 2021005341 | Phạm Hoàng Linh | Đan | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
79 | 2021005867 | Nguyễn Thị Hải | Đăng | 20DKT01 | 9,0 | Đạt | |
80 | 2021000524 | Trần Hải | Đăng | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
81 | 2021004203 | Lê Trần Xuân | Đào | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
82 | 2021004537 | Ngô Thị Hồng | Đào | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
83 | 2021000389 | Nguyễn Anh | Đào | 20DTA01 | 6,0 | Đạt | |
84 | 2021004407 | Phạm Thị Trúc | Đào | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
85 | 2021005721 | Trần Thị Trúc | Đào | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
86 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | 20DMA01 | 9,0 | Đạt | |
87 | 2021003757 | Lê Nguyễn Quốc | Đạt | 20DMA03 | 9,0 | Đạt | |
88 | 2021005222 | Mai Thành | Đạt | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
89 | 2021004033 | Nguyễn Phạm Thị Ngọc | Đạt | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
90 | 2021002780 | Nguyễn Thành | Đạt | 20DEM02 | 5,5 | Đạt | |
91 | 2021004683 | Nguyễn Tiến | Đạt | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
92 | 2021006026 | Lê Hoài | Diễm | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
93 | 2021005564 | Võ Huỳnh Hồng | Diễm | 20DKT01 | 7,0 | Đạt | |
94 | 2021003358 | Nguyễn Thị Thúy | Diểm | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
95 | 2021004811 | Huỳnh Liễu | Điền | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
96 | 2021003967 | Nguyễn Thanh | Điền | 20DMA01 | 7,0 | Đạt | |
97 | 2021003901 | Đồng Thị Mỹ | Diệu | 20DMA03 | 6,5 | Đạt | |
98 | 2021005391 | Hồ Lê Thủy | Diệu | 20DTC02 | 7,0 | Đạt | |
99 | 2021004871 | Nguyễn Hoàng | Diệu | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
100 | 2021002993 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
101 | 2021005270 | Phan Thị Minh | Diệu | 20DTC02 | Miễn | ||
102 | 2021000931 | Bùi Thị Hồng | Điều | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
103 | 2021005655 | Nguyễn Hồng | Điều | 20DKT01 | 5,5 | Đạt | |
104 | 2021003204 | Quách Phương | Du | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
105 | 2021004658 | Trần Đăng | Dủ | 20DTC02 | 7,0 | Đạt | |
106 | 2021002776 | Lê Thị Huyền | Đức | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
107 | 2021006053 | Đỗ Thị Ngọc | Dung | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
108 | 2021005406 | La Thị Cẩm | Dung | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
109 | 2021004949 | Lê Thị | Dung | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
110 | 2021003014 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
111 | 2021005523 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
112 | 2021003296 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
113 | 2021002879 | Trần Thị Mỹ | Dung | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
114 | 2021007517 | Trần Thị Ngọc | Dung | 20DKS02 | 6,5 | Đạt | |
115 | 2021005878 | Đinh Thuỳ | Dương | 20DKT01 | 8,0 | Đạt | |
116 | 2021007497 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 20DKS01 | 7,0 | Đạt | |
117 | 2021005132 | Lê Hoàng | Dương | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
118 | 2021005647 | Nguyễn Thị Kim | Dương | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
119 | 2021002341 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 20DTA01 | 5,5 | Đạt | |
120 | 2021003193 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
121 | 2021002630 | Nguyễn Thùy | Dương | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
122 | 2021005616 | Trần Thị Cẩm | Dương | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
123 | 2021005203 | Lê Thị Tuyết | Duy | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
124 | 2021002456 | Mai Đức | Duy | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
125 | 2021004310 | Nguyễn Hoàng Khánh | Duy | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
126 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
127 | 2021004408 | Nguyễn Quốc | Duy | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
128 | 2021002720 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
129 | 2021001139 | Trần Nhựt | Duy | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
130 | 2021005489 | Võ Khánh | Duy | 20DKT01 | 5,5 | Đạt | |
131 | 2021003443 | Bùi Huỳnh | Duyên | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
132 | 2021005703 | Đặng Thị Thuỳ | Duyên | 20DKT02 | 7,0 | Đạt | |
133 | 2021002781 | Lê Thị Hồng | Duyên | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
134 | 2021002577 | Lê Thị Kiều | Duyên | 20DTA01 | 6,0 | Đạt | |
135 | 2021005144 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
136 | 2021002506 | Nguyễn Thị | Duyên | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
137 | 2021002982 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
138 | 2021003290 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 20DQT06 | 7,0 | Đạt | |
139 | 2021004014 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
140 | 2021004026 | Cao Thị Hồng | Gấm | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
141 | 2021003892 | Nguyễn Thị | Ghi | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
142 | 2021003417 | Đặng Thị Thuỳ | Giang | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
143 | 2021000808 | Dương Trần Hương | Giang | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
144 | 2021004772 | Hồ Thị Vân | Giang | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
145 | 2021000741 | Lê Ngân | Giang | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
146 | 2021003326 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
147 | 2021003672 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
148 | 2021005822 | Nguyễn Thị Thùy | Giang | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
149 | 2021002668 | Trần Võ Trường | Giang | 20DEM01 | 5,5 | Đạt | |
150 | 2021003888 | Lê Võ Quỳnh | Giao | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
151 | 2021000911 | Phạm Thị Huỳnh | Giao | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
152 | 2021000532 | Đỗ Thị Ngọc | Giàu | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
153 | 2021003712 | Bùi Dương Ngọc | Hà | 20DQT06 | 9,0 | Đạt | |
154 | 2021006966 | Hoàng Lương Thúy | Hà | 20DMA01 | 7,0 | Đạt | |
155 | 2021003610 | Huỳnh Thị Mỹ | Hà | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
156 | 2021006857 | Lâm Thị Khánh | Hà | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
157 | 2021006856 | Nguyễn Đinh An | Hà | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
158 | 2021000539 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
159 | 2021005965 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
160 | 2021007074 | Phạm Nguyễn Thanh | Hà | 20DMA02 | 9,0 | Đạt | |
161 | 2021007434 | Trần Ngọc Ngân | Hà | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
162 | 2021003240 | Vũ Thị Thu | Hà | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
163 | 2021003280 | Nguyễn Nhật | Hạ | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
164 | 2021006181 | Nguyễn Quỳnh | Hạ | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
165 | 2021000494 | Huỳnh Tấn | Hải | 20DQT01 | 7,5 | Đạt | |
166 | 2021003242 | Nguyễn Thuận | Hải | 20DQT03 | 8,0 | Đạt | |
167 | 2021003837 | Phạm Đức | Hải | 20DMA01 | 9,0 | Đạt | |
168 | 2021005570 | Huỳnh Thị Ngọc | Hân | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
169 | 2021000430 | Lưu Nữ Gia | Hân | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
170 | 2021000583 | Lý Gia | Hân | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
171 | 2021003911 | Nguyễn Gia | Hân | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
172 | 2021005186 | Nguyễn Mai | Hân | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
173 | 2021003106 | Nguyễn Phạm Bảo | Hân | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
174 | 2021003231 | Nguyễn Thị Hồng | Hân | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
175 | 2021004847 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 20DTC04 | 6,0 | Đạt | |
176 | 2021006076 | Phạm Ngọc Hân | Hân | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
177 | 2021002744 | Phạm Nguyễn Ngọc | Hân | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
178 | 2021004370 | Trần Ngọc | Hân | 20DKQ01 | 7,5 | Đạt | |
179 | 2021006101 | Trần Ngọc | Hân | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
180 | 2021005980 | Trần Thị Ngọc | Hân | 20DLH01 | 7,0 | Đạt | |
181 | 2021006254 | Châu Thúy | Hằng | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
182 | 2021006086 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
183 | 2021004338 | Hồ Thúy | Hằng | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
184 | 2021003058 | Mai Thị Thanh | Hằng | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
185 | 2021005791 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
186 | 2021003108 | Nguyễn Mộng Diễm | Hằng | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
187 | 2021003363 | Nguyễn Ngọc Khánh | Hằng | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
188 | 2021004007 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
189 | 2021004686 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
190 | 2021004333 | Đặng Ngọc Hiếu | Hạnh | 20DKQ02 | 5,5 | Đạt | |
191 | 2021004694 | Hồ Thị | Hạnh | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
192 | 2021006126 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
193 | 2021002332 | Nguyễn Kim | Hạnh | 20DTA01 | 6,0 | Đạt | |
194 | 2021005859 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20DKT02 | 8,0 | Đạt | |
195 | 2021002910 | Phương Thị Hồng | Hạnh | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
196 | 2021003210 | Trần Thị Ngọc | Hạnh | 20DQT04 | 7,0 | Đạt | |
197 | 2021005414 | Liêu Chấn | Hào | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
198 | 2021005770 | Lưu Huệ | Hảo | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
199 | 2021005659 | Nguyễn Thị Phúc | Hảo | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
200 | 2021004943 | Nguyễn Thị | Hậu | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
201 | 2021002507 | Trần Phúc | Hậu | 20DTA01 | 6,0 | Đạt | |
202 | 2021006961 | Trương Công | Hậu | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
203 | 2021004289 | Hồ Thanh | Hiền | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
204 | 2021006741 | Lê Phan Mỹ | Hiền | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
205 | 2021003507 | Lỷ Thu | Hiền | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
206 | 2021002886 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Hiền | 20DQT02 | 9,0 | Đạt | |
207 | 2021002677 | Nguyễn Thanh | Hiền | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
208 | 2021003429 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
209 | 2021003508 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
210 | 2021000441 | Trần Thanh | Hiền | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
211 | 2021004653 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
212 | 2021004439 | Trần Thị Thuý | Hiền | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
213 | 2021002320 | Võ Thị Thanh | Hiền | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
214 | 2021003338 | Đỗ Thị Ngọc | Hiệp | 20DQT01 | Miễn | ||
215 | 2021004040 | Đào Trung | Hiếu | 20DKB01 | 9,0 | Đạt | |
216 | 2021006007 | Lý Thanh | Hiếu | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
217 | 2021003855 | Nguyễn Lê Trung | Hiếu | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
218 | 2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA01 | 9,0 | Đạt | |
219 | 2021005265 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
220 | 2021006038 | Trần Thị Hương | Hiếu | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
221 | 2021006789 | Trương Trung | Hiếu | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
222 | 2021002391 | Bùi Thị Kim | Hoa | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
223 | 2021002949 | Lâm Mỹ | Hoa | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
224 | 2021000840 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hoa | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
225 | 2021004392 | Nguyễn Trần Ái | Hoa | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
226 | 2021007040 | Đặng Huỳnh Thanh | Hòa | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
227 | 2021000771 | Linh Xuân | Hòa | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
228 | 2021006004 | Nguyễn Minh | Hòa | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
229 | 2021003880 | Nguyễn Đức | Hoài | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
230 | 2021004477 | Nguyễn Khải | Hoàn | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
231 | 2021000643 | Phạm Minh | Hoàng | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
232 | 2021002728 | Phan Viết | Hoàng | 20DEM01 | 7,5 | Đạt | |
233 | 2021002908 | Biện Hà Thái | Học | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
234 | 2021006207 | Lê Thị Thuý | Hồng | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
235 | 2021006960 | Ngô Thị Minh | Hồng | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
236 | 2021006115 | Phan Thị Thu | Hồng | 20DKS01 | 8,0 | Đạt | |
237 | 2021004201 | Võ Ngọc Khánh | Hồng | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
238 | 2021002936 | Đào Thị Hồng | Huệ | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
239 | 2021006116 | Nguyễn Thị | Huệ | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
240 | 2021005820 | Phan Bảo Ngọc | Huệ | 20DKT01 | 7,0 | Đạt | |
241 | 2021004705 | Trương Võ Ngọc | Huệ | 20DTC02 | 9,0 | Đạt | |
242 | 2021003195 | Võ Đức | Hùng | 20DQT04 | 8,0 | Đạt | |
243 | 2021003999 | Đặng Phước | Hưng | 20DMA03 | 7,0 | Đạt | |
244 | 2021003339 | Lê Thị Mỹ | Hưng | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
245 | 2021003021 | Nguyễn Tấn | Hưng | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
246 | 2021003099 | Đào Thiện Quỳnh | Hương | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
247 | 2021007024 | Huỳnh Thị Mai | Hương | 20DMA02 | 8,0 | Đạt | |
248 | 2021002576 | Nguyễn Bảo | Hương | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
249 | 2021003235 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hương | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
250 | 2021002593 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
251 | 2021006141 | Nguyễn Thị Vân | Hương | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
252 | 2021003436 | Nguyễn Thu | Hương | 20DQT01 | 8,0 | Đạt | |
253 | 2021004087 | Phan Nguyễn Xuân | Hương | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
254 | 2021007445 | Võ Thị Thu | Hương | 20DLH01 | 9,0 | Đạt | |
255 | 2021005475 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
256 | 2021003319 | Huỳnh Gia | Huy | 20DQT02 | 8,0 | Đạt | |
257 | 2021005453 | Nguyễn Anh | Huy | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
258 | 2021005423 | Nguyễn Đức | Huy | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
259 | 2021000756 | Nguyễn Quang | Huy | 20DKQ02 | 5,5 | Đạt | |
260 | 2021006899 | Trần Quang | Huy | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
261 | 2021003677 | Nguyễn Hoàng | Huyên | 20DQT06 | 7,0 | Đạt | |
262 | 2021005230 | Bùi Ngọc Mỹ | Huyền | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
263 | 2021004354 | Dương Ngọc Thanh | Huyền | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
264 | 2021004451 | Huỳnh Thái Phương | Huyền | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
265 | 2021004116 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
266 | 2021003118 | Mai Thị | Huyền | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
267 | 2021003307 | Ngô Thị Mỹ | Huyền | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
268 | 2021003681 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
269 | 2021006247 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 20DKS02 | 7,0 | Đạt | |
270 | 2021000752 | Phạm Thu | Huyền | 20DKQ02 | 8,0 | Đạt | |
271 | 2021000836 | Phan Thị Ngọc | Huyền | 20DTC03 | 6,0 | Đạt | |
272 | 2021002440 | Trần Ngọc Mỹ | Huyền | 20DTA01 | 6,0 | Đạt | |
273 | 2021001058 | Trần Thị Khánh | Huyền | 20DLH01 | 7,0 | Đạt | |
274 | 2021006255 | Hồ Thị Như | Huỳnh | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
275 | 2021006219 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
276 | 2021003659 | Nguyễn Thị Thúy | Huỳnh | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
277 | 2021007518 | Phạm Nguyễn Gia | Hy | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
278 | 2021003879 | Nguyễn Minh | Kha | 20DMA03 | 5,5 | Đạt | |
279 | 2021005559 | Nguyễn Ngọc | Kha | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
280 | 2021004221 | Võ Minh | Kha | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
281 | 2021003827 | Huỳnh Minh | Khang | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
282 | 2021006050 | Lâm Quốc | Khang | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
283 | 2021006880 | Nguyễn Minh | Khang | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
284 | 2021006323 | Phạm Nguyễn An | Khang | 20DQN01 | Miễn | ||
285 | 2021007032 | Thái Hoàng | Khang | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
286 | 2021000466 | Võ An | Khang | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
287 | 2021006757 | Đặng Thị Kiều | Khanh | 20DTA01 | 7,0 | Đạt | |
288 | 2021001107 | Nguyễn Thị Thuý | Khanh | 20DKS01 | 5,5 | Đạt | |
289 | 2021005864 | Trần Diệp | Khanh | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
290 | 2021002899 | Trần Quốc | Khanh | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
291 | 2021003379 | Lê Thị Vân | Khánh | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
292 | 2021006737 | Nguyễn Kim | Khánh | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
293 | 2021003777 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
294 | 2021001067 | Nguyễn Trần Đăng | Khiêm | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
295 | 2021002563 | Lê Nguyễn Yến | Khoa | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
296 | 2021002926 | Phạm Anh | Khoa | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
297 | 2021003243 | Phạm Lê Đăng | Khoa | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
298 | 2021007554 | Trần Hà Anh | Khoa | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
299 | 2021003543 | Trương Vĩnh | Khoa | 20DQT01 | 8,0 | Đạt | |
300 | 2021002419 | Trần Anh | Khôi | 20DTA01 | 7,0 | Đạt | |
301 | 2021002552 | Lê Thị Phương | Khuyên | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
302 | 2021002373 | Bùi Trung | Kiên | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
303 | 2021003705 | Mai Trung | Kiên | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
304 | 2021003939 | Võ Thị Như | Kiễn | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
305 | 2021006913 | Nguyễn Đào Anh | Kiệt | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
306 | 2021007001 | Nguyễn Văn Tuấn | Kiệt | 20DMA03 | 9,0 | Đạt | |
307 | 2021004153 | Phạm Quốc | Kiệt | 20DKQ02 | 6,5 | Đạt | |
308 | 2021003224 | Phan Anh | Kiệt | 20DQT04 | 8,0 | Đạt | |
309 | 2021006097 | Nguyễn Trần Mộng | Kiều | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
310 | 2021003431 | Trần Thị Diễm | Kiều | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
311 | 2021002807 | Nguyễn Đỗ Anh | Kỳ | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
312 | 2021004845 | Trần Khiết | Lam | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
313 | 2021003789 | Trần Thị Vân | Lan | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
314 | 2021000458 | Triệu Thị | Lan | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
315 | 2021002889 | Nguyễn Văn | Lanh | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
316 | 2021004166 | Nguyễn Thị | Lành | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
317 | 2021004068 | Võ Huỳnh Bích | Lê | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
318 | 2021000645 | Phạm Văn | Lên | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
319 | 2021000940 | Lê Đoàn Thảo | Liên | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
320 | 2021004901 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
321 | 2021000938 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
322 | 2021003477 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
323 | 2021004500 | Đỗ Thị Phương | Linh | 20DKQ02 | 5,5 | Đạt | |
324 | 2021005998 | Lưu Nhựt | Linh | 20DLH01 | 8,0 | Đạt | |
325 | 2021002928 | Ngô Thị Diệu | Linh | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
326 | 2021005640 | Ngô Trúc | Linh | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
327 | 2021005075 | Nguyễn Diệu | Linh | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
328 | 2021002594 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
329 | 2021003922 | Nguyễn Thùy | Linh | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
330 | 2021006129 | Phạm Khánh | Linh | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
331 | 2021003775 | Phan Nguyễn Hiền | Linh | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
332 | 2021005005 | Phan Trần Khánh | Linh | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
333 | 2021004158 | Tống Hoài | Linh | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
334 | 2021002918 | Trần Hoài | Linh | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
335 | 2021004463 | Trần Thị Trúc | Linh | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
336 | 2021003168 | Trần Tùng | Linh | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
337 | 2021005339 | Trương Gia | Linh | 20DTC04 | Miễn | ||
338 | 2021006940 | Võ Hoàng Khánh | Linh | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
339 | 2021004544 | Hoàng Thị Kiều | Loan | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
340 | 2021005731 | Nguyễn Thị | Loan | 20DKT01 | 7,0 | Đạt | |
341 | 2021000856 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
342 | 2021007402 | Nguyễn Thị Phương | Loan | 20DKT01 | 6,5 | Đạt | |
343 | 2021003713 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 20DQT01 | 7,0 | Đạt | |
344 | 2021005605 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 20DKT02 | 9,0 | Đạt | |
345 | 2021004084 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
346 | 2021003748 | Phạm Minh | Lộc | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
347 | 2021005951 | Phạm Phú | Lộc | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
348 | 2021000654 | Bùi Phúc Hữu | Lợi | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
349 | 2021004339 | Nguyễn Huỳnh Đức | Lợi | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
350 | 2021006220 | Huỳnh Thành | Long | 20DKS01 | 5,5 | Đạt | |
351 | 2021006925 | Võ Hoài | Long | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
352 | 2021005544 | Võ Hoàng | Long | 20DKT01 | 7,0 | Đạt | |
353 | 2021003801 | Đào Văn | Luân | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
354 | 2021000561 | Nguyễn Thành | Luân | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
355 | 2021007012 | Chu Cát | Lượng | 20DMA01 | 9,0 | Đạt | |
356 | 2021003528 | Bùi Nguyễn Khánh | Ly | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
357 | 2021003752 | Bùi Thị | Ly | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
358 | 2021003979 | Đặng Thị Trúc | Ly | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
359 | 2021004757 | Hồ Thị Mai | Ly | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
360 | 2021007333 | Huỳnh Thái Vân | Ly | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
361 | 2021003256 | Lã Thị Ngân | Ly | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
362 | 2021003990 | Phan Thị Khánh | Ly | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
363 | 2021003822 | Trần Phạm Khánh | Ly | 20DMA02 | 7,0 | Đạt | |
364 | 2021003469 | Lê Thanh | Mai | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
365 | 2021007259 | Phạm Hồng | Mai | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
366 | 2021007443 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
367 | 2021007460 | Huỳnh Đoan | Mẫn | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
368 | 2021005361 | Nguyễn Minh Dạ | Mẫn | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
369 | 2021002966 | Nguyễn Tấn | Mẫn | 20DQT06 | 7,0 | Đạt | |
370 | 2021003986 | Trần Huỳnh Minh | Mẫn | 20DMA01 | 8,0 | Đạt | |
371 | 2021004018 | Nguyễn Thị | Mến | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
372 | 2021005312 | Mạch Thị | Mi | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
373 | 2021005959 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
374 | 2021000802 | Nguyễn Đình Hồng | Minh | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
375 | 2021006817 | Trần Công | Minh | 20DEM01 | 6,5 | Đạt | |
376 | 2021003806 | Trần Thị Kiều | Mơ | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
377 | 2021006380 | Võ Thị Cẩm | Mơ | 20DMA01 | 7,0 | Đạt | |
378 | 2021004419 | Mai Thị Yến | Muội | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
379 | 2021006213 | Phạm Thị Trúc | Muội | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
380 | 2021006074 | Đặng Thị Trà | My | 20DKS01 | 8,0 | Đạt | |
381 | 2021000640 | Đinh Ngọc | My | 20DMA02 | 7,0 | Đạt | |
382 | 2021006278 | Dương Hồng | My | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
383 | 2021002676 | Lê Thị Thảo | My | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
384 | 2021001085 | Lê Thị Trà | My | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
385 | 2021002537 | Ngô Thị Trà | My | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
386 | 2021003033 | Nguyễn Bảo | My | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
387 | 2021003283 | Nguyễn Đình Thảo | My | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
388 | 2021002573 | Nguyễn Thảo | My | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
389 | 2021005386 | Nguyễn Thị | My | 20DTC03 | 6,0 | Đạt | |
390 | 2021006846 | Nguyễn Thị Tố | My | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
391 | 2021002929 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQT05 | 7,0 | Đạt | |
392 | 2021004017 | Nguyễn Thị Trúc | My | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
393 | 2021002377 | Nguyễn Trà | My | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
394 | 2021004449 | Phạm Hà | My | 20DKQ01 | 8,0 | Đạt | |
395 | 2021003692 | Phạm Hà Kiều | My | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
396 | 2021003896 | Phan Trần Hạ | My | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
397 | 2021003839 | Trần Hà | My | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
398 | 2021005869 | Trần Hải | My | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
399 | 2021007318 | Trần Thị Hà | My | 20DTC03 | 6,0 | Đạt | |
400 | 2021005831 | Trần Trà | My | 20DKT01 | 7,0 | Đạt | |
401 | 2021004009 | Trương Nữ Kiều | My | 20DMA01 | 8,0 | Đạt | |
402 | 2021003097 | Võ Hồ Ngọc | My | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
403 | 2021006922 | Đỗ Hồng | Mỹ | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
404 | 2021005810 | Dương Ngọc | Mỹ | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
405 | 2021006248 | Nguyễn Trần Thu | Na | 20DKS02 | 5,5 | Đạt | |
406 | 2021003857 | Bùi Nhật | Nam | 20DMA02 | 7,0 | Đạt | |
407 | 2021005243 | Phạm Xuân Hoài | Nam | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
408 | 2021007206 | Trần Hoàng | Nam | 20DKQ02 | 8,5 | Đạt | |
409 | 2021004896 | Trương Phương | Nam | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
410 | 2021005709 | Huỳnh Thị Mỹ | Nga | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
411 | 2021005578 | Lê Thị Thanh | Nga | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
412 | 2021003961 | Lê Thị Thúy | Nga | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
413 | 2021002417 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 20DTA02 | 7,0 | Đạt | |
414 | 2021000968 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DKT02 | 7,0 | Đạt | |
415 | 2021003858 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
416 | 2021004432 | Phạm Huỳnh Mỹ | Nga | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
417 | 2021003081 | Phạm Thị Tuyết | Nga | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
418 | 2021005066 | Trần Thị Hồng | Nga | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
419 | 2021000896 | Trần Thị Huỳnh | Nga | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
420 | 2021007478 | Trần Thị Quỳnh | Nga | 20DKS03 | 7,0 | Đạt | |
421 | 2021007409 | Võ Thị Thu | Nga | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
422 | 2021005792 | Mai Thị Bích | Ngà | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
423 | 2021003252 | Cao Thảo | Ngân | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
424 | 2021000395 | Châu Ngọc | Ngân | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
425 | 2021003390 | Đặng Thị Bích | Ngân | 20DQT01 | Miễn | ||
426 | 2021005958 | Huỳnh Diệu Tố | Ngân | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
427 | 2021003005 | Huỳnh Thị Bích | Ngân | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
428 | 2021005762 | Lê Thị Bảo | Ngân | 20DKT02 | 5,5 | Đạt | |
429 | 2021002526 | Lê Thị Bích | Ngân | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
430 | 2021000894 | Lê Thị Kim | Ngân | 20DTC04 | 6,0 | Đạt | |
431 | 2021004049 | Ngô Diệp Cẩm | Ngân | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
432 | 2021003727 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
433 | 2021005146 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
434 | 2021005736 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
435 | 2021005653 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 20DKT02 | 5,5 | Đạt | |
436 | 2021003976 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
437 | 2021007575 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngân | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
438 | 2021005112 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
439 | 2021003834 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
440 | 2021006493 | Nguyễn Thúy | Ngân | 20DTC04 | 7,0 | Đạt | |
441 | 2021004349 | Phạm Do Thanh | Ngân | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
442 | 2021005772 | Phạm Thanh | Ngân | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
443 | 2021003335 | Trần Kim | Ngân | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
444 | 2021003488 | Trần Thị Kim | Ngân | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
445 | 2021004296 | Trần Thị Kim | Ngân | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
446 | 2021005595 | Trần Thị Thanh | Ngân | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
447 | 2021005825 | Trần Thu | Ngân | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
448 | 2021003670 | Võ Nguyễn Kim | Ngân | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
449 | 2021005445 | Huỳnh Thị Mẫn | Nghi | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
450 | 2021003519 | Ngô Huỳnh Đông | Nghi | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
451 | 2021000644 | Nguyễn Hữu | Nghị | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
452 | 2021002324 | Hoàng Trọng | Nghĩa | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
453 | 2021003513 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
454 | 2021005082 | Đặng Thị Thanh | Ngoan | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
455 | 2021003793 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 20DMA01 | 8,0 | Đạt | |
456 | 2021005543 | Cao Mỹ | Ngọc | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
457 | 2021006158 | Cao Như | Ngọc | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
458 | 2021003316 | Đặng Như | Ngọc | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
459 | 2021005521 | Đoàn Thị Hồng | Ngọc | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
460 | 2021006155 | Dương Thuỵ Mỹ | Ngọc | 20DKS01 | 7,0 | Đạt | |
461 | 2021000462 | Hồ Thị Thúy | Ngọc | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
462 | 2021004446 | Lê Hà Bội | Ngọc | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
463 | 2021004070 | Lê Thái | Ngọc | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
464 | 2021003581 | Lê Thị Diệp | Ngọc | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
465 | 2021005884 | Mai Nguyễn Thuỷ | Ngọc | 20DKT01 | 6,5 | Đạt | |
466 | 2021003312 | Nguyễn Thị | Ngọc | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
467 | 2021003978 | Nguyễn Thị | Ngọc | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
468 | 2021004469 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
469 | 2021006164 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 20DKS01 | 5,5 | Đạt | |
470 | 2021006168 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 20DKS01 | 6,5 | Đạt | |
471 | 2021000393 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
472 | 2021005676 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
473 | 2021005079 | Nguyễn Triệu Bảo | Ngọc | 20DTC04 | 6,0 | Đạt | |
474 | 2021002484 | Phạm Huỳnh Mai | Ngọc | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
475 | 2021004474 | Phạm Nguyễn Hồng | Ngọc | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
476 | 2021000877 | Phạm Thị | Ngọc | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
477 | 2021002901 | Phạm Thị | Ngọc | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
478 | 2021003121 | Phùng Thị Bích | Ngọc | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
479 | 2021005164 | Thế Thị Hoài | Ngọc | 20DTC01 | 7,0 | Đạt | |
480 | 2021004243 | Trương Thị Bích | Ngọc | 20DKQ02 | 7,0 | Đạt | |
481 | 2021005465 | Võ Như | Ngọc | 20DKT01 | 9,0 | Đạt | |
482 | 2021005397 | Vũ Minh | Ngọc | 20DTC02 | 7,0 | Đạt | |
483 | 2021005699 | Bùi Phan Thảo | Nguyên | 20DKT02 | 6,0 | Đạt | |
484 | 2021003626 | Huỳnh Trung | Nguyên | 20DQT02 | 7,0 | Đạt | |
485 | 2021003334 | Huỳnh Tuấn | Nguyên | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
486 | 2021006819 | Lê Hà Lam | Nguyên | 20DEM01 | 7,0 | Đạt | |
487 | 2021004865 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
488 | 2021004293 | Nguyễn Thái Bình | Nguyên | 20DKQ02 | 8,0 | Đạt | |
489 | 2021006847 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 20DEM01 | 9,0 | Đạt | |
490 | 2021006910 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
491 | 2021000902 | Phạm Thảo | Nguyên | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
492 | 2021004952 | Trương Đặng Phương | Nguyên | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
493 | 2021000488 | Đặng Thị | Nguyệt | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
494 | 2021007395 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 20DKT01 | 6,5 | Đạt | |
495 | 2021002987 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
496 | 2021004359 | Đặng Võ Thanh | Nhàn | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
497 | 2021002595 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
498 | 2021002838 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 20DEM01 | 7,0 | Đạt | |
499 | 2021001165 | Trần Mỹ | Nhàn | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
500 | 2021007544 | Trần Thanh | Nhàn | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
501 | 2021005808 | Kiều Thị Kim | Nhân | 20DKT02 | 6,0 | Đạt | |
502 | 2021004091 | Nguyễn Thanh | Nhân | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
503 | 2021002786 | Nguyễn Trọng | Nhân | 20DEM01 | 8,0 | Đạt | |
504 | 2021003332 | Trần Hữu | Nhân | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
505 | 2021000904 | Nguyễn Quang | Nhật | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
506 | 2021003479 | Võ Đình | Nhật | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
507 | 2021003574 | Bùi Thị Băng | Nhi | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
508 | 2021007252 | Đào Trần Yến | Nhi | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
509 | 2021006463 | Diệp Nguyễn Nhi | Nhi | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
510 | 2021005449 | Đoàn Nguyễn Yến | Nhi | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
511 | 2021000642 | Dương Mẫn | Nhi | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
512 | 2021002276 | Hà Thanh | Nhi | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
513 | 2021005063 | Hoàng Thị | Nhi | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
514 | 2021005110 | Hoàng Yến | Nhi | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
515 | 2021007174 | Huỳnh Ngọc Yến | Nhi | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
516 | 2021005950 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
517 | 2021002475 | Lê Ngọc Vĩnh | Nhi | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
518 | 2021003718 | Lê Thị Kiều | Nhi | 20DQT04 | 9,0 | Đạt | |
519 | 2021002655 | Lương Kiều Uyên | Nhi | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
520 | 2021006092 | Ngô Uyên | Nhi | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
521 | 2021005021 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Nhi | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
522 | 2021003031 | Nguyễn Mai | Nhi | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
523 | 2021005514 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
524 | 2021003432 | Nguyễn Thị Mai | Nhi | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
525 | 2021005648 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
526 | 2021000670 | Nguyễn Thị Thu | Nhi | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
527 | 2021004732 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DTC04 | 7,0 | Đạt | |
528 | 2021005198 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
529 | 2021005663 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
530 | 2021004276 | Nguyễn Trường | Nhi | 20DKQ01 | 5,5 | Đạt | |
531 | 2021003631 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 20DQT06 | 7,0 | Đạt | |
532 | 2021002791 | Nguyễn Yến | Nhi | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
533 | 2021005345 | Nguyễn Yến | Nhi | 20DTC02 | 7,0 | Đạt | |
534 | 2021000581 | Phạm Lê Yến | Nhi | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
535 | 2021007290 | Thạch Thị Hiếu | Nhi | 20DTC03 | 6,0 | Đạt | |
536 | 2021005622 | Trần Hồ Ý | Nhi | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
537 | 2021001060 | Trần Ngọc Uyển | Nhi | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
538 | 2021002933 | Trần Tuyết | Nhi | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
539 | 2021002635 | Từ Thị Yến | Nhi | 20DEM01 | 5,5 | Đạt | |
540 | 2021004157 | Võ Ngọc Yến | Nhi | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
541 | 2021002996 | Võ Phương Tuyết | Nhi | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
542 | 2021003129 | Võ Thị Ngọc | Nhi | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
543 | 2021002434 | Võ Thuận Phương | Nhi | 20DTA01 | 9,0 | Đạt | |
544 | 2021003737 | Trần Ngọc | Nhị | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
545 | 2021003903 | Dương Thị Hồng | Nhiên | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
546 | 2021000860 | Lâm Thị Mỹ | Nhiên | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
547 | 2021005430 | Nguyễn Văn | Nhiên | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
548 | 2021002548 | Đỗ Thị Quỳnh | Như | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
549 | 2021003438 | Dương Thị Huỳnh | Như | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
550 | 2021003912 | Hồ Lê Quỳnh | Như | 20DMA01 | 8,0 | Đạt | |
551 | 2021005037 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
552 | 2021006063 | Lê Nguyễn Huỳnh | Như | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
553 | 2021005087 | Lê Thị Huỳnh | Như | 20DTC03 | 7,0 | Đạt | |
554 | 2021006122 | Lê Thị Ngọc | Như | 20DKS01 | 5,5 | Đạt | |
555 | 2021003807 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
556 | 2021003337 | Lý Huỳnh | Như | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
557 | 2021003707 | Mai Huỳnh | Như | 20DQT02 | Miễn | ||
558 | 2021005202 | Mai Quỳnh | Như | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
559 | 2021002853 | Mai Thị Quỳnh | Như | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
560 | 2021000750 | Ngô Thùy | Như | 20DKQ01 | 9,0 | Đạt | |
561 | 2021002877 | Nguyễn Hải Quỳnh | Như | 20DQT06 | 7,0 | Đạt | |
562 | 2021007017 | Nguyễn Minh | Như | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
563 | 2021003997 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
564 | 2021003666 | Nguyễn Quỳnh | Như | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
565 | 2021007170 | Nguyễn Thân Lâm | Như | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
566 | 2021002830 | Nguyễn Thị Hoài | Như | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
567 | 2021005496 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
568 | 2021005189 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
569 | 2021000783 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
570 | 2021003497 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
571 | 2021004046 | Nguyễn Thị Thảo | Như | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
572 | 2021004447 | Nông Thị Huỳnh | Như | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
573 | 2021003682 | Phạm Thị Huỳnh | Như | 20DQT04 | 8,0 | Đạt | |
574 | 2021005418 | Quách Trà Minh | Như | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
575 | 2021000658 | Tăng Thị Quỳnh | Như | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
576 | 2021002770 | Trần Nguyễn Tố | Như | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
577 | 2021006304 | Trần Thị Huỳnh | Như | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
578 | 2021002750 | Võ Thị Tuyết | Như | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
579 | 2021003957 | Bành Ngươn Thùy | Nhung | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
580 | 2021003412 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
581 | 2021004605 | Đặng Thị Mộng | Nhung | 20DTC03 | 9,0 | Đạt | |
582 | 2021005522 | Lê Ngọc | Nhung | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
583 | 2021003915 | Lê Thị Hồng | Nhung | 20DMA03 | 8,0 | Đạt | |
584 | 2021004011 | Lê Thị Hồng | Nhung | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
585 | 2021003269 | Lê Thị Kim | Nhung | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
586 | 2021007070 | Nguyễn Cẩm | Nhung | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
587 | 2021001203 | Nguyễn Hồng | Nhung | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
588 | 2021004915 | Nguyễn Lê Hồng | Nhung | 20DTC01 | 7,0 | Đạt | |
589 | 2021004812 | Nguyễn Thị | Nhung | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
590 | 2021007464 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | Nhung | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
591 | 2021003419 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
592 | 2021000550 | Phan Thị Hồng | Nhung | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
593 | 2021005300 | Trần Thị Hồng | Nhung | 20DTC04 | 6,0 | Đạt | |
594 | 2021006137 | Võ Thị Hồng | Nhung | 20DKS01 | 8,5 | Đạt | |
595 | 2021004508 | Phạm Minh | Nhựt | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
596 | 2021004549 | Trần Quang | Nhựt | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
597 | 2021005439 | Bùi Ngọc | Ni | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
598 | 2021004482 | Văng Thị Mỹ | Nương | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
599 | 2021001196 | Lê Hoàng | Oanh | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
600 | 2021004860 | Lê Thị Kim | Oanh | 20DTC03 | 9,0 | Đạt | |
601 | 2021002648 | Nguyễn Thị Hà Kiều | Oanh | 20DEM01 | 7,5 | Đạt | |
602 | 2021000749 | Phạm Thị Thùy | Oanh | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
603 | 2021003600 | Cao Hồng | Oánh | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
604 | 2021003214 | Võ Thị Hồng | Phấn | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
605 | 2021004510 | Phạm Tấn | Phát | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
606 | 2021001214 | Trần Thành | Phát | 20DQN01 | 7,0 | Đạt | |
607 | 2021005971 | Đỗ Văn | Phi | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
608 | 2021005276 | Nguyễn Nhật | Phi | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
609 | 2021007506 | Mai Thanh | Phong | 20DKS03 | 7,0 | Đạt | |
610 | 2021006167 | Trần Tuấn | Phong | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
611 | 2021006183 | Văn Hoa Đại | Phong | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
612 | 2021003475 | Đỗ Gia | Phú | 20DQT01 | 8,0 | Đạt | |
613 | 2021004244 | Huỳnh Tỷ | Phú | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
614 | 2021005720 | Nguyễn Lâm Triệu | Phú | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
615 | 2021006873 | Lê Hoàng | Phúc | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
616 | 2021004051 | Lê Thị Hồng | Phúc | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
617 | 2021004034 | Ngô Hoàng | Phúc | 20DKB01 | Miễn | ||
618 | 2021002730 | Nguyễn Văn Châu | Phúc | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
619 | 2021004231 | Quách Hồng | Phúc | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
620 | 2021005275 | Trần Thị Hồng | Phúc | 20DTC03 | 7,0 | Đạt | |
621 | 2021003199 | Nguyễn Đình | Phùng | 20DQT04 | 9,0 | Đạt | |
622 | 2021003457 | Dương Tiểu | Phụng | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
623 | 2021007533 | Trần Thị Y | Phụng | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
624 | 2021006232 | Vũ Hoàng | Phước | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
625 | 2021002470 | Bùi Thị Bích | Phương | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
626 | 2021003259 | Đào Thị Khánh | Phương | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
627 | 2021007263 | Dương Thị Xuân | Phương | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
628 | 2021005010 | Hà Kiều | Phương | 20DTC03 | 8,0 | Đạt | |
629 | 2021002962 | Hoàng Hải | Phương | 20DQT03 | 9,0 | Đạt | |
630 | 2021006754 | Lê Phạm Mỹ | Phương | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
631 | 2021003619 | Mai Kim | Phương | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
632 | 2021003847 | Ngô Thanh Minh | Phương | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
633 | 2021003291 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 20DQT02 | 7,0 | Đạt | |
634 | 2021006225 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
635 | 2021002432 | Phạm Quế | Phương | 20DTA02 | 6,5 | Đạt | |
636 | 2021002940 | Trần Thanh | Phương | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
637 | 2021000437 | Trần Thị Thu | Phương | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
638 | 2021005880 | Trịnh Thanh | Phương | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
639 | 2021005178 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
640 | 2021003530 | Phạm Thị Bích | Phượng | 20DQT04 | 7,0 | Đạt | |
641 | 2021004913 | Phan Thị Kim | Phượng | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
642 | 2021002898 | Dương Thanh | Quân | 20DQT03 | 8,0 | Đạt | |
643 | 2021003685 | Đoàn Nhật | Quang | 20DQT01 | 8,0 | Đạt | |
644 | 2021000888 | Nguyễn Duy | Quang | 20DTC02 | 9,0 | Đạt | |
645 | 2021003785 | Trương Hồng | Quang | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
646 | 2021004299 | Đặng Văn | Quốc | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
647 | 2021005252 | Ngô Minh | Quốc | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
648 | 2021006744 | Thái Lữ Anh | Quốc | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
649 | 2021006301 | Châu Thị Cẩm | Quyên | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
650 | 2021004404 | Huỳnh Thị Cẩm | Quyên | 20DKQ02 | 8,0 | Đạt | |
651 | 2021006103 | Lại Thị Ngọc | Quyên | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
652 | 2021004526 | Lê Hà Trang | Quyên | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
653 | 2021004396 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
654 | 2021004440 | Nguyễn Thị | Quyên | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
655 | 2021005642 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
656 | 2021003030 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
657 | 2021003398 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
658 | 2021000913 | Tăng Lệ | Quyên | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
659 | 2021005604 | Trần Thị Kim | Quyên | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
660 | 2021003049 | Vũ Ngọc Thúy | Quyên | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
661 | 2021000691 | Trần Thị Mỹ | Quyền | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
662 | 2021003674 | Đặng Ngọc Thảo | Quỳnh | 20DQT02 | 7,0 | Đạt | |
663 | 2021004598 | Đinh Thị | Quỳnh | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
664 | 2021003537 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
665 | 2021005172 | Lê Thị Thúy | Quỳnh | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
666 | 2021000590 | Lương Thuý | Quỳnh | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
667 | 2021006383 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
668 | 2021000668 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
669 | 2021003790 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
670 | 2021003434 | Nguyễn thị Thúy | Quỳnh | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
671 | 2021006120 | Phạm Như | Quỳnh | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
672 | 2021005785 | Phan Thị Như | Quỳnh | 20DKT02 | 6,0 | Đạt | |
673 | 2021003504 | Trần Như | Quỳnh | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
674 | 2021002414 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
675 | 2021007072 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
676 | 2021007399 | Trịnh Thị Như | Quỳnh | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
677 | 2021005410 | Võ Thị Như | Quỳnh | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
678 | 2021005729 | Đặng Thị Bích | Sang | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
679 | 2021000793 | Lê Hoàng | Sang | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
680 | 2021000676 | Nguyễn Thị Ngọc | Sang | 20DKB01 | 8,0 | Đạt | |
681 | 2021007030 | Nguyễn Tuấn | Sang | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
682 | 2021006876 | Phan Thị Thủy | Sang | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
683 | 2021006108 | Trịnh Văn | Sĩ | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
684 | 2021004438 | Đặng Hồng | Sơn | 20DKQ01 | 7,0 | Đạt | |
685 | 2021006806 | Nguyễn Thái | Sơn | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
686 | 2021005553 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
687 | 2021002469 | Phạm Thị Thu | Sương | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
688 | 2021003863 | Nguyễn Anh | Tài | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
689 | 2021005022 | Đặng Ngọc Mỹ | Tâm | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
690 | 2021004372 | Đinh Quý | Tâm | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
691 | 2021003380 | Lê Đặng Hiền | Tâm | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
692 | 2021004307 | Mai Thị Thanh | Tâm | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
693 | 2021004518 | Nguyễn Thị Ngọc | Tâm | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
694 | 2021003655 | Phùng Chí | Tâm | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
695 | 2021004363 | Say Băng | Tâm | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
696 | 2021000647 | Trần Thị Minh | Tâm | 20DMA01 | 8,0 | Đạt | |
697 | 2021006976 | Nguyễn Nhất | Thạch | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
698 | 2021002401 | Đoàn Quốc | Thái | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
699 | 2021000530 | Nguyễn Quốc | Thái | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
700 | 2021005717 | Đỗ Thị | Thắm | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
701 | 2021005126 | Huỳnh Thị Ngọc | Thắm | 20DTC01 | 9,0 | Đạt | |
702 | 2021004853 | Lê Hàn Ngọc | Thắm | 20DTC04 | 7,0 | Đạt | |
703 | 2021002719 | Lữ Thị | Thắm | 20DEM01 | 6,5 | Đạt | |
704 | 2021005314 | Nguyễn Thị Hoàng | Thắm | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
705 | 2021007385 | Phạm Hồng | Thắm | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
706 | 2021005947 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 20DLH01 | 8,0 | Đạt | |
707 | 2021003795 | Trần Thị | Thắm | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
708 | 2021004570 | Lê Thị Ngọc | Thẩm | 20DTC03 | 9,0 | Đạt | |
709 | 2021006046 | Bùi Thị Kim | Thanh | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
710 | 2021000566 | Lê Huỳnh Mai | Thanh | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
711 | 2021003814 | Lương Thị Yến | Thanh | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
712 | 2021000546 | Nguyễn Đoàn Minh | Thanh | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
713 | 2021005497 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 20DKT02 | 9,0 | Đạt | |
714 | 2021002881 | Phạm Thị Kim | Thanh | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
715 | 2021002562 | Trần Ngọc Phương | Thanh | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
716 | 2021005807 | Võ Thị Thu | Thanh | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
717 | 2021005206 | Nguyễn Phước | Thành | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
718 | 2021004441 | Nguyễn Tiến | Thành | 20DKQ02 | 6,5 | Đạt | |
719 | 2021003830 | Bùi Thị | Thảo | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
720 | 2021004910 | Châu Trần Thanh | Thảo | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
721 | 2021003427 | Hồ Thanh | Thảo | 20DQT04 | 7,0 | Đạt | |
722 | 2021003183 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
723 | 2021005258 | Lê Thị Thu | Thảo | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
724 | 2021000976 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
725 | 2021000620 | Nguyễn Ngọc Mai | Thảo | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
726 | 2021005773 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20DKT01 | 7,0 | Đạt | |
727 | 2021003730 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
728 | 2021005718 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
729 | 2021004294 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
730 | 2021006298 | Phạm Ngọc | Thảo | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
731 | 2021004254 | Phạm Thị Hạnh | Thảo | 20DKQ01 | 8,0 | Đạt | |
732 | 2021004624 | Phan Thị Phương | Thảo | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
733 | 2021006230 | Phan Thị Thanh | Thảo | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
734 | 2021003883 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | 20DMA01 | 5,5 | Đạt | |
735 | 2021003248 | Trần Thị Thanh | Thảo | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
736 | 2021005263 | Trần Thị Thu | Thảo | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
737 | 2021002447 | Võ Đặng Nguyên | Thảo | 20DTA02 | 6,0 | Đạt | |
738 | 2021003649 | Võ Thị | Thảo | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
739 | 2021002685 | Vũ Lê Phương | Thảo | 20DEM01 | 7,0 | Đạt | |
740 | 2021002478 | Huỳnh Phạm Ngọc | Thi | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
741 | 2021003078 | Huỳnh Thị Minh | Thi | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
742 | 2021002803 | Lâm Hồng | Thi | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
743 | 2021006081 | Lê Thị Kim | Thi | 20DKS02 | 6,5 | Đạt | |
744 | 2021002963 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
745 | 2021007566 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
746 | 2021003952 | Đặng Lê Hữu | Thịnh | 20DMA02 | 7,0 | Đạt | |
747 | 2021003101 | Nguyễn Huỳnh Quốc | Thịnh | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
748 | 2021000937 | Nguyễn Thị Ngân | Thịnh | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
749 | 2021000547 | Nguyễn Trần Anh | Thịnh | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
750 | 2021000496 | Lê Thị Yến | Thơ | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
751 | 2021001177 | Nguyễn Thị Hoàng | Thơ | 20DQN01 | 5,5 | Đạt | |
752 | 2021000922 | Trần Thị Ánh | Thơ | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
753 | 2021003072 | Trương Nguyễn Thị | Thơ | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
754 | 2021000878 | Bùi Thị | Thu | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
755 | 2021006763 | Huỳnh Thị Minh | Thu | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
756 | 2021005512 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
757 | 2021005156 | Bùi Thị Minh | Thư | 20DTC03 | 6,0 | Đạt | |
758 | 2021003455 | Đoàn Huỳnh | Thư | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
759 | 2021003808 | Huỳnh Đức Minh | Thư | 20DMA01 | 9,0 | Đạt | |
760 | 2021004422 | Huỳnh Ngọc Uyên | Thư | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
761 | 2021006867 | Lê Anh | Thư | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
762 | 2021006020 | Mai Thị Anh | Thư | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
763 | 2021005016 | Nguyễn Anh | Thư | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
764 | 2021004030 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
765 | 2021001197 | Nguyễn Hồng | Thư | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
766 | 2021004181 | Nguyễn Minh | Thư | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
767 | 2021002824 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 20DEM01 | 5,5 | Đạt | |
768 | 2021006279 | Nguyễn Phúc Minh | Thư | 20DQN01 | 8,0 | Đạt | |
769 | 2021005121 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DTC01 | 7,0 | Đạt | |
770 | 2021002544 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTA01 | 6,0 | Đạt | |
771 | 2021004421 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
772 | 2021005417 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
773 | 2021000649 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 20DMA03 | 7,0 | Đạt | |
774 | 2021002502 | Phạm Trương Minh | Thư | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
775 | 2021005077 | Tăng Huỳnh Minh | Thư | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
776 | 2021004716 | Tô Thị Anh | Thư | 20DTC02 | 6,0 | Đạt | |
777 | 2021000516 | Tống Thị Thanh | Thư | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
778 | 2021006877 | Trần Diệp Anh | Thư | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
779 | 2021002336 | Trần Vũ Oán | Thư | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
780 | 2021005429 | Trương Thị Minh | Thư | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
781 | 2021005803 | Võ Anh | Thư | 20DKT02 | 6,0 | Đạt | |
782 | 2021001061 | Vy Thị Quỳnh | Thư | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
783 | 2021003450 | Lại Minh | Thuận | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
784 | 2021003186 | Lê Minh | Thuận | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
785 | 2021005450 | Phạm Minh | Thuận | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
786 | 2021000508 | Trương Hoàng | Thuận | 20DQT04 | Miễn | ||
787 | 2021004748 | Nguyễn Hoài | Thương | 20DTC03 | 6,5 | Đạt | |
788 | 2021004233 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 20DKQ03 | Miễn | ||
789 | 2021003282 | Nguyễn Trương Hoài | Thương | 20DQT04 | 8,0 | Đạt | |
790 | 2021000501 | Trương Thị Tuyết | Thương | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
791 | 2021000701 | Huỳnh Thị Anh | Thuy | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
792 | 2021007325 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thuý | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
793 | 2021005359 | Nguyễn Thị Thanh | Thuý | 20DTC02 | 7,0 | Đạt | |
794 | 2021003603 | Quảng Thị Trọng | Thuỷ | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
795 | 2021000633 | Trần Thị Thanh | Thúy | 20DMA02 | 6,0 | Đạt | |
796 | 2021005127 | Võ Thị Phương | Thúy | 20DTC04 | 6,0 | Đạt | |
797 | 2021003817 | Bùi Thị Mộng | Thùy | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
798 | 2021003875 | Nguyễn Thanh | Thùy | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
799 | 2021002732 | Nguyễn Thị | Thùy | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
800 | 2021001207 | Nguyễn Thụy Đan | Thùy | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
801 | 2021004664 | Đỗ Phương Hồng | Thủy | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
802 | 2021004722 | Nguyễn Thị Nguyệt | Thủy | 20DTC02 | 8,0 | Đạt | |
803 | 2021003260 | Bùi Gia | Thụy | 20DQT02 | 8,0 | Đạt | |
804 | 2021000641 | Đoàn Anh | Thy | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
805 | 2021004381 | Huỳnh Lê Anh | Thy | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
806 | 2021005228 | Nguyễn Hoàng Oanh | Thy | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
807 | 2021006161 | Nguyễn Nữ Ái | Thy | 20DKS03 | 5,5 | Đạt | |
808 | 2021003919 | Nguyễn Thị Yến | Thy | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
809 | 2021004975 | Cao Trần Kim | Tiên | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
810 | 2021000773 | Đặng Thị Thủy | Tiên | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
811 | 2021004938 | Nguyễn Cẩm | Tiên | 20DTC03 | 8,0 | Đạt | |
812 | 2021002670 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 20DEM01 | 6,5 | Đạt | |
813 | 2021004764 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
814 | 2021000443 | Phan Thị Mỹ | Tiên | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
815 | 2021007480 | Trần Đặng Thủy | Tiên | 20DKS02 | 7,0 | Đạt | |
816 | 2021007496 | Trần Anh | Tiến | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
817 | 2021006014 | Lê Thị Thanh | Tiền | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
818 | 2021007513 | Lê Hữu Trọng | Tín | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
819 | 2021003050 | Nguyễn Trọng | Tín | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
820 | 2021003881 | Phạm Thị | Tình | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
821 | 2021004096 | Lê Ngọc | Toàn | 20DKB01 | 8,0 | Đạt | |
822 | 2021007498 | Nguyễn Huy | Toàn | 20DKS02 | 6,5 | Đạt | |
823 | 2021004527 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
824 | 2021000382 | Diệp Huyền | Trâm | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
825 | 2021006112 | Hà Đặng Mai | Trâm | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
826 | 2021007016 | Nguyễn Lâm Bảo | Trâm | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
827 | 2021005340 | Nguyễn Triệu Bảo | Trâm | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
828 | 2021006214 | Tạ Thị Ngọc | Trâm | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
829 | 2021003661 | Trần Ngọc Bảo | Trâm | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
830 | 2021002913 | Lý Bích | Trăm | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
831 | 2021005802 | Võ Thị Bích | Trăm | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
832 | 2021001099 | Đỗ Thị Ngọc | Trầm | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
833 | 2021004848 | Võ Huỳnh Tuyết | Trầm | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
834 | 2021000475 | Chung Mỹ | Trân | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
835 | 2021002751 | Dương Huyền | Trân | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
836 | 2021004798 | Hồ Phan Ngọc | Trân | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
837 | 2021003482 | Hồ Thị Ngọc | Trân | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
838 | 2021004457 | Lê Thị Huyền | Trân | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
839 | 2021000824 | Lưu Huyền | Trân | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
840 | 2021007080 | Lưu Phạm Huyền | Trân | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
841 | 2021007538 | Lý Ngọc | Trân | 20DQN01 | 7,0 | Đạt | |
842 | 2021002849 | Ngô Thị Huyền | Trân | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
843 | 2021004976 | Nguyễn Bảo | Trân | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
844 | 2021006009 | Nguyễn Mai | Trân | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
845 | 2021000576 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 20DMA01 | 8,0 | Đạt | |
846 | 2021003019 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
847 | 2021002636 | Nguyễn Thị Ngọc | Trân | 20DEM01 | 7,0 | Đạt | |
848 | 2021002895 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
849 | 2021005274 | Nguyễn Thị Thanh | Trân | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
850 | 2021006295 | Phạm Thị Bảo | Trân | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
851 | 2021001125 | Phạm Trần Mỹ | Trân | 20DKS01 | 5,5 | Đạt | |
852 | 2021005407 | Phan Thị Bảo | Trân | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
853 | 2021003929 | Thi Thị Huyền | Trân | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
854 | 2021005824 | Trần Kỳ Bội | Trân | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
855 | 2021002599 | Võ Ngọc Huyền | Trân | 20DTA02 | 7,0 | Đạt | |
856 | 2021001150 | Võ Thị Bảo | Trân | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
857 | 2021004974 | Đào Thị Đài | Trang | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
858 | 2021004517 | Hồ Thị Ngọc | Trang | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
859 | 2021003831 | Lâm Ngọc Phương | Trang | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
860 | 2021003125 | Lê Diễm | Trang | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
861 | 2021003362 | Lê Liêu Kim | Trang | 20DQT05 | 8,0 | Đạt | |
862 | 2021005113 | Lê Thị Đoan | Trang | 20DTC05 | 7,0 | Đạt | |
863 | 2021006171 | Lê Thị Phương | Trang | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
864 | 2021000499 | Mạnh Thị Thùy | Trang | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
865 | 2021006714 | Nguyễn Đặng Thiên | Trang | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
866 | 2021003906 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
867 | 2021006208 | Nguyễn Phạm Thu | Trang | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
868 | 2021000763 | Nguyễn Thị | Trang | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
869 | 2021004542 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
870 | 2021007391 | Nguyễn Trần Thu | Trang | 20DKT03 | 7,0 | Đạt | |
871 | 2021004551 | Phạm Thị Linh | Trang | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
872 | 2021005861 | Tăng Võ Thiên | Trang | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
873 | 2021005328 | Trần Ngọc Thiên | Trang | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
874 | 2021005346 | Trần Thị Kiều | Trang | 20DTC01 | 7,0 | Đạt | |
875 | 2021001209 | Trần Thị Ngọc | Trang | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
876 | 2021002978 | Trình Thị Kiều | Trang | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
877 | 2021003966 | Trương Huỳnh Đoan | Trang | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
878 | 2021004691 | Võ Thị Thùy | Trang | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
879 | 2021003738 | Vũ Thị Huyền | Trang | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
880 | 2021006153 | Nguyễn Thị Ngọc | Tràng | 20DKS01 | 5,5 | Đạt | |
881 | 2021006118 | Nguyễn Lê Quốc | Trị | 20DKS02 | 6,5 | Đạt | |
882 | 2021005701 | Đỗ Lan | Trinh | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
883 | 2021007073 | Hồ Đậu Thạch | Trinh | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
884 | 2021004277 | Hồ Ngọc Phương | Trinh | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
885 | 2021000779 | Mai Thị Tú | Trinh | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
886 | 2021000514 | Ngô Huỳnh Diễm | Trinh | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
887 | 2021002974 | Nguyễn Lê Tú | Trinh | 20DQT04 | 7,0 | Đạt | |
888 | 2021001072 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 20DLH01 | 7,0 | Đạt | |
889 | 2021002970 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 20DQT01 | 8,0 | Đạt | |
890 | 2021003076 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DQT02 | 6,0 | Đạt | |
891 | 2021005779 | Phạm Thị Quế | Trinh | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
892 | 2021004271 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
893 | 2021005422 | Trần Huyền | Trinh | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
894 | 2021004345 | Trình Thị Kiều | Trinh | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
895 | 2021004037 | Trương Thị Diễm | Trinh | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
896 | 2021003028 | Văn Trần Tú | Trinh | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
897 | 2021006051 | Nguyễn Hồng | Trọng | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
898 | 2021006173 | Trương Văn | Trọng | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
899 | 2021003207 | Bùi Thanh | Trúc | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
900 | 2021000791 | Bùi Thị Thanh | Trúc | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
901 | 2021001120 | Huỳnh Thanh | Trúc | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
902 | 2021000608 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
903 | 2021001081 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
904 | 2021004619 | Nguyễn Lê Thanh | Trúc | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
905 | 2021004379 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DKQ02 | 5,5 | Đạt | |
906 | 2021006176 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
907 | 2021005015 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DTC03 | 7,0 | Đạt | |
908 | 2021006073 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
909 | 2021007293 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DTC05 | 7,0 | Đạt | |
910 | 2021007380 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
911 | 2021000610 | Trần Mai Thanh | Trúc | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
912 | 2021005241 | Trần Thanh | Trúc | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
913 | 2021000946 | Trần Thị Như | Trúc | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
914 | 2021005148 | Lê Anh | Trung | 20DTC02 | 8,0 | Đạt | |
915 | 2021002952 | Trần Văn Nhựt | Trường | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
916 | 2021000541 | Nguyễn Thị Bảo | Truyền | 20DQT01 | 5,0 | Đạt | |
917 | 2021006326 | Lê Cẩm | Tú | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
918 | 2021005072 | Lê Thị Cẩm | Tú | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
919 | 2021004556 | Lương Ngọc Cẩm | Tú | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
920 | 2021003045 | Nguyễn Thị Cẫm | Tú | 20DQT01 | 8,0 | Đạt | |
921 | 2021004523 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
922 | 2021005698 | Trần Lê Cẩm | Tú | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
923 | 2021005681 | Trần Thị Diểm | Tú | 20DKT01 | 6,0 | Đạt | |
924 | 2021005849 | Trần Thị Hồng | Tú | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
925 | 2021005868 | Hồ Anh | Tuấn | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
926 | 2021007401 | Phan Gia | Tuệ | 20DKT01 | 8,0 | Đạt | |
927 | 2021004088 | Trần Bảo | Tùng | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
928 | 2021004841 | Huỳnh Thị Xuân | Tường | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
929 | 2021000969 | Lê Cát | Tường | 20DKT02 | 5,5 | Đạt | |
930 | 2021005142 | Lê Nguyễn Cát | Tường | 20DTC04 | 8,0 | Đạt | |
931 | 2021004511 | Hồ Nguyễn Nhật | Tuyên | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
932 | 2021003494 | Thiều Sỉ | Tuyên | 20DQT03 | 8,0 | Đạt | |
933 | 2021000527 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
934 | 2021000562 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
935 | 2021003117 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
936 | 2021005415 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
937 | 2021004724 | Phan Thị Kim | Tuyền | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
938 | 2021004151 | Trần Kim | Tuyền | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
939 | 2021004165 | Vương Thanh | Tuyền | 20DKQ03 | 5,5 | Đạt | |
940 | 2021005740 | Lý Nguyễn Hoài | Tuyết | 20DKT01 | 5,0 | Đạt | |
941 | 2021000569 | Cao Mỹ | Uyên | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
942 | 2021007514 | Đặng Ngọc Phương | Uyên | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
943 | 2021002369 | Đỗ Phương | Uyên | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
944 | 2021005053 | Hoàng Võ Phượng | Uyên | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
945 | 2021006850 | Huỳnh Nguyễn Phương | Uyên | 20DEM02 | 6,5 | Đạt | |
946 | 2021005096 | Mai | Uyên | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
947 | 2021002864 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
948 | 2021006276 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 20DKS03 | 5,5 | Đạt | |
949 | 2021003091 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
950 | 2021000775 | Trần Nguyễn Trúc | Uyên | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
951 | 2021002654 | Trần Phương | Uyên | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
952 | 2021003821 | Trần Phương | Uyên | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
953 | 2021006764 | Trần Thị Thảo | Uyên | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
954 | 2021006117 | Trần Thu | Uyên | 20DKS02 | 6,0 | Đạt | |
955 | 2021007337 | Võ Hoàng | Uyên | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
956 | 2021001001 | Vũ Thị Phương | Uyên | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
957 | 2021005114 | Bùi Nguyễn Thanh | Vân | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
958 | 2021003215 | Đào Thị Hồng | Vân | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
959 | 2021005402 | Huỳnh Ngọc Thùy | Vân | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
960 | 2021003029 | Huỳnh Thị Nguyệt | Vân | 20DQT04 | 9,0 | Đạt | |
961 | 2021001111 | Lê Duy Thục | Vân | 20DKS01 | 8,0 | Đạt | |
962 | 2021005942 | Lê Thị Hồng | Vân | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
963 | 2021003496 | Ngô Thúy | Vân | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
964 | 2021003891 | Nguyễn Thuỵ Thảo | Vân | 20DMA01 | 9,0 | Đạt | |
965 | 2021004369 | Võ Lê Tường | Vân | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
966 | 2021002403 | Vũ Khánh | Vân | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
967 | 2021000872 | Đỗ Khánh | Văn | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
968 | 2021003188 | Tạ Tường | Văn | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
969 | 2021000665 | Mai Ái | Vàng | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
970 | 2021007508 | Cao Lê Tường | Vi | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
971 | 2021002329 | Đỗ Thị Ý | Vi | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
972 | 2021006119 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
973 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT05 | 6,0 | Đạt | |
974 | 2021007519 | Hồ Quang | Vinh | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
975 | 2021002960 | Huỳnh Công | Vinh | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
976 | 2021005350 | Nguyễn Quốc | Vinh | 20DTC03 | 5,0 | Đạt | |
977 | 2021000596 | Nguyễn Thiết | Vinh | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
978 | 2021003471 | Trần Nhật | Vinh | 20DQT01 | 7,0 | Đạt | |
979 | 2021003549 | Võ Bá | Vinh | 20DQT02 | 8,0 | Đạt | |
980 | 2021006379 | Trần Ngọc | Vũ | 20DKQ01 | 8,0 | Đạt | |
981 | 2021006827 | Bùi Đoàn Ánh | Vy | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
982 | 2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 20DKS01 | 6,5 | Đạt | |
983 | 2021005242 | Bùi Võ Hạ | Vy | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
984 | 2021004220 | Đặng Thảo | Vy | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
985 | 2021006275 | Đoàn Vũ Tường | Vy | 20DKS01 | 7,0 | Đạt | |
986 | 2021006202 | Huỳnh Lâm Thúy | Vy | 20DKS02 | 5,0 | Đạt | |
987 | 2021004844 | Huỳnh Thị Quốc | Vy | 20DTC01 | 7,0 | Đạt | |
988 | 2021007472 | Lê Hà Yến | Vy | 20DKS03 | 8,0 | Đạt | |
989 | 2021004095 | Lê Nguyễn Trúc | Vy | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
990 | 2021003171 | Lê Trương Hoàng | Vy | 20DQT01 | 9,0 | Đạt | |
991 | 2021003146 | Lê Tường | Vy | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
992 | 2021002600 | Lương Khánh | Vy | 20DTA01 | 5,0 | Đạt | |
993 | 2021003292 | Nguyễn Ái | Vy | 20DQT01 | 6,0 | Đạt | |
994 | 2021003407 | Nguyễn Huỳnh Ái | Vy | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
995 | 2021003373 | Nguyễn Ngọc Thuý | Vy | 20DQT04 | 9,0 | Đạt | |
996 | 2021000612 | Nguyễn Ngọc Triệu | Vy | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
997 | 2021005431 | Nguyễn Phượng | Vy | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
998 | 2021003239 | Nguyễn Thị Nhật | Vy | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
999 | 2021004494 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 20DKQ02 | 5,5 | Đạt | |
1000 | 2021006285 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
1001 | 2021000599 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
1002 | 2021004520 | Nguyễn Thoại | Vy | 20DKQ03 | 7,5 | Đạt | |
1003 | 2021003035 | Nguyễn Trần Bảo | Vy | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
1004 | 2021003516 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
1005 | 2021004552 | Phạm Thanh | Vy | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
1006 | 2021005227 | Phạm Trần Tường | Vy | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1007 | 2021004305 | Phùng Thị Thúy | Vy | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
1008 | 2021004393 | Tăng Ngọc Tường | Vy | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
1009 | 2021003370 | Trần Lâm Ngọc | Vy | 20DQT04 | 5,0 | Đạt | |
1010 | 2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 20DKT02 | 6,0 | Đạt | |
1011 | 2021003611 | Trần Thúy | Vy | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
1012 | 2021005394 | Võ Lam | Vy | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
1013 | 2021000795 | Võ Thị Thảo | Vy | 20DKQ01 | 6,0 | Đạt | |
1014 | 2021003968 | Võ Thị Tường | Vy | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
1015 | 2021004314 | Võ Tường | Vy | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
1016 | 2021005086 | Đồng Thị Thanh | Xuân | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
1017 | 2021007509 | Nguyễn Ngọc Thanh | Xuân | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1018 | 2021005068 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 20DTC03 | 6,0 | Đạt | |
1019 | 2021000575 | Trương Thị | Xuân | 20DMA01 | 5,0 | Đạt | |
1020 | 2021004863 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 20DTC03 | 6,0 | Đạt | |
1021 | 2021002812 | Phạm Thị Kim | Xuyến | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
1022 | 2021004793 | Phạm Thị Kim | Xuyến | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | |
1023 | 2021002823 | Đặng Thị Như | Ý | 20DEM02 | 5,5 | Đạt | |
1024 | 2021005287 | Dư Ngọc | Ý | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
1025 | 2021002866 | Dương Mỹ | Ý | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
1026 | 2021002700 | Lê Ngọc Như | Ý | 20DEM01 | 5,5 | Đạt | |
1027 | 2021003931 | Ngô Nhã | Ý | 20DMA02 | 7,0 | Đạt | |
1028 | 2021003867 | Ngô Thị Như | Ý | 20DMA01 | 6,0 | Đạt | |
1029 | 2021005378 | Nguyễn Như | Ý | 20DTC01 | 6,0 | Đạt | |
1030 | 2021003654 | Nguyễn Thị Như | Ý | 20DQT02 | 5,0 | Đạt | |
1031 | 2021005018 | Phan Lê Như | Ý | 20DTC04 | 9,0 | Đạt | |
1032 | 2021000404 | Phan Mộng Như | Ý | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
1033 | 2021007492 | Võ Thị Ngọc | Ý | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1034 | 2021003956 | Nguyễn Thị Như | Yên | 20DMA02 | 5,0 | Đạt | |
1035 | 2021006102 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 20DKS01 | 5,0 | Đạt | |
1036 | 2021006083 | Mai Thị Hải | Yến | 20DKS01 | 6,0 | Đạt | |
1037 | 2021010700 | Huỳnh Thị Khả | Ái | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
1038 | 2021009223 | Trần Diệu | Ái | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1039 | 2021008223 | Cô Thị Thúy | An | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
1040 | 2021007773 | Huỳnh Thu | An | 20DQT08 | 6,0 | Đạt | |
1041 | 2021009224 | Kim Văn | An | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1042 | 2021007618 | Nguyễn Thị Thúy | An | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
1043 | 2021007775 | Nguyễn Văn | An | 20DQT09 | 6,0 | Đạt | |
1044 | 2021008623 | Phạm Lê Quốc | An | 20DKB02 | 7,0 | Đạt | |
1045 | 2021008829 | Võ Đặng Hoài | An | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1046 | 2021006245 | Võ Thị Thúy | An | 20DKS03 | 6,0 | Đạt | |
1047 | 2021007619 | Vũ Ngọc Xuân | An | 20DTA02 | 8,0 | Đạt | |
1048 | 2021008837 | Cù Thị Thiên | Ân | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
1049 | 2021007785 | Lê Hoàng | Ân | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
1050 | 2021007786 | Phan Trần Sở | Ân | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1051 | 2021008838 | Trần Thị Bảo | Ân | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1052 | 2021008224 | Bạch Đỗ Thảo | Anh | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1053 | 2021009227 | Bùi Thị Kiều | Anh | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1054 | 2021008225 | Bùi Thị Trâm | Anh | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1055 | 2021009228 | Cao Thái | Anh | 20DTC06 | 5,5 | Đạt | |
1056 | 2021009229 | Đinh Phương | Anh | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1057 | 2021008831 | Đỗ Mai | Anh | 20DKQ06 | 7,0 | Đạt | |
1058 | 2021007620 | Đoàn Phạm Minh | Anh | 20DTA02 | 6,0 | Đạt | |
1059 | 2021008226 | Đồng Thị Phương | Anh | 20DMA06 | 7,0 | Đạt | |
1060 | 2021008832 | Hồ Nhật Quỳnh | Anh | 20DKQ05 | 7,0 | Đạt | |
1061 | 2021008833 | Hoàng Thị Châu | Anh | 20DKQ04 | 8,0 | Đạt | |
1062 | 2021008624 | Hoàng Thị Phương | Anh | 20DKB02 | 7,0 | Đạt | |
1063 | 2021008834 | Huỳnh Thị Ngọc Huế | Anh | 20DKQ05 | 6,0 | Đạt | |
1064 | 2021008626 | Lê Diệu | Anh | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
1065 | 2021007776 | Lê Gia | Anh | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1066 | 2021010704 | Lê Thị Hồng | Anh | 20DQN03 | 7,5 | Đạt | |
1067 | 2021008228 | Lý Hồng | Anh | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1068 | 2021010620 | Ngô Thị Quỳnh | Anh | 20DKS03 | 8,0 | Đạt | |
1069 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | 7,0 | Đạt | |
1070 | 2021008229 | Nguyễn Lan | Anh | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1071 | 2021007778 | Nguyễn Ngọc Thế | Anh | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1072 | 2021009231 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh | 20DTC08 | 6,0 | Đạt | |
1073 | 2021007622 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
1074 | 2021010361 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DLH02 | 6,5 | Đạt | |
1075 | 2021009232 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DTC10 | 5,5 | Đạt | |
1076 | 2021007624 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
1077 | 2021008835 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1078 | 2021010708 | Nguyễn Trần Ngọc | Anh | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1079 | 2021010622 | Nguyễn Trần Quỳnh | Anh | 20DKS04 | 5,0 | Đạt | |
1080 | 2021010709 | Nguyễn Vân | Anh | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1081 | 2021007625 | Nguyễn Võ Thảo | Anh | 20DTA03 | 8,0 | Đạt | |
1082 | 2021009234 | Phạm Quang Đức | Anh | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1083 | 2021007779 | Phạm Thế | Anh | 20DQT08 | 5,5 | Đạt | |
1084 | 2021007626 | Phạm Thị Lan | Anh | 20DTA02 | 7,0 | Đạt | |
1085 | 2021010362 | Phạm Thị Phương | Anh | 20DLH03 | 8,0 | Đạt | |
1086 | 2021010710 | Phạm Thị Phương | Anh | 20DQN01 | 5,5 | Đạt | |
1087 | 2021007780 | Phạm Thị Vân | Anh | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1088 | 2021008629 | Phạm Trần Trâm | Anh | 20DKB02 | 5,5 | Đạt | |
1089 | 2021009856 | Phan Huỳnh Kim | Anh | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1090 | 2021008630 | Tạ Đức | Anh | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
1091 | 2021010623 | Trần Lan | Anh | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
1092 | 2021007781 | Trần Ngọc Quế | Anh | 20DQT10 | 5,5 | Đạt | |
1093 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1094 | 2021009857 | Trần Thị Ngọc | Anh | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1095 | 2021009236 | Trịnh Thị Ngọc | Anh | 20DTC08 | 7,0 | Đạt | |
1096 | 2021008231 | Văn Thùy | Anh | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1097 | 2021009237 | Võ Văn Tuấn | Anh | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
1098 | 2021009238 | Vũ Trâm | Anh | 20DTC11 | 5,5 | Đạt | |
1099 | 2021008631 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1100 | 2021010711 | Phạm Thị Mỹ Ngọc | Ánh | 20DQN03 | 6,0 | Đạt | |
1101 | 2021007784 | Phùng Thị Ngọc | Ánh | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
1102 | 2021008232 | Tô Thụy Ngọc | Ánh | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1103 | 2021009240 | Nguyễn Ngọc Tú | Băng | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1104 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | 6,0 | Đạt | |
1105 | 2021010363 | Dương Trí | Bão | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1106 | 2021010713 | Đặng Lê Ngọc | Bảo | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1107 | 2021007628 | Nguyễn Thị Bảo | Bảo | 20DTA04 | 8,0 | Đạt | |
1108 | 2021008233 | Tất Gia | Bảo | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1109 | 2021009239 | Thiều Quang | Bảo | 20DTC08 | 5,5 | Đạt | |
1110 | 2021007629 | Trần Gia | Bảo | 20DTA04 | 5,0 | Đạt | |
1111 | 2021008234 | Bùi Thị Ngọc | Bích | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1112 | 2021009241 | Trần Thị Thảo | Bích | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1113 | 2021008839 | Trịnh Ngọc | Bích | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1114 | 2021008840 | Lê Thị Nam | Bình | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1115 | 2021010625 | Nguyễn Hồ Ngọc | Bình | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1116 | 2021010714 | Nguyễn Quốc | Bình | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1117 | 2021007790 | Nguyễn Thị | Bình | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
1118 | 2021009858 | Nguyễn Thị Thuý | Bình | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1119 | 2021010715 | Phan Lê Thanh | Bình | 20DQN03 | 7,0 | Đạt | |
1120 | 2021010364 | Phan Thanh | Bình | 20DLH03 | 5,0 | Đạt | |
1121 | 2021008637 | Trần Thị An | Bình | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1122 | 2021008236 | Trần Thị Thu | Cẩm | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
1123 | 2021010717 | Đinh Thái | Châu | 20DQN03 | 5,5 | Đạt | |
1124 | 2021008841 | Huỳnh Ngọc Diễm | Châu | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1125 | 2021008237 | Mạc Tú | Châu | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1126 | 2021010365 | Nguyễn Huỳnh Tùng | Châu | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1127 | 2021007793 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1128 | 2021007631 | Nguyễn Thị Huỳnh | Châu | 20DTA02 | 5,5 | Đạt | |
1129 | 2021007632 | Thi Bảo | Châu | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
1130 | 2021009243 | Bùi Thị Linh | Chi | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1131 | 2021008238 | Hồ Thị Ý | Chi | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1132 | 2021007794 | Lê Thị Linh | Chi | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1133 | 2021010366 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1134 | 2021008239 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1135 | 2021008843 | Võ Trường | Chi | 20DKQ05 | 9,0 | Đạt | |
1136 | 2021009244 | Tiêu Hữu | Chí | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1137 | 2021009245 | Đoàn Thị | Chúc | 20DTC08 | 6,0 | Đạt | |
1138 | 2021008844 | Ngô Dương Hoàng | Chức | 20DKQ06 | 7,0 | Đạt | |
1139 | 2021009246 | Nguyễn Nguyên | Chương | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1140 | 2021008642 | Nguyễn Thành | Công | 20DKB03 | 7,0 | Đạt | |
1141 | 2021009247 | Nguyễn Đỗ Thu | Cúc | 20DTC06 | 9,0 | Đạt | |
1142 | 2021010367 | Huỳnh Nguyễn Bá | Cương | 20DLH03 | 8,0 | Đạt | |
1143 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1144 | 2021009249 | Nguyễn Châu | Cường | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1145 | 2021007799 | Phạm Mạnh | Cường | 20DQT08 | 8,5 | Đạt | |
1146 | 2021010368 | Trần Minh | Cường | 20DLH02 | 7,0 | Đạt | |
1147 | 2021010732 | Nguyễn Tiến | Đắc | 20DQN01 | 6,5 | Đạt | |
1148 | 2021010729 | Nguyễn Quốc | Đại | 20DQN04 | 6,0 | Đạt | |
1149 | 2021010371 | Huỳnh Nhật | Đam | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
1150 | 2021009251 | Trần Dương Thảo | Dân | 20DTC07 | 7,0 | Đạt | |
1151 | 2021008247 | Trần Thế | Đan | 20DMA04 | 7,0 | Đạt | |
1152 | 2021010369 | Trần Thị Mỹ | Dang | 20DLH03 | 5,0 | Đạt | |
1153 | 2021008659 | Lê Phúc | Đăng | 20DKB02 | 7,0 | Đạt | |
1154 | 2021009275 | Võ Hải | Đăng | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1155 | 2021009859 | Lâm Thanh | Danh | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1156 | 2021000589 | Đặng Huỳnh | Dao | 20DMA02 | 8,0 | Đạt | |
1157 | 2021009270 | Nguyễn Hồng | Đào | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
1158 | 2021007811 | Cao Tiến | Đạt | 20DQT08 | 7,0 | Đạt | |
1159 | 2021010730 | Hoàng Duy | Đạt | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
1160 | 2021008656 | Huỳnh Minh | Đạt | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1161 | 2021007812 | Lê Tấn | Đạt | 20DQT07 | 6,5 | Đạt | |
1162 | 2021010731 | Nguyễn Đặng Thành | Đạt | 20DQN02 | 5,5 | Đạt | |
1163 | 2021008657 | Nguyễn Phạm Tiến | Đạt | 20DKB02 | 6,5 | Đạt | |
1164 | 2021009272 | Nguyễn Quốc | Đạt | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1165 | 2021008248 | Nguyễn Tấn | Đạt | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1166 | 2021008249 | Nguyễn Xuân | Đạt | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1167 | 2021008250 | Trần Tiến | Đạt | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1168 | 2021007813 | Nguyễn Trường | Đệ | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
1169 | 2021009252 | Nguyễn Thúy | Diễm | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1170 | 2021009860 | Phạm Thị | Diễm | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1171 | 2021010720 | Trương Quỳnh Ngọc | Diễm | 20DQN04 | 8,0 | Đạt | |
1172 | 2021008251 | Nguyễn Thị Hồng | Điệp | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1173 | 2021008241 | Nguyễn Thị Mỹ | Diệu | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1174 | 2021008661 | Nguyễn Văn | Định | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1175 | 2021008252 | Đặng Phạm Ngọc Khánh | Đoan | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1176 | 2021009276 | Mai Nguyễn Thục | Đoan | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1177 | 2021007815 | Thiều Trần Thục | Đoan | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1178 | 2021008253 | Trần Khánh | Đoan | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1179 | 2021009277 | Võ Ngọc Khánh | Đoan | 20DTC07 | 8,0 | Đạt | |
1180 | 2021008852 | Trần Chấn | Đông | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1181 | 2021008663 | Nguyễn Kim | Đồng | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1182 | 2021010721 | Trần Hân | Du | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1183 | 2021008664 | Cao Hồ Tiến | Đức | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1184 | 2021009278 | Hồ Đặng Ánh | Đức | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
1185 | 2021008665 | Lại Ngọc | Đức | 20DKB04 | 7,0 | Đạt | |
1186 | 2021008853 | Nguyễn Minh | Đức | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1187 | 2021008254 | Phạm Mạnh | Đức | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1188 | 2021008854 | Tạ Minh | Đức | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1189 | 2021010626 | Bùi Mỹ | Dung | 20DKS04 | 5,5 | Đạt | |
1190 | 2021008242 | Bùi Nguyễn Ngọc | Dung | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1191 | 2021008848 | Đặng Thị | Dung | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1192 | 2021009254 | Đặng Thị Thùy | Dung | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1193 | 2021010627 | Hồ Thị | Dung | 20DKS03 | 6,0 | Đạt | |
1194 | 2021007802 | Lê Thị Mỹ | Dung | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1195 | 2021009861 | Lê Thị Thùy | Dung | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1196 | 2021008243 | Mai Thị | Dung | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1197 | 2021001204 | Nguyễn Hạnh | Dung | 20DQN01 | 7,0 | Đạt | |
1198 | 2021010370 | Nguyễn Phương | Dung | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
1199 | 2021008648 | Nguyễn Thị | Dung | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1200 | 2021008244 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1201 | 2021009255 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DTC05 | 6,5 | Đạt | |
1202 | 2021007803 | Bùi Tăng Trí | Dũng | 20DQT07 | 5,5 | Đạt | |
1203 | 2021010727 | Hà Hải | Dương | 20DQN02 | 5,5 | Đạt | |
1204 | 2021010728 | Lê Khắc | Dương | 20DQN03 | 6,0 | Đạt | |
1205 | 2021007809 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DQT10 | 8,0 | Đạt | |
1206 | 2021008246 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1207 | 2021009864 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1208 | 2021008654 | Nguyễn Trần Thùy | Dương | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1209 | 2021007743 | Phạm Kiều | Dương | 20DEM01 | 5,5 | Đạt | |
1210 | 2021009268 | Trần Thái | Dương | 20DTC11 | 5,0 | Đạt | |
1211 | 2021009269 | Văn Thị Thùy | Dương | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1212 | 2021007804 | Bùi Quang | Duy | 20DQT08 | 6,0 | Đạt | |
1213 | 2021008245 | Hà Quang | Duy | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1214 | 2021009257 | Huỳnh Quang | Duy | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1215 | 2021008650 | Nguyễn Hoàng Anh | Duy | 20DKB04 | 6,0 | Đạt | |
1216 | 2021010628 | Nguyễn Trần Minh | Duy | 20DKS03 | 7,0 | Đạt | |
1217 | 2021007805 | Tạ Đình Nhật | Duy | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1218 | 2021009259 | Trần Khương | Duy | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1219 | 2021008651 | Trần Nam | Duy | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1220 | 2021009863 | Võ Hoàng Bảo | Duy | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1221 | 2021009260 | Đàm Kỳ | Duyên | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1222 | 2021008652 | Mai Thị Hồng | Duyên | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1223 | 2021007742 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
1224 | 2021007807 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT08 | 7,0 | Đạt | |
1225 | 2021007808 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1226 | 2021009263 | Nguyễn Thùy Mỹ | Duyên | 20DTC06 | 7,0 | Đạt | |
1227 | 2021010629 | Nguyễn Tú Tố | Duyên | 20DKS03 | 6,5 | Đạt | |
1228 | 2021007635 | Phạm Thị Ngọc | Duyên | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
1229 | 2021010726 | Phạm Thị Thu | Duyên | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1230 | 2021008855 | Châu Thị Trà | Giang | 20DKQ05 | 6,0 | Đạt | |
1231 | 2021010631 | Đặng Phan Quỳnh | Giang | 20DKS03 | 6,0 | Đạt | |
1232 | 2021009280 | Lê Hài Châu | Giang | 20DTC07 | 7,0 | Đạt | |
1233 | 2021008857 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 20DKQ06 | 5,5 | Đạt | |
1234 | 2021010736 | Phạm Thị Ái | Giang | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1235 | 2021009281 | Trần Hương | Giang | 20DTC11 | 7,0 | Đạt | |
1236 | 2021008858 | Trần Trà | Giang | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1237 | 2021010737 | Võ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | 7,0 | Đạt | |
1238 | 2021008256 | Hồ Huỳnh | Giao | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1239 | 2021010372 | Nguyễn Phan Quỳnh | Giao | 20DLH02 | 7,0 | Đạt | |
1240 | 2021008667 | Đồng Quan | Giàu | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
1241 | 2021007637 | Bùi Thu | Hà | 20DTA02 | 7,0 | Đạt | |
1242 | 2021008669 | Hoàng Văn | Hà | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1243 | 2021009284 | Huỳnh Thị Thanh | Hà | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1244 | 2021009285 | Huỳnh Thu | Hà | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1245 | 2021009865 | Nguyễn Mai Ngọc | Hà | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1246 | 2021007820 | Nguyễn Ngọc | Hà | 20DQT09 | 6,0 | Đạt | |
1247 | 2021007821 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1248 | 2021010632 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
1249 | 2021008257 | Nguyễn Thu | Hà | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
1250 | 2021008859 | Phạm Thu | Hà | 20DKQ04 | 7,0 | Đạt | |
1251 | 2021008670 | Võ Thị Thúy | Hà | 20DKB02 | 7,5 | Đạt | |
1252 | 2021008860 | Nguyễn Nhật | Hạ | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
1253 | 2021008671 | Dương Minh | Hải | 20DKB01 | 5,5 | Đạt | |
1254 | 2021004616 | Hồ Thanh | Hải | 20DTC04 | 6,5 | Đạt | |
1255 | 2021008867 | Lê Nguyễn Ngọc | Hân | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1256 | 2021009292 | Lưu Gia Khánh | Hân | 20DTC09 | 6,0 | Đạt | |
1257 | 2021009293 | Nguyễn Dương Ngọc | Hân | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
1258 | 2021010375 | Nguyễn Ngọc | Hân | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
1259 | 2021009294 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
1260 | 2021007829 | Nguyễn Trần Gia | Hân | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1261 | 2021007639 | Phạm Nguyễn Khánh | Hân | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1262 | 2021007745 | Trần Gia | Hân | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
1263 | 2021008676 | Trần Gia | Hân | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1264 | 2021008677 | Trần Ngọc | Hân | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
1265 | 2021008678 | Trịnh Bảo | Hân | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
1266 | 2021009290 | Cao Phạm | Hằng | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1267 | 2021007827 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1268 | 2021007744 | Lê Thị Thanh | Hằng | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
1269 | 2021009868 | Lê Thị Thu | Hằng | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1270 | 2021008865 | Lê Thị Thúy | Hằng | 20DKQ03 | 8,0 | Đạt | |
1271 | 2021008866 | Mai Thanh | Hằng | 20DKQ06 | 7,0 | Đạt | |
1272 | 2021007828 | Nguyễn Đường Minh | Hằng | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1273 | 2021008258 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1274 | 2021007826 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1275 | 2021010743 | Phạm Nguyễn Thiên | Hằng | 20DQN03 | 6,0 | Đạt | |
1276 | 2021008672 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
1277 | 2021007823 | Nguyễn Hữu | Hạnh | 20DQT08 | 5,5 | Đạt | |
1278 | 2021010740 | Nguyễn Lê Kiều | Hạnh | 20DQN02 | 7,0 | Đạt | |
1279 | 2021010374 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1280 | 2021004324 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20DKQ02 | 6,0 | Đạt | |
1281 | 2021007824 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1282 | 2021008862 | Trần Hoàng | Hạnh | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1283 | 2021010741 | Trần Hoàng Minh | Hạnh | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
1284 | 2021009866 | Huỳnh Nhật | Hào | 20DKT04 | 6,0 | Đạt | |
1285 | 2021008673 | Lê Dương | Hào | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1286 | 2021008674 | Trần Ngọc Anh | Hào | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
1287 | 2021008863 | Lê Thị Ngọc | Hảo | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
1288 | 2021010742 | Nguyễn Minh | Hảo | 20DQN02 | 6,5 | Đạt | |
1289 | 2021009867 | Nguyễn Thị | Hảo | 20DKT04 | 6,0 | Đạt | |
1290 | 2021009289 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1291 | 2021007638 | Phan Mai Tiến | Hảo | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1292 | 2021008679 | Đổ Công | Hậu | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1293 | 2021007831 | Nguyễn | Hậu | 20DQT10 | 8,0 | Đạt | |
1294 | 2021008868 | Nguyễn Minh | Hậu | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1295 | 2021007746 | Nguyễn Thị | Hậu | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
1296 | 2021009295 | Phan Thị | Hậu | 20DTC11 | 6,5 | Đạt | |
1297 | 2021010745 | Thị Minh | Hậu | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1298 | 2021009296 | Trần Thị Thu | Hậu | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1299 | 2021009297 | Hoàng Huỳnh Thúy | Hiền | 20DTC11 | 7,5 | Đạt | |
1300 | 2021008869 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 20DKQ04 | 7,0 | Đạt | |
1301 | 2021009298 | Lê Thị Mỹ | Hiền | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1302 | 2021009299 | Lê Thị Thu | Hiền | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1303 | 2021003884 | Nguyễn Thị | Hiền | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
1304 | 2021008261 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1305 | 2021010746 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
1306 | 2021009300 | Phạm Thị Thu | Hiền | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1307 | 2021008681 | Trần Đức | Hiền | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1308 | 2021008263 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1309 | 2021008870 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1310 | 2021009301 | Vũ Thị Kim | Hiền | 20DTC07 | 7,0 | Đạt | |
1311 | 2021009302 | Ngô Tấn | Hiệp | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1312 | 2021008264 | Đoàn Hữu | Hiếu | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1313 | 2021008265 | Hồ Thị Thy | Hiếu | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1314 | 2021008266 | Huỳnh Thanh | Hiếu | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1315 | 2021008684 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DKB03 | 6,0 | Đạt | |
1316 | 2021009870 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiếu | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1317 | 2021009304 | Phạm Đình | Hiếu | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1318 | 2021008872 | Phạm Ngọc | Hiếu | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
1319 | 2021009305 | Phạm Nguyễn Trung | Hiếu | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1320 | 2021008267 | Phạm Thanh | Hiếu | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1321 | 2021007640 | Phạm Thị Minh | Hiếu | 20DTA02 | 7,0 | Đạt | |
1322 | 2021007747 | Sẩm Quang | Hiếu | 20DEM02 | 7,0 | Đạt | |
1323 | 2021008685 | Trần Minh | Hiếu | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | |
1324 | 2021008873 | Vũ Quang | Hiệu | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1325 | 2021010747 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 20DQN03 | 6,0 | Đạt | |
1326 | 2021008874 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 20DKQ04 | 7,0 | Đạt | |
1327 | 2021009306 | Trần Thị Thanh | Hoa | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1328 | 2021008268 | Lê Thị Mỹ | Hòa | 20DMA05 | 8,0 | Đạt | |
1329 | 2021008687 | Lê Thị Thanh | Hòa | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1330 | 2021007834 | Lê Thị Thu | Hòa | 20DQT04 | 6,0 | Đạt | |
1331 | 2021009307 | Nguyễn Trung | Hòa | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1332 | 2021008270 | Triệu Thị Thu | Hòa | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1333 | 2021009308 | Cao Mỵ Thương | Hoài | 20DTC11 | 6,0 | Đạt | |
1334 | 2021009309 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 20DTC10 | 5,5 | Đạt | |
1335 | 2021009310 | Nguyễn Trần Minh | Hoài | 20DTC07 | 9,0 | Đạt | |
1336 | 2021007835 | Trịnh Thị Bảo | Hoài | 20DQT09 | 6,0 | Đạt | |
1337 | 2021008688 | Trần Đình | Hoan | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1338 | 2021007641 | Lâm Thị Mai | Hoàng | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1339 | 2021008689 | Lê | Hoàng | 20DKB02 | 7,5 | Đạt | |
1340 | 2021010748 | Nguyễn Chiêu | Hoàng | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1341 | 2021007836 | Nguyễn Minh | Hoàng | 20DQT09 | 6,0 | Đạt | |
1342 | 2021008690 | Nguyễn Văn | Hoàng | 20DKB04 | 7,0 | Đạt | |
1343 | 2021008691 | Võ Khởi | Hoàng | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1344 | 2021007837 | Đoàn Thị Ánh | Hồng | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1345 | 2021010749 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1346 | 2021009313 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1347 | 2021009315 | Tạ Vân | Hồng | 20DTC06 | 8,0 | Đạt | |
1348 | 2021009872 | Hà Thị Mai | Huệ | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1349 | 2021009316 | Hồ Thị Linh | Huệ | 20DTC10 | 7,0 | Đạt | |
1350 | 2021010750 | Huỳnh Gia | Huệ | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1351 | 2021001200 | Phạm Kim | Huệ | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
1352 | 2021008271 | Đồng Việt | Hùng | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1353 | 2021007838 | Nguyễn Xuân | Hùng | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1354 | 2021007839 | Trần Đức | Hùng | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1355 | 2021008272 | Trương Quang | Hùng | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1356 | 2021009325 | Bá Tường Đăng | Hưng | 20DTC06 | 8,5 | Đạt | |
1357 | 2021007843 | Đào Nguyễn Văn | Hưng | 20DQT05 | 5,5 | Đạt | |
1358 | 2021009326 | Phạm Chấn | Hưng | 20DTC06 | 6,5 | Đạt | |
1359 | 2021010380 | Phạm Quốc | Hưng | 20DLH03 | 5,0 | Đạt | |
1360 | 2021008276 | Phạm Thành | Hưng | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1361 | 2021008882 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Hương | 20DKQ06 | 6,0 | Đạt | |
1362 | 2021009327 | Lê Thị Thu | Hương | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1363 | 2021008277 | Lung Thị | Hương | 20DMA06 | 7,0 | Đạt | |
1364 | 2021009328 | Nguyễn Hoàng Xuân | Hương | 20DTC09 | 6,0 | Đạt | |
1365 | 2021008883 | Nguyễn Phạm Diễm | Hương | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1366 | 2021008696 | Nguyễn Quế | Hương | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1367 | 2021006246 | Nguyễn Thị | Hương | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1368 | 2021008278 | Nguyễn Thị | Hương | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1369 | 2021010383 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 20DLH03 | 5,0 | Đạt | |
1370 | 2021008884 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1371 | 2021008885 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1372 | 2021007646 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 20DTA04 | 5,5 | Đạt | |
1373 | 2021007647 | Tống Vũ Xuân | Hương | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
1374 | 2021009330 | Trần Thị Huỳnh | Hương | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1375 | 2021007845 | Võ Huỳnh | Hương | 20DQT10 | 6,0 | Đạt | |
1376 | 2021007846 | Vũ Thị Thiên | Hương | 20DQT07 | 5,5 | Đạt | |
1377 | 2021010756 | Khổng Thị | Hường | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1378 | 2021009331 | Trịnh Thị Thu | Hường | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1379 | 2021009317 | Bùi Quang | Huy | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1380 | 2021008876 | Bùi Trần Phúc | Huy | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1381 | 2021008692 | Đặng Đoàn Gia | Huy | 20DKB03 | 6,0 | Đạt | |
1382 | 2021009318 | Đinh Anh | Huy | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
1383 | 2021008273 | Dương Gia | Huy | 20DMA04 | 8,0 | Đạt | |
1384 | 2021009319 | Hồ Nhật | Huy | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1385 | 2021010752 | Lâm Gia | Huy | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
1386 | 2021007840 | Lê Minh | Huy | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1387 | 2021008274 | Nguyễn Doãn Phúc | Huy | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1388 | 2021009320 | Nguyễn Nhật | Huy | 20DTC01 | 6,5 | Đạt | |
1389 | 2021008693 | Nguyễn Quang | Huy | 20DKB02 | 7,5 | Đạt | |
1390 | 2021007749 | Phạm Trường | Huy | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
1391 | 2021008694 | Phạm Viết | Huy | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1392 | 2021007750 | Trương Quang | Huy | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
1393 | 2021010377 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | 20DLH03 | 5,0 | Đạt | |
1394 | 2021008275 | Đinh Thị Thu | Huyền | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1395 | 2021010378 | Lê Thị Thu | Huyền | 20DLH02 | 5,5 | Đạt | |
1396 | 2021003877 | Nguyễn Thị Ánh | Huyền | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
1397 | 2021007645 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 20DTA04 | 5,0 | Đạt | |
1398 | 2021008878 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1399 | 2021007842 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1400 | 2021010754 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | 20DQN03 | 6,5 | Đạt | |
1401 | 2021007751 | Phạm Trần Xuân | Huyền | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
1402 | 2021008879 | Phan Thị Thu | Huyền | 20DKQ03 | 6,0 | Đạt | |
1403 | 2021005786 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 20DKT02 | 6,0 | Đạt | |
1404 | 2021009324 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DTC06 | 5,5 | Đạt | |
1405 | 2021008881 | Phan Như | Huỳnh | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1406 | 2021007847 | Trương Cao | Kế | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1407 | 2021008697 | Huỳnh Bảo | Kha | 20DKB01 | 8,0 | Đạt | |
1408 | 2021008886 | Huỳnh Sĩ | Kha | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1409 | 2021009333 | Phạm Minh | Kha | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1410 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | 8,0 | Đạt | |
1411 | 2021007648 | Nguyễn Huỳnh Duy | Khang | 20DTA03 | 6,5 | Đạt | |
1412 | 2021007849 | Nguyễn Nguyên | Khang | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1413 | 2021009334 | Nguyễn Hoàng Lan | Khanh | 20DTC11 | 7,5 | Đạt | |
1414 | 2021008888 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1415 | 2021008701 | Phạm Từ Nhật | Khanh | 20DKB03 | 6,0 | Đạt | |
1416 | 2021010640 | Trà Vương Kiều | Khanh | 20DKS04 | 6,5 | Đạt | |
1417 | 2021007851 | Đặng Đỗ Duy | Khánh | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1418 | 2021008889 | Lê Đoàn Thiện | Khánh | 20DKQ02 | 5,0 | Đạt | |
1419 | 2021009335 | Phan Nguyễn Minh | Khánh | 20DTC07 | 6,5 | Đạt | |
1420 | 2021009336 | Dương Anh | Khoa | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1421 | 2021008279 | Lê Võ Kim | Khoa | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1422 | 2021007856 | Nguyễn Duy | Khoa | 20DQT10 | 5,5 | Đạt | |
1423 | 2021009337 | Nguyễn Thế Đăng | Khoa | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
1424 | 2021009875 | Tân Việt | Khoa | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1425 | 2021009338 | Trần Minh | Khoa | 20DTC06 | 7,0 | Đạt | |
1426 | 2021010384 | Trương Nguyễn Đăng | Khoa | 20DLH03 | 5,0 | Đạt | |
1427 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 20DQT03 | 6,0 | Đạt | |
1428 | 2021009876 | Nguyễn Văn | Khôi | 20DKT04 | 6,0 | Đạt | |
1429 | 2021009877 | Trương Nguyên | Khôi | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1430 | 2021007651 | Lê Hồ Bảo | Kiếm | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
1431 | 2021009339 | Hồ Đắc | Kiên | 20DTC07 | 6,5 | Đạt | |
1432 | 2021010758 | Nguyễn Trung | Kiên | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1433 | 2021009340 | Phan Hoàng Hiếu | Kiên | 20DTC06 | 6,5 | Đạt | |
1434 | 2021008281 | Vũ Tuấn | Kiệt | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1435 | 2021008705 | Lâm Tiểu | Kiều | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1436 | 2021010641 | Ngô Kim | Kiều | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
1437 | 2021008706 | Ngô Nguyễn Anh | Kiều | 20DKB02 | 7,5 | Đạt | |
1438 | 2021009342 | Trương Thị Minh | Kiều | 20DTC07 | 6,5 | Đạt | |
1439 | 2021007653 | Ngô Phạm Minh | Kỳ | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
1440 | 2021002415 | Nguyễn Thế | Kỳ | 20DTA02 | 6,5 | Đạt | |
1441 | 2021010385 | Lê Nguyệt | Lam | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
1442 | 2021007654 | Phùng Ngọc | Lam | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
1443 | 2021008894 | Vũ Đinh Nhật | Lam | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1444 | 2021008896 | Dương Văn | Lâm | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1445 | 2021009346 | Lê Công | Lâm | 20DTC11 | 5,5 | Đạt | |
1446 | 2021007752 | Nguyễn Thị | Lâm | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
1447 | 2021007860 | Nguyễn Trường | Lâm | 20DQT07 | 7,0 | Đạt | |
1448 | 2021007655 | Vũ Tùng | Lâm | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
1449 | 2021009343 | Đinh Thị Hoàng | Lan | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1450 | 2021009344 | Nguyễn Thị | Lan | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1451 | 2021009345 | Nguyễn Thị Phong | Lan | 20DTC08 | 5,5 | Đạt | |
1452 | 2021007859 | Võ Thị Phương | Lan | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1453 | 2021007656 | Nông Nhật | Lệ | 20DTA02 | 6,0 | Đạt | |
1454 | 2021007861 | Đặng Thị Kim | Liên | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1455 | 2021003064 | Nguyễn Hoàng Kim | Liên | 20DQT03 | 5,0 | Đạt | |
1456 | 2021008897 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1457 | 2021008898 | Cao Thùy | Linh | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1458 | 2021007657 | Chẩm Ngọc Diệu | Linh | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
1459 | 2021008282 | Đặng Thị Diệu | Linh | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1460 | 2021007862 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 20DQT09 | 7,0 | Đạt | |
1461 | 2021010760 | Đào Thị Diệu | Linh | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1462 | 2021001176 | Đỗ Huệ | Linh | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
1463 | 2021010642 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 20DKS04 | 5,0 | Đạt | |
1464 | 2021008713 | Đoàn Tạ Trúc | Linh | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1465 | 2021009349 | Hoàng Phương | Linh | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1466 | 2021008283 | Hoàng Thị Mai | Linh | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1467 | 2021009878 | Hoàng Thùy | Linh | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1468 | 2021009350 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1469 | 2021009352 | Lê Hà Gia | Linh | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1470 | 2021007658 | Lê Khánh | Linh | 20DTA03 | 5,5 | Đạt | |
1471 | 2021010761 | Lê Lam | Linh | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1472 | 2021008899 | Lê Thị Kim | Linh | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1473 | 2021010387 | Lê Thị Mỹ | Linh | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1474 | 2021001215 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DQN01 | 5,5 | Đạt | |
1475 | 2021008714 | Lê Trần Bảo | Linh | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1476 | 2021009879 | Ngô Gia | Linh | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1477 | 2021010388 | Ngô Quế | Linh | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1478 | 2021008284 | Nguyễn Hoàng | Linh | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1479 | 2021007865 | Nguyễn Kiều Phương | Linh | 20DQT07 | 8,0 | Đạt | |
1480 | 2021007660 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20DTA02 | 7,0 | Đạt | |
1481 | 2021007866 | Nguyễn Nhật | Linh | 20DQT10 | 7,0 | Đạt | |
1482 | 2021010762 | Nguyễn Thảo | Linh | 20DQN03 | 5,5 | Đạt | |
1483 | 2021007867 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 20DQT08 | 7,0 | Đạt | |
1484 | 2021008285 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 20DMA04 | 7,0 | Đạt | |
1485 | 2021007863 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1486 | 2021009353 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1487 | 2021009354 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1488 | 2021009355 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20DTC09 | 5,5 | Đạt | |
1489 | 2021009356 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
1490 | 2021007661 | Nguyễn Tôn Khánh | Linh | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1491 | 2021007662 | Phạm Mai | Linh | 20DTA04 | 7,0 | Đạt | |
1492 | 2021008900 | Phạm Trần Gia | Linh | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
1493 | 2021008901 | Phạm Trần Nhật | Linh | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1494 | 2021009357 | Phan Quang | Linh | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1495 | 2021010763 | Phan Thị Tuyết | Linh | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
1496 | 2021010764 | Thái Hoàng | Linh | 20DQN02 | 7,0 | Đạt | |
1497 | 2021009358 | Trần Hoàng Khánh | Linh | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1498 | 2021009880 | Trần Ngọc Trúc | Linh | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1499 | 2021007869 | Trần Nguyễn Thùy | Linh | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1500 | 2021009359 | Trần Thị Mỹ | Linh | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1501 | 2021007753 | Trần Thị Thùy | Linh | 20DEM02 | 6,5 | Đạt | |
1502 | 2021010389 | Trần Vũ Hoài | Linh | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
1503 | 2021010643 | Trương Thị Mỹ | Linh | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
1504 | 2021010767 | Văn Thị Mỹ | Linh | 20DQN03 | 5,5 | Đạt | |
1505 | 2021007870 | Võ Thị Mỹ | Linh | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1506 | 2021008720 | Vũ Thị Khánh | Linh | 20DKB02 | 6,5 | Đạt | |
1507 | 2021007754 | Nguyễn Kim | Lĩnh | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | |
1508 | 2021009360 | Huỳnh Bích | Loan | 20DTC09 | 6,0 | Đạt | |
1509 | 2021009362 | Mai Thị Trúc | Loan | 20DTC09 | 7,0 | Đạt | |
1510 | 2021007871 | Nguyễn Hoài | Loan | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1511 | 2021007872 | Hoàng Đình | Lộc | 20DQT10 | 5,5 | Đạt | |
1512 | 2021008722 | Lê Trương Phúc | Lộc | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1513 | 2021009367 | Nguyễn Tấn | Lộc | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1514 | 2021008288 | Nguyễn Thành | Lộc | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1515 | 2021008904 | Nguyễn Thế | Lộc | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1516 | 2021010194 | Phạm Hoàng Tiến | Lộc | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1517 | 2021008905 | Trần Phước | Lộc | 20DKQ05 | 8,0 | Đạt | |
1518 | 2021009368 | Đặng Nguyễn Thành | Lợi | 20DTC07 | 7,5 | Đạt | |
1519 | 2021007873 | Trần Công | Lợi | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1520 | 2021008721 | Nguyễn Công Hoàng | Long | 20DKB04 | 6,0 | Đạt | |
1521 | 2021008287 | Nguyễn Hoàng | Long | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1522 | 2021007755 | Nguyễn Thành | Long | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
1523 | 2021009366 | Võ Tấn | Long | 20DTC09 | 7,0 | Đạt | |
1524 | 2021010769 | Nguyễn Minh | Luân | 20DQN02 | 6,5 | Đạt | |
1525 | 2021008906 | Hứa Tôn | Lượng | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1526 | 2021009369 | Khê Văn | Luyến | 20DTC11 | 8,0 | Đạt | |
1527 | 2021010770 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1528 | 2021008289 | Đỗ Thị Ngọc | Ly | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
1529 | 2021006282 | Đoàn Khánh | Ly | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
1530 | 2021010390 | Hồ Khánh | Ly | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1531 | 2021008907 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 20DKQ05 | 6,0 | Đạt | |
1532 | 2021008908 | Nguyễn Thị Lan | Ly | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1533 | 2021008723 | Nguyễn Thị Mai | Ly | 20DKB01 | 7,5 | Đạt | |
1534 | 2021008724 | Nguyễn Thị Yến | Ly | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
1535 | 2021009883 | Nguyễn Thị | Lý | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1536 | 2021009374 | Đoàn Thị Hoàng | Mai | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
1537 | 2021008290 | Lê Nguyễn Nhật | Mai | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1538 | 2021009377 | Ngô Huỳnh Xuân | Mai | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1539 | 2021010771 | Nguyễn Duy | Mai | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1540 | 2021009884 | Nguyễn Ngọc | Mai | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1541 | 2021007663 | Nguyễn Thị Hiền | Mai | 20DTA04 | 5,0 | Đạt | |
1542 | 2021007876 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1543 | 2021008291 | Nguyễn Trúc | Mai | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1544 | 2021007757 | Phạm Hà Ngọc | Mai | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
1545 | 2021002969 | Phạm Thị Xuân | Mai | 20DQT06 | 6,0 | Đạt | |
1546 | 2021008910 | Lê Gia | Mẫn | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1547 | 2021008725 | Bùi Đức | Mạnh | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
1548 | 2021008726 | Võ Thị Ngọc | Mến | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1549 | 2021009885 | Đỗ Thị Thảo | Mi | 20DKT04 | 6,0 | Đạt | |
1550 | 2021010391 | Lê Hoàng Ái | Mi | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1551 | 2021007666 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mi | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1552 | 2021010773 | Võ Trần Diễm | Mi | 20DQN02 | 6,5 | Đạt | |
1553 | 2021009379 | Hoàng Trọng | Minh | 20DTC11 | 5,0 | Đạt | |
1554 | 2021008293 | Huỳnh Ngọc Hiếu | Minh | 20DMA06 | 8,0 | Đạt | |
1555 | 2021010392 | Lê Phạm Gia | Minh | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
1556 | 2021008728 | Lương Hoàng | Minh | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1557 | 2021007878 | Trần Lê Nhật | Minh | 20DQT08 | 6,0 | Đạt | |
1558 | 2021008911 | Nguyễn Anh | Muội | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1559 | 2021008912 | Châu Thị Hoài | My | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
1560 | 2021008913 | Đặng Thị Hà | My | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1561 | 2021009382 | Đỗ Trà | My | 20DTC06 | 6,5 | Đạt | |
1562 | 2021008730 | Nguyễn Ngọc Yến | My | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1563 | 2021009383 | Nguyễn Nhật Diễm | My | 20DTC08 | 5,5 | Đạt | |
1564 | 2021007758 | Nguyễn Phạm Huyền | My | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
1565 | 2021006151 | Nguyễn Thị Diễm | My | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1566 | 2021009886 | Phan Hoàng Hà | My | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1567 | 2021010775 | Phan Huyền | My | 20DQN03 | 6,5 | Đạt | |
1568 | 2021010776 | Trần Bảo Diệu | My | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1569 | 2021008731 | Trần Thị Yến | My | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1570 | 2021010393 | Trương Ngọc | My | 20DLH03 | 5,5 | Đạt | |
1571 | 2021009384 | Dương Thị Lệ | Mỹ | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
1572 | 2021008914 | Nguyễn Thị Duy | Mỹ | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1573 | 2021010777 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 20DQN03 | 7,0 | Đạt | |
1574 | 2021008733 | Phùng Thoại | Mỹ | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1575 | 2021008732 | Nguyễn Kim | Mỷ | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1576 | 2021008294 | Lê Thị Hồng | Na | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1577 | 2021008295 | Nguyễn Ni | Na | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1578 | 2021010645 | Nguyễn Hoàng | Nam | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1579 | 2021008916 | Đỗ Thị Mỹ | Nga | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1580 | 2021010779 | Hồ Thị Kim | Nga | 20DQN03 | 8,0 | Đạt | |
1581 | 2021008917 | Nguyễn Lê Hồng | Nga | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1582 | 2021006294 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
1583 | 2021008296 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1584 | 2021009888 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
1585 | 2021009889 | Nguyễn Thị Việt | Nga | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1586 | 2021009387 | Trịnh Thị Huyền | Nga | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1587 | 2021009890 | Nguyễn Cao Yến | Ngà | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
1588 | 2021010780 | Đặng Nguyễn Kim | Ngân | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | |
1589 | 2021009389 | Đoàn Võ Hồng | Ngân | 20DTC09 | 6,5 | Đạt | |
1590 | 2021010395 | Dương Thị | Ngân | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
1591 | 2021009388 | Dương Thị Kim | Ngân | 20DTC09 | 6,5 | Đạt | |
1592 | 2021008918 | Hồ Ngọc Thanh | Ngân | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
1593 | 2021009390 | Lê Nguyễn Ngọc | Ngân | 20DTC09 | 5,5 | Đạt | |
1594 | 2021010396 | Lê Thanh Thúy | Ngân | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1595 | 2021008919 | Ngô Phương | Ngân | 20DKQ06 | 8,0 | Đạt | |
1596 | 2021007886 | Nguyễn Bích | Ngân | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1597 | 2021007887 | Nguyễn Châu Ngọc | Ngân | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
1598 | 2021007888 | Nguyễn Hà Kim | Ngân | 20DQT07 | 8,0 | Đạt | |
1599 | 2021008735 | Nguyễn Hồ Thiên | Ngân | 20DKB02 | 7,0 | Đạt | |
1600 | 2021007889 | Nguyễn Kiều | Ngân | 20DQT07 | 6,0 | Đạt | |
1601 | 2021007890 | Nguyễn Ngô Bảo | Ngân | 20DQT10 | 6,5 | Đạt | |
1602 | 2021008297 | Nguyễn Ngọc Bích | Ngân | 20DMA04 | 9,0 | Đạt | |
1603 | 2021010397 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
1604 | 2021010646 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1605 | 2021007670 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DTA04 | 6,5 | Đạt | |
1606 | 2021009891 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 20DKT02 | 5,0 | Đạt | |
1607 | 2021010783 | Phạm Huỳnh Bảo | Ngân | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1608 | 2021009393 | Phạm Kim | Ngân | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1609 | 2021008920 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 20DKQ03 | 7,0 | Đạt | |
1610 | 2021009892 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1611 | 2021010399 | Phan Huỳnh Trúc | Ngân | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1612 | 2021007892 | Phan Thanh | Ngân | 20DQT08 | 9,0 | Đạt | |
1613 | 2021010784 | Trần Kim | Ngân | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1614 | 2021008738 | Trần Kim | Ngân | 20DKB03 | 7,0 | Đạt | |
1615 | 2021007760 | Trần Lê Uyên | Ngân | 20DEM02 | 7,0 | Đạt | |
1616 | 2021008921 | Trần Thị Thanh | Ngân | 20DKQ06 | 6,0 | Đạt | |
1617 | 2021007893 | Trịnh Thị Quỳnh | Ngân | 20DQT08 | 6,5 | Đạt | |
1618 | 2021007894 | Dương Ngọc | Nghi | 20DQT10 | 7,5 | Đạt | |
1619 | 2021008922 | Huỳnh Thị | Nghi | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1620 | 2021007895 | Phan Thị Bảo | Nghi | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1621 | 2021007671 | Trần Ngọc | Nghi | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
1622 | 2021007896 | Huỳnh Quốc Hữu | Nghĩa | 20DQT07 | 7,5 | Đạt | |
1623 | 2021007897 | Lê Trọng | Nghĩa | 20DQT09 | 5,5 | Đạt | |
1624 | 2021009396 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1625 | 2021009397 | Phạm Thị | Nghĩa | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1626 | 2021008299 | Võ Duy | Nghiêm | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1627 | 2021009398 | Bùi Thị Hồng | Ngọc | 20DTC11 | 7,0 | Đạt | |
1628 | 2021008923 | Cao Hoài | Ngọc | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1629 | 2021010400 | Chu Nguyễn Nguyên | Ngọc | 20DLH03 | 5,0 | Đạt | |
1630 | 2021007898 | Giang Phi | Ngọc | 20DQT09 | 8,0 | Đạt | |
1631 | 2021007672 | Huỳnh Yến | Ngọc | 20DTA04 | 7,0 | Đạt | |
1632 | 2021009893 | Lê Hà Như | Ngọc | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
1633 | 2021008924 | Lê Phan Xuân | Ngọc | 20DKQ04 | 8,0 | Đạt | |
1634 | 2021008300 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 20DMA06 | 7,0 | Đạt | |
1635 | 2021008925 | Lê Thị Bích | Ngọc | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1636 | 2021009400 | Lê Thị Kim | Ngọc | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1637 | 2021007761 | Mai Hồng | Ngọc | 20DEM01 | 6,5 | Đạt | |
1638 | 2021008926 | Ngô Thị Kim | Ngọc | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1639 | 2021007673 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 20DTA04 | 6,5 | Đạt | |
1640 | 2021007900 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | 20DQT08 | 6,0 | Đạt | |
1641 | 2021008927 | Nguyễn Như | Ngọc | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1642 | 2021007674 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 20DTA03 | 8,0 | Đạt | |
1643 | 2021009403 | Nguyễn Thi Mỹ | Ngọc | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1644 | 2021007675 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
1645 | 2021008928 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1646 | 2021009401 | Nguyễn Thị Thái | Ngọc | 20DTC09 | 6,5 | Đạt | |
1647 | 2021009402 | Nguyễn Thị Thuý | Ngọc | 20DTC08 | 5,5 | Đạt | |
1648 | 2021010785 | Nguyễn Thị Thúy | Ngọc | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1649 | 2021008929 | Nguyễn Yến | Ngọc | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1650 | 2021009894 | Phạm Thị | Ngọc | 20DKT04 | 6,0 | Đạt | |
1651 | 2021008301 | Phan Nguyễn Ánh | Ngọc | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1652 | 2021001160 | Trần Thị Ánh | Ngọc | 20DQN01 | 6,5 | Đạt | |
1653 | 2021009895 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1654 | 2021008302 | Trần Thị Thanh | Ngọc | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1655 | 2021009896 | Võ Phương Như | Ngọc | 20DKT02 | 6,0 | Đạt | |
1656 | 2021008305 | Huỳnh Châu Trọng | Ngữ | 20DMA05 | 8,0 | Đạt | |
1657 | 2021009897 | Bùi Thị | Nguyên | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1658 | 2021010788 | Đỗ Trung | Nguyên | 20DQN03 | 7,0 | Đạt | |
1659 | 2021009406 | Lâm Thị Hồng | Nguyên | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
1660 | 2021009898 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
1661 | 2021010789 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1662 | 2021009408 | Tạ Đoàn Dạ | Nguyên | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1663 | 2021008303 | Tôn Thất Bảo | Nguyên | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1664 | 2021008304 | Trịnh Gia | Nguyên | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1665 | 2021008743 | Đinh Mai Mỹ | Nguyệt | 20DKB04 | 7,0 | Đạt | |
1666 | 2021009410 | Phạm Ngọc Thanh | Nguyệt | 20DTC09 | 6,0 | Đạt | |
1667 | 2021007904 | Phạm Thị | Nguyệt | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1668 | 2021009409 | Phan Thị Minh | Nguyệt | 20DTC07 | 8,0 | Đạt | |
1669 | 2021008931 | Võ Phạm Ánh | Nguyệt | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1670 | 2021007677 | Nguyễn Thiên | Nhã | 20DTA02 | 6,0 | Đạt | |
1671 | 2021010792 | Hà Thị Thanh | Nhàn | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1672 | 2021007678 | Đỗ Thành | Nhân | 20DTA02 | 5,0 | Đạt | |
1673 | 2021008932 | Nguyễn Hữu | Nhân | 20DKQ04 | 8,0 | Đạt | |
1674 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | 20DMA04 | 9,0 | Đạt | |
1675 | 2021008307 | Tạ Hoàng | Nhân | 20DMA05 | 8,0 | Đạt | |
1676 | 2021000831 | Trần Lê Thành | Nhân | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1677 | 2021010793 | Bùi Thị Hàn | Nhật | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
1678 | 2021007906 | Nguyễn Quang | Nhật | 20DQT08 | 5,5 | Đạt | |
1679 | 2021010651 | Bùi Nguyễn Lan | Nhi | 20DKS04 | 7,0 | Đạt | |
1680 | 2021010794 | Đặng Thị Ái | Nhi | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
1681 | 2021010652 | Đỗ Yến | Nhi | 20DKS04 | 8,0 | Đạt | |
1682 | 2021008935 | Hồ Thị Yến | Nhi | 20DKQ04 | 7,0 | Đạt | |
1683 | 2021010406 | Hoàng Trần Ý | Nhi | 20DLH03 | 7,0 | Đạt | |
1684 | 2021008747 | Lê Thị Kiều | Nhi | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1685 | 2021008748 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1686 | 2021008937 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 20DKQ03 | 8,0 | Đạt | |
1687 | 2021010407 | Lý Hạnh | Nhi | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1688 | 2021009414 | Nguyễn Hoài Hoàng | Nhi | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1689 | 2021010796 | Nguyễn Ngô Đông | Nhi | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1690 | 2021008749 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nhi | 20DKB02 | 5,5 | Đạt | |
1691 | 2021010410 | Nguyễn Quỳnh | Nhi | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1692 | 2021001211 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 20DQN01 | 5,5 | Đạt | |
1693 | 2021009416 | Nguyễn Thị Xuân | Nhi | 20DTC09 | 5,5 | Đạt | |
1694 | 2021008308 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1695 | 2021009417 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DTC10 | 5,5 | Đạt | |
1696 | 2021008751 | Nguyễn Thủy Quyền | Nhi | 20DKB04 | 7,0 | Đạt | |
1697 | 2021010655 | Nguyễn Yến | Nhi | 20DKS04 | 5,0 | Đạt | |
1698 | 2021007908 | Phạm Thị Yến | Nhi | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1699 | 2021006303 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
1700 | 2021009418 | Phan Xuân Phương | Nhi | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1701 | 2021008310 | Trầm Nguyễn Song | Nhi | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1702 | 2021008939 | Trần Lê Ngọc | Nhi | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1703 | 2021010798 | Trần Phương | Nhi | 20DQN04 | 7,0 | Đạt | |
1704 | 2021010411 | Trần Thị | Nhi | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1705 | 2021007909 | Trần Thị Thảo | Nhi | 20DQT07 | 6,0 | Đạt | |
1706 | 2021010799 | Trần Thị Yến | Nhi | 20DQN03 | 6,5 | Đạt | |
1707 | 2021010657 | Trịnh Thị Yến | Nhi | 20DKS04 | 5,5 | Đạt | |
1708 | 2021009900 | Từ Thị Uyển | Nhi | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1709 | 2021009420 | Võ Thị Yến | Nhi | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1710 | 2021009421 | Nguyễn Văn | Nhị | 20DTC09 | 7,0 | Đạt | |
1711 | 2021007680 | Nguyễn Trương Mộc | Nhiên | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
1712 | 2021009424 | Bùi Ngọc Quỳnh | Như | 20DTC10 | 7,0 | Đạt | |
1713 | 2021010803 | Hà Thị Quỳnh | Như | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
1714 | 2021008941 | Huỳnh Thị Thái | Như | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1715 | 2021007912 | Lê Thị Huỳnh | Như | 20DQT10 | 6,0 | Đạt | |
1716 | 2021008755 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1717 | 2021009904 | Lưu Đào Trúc | Như | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1718 | 2021008943 | Ngô Thị Thuỳ | Như | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1719 | 2021007913 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 20DQT07 | 6,0 | Đạt | |
1720 | 2021010805 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 20DQN03 | 6,0 | Đạt | |
1721 | 2021008316 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 20DMA05 | 9,0 | Đạt | |
1722 | 2021009425 | Nguyễn Quỳnh | Như | 20DTC11 | 6,5 | Đạt | |
1723 | 2021007914 | Nguyễn Thị Minh | Như | 20DQT08 | 7,0 | Đạt | |
1724 | 2021008945 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1725 | 2021010658 | Nguyễn Thị Thúy | Như | 20DKS04 | 5,0 | Đạt | |
1726 | 2021007915 | Nguyễn Thị Tuyết | Như | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1727 | 2021010413 | Phạm Nguyễn Thảo | Như | 20DLH03 | 6,5 | Đạt | |
1728 | 2021008756 | Phạm Tâm | Như | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1729 | 2021002867 | Trần Hồng Quỳnh | Như | 20DQT03 | 7,5 | Đạt | |
1730 | 2021008317 | Trần Thị Thùy | Như | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1731 | 2021007685 | Trần Võ Huỳnh | Như | 20DTA03 | 5,5 | Đạt | |
1732 | 2021009428 | Trịnh Ngọc Quỳnh | Như | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1733 | 2021009429 | Võ Phan Thùy | Như | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1734 | 2021009422 | Đỗ Thị Trang | Nhung | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1735 | 2021008311 | Dương Thị | Nhung | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1736 | 2021007681 | Lê Thị Hồng | Nhung | 20DTA04 | 6,5 | Đạt | |
1737 | 2021008753 | Mai Thị Hồng | Nhung | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1738 | 2021008940 | Mai Thị Hồng | Nhung | 20DKQ06 | 6,0 | Đạt | |
1739 | 2021010412 | Nguyễn Ngọc Thùy | Nhung | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
1740 | 2021009423 | Nguyễn Phương | Nhung | 20DTC11 | 5,0 | Đạt | |
1741 | 2021009902 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1742 | 2021008313 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1743 | 2021008314 | Nguyễn Tuyết | Nhung | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1744 | 2021007683 | Võ Lý Hồng | Nhung | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1745 | 2021008318 | Đoàn Minh | Nhựt | 20DMA05 | 7,0 | Đạt | |
1746 | 2021009430 | Nguyễn Minh | Nhựt | 20DTC10 | 6,5 | Đạt | |
1747 | 2021008319 | Nguyễn Thị | Nhựt | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1748 | 2021007917 | Lý Thành | Ninh | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1749 | 2021009431 | Trương Thị | Nữ | 20DTC06 | 6,5 | Đạt | |
1750 | 2021008946 | Đỗ Thị Mỹ | Nương | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1751 | 2021008320 | Lê Nguyễn Nguyệt | Nương | 20DMA05 | 8,0 | Đạt | |
1752 | 2021009432 | Lâm Nguyễn Quỳnh | Ny | 20DTC07 | 7,0 | Đạt | |
1753 | 2021008947 | Đàm Vũ Phương | Oanh | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
1754 | 2021008321 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 20DMA05 | 7,0 | Đạt | |
1755 | 2021009434 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 20DTC09 | 7,0 | Đạt | |
1756 | 2021008948 | Trần Thị Ngọc | Oanh | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1757 | 2021005253 | Võ Thị Kim | Oanh | 20DTC02 | 5,0 | Đạt | |
1758 | 2021009435 | Huỳnh Triều | Phát | 20DTC11 | 7,0 | Đạt | |
1759 | 2021009436 | Nguyễn Trọng | Phát | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1760 | 2021009437 | Đinh Thanh | Phong | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1761 | 2021007763 | Phan Thanh | Phong | 20DEM02 | 8,0 | Đạt | |
1762 | 2021010660 | Trần Tuấn | Phong | 20DKS03 | 7,5 | Đạt | |
1763 | 2021008323 | Bùi Phúc | Phú | 20DMA04 | 8,0 | Đạt | |
1764 | 2021008949 | Lâm Lưu Bình | Phú | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1765 | 2021008757 | Lê Anh | Phú | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1766 | 2021008950 | Lê Hồng | Phú | 20DKQ01 | 5,0 | Đạt | |
1767 | 2021007764 | Lê Minh | Phú | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
1768 | 2021009906 | Lê Thanh | Phú | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1769 | 2021008952 | Nguyễn Lê Minh | Phúc | 20DKQ05 | 7,0 | Đạt | |
1770 | 2021003991 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
1771 | 2021007920 | Nguyễn Triều | Phúc | 20DQT05 | 5,0 | Đạt | |
1772 | 2021008953 | Nguyễn Văn | Phúc | 20DKQ05 | 8,0 | Đạt | |
1773 | 2021009439 | Tô Xuân | Phúc | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1774 | 2021009440 | Trương Hồng | Phúc | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1775 | 2021008759 | Trương Trọng | Phúc | 20DKB03 | 8,0 | Đạt | |
1776 | 2021008760 | Trần Thị Kim | Phụng | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1777 | 2021008761 | Lê Thị Tiên | Phước | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1778 | 2021009441 | Nguyễn Hà Xuân | Phước | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1779 | 2021008324 | Trần Văn | Phước | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1780 | 2021008955 | Cao Đoàn Lam | Phương | 20DKQ04 | 7,0 | Đạt | |
1781 | 2021008763 | Đinh Thị | Phương | 20DKB02 | 6,5 | Đạt | |
1782 | 2021009442 | Hoàng Hà | Phương | 20DTC06 | 6,0 | Đạt | |
1783 | 2021010416 | Hoàng Thanh | Phương | 20DLH03 | 7,0 | Đạt | |
1784 | 2021009443 | Lê Anh | Phương | 20DTC08 | 6,0 | Đạt | |
1785 | 2021008764 | Lê Thị Hồng | Phương | 20DKB02 | 7,0 | Đạt | |
1786 | 2021008325 | Mai Bùi Hà | Phương | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1787 | 2021009444 | Nguyễn Ngọc Lan | Phương | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1788 | 2021007687 | Nguyễn Thị | Phương | 20DTA03 | 5,5 | Đạt | |
1789 | 2021009445 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 20DTC09 | 7,0 | Đạt | |
1790 | 2021009446 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1791 | 2021008765 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1792 | 2021008956 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1793 | 2021008326 | Nguyễn Thu | Phương | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1794 | 2021010809 | Nguyễn Trần Nguyên | Phương | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1795 | 2021009908 | Nguyễn Trúc | Phương | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1796 | 2021010810 | Phạm Quỳnh Lan | Phương | 20DQN03 | 8,0 | Đạt | |
1797 | 2021007924 | Phạm Văn | Phương | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1798 | 2021008327 | Trần Mỹ | Phương | 20DMA03 | 5,0 | Đạt | |
1799 | 2021009447 | Trần Thị Minh | Phương | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1800 | 2021007688 | Trần Trúc | Phương | 20DTA04 | 5,0 | Đạt | |
1801 | 2021010418 | Võ Trần Trúc | Phương | 20DLH03 | 8,5 | Đạt | |
1802 | 2021009448 | Hứa Trần Tiểu | Phượng | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
1803 | 2021007689 | Lương Kim | Phượng | 20DTA04 | 7,0 | Đạt | |
1804 | 2021008767 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1805 | 2021008328 | Trần Nguyễn Cát | Phượng | 20DMA05 | 9,0 | Đạt | |
1806 | 2021008957 | Nguyễn Lê | Quan | 20DKQ04 | 9,0 | Đạt | |
1807 | 2021007927 | Hà Minh | Quân | 20DQT10 | 6,0 | Đạt | |
1808 | 2021009449 | Nguyễn Thanh | Quân | 20DTC11 | 5,0 | Đạt | |
1809 | 2021008330 | Trần Thế | Quân | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
1810 | 2021007691 | Trần Thanh | Quang | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1811 | 2021008329 | Trương Minh | Quang | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
1812 | 2021007929 | Đỗ Đình | Quất | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1813 | 2021010811 | Chung Minh | Qui | 20DQN02 | 6,5 | Đạt | |
1814 | 2021007692 | Nguyễn Hải | Quy | 20DTA03 | 6,5 | Đạt | |
1815 | 2021009450 | Hoàng Bá Thành | Quý | 20DTC06 | 5,5 | Đạt | |
1816 | 2021007930 | Nguyễn Cao Hoàng | Quý | 20DQT07 | 6,0 | Đạt | |
1817 | 2021010663 | Đinh Vân Bảo | Quyên | 20DKS03 | 8,0 | Đạt | |
1818 | 2021010812 | Đỗ Thị | Quyên | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1819 | 2021008331 | Lê Thị Cẩm | Quyên | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1820 | 2021005985 | Nguyễn Kim Trúc | Quyên | 20DLH01 | 5,0 | Đạt | |
1821 | 2021010813 | Nguyễn Phương | Quyên | 20DQN02 | 6,5 | Đạt | |
1822 | 2021008332 | Nguyễn Thị Mai | Quyên | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1823 | 2021008769 | Phạm Hoàng | Quyên | 20DKB03 | 7,0 | Đạt | |
1824 | 2021007931 | Võ Thị Lệ | Quyên | 20DQT09 | 5,5 | Đạt | |
1825 | 2021007932 | Nguyễn Thế | Quyền | 20DQT09 | 8,0 | Đạt | |
1826 | 2021009453 | Trần Phương | Quyền | 20DTC08 | 8,0 | Đạt | |
1827 | 2021010815 | Đặng Như | Quỳnh | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
1828 | 2021008770 | Đặng Như | Quỳnh | 20DKB02 | 5,5 | Đạt | |
1829 | 2021008333 | Đào Trần Đức | Quỳnh | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
1830 | 2021002374 | Lê Nhật | Quỳnh | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
1831 | 2021009454 | Ngô Nguyễn Xuân | Quỳnh | 20DTC06 | 8,0 | Đạt | |
1832 | 2021010819 | Nguyễn Hoàng Xuân | Quỳnh | 20DQN01 | 6,5 | Đạt | |
1833 | 2021008334 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
1834 | 2021009912 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 20DKT04 | 6,0 | Đạt | |
1835 | 2021007693 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DTA04 | 5,5 | Đạt | |
1836 | 2021007933 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1837 | 2021007694 | Nguyễn Thị Phương | Quỳnh | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
1838 | 2021010820 | Nguyễn Thị Thanh | Quỳnh | 20DQN04 | 5,0 | Đạt | |
1839 | 2021010419 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1840 | 2021009455 | Phạm Nhật | Quỳnh | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1841 | 2021008959 | Phan Thị Như | Quỳnh | 20DKQ05 | 9,0 | Đạt | |
1842 | 2021008771 | Dương Văn | Sang | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1843 | 2021007934 | Lê Minh | Sang | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
1844 | 2021007935 | Lương Văn | Sang | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
1845 | 2021009456 | Ngụy Hoài | Sang | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1846 | 2021008960 | Trần Dương | Sang | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1847 | 2021010420 | Trần Tuyết | Sang | 20DLH02 | 6,5 | Đạt | |
1848 | 2021007936 | Văn Dung Kim | Sang | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1849 | 2021009457 | Đỗ Thị Trường | Siêu | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1850 | 2021008961 | Huỳnh Thị Kim | Son | 20DKQ04 | 8,0 | Đạt | |
1851 | 2021007938 | Nguyễn Lê Nam | Sơn | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1852 | 2021009458 | Nguyễn Minh | Sơn | 20DTC08 | 6,0 | Đạt | |
1853 | 2021008772 | Nguyễn Văn | Sơn | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
1854 | 2021008773 | Võ Ngọc | Sơn | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1855 | 2021009459 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1856 | 2021009460 | Võ Thu | Sương | 20DTC06 | 6,5 | Đạt | |
1857 | 2021007941 | Lê Thanh | Tài | 20DQT10 | 6,5 | Đạt | |
1858 | 2021009914 | Nguyễn Đình | Tài | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1859 | 2021010668 | Nguyễn Đức | Tài | 20DKS03 | 5,5 | Đạt | |
1860 | 2021009915 | Nguyễn Nhật | Tài | 20DKT03 | 7,0 | Đạt | |
1861 | 2021009463 | Nguyễn Văn | Tài | 20DTC05 | 5,5 | Đạt | |
1862 | 2021007942 | Phạm Văn Hữu | Tài | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1863 | 2021010669 | Đoàn Thị Minh | Tâm | 20DKS03 | 5,5 | Đạt | |
1864 | 2021009465 | Hồ Thạch Phương | Tâm | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
1865 | 2021008962 | Lâm Ngọc | Tâm | 20DKQ03 | 8,0 | Đạt | |
1866 | 2021008336 | Nguyễn Minh | Tâm | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1867 | 2021007943 | Phạm Anh | Tâm | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1868 | 2021010422 | Phạm Hoàng | Tâm | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
1869 | 2021010670 | Trịnh Phạm Thị Thu | Tâm | 20DKS04 | 5,5 | Đạt | |
1870 | 2021008775 | Đinh Đức | Tân | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1871 | 2021010423 | Nguyễn Văn Thanh | Tân | 20DLH02 | 7,0 | Đạt | |
1872 | 2021009468 | Phạm Văn | Tân | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
1873 | 2021007944 | Trần Nguyễn Ngọc | Tân | 20DQT08 | 6,5 | Đạt | |
1874 | 2021008338 | Ngô Quang | Thái | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
1875 | 2021008776 | Nguyễn Quốc | Thái | 20DKB02 | 7,0 | Đạt | |
1876 | 2021010827 | Đoàn Thị Hồng | Thắm | 20DQN04 | 5,0 | Đạt | |
1877 | 2021008348 | Đỗ Xuân | Thắng | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1878 | 2021007767 | Dương Đức | Thắng | 20DEM02 | 7,0 | Đạt | |
1879 | 2021007958 | Huỳnh Hồ Ngọc | Thắng | 20DQT10 | 5,5 | Đạt | |
1880 | 2021007946 | Dương Ngô Nhật | Thanh | 20DQT07 | 9,0 | Đạt | |
1881 | 2021009469 | Lưu Thị Tuyết | Thanh | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
1882 | 2021007947 | Nguyễn Chí | Thanh | 20DQT08 | 5,5 | Đạt | |
1883 | 2021007948 | Nguyễn Thị Liên | Thanh | 20DQT10 | 5,5 | Đạt | |
1884 | 2021009470 | Nguyễn Trần Thị Lệ | Thanh | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1885 | 2021008777 | Võ Chí | Thanh | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1886 | 2021009471 | Huỳnh Vĩ | Thành | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1887 | 2021008778 | Lê Nguyễn Tuấn | Thành | 20DKB04 | 6,0 | Đạt | |
1888 | 2021007950 | Nguyễn Công | Thành | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
1889 | 2021007951 | Nguyễn Danh | Thành | 20DQT10 | 7,5 | Đạt | |
1890 | 2021008340 | Nguyễn Đức | Thành | 20DMA04 | 8,0 | Đạt | |
1891 | 2021009917 | Từ Ngọc Phước | Thành | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1892 | 2021009472 | Mạc Thị Quỳnh | Thao | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
1893 | 2021010826 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 20DQN03 | 5,5 | Đạt | |
1894 | 2021007697 | Đặng Thị Phương | Thảo | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
1895 | 2021009475 | Hóa Thị Hiền | Thảo | 20DTC06 | 7,5 | Đạt | |
1896 | 2021008779 | Huỳnh Thị | Thảo | 20DKB04 | 6,0 | Đạt | |
1897 | 2021009920 | Nguyễn Hoàng Thu | Thảo | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1898 | 2021008966 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Thảo | 20DKQ04 | 7,0 | Đạt | |
1899 | 2021007953 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 20DQT08 | 6,5 | Đạt | |
1900 | 2021007699 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20DTA03 | 8,5 | Đạt | |
1901 | 2021008345 | Nguyễn Thị | Thảo | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
1902 | 2021010672 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
1903 | 2021007954 | Nguyễn Thị Diễm | Thảo | 20DQT07 | 5,5 | Đạt | |
1904 | 2021008342 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1905 | 2021008343 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1906 | 2021008780 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1907 | 2021008344 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1908 | 2021009477 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1909 | 2021008967 | Nguyễn Trúc Phương | Thảo | 20DKQ06 | 6,0 | Đạt | |
1910 | 2021008346 | Phạm Huỳnh Diệu | Thảo | 20DMA06 | 7,0 | Đạt | |
1911 | 2021010673 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1912 | 2021009478 | Trần Hồng | Thảo | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
1913 | 2021007956 | Trần Huỳnh Hương | Thảo | 20DQT07 | 8,0 | Đạt | |
1914 | 2021009921 | Trần Thị Bích | Thảo | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
1915 | 2021008347 | Trần Thị Phương | Thảo | 20DMA06 | 9,0 | Đạt | |
1916 | 2021009479 | Trần Thị Thu | Thảo | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1917 | 2021010674 | Lê Ngọc Huyền | Thi | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
1918 | 2021008782 | Lê Nguyễn Uyển | Thi | 20DKB04 | 5,5 | Đạt | |
1919 | 2021007700 | Lương Kim | Thi | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
1920 | 2021008349 | Nguyễn Đào Phương | Thi | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1921 | 2021007768 | Nguyễn Thị Xuân | Thi | 20DEM02 | 5,0 | Đạt | |
1922 | 2021006324 | Nguyễn Văn Phú | Thi | 20DQN01 | 5,5 | Đạt | |
1923 | 2021010830 | Phan Thụy Minh | Thi | 20DQN02 | 7,5 | Đạt | |
1924 | 2021008350 | Trần Hoàng Xuân | Thi | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
1925 | 2021008351 | Trần Trường | Thi | 20DMA06 | 8,0 | Đạt | |
1926 | 2021009480 | Triệu Nguyễn Mai | Thi | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
1927 | 2021008784 | Trịnh Thị Anh | Thi | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1928 | 2021007701 | Đỗ Thiên | Thiên | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
1929 | 2021009481 | Đoàn Thiên | Thiên | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1930 | 2021008785 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
1931 | 2021007959 | Nguyễn Quốc | Thiện | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1932 | 2021008786 | Nguyễn Xuân | Thiện | 20DKB03 | 7,0 | Đạt | |
1933 | 2021007536 | Trần Thanh | Thiện | 20DQN01 | 7,0 | Đạt | |
1934 | 2021008787 | Bùi Thị | Thiết | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
1935 | 2021009482 | Đoàn Thế | Thịnh | 20DTC09 | 6,0 | Đạt | |
1936 | 2021008969 | Đường Bổn | Thịnh | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1937 | 2021007960 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1938 | 2021008352 | Nguyễn Toàn | Thịnh | 20DMA05 | 7,0 | Đạt | |
1939 | 2021006041 | Nguyễn Trí | Thịnh | 20DLH01 | 6,0 | Đạt | |
1940 | 2021008353 | Phạm Trường | Thịnh | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
1941 | 2021007961 | Huỳnh Anh | Tho | 20DQT07 | 6,5 | Đạt | |
1942 | 2021007962 | Trần Thị Minh | Thoa | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
1943 | 2021007964 | Nguyễn Lâm | Thời | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1944 | 2021009487 | Lê Thị Xuân | Thu | 20DTC09 | 6,0 | Đạt | |
1945 | 2021007966 | Nguyễn Thị | Thu | 20DQT07 | 6,0 | Đạt | |
1946 | 2021009488 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
1947 | 2021007965 | Nguyễn Thị Kiều | Thu | 20DQT09 | 7,0 | Đạt | |
1948 | 2021009923 | Cù Thị Minh | Thư | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
1949 | 2021008357 | Đinh Anh | Thư | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1950 | 2021010677 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | 20DKS04 | 6,5 | Đạt | |
1951 | 2021009498 | Huỳnh Anh | Thư | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
1952 | 2021010431 | Huỳnh Trang | Thư | 20DLH02 | 7,0 | Đạt | |
1953 | 2021007969 | Lê Anh | Thư | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1954 | 2021008975 | Lê Nguyễn Anh | Thư | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
1955 | 2021007706 | Mai Ngọc Anh | Thư | 20DTA03 | 8,0 | Đạt | |
1956 | 2021009499 | Mai Trần Quế | Thư | 20DTC06 | 7,0 | Đạt | |
1957 | 2021007970 | Nguyễn Anh | Thư | 20DQT06 | 7,0 | Đạt | |
1958 | 2021008358 | Nguyễn Lê | Thư | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1959 | 2021008359 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
1960 | 2021009924 | Nguyễn Thị Kim | Thư | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
1961 | 2021010679 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DKS04 | 5,5 | Đạt | |
1962 | 2021010839 | Phan Anh | Thư | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
1963 | 2021010432 | Trần Anh | Thư | 20DLH03 | 6,5 | Đạt | |
1964 | 2021007971 | Trần Yên | Thư | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
1965 | 2021010434 | Trương Minh | Thư | 20DLH03 | 7,0 | Đạt | |
1966 | 2021007973 | Võ Trần Minh | Thư | 20DQT10 | 6,5 | Đạt | |
1967 | 2021007707 | Vũ Thị Anh | Thư | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
1968 | 2021008354 | Huỳnh Triều | Thuận | 20DMA03 | 8,0 | Đạt | |
1969 | 2021008976 | Đoàn Ngọc Hoài | Thương | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
1970 | 2021009500 | Dương Thị | Thương | 20DTC11 | 6,5 | Đạt | |
1971 | 2021009501 | Ngô Thị Thương | Thương | 20DTC11 | 7,0 | Đạt | |
1972 | 2021008796 | Nguyễn Hoài | Thương | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
1973 | 2021009502 | Nguyễn Hoài | Thương | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
1974 | 2021008360 | Nguyễn Quỳnh | Thương | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
1975 | 2021008977 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 20DKQ06 | 7,0 | Đạt | |
1976 | 2021009503 | Nguyễn Y | Thương | 20DTC11 | 7,0 | Đạt | |
1977 | 2021009504 | Phạm Thị | Thương | 20DTC06 | 6,5 | Đạt | |
1978 | 2021008978 | Phạm Thị Ngọc | Thương | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1979 | 2021010682 | Đào Văn | Thường | 20DKS03 | 5,5 | Đạt | |
1980 | 2021008972 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
1981 | 2021008974 | Lê Thị Như | Thúy | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
1982 | 2021010834 | Nguyễn Thanh | Thúy | 20DQN03 | 6,0 | Đạt | |
1983 | 2021008792 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
1984 | 2021009495 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
1985 | 2021008356 | Trần Ngọc | Thúy | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
1986 | 2021007769 | Trương Thị Diễm | Thúy | 20DEM01 | 6,0 | Đạt | |
1987 | 2021009496 | Võ Thị Kim | Thúy | 20DTC08 | 6,0 | Đạt | |
1988 | 2021008793 | Võ Thị Thu | Thúy | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
1989 | 2021007968 | Hồ Hoàng Thanh | Thùy | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
1990 | 2021009922 | Lương Thanh | Thùy | 20DKT04 | 8,0 | Đạt | |
1991 | 2021008790 | Ngô Ngọc | Thùy | 20DKB02 | 6,0 | Đạt | |
1992 | 2021009489 | Phan Phương | Thùy | 20DTC09 | 5,5 | Đạt | |
1993 | 2021010428 | Bùi Thị Như | Thủy | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
1994 | 2021010429 | Châu Thị Thanh | Thủy | 20DLH02 | 6,0 | Đạt | |
1995 | 2021009490 | Đặng Phương | Thủy | 20DTC06 | 5,5 | Đạt | |
1996 | 2021009491 | Mai Hồng | Thủy | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
1997 | 2021007705 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 20DTA02 | 6,0 | Đạt | |
1998 | 2021009493 | Trương Linh | Thủy | 20DTC05 | 5,5 | Đạt | |
1999 | 2021010835 | Trần Phạm Hoàng | Thụy | 20DQN03 | 6,0 | Đạt | |
2000 | 2021010430 | Trần Lê Ánh | Thuyên | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
2001 | 2021007974 | Lê Phan Bảo | Thy | 20DQT06 | 5,0 | Đạt | |
2002 | 2021009505 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Thy | 20DTC09 | 7,0 | Đạt | |
2003 | 2021008979 | Lê Thị Kiều | Tiên | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
2004 | 2021009927 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
2005 | 2021010841 | Trần Thái Thủy | Tiên | 20DQN02 | 5,5 | Đạt | |
2006 | 2021008362 | Từ Thị Thảo | Tiên | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
2007 | 2021009928 | Bạch Gia | Tiến | 20DKT04 | 6,0 | Đạt | |
2008 | 2021008980 | Đặng Nguyễn Nhật | Tiến | 20DKQ06 | 6,0 | Đạt | |
2009 | 2021007976 | Lê Thị Kim | Tiền | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2010 | 2021005232 | Lê Trần | Tịnh | 20DTC04 | 5,0 | Đạt | |
2011 | 2021008798 | Đỗ Thành Công | Toại | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
2012 | 2021008982 | Nguyễn Chí | Toàn | 20DKQ05 | 6,0 | Đạt | |
2013 | 2021007977 | Nguyễn Hoàng Phước | Toàn | 20DQT08 | 6,0 | Đạt | |
2014 | 2021007978 | Nguyễn Võ Khánh | Toàn | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2015 | 2021009508 | Lê Thị Hương | Trà | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
2016 | 2021008983 | Trà Trịnh | Trà | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
2017 | 2021007608 | Bạch Thị Ngọc | Trâm | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
2018 | 2021009517 | Đặng Quỳnh | Trâm | 20DTC10 | 5,5 | Đạt | |
2019 | 2021008991 | Hồ Thị Bảo | Trâm | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
2020 | 2021009518 | Huỳnh Kiều Bích | Trâm | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
2021 | 2021007982 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 20DQT10 | 6,0 | Đạt | |
2022 | 2021010689 | Lư Nhựt Bích | Trâm | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
2023 | 2021008370 | Lương Thị Ngọc | Trâm | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | |
2024 | 2021009519 | Nguyễn Lê | Trâm | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
2025 | 2021008802 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 20DKB01 | 7,0 | Đạt | |
2026 | 2021008371 | Tô Nữ Huyền | Trâm | 20DMA03 | 6,0 | Đạt | |
2027 | 2021007712 | Trần Lê Ngọc | Trâm | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
2028 | 2021005976 | Trần Thị | Trâm | 20DLH02 | 6,5 | Đạt | |
2029 | 2021007713 | Hồ Mai Ngọc | Trân | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
2030 | 2021009933 | Huỳnh Thị Quế | Trân | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
2031 | 2021007714 | Lê Thị Bảo | Trân | 20DTA04 | 7,0 | Đạt | |
2032 | 2021009520 | Lê Thị Ngọc | Trân | 20DTC09 | 5,5 | Đạt | |
2033 | 2021007983 | Nguyễn Hồng Bảo | Trân | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2034 | 2021008803 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
2035 | 2021009522 | Nguyễn Trương Bảo | Trân | 20DTC05 | Miễn | ||
2036 | 2021007715 | Trần Gia | Trân | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
2037 | 2021010842 | Bùi Trần Kiều | Trang | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
2038 | 2021009511 | Đỗ Ngọc | Trang | 20DTC10 | 5,5 | Đạt | |
2039 | 2021010684 | Dương Thị Ngọc | Trang | 20DKS04 | 9,5 | Đạt | |
2040 | 2021008984 | Hồ Nguyễn Ngọc | Trang | 20DKQ05 | 9,0 | Đạt | |
2041 | 2021007708 | Hồ Thái | Trang | 20DTA03 | 7,5 | Đạt | |
2042 | 2021010436 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Trang | 20DLH02 | 6,5 | Đạt | |
2043 | 2021009512 | Huỳnh Phương | Trang | 20DTC06 | 6,5 | Đạt | |
2044 | 2021008985 | Lê Thị Thùy | Trang | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
2045 | 2021010686 | Mai Thị Thu | Trang | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
2046 | 2021008366 | Nguyễn Hoàng Kim | Trang | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
2047 | 2021007979 | Nguyễn Thanh | Trang | 20DQT08 | 7,0 | Đạt | |
2048 | 2021007711 | Nguyễn Thị | Trang | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
2049 | 2021008801 | Nguyễn Thị | Trang | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
2050 | 2021009929 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
2051 | 2021007709 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 20DTA03 | 8,0 | Đạt | |
2052 | 2021008987 | Nguyễn Thị Thiên | Trang | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
2053 | 2021007710 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
2054 | 2021010687 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
2055 | 2021008799 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
2056 | 2021008988 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKQ05 | 6,0 | Đạt | |
2057 | 2021009513 | Nguyễn Thị Vân | Trang | 20DTC08 | 5,0 | Đạt | |
2058 | 2021008989 | Trần Huyền | Trang | 20DKQ04 | 9,0 | Đạt | |
2059 | 2021008368 | Trần Nguyễn Thùy | Trang | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
2060 | 2021008369 | Trần Thị Thu | Trang | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
2061 | 2021007984 | Nguyễn Đức | Trí | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
2062 | 2021007770 | Trương Trọng | Trí | 20DEM01 | 5,0 | Đạt | |
2063 | 2021009524 | Đặng Ngọc Thục | Trinh | 20DTC08 | 6,0 | Đạt | |
2064 | 2021009525 | Hoàng Bảo Kiều | Trinh | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
2065 | 2021010850 | Lê Nguyễn Phương | Trinh | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | |
2066 | 2021007985 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2067 | 2021008374 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Trinh | 20DMA05 | 7,0 | Đạt | |
2068 | 2021010851 | Nguyễn Ngọc Tú | Trinh | 20DQN02 | 6,0 | Đạt | |
2069 | 2021009526 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | 20DTC08 | 8,0 | Đạt | |
2070 | 2021009527 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 20DTC07 | 6,0 | Đạt | |
2071 | 2021007986 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
2072 | 2021008375 | Nguyễn Tuyết | Trinh | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
2073 | 2021008993 | Võ Thị Lan | Trinh | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
2074 | 2021008994 | Đổ Thanh | Trọng | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | |
2075 | 2021008377 | Nguyễn Đức | Trọng | 20DMA06 | 8,0 | Đạt | |
2076 | 2021007987 | Nguyễn Khắc | Trọng | 20DQT08 | 5,5 | Đạt | |
2077 | 2021008378 | Bùi Thuỳ Thanh | Trúc | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
2078 | 2021010691 | Lê Thị Bảo | Trúc | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
2079 | 2021008379 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trúc | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
2080 | 2021010441 | Nguyễn Lê Phương | Trúc | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
2081 | 2021010853 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DQN03 | 7,0 | Đạt | |
2082 | 2021010442 | Nguyễn Thị Hoàng | Trúc | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
2083 | 2021009530 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DTC10 | 5,5 | Đạt | |
2084 | 2021008380 | Đinh Bảo | Trung | 20DMA06 | 6,5 | Đạt | |
2085 | 2021007989 | Nguyễn Quang | Trung | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2086 | 2021009532 | Nguyễn Quốc | Trung | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
2087 | 2021010692 | Nguyễn Tín | Trung | 20DKS04 | 7,0 | Đạt | |
2088 | 2021007991 | Phạm Thành | Trung | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
2089 | 2021009533 | Trần Đức | Trung | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
2090 | 2021008995 | Võ Thành | Trung | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
2091 | 2021009936 | Lê Quang | Trường | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
2092 | 2021009534 | Lê Sơn | Trường | 20DTC06 | 8,0 | Đạt | |
2093 | 2021009535 | Nguyễn Khánh | Trường | 20DTC08 | 5,5 | Đạt | |
2094 | 2021007717 | Huỳnh Duy | Tú | 20DTA04 | 5,5 | Đạt | |
2095 | 2021010693 | Huỳnh Thiên Anh | Tú | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
2096 | 2021007718 | Lê Phạm Thanh | Tú | 20DTA02 | 6,0 | Đạt | |
2097 | 2021009537 | Ngô Thị Anh | Tú | 20DTC10 | 6,5 | Đạt | |
2098 | 2021009538 | Phan Bá | Tú | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
2099 | 2021009539 | Phan Nhược Minh | Tú | 20DTC08 | 6,5 | Đạt | |
2100 | 2021009937 | Trần Thị Cẩm | Tú | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
2101 | 2021007993 | Phùng Đặng Hiểu | Tuân | 20DQT07 | 7,5 | Đạt | |
2102 | 2021008808 | Hoàng Vũ Quốc | Tuấn | 20DKB04 | 6,0 | Đạt | |
2103 | 2021007994 | Lê Anh | Tuấn | 20DQT09 | 6,0 | Đạt | |
2104 | 2021007995 | Lê Hoàng | Tuấn | 20DQT10 | 6,0 | Đạt | |
2105 | 2021007719 | Ngô Đức | Tuấn | 20DTA04 | 7,5 | Đạt | |
2106 | 2021010855 | Nguyễn Thái | Tuấn | 20DQN03 | 8,0 | Đạt | |
2107 | 2021008998 | Võ Huỳnh Minh | Tuấn | 20DKQ05 | 6,0 | Đạt | |
2108 | 2021007772 | Nguyễn Thanh | Tùng | 20DEM01 | 5,5 | Đạt | |
2109 | 2021008810 | Phạm Thị Hồng | Tươi | 20DKB01 | 6,0 | Đạt | |
2110 | 2021007721 | Dương Phạm Anh | Tuyền | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
2111 | 2021008382 | Lý Ngọc | Tuyền | 20DMA06 | 8,0 | Đạt | |
2112 | 2021009543 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 20DTC07 | 5,0 | Đạt | |
2113 | 2021007998 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 20DQT10 | 6,0 | Đạt | |
2114 | 2021010694 | Trần Thị Kim | Tuyền | 20DKS04 | 5,5 | Đạt | |
2115 | 2021008383 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | 20DMA06 | 7,0 | Đạt | |
2116 | 2021010446 | Đỗ Thị Bạch | Tuyết | 20DLH02 | 5,5 | Đạt | |
2117 | 2021008809 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
2118 | 2021007722 | Tạ Thị Ánh | Tuyết | 20DTA04 | 5,5 | Đạt | |
2119 | 2021007723 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 20DTA03 | 5,0 | Đạt | |
2120 | 2021008384 | Đặng Khánh | Uyên | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
2121 | 2021008001 | Đặng Ngô Thục | Uyên | 20DQT09 | 7,0 | Đạt | |
2122 | 2021008999 | Đinh Thị Thu | Uyên | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
2123 | 2021008000 | Đỗ Thị Mỹ | Uyên | 20DQT08 | 5,0 | Đạt | |
2124 | 2021007724 | Huỳnh Tú | Uyên | 20DTA03 | 7,5 | Đạt | |
2125 | 2021008385 | Lê Nữ Minh | Uyên | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
2126 | 2021009000 | Lê Phương | Uyên | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
2127 | 2021009547 | Lê Thảo | Uyên | 20DTC08 | 5,5 | Đạt | |
2128 | 2021007725 | Lê Thị Mỹ | Uyên | 20DTA04 | 5,0 | Đạt | |
2129 | 2021010695 | Lê Thị Nhật | Uyên | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | |
2130 | 2021009545 | Lữ Thị Bảo | Uyên | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
2131 | 2021009939 | Nguyễn Bình Phương | Uyên | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
2132 | 2021008002 | Nguyễn Đỗ Nhã | Uyên | 20DQT09 | 5,5 | Đạt | |
2133 | 2021010696 | Nguyễn Lê Khánh | Uyên | 20DKS04 | 6,5 | Đạt | |
2134 | 2021008386 | Nguyễn Phương | Uyên | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
2135 | 2021010447 | Nguyễn Thị Hạ | Uyên | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
2136 | 2021010697 | Nguyễn Thị Lệ | Uyên | 20DKS03 | 5,0 | Đạt | |
2137 | 2021010448 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 20DLH03 | 7,0 | Đạt | |
2138 | 2021010858 | Nguyễn Trịnh Phương | Uyên | 20DQN02 | 7,5 | Đạt | |
2139 | 2021010859 | Phạm Lê Phương | Uyên | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | |
2140 | 2021008812 | Trần Ngọc Phương | Uyên | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
2141 | 2021009940 | Trần Phương | Uyên | 20DKT03 | 5,0 | Đạt | |
2142 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DMA04 | 5,5 | Đạt | |
2143 | 2021007727 | Chu Thị Cẩm | Vân | 20DTA04 | 7,0 | Đạt | |
2144 | 2021010449 | Đàm Thụy Uyển | Vân | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
2145 | 2021008813 | Lê Nguyễn Thanh | Vân | 20DKB04 | 6,0 | Đạt | |
2146 | 2021008388 | Nguyễn Bích | Vân | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | |
2147 | 2021008815 | Nguyễn Thị | Vân | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
2148 | 2021008814 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
2149 | 2021010861 | Nguyễn Thúy | Vân | 20DQN02 | 5,5 | Đạt | |
2150 | 2021009003 | Phạm Thị Từ | Vân | 20DKQ06 | 6,0 | Đạt | |
2151 | 2021008005 | Hà Thị Tường | Vi | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2152 | 2021009551 | Hồ Thị Ngọc | Vi | 20DTC09 | 5,0 | Đạt | |
2153 | 2021009553 | Lê Thị Yến | Vi | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
2154 | 2021009554 | Nguyễn Thị Khánh | Vi | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
2155 | 2021008006 | Nguyễn Thị Tú | Vi | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2156 | 2021009004 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | |
2157 | 2021010450 | Phan Thị Thùy | Vi | 20DLH02 | 7,0 | Đạt | |
2158 | 2021009555 | Trần Thị Yến | Vi | 20DTC06 | 7,0 | Đạt | |
2159 | 2021002783 | Hồ Tấn | Việt | 20DEM02 | 7,0 | Đạt | |
2160 | 2021008007 | Đặng Khánh | Vinh | 20DQT07 | 6,0 | Đạt | |
2161 | 2021008008 | Lê Quang | Vinh | 20DQT07 | 6,0 | Đạt | |
2162 | 2021009942 | Lê Quý | Vinh | 20DKT03 | 6,0 | Đạt | |
2163 | 2021007731 | Lưu Kiến | Vinh | 20DTA03 | 8,0 | Đạt | |
2164 | 2021009558 | Đặng Hữu Uy | Vũ | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
2165 | 2021008390 | Lê Hoàng | Vũ | 20DMA04 | 6,0 | Đạt | |
2166 | 2021008817 | Phan Trần Mạnh | Vũ | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
2167 | 2021007732 | Đoàn Đặng Thảo | Vy | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
2168 | 2021009560 | Hồ Thị Nhật | Vy | 20DTC09 | 5,5 | Đạt | |
2169 | 2021010863 | Huỳnh Nguyễn Khánh | Vy | 20DQN04 | 7,0 | Đạt | |
2170 | 2021008819 | Lê Khánh | Vy | 20DKB03 | 7,0 | Đạt | |
2171 | 2021007733 | Lê Ngọc Khánh | Vy | 20DTA04 | 5,5 | Đạt | |
2172 | 2021010864 | Lê Ngọc Yến | Vy | 20DQN01 | 5,0 | Đạt | |
2173 | 2021009005 | Lê Nguyễn Bảo | Vy | 20DKQ06 | 6,0 | Đạt | |
2174 | 2021009944 | Lương Thị Phương | Vy | 20DKT03 | 8,0 | Đạt | |
2175 | 2021009006 | Mai Ngọc Lan | Vy | 20DKQ05 | 9,0 | Đạt | |
2176 | 2021007734 | Mai Nguyễn Minh | Vy | 20DTA03 | 8,0 | Đạt | |
2177 | 2021009007 | Nguyễn Đặng Khả | Vy | 20DKQ05 | 5,0 | Đạt | |
2178 | 2021008392 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 20DMA06 | 5,0 | Đạt | |
2179 | 2021007735 | Nguyễn Thị Hà | Vy | 20DTA03 | 6,0 | Đạt | |
2180 | 2021009946 | Nguyễn Thị Hồng | Vy | 20DKT04 | 5,0 | Đạt | |
2181 | 2021008821 | Nguyễn Thị Ngọc | Vy | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
2182 | 2021010451 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | |
2183 | 2021007736 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 20DTA04 | 6,5 | Đạt | |
2184 | 2021009563 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 20DTC10 | 5,5 | Đạt | |
2185 | 2021010452 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 20DLH03 | 5,5 | Đạt | |
2186 | 2021004940 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 20DTC05 | 5,5 | Đạt | |
2187 | 2021010865 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 20DQN02 | 5,5 | Đạt | |
2188 | 2021009564 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 20DTC06 | 5,0 | Đạt | |
2189 | 2021008011 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
2190 | 2021009565 | Nguyễn Trương Thảo | Vy | 20DTC10 | 6,0 | Đạt | |
2191 | 2021009566 | Nguyễn Tường | Vy | 20DTC07 | 7,5 | Đạt | |
2192 | 2021008394 | Phạm Thị Thanh | Vy | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
2193 | 2021008012 | Trần Thị Yến | Vy | 20DQT07 | 5,0 | Đạt | |
2194 | 2021007737 | Trình Thị Cẩm | Vy | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
2195 | 2021009008 | Trương Thị Thuý | Vy | 20DKQ06 | 7,0 | Đạt | |
2196 | 2021008013 | Võ Nguyễn Thúy | Vy | 20DQT06 | 7,0 | Đạt | |
2197 | 2021008823 | Võ Thúy | Vy | 20DKB02 | 5,0 | Đạt | |
2198 | 2021008014 | Đặng Duy | Vỹ | 20DQT05 | 5,5 | Đạt | |
2199 | 2021009009 | Nguyễn Lê Thanh | Xuân | 20DKQ03 | 8,0 | Đạt | |
2200 | 2021009571 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 20DTC05 | 6,0 | Đạt | |
2201 | 2021008395 | Nguyễn Trần Thẩm | Y | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | |
2202 | 2021008017 | Bùi Thị Tường | Ý | 20DQT09 | 5,0 | Đạt | |
2203 | 2021010453 | Nguyễn Huỳnh Như | Ý | 20DLH02 | 5,5 | Đạt | |
2204 | 2021008396 | Nguyễn Thị Như | Ý | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
2205 | 2021008018 | Phạm Thị Như | Ý | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | |
2206 | 2021009572 | Phạm Thị Như | Ý | 20DTC07 | 5,5 | Đạt | |
2207 | 2021007739 | Chế Ngô Hoàng | Yến | 20DTA03 | 8,0 | Đạt | |
2208 | 2021010699 | Đặng Thị | Yến | 20DKS03 | 5,5 | Đạt | |
2209 | 2021007740 | Đặng Thị | Yến | 20DTA04 | 6,0 | Đạt | |
2210 | 2021010454 | Lê Thân Diệu | Yến | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
2211 | 2021010867 | Liêu Mỹ | Yến | 20DQN02 | 7,5 | Đạt | |
2212 | 2021009010 | Lô Hồng | Yến | 20DKQ06 | 5,0 | Đạt | |
2213 | 2021009573 | Lương Thị Hải | Yến | 20DTC05 | 5,0 | Đạt | |
2214 | 2021010455 | Nguyễn Thị | Yến | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | |
2215 | 2021008397 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 20DMA04 | 5,0 | Đạt | |
2216 | 2021010456 | Nguyễn Trần Hoàng | Yến | 20DLH02 | 8,0 | Đạt | |
2217 | 2021009574 | Thân Hoàng | Yến | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | |
2218 | 2021008019 | Trần Nguyễn Kim | Yến | 20DQT07 | 5,5 | Đạt | |
2219 | 2021007741 | Trần Phi | Yến | 20DTA03 | 7,0 | Đạt | |
2220 | 2021004506 | Trần Thị Kim | Yến | 20DKQ03 | 5,0 | Đạt | |
2221 | 2021008825 | Võ Thị | Yến | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | |
2222 | 2021008826 | Vũ Thị Hải | Yến | 20DKB03 | 5,0 | Đạt | |
2223 | 2021004062 | Lâm Kỳ | Anh | 20DKB01 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2224 | 2021010707 | Nguyễn Nhựt | Anh | 20DQN03 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2225 | 2021008632 | Phạm Ngọc | Ánh | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2226 | 2021008864 | Huỳnh Thị Lệ | Hằng | 20DKQ04 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2227 | 2021008259 | Trần Minh | Hằng | 20DMA05 | 8,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2228 | 2021008871 | Mai Minh | Hiếu | 20DKQ04 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2229 | 2021009322 | Ngô Thị Khánh | Huyền | 20DTC10 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2230 | 2021008708 | Phạm Thị Thiên | Kim | 20DKB04 | 9,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2231 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | 19DQT09 | 8,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2232 | 2021008715 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20DKB04 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2233 | 2021007756 | Nguyễn Văn | Long | 20DEM02 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2234 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | 20DQN03 | 9,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2235 | 2021007899 | Huỳnh Bảo | Ngọc | 20DQT10 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2236 | 2021010649 | Trần Đình | Ngọc | 20DKS04 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2237 | 2021010791 | Nguyễn Thành | Nguyên | 20DQN01 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2238 | 2021010404 | Trần Thanh | Nguyên | 20DLH02 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2239 | 2021008312 | Ngô Thị Cẩm | Nhung | 20DMA05 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2240 | 2021008758 | Đinh Nguyễn Minh | Phúc | 20DKB04 | 7,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2241 | 2021007923 | Nguyễn Thế | Phương | 20DQT09 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2242 | 2021008337 | Châu Quốc | Thái | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2243 | 2021010425 | Phan Thúy | Thanh | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2244 | 2021008339 | Lưu Đào | Thành | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2245 | 2021010676 | Dương Hoàng Minh | Thư | 20DKS04 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2246 | 2021008361 | Nguyễn Thị | Thương | 20DMA05 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2247 | 2021009510 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 20DTC09 | 7,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2248 | 2021010690 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DKS04 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2249 | 2021007291 | Lê Vũ Vân | Trường | 20DTC01 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2250 | 2021010443 | Nguyễn Ngọc | Tú | 20DLH03 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2251 | 2021010860 | Nguyễn Thị Diệu | Vân | 20DQN02 | 5,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
2252 | 2021008391 | Đồng Lê Thảo | Vy | 20DMA06 | 6,0 | Đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 |
Tổng cộng: 2252 sinh viên | |||||||