BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|||||||||||
|
||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D TRÌNH ĐỘ ĐẠI
HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA TIN HỌC ĐẦU VÀO KHÔNG ĐẠT/VẮNG THI (Ban hành kèm theo Thông báo số 1649/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 06 tháng 11 năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | ĐIỂM THI | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | |||||
1 | 2021000958 | Huỳnh Thị Mỹ | An | 20DKT01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
2 | 2021002452 | Nguyễn Hoàng Thúy | An | 20DTA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
3 | 2021007086 | Nguyễn Thị Thu | An | 20DKB01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
4 | 2021004128 | Võ Thị Duyên | An | 20DKQ02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
5 | 2021006245 | Võ Thị Thúy | An | 20DKS03 | Vắng | Vắng | ||||||
6 | 2021003781 | Đặng Thị Hồng | Ân | 20DMA02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
7 | 2021004062 | Lâm Kỳ | Anh | 20DKB01 | Vắng | Vắng | ||||||
8 | 2021001077 | Lê Ngọc Lan | Anh | 20DLH01 | Vắng | Vắng | ||||||
9 | 2021006044 | Lê Nguyễn Kiều | Anh | 20DLH01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
10 | 2021005981 | Lưu Thị Lan | Anh | 20DLH01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
11 | 2021006189 | Ngô Kiều | Anh | 20DKS02 | 3,5 | Không đạt | ||||||
12 | 2021005128 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 20DTC02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
13 | 2021004966 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DTC02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
14 | 2021007264 | Trần Lê Trâm | Anh | 20DTC01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
15 | 2021006047 | Trương Thị Nam | Anh | 20DLH01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
16 | 2021005688 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DKT02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
17 | 2021004089 | Xa Văn Thành | Bảo | 20DKB01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
18 | 2021003686 | Nguyễn Lê Nam | Bình | 20DQT01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
19 | 2021007466 | Nguyễn Hoàng | Bửu | 20DLH01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
20 | 2021005888 | Lê Quang | Cần | 20DKT01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
21 | 2021000472 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 20DQT06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
22 | 2021000797 | Ngô Thị Cẩm | Chi | 20DKQ02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
23 | 2021000589 | Đặng Huỳnh | Dao | 20DMA02 | Vắng | Vắng | ||||||
24 | 2021004867 | Nguyễn Thị Xuân | Đào | 20DTC04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
25 | 2021006114 | Lê Quân | Đạt | 20DKS03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
26 | 2021000555 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 20DQT01 | Vắng | Vắng | ||||||
27 | 2021000619 | Danh Thị Ngọc | Diễm | 20DMA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
28 | 2021003812 | Võ Thị Hồng | Diệp | 20DMA03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
29 | 2021006293 | Dương Chấn | Đông | 20DQN01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
30 | 2021005758 | Tạ Thùy | Dương | 20DKT01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
31 | 2021003866 | Nguyễn Nhật | Duy | 20DMA02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
32 | 2021006862 | Bùi Mỹ | Duyên | 20DQT01 | Vắng | Vắng | ||||||
33 | 2021005500 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 20DKT02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
34 | 2021003765 | Trần Thị Phương | Duyên | 20DMA02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
35 | 2021005760 | Trương Lệ Hoài | Duyên | 20DKT01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
36 | 2021005505 | Đặng Thị Mỹ | Duyền | 20DKT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
37 | 2021004957 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 20DTC01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
38 | 2021006035 | Đỗ Thị Cẩm | Giang | 20DLH01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
39 | 2021005140 | Võ Trà | Giang | 20DTC01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
40 | 2021002545 | Trần Thị Ngọc | Giàu | 20DTA01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
41 | 2021006236 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 20DKS03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
42 | 2021004897 | Nguyễn Thy | Hạ | 20DTC04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
43 | 2021006049 | Lê Thị Ngọc | Hân | 20DLH01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
44 | 2021004924 | Võ Thị Mai | Hân | 20DTC02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
45 | 2021005372 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | 20DTC03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
46 | 2021004566 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 20DTC02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
47 | 2021002722 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 20DEM01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
48 | 2021005032 | Lâm Võ Phương | Hảo | 20DTC04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
49 | 2021002691 | Lưu Thiện | Hảo | 20DEM02 | Vắng | Vắng | ||||||
50 | 2021001070 | Sơn Thị Chi | Hảo | 20DLH01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
51 | 2021004215 | Phạm Thị Thu | Hậu | 20DKQ01 | Vắng | Vắng | ||||||
52 | 2021005842 | Nguyễn La Thái | Hiền | 20DKT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
53 | 2021005308 | Phùng Thị | Hiền | 20DTC01 | Vắng | Vắng | ||||||
54 | 2021001096 | Bùi Tấn | Hiệp | 20DKS01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
55 | 2021005858 | Phan Minh | Hiếu | 20DKT03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
56 | 2021004870 | Phạm Quốc | Hiệu | 20DTC02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
57 | 2021004487 | Nguyễn Ngọc Trúc | Hoà | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
58 | 2021005511 | Lê Thị Bách | Hợp | 20DKT02 | 3,5 | Không đạt | ||||||
59 | 2021007516 | K’ | Huận | 20DKS02 | 0,5 | Không đạt | ||||||
60 | 2021007522 | Lê Nguyễn Gia | Hưng | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
61 | 2021006080 | Trần Hồ Xuân | Hương | 20DKS01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
62 | 2021002609 | Nguyễn Hoàng Nam | Huy | 20DTA02 | Vắng | Vắng | ||||||
63 | 2021003591 | Nguyễn Viết | Huy | 20DQT04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
64 | 2021006315 | Trần Quốc | Huy | 20DQN01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
65 | 2021004736 | Nguyễn Thu | Huyền | 20DTC02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
66 | 2021005827 | Võ Thị Như | Huỳnh | 20DKT02 | 3,5 | Không đạt | ||||||
67 | 2021001124 | Pán Diệp | Kiếu | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
68 | 2021004183 | Sơn Minh | Kiều | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
69 | 2021003770 | Lưu Kim | Lài | 20DMA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
70 | 2021003559 | Trịnh Gia | Lâm | 20DQT05 | 3,0 | Không đạt | ||||||
71 | 2021005389 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | 20DTC01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
72 | 2021003226 | Võ Thị Kim | Lê | 20DQT04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
73 | 2021003176 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 20DQT03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
74 | 2021003736 | Huỳnh Văn | Lịch | 20DQT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
75 | 2021003170 | Lê thị Hoàng | Liên | 20DQT02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
76 | 2021003565 | Bùi Thị | Linh | 20DQT02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
77 | 2021006281 | Mai Thị Ánh | Linh | 20DQN01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
78 | 2021003040 | Nguyễn Khánh | Linh | 20DQT04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
79 | 2021005456 | Nguyễn Mai Kiều | Linh | 20DKT02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
80 | 2021004475 | Nguyễn Thị | Linh | 20DKQ02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
81 | 2021004879 | Phạm Đình Phương | Linh | 20DTC03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
82 | 2021000474 | Lý Ngọc | Lợi | 20DQT02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
83 | 2021007220 | Huỳnh Ngọc Thanh | Mai | 20DKQ03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
84 | 2021006837 | Lê Thị Xuân | Mai | 20DEM02 | Vắng | Vắng | ||||||
85 | 2021002969 | Phạm Thị Xuân | Mai | 20DQT06 | Vắng | Vắng | ||||||
86 | 2021003441 | Lâm Thanh | Mạnh | 20DQT04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
87 | 2021001166 | Đào Hoàng | My | 20DQN01 | 0,0 | Không đạt | ||||||
88 | 2021002875 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQT06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
89 | 2021001147 | Hạ Thị Tuyết | Ngân | 20DKS03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
90 | 2021003345 | Hồ Thị | Ngân | 20DQT02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
91 | 2021000811 | Huỳnh Mỹ | Ngân | 20DTC04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
92 | 2021003452 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DQT03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
93 | 2021005168 | Phạm Thị Kim | Ngân | 20DTC04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
94 | 2021003512 | Phan Dương Hồng | Ngân | 20DQT02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
95 | 2021002997 | Võ Thị Thu | Ngân | 20DQT04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
96 | 2021000684 | Cà Văn | Nghĩa | 20DKB01 | Vắng | Vắng | ||||||
97 | 2021006088 | Trịnh Thị | Ngọ | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
98 | 2021006211 | Lương Thị Như | Ngọc | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
99 | 2021001172 | Lưu Thị Kim | Ngọc | 20DQN01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
100 | 2021004443 | Mai Thị Bảo | Ngọc | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
101 | 2021004394 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 20DKQ01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
102 | 2021000587 | Nguyễn Trung | Nhân | 20DMA01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
103 | 2021007085 | Từ Thanh | Nhân | 20DKB01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
104 | 2021006210 | Nguyễn Hoàng | Nhẫn | 20DKS01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
105 | 2021005426 | Lê Minh | Nhật | 20DTC01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
106 | 2021005240 | Dương Thị Yến | Nhi | 20DTC04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
107 | 2021004209 | Hoàng Vân | Nhi | 20DKQ02 | 1,5 | Không đạt | ||||||
108 | 2021001151 | Nguyễn Nữ Tố | Nhi | 20DKS02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
109 | 2021007507 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKS03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
110 | 2021003977 | Trần Thị Ngọc | Nhi | 20DMA02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
111 | 2021001074 | Trương Bích | Nhi | 20DLH01 | Vắng | Vắng | ||||||
112 | 2021004996 | Nguyễn Phương Quỳnh | Nhiên | 20DTC03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
113 | 2021001212 | Trần Thị Yến | Như | 20DQN01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
114 | 2021006190 | Đào Thị Hồng | Nhung | 20DKS02 | 3,5 | Không đạt | ||||||
115 | 2021006378 | Đinh Trần Hồng | Nhung | 20DQT02 | Vắng | Vắng | ||||||
116 | 2021006079 | Huỳnh Tuyết | Nhung | 20DKS01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
117 | 2021003842 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 20DMA02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
118 | 2021002468 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 20DTA02 | Vắng | Vắng | ||||||
119 | 2021005761 | Hoàng Thị Kim | Phụng | 20DKT01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
120 | 2021004388 | Lê Phi | Phụng | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
121 | 2021005620 | Nguyễn Thị Y | Phụng | 20DKT02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
122 | 2021003328 | Nguyễn Uyên | Phương | 20DQT01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
123 | 2021006105 | Phạm Thị | Phương | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
124 | 2021006185 | Đinh Thị Mỹ | Phượng | 20DKS03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
125 | 2021005990 | Lê Minh | Quang | 20DLH01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
126 | 2021006180 | Đặng Kim | Quyên | 20DKS01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
127 | 2021000990 | Lê Thanh | Quyên | 20DKT02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
128 | 2021006235 | Ngô Bảo | Quyên | 20DKS01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
129 | 2021002525 | Ngô Thị Mỹ | Quyên | 20DTA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
130 | 2021006163 | Nguyễn Thị Phương | Quyên | 20DKS03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
131 | 2021003084 | Nguyễn Thị Trúc | Quyên | 20DQT05 | 1,0 | Không đạt | ||||||
132 | 2021002367 | Võ Thị Thu | Quyên | 20DTA01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
133 | 2021002455 | Đoàn Thị Khả | Quyến | 20DTA02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
134 | 2021002427 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DTA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
135 | 2021006195 | Hồ Ngọc | Sang | 20DKS02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
136 | 2021000391 | Lê Thị | Sen | 20DTA01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
137 | 2021000571 | Nông Thành | Sơn | 20DMA02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
138 | 2021004900 | Nguyễn Thế | Tá | 20DTC05 | 2,0 | Không đạt | ||||||
139 | 2021000777 | Ngô Đặng Thanh | Tâm | 20DKQ03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
140 | 2021002519 | Nguyễn Thị Lê | Tâm | 20DTA02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
141 | 2021003762 | Trần Thị Phương | Tâm | 20DMA03 | 1,5 | Không đạt | ||||||
142 | 2021002610 | Nguyễn Lê Mộng | Thắm | 20DTA01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
143 | 2021007521 | Huỳnh Quốc | Thắng | 20DKS03 | 0,5 | Không đạt | ||||||
144 | 2021003780 | Phạm Thị | Thành | 20DMA01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
145 | 2021006082 | Đặng Thị Thanh | Thảo | 20DKS02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
146 | 2021003747 | Lê Ngọc | Thảo | 20DMA03 | 1,5 | Không đạt | ||||||
147 | 2021003211 | Nguyễn Thị | Thảo | 20DQT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
148 | 2021004980 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DTC02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
149 | 2021004420 | Trần Thị Kim | Thoa | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
150 | 2021000442 | Lương Thị | Thu | 20DQT06 | 2,0 | Không đạt | ||||||
151 | 2021003920 | Cao Minh | Thư | 20DMA02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
152 | 2021004300 | Huỳnh Vân | Thư | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
153 | 2021007483 | Lê Thị Bích | Thư | 20DKS02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
154 | 2021004899 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTC03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
155 | 2021002556 | Võ Huỳnh Anh | Thư | 20DTA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
156 | 2021003828 | K Thị Thương | Thương | 20DMA02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
157 | 2021005209 | Lê Hoài | Thương | 20DTC02 | Vắng | Vắng | ||||||
158 | 2021006381 | Thân Thị Thương | Thương | 20DMA03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
159 | 2021007454 | Lê Thị Minh | Thùy | 20DLH02 | 3,5 | Không đạt | ||||||
160 | 2021006028 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 20DLH01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
161 | 2021002347 | Vũ Thị Thủy | Tiên | 20DTA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
162 | 2021005610 | Nguyễn Thành Nhật | Toàn | 20DKT02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
163 | 2021005800 | Nguyễn Thị Hương | Trà | 20DKT02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
164 | 2021002441 | Cao Ngọc Bích | Trâm | 20DTA01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
165 | 2021007523 | Đặng Bảo | Trâm | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
166 | 2021002964 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 20DQT06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
167 | 2021001117 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
168 | 2021005214 | Lê Thị Ngọc | Trân | 20DTC03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
169 | 2021001145 | Trần Thị Bảo | Trân | 20DKS03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
170 | 2021004329 | Trương Phạm Thị Ngọc | Trân | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
171 | 2021004932 | Trương Trần Bảo | Trân | 20DTC02 | Vắng | Vắng | ||||||
172 | 2021006953 | Đặng Thùy | Trang | 20DQT02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
173 | 2021005816 | Phạm Ngọc Thanh | Trang | 20DKT02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
174 | 2021006216 | Trần Thị Thùy | Trang | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
175 | 2021004519 | Lê Nhật Phương | Trinh | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
176 | 2021003548 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 20DQT01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
177 | 2021004350 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | 20DKQ02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
178 | 2021006242 | Trần Thị Kim | Trúc | 20DKS02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
179 | 2021007291 | Lê Vũ Vân | Trường | 20DTC01 | Vắng | Vắng | ||||||
180 | 2021006292 | Trần Thanh | Trường | 20DQN01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
181 | 2021005038 | Trần Thị Mộng | Truyền | 20DTC05 | 1,0 | Không đạt | ||||||
182 | 2021000854 | Trần Cẩm | Tú | 20DTC04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
183 | 2021003898 | Lê Thanh | Tuấn | 20DMA01 | 2,0 | Không đạt | ||||||
184 | 2021004094 | Dương Cát | Tường | 20DKB01 | Vắng | Vắng | ||||||
185 | 2021003905 | Phạm Lan | Tường | 20DMA01 | Vắng | Vắng | ||||||
186 | 2021005215 | Phạm Thị Kim | Tuyến | 20DTC03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
187 | 2021006199 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 20DKS01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
188 | 2021003447 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 20DQT03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
189 | 2021005336 | Phạm Thanh | Tuyền | 20DTC04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
190 | 2021006215 | Phạm Thị Ngọc | Tuyền | 20DKS02 | Vắng | Vắng | ||||||
191 | 2021003668 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 20DQT03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
192 | 2021004604 | Lê Nguyễn Hoàng | Uyên | 20DTC03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
193 | 2021003178 | Phan Thảo Phương | Uyên | 20DQT05 | 3,0 | Không đạt | ||||||
194 | 2021006834 | Lâm Thuý | Vân | 20DEM02 | Vắng | Vắng | ||||||
195 | 2021003123 | Lê Mộng Thuỳ | Vân | 20DQT01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
196 | 2021003133 | Nguyễn Ánh | Vân | 20DQT03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
197 | 2021001121 | Nguyễn Ngô Hồng | Vi | 20DKS02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
198 | 2021006907 | Nguyễn Trần Thanh | Vi | 20DQT04 | Vắng | Vắng | ||||||
199 | 2021006172 | Phạm Thị Thảo | Vi | 20DKS02 | 0,5 | Không đạt | ||||||
200 | 2021003103 | Trần Thị Tường | Vi | 20DQT02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
201 | 2021000479 | Lâm Hiếu | Vĩ | 20DQT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
202 | 2021000409 | Trần Gia | Vĩ | 20DTA02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
203 | 2021005197 | Nguyễn Doãn | Việt | 20DTC02 | Vắng | Vắng | ||||||
204 | 2021004347 | Đỗ Hạ Tường | Vy | 20DKQ01 | 1,0 | Không đạt | ||||||
205 | 2021000411 | Huỳnh Trần Thúy | Vy | 20DTA02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
206 | 2021000602 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 20DMA03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
207 | 2021004245 | Nguyễn Ngọc Yến | Vy | 20DKQ02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
208 | 2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ý | 20DTC01 | Vắng | Vắng | ||||||
209 | 2021005782 | Nguyễn Thị Như | Ý | 20DKT02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
210 | 2021000536 | Nguyễn Văn | Ý | 20DQT04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
211 | 2021003267 | Huỳnh Thị Hoàng | Yến | 20DQT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
212 | 2021006149 | Trần Thị Thu | Yến | 20DKS02 | 0,5 | Không đạt | ||||||
213 | 2021008828 | Lê Thị | An | 20DKQ05 | 1,0 | Không đạt | ||||||
214 | 2021009225 | Phạm Thị Thủy | An | 20DTC09 | 1,5 | Không đạt | ||||||
215 | 2021010701 | Trần Đức | An | 20DQN02 | Vắng | Vắng | ||||||
216 | 2021009226 | Võ Thùy | An | 20DTC08 | 3,5 | Không đạt | ||||||
217 | 2021010702 | Đào Thị Kim | Anh | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
218 | 2021010703 | Hồng Quế | Anh | 20DQN03 | 3,5 | Không đạt | ||||||
219 | 2021009230 | Lâm Trần Quỳnh | Anh | 20DTC08 | 3,5 | Không đạt | ||||||
220 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DTC05 | Vắng | Vắng | ||||||
221 | 2021009855 | Lê Ngọc Phương | Anh | 20DKT04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
222 | 2021007777 | Lê Thị Mai | Anh | 20DQT09 | 3,5 | Không đạt | ||||||
223 | 2021010360 | Ngô Thiên | Anh | 20DLH03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
224 | 2021010706 | Nguyễn Kim | Anh | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
225 | 2021007079 | Nguyễn Lan | Anh | 20DMA04 | Vắng | Vắng | ||||||
226 | 2021008627 | Nguyễn Minh | Anh | 20DKB03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
227 | 2021007621 | Nguyễn Ngọc Thu | Anh | 20DTA02 | Vắng | Vắng | ||||||
228 | 2021010707 | Nguyễn Nhựt | Anh | 20DQN03 | Vắng | Vắng | ||||||
229 | 2021007623 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 20DTA03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
230 | 2021009235 | Trần Thị Kiều | Anh | 20DTC05 | 2,0 | Không đạt | ||||||
231 | 2021007783 | Trịnh Tuấn | Anh | 20DQT10 | Vắng | Vắng | ||||||
232 | 2021010624 | Trương Thị Tú | Anh | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
233 | 2021010712 | Nguyễn Hoàng | Bá | 20DQN03 | Vắng | Vắng | ||||||
234 | 2021007787 | Chế Quốc | Bảo | 20DQT07 | 1,5 | Không đạt | ||||||
235 | 2021008633 | Dương Tôn | Bảo | 20DKB03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
236 | 2021007789 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 20DQT08 | 0,5 | Không đạt | ||||||
237 | 2021008635 | Phan Thị Ngọc | Bích | 20DKB02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
238 | 2021008235 | Lê Nguyên | Bình | 20DMA03 | Vắng | Vắng | ||||||
239 | 2021007630 | Phạm Thanh | Bình | 20DTA03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
240 | 2021009242 | Tạ Phương | Bình | 20DTC07 | 3,5 | Không đạt | ||||||
241 | 2021008636 | Trần Duy | Bình | 20DKB02 | Vắng | Vắng | ||||||
242 | 2021007792 | Huỳnh Ngọc Minh | Châu | 20DQT08 | Vắng | Vắng | ||||||
243 | 2021008640 | Phạm Hồng | Chi | 20DKB04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
244 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
245 | 2021006313 | Trần Thị | Chính | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
246 | 2021007796 | Nguyễn Quốc | Chung | 20DQT09 | 3,5 | Không đạt | ||||||
247 | 2021008845 | Nguyễn Tấn | Công | 20DKQ06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
248 | 2021007798 | Nguyễn Quốc | Cường | 20DQT07 | 1,0 | Không đạt | ||||||
249 | 2021007810 | Nguyễn Duy | Đan | 20DQT07 | Vắng | Vắng | ||||||
250 | 2021008655 | Bùi Tuấn | Đạt | 20DKB02 | Vắng | Vắng | ||||||
251 | 2021009271 | Ngô Quốc | Đạt | 20DTC07 | 3,0 | Không đạt | ||||||
252 | 2021009274 | Trần Quốc | Đạt | 20DTC07 | 3,5 | Không đạt | ||||||
253 | 2021008660 | Phạm Ngân | Đến | 20DKB03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
254 | 2021007800 | Vũ Thị Lệ | Diễm | 20DQT09 | 3,5 | Không đạt | ||||||
255 | 2021008847 | Nguyễn Thị Thanh | Diệp | 20DKQ05 | 3,0 | Không đạt | ||||||
256 | 2021008662 | Nguyễn Trần Thục | Đoan | 20DKB02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
257 | 2021007816 | Nguyễn Minh | Đoán | 20DQT10 | 2,0 | Không đạt | ||||||
258 | 2021008646 | Nguyễn Quốc | Doanh | 20DKB03 | Vắng | Vắng | ||||||
259 | 2021009265 | Nguyễn Đình | Dự | 20DTC09 | 2,0 | Không đạt | ||||||
260 | 2021010734 | Nguyễn Hải | Đức | 20DQN03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
261 | 2021007817 | Trương Minh | Đức | 20DQT10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
262 | 2021006280 | Nguyễn Thị Mai | Dung | 20DQN01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
263 | 2021009256 | Võ Thị Mỹ | Dung | 20DTC09 | 0,5 | Không đạt | ||||||
264 | 2021010724 | Đoàn Bùi Quang | Dũng | 20DQN03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
265 | 2021008653 | Lê Ngô Đại | Dương | 20DKB04 | Vắng | Vắng | ||||||
266 | 2021008649 | Lê Trung | Duy | 20DKB04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
267 | 2021009258 | Ngô Hoàng | Duy | 20DTC05 | 3,5 | Không đạt | ||||||
268 | 2021007634 | Nguyễn Nhật | Duy | 20DTA04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
269 | 2021007806 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | 20DQT07 | 2,0 | Không đạt | ||||||
270 | 2021010725 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQN03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
271 | 2021008666 | Lê Nguyễn Trường | Giang | 20DKB01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
272 | 2021009282 | Đặng Thị Thu | Hà | 20DTC09 | 0,0 | Không đạt | ||||||
273 | 2021009283 | Đặng Thị Thu | Hà | 20DTC05 | 2,5 | Không đạt | ||||||
274 | 2021010633 | Trương Hồng Ngân | Hà | 20DKS04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
275 | 2021009287 | Cao Minh | Hải | 20DTC08 | Vắng | Vắng | ||||||
276 | 2021008260 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | 20DMA04 | Vắng | Vắng | ||||||
277 | 2021007825 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 20DQT10 | 3,0 | Không đạt | ||||||
278 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | 20DKS03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
279 | 2021009288 | Phạm Nhật | Hào | 20DTC09 | 3,0 | Không đạt | ||||||
280 | 2021007832 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20DQT07 | 2,5 | Không đạt | ||||||
281 | 2021008682 | Trần Lê Ngọc | Hiển | 20DKB02 | Vắng | Vắng | ||||||
282 | 2021007833 | Phạm Ký | Hiêng | 20DQT07 | 3,5 | Không đạt | ||||||
283 | 2021008871 | Mai Minh | Hiếu | 20DKQ04 | Vắng | Vắng | ||||||
284 | 2021009303 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 20DTC06 | 2,5 | Không đạt | ||||||
285 | 2021010376 | Huỳnh Thị Thanh | Hoa | 20DLH03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
286 | 2021008875 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | 20DKQ05 | 1,0 | Không đạt | ||||||
287 | 2021008686 | Bùi Thị Thanh | Hòa | 20DKB04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
288 | 2021009871 | Nguyễn Xuân | Hoàn | 20DKT04 | Vắng | Vắng | ||||||
289 | 2021007748 | Lê Thị Thúy | Hồng | 20DEM02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
290 | 2021009314 | Phạm Thị | Hồng | 20DTC08 | 2,0 | Không đạt | ||||||
291 | 2021010751 | Trịnh Công | Hùng | 20DQN03 | Vắng | Vắng | ||||||
292 | 2021007335 | Huỳnh Lê Minh | Hương | 20DTC05 | Vắng | Vắng | ||||||
293 | 2021010382 | Nguyễn Mai | Hương | 20DLH03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
294 | 2021009874 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DKT04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
295 | 2021000591 | Nguyễn Thành | Huy | 20DMA03 | Vắng | Vắng | ||||||
296 | 2021009321 | Bùi Thanh | Huyền | 20DTC09 | Vắng | Vắng | ||||||
297 | 2021008695 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 20DKB03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
298 | 2021009323 | Trần Mỹ | Huyền | 20DTC08 | 1,0 | Không đạt | ||||||
299 | 2021007852 | Lê Xuân | Khánh | 20DQT10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
300 | 2021008702 | Dương Đăng | Khoa | 20DKB02 | Vắng | Vắng | ||||||
301 | 2021007854 | Kim Thị Yến | Khoa | 20DQT09 | 1,0 | Không đạt | ||||||
302 | 2021007855 | Lê Anh | Khoa | 20DQT08 | 3,0 | Không đạt | ||||||
303 | 2021008890 | Phạm Thị Hồng | Khởi | 20DKQ04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
304 | 2021008891 | Huỳnh Quốc | Kiệt | 20DKQ04 | 0,0 | Không đạt | ||||||
305 | 2021008703 | Lưu Tuấn | Kiệt | 20DKB03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
306 | 2021008707 | Nguyễn Thị Trúc | Kiều | 20DKB03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
307 | 2021007858 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 20DQT09 | 3,0 | Không đạt | ||||||
308 | 2021008709 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 20DKB03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
309 | 2021008710 | Trần Đoàn Hoàng | Lan | 20DKB03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
310 | 2021008895 | Trần Thị | Lan | 20DKQ06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
311 | 2021009347 | Đỗ Khánh | Linh | 20DTC07 | 0,5 | Không đạt | ||||||
312 | 2021008712 | Dương Nguyễn Nhật | Linh | 20DKB04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
313 | 2021009351 | Kim Ngọc Yến | Linh | 20DTC07 | 3,5 | Không đạt | ||||||
314 | 2021007659 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DTA03 | 0,5 | Không đạt | ||||||
315 | 2021007868 | Nguyễn Thị Vân | Linh | 20DQT09 | 3,0 | Không đạt | ||||||
316 | 2021008717 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 20DKB03 | Vắng | Vắng | ||||||
317 | 2021010766 | Trần Thị Thùy | Linh | 20DQN03 | Vắng | Vắng | ||||||
318 | 2021006893 | Trịnh Nguyễn Gia | Linh | 20DQT09 | 2,5 | Không đạt | ||||||
319 | 2021009881 | Đỗ Mai | Loan | 20DKT04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
320 | 2021009361 | Lê Thị | Loan | 20DTC08 | 1,5 | Không đạt | ||||||
321 | 2021009371 | Ngô Thị Trúc | Ly | 20DTC10 | 2,0 | Không đạt | ||||||
322 | 2021002569 | Trương Thị Khánh | Ly | 20DTA02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
323 | 2021009373 | Lê Thị Bích | Lý | 20DTC06 | 2,0 | Không đạt | ||||||
324 | 2021007874 | Phan Thị | Lý | 20DQT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
325 | 2021010644 | Đoàn Thị Thanh | Mai | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
326 | 2021008909 | Trần Ngọc | Mai | 20DKQ04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
327 | 2021007665 | Chế Giáng | Mi | 20DTA04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
328 | 2021007877 | Dương Huỳnh | Mi | 20DQT07 | 1,0 | Không đạt | ||||||
329 | 2021007668 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 20DTA03 | 2,5 | Không đạt | ||||||
330 | 2021008729 | Trương Thị Hồng | Mơ | 20DKB04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
331 | 2021007879 | Phương Thúy | Muội | 20DQT10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
332 | 2021010774 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
333 | 2021007880 | Phạm Thị Trà | My | 20DQT09 | 2,0 | Không đạt | ||||||
334 | 2021007881 | Trần Thị Diễm | My | 20DQT10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
335 | 2021009887 | Lý Châu | Mỷ | 20DKT04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
336 | 2021008915 | Nguyễn Thị Ngọc | Na | 20DKQ05 | Vắng | Vắng | ||||||
337 | 2021007882 | Nguyễn Nhật | Nam | 20DQT07 | Vắng | Vắng | ||||||
338 | 2021007759 | Huỳnh Thanh | Ngân | 20DEM02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
339 | 2021007885 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 20DQT08 | 0,5 | Không đạt | ||||||
340 | 2021010782 | Nguyễn Đoàn Kim | Ngân | 20DQN03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
341 | 2021008736 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DKB02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
342 | 2021005213 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 20DTC03 | 3,5 | Không đạt | ||||||
343 | 2021009394 | Hà Trọng | Nghĩa | 20DTC08 | 3,5 | Không đạt | ||||||
344 | 2021008740 | Phan Thành | Nghĩa | 20DKB02 | Vắng | Vắng | ||||||
345 | 2021009399 | Huỳnh Thị Minh | Ngọc | 20DTC08 | 2,0 | Không đạt | ||||||
346 | 2021007901 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 20DQT09 | 3,0 | Không đạt | ||||||
347 | 2021009407 | Lê Huỳnh Ân | Nguyên | 20DTC06 | 1,5 | Không đạt | ||||||
348 | 2021007903 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 20DQT08 | 0,5 | Không đạt | ||||||
349 | 2021008742 | Phạm Hưng | Nguyên | 20DKB02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
350 | 2021010404 | Trần Thanh | Nguyên | 20DLH02 | Vắng | Vắng | ||||||
351 | 2021010405 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 20DLH03 | Vắng | Vắng | ||||||
352 | 2021007905 | Huỳnh Tấn | Nhật | 20DQT09 | 2,5 | Không đạt | ||||||
353 | 2021008934 | Vũ Quang | Nhật | 20DKQ06 | Vắng | Vắng | ||||||
354 | 2021007679 | Bạch Yến | Nhi | 20DTA03 | Vắng | Vắng | ||||||
355 | 2021009413 | Hồ Thị | Nhi | 20DTC06 | 0,5 | Không đạt | ||||||
356 | 2021008746 | Lê Hoàng Anh | Nhi | 20DKB04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
357 | 2021010653 | Lê Phương Quỳnh | Nhi | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
358 | 2021007762 | Ngô Lê Tuyết | Nhi | 20DEM02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
359 | 2021010408 | Nguyễn Lê Khả | Nhi | 20DLH02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
360 | 2021010409 | Nguyễn Linh | Nhi | 20DLH03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
361 | 2021009415 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 20DTC06 | 3,5 | Không đạt | ||||||
362 | 2021010654 | Nguyễn Thảo An | Nhi | 20DKS03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
363 | 2021008750 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKB03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
364 | 2021009419 | Phạm Dương Thụy Ý | Nhi | 20DTC09 | 1,0 | Không đạt | ||||||
365 | 2021008752 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 20DKB02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
366 | 2021009901 | Trần Yến | Nhi | 20DKT03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
367 | 2021007911 | Dương Ngọc | Như | 20DQT08 | 1,0 | Không đạt | ||||||
368 | 2021009903 | Lê Trần Quỳnh | Như | 20DKT04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
369 | 2021007682 | Nguyễn Mỹ | Nhung | 20DTA02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
370 | 2021007910 | Nguyễn Thị Phi | Nhung | 20DQT10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
371 | 2021010659 | Trần Bình | Nhựt | 20DKS04 | 3,5 | Không đạt | ||||||
372 | 2021009433 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 20DTC10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
373 | 2021010806 | Nguyễn Thị Quỳnh | Oanh | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
374 | 2021010807 | Vũ Thị Lâm | Oanh | 20DQN02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
375 | 2021010415 | Hoàng Vĩnh | Phúc | 20DLH02 | Vắng | Vắng | ||||||
376 | 2021010661 | Phạm Đường Minh | Phúc | 20DKS03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
377 | 2021008954 | Trần Thị Minh | Phúc | 20DKQ04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
378 | 2021010662 | Châu Đại | Phước | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
379 | 2021007921 | Nguyễn Đức Hoàng | Phước | 20DQT09 | 1,5 | Không đạt | ||||||
380 | 2021007922 | Nguyễn Hữu | Phước | 20DQT10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
381 | 2021007686 | Phạm Hữu | Phước | 20DTA02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
382 | 2021009907 | Lê Nguyễn Xuân | Phương | 20DKT04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
383 | 2021007765 | Lê Thị Thanh | Phương | 20DEM01 | Vắng | Vắng | ||||||
384 | 2021010417 | Nguyễn Võ Hoài | Phương | 20DLH02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
385 | 2021008766 | Phạm Mai | Phương | 20DKB04 | Vắng | Vắng | ||||||
386 | 2021009909 | Phạm Thị Ngọc | Phương | 20DKT03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
387 | 2021007925 | Đặng Thị | Phượng | 20DQT08 | 3,5 | Không đạt | ||||||
388 | 2021007926 | Lê Anh | Quang | 20DQT07 | 1,0 | Không đạt | ||||||
389 | 2021009452 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | 20DTC08 | 3,5 | Không đạt | ||||||
390 | 2021010817 | Lê Thị Như | Quỳnh | 20DQN03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
391 | 2021010665 | Lê Thị Trúc | Quỳnh | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
392 | 2021010666 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Quỳnh | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
393 | 2021010667 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
394 | 2021009913 | Trần Hoàng Khánh | Quỳnh | 20DKT04 | 0,0 | Không đạt | ||||||
395 | 2021007695 | Trần Thị Như | Quỳnh | 20DTA02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
396 | 2021007937 | Võ Hà | Sâm | 20DQT07 | 2,0 | Không đạt | ||||||
397 | 2021007939 | Dương Thị Tuyết | Sương | 20DQT06 | 3,0 | Không đạt | ||||||
398 | 2021007940 | Phạm Thị Thảo | Sương | 20DQT09 | Vắng | Vắng | ||||||
399 | 2021009461 | Huỳnh Kim | Tài | 20DTC05 | 2,0 | Không đạt | ||||||
400 | 2021010822 | Đỗ Đình | Tâm | 20DQN04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
401 | 2021010823 | Lê Trần Thanh | Tâm | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
402 | 2021008774 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 20DKB02 | 3,5 | Không đạt | ||||||
403 | 2021007696 | Vũ Trần Thanh | Tâm | 20DTA04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
404 | 2021009467 | Nguyễn Đỗ Duy | Tân | 20DTC10 | 4,0 | Không đạt | ||||||
405 | 2021010427 | Liêu Kim | Thắm | 20DLH02 | 1,5 | Không đạt | ||||||
406 | 2021008781 | Phạm Dương Quốc | Thắng | 20DKB04 | Vắng | Vắng | ||||||
407 | 2021007949 | Y Ly | Thanh | 20DQT10 | 3,5 | Không đạt | ||||||
408 | 2021008341 | Nguyễn Thị Hoài | Thao | 20DMA03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
409 | 2021009918 | Đỗ Phương | Thảo | 20DKT04 | 3,0 | Không đạt | ||||||
410 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DTC08 | 3,5 | Không đạt | ||||||
411 | 2021009476 | Lâm Thị Thu | Thảo | 20DTC08 | 3,0 | Không đạt | ||||||
412 | 2021007955 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DQT09 | 2,5 | Không đạt | ||||||
413 | 2021007698 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DTA02 | Vắng | Vắng | ||||||
414 | 2021007963 | Đỗ Thị Minh | Thơ | 20DQT09 | 0,5 | Không đạt | ||||||
415 | 2021009484 | Vi Quốc | Thông | 20DTC10 | 2,0 | Không đạt | ||||||
416 | 2021010675 | Trần Thị Ngọc | Thu | 20DKS03 | 4,0 | Không đạt | ||||||
417 | 2021009497 | Đoàn Lê Nhật | Thư | 20DTC11 | 4,0 | Không đạt | ||||||
418 | 2021008794 | Huỳnh Anh | Thư | 20DKB03 | 0,5 | Không đạt | ||||||
419 | 2021010678 | Lê Minh | Thư | 20DKS04 | 3,5 | Không đạt | ||||||
420 | 2021008795 | Trần Nguyễn Minh | Thư | 20DKB02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
421 | 2021010433 | Trần Thị Minh | Thư | 20DLH03 | 3,5 | Không đạt | ||||||
422 | 2021000772 | Võ Minh | Thư | 20DKQ05 | Vắng | Vắng | ||||||
423 | 2021007972 | Võ Ngọc Minh | Thư | 20DQT09 | 3,5 | Không đạt | ||||||
424 | 2021007967 | Phan Minh | Thuận | 20DQT08 | 2,5 | Không đạt | ||||||
425 | 2021007703 | Võ Minh | Thuận | 20DTA02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
426 | 2021010840 | Chu Thị Hoài | Thương | 20DQN02 | 3,5 | Không đạt | ||||||
427 | 2021008791 | Trần Thị Kim | Thùy | 20DKB04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
428 | 2021009492 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 20DTC08 | 3,0 | Không đạt | ||||||
429 | 2021008355 | Trần Thị Thanh | Thủy | 20DMA06 | 2,5 | Không đạt | ||||||
430 | 2021007975 | Đoàn Thị Mỹ | Tiên | 20DQT09 | 3,0 | Không đạt | ||||||
431 | 2021008363 | Hà Minh | Tiến | 20DMA06 | Vắng | Vắng | ||||||
432 | 2021010435 | Trần Thị Kim | Tiền | 20DLH02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
433 | 2021009509 | Nguyễn Thị Kim | Trà | 20DTC10 | 3,0 | Không đạt | ||||||
434 | 2021007981 | Đoàn Bảo | Trâm | 20DQT09 | 3,5 | Không đạt | ||||||
435 | 2021009932 | Nguyễn Minh | Trâm | 20DKT04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
436 | 2021008372 | Võ Thị Thanh | Trầm | 20DMA06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
437 | 2021008804 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trân | 20DKB04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
438 | 2021009521 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 20DTC09 | 1,0 | Không đạt | ||||||
439 | 2021010685 | Lê Hà | Trang | 20DKS03 | Vắng | Vắng | ||||||
440 | 2021010437 | Lê Huỳnh | Trang | 20DLH02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
441 | 2021008365 | Lê Thị Thu | Trang | 20DMA06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
442 | 2021008367 | Phạm Thị Huyền | Trang | 20DMA06 | 3,0 | Không đạt | ||||||
443 | 2021010846 | Phạm Thuỳ Linh | Trang | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
444 | 2021010688 | Trần Nguyễn Huyền | Trang | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
445 | 2021008990 | Trần Thị Thanh | Trang | 20DKQ02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
446 | 2021009514 | Trịnh Quỳnh | Trang | 20DTC08 | 3,5 | Không đạt | ||||||
447 | 2021009515 | Trương Thị Thanh | Trang | 20DTC07 | 0,5 | Không đạt | ||||||
448 | 2021002919 | Trương Thu | Trang | 20DQT03 | Vắng | Vắng | ||||||
449 | 2021010438 | Vũ Thùy | Trang | 20DLH02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
450 | 2021008805 | Đoàn Ngọc Đông | Triều | 20DKB04 | 2,0 | Không đạt | ||||||
451 | 2021006270 | Đặng Thùy Phương | Trinh | 20DKS04 | 4,0 | Không đạt | ||||||
452 | 2021010848 | Hồ Lan | Trinh | 20DQN01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
453 | 2021009934 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 20DKT04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
454 | 2021008806 | Lê Thị Diệu | Trinh | 20DKB01 | 3,0 | Không đạt | ||||||
455 | 2021009935 | Nguyễn Lệ | Trinh | 20DKT03 | 2,0 | Không đạt | ||||||
456 | 2021008376 | Trần Thị Việt | Trinh | 20DMA06 | 3,0 | Không đạt | ||||||
457 | 2021008807 | Phan Thị Mỹ | Trong | 20DKB03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
458 | 2021005735 | Bùi Thị Ánh | Trúc | 20DKT02 | 3,0 | Không đạt | ||||||
459 | 2021007988 | Huỳnh Thị Kim | Trúc | 20DQT08 | 3,0 | Không đạt | ||||||
460 | 2021009528 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DTC08 | 2,5 | Không đạt | ||||||
461 | 2021010440 | Lương Thị Thanh | Trúc | 20DLH02 | 2,5 | Không đạt | ||||||
462 | 2021009531 | Tô Đặng Anh | Trúc | 20DTC06 | 3,5 | Không đạt | ||||||
463 | 2021007990 | Nguyễn Tuấn | Trung | 20DQT10 | 3,0 | Không đạt | ||||||
464 | 2021008996 | Trần Quang | Trường | 20DKQ04 | 1,0 | Không đạt | ||||||
465 | 2021009536 | Bùi Vũ Cẩm | Tú | 20DTC10 | Vắng | Vắng | ||||||
466 | 2021009540 | Trần Quốc | Tú | 20DTC08 | 1,5 | Không đạt | ||||||
467 | 2021007771 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 20DEM01 | Vắng | Vắng | ||||||
468 | 2021010444 | Vũ Văn | Tuấn | 20DLH03 | 3,5 | Không đạt | ||||||
469 | 2021007720 | Huỳnh Minh | Tuệ | 20DTA04 | 3,5 | Không đạt | ||||||
470 | 2021007996 | Trần Thanh | Tùng | 20DQT08 | 1,0 | Không đạt | ||||||
471 | 2021010856 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 20DQN02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
472 | 2021009544 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyền | 20DTC10 | 2,0 | Không đạt | ||||||
473 | 2021010857 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 20DQN02 | 2,0 | Không đạt | ||||||
474 | 2021009001 | Nguyễn Khánh | Uyên | 20DKQ06 | 1,0 | Không đạt | ||||||
475 | 2021008811 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 20DKB03 | 3,0 | Không đạt | ||||||
476 | 2021009548 | Võ Thị Phương | Uyên | 20DTC11 | 4,0 | Không đạt | ||||||
477 | 2021008003 | Đoàn Xuân | Uyển | 20DQT06 | 1,5 | Không đạt | ||||||
478 | 2021009549 | Trần Ngọc Nguyệt | Uyển | 20DTC08 | 2,5 | Không đạt | ||||||
479 | 2021008004 | Hoàng Thị Bích | Vân | 20DQT08 | 0,5 | Không đạt | ||||||
480 | 2021006834 | Lâm Thuý | Vân | 20DEM02 | Vắng | Vắng | ||||||
481 | 2021007729 | Trần Thị Thúy | Vi | 20DTA02 | 4,0 | Không đạt | ||||||
482 | 2021008816 | Lê Sỹ | Việt | 20DKB02 | 1,0 | Không đạt | ||||||
483 | 2021009556 | Nguyễn Quốc | Việt | 20DTC08 | 2,5 | Không đạt | ||||||
484 | 2021009557 | Trần Chánh | Vinh | 20DTC08 | 2,0 | Không đạt | ||||||
485 | 2021008818 | Đặng Thị Tường | Vy | 20DKB03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
486 | 2021001184 | Đoàn Phan Thanh | Vy | 20DQN01 | 4,0 | Không đạt | ||||||
487 | 2021010866 | Nguyễn Tường | Vy | 20DQN02 | Vắng | Vắng | ||||||
488 | 2021008822 | Trần Thị Cẩm | Vy | 20DKB03 | 1,0 | Không đạt | ||||||
489 | 2021009569 | Vũ Hoàng Trúc | Vy | 20DTC09 | 3,0 | Không đạt | ||||||
490 | 2021008015 | Đặng Văn | Vỹ | 20DQT07 | 3,0 | Không đạt | ||||||
491 | 2021009570 | Lâm Thị Kiều | Xuân | 20DTC07 | Vắng | Vắng | ||||||
492 | 2021008016 | Điền Thị | Xuyến | 20DQT07 | 3,0 | Không đạt | ||||||
493 | 2021008824 | Trần Hoàng | Yến | 20DKB02 | Vắng | Vắng | ||||||
494 | 2021010869 | Tô Kim | Chu | 20DQT10 | 1,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
495 | 2021007633 | Bùi Trọng | Cương | 20DTA04 | Vắng | Vắng | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
496 | 2021008846 | Ung Quốc | Cường | 20DKQ04 | Vắng | Vắng | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
497 | 2021007814 | Trần Doãn | Điệp | 20DQT10 | Vắng | Vắng | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
498 | 2021008255 | Lê Phạm Ngọc | Giang | 20DMA04 | 1,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
499 | 2021008739 | Hoàng Minh | Nghĩa | 20DKB04 | 2,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
500 | 2021010403 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 20DLH03 | 2,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
501 | 2021007919 | Đặng Thị Hồng | Phúc | 20DQT06 | 1,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
502 | 2021010421 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 20DLH03 | Vắng | Vắng | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
503 | 2021010680 | Võ Ngọc Minh | Thư | 20DKS04 | 1,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
504 | 2021009926 | Huỳnh Thị Thanh | Thương | 20DKT04 | 2,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
505 | 2021010870 | Trần Thanh | Thủy | 20DTC10 | 2,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
506 | 2021010868 | Huỳnh Thiên | Trang | 20DKQ05 | 2,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
507 | 2021010845 | Phạm Ngọc Thùy | Trang | 20DQN03 | Vắng | Vắng | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
508 | 2021007980 | Trần Thị Minh | Trang | 20DQT10 | 2,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
509 | 2021007728 | Phùn Thị Thanh | Vân | 20DTA04 | 3,0 | Không đạt | Cập nhật ngày 11/11/2020 | |||||
Tổng cộng: 509 sinh viên |