BẢNG PHÂN BỔ PH̉NG HỌC
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020
ĐỐI VỚI KHÓA 17D, 18D, 19D BẬC ĐẠI
HỌC,
KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH
QUY
1.
Cơ
sở 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận
Tây, Quận 7
a. Chương tŕnh đại trà, chương tŕnh đặc thù
Pḥng học
|
Sức
chứa
|
Sáng (bắt
đầu 07 giờ 00)
|
Chiều
(bắt đầu 13 giờ 00)
|
Lớp sinh
viên
|
Số
lượng
sinh viên
|
Lớp sinh
viên
|
Số
lượng sinh viên
|
Q7-A.102
|
70
|
18DTA04
|
49
|
17DLH
|
45
|
Q7-A.104
|
50
|
18DTA02
|
48
|
18DTA03
|
48
|
Q7-A.106
|
60
|
18DTA05
|
46
|
18DTA01
|
50
|
Q7-A.108
|
50
|
18DQF
|
40
|
18DPF
|
36
|
Q7-A.109
|
60
|
18DQN04
|
46
|
18DQN03
|
45
|
Q7-A.110
|
50
|
18DQK
|
43
|
17DSK
|
30
|
Q7-A.111
|
70
|
17DQN2
|
38
|
17DQN1
|
41
|
Q7-A.301
|
100
|
18DKT2
|
52
|
18DKT1
|
51
|
Q7-A.303
|
100
|
18DAC2
|
59
|
18DAC1
|
58
|
Q7-A.305
|
98
|
19DAC1
|
50
|
19DKT1
|
50
|
19DKT2
|
36
|
Q7-A.306
|
120
|
19DMA1
|
35
|
19DMC1
|
50
|
19DMA2
|
35
|
19DMC3
|
36
|
Q7-A.307
|
100
|
19DMC2
|
50
|
19DAC2
|
50
|
Q7-A.308
|
120
|
19DQH1
|
50
|
19DQH2
|
50
|
Q7-A.401
|
110
|
18DSK
|
62
|
Học
KNM&TATC
|
Q7-A.402
|
110
|
18DLH2
|
54
|
18DLH1
|
56
|
Q7-A.403
|
110
|
18DQT2
|
51
|
18DQT1
|
51
|
18DQT4
|
51
|
18DQT3
|
51
|
Q7-A.404
|
110
|
18DQT6
|
52
|
18DQT5
|
51
|
18DQT7
|
51
|
Q7-A.405
|
110
|
18DBH2
|
38
|
18DBH1
|
40
|
18DBH3
|
37
|
Q7-A.406
|
110
|
18DQN02
|
47
|
18DQN01
|
47
|
Q7-A.407
|
110
|
18DNH1
|
50
|
18DTC2
|
47
|
18DNH2
|
52
|
18DTC3
|
52
|
Q7-A.408
|
110
|
18DTC1
|
48
|
18DHQ1
|
35
|
18DHQ2
|
36
|
Q7-A.501
|
110
|
18DIF
|
45
|
18DTX
|
38
|
Q7-A.502
|
110
|
19DTA03
|
54
|
19DTA01
|
54
|
Q7-A.503
|
110
|
17DKS3
|
39
|
17DKS1
|
41
|
17DKS2
|
40
|
Q7-A.504
|
110
|
19DTA04
|
35
|
19DTA02
|
55
|
Q7-A.505
|
110
|
19DQT1
|
50
|
19DQT2
|
50
|
19DQT5
|
40
|
19DQT4
|
50
|
Q7-A.506
|
110
|
19DQT3
|
50
|
19DBH3
|
53
|
Q7-A.507
|
110
|
19DDA
|
60
|
19DQK
|
60
|
Q7-A.508
|
110
|
19DBH1
|
55
|
19DBH2
|
55
|
Q7-A.601
|
70
|
18DTD
|
51
|
18DDA
|
51
|
Q7-A.602
|
70
|
19DKS01
|
55
|
19DKS04
|
35
|
Q7-A.603
|
70
|
19DKS02
|
54
|
19DKS03
|
55
|
Q7-A.604
|
70
|
19DLH1
|
55
|
19DLH2
|
55
|
Q7-A.605
|
70
|
19DQN03
|
60
|
19DQN02
|
53
|
Q7-A.606
|
70
|
19DQN01
|
52
|
19DSK
|
45
|
Q7-A.607
|
70
|
18DKS02
|
47
|
18DKS01
|
46
|
Q7-A.608
|
70
|
18DKS04
|
34
|
18DKS03
|
47
|
Q7-A.703
|
120
|
20D_Khoa DL
|
Q7-A.704
|
80
|
Q7-A.705
|
120
|
Q7-A.706
|
120
|
b. Chương tŕnh chất lượng
cao
Pḥng học
|
Sức chứa
|
Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)
|
Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng
sinh viên
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng sinh viên
|
Q7-A.609
|
70
|
CLC_19CKQ
|
40
|
CLC_19CKX
|
20
|
Q7-A.610
|
70
|
CLC_19CKS01
|
34
|
CLC_19CMA02
|
46
|
Q7-A.611
|
70
|
CLC_19CKT01
|
26
|
CLC_19CQT01
|
59
|
Q7-A.612
|
70
|
CLC_19CMA01
|
59
|
CLC_19CTC
|
44
|
2.
Cơ
sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh.
a. Chương tŕnh
chất lượng cao
Pḥng học
|
Sức
chứa
|
Sáng (bắt
đầu 07 giờ 00
|
Chiều
(bắt đầu 13 giờ 00)
|
Lớp sinh
viên
|
Số
lượng
sinh viên
|
Lớp sinh
viên
|
Số
lượng
sinh viên
|
PQ-A.004
|
40
|
CLC-20D
|
PQ-A.005
|
90
|
PQ-A.006
|
90
|
PQ-A.007
|
90
|
PQ-A.101
|
44
|
PQ-A.102
|
36
|
PQ-A.103
|
90
|
PQ-A.104
|
44
|
PQ-A.105
|
46
|
PQ-A.106
|
100
|
PQ-A.107
|
100
|
PQ-A.108
|
100
|
PQ-A.109
|
70
|
PQ-A.110
|
68
|
PQ-A.201
|
48
|
PQ-A.202
|
48
|
PQ-A.203
|
90
|
PQ-A.204
|
44
|
PQ-A.205
|
48
|
PQ-A.206
|
90
|
PQ-A.207
|
90
|
PQ-A.208
|
44
|
CLC_19DTC04
|
40
|
CLC_20D
|
|
PQ-A.209
|
44
|
CLC_18DKS01
|
33
|
CLC_18DKS02
|
31
|
PQ-A.210
|
70
|
CLC_19DKS02
|
45
|
CLC_19DTM05
|
39
|
PQ-A.211
|
60
|
CLC_19DKS01
|
44
|
CLC_19DKS03
|
44
|
PQ-A.301
|
44
|
CLC_17DQT2
|
25
|
CLC_17DQT1
|
24
|
PQ-A.301B
|
44
|
CLC_19DKT01
|
42
|
CLC_19DMA05
|
40
|
PQ-A.302
|
100
|
CLC_19DKT02
|
42
|
CLC_19DNH02
|
43
|
PQ-A.303
|
44
|
CLC_19DMA01
|
39
|
CLC_19DMA07
|
40
|
PQ-A.303B
|
46
|
CLC_19DMA02
|
40
|
CLC_19DMA08
|
39
|
PQ-A.304
|
100
|
CLC_19DMA03
|
40
|
CLC_19DMA09
|
40
|
PQ-A.305
|
100
|
CLC_19DMA04
|
40
|
CLC_19DMA12
|
40
|
PQ-A.401
|
100
|
CLC_19DMA10
|
39
|
CLC_19DMA06
|
39
|
PQ-A.402
|
100
|
CLC_19DTM01
|
39
|
CLC_19DTM08
|
40
|
PQ-A.403
|
100
|
CLC_19DTM02
|
40
|
CLC_19DKT03
|
42
|
PQ-A.404
|
100
|
CLC_17DMA2
|
35
|
CLC_17DMA1
|
35
|
PQ-A.405
|
88
|
CLC_17DTM2
|
35
|
CLC_17DTM1
|
36
|
PQ-A.406
|
94
|
CLC_17DTM3
|
36
|
CLC_17DKT
|
32
|
PQ-A.407
|
80
|
CLC_19DNH01
|
38
|
CLC_19DTM09
|
32
|
PQ-A.408
|
60
|
CLC_19DMA11
|
40
|
CLC_19DNH03
|
41
|
PQ-A.501
|
100
|
CLC_18DMA01
|
38
|
CLC_18DMA04
|
37
|
PQ-A.502
|
100
|
CLC_18DMA03
|
39
|
CLC_18DMA02
|
38
|
PQ-A.503
|
100
|
CLC_19DTC02
|
41
|
CLC_18DMA05
|
32
|
PQ-B.002
|
48
|
CLC_18DQT01
|
40
|
CLC_19DTC01
|
42
|
PQ-B.003
|
56
|
CLC_19DQT01
|
40
|
CLC_19DQT05
|
39
|
PQ-B.004
|
56
|
CLC_19DQT02
|
40
|
CLC_19DQT06
|
39
|
PQ-B.201
|
36
|
CLC_18DNH01
|
25
|
CLC_18DKT02
|
23
|
PQ-B.202
|
40
|
CLC_19DQT07
|
40
|
CLC_19DTC03
|
38
|
PQ-B.204
|
30
|
CLC_17DKS
|
18
|
CLC_17DNH
|
20
|
PQ-B.205
|
34
|
CLC_18DTC03
|
28
|
CLC_18DNH02
|
25
|
PQ-B.206
|
38
|
CLC_18DTC01
|
37
|
CLC_18DQT02
|
36
|
PQ-B.402
|
70
|
CLC_19DTM03
|
40
|
CLC_19DTM07
|
39
|
PQ-B.403
|
58
|
CLC_18DTM05
|
46
|
CLC_18DTM02
|
40
|
PQ-B.404
|
88
|
CLC_18DKT01
|
39
|
CLC_18DTC02
|
34
|
PQ-B.405
|
88
|
CLC_19DTM04
|
40
|
CLC_19DQT04
|
40
|
PQ-B.501
|
50
|
CLC_18DTM01
|
41
|
CLC_19DTM06
|
40
|
PQ-B.502
|
40
|
CLC_18DTM03
|
38
|
CLC_18DTM04
|
39
|
PQ-B.503
|
36
|
CLC_18DQT03
|
34
|
CLC_18DQT04
|
22
|
PQ-B.504
|
36
|
CLC_17DTC1
|
27
|
CLC_17DTC2
|
21
|
PQ-B.506
|
90
|
CLC_19DQT03
|
40
|
CLC_19DQT08
|
38
|
b. Chương tŕnh
đại trà
Pḥng học
|
Sức chứa
|
Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)
|
Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng
sinh viên
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng sinh viên
|
PQ-B.207
|
24
|
17DTK
|
18
|
17DTH
|
28
|
PQ-A.504
|
96
|
18DQH2
|
49
|
18DQH1
|
49
|
PQ-A.505
|
100
|
18DMA2
|
48
|
18DMA1
|
44
|
PQ-A.506
|
96
|
18DMC2
|
45
|
18DMC1
|
44
|
18DMC4
|
50
|
18DMC3
|
44
|
PQ-A.507
|
80
|
17DDA
|
42
|
17DTD
|
51
|
3. Cơ sở Quận 9 - B2/1A,
đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận
9 (bố trí học cho chương tŕnh đại trà,
chương tŕnh đặc thù)
Pḥng học
|
Sức chứa
|
Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)
|
Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng sinh viên
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng
sinh viên
|
Q9-B.005
|
60
|
Học KNM & TATC
|
Q9-B.006
|
60
|
19DTH1
|
50
|
19DTH2
|
50
|
Q9-B.101
|
54
|
19DTK1
|
50
|
19DTK2
|
30
|
Q9-B.102
|
54
|
19DKB02
|
50
|
19DKB04
|
32
|
Q9-B.103
|
54
|
19DKQ1
|
50
|
19DKQ2
|
50
|
Q9-B.104
|
54
|
18DKB04
|
41
|
18DKB02
|
41
|
Q9-B.105
|
60
|
19DLG
|
60
|
19DTM3
|
50
|
Q9-B.106
|
60
|
19DTH3
|
50
|
19DTD
|
53
|
Q9-B.107
|
60
|
18DKQ
|
55
|
18DLG
|
53
|
Q9-B.108
|
60
|
19DTM1
|
55
|
19DTM2
|
55
|
Q9-B.109
|
60
|
19DKB01
|
53
|
19DKB03
|
47
|
Q9-B.110
|
60
|
18DTM2
|
54
|
18DTM1
|
53
|
Q9-B.111
|
60
|
19DTC1
|
55
|
19DTC2
|
55
|
Q9-B.112
|
60
|
19DNH1
|
50
|
19DTC3
|
50
|
Q9-B.404
|
50
|
19DPF
|
40
|
19DNH2
|
50
|
Q9-C.001
|
40
|
Học KNM & TATC
|
Q9-C.005
|
56
|
19DTX
|
40
|
19DQF
|
43
|
Q9-C.101
|
40
|
18DTH2
|
40
|
18DTH1
|
39
|
Q9-C.201
|
40
|
19DHQ1
|
35
|
19DHQ2
|
35
|
Q9-C.104
|
56
|
18DKB03
|
43
|
18DKB01
|
41
|
Q9-C.203
|
56
|
18DTK
|
46
|
19DIF
|
50
|
Q9-B.201
|
210
|
Học GDQP&AN
|
Q9-B.203
|
130
|
Q9-B.204
|
90
|
Q9-B.205
|
90
|
Q9-B.208
|
150
|
Q9-B.207
|
80
|
20D
|
Q9-B.209
|
100
|
Q9-B.301
|
100
|
Q9-B.302
|
100
|
Q9-B.304
|
140
|
Q9-B.305
|
80
|
Q9-B.306
|
140
|
Q9-B.307
|
80
|
Q9-B.308
|
80
|
Q9-B.309
|
80
|
Q9-B.310
|
80
|
Q9-B.401
|
100
|
Q9-B.402
|
120
|
Q9-B.403
|
70
|
Q9-B.406
|
110
|
Q9-C.002
|
72
|
Q9-C.006
|
72
|
Q9-C.102
|
72
|
Q9-C.105
|
72
|
Q9-C.202
|
72
|
Q9-C.204
|
88
|
Q9-C.205
|
72
|
4. Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường
4, Quận Phú Nhuận (bố trí học cho chương
tŕnh đại trà)
Pḥng học
|
Sức
chứa
|
Sáng (bắt
đầu 07 giờ 00
|
Chiều
(bắt đầu 13 giờ 00)
|
Lớp sinh
viên
|
Số
lượng
sinh viên
|
Lớp sinh
viên
|
Số
lượng sinh viên
|
PN-B.001
|
64
|
17DBH1
|
50
|
17DBH2
|
50
|
PN-B.002
|
90
|
17DQT3
|
48
|
17DQT2
|
45
|
17DQT1
|
48
|
PN-B.004
|
90
|
17DMA1
|
42
|
17DQH1
|
43
|
17DMA2
|
36
|
17DQH2
|
41
|
PN-B.202
|
80
|
17DMC2
|
48
|
17DMC3
|
51
|
17DMC1
|
52
|
PN-B.203
|
80
|
17DKT1
|
35
|
17DAC1
|
42
|
17DKT2
|
39
|
17DAC2
|
44
|
PN-C.001
|
60
|
17DNH1
|
38
|
17DNH2
|
47
|
PN-C.002
|
120
|
17DTM1
|
58
|
17DTM2
|
55
|
17DTM3
|
59
|
PN-C.101
|
60
|
17DTA2
|
38
|
17DTA1
|
41
|
17DTA3
|
18
|
PN-C.102
|
120
|
17DKB1
|
36
|
17DTC1
|
41
|
17DKB2
|
24
|
17DTC2
|
39
|
PN-C.201
|
60
|
17DPF
|
15
|
17DQK
|
16
|
PN-C.202
|
120
|
17DKQ1
|
47
|
17DKQ2
|
48
|
PN-C.301
|
60
|
17DHQ
|
61
|
17DQF
|
29
|
PN-C.302
|
120
|
17DTX
|
43
|
17DIF
|
44
|
5.
Cơ
sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1,
Quận Tân B́nh
Pḥng học
|
Sức chứa
|
Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)
|
Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng
sinh viên
|
Lớp sinh viên
|
Số lượng sinh viên
|
T2-P.001
|
40
|
Bố trí học các môn tiếng Anh và
kỹ năng mềm
|
T2-P.101
|
48
|
T2-P.201
|
60
|
T2-P.301
|
46
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
1. Kư hiệu pḥng học bao gồm: Mă
cơ sở – Dăy nhà – Tầng – Số thứ tự pḥng
trong tầng.
Trong đó,
quy ước mă cơ sở học tập:
- Q7: Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường
Tân Thuận Tây, Quận 7.
- Q9: Cơ sở Quận 9 – số B2/1A,
đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận
9.
- PQ: Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường
2, Quận Tân B́nh.
- PN: Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường
4, Quận Phú Nhuận.
- T1: Cơ sở 306 Nguyễn Trọng
Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh.
- T2: Cơ
sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận
Tân B́nh.
Ví dụ:
- Pḥng học Q7-A.501: Cơ
sở 2/4 Trần Xuân Soạn – Dăy nhà A – Tầng 5 – Pḥng
số 01.
- Pḥng học PQ-B.002: Cơ sở 2C
Phổ Quang – Dăy nhà B – Tầng trệt – Pḥng số 02.
2. Việc phân bổ pḥng học này
để xây dựng thời khóa biểu học tập
đối với các học phần được tổ
chức đào tạo trong học kỳ cuối, năm
2020 cho các lớp thuộc các khóa học trên nhằm cung
cấp thông tin cho sinh viên trong việc định
hướng cơ sở học tập và đăng kư
lớp học phần./.
Nơi nhận:
- Ban
Giám hiệu (để biết);
- Các
Khoa, Pḥng, TT, Viện;
- Thông
báo sinh viên;
- Lưu:
VT, P.QLĐT.
|
BAN GIÁM HIỆU
duyệt
(Đă
kư)
TS. Đặng Thị Ngọc Lan
|
PH̉NG QLĐT
(Đă
kư)
ThS. Lê Trọng Tuyến
|
|