TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO

 

 

CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 6 năm 2020

 

BẢNG PHÂN BỔ PH̉NG HỌC HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020

ĐỐI VỚI KHÓA 17D, 18D, 19D BẬC ĐẠI HỌC,

KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY 

1.    Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7

a.  Chương tŕnh đại trà, chương tŕnh đặc thù

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Q7-A.102

70

18DTA04

49

17DLH

45

Q7-A.104

50

18DTA02

48

18DTA03

48

Q7-A.106

60

18DTA05

46

18DTA01

50

Q7-A.108

50

18DQF

40

18DPF

36

Q7-A.109

60

18DQN04

46

18DQN03

45

Q7-A.110

50

18DQK

43

17DSK

30

Q7-A.111

70

17DQN2

38

17DQN1

41

Q7-A.301

100

18DKT2

52

18DKT1

51

Q7-A.303

100

18DAC2

59

18DAC1

58

Q7-A.305

98

19DAC1

50

19DKT1

50

19DKT2

36

Q7-A.306

120

19DMA1

35

19DMC1

50

19DMA2

35

19DMC3

36

Q7-A.307

100

19DMC2

50

19DAC2

50

Q7-A.308

120

19DQH1

50

19DQH2

50

Q7-A.401

110

18DSK

62

Học KNM&TATC

Q7-A.402

110

18DLH2

54

18DLH1

56

Q7-A.403

110

18DQT2

51

18DQT1

51

18DQT4

51

18DQT3

51

Q7-A.404

110

18DQT6

52

18DQT5

51

18DQT7

51

Q7-A.405

110

18DBH2

38

18DBH1

40

18DBH3

37

Q7-A.406

110

18DQN02

47

18DQN01

47

Q7-A.407

110

18DNH1

50

18DTC2

47

18DNH2

52

18DTC3

52

Q7-A.408

110

18DTC1

48

18DHQ1

35

18DHQ2

36

Q7-A.501

110

18DIF

45

18DTX

38

Q7-A.502

110

19DTA03

54

19DTA01

54

Q7-A.503

110

17DKS3

39

17DKS1

41

17DKS2

40

Q7-A.504

110

19DTA04

35

19DTA02

55

Q7-A.505

110

19DQT1

50

19DQT2

50

19DQT5

40

19DQT4

50

Q7-A.506

110

19DQT3

50

19DBH3

53

Q7-A.507

110

19DDA

60

19DQK

60

Q7-A.508

110

19DBH1

55

19DBH2

55

Q7-A.601

70

18DTD

51

18DDA

51

Q7-A.602

70

19DKS01

55

19DKS04

35

Q7-A.603

70

19DKS02

54

19DKS03

55

Q7-A.604

70

19DLH1

55

19DLH2

55

Q7-A.605

70

19DQN03

60

19DQN02

53

Q7-A.606

70

19DQN01

52

19DSK

45

Q7-A.607

70

18DKS02

47

18DKS01

46

Q7-A.608

70

18DKS04

34

18DKS03

47

Q7-A.703

120

20D_Khoa DL

Q7-A.704

80

Q7-A.705

120

Q7-A.706

120

b.  Chương tŕnh chất lượng cao

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Q7-A.609

70

CLC_19CKQ

40

CLC_19CKX

20

Q7-A.610

70

CLC_19CKS01

34

CLC_19CMA02

46

Q7-A.611

70

CLC_19CKT01

26

CLC_19CQT01

59

Q7-A.612

70

CLC_19CMA01

59

CLC_19CTC

44

2.    Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh.

a.     Chương tŕnh chất lượng cao

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00 

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00) 

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

PQ-A.004

40

CLC-20D

PQ-A.005

90

PQ-A.006

90

PQ-A.007

90

PQ-A.101

44

PQ-A.102

36

PQ-A.103

90

PQ-A.104

44

PQ-A.105

46

PQ-A.106

100

PQ-A.107

100

PQ-A.108

100

PQ-A.109

70

PQ-A.110

68

PQ-A.201

48

PQ-A.202

48

PQ-A.203

90

PQ-A.204

44

PQ-A.205

48

PQ-A.206

90

PQ-A.207

90

PQ-A.208

44

CLC_19DTC04

40

CLC_20D

 

PQ-A.209

44

CLC_18DKS01

33

CLC_18DKS02

31

PQ-A.210

70

CLC_19DKS02

45

CLC_19DTM05

39

PQ-A.211

60

CLC_19DKS01

44

CLC_19DKS03

44

PQ-A.301

44

CLC_17DQT2

25

CLC_17DQT1

24

PQ-A.301B

44

CLC_19DKT01

42

CLC_19DMA05

40

PQ-A.302

100

CLC_19DKT02

42

CLC_19DNH02

43

PQ-A.303

44

CLC_19DMA01

39

CLC_19DMA07

40

PQ-A.303B

46

CLC_19DMA02

40

CLC_19DMA08

39

PQ-A.304

100

CLC_19DMA03

40

CLC_19DMA09

40

PQ-A.305

100

CLC_19DMA04

40

CLC_19DMA12

40

PQ-A.401

100

CLC_19DMA10

39

CLC_19DMA06

39

PQ-A.402

100

CLC_19DTM01

39

CLC_19DTM08

40

PQ-A.403

100

CLC_19DTM02

40

CLC_19DKT03

42

PQ-A.404

100

CLC_17DMA2

35

CLC_17DMA1

35

PQ-A.405

88

CLC_17DTM2

35

CLC_17DTM1

36

PQ-A.406

94

CLC_17DTM3

36

CLC_17DKT

32

PQ-A.407

80

CLC_19DNH01

38

CLC_19DTM09

32

PQ-A.408

60

CLC_19DMA11

40

CLC_19DNH03

41

PQ-A.501

100

CLC_18DMA01

38

CLC_18DMA04

37

PQ-A.502

100

CLC_18DMA03

39

CLC_18DMA02

38

PQ-A.503

100

CLC_19DTC02

41

CLC_18DMA05

32

PQ-B.002

48

CLC_18DQT01

40

CLC_19DTC01

42

PQ-B.003

56

CLC_19DQT01

40

CLC_19DQT05

39

PQ-B.004

56

CLC_19DQT02

40

CLC_19DQT06

39

PQ-B.201

36

CLC_18DNH01

25

CLC_18DKT02

23

PQ-B.202

40

CLC_19DQT07

40

CLC_19DTC03

38

PQ-B.204

30

CLC_17DKS

18

CLC_17DNH

20

PQ-B.205

34

CLC_18DTC03

28

CLC_18DNH02

25

PQ-B.206

38

CLC_18DTC01

37

CLC_18DQT02

36

PQ-B.402

70

CLC_19DTM03

40

CLC_19DTM07

39

PQ-B.403

58

CLC_18DTM05

46

CLC_18DTM02

40

PQ-B.404

88

CLC_18DKT01

39

CLC_18DTC02

34

PQ-B.405

88

CLC_19DTM04

40

CLC_19DQT04

40

PQ-B.501

50

CLC_18DTM01

41

CLC_19DTM06

40

PQ-B.502

40

CLC_18DTM03

38

CLC_18DTM04

39

PQ-B.503

36

CLC_18DQT03

34

CLC_18DQT04

22

PQ-B.504

36

CLC_17DTC1

27

CLC_17DTC2

21

PQ-B.506

90

CLC_19DQT03

40

CLC_19DQT08

38

 

 

b.  Chương tŕnh đại trà

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00) 

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

PQ-B.207

24

17DTK

18

17DTH

28

PQ-A.504

96

18DQH2

49

18DQH1

49

PQ-A.505

100

18DMA2

48

18DMA1

44

PQ-A.506

96

18DMC2

45

18DMC1

44

18DMC4

50

18DMC3

44

PQ-A.507

80

17DDA

42

17DTD

51

3.    Cơ sở Quận 9 - B2/1A, đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9 (bố trí học cho chương tŕnh đại trà, chương tŕnh đặc thù)

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00) 

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Q9-B.005

60

Học KNM & TATC

Q9-B.006

60

19DTH1

50

19DTH2

50

Q9-B.101

54

19DTK1

50

19DTK2

30

Q9-B.102

54

19DKB02

50

19DKB04

32

Q9-B.103

54

19DKQ1

50

19DKQ2

50

Q9-B.104

54

18DKB04

41

18DKB02

41

Q9-B.105

60

19DLG

60

19DTM3

50

Q9-B.106

60

19DTH3

50

19DTD

53

Q9-B.107

60

18DKQ

55

18DLG

53

Q9-B.108

60

19DTM1

55

19DTM2

55

Q9-B.109

60

19DKB01

53

19DKB03

47

Q9-B.110

60

18DTM2

54

18DTM1

53

Q9-B.111

60

19DTC1

55

19DTC2

55

Q9-B.112

60

19DNH1

50

19DTC3

50

Q9-B.404

50

19DPF

40

19DNH2

50

Q9-C.001

40

Học KNM & TATC

Q9-C.005

56

19DTX

40

19DQF

43

Q9-C.101

40

18DTH2

40

18DTH1

39

Q9-C.201

40

19DHQ1

35

19DHQ2

35

Q9-C.104

56

18DKB03

43

18DKB01

41

Q9-C.203

56

18DTK

46

19DIF

50

Q9-B.201

210

Học GDQP&AN

Q9-B.203

130

Q9-B.204

90

Q9-B.205

90

Q9-B.208

150

Q9-B.207

80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20D

Q9-B.209

100

Q9-B.301

100

Q9-B.302

100

Q9-B.304

140

Q9-B.305

80

Q9-B.306

140

Q9-B.307

80

Q9-B.308

80

Q9-B.309

80

Q9-B.310

80

Q9-B.401

100

Q9-B.402

120

Q9-B.403

70

Q9-B.406

110

Q9-C.002

72

Q9-C.006

72

Q9-C.102

72

Q9-C.105

72

Q9-C.202

72

Q9-C.204

88

Q9-C.205

72

4.    Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận (bố trí học cho chương tŕnh đại trà)

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

PN-B.001

64

17DBH1

50

17DBH2

50

PN-B.002

90

17DQT3

48

17DQT2

45

17DQT1

48

PN-B.004

90

17DMA1

42

17DQH1

43

17DMA2

36

17DQH2

41

PN-B.202

80

17DMC2

48

17DMC3

51

17DMC1

52

PN-B.203

80

17DKT1

35

17DAC1

42

17DKT2

39

17DAC2

44

PN-C.001

60

17DNH1

38

17DNH2

47

PN-C.002

120

17DTM1

58

17DTM2

55

17DTM3

59

PN-C.101

60

17DTA2

38

17DTA1

41

17DTA3

18

PN-C.102

120

17DKB1

36

17DTC1

41

17DKB2

24

17DTC2

39

PN-C.201

60

17DPF

15

17DQK

16

PN-C.202

120

17DKQ1

47

17DKQ2

48

PN-C.301

60

17DHQ

61

17DQF

29

PN-C.302

120

17DTX

43

17DIF

44

5.    Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng
sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

T2-P.001

40

Bố trí học các môn tiếng Anh và kỹ năng mềm

T2-P.101

48

T2-P.201

60

T2-P.301

46

Ghi chú:

1.     Kư hiệu pḥng học bao gồm: Mă cơ sở – Dăy nhà – Tầng – Số thứ tự pḥng trong tầng.

*    Trong đó, quy ước mă cơ sở học tập:

-       Q7: Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7.

-       Q9: Cơ sở Quận 9 – số B2/1A, đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9.

-       PQ: Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh.

-       PN: Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận.

-       T1: Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh.                   

-       T2: Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh.                   

*    Ví dụ:

-       Pḥng học Q7-A.501: Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn – Dăy nhà A – Tầng 5 – Pḥng số 01.

-       Pḥng học PQ-B.002: Cơ sở 2C Phổ Quang – Dăy nhà B – Tầng trệt – Pḥng số 02.

2.     Việc phân bổ pḥng học này để xây dựng thời khóa biểu học tập đối với các học phần được tổ chức đào tạo trong học kỳ cuối, năm 2020 cho các lớp thuộc các khóa học trên nhằm cung cấp thông tin cho sinh viên trong việc định hướng cơ sở học tập và đăng kư lớp học phần./.

Nơi nhận:

-    Ban Giám hiệu (để biết);

-    Các Khoa, Pḥng, TT, Viện;                                                                                           

-    Thông báo sinh viên;

-    Lưu: VT, P.QLĐT.

BAN GIÁM HIỆU

duyệt

 

 

(Đă kư)

 

 

 

TS. Đặng Thị Ngọc Lan

PH̉NG QLĐT

 

 

 

(Đă kư)

 

 

ThS. Lê Trọng Tuyến