TRƯỜNG ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ KƯ TÚC XÁ | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu ư: Sinh viên nhận pḥng Kư túc xá từ 06h00' đến 07h30' ngày 30/11/2020 (Nhận ch́a khóa pḥng tại Pḥng QLKTX cơ sở Quận 9) | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | ||||||||||||||||||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
Pḥng | Nhà | |||||||||||||||||||||||
1 | 2021006245 | Vơ Thị Thúy | An | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
2 | 2021006125 | Phan Ngọc Vân | Anh | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
3 | 2021010620 | Ngô Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
4 | 2021010622 | Nguyễn Trần Quỳnh | Anh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
5 | 2021010623 | Trần Lan | Anh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
6 | 2021010624 | Trương Thị Tú | Anh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
7 | 2021010625 | Nguyễn Hồ Ngọc | B́nh | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
8 | 2021006114 | Lê Quân | Đạt | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
9 | 2021010627 | Hồ Thị | Dung | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
10 | 2021010626 | Bùi Mỹ | Dung | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
11 | 2021010628 | Nguyễn Trần Minh | Duy | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
12 | 2021010629 | Nguyễn Tú Tố | Duyên | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
13 | 2021010631 | Đặng Phan Quỳnh | Giang | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
14 | 2021010632 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
15 | 2021010633 | Trương Hồng Ngân | Hà | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
16 | 2021006181 | Nguyễn Quỳnh | Hạ | Nữ | 20DKS01 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
17 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
18 | 2021006246 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
19 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
20 | 2021010640 | Trà Vương Kiều | Khanh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
21 | 2021010641 | Ngô Kim | Kiều | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
22 | 2021010642 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
23 | 2021010643 | Trương Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
24 | 2021010644 | Đoàn Thị Thanh | Mai | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
25 | 2021006151 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
26 | 2021010645 | Nguyễn Hoàng | Nam | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
27 | 2021010646 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
28 | 2021010649 | Trần Đ́nh | Ngọc | Nam | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
29 | 2021010654 | Nguyễn Thảo An | Nhi | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
30 | 2021010651 | Bùi Nguyễn Lan | Nhi | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
31 | 2021010652 | Đỗ Yến | Nhi | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
32 | 2021010653 | Lê Phương Quỳnh | Nhi | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
33 | 2021010655 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
34 | 2021010657 | Trịnh Thị Yến | Nhi | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
35 | 2021010658 | Nguyễn Thị Thúy | Như | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
36 | 2021010659 | Trần B́nh | Nhựt | Nam | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
37 | 2021010660 | Trần Tuấn | Phong | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
38 | 2021010661 | Phạm Đường Minh | Phúc | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000773 | 73 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
39 | 2021010662 | Châu Đại | Phước | Nam | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
40 | 2021006163 | Nguyễn Thị Phương | Quyên | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
41 | 2021010663 | Đinh Vân Bảo | Quyên | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
42 | 2021010665 | Lê Thị Trúc | Quỳnh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
43 | 2021010666 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Quỳnh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
44 | 2021010667 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
45 | 2021010668 | Nguyễn Đức | Tài | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
46 | 2021010669 | Đoàn Thị Minh | Tâm | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
47 | 2021010670 | Trịnh Phạm Thị Thu | Tâm | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
48 | 2021010673 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
49 | 2021010672 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
50 | 2021010674 | Lê Ngọc Huyền | Thi | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
51 | 2021010675 | Trần Thị Ngọc | Thu | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
52 | 2021010676 | Dương Hoàng Minh | Thư | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
53 | 2021010677 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
54 | 2021010678 | Lê Minh | Thư | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
55 | 2021010679 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
56 | 2021010680 | Vơ Ngọc Minh | Thư | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
57 | 2021010682 | Đào Văn | Thường | Nam | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
58 | 2021007523 | Đặng Bảo | Trâm | Nữ | 20DKS02 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
59 | 2021010689 | Lư Nhựt Bích | Trâm | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
60 | 2021010687 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
61 | 2021010684 | Dương Thị Ngọc | Trang | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
62 | 2021010686 | Mai Thị Thu | Trang | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
63 | 2021010688 | Trần Nguyễn Huyền | Trang | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
64 | 2021006270 | Đặng Thùy Phương | Trinh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
65 | 2021010690 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
66 | 2021010691 | Lê Thị Bảo | Trúc | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
67 | 2021010692 | Nguyễn Tín | Trung | Nam | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
68 | 2021010693 | Huỳnh Thiên Anh | Tú | Nam | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
69 | 2021010694 | Trần Thị Kim | Tuyền | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
70 | 2021006276 | Nguyễn Mỹ | Uyên | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
71 | 2021010697 | Nguyễn Thị Lệ | Uyên | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
72 | 2021010695 | Lê Thị Nhật | Uyên | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
73 | 2021010696 | Nguyễn Lê Khánh | Uyên | Nữ | 20DKS04 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
74 | 2021010699 | Đặng Thị | Yến | Nữ | 20DKS03 | Quản trị khách sạn | 2011101000537 | 37 | 2011101000637 | 37 | 2011101000774 | 74 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
75 | 2021008223 | Cô Thị Thúy | An | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
76 | 2021008232 | Tô Thụy Ngọc | Ánh | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
77 | 2021008233 | Tất Gia | Bảo | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
78 | 2021008234 | Bùi Thị Ngọc | Bích | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
79 | 2021008235 | Lê Nguyên | B́nh | Nam | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
80 | 2021008247 | Trần Thế | Đan | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
81 | 2021008249 | Nguyễn Xuân | Đạt | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
82 | 2021008251 | Nguyễn Thị Hồng | Điệp | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
83 | 2021008241 | Nguyễn Thị Mỹ | Diệu | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
84 | 2021008252 | Đặng Phạm Ngọc Khá | Đoan | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
85 | 2021008253 | Trần Khánh | Đoan | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
86 | 2021008244 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
87 | 2021008246 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
88 | 2021008245 | Hà Quang | Duy | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
89 | 2021008255 | Lê Phạm Ngọc | Giang | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
90 | 2021008256 | Hồ Huỳnh | Giao | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
91 | 2021008260 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
92 | 2021004007 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 20DMA02 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
93 | 2021003884 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
94 | 2021008263 | Trần Thị Thu | Hiền | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
95 | 2021008270 | Triệu Thị Thu | Ḥa | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
96 | 2021008271 | Đồng Việt | Hùng | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
97 | 2021008272 | Trương Quang | Hùng | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
98 | 2021003999 | Đặng Phước | Hưng | Nam | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
99 | 2021008273 | Dương Gia | Huy | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
100 | 2021008274 | Nguyễn Doăn Phúc | Huy | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
101 | 2021003877 | Nguyễn Thị Ánh | Huyền | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000775 | 75 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
102 | 2021008275 | Đinh Thị Thu | Huyền | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
103 | 2021008281 | Vũ Tuấn | Kiệt | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
104 | 2021008285 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
105 | 2021008288 | Nguyễn Thành | Lộc | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
106 | 2021008289 | Đỗ Thị Ngọc | Ly | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
107 | 2021008291 | Nguyễn Trúc | Mai | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
108 | 2021008296 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
109 | 2021008299 | Vơ Duy | Nghiêm | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
110 | 2021008302 | Trần Thị Thanh | Ngọc | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
111 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
112 | 2021008310 | Trầm Nguyễn Song | Nhi | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
113 | 2021007017 | Nguyễn Minh | Như | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
114 | 2021008317 | Trần Thị Thùy | Như | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
115 | 2021008314 | Nguyễn Tuyết | Nhung | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
116 | 2021008319 | Nguyễn Thị | Nhựt | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
117 | 2021008323 | Bùi Phúc | Phú | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
118 | 2021003991 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
119 | 2021008327 | Trần Mỹ | Phương | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
120 | 2021008330 | Trần Thế | Quân | Nam | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
121 | 2021008331 | Lê Thị Cẩm | Quyên | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
122 | 2021008348 | Đỗ Xuân | Thắng | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
123 | 2021008340 | Nguyễn Đức | Thành | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
124 | 2021008341 | Nguyễn Thị Hoài | Thao | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
125 | 2021008344 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
126 | 2021008354 | Huỳnh Triều | Thuận | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
127 | 2021008371 | Tô Nữ Huyền | Trâm | Nữ | 20DMA03 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
128 | 2021000608 | Lê Thị Thanh | Trúc | Nữ | 20DMA01 | Marketing | 2011101000538 | 38 | 2011101000638 | 38 | 2011101000776 | 76 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
129 | 2021008224 | Bạch Đỗ Thảo | Anh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
130 | 2021008225 | Bùi Thị Trâm | Anh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
131 | 2021008228 | Lư Hồng | Anh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
132 | 2021008229 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
133 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
134 | 2021008231 | Văn Thùy | Anh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
135 | 2021008238 | Hồ Thị Ư | Chi | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
136 | 2021008248 | Nguyễn Tấn | Đạt | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
137 | 2021008250 | Trần Tiến | Đạt | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
138 | 2021008254 | Phạm Mạnh | Đức | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
139 | 2021008242 | Bùi Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
140 | 2021008243 | Mai Thị | Dung | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
141 | 2021008259 | Trần Minh | Hằng | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
142 | 2021008261 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
143 | 2021008264 | Đoàn Hữu | Hiếu | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
144 | 2021008265 | Hồ Thị Thy | Hiếu | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
145 | 2021008266 | Huỳnh Thanh | Hiếu | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
146 | 2021008267 | Phạm Thanh | Hiếu | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
147 | 2021008268 | Lê Thị Mỹ | Ḥa | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
148 | 2021008276 | Phạm Thành | Hưng | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
149 | 2021008282 | Đặng Thị Diệu | Linh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
150 | 2021008290 | Lê Nguyễn Nhật | Mai | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
151 | 2021008294 | Lê Thị Hồng | Na | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
152 | 2021008295 | Nguyễn Ni | Na | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
153 | 2021008301 | Phan Nguyễn Ánh | Ngọc | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
154 | 2021008305 | Huỳnh Châu Trọng | Ngữ | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
155 | 2021008307 | Tạ Hoàng | Nhân | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
156 | 2021008308 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000777 | 77 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
157 | 2021008316 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
158 | 2021008312 | Ngô Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
159 | 2021008313 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
160 | 2021008318 | Đoàn Minh | Nhựt | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
161 | 2021008320 | Lê Nguyễn Nguyệt | Nương | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
162 | 2021008321 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
163 | 2021008325 | Mai Bùi Hà | Phương | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
164 | 2021008326 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
165 | 2021008336 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
166 | 2021008338 | Ngô Quang | Thái | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
167 | 2021008349 | Nguyễn Đào Phương | Thi | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
168 | 2021008350 | Trần Hoàng Xuân | Thi | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
169 | 2021008352 | Nguyễn Toàn | Thịnh | Nam | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
170 | 2021008359 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
171 | 2021008357 | Đinh Anh | Thư | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
172 | 2021008358 | Nguyễn Lê | Thư | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
173 | 2021008360 | Nguyễn Quỳnh | Thương | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
174 | 2021008361 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
175 | 2021008362 | Từ Thị Thảo | Tiên | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
176 | 2021008366 | Nguyễn Hoàng Kim | Trang | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
177 | 2021008369 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
178 | 2021008375 | Nguyễn Tuyết | Trinh | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
179 | 2021008385 | Lê Nữ Minh | Uyên | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
180 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
181 | 2021008390 | Lê Hoàng | Vũ | Nam | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
182 | 2021008396 | Nguyễn Thị Như | Ư | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
183 | 2021008397 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 20DMA04 | Marketing | 2011101000539 | 39 | 2011101000639 | 39 | 2011101000778 | 78 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
184 | 2021008226 | Đồng Thị Phương | Anh | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
185 | 2021008236 | Trần Thị Thu | Cẩm | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
186 | 2021008237 | Mạc Tú | Châu | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
187 | 2021008239 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
188 | 2021000555 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
189 | 2021006862 | Bùi Mỹ | Duyên | Nữ | 20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
190 | 2021008257 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
191 | 2021008258 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
192 | 2021008277 | Lung Thị | Hương | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
193 | 2021008279 | Lê Vơ Kim | Khoa | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
194 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
195 | 2021008283 | Hoàng Thị Mai | Linh | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
196 | 2021008284 | Nguyễn Hoàng | Linh | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
197 | 2021008287 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
198 | 2021008293 | Huỳnh Ngọc Hiếu | Minh | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
199 | 2021008300 | Lê Thị Bảo | Ngọc | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
200 | 2021008303 | Tôn Thất Bảo | Nguyên | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
201 | 2021008304 | Trịnh Gia | Nguyên | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
202 | 2021008311 | Dương Thị | Nhung | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
203 | 2021008324 | Trần Văn | Phước | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
204 | 2021008329 | Trương Minh | Quang | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
205 | 2021008332 | Nguyễn Thị Mai | Quyên | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
206 | 2021008333 | Đào Trần Đức | Quỳnh | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
207 | 2021008334 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
208 | 2021008339 | Lưu Đào | Thành | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
209 | 2021008342 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
210 | 2021008343 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
211 | 2021008345 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000779 | 79 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
212 | 2021008346 | Phạm Huỳnh Diệu | Thảo | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
213 | 2021008347 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
214 | 2021008351 | Trần Trường | Thi | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
215 | 2021008353 | Phạm Trường | Thịnh | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
216 | 2021008356 | Trần Ngọc | Thúy | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
217 | 2021008355 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
218 | 2021008370 | Lương Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
219 | 2021008372 | Vơ Thị Thanh | Trầm | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
220 | 2021008365 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
221 | 2021008367 | Phạm Thị Huyền | Trang | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
222 | 2021008368 | Trần Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
223 | 2021008376 | Trần Thị Việt | Trinh | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
224 | 2021008377 | Nguyễn Đức | Trọng | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
225 | 2021008378 | Bùi Thuỳ Thanh | Trúc | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
226 | 2021008379 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trúc | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
227 | 2021008380 | Đinh Bảo | Trung | Nam | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
228 | 2021000541 | Nguyễn Thị Bảo | Truyền | Nữ | 20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
229 | 2021008382 | Lư Ngọc | Tuyền | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
230 | 2021008383 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
231 | 2021008384 | Đặng Khánh | Uyên | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
232 | 2021008386 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
233 | 2021008388 | Nguyễn Bích | Vân | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
234 | 2021008394 | Phạm Thị Thanh | Vy | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
235 | 2021008391 | Đồng Lê Thảo | Vy | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
236 | 2021008392 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 20DMA06 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
237 | 2021008395 | Nguyễn Trần Thẩm | Y | Nữ | 20DMA05 | Marketing | 2011101000540 | 40 | 2011101000640 | 40 | 2011101000780 | 80 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
238 | 2021007785 | Lê Hoàng | Ân | Nam | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
239 | 2021007784 | Phùng Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
240 | 2021007787 | Chế Quốc | Bảo | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
241 | 2021007790 | Nguyễn Thị | B́nh | Nữ | 20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
242 | 2021007798 | Nguyễn Quốc | Cường | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
243 | 2021007810 | Nguyễn Duy | Đan | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
244 | 2021007812 | Lê Tấn | Đạt | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
245 | 2021007813 | Nguyễn Trường | Đệ | Nam | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
246 | 2021007803 | Bùi Tăng Trí | Dũng | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
247 | 2021007805 | Tạ Đ́nh Nhật | Duy | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
248 | 2021007806 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
249 | 2021007829 | Nguyễn Trần Gia | Hân | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
250 | 2021007832 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
251 | 2021007833 | Phạm Kư | Hiêng | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
252 | 2021007834 | Lê Thị Thu | Ḥa | Nữ | 20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
253 | 2021007838 | Nguyễn Xuân | Hùng | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
254 | 2021007843 | Đào Nguyễn Văn | Hưng | Nam | 20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
255 | 2021007846 | Vũ Thị Thiên | Hương | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
256 | 2021007840 | Lê Minh | Huy | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
257 | 2021007860 | Nguyễn Trường | Lâm | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
258 | 2021003064 | Nguyễn Hoàng Kim | Liên | Nữ | 20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
259 | 2021007861 | Đặng Thị Kim | Liên | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
260 | 2021007863 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
261 | 2021007865 | Nguyễn Kiều Phương | Linh | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
262 | 2021007874 | Phan Thị | Lư | Nữ | 20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
263 | 2021002969 | Phạm Thị Xuân | Mai | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
264 | 2021007877 | Dương Huỳnh | Mi | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
265 | 2021007882 | Nguyễn Nhật | Nam | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000781 | 81 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
266 | 2021007887 | Nguyễn Châu Ngọc | Ngân | Nữ | 20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
267 | 2021007886 | Nguyễn Bích | Ngân | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
268 | 2021007888 | Nguyễn Hà Kim | Ngân | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
269 | 2021007889 | Nguyễn Kiều | Ngân | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
270 | 2021007896 | Huỳnh Quốc Hữu | Nghĩa | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
271 | 2021007904 | Phạm Thị | Nguyệt | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
272 | 2021007909 | Trần Thị Thảo | Nhi | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
273 | 2021002867 | Trần Hồng Quỳnh | Như | Nữ | 20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
274 | 2021007913 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
275 | 2021007917 | Lư Thành | Ninh | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
276 | 2021007920 | Nguyễn Triều | Phúc | Nam | 20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
277 | 2021007919 | Đặng Thị Hồng | Phúc | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
278 | 2021007926 | Lê Anh | Quang | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
279 | 2021007930 | Nguyễn Cao Hoàng | Quư | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
280 | 2021007937 | Vơ Hà | Sâm | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
281 | 2021007934 | Lê Minh | Sang | Nam | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
282 | 2021007935 | Lương Văn | Sang | Nam | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
283 | 2021007936 | Văn Dung Kim | Sang | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
284 | 2021007939 | Dương Thị Tuyết | Sương | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
285 | 2021007946 | Dương Ngô Nhật | Thanh | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
286 | 2021007970 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
287 | 2021007974 | Lê Phan Bảo | Thy | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
288 | 2021002919 | Trương Thu | Trang | Nữ | 20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
289 | 2021008003 | Đoàn Xuân | Uyển | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
290 | 2021006907 | Nguyễn Trần Thanh | Vi | Nữ | 20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
291 | 2021008013 | Vơ Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
292 | 2021008014 | Đặng Duy | Vỹ | Nam | 20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 2011101000541 | 41 | 2011101000641 | 41 | 2011101000782 | 82 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
293 | 2021007773 | Huỳnh Thu | An | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
294 | 2021007776 | Lê Gia | Anh | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
295 | 2021007779 | Phạm Thế | Anh | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
296 | 1621005110 | Trương Thị Hoàng | Anh | Nữ | 16DTX | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 212 | 6A | |||||||||||||||||||
297 | 2021007789 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
298 | 2021007792 | Huỳnh Ngọc Minh | Châu | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
299 | 2021007793 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
300 | 2021007794 | Lê Thị Linh | Chi | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
301 | 2021007799 | Phạm Mạnh | Cường | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
302 | 2021007811 | Cao Tiến | Đạt | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
303 | 2021007802 | Lê Thị Mỹ | Dung | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
304 | 2021007804 | Bùi Quang | Duy | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
305 | 2021007807 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
306 | 2021007808 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
307 | 2021007826 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
308 | 2021007828 | Nguyễn Đường Minh | Hằng | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
309 | 2021007823 | Nguyễn Hữu | Hạnh | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
310 | 2021007842 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
311 | 2021007849 | Nguyễn Nguyên | Khang | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
312 | 2021007855 | Lê Anh | Khoa | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
313 | 1710360512 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | C17C6E | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 102 | 6A | |||||||||||||||||||
314 | 2021007867 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
315 | 2021007869 | Trần Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
316 | 2021007871 | Nguyễn Hoài | Loan | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
317 | 2021007873 | Trần Công | Lợi | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
318 | 2021007878 | Trần Lê Nhật | Minh | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
319 | 2021007885 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
320 | 2021007892 | Phan Thanh | Ngân | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
321 | 2021007893 | Trịnh Thị Quỳnh | Ngân | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
322 | 2021007895 | Phan Thị Bảo | Nghi | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000783 | 83 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
323 | 2021007900 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
324 | 2021007903 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
325 | 2021007906 | Nguyễn Quang | Nhật | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
326 | 1721002952 | Nguyễn Tâm | Nhi | Nữ | 17DQF | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | |||||||||||||||||||||
327 | 2021007908 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
328 | 2021007911 | Dương Ngọc | Như | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
329 | 2021007914 | Nguyễn Thị Minh | Như | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
330 | 1721001546 | Lê Hồng | Phong | Nam | 17DMC3 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | |||||||||||||||||||||
331 | 1710360523 | Nguyễn Thị Như | Phượng | Nữ | C17C6E | 2011101000542 | 42 | 210 | 6A | |||||||||||||||||||||
332 | 2021007925 | Đặng Thị | Phượng | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
333 | 2021007942 | Phạm Văn Hữu | Tài | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
334 | 2021007944 | Trần Nguyễn Ngọc | Tân | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
335 | 2021007954 | Nguyễn Thị Diễm | Thảo | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
336 | 2021007956 | Trần Huỳnh Hương | Thảo | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
337 | 2021007959 | Nguyễn Quốc | Thiện | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
338 | 2021007960 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
339 | 2021007961 | Huỳnh Anh | Tho | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
340 | 2021007964 | Nguyễn Lâm | Thời | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
341 | 2021007966 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
342 | 2021007969 | Lê Anh | Thư | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
343 | 2021007968 | Hồ Hoàng Thanh | Thùy | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
344 | 2021007991 | Phạm Thành | Trung | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
345 | 2021007993 | Phùng Đặng Hiểu | Tuân | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 105 | 6A | ||||||||||||||||
346 | 2021008007 | Đặng Khánh | Vinh | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 105 | 6A | ||||||||||||||||
347 | 2021008008 | Lê Quang | Vinh | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 105 | 6A | ||||||||||||||||
348 | 2021008011 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
349 | 2021008012 | Trần Thị Yến | Vy | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
350 | 2021008015 | Đặng Văn | Vỹ | Nam | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 105 | 6A | ||||||||||||||||
351 | 2021008016 | Điền Thị | Xuyến | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
352 | 2021008019 | Trần Nguyễn Kim | Yến | Nữ | 20DQT07 | Quản trị kinh doanh | 2011101000542 | 42 | 2011101000642 | 42 | 2011101000784 | 84 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
353 | 1721002536 | Trần Tự | Cường | Nam | 17DTA3 | 2011101000784 | 84 | 105 | 6A | |||||||||||||||||||||
354 | 2021007775 | Nguyễn Văn | An | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 105 | 6A | ||||||||||||||||
355 | 2021007786 | Phan Trần Sở | Ân | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
356 | 2021007777 | Lê Thị Mai | Anh | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
357 | 2021007778 | Nguyễn Ngọc Thế | Anh | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 105 | 6A | ||||||||||||||||
358 | 2021007796 | Nguyễn Quốc | Chung | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 105 | 6A | ||||||||||||||||
359 | 2021007800 | Vũ Thị Lệ | Diễm | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
360 | 2021007815 | Thiều Trần Thục | Đoan | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
361 | 1710330609 | Trịnh Thị Ngân | Giang | Nữ | C17C3F | 2011101000643 | 43 | 208 | 6A | |||||||||||||||||||||
362 | 2021007820 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
363 | 2021007821 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
364 | 2021007835 | Trịnh Thị Bảo | Hoài | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
365 | 2021007836 | Nguyễn Minh | Hoàng | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 106 | 6A | ||||||||||||||||
366 | 2021007837 | Đoàn Thị Ánh | Hồng | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
367 | 2021007847 | Trương Cao | Kế | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 106 | 6A | ||||||||||||||||
368 | 2021007854 | Kim Thị Yến | Khoa | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
369 | 2021007858 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
370 | 2021007859 | Vơ Thị Phương | Lan | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
371 | 2021006893 | Trịnh Nguyễn Gia | Linh | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
372 | 2021007862 | Đặng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
373 | 2021007868 | Nguyễn Thị Vân | Linh | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
374 | 2021007880 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
375 | 2021007897 | Lê Trọng | Nghĩa | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 106 | 6A | ||||||||||||||||
376 | 2021007898 | Giang Phi | Ngọc | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
377 | 2021007901 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
378 | 2021007905 | Huỳnh Tấn | Nhật | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 106 | 6A | ||||||||||||||||
379 | 1710340220 | Lê Vũ | Phát | Nam | C17C4B | 2011101000543 | 43 | 106 | 6A | |||||||||||||||||||||
380 | 2021007921 | Nguyễn Đức Hoàng | Phước | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 106 | 6A | ||||||||||||||||
381 | 1710360419 | Phạm Hữu | Phước | Nam | C17C6D | 2011101000643 | 43 | 106 | 6A | |||||||||||||||||||||
382 | 2021007923 | Nguyễn Thế | Phương | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 106 | 6A | ||||||||||||||||
383 | 2021007924 | Phạm Văn | Phương | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000785 | 85 | 106 | 6A | ||||||||||||||||
384 | 2021007929 | Đỗ Đ́nh | Quất | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
385 | 2021007931 | Vơ Thị Lệ | Quyên | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
386 | 2021007932 | Nguyễn Thế | Quyền | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
387 | 2021007938 | Nguyễn Lê Nam | Sơn | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
388 | 2021007943 | Phạm Anh | Tâm | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
389 | 2021007947 | Nguyễn Chí | Thanh | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
390 | 2021007950 | Nguyễn Công | Thành | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
391 | 2021007953 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
392 | 2021007955 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
393 | 2021007963 | Đỗ Thị Minh | Thơ | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
394 | 2021007965 | Nguyễn Thị Kiều | Thu | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
395 | 2021007971 | Trần Yên | Thư | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
396 | 2021007972 | Vơ Ngọc Minh | Thư | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
397 | 2021007967 | Phan Minh | Thuận | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
398 | 2021007975 | Đoàn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
399 | 2021007976 | Lê Thị Kim | Tiền | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
400 | 2021007977 | Nguyễn Hoàng Phước | Toàn | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 107 | 6A | ||||||||||||||||
401 | 2021007978 | Nguyễn Vơ Khánh | Toàn | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
402 | 2021007979 | Nguyễn Thanh | Trang | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
403 | 2021007984 | Nguyễn Đức | Trí | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
404 | 1421001111 | Bùi Thị Mộng | Trinh | Nữ | CLC_14DMA3 | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 205 | 6A | |||||||||||||||||
405 | 2021007986 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
406 | 2021007987 | Nguyễn Khắc | Trọng | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
407 | 2021007988 | Huỳnh Thị Kim | Trúc | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
408 | 2021007996 | Trần Thanh | Tùng | Nam | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
409 | 2021008000 | Đỗ Thị Mỹ | Uyên | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
410 | 2021008004 | Hoàng Thị Bích | Vân | Nữ | 20DQT08 | Quản trị kinh doanh | 2011101000543 | 43 | 2011101000643 | 43 | 2011101000786 | 86 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
411 | 1710340236 | Phạm Thị Ngọc | Ư | Nữ | C17C4B | 2011101000543 | 43 | 205 | 6A | |||||||||||||||||||||
412 | 1832000283 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | LTDH14KT2 | 2011101000786 | 86 | 205 | 6A | |||||||||||||||||||||
413 | 2021007780 | Phạm Thị Vân | Anh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
414 | 2021007781 | Trần Ngọc Quế | Anh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
415 | 2021010869 | Tô Kim | Chu | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
416 | 2021007814 | Trần Doăn | Điệp | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
417 | 2021007816 | Nguyễn Minh | Đoán | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
418 | 2021007817 | Trương Minh | Đức | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
419 | 2021007809 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
420 | 1621003192 | Văn Thoa Thu | Hà | Nữ | 16DTH | 2011101000644 | 44 | 204 | 6A | |||||||||||||||||||||
421 | 2021007827 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
422 | 2021007824 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
423 | 2021007825 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
424 | 2021007831 | Nguyễn | Hậu | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 108 | 6A | ||||||||||||||||
425 | 2021007839 | Trần Đức | Hùng | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
426 | 2021007845 | Vơ Huỳnh | Hương | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
427 | 1730360111 | Đặng Thị Bích | Hồng | Nữ | C17Q3C6A | 2011101000544 | 44 | 204 | 6A | |||||||||||||||||||||
428 | 2021007851 | Đặng Đỗ Duy | Khánh | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
429 | 2021007852 | Lê Xuân | Khánh | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
430 | 1811000201 | Nguyễn Thị Quỳnh | Khánh | Nữ | CLC_18CMA01 | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 204 | 6A | |||||||||||||||||
431 | 2021007856 | Nguyễn Duy | Khoa | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
432 | 2021007866 | Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
433 | 2021007870 | Vơ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
434 | 2021007872 | Hoàng Đ́nh | Lộc | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
435 | 2021007876 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
436 | 2021007879 | Phương Thúy | Muội | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
437 | 2021007881 | Trần Thị Diễm | My | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
438 | 2021007890 | Nguyễn Ngô Bảo | Ngân | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
439 | 2021007894 | Dương Ngọc | Nghi | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
440 | 2021007899 | Huỳnh Bảo | Ngọc | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
441 | 1621002835 | Hoàng Lê Minh | Nhật | Nam | 16DIF | 2011101000544 | 44 | 2011101000787 | 87 | 109 | 6A | |||||||||||||||||||
442 | 2021007912 | Lê Thị Huỳnh | Như | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
443 | 2021007915 | Nguyễn Thị Tuyết | Như | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000787 | 87 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
444 | 2021007910 | Nguyễn Thị Phi | Nhung | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
445 | 1832000183 | Huỳnh Hoàng | Phi | Nam | LTDH14QT1 | 2011101000788 | 88 | 109 | 6A | |||||||||||||||||||||
446 | 2021007922 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
447 | 2021007927 | Hà Minh | Quân | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
448 | 2021007933 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
449 | 2021007941 | Lê Thanh | Tài | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
450 | 2021007958 | Huỳnh Hồ Ngọc | Thắng | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
451 | 2021007948 | Nguyễn Thị Liên | Thanh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
452 | 2021007949 | Y Ly | Thanh | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
453 | 2021007951 | Nguyễn Danh | Thành | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
454 | 2021007962 | Trần Thị Minh | Thoa | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
455 | 2021007973 | Vơ Trần Minh | Thư | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
456 | 2021007981 | Đoàn Bảo | Trâm | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
457 | 2021007982 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
458 | 2021007983 | Nguyễn Hồng Bảo | Trân | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
459 | 2021007980 | Trần Thị Minh | Trang | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
460 | 2021007985 | Lê Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
461 | 2021007989 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
462 | 2021007990 | Nguyễn Tuấn | Trung | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
463 | 2021007994 | Lê Anh | Tuấn | Nam | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
464 | 2021007995 | Lê Hoàng | Tuấn | Nam | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
465 | 2021007998 | Phan Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
466 | 2021008001 | Đặng Ngô Thục | Uyên | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
467 | 2021008005 | Hà Thị Tường | Vi | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
468 | 2021008006 | Nguyễn Thị Tú | Vi | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
469 | 1721003184 | Phạm Thị Tường | Vy | Nữ | 17DHQ | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | |||||||||||||||||||||
470 | 2021008017 | Bùi Thị Tường | Ư | Nữ | 20DQT09 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
471 | 2021008018 | Phạm Thị Như | Ư | Nữ | 20DQT10 | Quản trị kinh doanh | 2011101000544 | 44 | 2011101000644 | 44 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
472 | 1721002726 | Trương Thị Ngọc | Dung | Nữ | 17DNH2 | 2011101000788 | 88 | 201 | 6A | |||||||||||||||||||||
DS gồm có 472 SV./. | ||||||||||||||||||||||||||||||
TP.HCM, ngày 24 tháng 11 năm 2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||||||||||||||||||
Đinh Văn Mỹ | ThS. Nguyễn Lai Dương Phong |