Buổi
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng theo TKB
|
Pḥng
điều chỉnh
|
Ghi chú
|
Ngày 08/10/2020 (thứ Năm)
|
Chiều
|
2011111002501
|
Nghiệp vụ
lễ tân khách sạn
|
Cô Trịnh Phương Nhã
|
Q7-A.601
|
Q7-A.404
|
|
2011101043501
|
Quản trị
rủi ro trong du lịch
|
ThS. Trương Quốc Dũng
|
Q7-A.606
|
Q7-A.303
|
|
2011101110338
|
Tiếng Anh tăng
cường 2
|
ThS. Ngô Văn Hùng
|
Q7-A.102
|
Q7-A.405
|
|
2011101008004
|
Thị
trường chứng khoán
|
ThS. Nguyễn Vũ Duy
|
Q7-A.607
|
Q7-A.503
|
|
20127150018601
|
Thực hành giao
dịch chứng khoán
|
ThS. Nguyễn Vũ Thân
|
Q7-A.612
|
Q7-A.408
|
|
20127150008301
|
Thương
mại điện tử
|
ThS. Phan Duy NGhĩa
|
Q7-A.609
|
Q7-A.506
|
|
2011101042401
|
Vệ sinh an toàn
thực phẩm
|
ThS. Phùng Vơ Cẩm Hồng
|
Q7-A.111
|
Q7-A.502
|
|
2011111009703
|
Tuyến
điểm du lịch Việt Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan,
ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều
|
Q7-A.109
|
Q7-A.301
|
Lớp học bù
|
Ngày 09/10/2020 (thứ Sáu)
|
Sáng
|
20127150024601
|
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn
|
ThS. Tô Đồng Thiệt
|
Q7-A.610
|
Q7-A.301
|
|
2011111003502
|
Quản trị kinh
doanh khách sạn
|
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
ThS. Phan Thanh Vịnh
|
Q7-A.606
|
Q7-A.505
|
|
Chiều
|
2011111009501
|
Nghiệp vụ
hướng dẫn du lịch 2
|
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan
|
Q7-A.601
|
Q7-A.301
|
|
2011111011602
|
Quản trị
tổ chức sự kiện du lịch
|
ThS. Phan Vĩnh Phúc
|
Q7-A.104
|
Q7-A.303
|
|
20127150002102
|
Thanh toán quốc
tế
|
ThS. Phạm Gia Lộc
|
Q7-A.609
|
Q7-A.504
|
|
20127150009201
|
Thực hành đánh
giá kết quả làm việc
và tính lương
|
ThS. Trương Thị Thúy Vân
|
Q7-A.611
|
Q7-A.305
|
|
20127150017902
|
Thực hành Nghiên
cứu Marketing
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
Q7-A.610
|
Q7-A.405
|
|
20127085054508
|
Tiếng Anh 5
|
Thầy Lê Minh Luân
|
Q7-A.612
|
Q7-A.505
|
|
Tối
|
2011111005003
|
Kỹ năng Làm
việc nhóm
|
ThS. Huỳnh Quốc Tuấn
|
Q7-A.111
|
Q7-A.301
|
|
Ngày 10/10/2020 (thứ Bảy)
|
Sáng
|
2011101113602
|
Chủ nghĩa xă
hội khoa học
|
ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân
|
Q7-A.108
|
Q7-A.301
|
|
2011111010801
|
Kinh tế du
lịch
|
ThS. Lê Trúc Nhung
|
Q7-A.603
|
Q7-A.303
|
|
2011111006703
|
Nghiệp vụ nhà
hàng 2
|
Thầy Nguyễn Văn Bảo
|
Q7-A.604
|
Q7-A.305
|
|
20127150024601
|
Nghiệp vụ
pḥng khách sạn
|
ThS. Tô Đồng Thiệt
|
Q7-A.610
|
Q7-A.405
|
|
20127150004801
|
Thực hành kế
toán và khai báo thuế
|
ThS. Phạm Thị Xuân Thảo
|
Q7-A.611
|
Q7-A.406
|
|
20127150017901
|
Thực hành Nghiên
cứu Marketing
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
Q7-A.612
|
Q7-A.505
|
|
2011702015222
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Gia Định
|
PQ-B.003
|
PQ-A.004
|
|
2011702015412
|
Anh văn 5
|
ThS. Bùi Thị Nhi
|
PQ-B.002
|
PQ-A.005
|
|
2011702033402
|
Phương pháp
nghiên cứu trong kinh doanh
|
TS. Vũ Hồng Vân
|
PQ-B.004
|
PQ-A.007
|
|
Chiều
|
2011101094301
|
Anh văn căn
bản 3
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Q7-A.111
|
Q7-A.501
|
|
2011101094406
|
Anh văn căn
bản 4
|
ThS. Đinh Hoàng Việt
|
Q7-A.607
|
Q7-A.503
|
|
2011101040501
|
Du lịch MICE
|
ThS. Trần Anh Dũng
|
Q7-A.102
|
Q7-A.301
|
|
20127150004401
|
Kế toán tài chính 2
|
ThS. Phạm Thị Xuân Thảo
|
Q7-A.612
|
Q7-A.508
|
|
20121041075001
|
Kinh tế quốc
tế
|
ThS. Nguyễn Thị Quư
|
Q7-A.104
|
Q7-A.303
|
|
20127150023201
|
Nghiệp vụ pha
chế đồ uống
|
ThS. Trương Thị Hải
Thuận
|
Q7-A.609
|
Q7-A.403
|
|
2011101079801
|
Quản trị
chất lượng
|
ThS. Trần Vĩnh Hoàng
|
Q7-A.109
|
Q7-A.506
|
|
2011101083001
|
Quản trị xung
đột
|
ThS. Trần Thị Siêm
|
Q7-A.603
|
Q7-A.408
|
|
2011101050502
|
Thẩm
định tín dụng
|
ThS. Phan Thị Hương
|
Q7-A.604
|
Q7-A.404
|
|
2011111009802
|
Thiết kế và
điều hành chương tŕnh
du lịch 1
|
ThS. Trương Quốc Dũng
|
Q7-A.601
|
Q7-A.405
|
|
20127150017902
|
Thực hành Nghiên
cứu Marketing
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
Q7-A.610
|
Q7-A.406
|
|
20127150009301
|
Thực hành
quản trị chất lượng với ISO
và TQM
|
ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
|
Q7-A.611
|
Q7-A.407
|
|
2011101021602
|
Thuế 2
|
ThS. Trần Nhân Nghĩa
|
Q7-A.606
|
Q7-A.504
|
|
2011101120002
|
Tiếng Trung 2
|
ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh
|
Q7-A.108
|
Q7-A.505
|
|
2011101064202
|
Writing 2
|
ThS. Phan Văn Quang
|
Q7-A.106
|
Q7-A.507
|
|
2011702015226
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Gia Định
|
PQ-B.003
|
PQ-A.004
|
|
2011111006501
|
Anh văn chuyên ngành
2 (QTNH)
|
ThS. Mai Văn Thống
|
PQ-A.501
|
PQ-A.201
|
|
2011702028508
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
TS. Cảnh Chí Hoàng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.202
|
|
2011702028606
|
Hành vi người
tiêu dùng
|
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
PQ-A.401
|
PQ-A.203
|
|
2011301029101
|
Luật thương
mại quốc tế
|
ThS. Trần Văn B́nh
|
PQ-A.502
|
PQ-A.102
|
|
2011702048131
|
Lư thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
|
PQ-A.407
|
PQ-A.204
|
|
2011101073503
|
Marketing dịch
vụ
|
ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
|
PQ-A.504
|
PQ-A.103
|
|
2011101073901
|
Marketing quốc
tế
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy
|
PQ-A.506
|
PQ-A.101
|
|
2011702032601
|
Nguyên lư marketing
|
ThS. Đặng Huỳnh Phương
|
PQ-A.406
|
PQ-A.205
|
|
2011702044601
|
Phân tích marketing
|
ThS. Trần Nhật Minh
|
PQ-A.404
|
PQ-A.206
|
|
2011301078601
|
Phương pháp
nghiên cứu trong kinh doanh
|
ThS. Vơ Thị Ngọc Liên
|
PQ-A.505
|
PQ-A.106
|
|
2011702005604
|
Quản trị tài
chính
|
ThS. Nguyễn Phú Quốc
|
PQ-A.402
|
PQ-A.207
|
|
2011702045001
|
Quản trị
xuất nhập khẩu
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
PQ-A.405
|
PQ-A.208
|
|
2011702006510
|
Thị
trường chứng khoán
|
ThS. Nguyễn Vũ Duy
|
PQ-B.004
|
PQ-A.006
|
|
2011702046001
|
Thuế 1
|
ThS. Trần Thị Mơ
|
PQ-B.002
|
PQ-A.007
|
|
2011702036903
|
Tiền tệ -
ngân hàng và Thị trường tài chính 2
|
ThS. Nguyễn Xuân Dũng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.212
|
|
Tối
|
2011101081504
|
Kỹ năng
Quản lư thời gian
|
ThS. Trần Xuân Hằng
|
Q7-A.111
|
Q7-A.303
|
|
20113010825101
|
Quản trị tài
chính công ty đa quốc gia
|
TS. Bùi Hữu Phước
|
PQ-A.507
|
PQ-A.203
|
|
Ngày 11/10/2020 (Chủ nhật)
|
Sáng
|
2011301105201
|
Kế toán tài chính
quốc tế 1
|
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi
|
PQ-A.503
|
PQ-A.301
|
|
2011301070701
|
Kinh doanh Quốc
tế 1
|
ThS. Lê Quang Huy
|
PQ-A.502
|
PQ-A.305
|
|
2011301077601
|
Phân tích hoạt
động kinh doanh xuất nhập khẩu
|
ThS. Phan Minh Nhật
|
PQ-A.501
|
PQ-A.303
|
|
2011301019601
|
Quản trị bán
hàng
|
ThS. Lượng Văn Quốc
|
PQ-A.504
|
PQ-A.303B
|
|
2011301009901
|
Quản trị marketing
|
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh
|
PQ-A.505
|
PQ-A.301B
|
|
20113010857101
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
|
PQ-A.506
|
PQ-A.304
|
|
2011301002501
|
Toán cao cấp
|
TS. Trần Đình Phụng
|
PQ-A.507
|
PQ-A.302
|
|
Chiều
|
2011301067401
|
Đàm phán trong kinh
doanh quốc tế
|
ThS. Hoàng Thị Thu Hà
|
PQ-A.501
|
PQ-A.301
|
|
2011301008401
|
Kiểm toán căn
bản
|
ThS. Ung Hiển Nhă Thi
|
PQ-A.503
|
PQ-A.301B
|
|
20113010769101
|
Nguyên lư thẩm
định giá
|
ThS. Lê Minh Phương Mai
|
PQ-A.507
|
PQ-A.302
|
|
2011301008801
|
Nguyên lư và thực
hành bảo hiểm
|
ThS. Phạm Thanh Truyền
|
PQ-A.506
|
PQ-A.304
|
|
20113010798101
|
Quản trị
chất lượng
|
ThS. Trần Vĩnh Hoàng
|
PQ-A.505
|
PQ-A.303B
|
|
20113010842301
|
Tài chính doanh
nghiệp 1
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan
|
PQ-A.504
|
PQ-A.303
|
|
Buổi
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng học
|
Ghi chú
|
Ngày 09/10/2020 (thứ Sáu)
|
Sáng
|
2011101065102
|
Anh văn chuyên ngành
3 (KS-NH)
|
ThS. Ngô Thị Ngọc Thảo
|
Q7-A.109
|
|
2011101042602
|
Anh văn chuyên ngành
3 (QTNH)
|
ThS. Mai Văn Thống
|
Q7-A.111
|
|
20127150009701
|
Bán hàng căn
bản
|
ThS. Trần Thị Tuyết Mai
|
Q7-A.609
|
|
2011101104104
|
British and American
Literature
(Văn học Anh - Mỹ)
|
ThS. Phan Văn Quang
|
Q7-A.104
|
|
2011101090205
|
Business Communication
Skills 1
|
ThS. Vũ Mai Phương
|
Q7-A.106
|
|
2011101089705
|
Corporate Culture
|
ThS. Đỗ Khoa
|
Q7-A.602
|
|
2011101092304
|
English for Management
|
ThS. Đặng Thị Minh Thanh
|
Q7-A.102
|
|
2011101092205
|
English for Marketing
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy An
|
Q7-A.110
|
|
2011101090405
|
Interpreting 1
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền
|
Q7-A.608
|
|
2011101069401
|
Kế toán công và
hệ thống thông tin
quản lư NSNN
|
ThS. Phạm Thị Ngọc Dung,
ThS. Trương Thị Mỹ Liên
|
Q7-A.603
|
|
2011101089904
|
Listening – Speaking 3
|
TS. Nguyễn Thị Châu Ngân
|
Q7-A.601
|
|
2011111009502
|
Nghiệp vụ
hướng dẫn du lịch 2
|
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan
|
Q7-A.607
|
|
2011101103903
|
Phonetics and Phonology
(Ngữ âm - Âm vị học)
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Ba
|
Q7-A.605
|
|
20127150017901
|
Thực hành Nghiên
cứu Marketing
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
Q7-A.612
|
|
20127085054503
|
Tiếng Anh 5
|
Thầy Lê Minh Luân
|
Q7-A.611
|
|
Chiều
|
2011101065901
|
Anh văn chuyên ngành
Tổ chức sự kiện 3
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy An
|
Q7-A.110
|
|
2011101104103
|
British and American
Literature
(Văn học Anh - Mỹ)
|
ThS. Phan Văn Quang
|
Q7-A.111
|
|
2011101104205
|
English for Logistics
|
ThS. Đỗ Khoa
|
Q7-A.106
|
|
2011101098701
|
Kinh doanh quốc
tế
|
ThS. Tiêu Vân Trang
|
Q7-A.102
|
|
20127150017105
|
Kỹ năng
thuyết tŕnh và làm việc nhóm
|
ThS. Trần Thị Thảo
|
Q7-A.607
|
|
2011101089902
|
Listening – Speaking 3
|
TS. Nguyễn Thị Châu Ngân
|
Q7-A.109
|
|
2011101063011
|
Nguyên lư Marketing
|
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh
|
Q7-A.603
|
|
2011101008803
|
Nguyên lư và thực
hành bảo hiểm
|
Thầy Nguyễn Đ́nh An,
TS. Nguyễn Quang Minh
|
Q7-A.108
|
|
Ngày 10/10/2020 (thứ Bảy)
|
Sáng
|
2011101092305
|
English for Management
|
ThS. Đặng Thị Minh Thanh
|
Q7-A.102
|
|
2011101094005
|
Kế toán tài chính 3
|
ThS. Phan Thị Huyền
|
Q7-A.104
|
|
2011111005204
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
ThS. Trần Hữu Trần Huy
|
Q7-A.608
|
|
2011101090105
|
Listening – Speaking 5
|
ThS. Trần Thúy Quỳnh My
|
Q7-A.109
|
|
2011101034805
|
Morphology and Syntax
(H́nh thái học - Cú pháp học)
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền
|
Q7-A.106
|
|
2011111008601
|
Quản trị kinh
doanh lữ hành
|
ThS. Trương Quốc Dũng
|
Q7-A.605
|
|
2011101081901
|
Quản trị
Nguồn nhân lực trong du lịch
|
ThS. Lê Thị Lan Anh
|
Q7-A.110
|
|
Chiều
|
2011111000901
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Hoàng Thị Xuân
|
Q7-A.602
|
|
2011101078206
|
Kỹ năng
Thuyết tŕnh
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Q7-A.608
|
|