TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH-MARKETING |
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN
LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ IELTS ĐỂ XÉT
MIỄN THI TIẾNG ANH ĐÀU VÀO, XÉT MIỄN CÁC HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN CHƯA CÓ XÁC THỰC (
CẬP NHẬT ĐẾN HẾT NGÀY 23/10/2020) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ SỐ SV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
SỐ CMND |
LOẠI CHỨNG CHỈ |
ĐƠN VỊ CẤP |
1 |
2021004088 |
Trần
Bảo |
Tùng |
01/02/2002 |
20DKB01 |
187844948 |
IELTS |
BC |
2 |
2021005852 |
Ninh Thị
Minh |
Châu |
31/03/2002 |
20DKT01 |
077302000182 |
IELTS |
BC |
3 |
2021005867 |
Nguyễn
Thị Hải |
Đăng |
22/10/2002 |
20DKT01 |
281276741 |
IELTS |
IDP |
4 |
2021008230 |
Trần
Thị Lâm |
Anh |
23/07/2002 |
20DMA05 |
201850663 |
IELTS |
IDP |
5 |
2021010712 |
Nguyễn
Hoàng |
Bá |
05/02/2002 |
20DQN03 |
C3715852 |
IELTS |
BC |
6 |
2021005449 |
Đoàn
Nguyễn Yến |
Nhi |
20/06/2002 |
20DTC02 |
272900394 |
IELTS |
BC |
7 |
2021001817 |
Phạm Thu |
Thảo |
22/04/2002 |
CLC_20DMA02 |
215645038 |
IELTS |
BC |
8 |
2021007586 |
Ngô Gia Cát |
Bảo |
23/04/2002 |
CLC_20DMA04 |
082302000086 |
IELTS |
IDP |
9 |
2021002045 |
Nguyễn
Huỳnh |
Đức |
18/12/2002 |
CLC_20DTM03 |
215546580 |
IELTS |
IDP |
10 |
2021002178 |
Nguyễn
Tấn |
Sơn |
26/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
079202024316 |
IELTS |
BC |
11 |
2021002145 |
Trần
Thị Huyền |
Trang |
19/04/2002 |
CLC_20DTM03 |
079302007360 |
IELTS |
IDP |
12 |
2021009127 |
Nguyễn
Như |
Quỳnh |
29/09/2002 |
CLC_20DTM07 |
077302004518 |
IELTS |
BC |
13 |
2021009202 |
La Gia |
Huy |
30/08/2002 |
IP_20DKQ01 |
0790202024850 |
IELTS |
BC |
14 |
2021006373 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Nhung |
20/11/2002 |
IP_20DKQ01 |
C6652671 |
IELTS |
BC |
15 |
2021006364 |
Trần
Huỳnh Nhật |
Phong |
15/07/2001 |
IP_20DKQ01 |
273701073 |
IELTS |
IDP |
16 |
2021008610 |
Nguyễn
Thị Tứ |
Hoa |
02/02/2002 |
IP_20DMA01 |
301771247 |
IELTS |
IDP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh ngày
26/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|