BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||
DỰ KIẾN XÉT MIỄN
HỌC, MIỄN THI CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN ĐỐI VỚI SINH VIÊN TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ CUỐI NĂM 2020 |
|||||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | ||||||||
Anh văn 1 | Anh văn 2 | Anh văn 3 | Anh văn 4 | Anh văn 5 | Anh văn 6 | AVCB | TATC | ||||||||
1 | 1521000629 | Lê Phụng Thùy | Trang | 25/05/1997 | 15DLH | x | Khóa 13D | ||||||||
2 | 1621003517 | Phan Thùy | Trang | 21/03/1998 | 16DAC1 | x | |||||||||
3 | 1621000519 | Bùi Đỗ Uyên | Vy | 12/06/1998 | 16DAC1 | x | |||||||||
4 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | 02/10/1997 | 16DLH | x | |||||||||
5 | 1621002720 | Nguyễn Thị Ái | Khiết | 27/05/1998 | 16DMA2 | x | |||||||||
6 | 1621003998 | Huỳnh Trần | Chí | 28/10/1998 | 16DMA3 | x | |||||||||
7 | 1521001094 | Vũ Thị Ngọc | Mai | 11/04/1997 | 16DMA3 | x | |||||||||
8 | 1621002414 | Huỳnh Nhật | Hà | 12/06/1998 | 16DQN1 | x | |||||||||
9 | 1621002211 | Nguyễn Trần Thiện | Pháp | 05/02/1998 | 16DQT2 | x | |||||||||
10 | 1621002575 | Nguyễn Thoại Quỳnh | Chi | 07/01/1997 | 16DTC2 | x | |||||||||
11 | 1621000171 | Ngô Hương | Giang | 15/09/1998 | CLC_16DKT | x | |||||||||
12 | 1621003284 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | 24/01/1998 | CLC_16DKT | x | |||||||||
13 | 1621000997 | Lê Hoàng | Anh | 25/03/1998 | CLC_16DMA2 | x | |||||||||
14 | 1621000505 | Hồ Ngọc Cát | Tường | 26/09/1998 | CLC_16DQT | x | |||||||||
15 | 1621001191 | Trần Việt | Linh | 15/02/1998 | CLC_16DTM1 | x | |||||||||
16 | 1721000797 | Phan Thị Mỹ | Linh | 28/11/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
17 | 1721000831 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 17/12/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
18 | 1721000883 | Đặng Thị Thu | Thùy | 10/12/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
19 | 1721000833 | Trần Thị Quỳnh | Như | 27/04/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
20 | 1721000846 | Vương Nguyễn Đan | Quư | 25/06/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
21 | 1721000871 | Bùi Thị Phương | Thảo | 25/02/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
22 | 1721000768 | Hồ Thị Thúy | Hồng | 22/04/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
23 | 1721000770 | Phan Trần Như | Hương | 10/05/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
24 | 1721000813 | Lư Thanh | Ngân | 19/04/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
25 | 1721000819 | Đào Dương Bảo | Ngọc | 26/07/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
26 | 1721000514 | Nguyễn Nhật | Vi | 04/01/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
27 | 1721000899 | Nguyễn Thị | Trang | 09/10/1999 | 17DAC1 | x | |||||||||
28 | 1721000765 | Nguyễn Quang | Ḥa | 05/09/1999 | 17DAC2 | x | |||||||||
29 | 1721000908 | Lê Quang | Trung | 21/12/1999 | 17DAC2 | x | |||||||||
30 | 1721000875 | Nguyễn Văn | Thịnh | 10/12/1999 | 17DAC2 | x | |||||||||
31 | 1721000776 | Lê Quang | Huy | 06/10/1999 | 17DAC2 | x | |||||||||
32 | 1721000725 | Phạm Ngọc | Anh | 07/01/1999 | 17DAC2 | x | |||||||||
33 | 1721000798 | Nguyễn Hoàng | Linh | 16/04/1997 | 17DAC2 | x | |||||||||
34 | 1721002506 | Lê Thị Quỳnh | Vi | 25/11/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
35 | 1721002132 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 29/09/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
36 | 1721002507 | Huỳnh Trấn | Vĩ | 05/07/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
37 | 1721002221 | Huỳnh Trúc | Hậu | 02/03/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
38 | 1721002260 | Phan Thanh Vân | Huỳnh | 29/10/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
39 | 1721002297 | Nguyễn Hồng | Luyến | 27/04/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
40 | 1721002521 | Lê Thị | Xoan | 14/04/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
41 | 1721002435 | Phạm Thị | Thùy | 25/04/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
42 | 1721002389 | Trần Thị Thanh | Tâm | 24/02/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
43 | 1721002350 | Dương Thị Hồng | Nhung | 15/02/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
44 | 1721002356 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 21/03/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
45 | 1721002391 | Ngụy Ngô Nhật | Tân | 23/02/1999 | 17DBH1 | x | |||||||||
46 | 1721002147 | Nguyễn Minh | Chức | 28/01/1999 | 17DBH2 | x | |||||||||
47 | 1721002443 | Trần Đ́nh | Tiến | 19/03/1999 | 17DBH2 | x | |||||||||
48 | 1721002463 | Phạm Ngọc Phương | Trang | 27/05/1999 | 17DBH2 | x | |||||||||
49 | 1721002118 | Nguyễn | An | 11/11/1999 | 17DBH2 | x | |||||||||
50 | 1721002523 | Mai Thị | Xuyến | 10/07/1999 | 17DBH2 | x | |||||||||
51 | 1721002522 | Nguyễn Minh | Xuân | 09/11/1999 | 17DBH2 | x | |||||||||
52 | 1721002136 | Nguyễn Huỳnh Gia | Bảo | 20/08/1999 | 17DDA | x | |||||||||
53 | 1721002120 | Hoàng Thúy | An | 16/11/1999 | 17DDA | x | |||||||||
54 | 1721002140 | Nguyễn Ái Minh | Chân | 10/12/1999 | 17DDA | x | |||||||||
55 | 1721002373 | Vơ Anh | Quân | 17/09/1999 | 17DDA | x | |||||||||
56 | 1721002187 | Trần Thanh | Duyên | 11/10/1999 | 17DDA | x | |||||||||
57 | 1721002494 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 25/04/1999 | 17DDA | x | |||||||||
58 | 1721002415 | Trần Nguyễn | Thông | 01/05/1999 | 17DDA | x | |||||||||
59 | 1721002436 | Nguyễn Thanh | Thùy | 13/07/1999 | 17DDA | x | |||||||||
60 | 1721002502 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 31/12/1999 | 17DDA | x | |||||||||
61 | 1721003017 | Trương Gia | Quỳnh | 07/12/1999 | 17DHQ | x | |||||||||
62 | 1721003188 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 15/09/1999 | 17DHQ | x | |||||||||
63 | 1721002842 | Vơ Thị Thúy | Kiều | 11/10/1999 | 17DHQ | x | |||||||||
64 | 1721002767 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 04/09/1999 | 17DIF | x | |||||||||
65 | 1721002979 | Nguyễn Quỳnh | Như | 03/04/1999 | 17DIF | x | |||||||||
66 | 1721002658 | Phan Mỹ | An | 24/09/1999 | 17DIF | x | |||||||||
67 | 1721002847 | Trần Thị Như | Lan | 30/05/1999 | 17DIF | x | |||||||||
68 | 1721000581 | Hoàng Thị Thanh | Hồng | 28/07/1998 | 17DKB2 | x | |||||||||
69 | 1721000628 | Nguyễn Bảo | Trân | 01/11/1999 | 17DKB2 | x | |||||||||
70 | 1721000940 | Tạ Quốc | Anh | 08/10/1999 | 17DKQ1 | x | |||||||||
71 | 1721001002 | Đoàn Thị Thu | Hân | 20/08/1999 | 17DKQ1 | x | |||||||||
72 | 1721001213 | Phạm Nguyễn Diệu | Thuần | 30/08/1999 | 17DKQ2 | x | |||||||||
73 | 1721001055 | Trần Thị Thúy | Liễu | 24/11/1999 | 17DKQ2 | x | |||||||||
74 | 1721002033 | Nguyễn Hoàng Thúy | Ngọc | 27/09/1999 | 17DKS1 | x | |||||||||
75 | 1721002082 | Phạm Thị Thu | Thủy | 27/10/1999 | 17DKS1 | x | |||||||||
76 | 1721002089 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 16/07/1999 | 17DKS1 | x | |||||||||
77 | 1721002102 | Trương Quang | Trường | 14/08/1999 | 17DKS1 | x | |||||||||
78 | 1721002023 | Vỏ Thị Kim | Ngân | 05/06/1999 | 17DKS1 | x | |||||||||
79 | 1721002061 | Bùi Lê Thúy | Quỳnh | 05/05/1999 | 17DKS2 | x | |||||||||
80 | 1721002066 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 03/11/1999 | 17DKS2 | x | |||||||||
81 | 1721001925 | Lê Thị Mỹ | Thảo | 05/04/1999 | 17DKS2 | x | |||||||||
82 | 1721002016 | Trần Thy | Mỹ | 28/05/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
83 | 1721002004 | Tạ Thị Diệu | Linh | 10/03/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
84 | 1721002065 | Nguyễn Thị | Thắm | 21/11/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
85 | 1721001961 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 16/07/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
86 | 1721001972 | Nguyễn Văn | Diếp | 13/06/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
87 | 1721002113 | Nguyễn Lê | Văn | 24/03/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
88 | 1721002080 | Cao Lê Trần Diệp | Thủy | 13/03/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
89 | 1721002017 | Lê Hoàng | Nam | 08/09/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
90 | 1721002042 | Lăng Kim | Oanh | 02/01/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
91 | 1721002045 | Phạm Trần Huệ | Phi | 20/08/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
92 | 1721002091 | Trần Thị Huyền | Trang | 15/11/1999 | 17DKS3 | x | |||||||||
93 | 1721002051 | Hồ Thị | Phương | 28/01/1999 | 17DKT1 | x | |||||||||
94 | 1721000906 | Phạm Ngọc Diễm | Trinh | 28/06/1999 | 17DKT1 | x | |||||||||
95 | 1721000914 | Hoàng Thị | Tươi | 29/07/1998 | 17DKT1 | x | |||||||||
96 | 1721000873 | Nguyễn Phương | Thảo | 17/05/1999 | 17DKT1 | x | |||||||||
97 | 1721000785 | Vơ Cao Minh | Khuyên | 17/06/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
98 | 1721002366 | Nguyễn Mai Linh | Phương | 01/10/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
99 | 1721000858 | Trần Thị Ngọc | Tâm | 10/07/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
100 | 1721000767 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 04/04/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
101 | 1721000922 | Lê Phương | Uyên | 14/11/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
102 | 1721000794 | Trần Thị Mỹ | Linh | 19/01/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
103 | 1721000864 | Phan Thị Ngọc | Thanh | 15/09/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
104 | 1721000903 | Phạm Thị Lan | Trinh | 18/12/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
105 | 1721000874 | Nguyễn Thị Hoàng | Thi | 16/08/1999 | 17DKT2 | x | |||||||||
106 | 1721001931 | Phan Minh | Thư | 09/01/1999 | 17DLH2 | x | |||||||||
107 | 1721001519 | Nguyễn B́nh | Nguyên | 24/11/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
108 | 1721001680 | Trần Thị Nhựt | Tuyền | 27/01/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
109 | 1721001348 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 23/08/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
110 | 1721001435 | Lê Khánh | Huyền | 23/10/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
111 | 1721001326 | Trần Thị Lan | Anh | 14/12/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
112 | 1721001321 | Lê Phương | Anh | 24/05/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
113 | 1721001331 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 19/10/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
114 | 1721001358 | Đồng Thị Ngọc | Diệp | 20/01/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
115 | 1721001576 | Đào Thị | Sáng | 23/12/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
116 | 1721001508 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 14/12/1999 | 17DMA1 | x | |||||||||
117 | 1721001349 | Hoàng Gia Anh | Đạt | 23/07/1999 | 17DMA2 | x | |||||||||
118 | 1721001567 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 01/12/1999 | 17DMC1 | x | |||||||||
119 | 1721001701 | Trần Chí | Vững | 28/02/1999 | 17DMC1 | x | |||||||||
120 | 1721001615 | Nguyễn Khoa Bá | Thiện | 19/02/1999 | 17DMC1 | x | |||||||||
121 | 1721000193 | Trần Lê Ngọc | Mai | 03/05/1999 | 17DMC1 | x | |||||||||
122 | 1721001308 | Nguyễn Ngọc Hồng | Ân | 02/07/1999 | 17DMC1 | x | |||||||||
123 | 1721001318 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 04/05/1999 | 17DMC1 | x | |||||||||
124 | 1721001939 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 09/10/1999 | 17DMC1 | x | |||||||||
125 | 1721001369 | Trương Tấn | Duy | 21/03/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
126 | 1721001489 | Trần Thị Thùy | Mỵ | 01/12/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
127 | 1721001493 | Phan Nguyễn Thuư | Nga | 25/01/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
128 | 1721001523 | Trương Khánh | Nhi | 03/06/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
129 | 1721001573 | Đỗ Hà Ái | Quỳnh | 27/01/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
130 | 1721001377 | Ung Thị Mỹ | Duyên | 11/03/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
131 | 1721001347 | Lư Quốc | Cơ | 26/03/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
132 | 1721001707 | Nguyễn Thụy Tường | Vy | 14/03/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
133 | 1721001342 | Huỳnh Thị Kim | Chi | 02/09/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
134 | 1721001330 | Nguyễn Thị | Ánh | 13/10/1999 | 17DMC2 | x | |||||||||
135 | 1721001520 | Hồ Thị | Nguyệt | 28/09/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
136 | 1721001714 | Đặng Phạm Thanh | Xuân | 17/11/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
137 | 1721001387 | Trần Thị Thu | Hà | 19/02/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
138 | 1721001703 | Lê Anh | Vy | 06/07/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
139 | 1721001423 | Nguyễn Thị Xuân | Hồng | 30/05/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
140 | 1721001403 | Nguyễn Thục | Hiền | 30/11/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
141 | 1721002399 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 09/09/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
142 | 1721001351 | Mai Thành | Đạt | 22/08/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
143 | 1721001385 | Trịnh Thị Quỳnh | Giang | 28/09/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
144 | 1721000381 | Phan Trần Phương | Thảo | 29/06/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
145 | 1721001603 | Đặng Thanh | Thảo | 27/10/1999 | 17DMC3 | x | |||||||||
146 | 1721002754 | Trần Thu | Hà | 04/01/1999 | 17DNH1 | x | |||||||||
147 | 1721002991 | Nguyễn Ngọc | Phú | 11/12/1999 | 17DNH1 | x | |||||||||
148 | 1721002972 | Ngô Thị Thanh | Nhiên | 28/03/1999 | 17DNH1 | x | |||||||||
149 | 1721002867 | Bùi Hoàng Tuyết | Linh | 05/01/1999 | 17DNH1 | x | |||||||||
150 | 1721002726 | Trương Thị Ngọc | Dung | 22/07/1999 | 17DNH2 | x | |||||||||
151 | 1721002884 | Nguyễn Thị Diệu | Lư | 08/05/1999 | 17DNH2 | x | |||||||||
152 | 1721002687 | Trần Thị Vân | Anh | 12/09/1999 | 17DNH2 | x | |||||||||
153 | 1721002859 | Châu Thị Mỷ | Linh | 24/10/1999 | 17DNH2 | x | |||||||||
154 | 1721003060 | Lê Thị Cẩm | Thu | 22/12/1999 | 17DNH2 | x | |||||||||
155 | 1721002709 | Huỳnh Hải | Đăng | 25/03/1999 | 17DPF | x | |||||||||
156 | 1721003070 | Nguyễn Thị Phương | Thức | 09/08/1999 | 17DPF | x | |||||||||
157 | 1721002879 | Trương Thị Ngọc | Lụa | 26/06/1999 | 17DPF | x | |||||||||
158 | 1721002695 | Nguyễn Thị Phương | Châm | 07/07/1999 | 17DQF | x | |||||||||
159 | 1721001362 | Bùi Thị Thu | Dung | 11/02/1999 | 17DQH1 | x | |||||||||
160 | 1721001439 | Hồ Thị Bảo | Khánh | 12/02/1999 | 17DQH1 | x | |||||||||
161 | 1721001334 | Cam Ngọc An | B́nh | 05/07/1999 | 17DQH1 | x | |||||||||
162 | 1721001336 | Nguyễn Ngọc | Cầm | 20/05/1999 | 17DQH1 | x | |||||||||
163 | 1721001433 | Phạm Thị Thúy | Hiền | 31/05/1999 | 17DQH2 | x | |||||||||
164 | 1721001592 | Trần Văn | Thành | 11/02/1999 | 17DQH2 | x | |||||||||
165 | 1721001588 | Hồ Nguyễn Thiên | Thanh | 28/09/1999 | 17DQH2 | x | |||||||||
166 | 1721001555 | Hoàng Trúc | Phương | 11/11/1999 | 17DQH2 | x | |||||||||
167 | 1721001665 | Cao Ngọc Phương | Trinh | 14/07/1999 | 17DQH2 | x | |||||||||
168 | 1721002580 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 02/04/1999 | 17DQN1 | x | |||||||||
169 | 1721002642 | Lê Tiến | Trung | 23/12/1999 | 17DQN1 | x | |||||||||
170 | 1721002582 | Lê Hồng Quế | Minh | 06/12/1999 | 17DQN1 | x | |||||||||
171 | 1721002612 | Lê Ngọc | Oanh | 02/06/1999 | 17DQN2 | x | |||||||||
172 | 1721002608 | Lê Thị Phi | Nhung | 12/02/1999 | 17DQN2 | x | |||||||||
173 | 1721002591 | Bùi Khánh | Ngân | 02/08/1999 | 17DQN2 | x | |||||||||
174 | 1721002440 | Trần Vơ Kiều | Tiên | 22/10/1999 | 17DQT1 | x | |||||||||
175 | 1721000366 | Ngô Ngọc Phương | Thanh | 24/01/1999 | 17DQT1 | x | |||||||||
176 | 1721002398 | Nguyễn Hoàng | Thắng | 08/03/1999 | 17DQT1 | x | |||||||||
177 | 1721002201 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 18/07/1999 | 17DQT1 | x | |||||||||
178 | 1721002175 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 18/02/1999 | 17DQT1 | x | |||||||||
179 | 1721002198 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 20/08/1999 | 17DQT1 | x | |||||||||
180 | 1721002524 | Đỗ Thị Thiên | Ư | 28/12/1999 | 17DQT2 | x | |||||||||
181 | 1721002457 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 26/03/1999 | 17DQT2 | x | |||||||||
182 | 1721002279 | Vơ Thị Thùy | Linh | 20/12/1999 | 17DQT2 | x | |||||||||
183 | 1721002462 | Lê Thị Thu | Trang | 04/12/1999 | 17DQT2 | x | |||||||||
184 | 1721002357 | Nguyễn Ngọc Thành | Phát | 09/10/1999 | 17DQT3 | x | |||||||||
185 | 1721002243 | Phạm | Hưng | 24/02/1999 | 17DQT3 | x | |||||||||
186 | 1721003228 | Nguyễn Trần Đạo | Huân | 29/05/1999 | 17DQT3 | x | |||||||||
187 | 1721002499 | Trần Thảo | Uyên | 07/09/1998 | 17DQT3 | x | |||||||||
188 | 1721002478 | Lê Thị Kim | Trúc | 01/12/1999 | 17DQT3 | x | |||||||||
189 | 1721002205 | Bùi Vơ Gia | Hân | 11/12/1999 | 17DQT3 | x | |||||||||
190 | 1721002313 | Đinh Thị Diễm | My | 30/09/1999 | 17DQT3 | x | |||||||||
191 | 1721001874 | Trần Thị Ngọc | Hà | 15/04/1999 | 17DSK | x | |||||||||
192 | 1721003234 | Nguyễn Thị Mỹ | Trân | 02/04/1999 | 17DSK | x | |||||||||
193 | 1721001868 | Lê Thị Thuỳ | Dương | 05/04/1999 | 17DSK | x | |||||||||
194 | 1721003073 | Bùi Thị | Thương | 28/02/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
195 | 1721002759 | Đặng Thị Cẩm | Hạ | 15/05/1998 | 17DTC1 | x | |||||||||
196 | 1721003178 | Vơ Hồng Khánh | Vy | 22/08/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
197 | 1721003152 | Trần Thị Thanh | Tuyết | 29/05/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
198 | 1721003148 | Phạm Thái Ngọc | Tuyền | 19/01/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
199 | 1721003153 | Lâm Thị Ánh | Tuyết | 13/01/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
200 | 1721003129 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 29/08/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
201 | 1721002998 | Dương Ngọc Lan | Phương | 19/12/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
202 | 1721002942 | Dương Thị Kim | Nguyên | 16/04/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
203 | 1721002912 | Nguyễn Hải | Ngân | 02/06/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
204 | 1721003039 | Trần Thị | Thảo | 09/06/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
205 | 1721003155 | Đoàn Thị Tố | Uyên | 02/05/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
206 | 1721002999 | Nguyễn Tuyết | Phương | 25/05/1999 | 17DTC1 | x | |||||||||
207 | 1721003160 | Vũ Trần Ngọc | Uyên | 02/01/1999 | 17DTC2 | x | |||||||||
208 | 1721003027 | Lê Thị Hồng | Thắm | 29/04/1999 | 17DTC2 | x | |||||||||
209 | 1721002853 | Đỗ Ngọc Khánh | Linh | 29/07/1999 | 17DTD | x | |||||||||
210 | 1721003110 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 06/07/1999 | 17DTD | x | |||||||||
211 | 1721000707 | Nguyễn Thu | Thủy | 26/01/1999 | 17DTK | x | |||||||||
212 | 1721000713 | Trần Thị Ngọc | Trân | 13/08/1999 | 17DTK | x | |||||||||
213 | 1721000663 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoa | 10/09/1999 | 17DTK | x | |||||||||
214 | 1721000662 | Đặng Huyền Thanh | Hoa | 05/07/1999 | 17DTK | x | |||||||||
215 | 1721001270 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 15/07/1999 | 17DTM1 | x | |||||||||
216 | 1721001149 | Nguyễn Thị Nhă | Phương | 13/03/1999 | 17DTM1 | x | |||||||||
217 | 1721001070 | Trần Thị Trúc | Mai | 15/09/1999 | 17DTM1 | x | |||||||||
218 | 1721001110 | Nguyễn Thu | Nguyệt | 15/03/1999 | 17DTM1 | x | |||||||||
219 | 1721000997 | Trần Thị Hải | Hà | 21/11/1999 | 17DTM1 | x | |||||||||
220 | 1721001249 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 25/01/1999 | 17DTM1 | x | |||||||||
221 | 1721001171 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 09/01/1999 | 17DTM1 | x | |||||||||
222 | 1721001258 | Trương Thanh | Trúc | 01/03/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
223 | 1721001101 | Nguyễn Dương Thiên | Ngọc | 26/03/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
224 | 1721001018 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16/10/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
225 | 1721001166 | Trương Hồng Minh | Quyên | 25/03/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
226 | 1721001252 | Nguyễn Nhật Tuyết | Trang | 11/03/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
227 | 1721001046 | Vơ Phúc | Khang | 11/08/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
228 | 1721000938 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 02/12/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
229 | 1721001260 | Thái Thị Thu | Tuyến | 04/05/1999 | 17DTM2 | x | |||||||||
230 | 1721001137 | Lê Tấn | Phát | 22/11/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
231 | 1721001081 | Hồ Thị Ny | Na | 30/12/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
232 | 1721001259 | Đặng Thị | Tường | 16/11/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
233 | 1721001187 | Nguyễn Trương Phương | Thảo | 02/02/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
234 | 1721001005 | Trương Khả | Hân | 29/01/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
235 | 1721001250 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | 22/10/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
236 | 1721000981 | Nguyễn Thùy | Dương | 29/07/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
237 | 1721001120 | Lê Thị Yến | Nhi | 18/10/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
238 | 1721002576 | Nguyễn Thị Phương | Ly | 20/09/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
239 | 1721000961 | Ngô Thị Kim | Đài | 10/10/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
240 | 1721002256 | Nguyễn Thị | Huyền | 28/06/1999 | 17DTM3 | x | |||||||||
241 | 1721002673 | Nguyễn Hữu | Anh | 23/08/1999 | 17DTX | x | |||||||||
242 | 1721003108 | Bùi Thị Thuỳ | Trang | 27/06/1999 | 17DTX | x | |||||||||
243 | 1721000687 | Nguyễn Kim | Ngân | 23/12/1999 | 17DTH | x | |||||||||
244 | 1721000652 | Nguyễn Thị Trường | An | 15/01/1999 | 17DTH | x | |||||||||
245 | 1721001378 | Hồ Mỹ | Duyên | 20/01/1999 | CLC_17DMA1 | x | |||||||||
246 | 1721001578 | Nguyễn Thanh | Sơn | 07/05/1999 | CLC_17DMA1 | x | |||||||||
247 | 1721002486 | Nguyễn Khả | Tú | 25/11/1999 | CLC_17DQT1 | x | |||||||||
248 | 1721001873 | Dương Hồng | Hà | 16/11/1999 | CLC_17DQT2 | x | |||||||||
249 | 1721002258 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 23/02/1998 | CLC_17DQT2 | x | |||||||||
250 | 1721002137 | Giang Huệ | B́nh | 29/01/1999 | CLC_17DQT2 | x | |||||||||
251 | 1721001154 | Nguyễn Thị Anh | Phương | 12/07/1999 | CLC_17DTM1 | x | |||||||||
252 | 1721000975 | Nguyễn Lê Thuỳ | Dung | 29/01/1999 | CLC_17DTM2 | x | |||||||||
253 | 1721001178 | Vơ Thị Thanh | Tâm | 23/10/1999 | CLC_17DTM2 | x | |||||||||
254 | 1721001197 | Vơ Thị Diễm | Thi | 16/06/1999 | CLC_17DTM2 | x | |||||||||
255 | 1721000939 | Dương Thị Phương | Anh | 23/10/1999 | CLC_17DTM2 | x | |||||||||
256 | 1721001227 | Nguyễn Phạm Thủy | Tiên | 20/01/1999 | CLC_17DTM3 | x | |||||||||
257 | 1821003102 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 11/03/2000 | 18DAC1 | x | |||||||||
258 | 1821003071 | Trần Ngọc | Thư | 23/02/2000 | 18DAC1 | x | |||||||||
259 | 1821002897 | Trần Thị Thùy | Dung | 24/06/2000 | 18DAC1 | x | |||||||||
260 | 1821003029 | Nguyễn Hoàng Thanh | Phương | 24/07/2000 | 18DAC1 | x | |||||||||
261 | 1821003094 | Nguyễn Thùy | Trang | 15/06/2000 | 18DAC1 | x | |||||||||
262 | 1821003109 | Bùi Thanh | Trúc | 04/05/2000 | 18DAC2 | x | |||||||||
263 | 1821000318 | Nguyễn Ngọc Châu | Ngân | 28/12/2000 | 18DAC2 | x | |||||||||
264 | 1821005145 | Nguyễn Thị Mỵ | Sương | 02/09/1999 | 18DBH1 | x | |||||||||
265 | 1821005062 | Nguyễn Hồng | Nhung | 04/07/2000 | 18DBH1 | x | |||||||||
266 | 1821005245 | Phan Thiên | Trang | 02/01/2000 | 18DBH1 | x | |||||||||
267 | 1821004789 | Phạm Quốc | Đạt | 21/04/2000 | 18DBH1 | x | |||||||||
268 | 1821005221 | Trần Thanh | Thủy | 31/07/2000 | 18DBH1 | x | |||||||||
269 | 1821000235 | Lương Hồng | Nhi | 15/10/2000 | 18DBH2 | x | |||||||||
270 | 1821004955 | Lê Thành | Long | 16/05/2000 | 18DBH2 | x | |||||||||
271 | 1821005330 | Nguyễn Triệu | Vy | 15/05/2000 | 18DBH3 | x | |||||||||
272 | 1821000459 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 06/01/2000 | 18DBH3 | x | |||||||||
273 | 1821005165 | Lương Thị | Thanh | 01/02/2000 | 18DBH3 | x | |||||||||
274 | 1821000491 | Phạm Hồng | Trâm | 08/02/2000 | 18DBH3 | x | |||||||||
275 | 1821000360 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 30/07/2000 | 18DBH3 | x | |||||||||
276 | 1821005127 | Phạm Phú Diễm | Quỳnh | 04/09/2000 | 18DBH3 | x | |||||||||
277 | 1821005318 | Trần Duy | Việt | 29/03/2000 | 18DDA | x | |||||||||
278 | 1821005327 | Nguyễn Thị Ngọc | Vy | 01/07/2000 | 18DDA | x | |||||||||
279 | 1821004693 | Lường Thị Vân | Anh | 15/02/2000 | 18DDA | x | |||||||||
280 | 1821005941 | Chu Thị | Thúy | 03/07/2000 | 18DHQ1 | x | |||||||||
281 | 1821005630 | Nguyễn Thị Hoài | Đan | 22/01/2000 | 18DHQ1 | x | |||||||||
282 | 1821001262 | Trần Thị Thu | Nguyên | 06/06/2000 | 18DHQ2 | x | |||||||||
283 | 1821005660 | Nguyễn Minh | Hiếu | 28/05/2000 | 18DHQ2 | x | |||||||||
284 | 1821005609 | Vơ Phương | Diệu | 17/04/2000 | 18DHQ2 | x | |||||||||
285 | 1821001028 | Nguyễn Bích | Trân | 17/07/2000 | 18DIF | x | |||||||||
286 | 1821002710 | Nguyễn Hoàng Phi | Yến | 08/01/2000 | 18DKB01 | x | |||||||||
287 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | 29/05/1998 | 18DKB03 | x | |||||||||
288 | 1821002594 | Vơ Thị Kiều | Nhi | 02/03/2000 | 18DKB03 | x | |||||||||
289 | 1821002670 | Nguyễn Trần Thiên | Trang | 17/08/2000 | 18DKB04 | x | |||||||||
290 | 1821003246 | Nguyễn Hoàng Gia | Huy | 27/09/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
291 | 1821001017 | Đặng Thị Tuyết | Nhi | 14/05/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
292 | 1821000607 | Nguyễn Lệ | Thu | 01/01/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
293 | 1821001021 | Lương Ngọc | Thảo | 16/02/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
294 | 1821003356 | Trương Minh | Nhật | 01/01/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
295 | 1821003458 | Khúc Phương | Trinh | 18/10/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
296 | 1821003363 | Nguyễn Thị | Như | 16/02/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
297 | 1821003332 | Nguyễn Nhă Khánh | Ngọc | 06/11/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
298 | 1821003413 | Hoàng Thị | Thảo | 12/01/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
299 | 1821004556 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 13/03/2000 | 18DKQ | x | |||||||||
300 | 1821003228 | Đào Thị Thanh | Hằng | 15/11/2000 | 18DKQ03 | x | |||||||||
301 | 1821003155 | Bùi Thị Hoàng | Anh | 16/11/2000 | 18DKQ03 | x | |||||||||
302 | 1821001752 | Lưu Thị Lan | Thảo | 20/11/2000 | 18DKS01 | x | |||||||||
303 | 1821001780 | Lê Thị Huyền | Trang | 15/10/2000 | 18DKS01 | x | |||||||||
304 | 1821001741 | Vơ Minh | Tân | 30/08/2000 | 18DKS01 | x | |||||||||
305 | 1821001748 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | 19/05/2000 | 18DKS01 | x | |||||||||
306 | 1821004664 | Nguyễn Hoàng Khánh | Vy | 12/10/2000 | 18DKS03 | x | |||||||||
307 | 1821004478 | Nguyễn Châu Ngọc | Huyền | 18/12/2000 | 18DKS04 | x | |||||||||
308 | 1821004421 | Nguyễn Hải | B́nh | 03/01/2000 | 18DKS04 | x | |||||||||
309 | 1821001834 | Lê Thanh | Ngân | 20/10/2000 | 18DKT1 | x | |||||||||
310 | 1821002983 | Trương Lê Ngọc | Mơ | 25/01/2000 | 18DKT1 | x | |||||||||
311 | 1821003046 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 07/08/2000 | 18DKT2 | x | |||||||||
312 | 1821003343 | Lâm Thị Yến | Nhi | 08/09/2000 | 18DLG | x | |||||||||
313 | 1821003358 | Lê Ngọc Quỳnh | Như | 07/04/2000 | 18DLG | x | |||||||||
314 | 1821000965 | Trương Thị Ngọc | Thúy | 28/07/2000 | 18DLG | x | |||||||||
315 | 1821003471 | Đặng Thanh | Tùng | 07/04/1998 | 18DLG | x | |||||||||
316 | 1821003437 | Phan Quốc | Toàn | 15/04/2000 | 18DLG | x | |||||||||
317 | 1821003297 | Nguyễn Hoàng | Long | 01/12/2000 | 18DLG | x | |||||||||
318 | 1821003457 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 08/03/2000 | 18DLG | x | |||||||||
319 | 1821003478 | Bùi Nhựt Phương | Uyên | 19/02/2000 | 18DLG | x | |||||||||
320 | 1821003384 | Đỗ Vũ Lệ | Quỳnh | 30/03/2000 | 18DLG | x | |||||||||
321 | 1821000929 | Trần Thị Yến | Nhi | 05/02/2000 | 18DLG | x | |||||||||
322 | 1821006016 | Lê Thị | Tuyền | 29/11/2000 | 18DLG | x | |||||||||
323 | 1821003385 | Đào Thị Như | Quỳnh | 28/05/2000 | 18DLG | x | |||||||||
324 | 1821000945 | Đặng Nguyễn Thùy | Trang | 08/02/2000 | 18DLG | x | |||||||||
325 | 1821001649 | Vơ Thị Ngọc | Giàu | 25/09/2000 | 18DLH1 | x | |||||||||
326 | 1821004335 | Trần Hồng | Quân | 21/11/2000 | 18DLH2 | x | |||||||||
327 | 1821004294 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 10/07/2000 | 18DLH2 | x | |||||||||
328 | 1821004375 | Trần Thị Mộng | Trinh | 28/07/2000 | 18DLH2 | x | |||||||||
329 | 1821004281 | Nguyễn Hữu | Khắc | 31/05/2000 | 18DLH2 | x | |||||||||
330 | 1821004366 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 31/08/2000 | 18DLH2 | x | |||||||||
331 | 1821003700 | Nguyễn Thị Phương | Minh | 11/12/2000 | 18DMA05 | x | |||||||||
332 | 1821003723 | Nguyễn Đoàn Hồng | Ngọc | 06/01/2000 | 18DMA05 | x | |||||||||
333 | 1821003714 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 21/12/2000 | 18DQH1 | x | |||||||||
334 | 1821003729 | Nguyễn Trần Xuân | Nghi | 10/11/2000 | 18DMA1 | x | |||||||||
335 | 1821000693 | Nguyễn Vơ Ngân | Hiền | 18/06/2000 | 18DMA1 | x | |||||||||
336 | 1821003749 | Nguyễn Lê Mẫn | Nhi | 16/04/2000 | 18DMA2 | x | |||||||||
337 | 1821003721 | Huỳnh Thị Mỹ | Ngọc | 27/05/2000 | 18DMA2 | x | |||||||||
338 | 1821003726 | Vơ Thị | Ngọc | 24/07/2000 | 18DMA2 | x | |||||||||
339 | 1821003669 | Ong Thị Kiều | Linh | 11/11/2000 | 18DMA2 | x | |||||||||
340 | 1821003892 | Vũ Viết | Toản | 13/06/2000 | 18DMC02 | x | |||||||||
341 | 1821003692 | Dương Thanh | Mai | 14/04/2000 | 18DMC1 | x | |||||||||
342 | 1821003848 | Nguyễn Nguyên | Thảo | 28/05/2000 | 18DMC2 | x | |||||||||
343 | 1821003794 | Trần Yến | Phương | 25/03/2000 | 18DMC2 | x | |||||||||
344 | 1821000598 | Trần Thị Lan | Anh | 08/02/2000 | 18DMC2 | x | |||||||||
345 | 1821003921 | Hoàng Vương Bảo | Trinh | 22/04/2000 | 18DMC2 | x | |||||||||
346 | 1821003855 | Trần Thị Thu | Thảo | 09/03/2000 | 18DMC2 | x | |||||||||
347 | 1821003947 | Trương Thị Phương | Uyên | 17/01/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
348 | 1821003766 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 29/10/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
349 | 1821003554 | Bùi Ngọc | Diệu | 30/04/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
350 | 1821003626 | Hoàng Thị | Huyền | 18/01/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
351 | 1821003844 | Đỗ Lê Nhật | Thảo | 12/09/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
352 | 1821003914 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 29/09/1999 | 18DMC3 | x | |||||||||
353 | 1821003602 | Nguyễn Thị | Hồng | 28/07/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
354 | 1821003889 | Bùi Hoàng Minh | Toàn | 28/11/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
355 | 1821003939 | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | 17/05/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
356 | 1821003680 | Đoàn Đức | Long | 17/02/2000 | 18DMC3 | x | |||||||||
357 | 1821003444 | Vũ Thùy | Trang | 09/08/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
358 | 1821003704 | Nguyễn Gia | Mẫn | 21/07/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
359 | 1821003679 | Đỗ Kim | Long | 15/10/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
360 | 1821003846 | Lê Ngọc | Thảo | 18/12/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
361 | 1821003866 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 09/12/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
362 | 1821003890 | Đồng Xuân | Toàn | 05/01/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
363 | 1821003931 | Phạm Cẩm | Tú | 27/09/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
364 | 1821003584 | Trần Ngọc | Hà | 24/09/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
365 | 1821000565 | Dương Thị Mai | Phương | 10/04/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
366 | 1821003532 | Nguyễn Mai Hồng | Ánh | 28/05/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
367 | 1821003268 | Nguyễn Anh | Khoa | 19/05/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
368 | 1821000610 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 18/02/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
369 | 1821003925 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 08/12/2000 | 18DMC4 | x | |||||||||
370 | 1821001228 | Phạm Thanh | Hương | 25/11/2000 | 18DNH1 | x | |||||||||
371 | 1821001165 | Phạm Ngọc Thanh | Trúc | 16/04/2000 | 18DNH1 | x | |||||||||
372 | 1821001247 | Hà Thị Ngọc | Hải | 07/10/2000 | 18DNH1 | x | |||||||||
373 | 1821001103 | Trịnh Thị Ngọc | Hân | 10/02/2000 | 18DNH1 | x | |||||||||
374 | 1821005576 | Nguyễn Phương | Anh | 18/08/2000 | 18DNH2 | x | |||||||||
375 | 1821001183 | Châu Ngọc | Hân | 08/08/2000 | 18DQF | x | |||||||||
376 | 1821001308 | Bùi Thị Thu | Diễm | 07/12/2000 | 18DQF | x | |||||||||
377 | 1821003551 | Nguyễn Lê Thành | Danh | 24/03/2000 | 18DQH1 | x | |||||||||
378 | 1821003646 | Vơ Văn | Khánh | 04/09/2000 | 18DQH1 | x | |||||||||
379 | 1821003556 | Nguyễn Lê Hoàng | Dung | 28/08/2000 | 18DQH1 | x | |||||||||
380 | 1821003599 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 20/08/2000 | 18DQH1 | x | |||||||||
381 | 1821003782 | Hồ Thị Kim | Phượng | 09/09/2000 | 18DQH1 | x | |||||||||
382 | 1821000545 | Lê Thị Tường | Vy | 02/09/2000 | 18DQH1 | x | |||||||||
383 | 1821000657 | Nguyễn Ngọc Yến | Khanh | 15/12/2000 | 18DQH2 | x | |||||||||
384 | 1821003676 | Vơ Thị Mỹ | Loan | 03/01/2000 | 18DQH2 | x | |||||||||
385 | 1821003822 | Trương Nguyễn Thu | Sương | 29/08/2000 | 18DQH2 | x | Khóa 16D | ||||||||
386 | 1821003530 | Vũ Như | Anh | 09/08/2000 | 18DQH2 | x | Khóa 16D | ||||||||
387 | 1821003545 | Nguyễn Thị | Cẩm | 02/10/2000 | 18DQH2 | x | Khóa 16D | ||||||||
388 | 1821004702 | Phạm Đức | Anh | 23/02/2000 | 18DQK | x | Khóa 16D | ||||||||
389 | 1821001794 | Phạm Ngọc Tường | Vy | 30/06/2000 | 18DQN01 | x | Khóa 16D | ||||||||
390 | 1821001848 | Văng Minh | Thư | 07/03/2000 | 18DQN01 | x | Khóa 16D | ||||||||
391 | 1821001819 | Nguyễn Trương Như | Quỳnh | 12/01/2000 | 18DQN01 | x | Khóa 16D | ||||||||
392 | 1821005386 | Nguyễn Thị Kim | Diễm | 08/09/2000 | 18DQN01 | x | Khóa 16D | ||||||||
393 | 1821005383 | Vũ Ngọc Bảo | Châu | 12/04/2000 | 18DQN02 | x | Khóa 16D | ||||||||
394 | 1821005424 | Phạm Nguyễn Quế | Hương | 21/10/2000 | 18DQN03 | x | Khóa 16D | ||||||||
395 | 1821005522 | Phạm Mai Cát | Tiên | 01/02/2000 | 18DQN03 | x | Khóa 16D | ||||||||
396 | 1821005373 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 06/09/2000 | 18DQN4 | x | Khóa 16D | ||||||||
397 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 07/11/2000 | 18DQT01 | x | Khóa 16D | ||||||||
398 | 1821004891 | Lê Xuân | Hương | 10/07/2000 | 18DQT07 | x | Khóa 16D | ||||||||
399 | 1821005131 | Nguyễn Trần Ngọc | Quyên | 17/04/2000 | 18DQT07 | x | Khóa 16D | ||||||||
400 | 1821002437 | Vơ Thị Bích | Nguyên | 30/01/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 16D | ||||||||
401 | 1821005056 | Lê Nguyễn Duy | Nhất | 26/11/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 16D | ||||||||
402 | 1821005203 | Hán Thị Lệ | Thu | 12/03/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 16D | ||||||||
403 | 1821005126 | Phạm Như | Quỳnh | 21/08/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 16D | ||||||||
404 | 1821004866 | Lê Hồng | Huệ | 05/07/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 16D | ||||||||
405 | 1821005258 | Dương Thị Kiều | Trinh | 27/09/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 16D | ||||||||
406 | 1821005106 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 07/12/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 16D | ||||||||
407 | 1821005300 | Nguyễn Vũ Thục | Uyên | 21/10/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
408 | 1821005260 | Huỳnh Thị Mỹ | Trinh | 28/11/2000 | 18DQT10 | x | Khóa 17D | ||||||||
409 | 1821005358 | Phạm Kim | Yến | 22/02/2000 | 18DQT10 | x | Khóa 17D | ||||||||
410 | 1821004867 | Vơ Thị | Huệ | 19/12/2000 | 18DQT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
411 | 1821004819 | Cáp Hữu | Hải | 25/02/2000 | 18DQT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
412 | 1821000275 | Tống Thị Thúy | An | 10/11/2000 | 18DQT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
413 | 1821005205 | Sú Dương | Thu | 04/10/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 17D | ||||||||
414 | 1821004704 | Tôn Nữ Phương | Anh | 13/07/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 17D | ||||||||
415 | 1821004816 | Trần Mỹ | Hân | 06/07/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 17D | ||||||||
416 | 1821005306 | Nguyễn Trần Thanh | Vân | 09/05/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 17D | ||||||||
417 | 1821005286 | Ngô Quang | Tuấn | 15/12/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 17D | ||||||||
418 | 1821005206 | Phan Văn | Thuận | 01/01/2000 | 18DQT4 | x | Khóa 17D | ||||||||
419 | 1821005095 | Trần Vĩnh | Phúc | 16/09/2000 | 18DQT4 | x | Khóa 17D | ||||||||
420 | 1821004768 | Lê Hữu Mỹ | Duyên | 18/04/2000 | 18DQT4 | x | Khóa 17D | ||||||||
421 | 1821000433 | Đặng Hồng | Anh | 16/03/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 17D | ||||||||
422 | 1821004826 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 29/09/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 17D | ||||||||
423 | 1821004897 | Lương Thị Bích | Hường | 25/01/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 17D | ||||||||
424 | 1821004899 | Lương Thị Kim | Khá | 01/07/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 17D | ||||||||
425 | 1821000412 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 20/12/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 17D | ||||||||
426 | 1821004861 | Nguyễn Thái | Hoàng | 07/10/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 17D | ||||||||
427 | 1821000374 | Trần Phương | Thủy | 14/10/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 17D | ||||||||
428 | 1821004940 | Phạm Thị Nhật | Linh | 17/01/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 17D | ||||||||
429 | 1821005223 | Hà Thị Thủy | Tiên | 01/02/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 17D | ||||||||
430 | 1821004711 | Hoàng Diệu | Ánh | 09/07/2000 | 18DQT7 | x | Khóa 17D | ||||||||
431 | 1821004864 | Trịnh Bá | Hoàng | 31/01/2000 | 18DQT7 | x | Khóa 17D | ||||||||
432 | 1821005122 | Mai Thị Xuân | Quỳnh | 27/02/2000 | 18DQT7 | x | Khóa 17D | ||||||||
433 | 1821000157 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20/09/2000 | 18DQT7 | x | Khóa 17D | ||||||||
434 | 1821004259 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 16/03/2000 | 18DSK | x | Khóa 17D | ||||||||
435 | 1821004333 | Trần Thị Như | Phương | 27/10/2000 | 18DSK | x | Khóa 17D | ||||||||
436 | 1821004328 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Như | 19/11/2000 | 18DSK | x | Khóa 17D | ||||||||
437 | 1821005895 | Nguyễn Thị | Thanh | 15/07/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
438 | 1821001045 | Trần Thị | Ngọc | 22/04/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
439 | 1821005755 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 30/04/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
440 | 1821005607 | Ngô Thị Ngọc | Diệu | 15/10/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
441 | 1821005742 | Trần Thị Thùy | Linh | 29/06/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
442 | 1821005902 | Đào Thị Yến | Thi | 26/11/2000 | 18DTC10 | x | Khóa 17D | ||||||||
443 | 1821005875 | Trịnh Thị Thu | Quyên | 27/06/2000 | 18DTC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
444 | 1821005640 | Nguyễn Hoàng Diễm | Hà | 27/05/2000 | 18DTC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
445 | 1821005977 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 20/06/2000 | 18DTC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
446 | 1821006026 | Đỗ Thị | Vân | 16/04/2000 | 18DTC3 | x | Khóa 17D | ||||||||
447 | 1821005973 | Trần Ngọc Đoan | Trang | 24/01/2000 | 18DTD | x | Khóa 17D | ||||||||
448 | 1821002798 | Lê Ngọc Tấn | Phát | 16/11/2000 | 18DTK | x | Khóa 17D | ||||||||
449 | 1821003362 | Nguyễn Hoàng Hải | Như | 02/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
450 | 1821003179 | Trần Quang | Bảo | 08/07/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
451 | 1821003250 | Huỳnh Thị Tú | Huyền | 28/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
452 | 1821003245 | Đỗ Thị | Hữu | 01/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
453 | 1821001019 | Lê Thị Yến | Nhi | 26/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
454 | 1821003303 | Bùi Thị Trúc | Ly | 25/03/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
455 | 1821003476 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 23/02/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
456 | 1821003366 | Đinh Ngọc | Phát | 14/11/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
457 | 1821003165 | Nguyễn Thị Việt | Anh | 25/05/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
458 | 1821003230 | Trần Thị Thuư | Hằng | 15/02/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
459 | 1821003285 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 29/08/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
460 | 1821000907 | Trương Tú | Văn | 09/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
461 | 1821000980 | Phùng Thị Ngọc | Vân | 10/03/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
462 | 1821003438 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 22/05/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
463 | 1821003468 | Nguyễn Hoàng | Tú | 30/08/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
464 | 1821003488 | Trương Thị Hoàng | Vi | 01/01/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
465 | 1821000894 | Hoàng Thị | Nhung | 05/06/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
466 | 1821003401 | Nguyễn Tuấn | Thanh | 28/11/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
467 | 1821003274 | Châu Thị Thúy | Kiều | 22/09/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
468 | 1821003439 | Hoàng Thị Thùy | Trang | 15/10/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
469 | 1821003258 | Vũ Thị | Hương | 04/11/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
470 | 1821003153 | Trần Cao Thúy | An | 20/11/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
471 | 1821000862 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 05/06/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
472 | 1821003492 | Hồ Ngọc Thúy | Vy | 04/01/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
473 | 1821003323 | Đỗ Thị Kim | Ngân | 29/06/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
474 | 1821003373 | Đoàn Hồng | Phúc | 15/09/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
475 | 1821003448 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 13/09/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
476 | 1821000995 | Văn Thị Trà | My | 20/01/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
477 | 1821003406 | Lê Minh | Thi | 12/12/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
478 | 1821003461 | Phạm Thị Tú | Trinh | 14/09/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
479 | 1821005982 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 03/06/2000 | 18DTX | x | Khóa 17D | ||||||||
480 | 1821002821 | Nguyễn Đức | Thành | 22/12/2000 | 18DTH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
481 | 1821004671 | Phạm Thoại Nhă | Vy | 19/02/2000 | CLC_18DKS01 | x | Khóa 17D | ||||||||
482 | 1821003099 | Hoàng Ngọc Bảo | Trâm | 08/06/2000 | CLC_18DKT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
483 | 1821001961 | Phan Thị Trà | My | 23/05/2000 | CLC_18DMA01 | x | Khóa 17D | ||||||||
484 | 1821003607 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 12/02/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 17D | ||||||||
485 | 1821003754 | Trần Bảo | Nhi | 08/04/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 17D | ||||||||
486 | 1821003880 | Nguyễn Hà Thanh | Thủy | 15/06/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 17D | ||||||||
487 | 1821003752 | Nguyễn Trần Thanh | Nhi | 05/09/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 17D | ||||||||
488 | 1821003893 | Trần Phạm Thanh | Trà | 04/08/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 17D | ||||||||
489 | 1821003898 | Lê Minh | Trang | 05/12/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 17D | ||||||||
490 | 1821003649 | Trương Vĩnh | Khương | 13/09/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
491 | 1821003627 | Nguyễn Cao Mỹ | Huyền | 07/08/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
492 | 1821003661 | Dương Thị Hồng | Linh | 04/09/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
493 | 1821003709 | Trần Hồng Hoàng | My | 24/02/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
494 | 1821003728 | Lê Vân Đông | Nghi | 01/01/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
495 | 1821003770 | Nguyễn Hoàng Phương | Như | 07/11/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
496 | 1821003847 | Nguyễn Hiền | Thảo | 05/03/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
497 | 1821003894 | Ông Lâm Duy | Trác | 30/12/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
498 | 1821003915 | Vương Ngọc | Trâm | 17/05/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
499 | 1821003924 | Ngô Nguyễn Nhă | Trúc | 11/10/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
500 | 1821003780 | Trịnh Tuấn | Phúc | 19/04/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
501 | 1821003583 | Phạm Bảo | Hà | 25/11/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 17D | ||||||||
502 | 1821003883 | Nguyễn Ngọc Thùy | Tiên | 27/05/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D | ||||||||
503 | 1821003908 | Vũ Thị Thùy | Trang | 06/10/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D | ||||||||
504 | 1821000471 | Vũ Trương Ngọc | Vy | 12/12/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D | ||||||||
505 | 1821003911 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | 28/01/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D | ||||||||
506 | 1821002022 | Phạm Tuyết | Trinh | 29/04/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D | ||||||||
507 | 1821003720 | Hoàng Diễm | Ngọc | 07/08/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
508 | 1821003858 | Nguyễn Hà Minh | Thuận | 03/04/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
509 | 1821004235 | Phan | Anh | 04/02/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
510 | 1821003922 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 22/10/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
511 | 1821003595 | Nguyễn Thu | Hiền | 18/11/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
512 | 1821003706 | Đào Thị Lệ | My | 05/02/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
513 | 1821003610 | Hàng Thị Khánh | Ḥa | 05/10/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
514 | 1821003795 | Trịnh Nguyễn Tuyết | Phương | 20/10/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
515 | 1821003956 | Nguyễn Thị Bích | Vi | 28/12/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
516 | 1821002902 | Huỳnh Thị Thùy | Duyên | 06/09/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
517 | 1821000563 | Trần Thị Thanh | Tú | 09/04/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
518 | 1821003830 | Phan Huỳnh Phương | Thanh | 11/04/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
519 | 1821003533 | Nguyễn Ngọc Minh | Ánh | 18/12/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
520 | 1821005175 | Nguyễn Hữu | Thắng | 12/03/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
521 | 1821005718 | Nguyễn Trương Thiên | Kim | 11/03/2000 | CLC_18DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
522 | 1821003506 | Lê Thị Thuận | An | 20/11/2000 | CLC_18DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
523 | 1821003619 | Nguyễn Ngô Đức | Huy | 03/04/2000 | CLC_18DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
524 | 1821002571 | Nguyễn Trần Tiểu | My | 12/09/2000 | CLC_18DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
525 | 1821003764 | Lê Trang | Nhung | 25/02/2000 | CLC_18DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
526 | 1821004943 | Trần Giáng | Linh | 01/01/2000 | CLC_18DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
527 | 1821002220 | Nguyễn Thụy Phương | Anh | 27/07/2000 | CLC_18DNH01 | x | Khóa 18D | ||||||||
528 | 1821002225 | Nguyễn Tiến | Quốc | 25/11/2000 | CLC_18DTC01 | x | Khóa 18D | ||||||||
529 | 1821005608 | Phan Thị Ngọc | Diệu | 10/02/2000 | CLC_18DTC01 | x | Khóa 18D | ||||||||
530 | 1821002128 | Ngô Ngọc bảo | Trân | 13/11/2000 | CLC_18DTM01 | x | Khóa 18D | ||||||||
531 | 1821003340 | Nguyễn Trọng | Nhân | 23/07/2000 | CLC_18DTM01 | x | Khóa 18D | ||||||||
532 | 1821002086 | Lưu Thị Quỳnh | Anh | 06/12/2000 | CLC_18DTM01 | x | Khóa 18D | ||||||||
533 | 1821002186 | Phạm Thị Phương | Thảo | 26/11/2000 | CLC_18DTM01 | x | Khóa 18D | ||||||||
534 | 1821002149 | Phan Quỳnh | Như | 29/02/2000 | CLC_18DTM01 | x | Khóa 18D | ||||||||
535 | 1821002168 | Dương Thị Cúc | Phương | 26/10/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
536 | 1821003270 | Phùng Ngọc | Khoa | 30/01/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
537 | 1821003361 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Như | 16/10/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
538 | 1821003195 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 10/12/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
539 | 1821003326 | Phan Vương Kim | Ngân | 28/11/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
540 | 1821003386 | Hồ Ngọc Khánh | Quỳnh | 10/12/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
541 | 1821003223 | Trần Thị Thảo | Hiền | 10/01/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
542 | 1821003287 | Trần Gia | Linh | 14/08/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
543 | 1821003451 | Lê Nguyễn Ngọc | Trân | 30/03/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D | ||||||||
544 | 1821003317 | Lê Quốc | Mạnh | 27/04/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
545 | 1821003276 | Đặng Xuân | Lan | 22/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
546 | 1821003420 | Trần Thị | Thu | 12/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
547 | 1821003226 | Đoàn Minh | Hiếu | 26/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
548 | 1821003256 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 15/05/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
549 | 1821003396 | Phan Đoàn Minh | Tân | 16/03/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
550 | 1821003162 | Nguyễn Huỳnh | Anh | 11/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
551 | 1821003431 | Dương Thanh | Thủy | 31/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
552 | 1821003446 | Lê Quế | Trâm | 12/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
553 | 1821003233 | Đinh Thị Mỹ | Hạnh | 19/11/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
554 | 1821003324 | Hà Hoàng | Ngân | 07/06/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
555 | 1821000951 | Tiêu Thị | Nhi | 18/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
556 | 1821003433 | Bùi Lê Thủy | Tiên | 24/03/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
557 | 1821003497 | Văn Hồng Thúy | Vy | 13/06/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
558 | 1821003467 | Cao Ngọc Anh | Tú | 23/03/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
559 | 1821003475 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 14/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
560 | 1821003479 | Đặng Lê | Uyên | 09/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
561 | 1821003240 | Nguyễn Lương Đức | Hoàn | 16/05/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
562 | 1821003452 | Lê Nguyễn Thiên | Trân | 12/10/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
563 | 1821003239 | Nguyễn Kim | Hoàn | 11/11/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
564 | 1821003485 | Lê Nguyễn Tường | Vi | 13/11/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D | ||||||||
565 | 1821003352 | Nguyễn Trần Huệ | Nhi | 01/10/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D | ||||||||
566 | 1821003309 | Nguyễn Huỳnh | Mai | 25/04/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D | ||||||||
567 | 1821003463 | Lê Thị Thanh | Trúc | 08/09/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D | ||||||||
568 | 1821003364 | Phan Nguyễn Tâm | Như | 27/10/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D | ||||||||
569 | 1821004298 | Tăng Phương | Mỹ | 13/09/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D | ||||||||
570 | 1821003388 | Lê Xuân | Quỳnh | 04/03/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D | ||||||||
571 | 1821003383 | Nguyễn Từ | Quân | 20/08/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D | ||||||||
572 | 1821004830 | Phạm Huỳnh Thúy | Hiền | 10/12/1999 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
573 | 1821004847 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 21/03/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
574 | 1821003405 | Đặng Mai | Thao | 31/08/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
575 | 1821003486 | Lê Thị Thúy | Vi | 07/06/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
576 | 1821003450 | Phan Thùy | Trâm | 06/10/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
577 | 1821003212 | Nguyễn Thu | Hà | 25/01/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
578 | 1821003180 | Đào Duy | Châu | 28/02/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
579 | 1821002724 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 18/07/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
580 | 1821003234 | Hoàng Vũ Hiếu | Hạnh | 13/07/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
581 | 1821005425 | Nguyễn Hoàng | Khang | 01/09/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
582 | 1821003330 | Lê Hồng | Ngọc | 18/02/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
583 | 1821003336 | Trương Mỹ | Nghi | 22/10/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
584 | 1821003415 | Nguyễn Ngọc Bích | Thảo | 13/11/1999 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
585 | 1821005832 | Đoàn Huỳnh | Như | 09/08/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
586 | 1821005711 | Trần Đức | Khải | 15/06/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
587 | 1821003453 | Nguyễn Ngọc Lê | Trân | 08/12/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
588 | 1821003243 | Trần Nguyễn Hồng | Huệ | 19/11/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
589 | 1821003371 | Thái Kim | Phối | 27/05/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
590 | 1821003217 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 18/09/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
591 | 1821003477 | Trần Thị Kim | Tuyền | 02/05/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D | ||||||||
592 | 1921006736 | Lê Nguyễn B́nh | Minh | 17/07/2001 | 19DHT02 | x | Khóa 18D | ||||||||
593 | 1921004245 | Hồ Anh | Thư | 12/06/2001 | 19DKQ05 | x | Khóa 18D | ||||||||
594 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 24/11/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
595 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | 25/06/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
596 | 1921004233 | Phạm Trần Anh | Quân | 26/09/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
597 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | 07/02/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
598 | 1921004255 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 10/07/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
599 | 1921004265 | Huỳnh Thanh | Vân | 29/10/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
600 | 1921004267 | Lê Ngọc Thảo | Vy | 15/10/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
601 | 1921004217 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | 20/05/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
602 | 1921004205 | Lê Quỳnh | Linh | 12/05/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
603 | 1921004224 | Cao Thị Huỳnh | Như | 20/08/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 18D | ||||||||
604 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19/08/2001 | 19DKS02 | x | Khóa 18D | ||||||||
605 | 1921007297 | Nguyễn Vơ Nhật | Hà | 30/06/2001 | 19DKS02 | x | Khóa 18D | ||||||||
606 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 25/02/2001 | 19DKS03 | x | Khóa 18D | ||||||||
607 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | 12/04/2001 | 19DKS04 | x | Khóa 18D | ||||||||
608 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | 19/10/2001 | 19DKS04 | x | Khóa 18D | ||||||||
609 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 17/05/2001 | 19DKT01 | x | Khóa 18D | ||||||||
610 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | 12/07/2001 | 19DLH03 | x | Khóa 18D | ||||||||
611 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | 08/03/2001 | 19DLH03 | x | Khóa 18D | ||||||||
612 | 1921000963 | Trần Hồ Yến | Vy | 22/11/2001 | 19DMA02 | x | Khóa 18D | ||||||||
613 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 04/03/2001 | 19DMA03 | x | Khóa 18D | ||||||||
614 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 07/09/2001 | 19DQN03 | x | Khóa 18D | ||||||||
615 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 20/09/2001 | 19DQN03 | x | Khóa 18D | ||||||||
616 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | 24/12/2000 | 19DQT10 | x | Khóa 18D | ||||||||
617 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | 30/10/2001 | 19DTC02 | x | Khóa 18D | ||||||||
618 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 04/04/1997 | 19DTC03 | x | Khóa 18D | ||||||||
619 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | 29/12/1999 | 19DTC03 | x | Khóa 18D | ||||||||
620 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 05/05/2001 | 19DTC04 | x | Khóa 18D | ||||||||
621 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | 24/07/2001 | 19DTC08 | x | Khóa 18D | ||||||||
622 | 1921001379 | Lê | Huy | 06/01/2001 | CLC_19DMA01 | x | Khóa 18D | ||||||||
623 | 1921005378 | Nguyễn Vũ Bảo | Châu | 29/12/2000 | CLC_19DMA02 | x | Khóa 18D | ||||||||
624 | 1921005698 | Trần Thị Anh | Thùy | 03/04/2001 | CLC_19DMA04 | x | Khóa 18D | ||||||||
625 | 1921005581 | Hồ Phạm Hoàng | Nhi | 17/11/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
626 | 1921005386 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 08/10/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
627 | 1921005393 | Nguyễn Công | Đức | 19/01/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
628 | 1921005729 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21/06/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
629 | 1921005469 | Phạm Ngô Đăng | Khoa | 28/03/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
630 | 1921005706 | Hồ Đắc Trung | Tín | 06/03/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
631 | 1921005615 | Nguyễn Hà | Phương | 03/12/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
632 | 1921005745 | Hồ Xuân | Trường | 10/02/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
633 | 1921005459 | Phạm Dương Hoàng | Khang | 05/05/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
634 | 1921005749 | Huỳnh Anh | Tuấn | 16/10/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 18D | ||||||||
635 | 1921005720 | Nguyễn Phan Bảo | Trân | 03/10/2001 | CLC_19DMA06 | x | Khóa 18D | ||||||||
636 | 1921005532 | Nguyễn Hà | My | 17/06/2001 | CLC_19DMA07 | x | Khóa 17D | ||||||||
637 | 1921005374 | Vũ Quốc | B́nh | 08/09/2001 | CLC_19DMA07 | x | Khóa 18D | ||||||||
638 | 1921005462 | Hoàng Ngọc | Khánh | 24/07/2001 | CLC_19DMA07 | x | Khóa 18D | ||||||||
639 | 1921005654 | Chương Quốc | Thắng | 10/01/2001 | CLC_19DMA07 | x | Khóa 18D | ||||||||
640 | 1921005808 | Nhâm Hải | Yến | 08/10/2001 | CLC_19DMA08 | x | Khóa 18D | ||||||||
641 | 1921005630 | Nguyễn Phạm Khánh | Quỳnh | 30/01/2001 | CLC_19DMA10 | x | Khóa 18D | ||||||||
642 | 1921006261 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 27/09/2001 | CLC_19DNH01 | x | Khóa 19D | ||||||||
643 | 1921006287 | Phan Thị Thanh | Mẫn | 03/11/2000 | CLC_19DNH01 | x | Khóa 19D | ||||||||
644 | 1921005112 | Phạm Khánh | Mai | 14/12/2001 | CLC_19DQT07 | x | Khóa 19D | ||||||||
645 | 1921004734 | Phan Thụy Bảo | Trân | 12/06/2001 | CLC_19DTC04 | x | Khóa 19D | ||||||||
646 | 1921006451 | Đặng Lan | Tường | 11/03/2001 | CLC_19DTC04 | x | Khóa 19D | ||||||||
647 | 1921005927 | Nguyễn Vơ Đăng | Khoa | 23/11/2001 | CLC_19DTM02 | x | Khóa 19D | ||||||||
648 | 1921005933 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 17/10/2001 | CLC_19DTM02 | x | Khóa 19D | ||||||||
649 | 1921005952 | Trần Thị Hà | Mai | 02/07/2001 | CLC_19DTM03 | x | Khóa 19D | ||||||||
650 | 1921006071 | Mai Nguyễn Anh | Thy | 06/04/2001 | CLC_19DTM03 | x | Khóa 19D | ||||||||
651 | 1921006036 | Trịnh Minh | Tâm | 09/09/2001 | CLC_19DTM03 | x | Khóa 19D | ||||||||
652 | 1921005941 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 07/09/2001 | CLC_19DTM04 | x | Khóa 19D | ||||||||
653 | 1921005854 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 24/03/2001 | CLC_19DTM04 | x | Khóa 19D | ||||||||
654 | 1921006006 | Lại Trần Thanh | Phúc | 23/08/2001 | CLC_19DTM05 | x | Khóa 19D | ||||||||
655 | 1921005853 | Nguyễn Lan | Anh | 11/05/2001 | CLC_19DTM05 | x | Khóa 19D | ||||||||
656 | 1921005871 | Nguyễn Thị Hải | Châu | 14/09/2001 | CLC_19DTM07 | x | Khóa 19D | ||||||||
657 | 1632000227 | Phạm Duy | Sơn | 24/01/1984 | LTDH12KQ1 | x | Khóa 19D | ||||||||
658 | 1832000111 | Vơ Phước Kim | Linh | 13/05/1993 | LTDH14KQ1 | x | Khóa 19D | ||||||||
659 | 1832000307 | Phan Nguyễn Đào | Duyên | 28/03/1995 | LTDH14KQ2 | x | Khóa 19D | ||||||||
660 | 1832000034 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 24/08/1995 | LTDH14KT1 | x | Khóa 19D | ||||||||
661 | 1932000106 | Trần Thị Kim | Thoa | 10/10/1988 | LTDH15QT1 | x | Khóa 19D | ||||||||
662 | 1821005493 | Trần Minh | Thành | 07/08/2000 | 18DQN03 | x | |||||||||
663 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 15/11/2001 | 19DKQ05 | CHƯA CÓ KẾT QUẢ XÁC MINH | |||||||||
Tổng số: 661 sinh viên | |||||||||||||||