|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HĐ THI
GDQP&AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI GDQP&AN (ĐỢT
HỌC 1) |
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sinh viên có mặt tại phòng thi
trước giờ bắt đầu thi 30 phút để
làm thủ tục vào phòng thi. |
|
|
|
|
|
|
- Sinh viên phải mang theo giấy
CMND, giấy tờ tùy thân có dán ảnh, thẻ Sinh viên
để làm thủ tục vào phòng thi. |
|
|
|
|
|
- Sinh viên phải mang theo bút bi
mực xanh, bút chì 2B, gôm tẩy để làm bài thi. |
|
|
|
|
|
|
|
- Đối với phần thi
thực hành (bắn súng tiểu liên AK trên máy MBT03), sinh viên
mặc đồng phục thể dục thể thao, mang
giày thể thao đúng quy định. |
|
|
|
- Sinh viên không nên mang theo vật
dụng, giỏ xách, tư trang ... có giá trị đến
khu vực thi. |
|
|
|
|
|
|
- Sinh viên nếu đã đăng
ký học nhưng không có tên trong danh sách, đề
nghị liên hệ |
|
|
|
|
|
|
Phòng Hội đồng thi
trước giờ thi để được bổ
sung vào danh sách và làm thủ tục vào phòng thi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ BÁO DANH |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP SINH VIÊN |
HỌC PHẦN 1 |
HỌC PHẦN 2 |
HỌC PHẦN 3 |
ĐỊA
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
PHÒNG THI |
GIỜ THI |
PHÒNG THI |
GIỜ THI |
PHÒNG THI |
GIỜ THI |
000001 |
2021004311 |
Nguyễn Ngọc Kim |
An |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000002 |
2021004128 |
Võ Thị Duyên |
An |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000003 |
2021004545 |
Phạm Thị Quỳnh |
Anh |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000004 |
2021004272 |
Chau Thị Lin |
Chi |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000005 |
2021000797 |
Ngô Thị Cẩm |
Chi |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000006 |
2021004310 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
Duy |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000007 |
2021004468 |
Nguyễn Kiều Kim Bảo |
Duy |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000008 |
2021004408 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000009 |
2021004203 |
Lê Trần Xuân |
Đào |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000010 |
2021004537 |
Ngô Thị Hồng |
Đào |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000011 |
2021000808 |
Dương Trần Hương |
Giang |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000012 |
2021004333 |
Đặng Ngọc Hiếu |
Hạnh |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000013 |
2021004338 |
Hồ Thúy |
Hằng |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000014 |
2021004370 |
Trần Ngọc |
Hân |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000015 |
2021004215 |
Phạm Thị Thu |
Hậu |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000016 |
2021004439 |
Trần Thị Thuý |
Hiền |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000017 |
2021004487 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Hoà |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000018 |
2021000771 |
Linh Xuân |
Hòa |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000019 |
2021004201 |
Võ Ngọc Khánh |
Hồng |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000020 |
2021000756 |
Nguyễn Quang |
Huy |
20DKQ02 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000021 |
2021004451 |
Huỳnh Thái Phương |
Huyền |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000022 |
2021004183 |
Sơn Minh |
Kiều |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000023 |
2021000802 |
Nguyễn Đình Hồng |
Minh |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000024 |
2021004449 |
Phạm Hà |
My |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000025 |
2021004296 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000026 |
2021004443 |
Mai Thị Bảo |
Ngọc |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000027 |
2021004474 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Ngọc |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000028 |
2021004394 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000029 |
2021004359 |
Đặng Võ Thanh |
Nhàn |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000030 |
2021004276 |
Nguyễn Trường |
Nhi |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000031 |
2021004157 |
Võ Ngọc Yến |
Nhi |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000032 |
2021000750 |
Ngô Thùy |
Như |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000033 |
2021004549 |
Trần Quang |
Nhựt |
20DKQ01 |
Q9-B.201A |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000034 |
2021004388 |
Lê Phi |
Phụng |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000035 |
2021004526 |
Lê Hà Trang |
Quyên |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000036 |
2021000793 |
Lê Hoàng |
Sang |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000037 |
2021004438 |
Đặng Hồng |
Sơn |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000038 |
2021004372 |
Đinh Quý |
Tâm |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000039 |
2021004363 |
Say Băng |
Tâm |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000040 |
2021004511 |
Hồ Nguyễn Nhật |
Tuyên |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000041 |
2021004294 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000042 |
2021004254 |
Phạm Thị Hạnh |
Thảo |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000043 |
2021004420 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000044 |
2021004422 |
Huỳnh Ngọc Uyên |
Thư |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000045 |
2021004300 |
Huỳnh Vân |
Thư |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000046 |
2021004517 |
Hồ Thị Ngọc |
Trang |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000047 |
2021000763 |
Nguyễn Thị |
Trang |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000048 |
2021004551 |
Phạm Thị Linh |
Trang |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000049 |
2021004329 |
Trương Phạm Thị Ngọc |
Trân |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000050 |
2021004519 |
Lê Nhật Phương |
Trinh |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000051 |
2021000779 |
Mai Thị Tú |
Trinh |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000052 |
2021004271 |
Phạm Thị Tuyết |
Trinh |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000053 |
2021004345 |
Trình Thị Kiều |
Trinh |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000054 |
2021004369 |
Võ Lê Tường |
Vân |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000055 |
2021006379 |
Trần Ngọc |
Vũ |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000056 |
2021004220 |
Đặng Thảo |
Vy |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000057 |
2021004347 |
Đỗ Hạ Tường |
Vy |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000058 |
2021004552 |
Phạm Thanh |
Vy |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000059 |
2021000795 |
Võ Thị Thảo |
Vy |
20DKQ01 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000060 |
1621004630 |
Lê Thị |
Dung |
16DQK |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000061 |
1730520110 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hương |
C17Q3E2A |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000062 |
1710330422 |
Lâm Yến |
Linh |
C17C3D |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000063 |
1621004741 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
16DQT1 |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000064 |
1621003147 |
Đinh Thế |
Nam |
C17A4A |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000065 |
1710210614 |
Lưu Thị Thảo |
Nguyên |
C17B1F |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000066 |
1710510231 |
Lê Minh |
Tân |
C17E1B |
Q9-B.201B |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000067 |
2021004249 |
Vũ Thị Phúc |
An |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000068 |
2021000785 |
Phạm Thị Vân |
Anh |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000069 |
2021004211 |
Khương Ngọc |
Ánh |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000070 |
2021004445 |
Nguyễn Lục Cẩm |
Bình |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000071 |
2021004407 |
Phạm Thị Trúc |
Đào |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000072 |
2021000741 |
Lê Ngân |
Giang |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000073 |
2021004289 |
Hồ Thanh |
Hiền |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000074 |
2021004392 |
Nguyễn Trần Ái |
Hoa |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000075 |
2021004477 |
Nguyễn Khải |
Hoàn |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000076 |
2021004354 |
Dương Ngọc Thanh |
Huyền |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000077 |
2021004116 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000078 |
2021000752 |
Phạm Thu |
Huyền |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000079 |
2021004153 |
Phạm Quốc |
Kiệt |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000080 |
2021004221 |
Võ Minh |
Kha |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000081 |
2021004166 |
Nguyễn Thị |
Lành |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000082 |
2021004500 |
Đỗ Thị Phương |
Linh |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000083 |
2021004475 |
Nguyễn Thị |
Linh |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000084 |
2021004158 |
Tống Hoài |
Linh |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000085 |
2021004463 |
Trần Thị Trúc |
Linh |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000086 |
2021004544 |
Hoàng Thị Kiều |
Loan |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000087 |
2021004339 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
Lợi |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000088 |
2021007220 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Mai |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000089 |
2021004419 |
Mai Thị Yến |
Muội |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000090 |
2021007206 |
Trần Hoàng |
Nam |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000091 |
2021004432 |
Phạm Huỳnh Mỹ |
Nga |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000092 |
2021004349 |
Phạm Do Thanh |
Ngân |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000093 |
2021004446 |
Lê Hà Bội |
Ngọc |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000094 |
2021004469 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
20DKQ03 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000095 |
2021004243 |
Trương Thị Bích |
Ngọc |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000096 |
2021004293 |
Nguyễn Thái Bình |
Nguyên |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000097 |
2021004209 |
Hoàng Vân |
Nhi |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000098 |
2021007174 |
Huỳnh Ngọc Yến |
Nhi |
20DKQ02 |
Q9-B.203 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000099 |
2021004482 |
Văng Thị Mỹ |
Nương |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000100 |
2021004447 |
Nông Thị Huỳnh |
Như |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000101 |
2021000783 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000102 |
2021004508 |
Phạm Minh |
Nhựt |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000103 |
2021000749 |
Phạm Thị Thùy |
Oanh |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000104 |
2021004510 |
Phạm Tấn |
Phát |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000105 |
2021004244 |
Huỳnh Tỷ |
Phú |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000106 |
2021004299 |
Đặng Văn |
Quốc |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000107 |
2021004404 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Quyên |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000108 |
2021004396 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Quyên |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000109 |
2021004440 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000110 |
2021004307 |
Mai Thị Thanh |
Tâm |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000111 |
2021000777 |
Ngô Đặng Thanh |
Tâm |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000112 |
2021004518 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tâm |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000113 |
2021000773 |
Đặng Thị Thủy |
Tiên |
20DKQ03 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000114 |
2021004523 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000115 |
2021004441 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000116 |
2021004181 |
Nguyễn Minh |
Thư |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000117 |
2021004381 |
Huỳnh Lê Anh |
Thy |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000118 |
2021004527 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000119 |
2021004542 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000120 |
2021004350 |
Nguyễn Thị Yến |
Trinh |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000121 |
2021004379 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000122 |
2021000775 |
Trần Nguyễn Trúc |
Uyên |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000123 |
2021004245 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Vy |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000124 |
2021004494 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000125 |
2021004305 |
Phùng Thị Thúy |
Vy |
20DKQ02 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000126 |
1621005191 |
Đào Nguyễn Phương |
Linh |
16DNH1 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000127 |
1521001094 |
Vũ Thị Ngọc |
Mai |
16DMA3 |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000128 |
1710510119 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
C17E1A |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000129 |
1710370135 |
Lê Thị Như |
Thùy |
C17C7A |
Q9-B.204 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000130 |
2021000958 |
Huỳnh Thị Mỹ |
An |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000131 |
2021005588 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Anh |
20DKT02 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000132 |
2021005478 |
Trần Thị Lan |
Anh |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000133 |
2021005688 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
20DKT02 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000134 |
2021005854 |
Lê Sinh |
Bách |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000135 |
2021005888 |
Lê Quang |
Cần |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000136 |
2021005634 |
Châu Thị Kim |
Cúc |
20DKT02 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000137 |
2021007378 |
Lê Thị Kim |
Cúc |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000138 |
2021005852 |
Ninh Thị Minh |
Châu |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000139 |
2021005564 |
Võ Huỳnh Hồng |
Diễm |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000140 |
2021005523 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000141 |
2021005489 |
Võ Khánh |
Duy |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000142 |
2021005703 |
Đặng Thị Thuỳ |
Duyên |
20DKT02 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000143 |
2021005760 |
Trương Lệ Hoài |
Duyên |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000144 |
2021005878 |
Đinh Thuỳ |
Dương |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000145 |
2021005758 |
Tạ Thùy |
Dương |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000146 |
2021005616 |
Trần Thị Cẩm |
Dương |
20DKT02 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000147 |
2021005721 |
Trần Thị Trúc |
Đào |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000148 |
2021005867 |
Nguyễn Thị Hải |
Đăng |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000149 |
2021005655 |
Nguyễn Hồng |
Điều |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000150 |
2021005822 |
Nguyễn Thị Thùy |
Giang |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000151 |
2021005659 |
Nguyễn Thị Phúc |
Hảo |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000152 |
2021005791 |
Ngô Thị Thúy |
Hằng |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000153 |
2021005570 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Hân |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000154 |
2021005820 |
Phan Bảo Ngọc |
Huệ |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000155 |
2021005559 |
Nguyễn Ngọc |
Kha |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000156 |
2021005864 |
Trần Diệp |
Khanh |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000157 |
2021005640 |
Ngô Trúc |
Linh |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000158 |
2021005731 |
Nguyễn Thị |
Loan |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000159 |
2021007402 |
Nguyễn Thị Phương |
Loan |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000160 |
2021005544 |
Võ Hoàng |
Long |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000161 |
2021005869 |
Trần Hải |
My |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000162 |
2021005831 |
Trần Trà |
My |
20DKT01 |
Q9-B.205 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000163 |
2021005792 |
Mai Thị Bích |
Ngà |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000164 |
2021005884 |
Mai Nguyễn Thuỷ |
Ngọc |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000165 |
2021005676 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000166 |
2021005465 |
Võ Như |
Ngọc |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000167 |
2021007395 |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000168 |
2021005514 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000169 |
2021005648 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhi |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000170 |
2021005720 |
Nguyễn Lâm Triệu |
Phú |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000171 |
2021004231 |
Quách Hồng |
Phúc |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000172 |
2021005761 |
Hoàng Thị Kim |
Phụng |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000173 |
2021005880 |
Trịnh Thanh |
Phương |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000174 |
2021004556 |
Lương Ngọc Cẩm |
Tú |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000175 |
2021005698 |
Trần Lê Cẩm |
Tú |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000176 |
2021005681 |
Trần Thị Diểm |
Tú |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000177 |
2021004151 |
Trần Kim |
Tuyền |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000178 |
2021004165 |
Vương Thanh |
Tuyền |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000179 |
2021005740 |
Lý Nguyễn Hoài |
Tuyết |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000180 |
2021005773 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000181 |
2021005718 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000182 |
2021005717 |
Đỗ Thị |
Thắm |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000183 |
2021007385 |
Phạm Hồng |
Thắm |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000184 |
2021004421 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000185 |
2021004233 |
Nguyễn Thị Minh |
Thương |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000186 |
2021005802 |
Võ Thị Bích |
Trăm |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000187 |
2021004457 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000188 |
2021005824 |
Trần Kỳ Bội |
Trân |
20DKT01 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000189 |
2021004277 |
Hồ Ngọc Phương |
Trinh |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000190 |
2021000791 |
Bùi Thị Thanh |
Trúc |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000191 |
2021004520 |
Nguyễn Thoại |
Vy |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000192 |
2021004393 |
Tăng Ngọc Tường |
Vy |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000193 |
2021004314 |
Võ Tường |
Vy |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000194 |
2021004506 |
Trần Thị Kim |
Yến |
20DKQ03 |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000195 |
1621005236 |
Khổng Yến |
Nhi |
16DPF |
Q9-B.207 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000196 |
2021003904 |
Lê Thị Thuý |
An |
20DMA01 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000197 |
2021003779 |
Tăng Thị Kim |
Anh |
20DMA01 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000198 |
2021005710 |
Trần Ngọc Vân |
Anh |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000199 |
2021000619 |
Danh Thị Ngọc |
Diễm |
20DMA01 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000200 |
2021005500 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000201 |
2021005505 |
Đặng Thị Mỹ |
Duyền |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000202 |
2021005647 |
Nguyễn Thị Kim |
Dương |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000203 |
2021003953 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
20DMA01 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000204 |
2021005859 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000205 |
2021005770 |
Lưu Huệ |
Hảo |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000206 |
2021005842 |
Nguyễn La Thái |
Hiền |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000207 |
2021005858 |
Phan Minh |
Hiếu |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000208 |
2021005511 |
Lê Thị Bách |
Hợp |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000209 |
2021005827 |
Võ Thị Như |
Huỳnh |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000210 |
2021005475 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000211 |
2021005456 |
Nguyễn Mai Kiều |
Linh |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000212 |
2021005605 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000213 |
2021005810 |
Dương Ngọc |
Mỹ |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000214 |
2021005709 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Nga |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000215 |
2021005578 |
Lê Thị Thanh |
Nga |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000216 |
2021000968 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000217 |
2021007409 |
Võ Thị Thu |
Nga |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000218 |
2021005762 |
Lê Thị Bảo |
Ngân |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000219 |
2021005736 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000220 |
2021005653 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngân |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000221 |
2021005772 |
Phạm Thanh |
Ngân |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000222 |
2021005595 |
Trần Thị Thanh |
Ngân |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000223 |
2021005825 |
Trần Thu |
Ngân |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000224 |
2021005543 |
Cao Mỹ |
Ngọc |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000225 |
2021005699 |
Bùi Phan Thảo |
Nguyên |
20DKT02 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000226 |
2021005521 |
Đoàn Thị Hồng |
Ngọc |
20DKT03 |
Q9-B.208 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000227 |
2021005808 |
Kiều Thị Kim |
Nhân |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000228 |
2021005663 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000229 |
2021005522 |
Lê Ngọc |
Nhung |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000230 |
2021007170 |
Nguyễn Thân Lâm |
Như |
20DKQ03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000231 |
2021005496 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
20DKT03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000232 |
2021000990 |
Lê Thanh |
Quyên |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000233 |
2021005642 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quyên |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000234 |
2021005604 |
Trần Thị Kim |
Quyên |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000235 |
2021005785 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000236 |
2021007399 |
Trịnh Thị Như |
Quỳnh |
20DKT03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000237 |
2021005729 |
Đặng Thị Bích |
Sang |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000238 |
2021005553 |
Nguyễn Thị Diễm |
Sương |
20DKT03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000239 |
2021005610 |
Nguyễn Thành Nhật |
Toàn |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000240 |
2021005849 |
Trần Thị Hồng |
Tú |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000241 |
2021005868 |
Hồ Anh |
Tuấn |
20DKT03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000242 |
2021000969 |
Lê Cát |
Tường |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000243 |
2021005497 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000244 |
2021005807 |
Võ Thị Thu |
Thanh |
20DKT03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000245 |
2021000976 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
20DKT03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000246 |
2021005512 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thu |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000247 |
2021005803 |
Võ Anh |
Thư |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000248 |
2021005800 |
Nguyễn Thị Hương |
Trà |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000249 |
2021007391 |
Nguyễn Trần Thu |
Trang |
20DKT03 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000250 |
2021005816 |
Phạm Ngọc Thanh |
Trang |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000251 |
2021005861 |
Tăng Võ Thiên |
Trang |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000252 |
2021005701 |
Đỗ Lan |
Trinh |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000253 |
2021005779 |
Phạm Thị Quế |
Trinh |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000254 |
2021007380 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000255 |
2021001001 |
Vũ Thị Phương |
Uyên |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000256 |
2021005713 |
Trần Ngọc Thảo |
Vy |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000257 |
2021005782 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
20DKT02 |
Q9-B.209 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000258 |
2021003973 |
Hoàng Nguyễn Lan |
Anh |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000259 |
2021003781 |
Đặng Thị Hồng |
Ân |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000260 |
2021007075 |
Dương Hoàng Khánh |
Bình |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000261 |
2021000589 |
Đặng Huỳnh |
Dao |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000262 |
2021003866 |
Nguyễn Nhật |
Duy |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000263 |
2021003765 |
Trần Thị Phương |
Duyên |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000264 |
2021003967 |
Nguyễn Thanh |
Điền |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000265 |
2021003888 |
Lê Võ Quỳnh |
Giao |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000266 |
2021006966 |
Hoàng Lương Thúy |
Hà |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000267 |
2021007074 |
Phạm Nguyễn Thanh |
Hà |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000268 |
2021003837 |
Phạm Đức |
Hải |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000269 |
2021003911 |
Nguyễn Gia |
Hân |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000270 |
2021006961 |
Trương Công |
Hậu |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000271 |
2021003855 |
Nguyễn Lê Trung |
Hiếu |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000272 |
2021003889 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000273 |
2021003880 |
Nguyễn Đức |
Hoài |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000274 |
2021000591 |
Nguyễn Thành |
Huy |
20DMA03 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000275 |
2021007024 |
Huỳnh Thị Mai |
Hương |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000276 |
2021003939 |
Võ Thị Như |
Kiễn |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000277 |
2021003827 |
Huỳnh Minh |
Khang |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000278 |
2021007032 |
Thái Hoàng |
Khang |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000279 |
2021003777 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000280 |
2021003770 |
Lưu Kim |
Lài |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000281 |
2021003789 |
Trần Thị Vân |
Lan |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000282 |
2021000645 |
Phạm Văn |
Lên |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000283 |
2021003775 |
Phan Nguyễn Hiền |
Linh |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000284 |
2021003748 |
Phạm Minh |
Lộc |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000285 |
2021007012 |
Chu Cát |
Lượng |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000286 |
2021003752 |
Bùi Thị |
Ly |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000287 |
2021003990 |
Phan Thị Khánh |
Ly |
20DMA02 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000288 |
2021003986 |
Trần Huỳnh Minh |
Mẫn |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000289 |
2021006380 |
Võ Thị Cẩm |
Mơ |
20DMA01 |
Q9-B.301 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000290 |
2021003896 |
Phan Trần Hạ |
My |
20DMA03 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000291 |
2021004009 |
Trương Nữ Kiều |
My |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000292 |
2021003858 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000293 |
2021000644 |
Nguyễn Hữu |
Nghị |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000294 |
2021003793 |
Bùi Thị Bích |
Ngọc |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000295 |
2021003978 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000296 |
2021000587 |
Nguyễn Trung |
Nhân |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000297 |
2021000581 |
Phạm Lê Yến |
Nhi |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000298 |
2021004011 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000299 |
2021003912 |
Hồ Lê Quỳnh |
Như |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000300 |
2021003807 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000301 |
2021000658 |
Tăng Thị Quỳnh |
Như |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000302 |
2021000590 |
Lương Thuý |
Quỳnh |
20DMA03 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000303 |
2021000647 |
Trần Thị Minh |
Tâm |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000304 |
2021003898 |
Lê Thanh |
Tuấn |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000305 |
2021003905 |
Phạm Lan |
Tường |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000306 |
2021006976 |
Nguyễn Nhất |
Thạch |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000307 |
2021003780 |
Phạm Thị |
Thành |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000308 |
2021000620 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Thảo |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000309 |
2021003883 |
Trần Nguyễn Thanh |
Thảo |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000310 |
2021003817 |
Bùi Thị Mộng |
Thùy |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000311 |
2021003808 |
Huỳnh Đức Minh |
Thư |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000312 |
2021003831 |
Lâm Ngọc Phương |
Trang |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000313 |
2021003966 |
Trương Huỳnh Đoan |
Trang |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000314 |
2021003738 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000315 |
2021000576 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000316 |
2021003821 |
Trần Phương |
Uyên |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000317 |
2021003891 |
Nguyễn Thuỵ Thảo |
Vân |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000318 |
2021000612 |
Nguyễn Ngọc Triệu |
Vy |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000319 |
2021003968 |
Võ Thị Tường |
Vy |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000320 |
2021000575 |
Trương Thị |
Xuân |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000321 |
2021003867 |
Ngô Thị Như |
Ý |
20DMA01 |
Q9-B.302 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000322 |
2021003890 |
Trần Như |
Bình |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000323 |
2021003784 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000324 |
2021003812 |
Võ Thị Hồng |
Diệp |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000325 |
2021003901 |
Đồng Thị Mỹ |
Diệu |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000326 |
2021003757 |
Lê Nguyễn Quốc |
Đạt |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000327 |
2021003892 |
Nguyễn Thị |
Ghi |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000328 |
2021000583 |
Lý Gia |
Hân |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000329 |
2021000643 |
Phạm Minh |
Hoàng |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000330 |
2021007001 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Kiệt |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000331 |
2021003879 |
Nguyễn Minh |
Kha |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000332 |
2021003922 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000333 |
2021000654 |
Bùi Phúc Hữu |
Lợi |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000334 |
2021003801 |
Đào Văn |
Luân |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000335 |
2021003979 |
Đặng Thị Trúc |
Ly |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000336 |
2021003822 |
Trần Phạm Khánh |
Ly |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000337 |
2021003806 |
Trần Thị Kiều |
Mơ |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000338 |
2021000640 |
Đinh Ngọc |
My |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000339 |
2021003839 |
Trần Hà |
My |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000340 |
2021003857 |
Bùi Nhật |
Nam |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000341 |
2021003961 |
Lê Thị Thúy |
Nga |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000342 |
2021003976 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000343 |
2021003834 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000344 |
2021000642 |
Dương Mẫn |
Nhi |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000345 |
2021002276 |
Hà Thanh |
Nhi |
20DKT01 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000346 |
2021003977 |
Trần Thị Ngọc |
Nhi |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000347 |
2021003903 |
Dương Thị Hồng |
Nhiên |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000348 |
2021003957 |
Bành Ngươn Thùy |
Nhung |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000349 |
2021003915 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000350 |
2021007070 |
Nguyễn Cẩm |
Nhung |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000351 |
2021003842 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhung |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000352 |
2021003997 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
20DMA02 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000353 |
2021003847 |
Ngô Thanh Minh |
Phương |
20DMA03 |
Q9-B.304 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000354 |
2021003785 |
Trương Hồng |
Quang |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000355 |
2021000668 |
Nguyễn Thị Hương |
Quỳnh |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000356 |
2021003790 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000357 |
2021007072 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000358 |
2021007030 |
Nguyễn Tuấn |
Sang |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000359 |
2021000571 |
Nông Thành |
Sơn |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000360 |
2021003863 |
Nguyễn Anh |
Tài |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000361 |
2021003762 |
Trần Thị Phương |
Tâm |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000362 |
2021003881 |
Phạm Thị |
Tình |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000363 |
2021003814 |
Lương Thị Yến |
Thanh |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000364 |
2021003830 |
Bùi Thị |
Thảo |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000365 |
2021003747 |
Lê Ngọc |
Thảo |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000366 |
2021003795 |
Trần Thị |
Thắm |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000367 |
2021007566 |
Trần Vũ Anh |
Thi |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000368 |
2021003952 |
Đặng Lê Hữu |
Thịnh |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000369 |
2021000633 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000370 |
2021003920 |
Cao Minh |
Thư |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000371 |
2021003828 |
K Thị Thương |
Thương |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000372 |
2021000641 |
Đoàn Anh |
Thy |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000373 |
2021003919 |
Nguyễn Thị Yến |
Thy |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000374 |
2021003906 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Trang |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000375 |
2021007016 |
Nguyễn Lâm Bảo |
Trâm |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000376 |
2021007080 |
Lưu Phạm Huyền |
Trân |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000377 |
2021003929 |
Thi Thị Huyền |
Trân |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000378 |
2021000610 |
Trần Mai Thanh |
Trúc |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000379 |
2021000569 |
Cao Mỹ |
Uyên |
20DMA03 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000380 |
2021000665 |
Mai Ái |
Vàng |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000381 |
2021000596 |
Nguyễn Thiết |
Vinh |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000382 |
2021000599 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000383 |
2021003931 |
Ngô Nhã |
Ý |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000384 |
2021003956 |
Nguyễn Thị Như |
Yên |
20DMA02 |
Q9-B.305 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000385 |
2021006845 |
Nguyễn Công Thái |
An |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000386 |
2021002738 |
Trần Thị Lan |
Anh |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000387 |
2021003558 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
20DQT01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000388 |
2021002666 |
Bùi Minh |
Bảo |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000389 |
2021003686 |
Nguyễn Lê Nam |
Bình |
20DQT01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000390 |
2021003025 |
Hứa Quốc |
Cường |
20DQT01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000391 |
2021002720 |
Nguyễn Thị Thúy |
Duy |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000392 |
2021002781 |
Lê Thị Hồng |
Duyên |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000393 |
2021002630 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000394 |
2021002793 |
Hồ Linh |
Đan |
20DEM02 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000395 |
2021002780 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
20DEM02 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000396 |
2021000524 |
Trần Hải |
Đăng |
20DQT01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000397 |
2021002776 |
Lê Thị Huyền |
Đức |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000398 |
2021002668 |
Trần Võ Trường |
Giang |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000399 |
2021002722 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000400 |
2021002691 |
Lưu Thiện |
Hảo |
20DEM02 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000401 |
2021000430 |
Lưu Nữ Gia |
Hân |
20DEM02 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000402 |
2021002744 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Hân |
20DEM02 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000403 |
2021002677 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
20DEM02 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000404 |
2021002728 |
Phan Viết |
Hoàng |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000405 |
2021002807 |
Nguyễn Đỗ Anh |
Kỳ |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000406 |
2021006837 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
20DEM02 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000407 |
2021006817 |
Trần Công |
Minh |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000408 |
2021002676 |
Lê Thị Thảo |
My |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000409 |
2021006846 |
Nguyễn Thị Tố |
My |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000410 |
2021006819 |
Lê Hà Lam |
Nguyên |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000411 |
2021006847 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000412 |
2021002838 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000413 |
2021002786 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000414 |
2021002655 |
Lương Kiều Uyên |
Nhi |
20DEM01 |
Q9-B.306 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000415 |
2021002791 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
20DEM02 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000416 |
2021002635 |
Từ Thị Yến |
Nhi |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000417 |
2021002853 |
Mai Thị Quỳnh |
Như |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000418 |
2021002830 |
Nguyễn Thị Hoài |
Như |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000419 |
2021002770 |
Trần Nguyễn Tố |
Như |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000420 |
2021002750 |
Võ Thị Tuyết |
Như |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000421 |
2021002648 |
Nguyễn Thị Hà Kiều |
Oanh |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000422 |
2021002730 |
Nguyễn Văn Châu |
Phúc |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000423 |
2021000437 |
Trần Thị Thu |
Phương |
20DEM02 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000424 |
2021006383 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000425 |
2021002670 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000426 |
2021002685 |
Vũ Lê Phương |
Thảo |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000427 |
2021002719 |
Lữ Thị |
Thắm |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000428 |
2021002803 |
Lâm Hồng |
Thi |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000429 |
2021003875 |
Nguyễn Thanh |
Thùy |
20DMA03 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000430 |
2021002732 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000431 |
2021002824 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000432 |
2021000649 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
20DMA03 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000433 |
2021006381 |
Thân Thị Thương |
Thương |
20DMA03 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000434 |
2021002751 |
Dương Huyền |
Trân |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000435 |
2021002849 |
Ngô Thị Huyền |
Trân |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000436 |
2021002636 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trân |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000437 |
2021007073 |
Hồ Đậu Thạch |
Trinh |
20DMA03 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000438 |
2021006850 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Uyên |
20DEM02 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000439 |
2021002654 |
Trần Phương |
Uyên |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000440 |
2021006827 |
Bùi Đoàn Ánh |
Vy |
20DEM02 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000441 |
2021000602 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
20DMA03 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000442 |
2021002812 |
Phạm Thị Kim |
Xuyến |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000443 |
2021002823 |
Đặng Thị Như |
Ý |
20DEM02 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000444 |
2021002700 |
Lê Ngọc Như |
Ý |
20DEM01 |
Q9-B.307 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000445 |
2021002876 |
Nguyễn Thanh |
An |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000446 |
2021003729 |
Nguyễn Trần Minh |
Anh |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000447 |
2021003209 |
Vương Quỳnh |
Anh |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000448 |
2021003190 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
20DQT06 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000449 |
2021003320 |
Lê Thúy |
Bình |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000450 |
2021003358 |
Nguyễn Thị Thúy |
Diểm |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000451 |
2021003204 |
Quách Phương |
Du |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000452 |
2021003443 |
Bùi Huỳnh |
Duyên |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000453 |
2021003193 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000454 |
2021003417 |
Đặng Thị Thuỳ |
Giang |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000455 |
2021003672 |
Nguyễn Thị Thu |
Giang |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000456 |
2021000532 |
Đỗ Thị Ngọc |
Giàu |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000457 |
2021000494 |
Huỳnh Tấn |
Hải |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000458 |
2021002910 |
Phương Thị Hồng |
Hạnh |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000459 |
2021003058 |
Mai Thị Thanh |
Hằng |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000460 |
2021003108 |
Nguyễn Mộng Diễm |
Hằng |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000461 |
2021003106 |
Nguyễn Phạm Bảo |
Hân |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000462 |
2021002886 |
Nguyễn Ngọc Cẩm |
Hiền |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000463 |
2021003338 |
Đỗ Thị Ngọc |
Hiệp |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000464 |
2021002908 |
Biện Hà Thái |
Học |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000465 |
2021006960 |
Ngô Thị Minh |
Hồng |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000466 |
2021002936 |
Đào Thị Hồng |
Huệ |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000467 |
2021003319 |
Huỳnh Gia |
Huy |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000468 |
2021003118 |
Mai Thị |
Huyền |
20DQT02 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000469 |
2021003681 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000470 |
2021003436 |
Nguyễn Thu |
Hương |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000471 |
2021003431 |
Trần Thị Diễm |
Kiều |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000472 |
2021002899 |
Trần Quốc |
Khanh |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000473 |
2021003543 |
Trương Vĩnh |
Khoa |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000474 |
2021003477 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000475 |
2021003713 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000476 |
2021003469 |
Lê Thanh |
Mai |
20DQT01 |
Q9-B.308 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000477 |
2021003033 |
Nguyễn Bảo |
My |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000478 |
2021003390 |
Đặng Thị Bích |
Ngân |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000479 |
2021003316 |
Đặng Như |
Ngọc |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000480 |
2021000488 |
Đặng Thị |
Nguyệt |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000481 |
2021003332 |
Trần Hữu |
Nhân |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000482 |
2021003031 |
Nguyễn Mai |
Nhi |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000483 |
2021002996 |
Võ Phương Tuyết |
Nhi |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000484 |
2021003737 |
Trần Ngọc |
Nhị |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000485 |
2021003412 |
Đặng Thị Hồng |
Nhung |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000486 |
2021003269 |
Lê Thị Kim |
Nhung |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000487 |
2021003475 |
Đỗ Gia |
Phú |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000488 |
2021003259 |
Đào Thị Khánh |
Phương |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000489 |
2021003328 |
Nguyễn Uyên |
Phương |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000490 |
2021002940 |
Trần Thanh |
Phương |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000491 |
2021003685 |
Đoàn Nhật |
Quang |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000492 |
2021003380 |
Lê Đặng Hiền |
Tâm |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000493 |
2021003655 |
Phùng Chí |
Tâm |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000494 |
2021003045 |
Nguyễn Thị Cẫm |
Tú |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000495 |
2021003117 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000496 |
2021000546 |
Nguyễn Đoàn Minh |
Thanh |
20DQT06 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000497 |
2021003450 |
Lại Minh |
Thuận |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000498 |
2021000516 |
Tống Thị Thanh |
Thư |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000499 |
2021000501 |
Trương Thị Tuyết |
Thương |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000500 |
2021002978 |
Trình Thị Kiều |
Trang |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000501 |
2021003548 |
Nguyễn Thị Diễm |
Trinh |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000502 |
2021002970 |
Nguyễn Thị Tố |
Trinh |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000503 |
2021003207 |
Bùi Thanh |
Trúc |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000504 |
2021003123 |
Lê Mộng Thuỳ |
Vân |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000505 |
2021003471 |
Trần Nhật |
Vinh |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000506 |
2021003171 |
Lê Trương Hoàng |
Vy |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000507 |
2021003292 |
Nguyễn Ái |
Vy |
20DQT01 |
Q9-B.309 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000508 |
2021003111 |
Tô Hoàn |
Bửu |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000509 |
2021003628 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Châu |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000510 |
2021000472 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
20DQT06 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000511 |
2021003014 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000512 |
2021003296 |
Phạm Thị Mỹ |
Dung |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000513 |
2021002982 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000514 |
2021000539 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hà |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000515 |
2021003242 |
Nguyễn Thuận |
Hải |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000516 |
2021003231 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hân |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000517 |
2021003508 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000518 |
2021003659 |
Nguyễn Thị Thúy |
Huỳnh |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000519 |
2021003705 |
Mai Trung |
Kiên |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000520 |
2021000466 |
Võ An |
Khang |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000521 |
2021003379 |
Lê Thị Vân |
Khánh |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000522 |
2021003176 |
Lê Thị Mỹ |
Lệ |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000523 |
2021003736 |
Huỳnh Văn |
Lịch |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000524 |
2021003170 |
Lê thị Hoàng |
Liên |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000525 |
2021003565 |
Bùi Thị |
Linh |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000526 |
2021002918 |
Trần Hoài |
Linh |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000527 |
2021000474 |
Lý Ngọc |
Lợi |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000528 |
2021003097 |
Võ Hồ Ngọc |
My |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000529 |
2021003081 |
Phạm Thị Tuyết |
Nga |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000530 |
2021003345 |
Hồ Thị |
Ngân |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000531 |
2021003452 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000532 |
2021003512 |
Phan Dương Hồng |
Ngân |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000533 |
2021003335 |
Trần Kim |
Ngân |
20DQT03 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000534 |
2021003312 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000535 |
2021003121 |
Phùng Thị Bích |
Ngọc |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000536 |
2021003626 |
Huỳnh Trung |
Nguyên |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000537 |
2021003574 |
Bùi Thị Băng |
Nhi |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000538 |
2021006378 |
Đinh Trần Hồng |
Nhung |
20DQT02 |
Q9-B.310 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000539 |
2021003419 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000540 |
2021000550 |
Phan Thị Hồng |
Nhung |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000541 |
2021003337 |
Lý Huỳnh |
Như |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000542 |
2021003707 |
Mai Huỳnh |
Như |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000543 |
2021003214 |
Võ Thị Hồng |
Phấn |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000544 |
2021003457 |
Dương Tiểu |
Phụng |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000545 |
2021002962 |
Hoàng Hải |
Phương |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000546 |
2021003291 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000547 |
2021002898 |
Dương Thanh |
Quân |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000548 |
2021003049 |
Vũ Ngọc Thúy |
Quyên |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000549 |
2021003674 |
Đặng Ngọc Thảo |
Quỳnh |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000550 |
2021003537 |
Đỗ Thị Như |
Quỳnh |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000551 |
2021003434 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000552 |
2021000530 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000553 |
2021000566 |
Lê Huỳnh Mai |
Thanh |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000554 |
2021002881 |
Phạm Thị Kim |
Thanh |
20DQT06 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000555 |
2021003183 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thảo |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000556 |
2021003211 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
20DQT03 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000557 |
2021000442 |
Lương Thị |
Thu |
20DQT06 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000558 |
2021003260 |
Bùi Gia |
Thụy |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000559 |
2021006953 |
Đặng Thùy |
Trang |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000560 |
2021003125 |
Lê Diễm |
Trang |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000561 |
2021003661 |
Trần Ngọc Bảo |
Trâm |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000562 |
2021003019 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000563 |
2021003076 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000564 |
2021002864 |
Ngô Thị Mỹ |
Uyên |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000565 |
2021003103 |
Trần Thị Tường |
Vi |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000566 |
2021003549 |
Võ Bá |
Vinh |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000567 |
2021003611 |
Trần Thúy |
Vy |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000568 |
2021003654 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
20DQT02 |
Q9-B.401 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000569 |
2021002869 |
Trần Tú |
Anh |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000570 |
2021000531 |
Lê Thị Bạch |
Cúc |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000571 |
2021003244 |
Nguyễn Lê Kim |
Chi |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000572 |
2021003733 |
Võ Ngọc |
Chương |
20DQT06 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000573 |
2021002993 |
Nguyễn Thị Xuân |
Diệu |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000574 |
2021003210 |
Trần Thị Ngọc |
Hạnh |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000575 |
2021000441 |
Trần Thanh |
Hiền |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000576 |
2021003195 |
Võ Đức |
Hùng |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000577 |
2021003591 |
Nguyễn Viết |
Huy |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000578 |
2021003307 |
Ngô Thị Mỹ |
Huyền |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000579 |
2021003339 |
Lê Thị Mỹ |
Hưng |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000580 |
2021003235 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Hương |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000581 |
2021003224 |
Phan Anh |
Kiệt |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000582 |
2021002926 |
Phạm Anh |
Khoa |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000583 |
2021003243 |
Phạm Lê Đăng |
Khoa |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000584 |
2021003226 |
Võ Thị Kim |
Lê |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000585 |
2021002928 |
Ngô Thị Diệu |
Linh |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000586 |
2021003040 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000587 |
2021003168 |
Trần Tùng |
Linh |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000588 |
2021003441 |
Lâm Thanh |
Mạnh |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000589 |
2021003692 |
Phạm Hà Kiều |
My |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000590 |
2021003252 |
Cao Thảo |
Ngân |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000591 |
2021003005 |
Huỳnh Thị Bích |
Ngân |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000592 |
2021002997 |
Võ Thị Thu |
Ngân |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000593 |
2021003581 |
Lê Thị Diệp |
Ngọc |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000594 |
2021002987 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000595 |
2021003718 |
Lê Thị Kiều |
Nhi |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000596 |
2021003129 |
Võ Thị Ngọc |
Nhi |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000597 |
2021003438 |
Dương Thị Huỳnh |
Như |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000598 |
2021003666 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000599 |
2021003497 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
20DQT04 |
Q9-B.402 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000600 |
2021003682 |
Phạm Thị Huỳnh |
Như |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000601 |
2021003199 |
Nguyễn Đình |
Phùng |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000602 |
2021003530 |
Phạm Thị Bích |
Phượng |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000603 |
2021003398 |
Nguyễn Thị Thảo |
Quyên |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000604 |
2021003050 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000605 |
2021003494 |
Thiều Sỉ |
Tuyên |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000606 |
2021003447 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000607 |
2021003668 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000608 |
2021003427 |
Hồ Thanh |
Thảo |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000609 |
2021003248 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000610 |
2021003649 |
Võ Thị |
Thảo |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000611 |
2021003078 |
Huỳnh Thị Minh |
Thi |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000612 |
2021003101 |
Nguyễn Huỳnh Quốc |
Thịnh |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000613 |
2021000547 |
Nguyễn Trần Anh |
Thịnh |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000614 |
2021000496 |
Lê Thị Yến |
Thơ |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000615 |
2021003072 |
Trương Nguyễn Thị |
Thơ |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000616 |
2021000508 |
Trương Hoàng |
Thuận |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000617 |
2021003603 |
Quảng Thị Trọng |
Thuỷ |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000618 |
2021003282 |
Nguyễn Trương Hoài |
Thương |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000619 |
2021002913 |
Lý Bích |
Trăm |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000620 |
2021000514 |
Ngô Huỳnh Diễm |
Trinh |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000621 |
2021002974 |
Nguyễn Lê Tú |
Trinh |
20DQT04 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000622 |
2021003028 |
Văn Trần Tú |
Trinh |
20DQT06 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000623 |
2021002952 |
Trần Văn Nhựt |
Trường |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000624 |
2021003188 |
Tạ Tường |
Văn |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000625 |
2021003133 |
Nguyễn Ánh |
Vân |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000626 |
2021000479 |
Lâm Hiếu |
Vĩ |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000627 |
2021003407 |
Nguyễn Huỳnh Ái |
Vy |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000628 |
2021003516 |
Nguyễn Trần Tường |
Vy |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000629 |
2021003267 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Yến |
20DQT03 |
Q9-B.406 |
07 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000630 |
2021003198 |
Trần Đức |
Anh |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000631 |
2021000456 |
Nguyễn Tri |
Bảo |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000632 |
2021003500 |
Nguyễn Tiểu |
Băng |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000633 |
2021002879 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000634 |
2021003290 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
20DQT06 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000635 |
2021003326 |
Nguyễn Thị Thu |
Giang |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000636 |
2021003712 |
Bùi Dương Ngọc |
Hà |
20DQT06 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000637 |
2021003610 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hà |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000638 |
2021006857 |
Lâm Thị Khánh |
Hà |
20DQT06 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000639 |
2021006856 |
Nguyễn Đinh An |
Hà |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000640 |
2021003240 |
Vũ Thị Thu |
Hà |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000641 |
2021003280 |
Nguyễn Nhật |
Hạ |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000642 |
2021003363 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Hằng |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000643 |
2021003507 |
Lỷ Thu |
Hiền |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000644 |
2021003429 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000645 |
2021002949 |
Lâm Mỹ |
Hoa |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000646 |
2021006899 |
Trần Quang |
Huy |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000647 |
2021003021 |
Nguyễn Tấn |
Hưng |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000648 |
2021006913 |
Nguyễn Đào Anh |
Kiệt |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000649 |
2021000458 |
Triệu Thị |
Lan |
20DQT06 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000650 |
2021002889 |
Nguyễn Văn |
Lanh |
20DQT06 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000651 |
2021003559 |
Trịnh Gia |
Lâm |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000652 |
2021006940 |
Võ Hoàng Khánh |
Linh |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000653 |
2021006925 |
Võ Hoài |
Long |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000654 |
2021000561 |
Nguyễn Thành |
Luân |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000655 |
2021003283 |
Nguyễn Đình Thảo |
My |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000656 |
2021002929 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000657 |
2021002875 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
20DQT06 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000658 |
2021003727 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngân |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000659 |
2021003488 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000660 |
2021003670 |
Võ Nguyễn Kim |
Ngân |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000661 |
2021003519 |
Ngô Huỳnh Đông |
Nghi |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000662 |
2021000462 |
Hồ Thị Thúy |
Ngọc |
20DQT05 |
Q9-B.201A |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201A |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000663 |
2021002901 |
Phạm Thị |
Ngọc |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000664 |
2021003334 |
Huỳnh Tuấn |
Nguyên |
20DQT06 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000665 |
2021003479 |
Võ Đình |
Nhật |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000666 |
2021003631 |
Nguyễn Tuyết |
Nhi |
20DQT06 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000667 |
2021003432 |
Nguyễn Thị Mai |
Nhi |
20DQT06 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000668 |
2021002933 |
Trần Tuyết |
Nhi |
20DQT06 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000669 |
2021003600 |
Cao Hồng |
Oánh |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000670 |
2021003619 |
Mai Kim |
Phương |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000671 |
2021003030 |
Nguyễn Thị Thảo |
Quyên |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000672 |
2021003084 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quyên |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000673 |
2021003504 |
Trần Như |
Quỳnh |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000674 |
2021000443 |
Phan Thị Mỹ |
Tiên |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000675 |
2021000562 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000676 |
2021000527 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000677 |
2021003186 |
Lê Minh |
Thuận |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000678 |
2021006877 |
Trần Diệp Anh |
Thư |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000679 |
2021003362 |
Lê Liêu Kim |
Trang |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000680 |
2021000475 |
Chung Mỹ |
Trân |
20DQT06 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000681 |
2021003091 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000682 |
2021003178 |
Phan Thảo Phương |
Uyên |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000683 |
2021003215 |
Đào Thị Hồng |
Vân |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000684 |
2021003029 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Vân |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000685 |
2021003496 |
Ngô Thúy |
Vân |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000686 |
2021003369 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000687 |
2021006907 |
Nguyễn Trần Thanh |
Vi |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000688 |
2021002960 |
Huỳnh Công |
Vinh |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000689 |
2021003373 |
Nguyễn Ngọc Thuý |
Vy |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000690 |
2021003239 |
Nguyễn Thị Nhật |
Vy |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000691 |
2021003035 |
Nguyễn Trần Bảo |
Vy |
20DQT05 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000692 |
2021003370 |
Trần Lâm Ngọc |
Vy |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000693 |
2021002866 |
Dương Mỹ |
Ý |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000694 |
2021000536 |
Nguyễn Văn |
Ý |
20DQT04 |
Q9-B.201B |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.201B |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000695 |
2021002452 |
Nguyễn Hoàng Thúy |
An |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000696 |
2021006761 |
Nguyễn Mỹ |
An |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000697 |
2021002328 |
Phan Thúy |
An |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000698 |
2021000378 |
Lý Hiền |
Anh |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000699 |
2021002497 |
Phạm Tú |
Anh |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000700 |
2021002325 |
Đỗ Minh |
Châu |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000701 |
2021002577 |
Lê Thị Kiều |
Duyên |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000702 |
2021002341 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000703 |
2021000389 |
Nguyễn Anh |
Đào |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000704 |
2021002545 |
Trần Thị Ngọc |
Giàu |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000705 |
2021002332 |
Nguyễn Kim |
Hạnh |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000706 |
2021002507 |
Trần Phúc |
Hậu |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000707 |
2021002320 |
Võ Thị Thanh |
Hiền |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000708 |
2021006789 |
Trương Trung |
Hiếu |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000709 |
2021003677 |
Nguyễn Hoàng |
Huyên |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000710 |
2021002440 |
Trần Ngọc Mỹ |
Huyền |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000711 |
2021003099 |
Đào Thiện Quỳnh |
Hương |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000712 |
2021002576 |
Nguyễn Bảo |
Hương |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000713 |
2021006880 |
Nguyễn Minh |
Khang |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000714 |
2021006757 |
Đặng Thị Kiều |
Khanh |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000715 |
2021006737 |
Nguyễn Kim |
Khánh |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000716 |
2021002419 |
Trần Anh |
Khôi |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000717 |
2021002594 |
Nguyễn Thị Yến |
Linh |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000718 |
2021003528 |
Bùi Nguyễn Khánh |
Ly |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000719 |
2021003256 |
Lã Thị Ngân |
Ly |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000720 |
2021002969 |
Phạm Thị Xuân |
Mai |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000721 |
2021002966 |
Nguyễn Tấn |
Mẫn |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000722 |
2021002377 |
Nguyễn Trà |
My |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000723 |
2021006922 |
Đỗ Hồng |
Mỹ |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000724 |
2021000395 |
Châu Ngọc |
Ngân |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000725 |
2021000393 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000726 |
2021002484 |
Phạm Huỳnh Mai |
Ngọc |
20DTA01 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000727 |
2021003513 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
20DQT06 |
Q9-B.203 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.203 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000728 |
2021006910 |
Nguyễn Trần Thảo |
Nguyên |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000729 |
2021002595 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000730 |
2021002475 |
Lê Ngọc Vĩnh |
Nhi |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000731 |
2021002434 |
Võ Thuận Phương |
Nhi |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000732 |
2021002548 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Như |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000733 |
2021002877 |
Nguyễn Hải Quỳnh |
Như |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000734 |
2021006873 |
Lê Hoàng |
Phúc |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000735 |
2021002470 |
Bùi Thị Bích |
Phương |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000736 |
2021006744 |
Thái Lữ Anh |
Quốc |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000737 |
2021002525 |
Ngô Thị Mỹ |
Quyên |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000738 |
2021002367 |
Võ Thị Thu |
Quyên |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000739 |
2021002427 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000740 |
2021002414 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000741 |
2021006876 |
Phan Thị Thủy |
Sang |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000742 |
2021000391 |
Lê Thị |
Sen |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000743 |
2021002347 |
Vũ Thị Thủy |
Tiên |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000744 |
2021002401 |
Đoàn Quốc |
Thái |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000745 |
2021002562 |
Trần Ngọc Phương |
Thanh |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000746 |
2021003730 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000747 |
2021002610 |
Nguyễn Lê Mộng |
Thắm |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000748 |
2021002478 |
Huỳnh Phạm Ngọc |
Thi |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000749 |
2021002963 |
Trần Vũ Anh |
Thi |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000750 |
2021006763 |
Huỳnh Thị Minh |
Thu |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000751 |
2021003455 |
Đoàn Huỳnh |
Thư |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000752 |
2021006867 |
Lê Anh |
Thư |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000753 |
2021002544 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000754 |
2021002502 |
Phạm Trương Minh |
Thư |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000755 |
2021002556 |
Võ Huỳnh Anh |
Thư |
20DTA01 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000756 |
2021000499 |
Mạnh Thị Thùy |
Trang |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000757 |
2021002964 |
Nguyễn Lê Bảo |
Trâm |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000758 |
2021003482 |
Hồ Thị Ngọc |
Trân |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000759 |
2021002895 |
Nguyễn Thị Quế |
Trân |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000760 |
2021003146 |
Lê Tường |
Vy |
20DQT06 |
Q9-B.204 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.204 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000761 |
2021005396 |
Nguyễn Phạm Lan |
Anh |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000762 |
2021007264 |
Trần Lê Trâm |
Anh |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000763 |
2021002459 |
Trần Nguyễn Hoàng |
Anh |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000764 |
2021002456 |
Mai Đức |
Duy |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000765 |
2021002506 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000766 |
2021005132 |
Lê Hoàng |
Dương |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000767 |
2021004683 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000768 |
2021004957 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000769 |
2021004772 |
Hồ Thị Vân |
Giang |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000770 |
2021005140 |
Võ Trà |
Giang |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000771 |
2021006741 |
Lê Phan Mỹ |
Hiền |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000772 |
2021005308 |
Phùng Thị |
Hiền |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000773 |
2021005265 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000774 |
2021002391 |
Bùi Thị Kim |
Hoa |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000775 |
2021005453 |
Nguyễn Anh |
Huy |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000776 |
2021002609 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Huy |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000777 |
2021002593 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000778 |
2021002373 |
Bùi Trung |
Kiên |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000779 |
2021002552 |
Lê Thị Phương |
Khuyên |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000780 |
2021005389 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Lan |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000781 |
2021000940 |
Lê Đoàn Thảo |
Liên |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000782 |
2021005075 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000783 |
2021005005 |
Phan Trần Khánh |
Linh |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000784 |
2021004757 |
Hồ Thị Mai |
Ly |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000785 |
2021002573 |
Nguyễn Thảo |
My |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000786 |
2021002417 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000787 |
2021002526 |
Lê Thị Bích |
Ngân |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000788 |
2021005445 |
Huỳnh Thị Mẫn |
Nghi |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000789 |
2021002324 |
Hoàng Trọng |
Nghĩa |
20DTA02 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000790 |
2021000877 |
Phạm Thị |
Ngọc |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000791 |
2021005164 |
Thế Thị Hoài |
Ngọc |
20DTC01 |
Q9-B.205 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.205 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000792 |
2021005439 |
Bùi Ngọc |
Ni |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000793 |
2021005426 |
Lê Minh |
Nhật |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000794 |
2021005110 |
Hoàng Yến |
Nhi |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000795 |
2021000860 |
Lâm Thị Mỹ |
Nhiên |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000796 |
2021004915 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nhung |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000797 |
2021005189 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000798 |
2021002468 |
Nguyễn Thị Minh |
Nhựt |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000799 |
2021006754 |
Lê Phạm Mỹ |
Phương |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000800 |
2021002455 |
Đoàn Thị Khả |
Quyến |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000801 |
2021004598 |
Đinh Thị |
Quỳnh |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000802 |
2021005172 |
Lê Thị Thúy |
Quỳnh |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000803 |
2021002469 |
Phạm Thị Thu |
Sương |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000804 |
2021005022 |
Đặng Ngọc Mỹ |
Tâm |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000805 |
2021002519 |
Nguyễn Thị Lê |
Tâm |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000806 |
2021005206 |
Nguyễn Phước |
Thành |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000807 |
2021004910 |
Châu Trần Thanh |
Thảo |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000808 |
2021002447 |
Võ Đặng Nguyên |
Thảo |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000809 |
2021005126 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Thắm |
20DTC01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000810 |
2021002336 |
Trần Vũ Oán |
Thư |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000811 |
2021002441 |
Cao Ngọc Bích |
Trâm |
20DTA01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000812 |
2021000382 |
Diệp Huyền |
Trâm |
20DTA01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000813 |
2021002599 |
Võ Ngọc Huyền |
Trân |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000814 |
2021002369 |
Đỗ Phương |
Uyên |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000815 |
2021006764 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000816 |
2021002403 |
Vũ Khánh |
Vân |
20DTA01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000817 |
2021002329 |
Đỗ Thị Ý |
Vi |
20DTA01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000818 |
2021000409 |
Trần Gia |
Vĩ |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000819 |
2021000411 |
Huỳnh Trần Thúy |
Vy |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000820 |
2021002600 |
Lương Khánh |
Vy |
20DTA01 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000821 |
2021000404 |
Phan Mộng Như |
Ý |
20DTA02 |
Q9-B.207 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.207 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 03/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000822 |
2021005128 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000823 |
2021004966 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000824 |
2021005399 |
Trương Kim |
Anh |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000825 |
2021004991 |
Quách Xuân |
Ánh |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000826 |
2021007571 |
Võ Trọng Nhật |
Bình |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000827 |
2021007254 |
Lê Nguyên Bá |
Chủ |
20DTC05 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000828 |
2021005391 |
Hồ Lê Thủy |
Diệu |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000829 |
2021005270 |
Phan Thị Minh |
Diệu |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000830 |
2021004658 |
Trần Đăng |
Dủ |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000831 |
2021005406 |
La Thị Cẩm |
Dung |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000832 |
2021004949 |
Lê Thị |
Dung |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000833 |
2021005341 |
Phạm Hoàng Linh |
Đan |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000834 |
2021004811 |
Huỳnh Liễu |
Điền |
20DTC05 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000835 |
2021000931 |
Bùi Thị Hồng |
Điều |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000836 |
2021004686 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000837 |
2021004566 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000838 |
2021004924 |
Võ Thị Mai |
Hân |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000839 |
2021004943 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000840 |
2021004653 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
20DTC05 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000841 |
2021004870 |
Phạm Quốc |
Hiệu |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000842 |
2021000840 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Hoa |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000843 |
2021004705 |
Trương Võ Ngọc |
Huệ |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000844 |
2021005423 |
Nguyễn Đức |
Huy |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000845 |
2021005230 |
Bùi Ngọc Mỹ |
Huyền |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000846 |
2021002563 |
Lê Nguyễn Yến |
Khoa |
20DTA02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000847 |
2021004845 |
Trần Khiết |
Lam |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000848 |
2021000856 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000849 |
2021000896 |
Trần Thị Huỳnh |
Nga |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000850 |
2021005146 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000851 |
2021005397 |
Vũ Minh |
Ngọc |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000852 |
2021007252 |
Đào Trần Yến |
Nhi |
20DTC05 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000853 |
2021005063 |
Hoàng Thị |
Nhi |
20DTC05 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000854 |
2021005345 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000855 |
2021005430 |
Nguyễn Văn |
Nhiên |
20DTC05 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.208 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000856 |
2021004812 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
20DTC02 |
Q9-B.208 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000857 |
2021000888 |
Nguyễn Duy |
Quang |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000858 |
2021005410 |
Võ Thị Như |
Quỳnh |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000859 |
2021004900 |
Nguyễn Thế |
Tá |
20DTC05 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000860 |
2021004764 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000861 |
2021005415 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000862 |
2021004841 |
Huỳnh Thị Xuân |
Tường |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000863 |
2021004980 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000864 |
2021000878 |
Bùi Thị |
Thu |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000865 |
2021005450 |
Phạm Minh |
Thuận |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000866 |
2021007325 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thuý |
20DTC05 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000867 |
2021005359 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuý |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000868 |
2021004722 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Thủy |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000869 |
2021005121 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000870 |
2021004716 |
Tô Thị Anh |
Thư |
20DTC02 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000871 |
2021005429 |
Trương Thị Minh |
Thư |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000873 |
2021006714 |
Nguyễn Đặng Thiên |
Trang |
20DTC05 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000874 |
2021005328 |
Trần Ngọc Thiên |
Trang |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000875 |
2021005346 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000876 |
2021004691 |
Võ Thị Thùy |
Trang |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000877 |
2021004798 |
Hồ Phan Ngọc |
Trân |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000878 |
2021000824 |
Lưu Huyền |
Trân |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000879 |
2021005422 |
Trần Huyền |
Trinh |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000880 |
2021007293 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
20DTC05 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000881 |
2021005241 |
Trần Thanh |
Trúc |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000882 |
2021007291 |
Lê Vũ Vân |
Trường |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000883 |
2021005242 |
Bùi Võ Hạ |
Vy |
20DTC05 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000884 |
2021004844 |
Huỳnh Thị Quốc |
Vy |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000885 |
2021005394 |
Võ Lam |
Vy |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000886 |
2021005287 |
Dư Ngọc |
Ý |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000887 |
2021005378 |
Nguyễn Như |
Ý |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000888 |
2021005100 |
Nguyễn Thanh Như |
Ý |
20DTC01 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.209 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000889 |
1621003688 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
16DTM1 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000890 |
1621001401 |
Lê Phương |
Tín |
16DQH1 |
Q9-B.209 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000891 |
2021004784 |
Trương Diệu |
Ái |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000892 |
2021004884 |
Ngô Tuấn |
An |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000893 |
2021007310 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
20DTC04 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000894 |
2021000837 |
Trương Lê Thị Lan |
Anh |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000895 |
2021004597 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
20DTC04 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000896 |
2021005102 |
Phan Thị Ngọc |
Bích |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000897 |
2021004871 |
Nguyễn Hoàng |
Diệu |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000898 |
2021000911 |
Phạm Thị Huỳnh |
Giao |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000899 |
2021005372 |
Đỗ Thị Mỹ |
Hằng |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000900 |
2021007040 |
Đặng Huỳnh Thanh |
Hòa |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000901 |
2021000836 |
Phan Thị Ngọc |
Huyền |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000902 |
2021004901 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000903 |
2021004879 |
Phạm Đình Phương |
Linh |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000904 |
2021005386 |
Nguyễn Thị |
My |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000905 |
2021007318 |
Trần Thị Hà |
My |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000906 |
2021005243 |
Phạm Xuân Hoài |
Nam |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000907 |
2021004896 |
Trương Phương |
Nam |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000908 |
2021000902 |
Phạm Thảo |
Nguyên |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000909 |
2021004952 |
Trương Đặng Phương |
Nguyên |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000910 |
2021005198 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000911 |
2021007290 |
Thạch Thị Hiếu |
Nhi |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000912 |
2021004996 |
Nguyễn Phương Quỳnh |
Nhiên |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000913 |
2021004605 |
Đặng Thị Mộng |
Nhung |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000914 |
2021005037 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000915 |
2021005087 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000916 |
2021005202 |
Mai Quỳnh |
Như |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000917 |
2021004860 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000918 |
2021005275 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000919 |
2021005010 |
Hà Kiều |
Phương |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000920 |
2021004938 |
Nguyễn Cẩm |
Tiên |
20DTC03 |
Q9-B.301 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000921 |
2021005072 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.301 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000922 |
2021005215 |
Phạm Thị Kim |
Tuyến |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000923 |
2021005258 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000924 |
2021004570 |
Lê Thị Ngọc |
Thẩm |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000925 |
2021005156 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000926 |
2021005016 |
Nguyễn Anh |
Thư |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000927 |
2021005417 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000928 |
2021005077 |
Tăng Huỳnh Minh |
Thư |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000929 |
2021004748 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000930 |
2021005228 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
Thy |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000931 |
2021004974 |
Đào Thị Đài |
Trang |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000932 |
2021004848 |
Võ Huỳnh Tuyết |
Trầm |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000933 |
2021005214 |
Lê Thị Ngọc |
Trân |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000934 |
2021004976 |
Nguyễn Bảo |
Trân |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000935 |
2021005274 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trân |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000936 |
2021005407 |
Phan Thị Bảo |
Trân |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000937 |
2021004932 |
Trương Trần Bảo |
Trân |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000938 |
2021004619 |
Nguyễn Lê Thanh |
Trúc |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000939 |
2021005015 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000940 |
2021005148 |
Lê Anh |
Trung |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000941 |
2021004604 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Uyên |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000942 |
2021007337 |
Võ Hoàng |
Uyên |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000943 |
2021000872 |
Đỗ Khánh |
Văn |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000944 |
2021005114 |
Bùi Nguyễn Thanh |
Vân |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000945 |
2021005197 |
Nguyễn Doãn |
Việt |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000946 |
2021005350 |
Nguyễn Quốc |
Vinh |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000947 |
2021005068 |
Nguyễn Thị Mai |
Xuân |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000948 |
2021004863 |
Nguyễn Thị Kim |
Xuyến |
20DTC03 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000949 |
1710240303 |
Phạm Mỹ Kim |
Chi |
C17B1N |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000950 |
1710240318 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
C17B1N |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000951 |
2021005367 |
Nguyễn Kim |
Châu |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000952 |
2021005203 |
Lê Thị Tuyết |
Duy |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000953 |
2021005144 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000954 |
2021004867 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000955 |
2021005222 |
Mai Thành |
Đạt |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000956 |
2021004897 |
Nguyễn Thy |
Hạ |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000957 |
2021004694 |
Hồ Thị |
Hạnh |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000958 |
2021005414 |
Liêu Chấn |
Hào |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000959 |
2021005032 |
Lâm Võ Phương |
Hảo |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000960 |
2021005186 |
Nguyễn Mai |
Hân |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000961 |
2021004847 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000962 |
2021007335 |
Huỳnh Lê Minh |
Hương |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000963 |
2021000938 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000964 |
2021005339 |
Trương Gia |
Linh |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000965 |
2021007259 |
Phạm Hồng |
Mai |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000966 |
2021005361 |
Nguyễn Minh Dạ |
Mẫn |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000967 |
2021005312 |
Mạch Thị |
Mi |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000968 |
2021000811 |
Huỳnh Mỹ |
Ngân |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000969 |
2021000894 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000970 |
2021006493 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000971 |
2021005168 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000972 |
2021005079 |
Nguyễn Triệu Bảo |
Ngọc |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000973 |
2021004865 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000974 |
2021000904 |
Nguyễn Quang |
Nhật |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000975 |
2021005240 |
Dương Thị Yến |
Nhi |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000976 |
2021005021 |
Nguyễn Huỳnh Thảo |
Nhi |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000977 |
2021004732 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000978 |
2021005300 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000979 |
2021005418 |
Quách Trà Minh |
Như |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000980 |
2021005276 |
Nguyễn Nhật |
Phi |
20DTC05 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000981 |
2021007263 |
Dương Thị Xuân |
Phương |
20DTC04 |
Q9-B.304 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000982 |
2021005178 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phượng |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.304 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000983 |
2021004913 |
Phan Thị Kim |
Phượng |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000984 |
2021005252 |
Ngô Minh |
Quốc |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000985 |
2021000913 |
Tăng Lệ |
Quyên |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000986 |
2021004975 |
Cao Trần Kim |
Tiên |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000987 |
2021000854 |
Trần Cẩm |
Tú |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000988 |
2021005336 |
Phạm Thanh |
Tuyền |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000989 |
2021004724 |
Phan Thị Kim |
Tuyền |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000990 |
2021005142 |
Lê Nguyễn Cát |
Tường |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000991 |
2021004624 |
Phan Thị Phương |
Thảo |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000992 |
2021005263 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000993 |
2021004853 |
Lê Hàn Ngọc |
Thắm |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000994 |
2021005314 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Thắm |
20DTC05 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000995 |
2021000937 |
Nguyễn Thị Ngân |
Thịnh |
20DTC05 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000996 |
2021000922 |
Trần Thị Ánh |
Thơ |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000997 |
2021004664 |
Đỗ Phương Hồng |
Thủy |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000998 |
2021005127 |
Võ Thị Phương |
Thúy |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
000999 |
2021005113 |
Lê Thị Đoan |
Trang |
20DTC05 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001000 |
2021005340 |
Nguyễn Triệu Bảo |
Trâm |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001001 |
2021000946 |
Trần Thị Như |
Trúc |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001002 |
2021005038 |
Trần Thị Mộng |
Truyền |
20DTC05 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001003 |
2021005053 |
Hoàng Võ Phượng |
Uyên |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001004 |
2021005096 |
Mai |
Uyên |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001005 |
2021005402 |
Huỳnh Ngọc Thùy |
Vân |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001006 |
2021005431 |
Nguyễn Phượng |
Vy |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001007 |
2021005227 |
Phạm Trần Tường |
Vy |
20DTC05 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001008 |
2021005086 |
Đồng Thị Thanh |
Xuân |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001009 |
2021005018 |
Phan Lê Như |
Ý |
20DTC04 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001010 |
1710520313 |
Trần Thị Nhất |
Linh |
C17E2C |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001011 |
1710150219 |
Hoàng Thị Yến |
Linh |
C17A5B |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001012 |
1621003411 |
Nguyễn Bình |
Nguyên |
16DAC2 |
Q9-B.305 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001013 |
2021001149 |
Lê Quốc |
An |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001014 |
2021006157 |
Huỳnh Thị Lan |
Anh |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001015 |
2021006272 |
Tô Lan |
Anh |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001016 |
2021001139 |
Trần Nhựt |
Duy |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001017 |
2021007497 |
Đỗ Thị Thùy |
Dương |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001018 |
2021006254 |
Châu Thúy |
Hằng |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001019 |
2021006101 |
Trần Ngọc |
Hân |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001020 |
2021001096 |
Bùi Tấn |
Hiệp |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001021 |
2021006115 |
Phan Thị Thu |
Hồng |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001022 |
2021006116 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001023 |
2021006255 |
Hồ Thị Như |
Huỳnh |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001024 |
2021006219 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001025 |
2021006141 |
Nguyễn Thị Vân |
Hương |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001026 |
2021006080 |
Trần Hồ Xuân |
Hương |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001027 |
2021006097 |
Nguyễn Trần Mộng |
Kiều |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001028 |
2021001107 |
Nguyễn Thị Thuý |
Khanh |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001029 |
2021006129 |
Phạm Khánh |
Linh |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001030 |
2021006220 |
Huỳnh Thành |
Long |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001031 |
2021006213 |
Phạm Thị Trúc |
Muội |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001032 |
2021006074 |
Đặng Thị Trà |
My |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001033 |
2021007478 |
Trần Thị Quỳnh |
Nga |
20DKS03 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001034 |
2021007575 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngân |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001035 |
2021006158 |
Cao Như |
Ngọc |
20DKS03 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001036 |
2021006155 |
Dương Thuỵ Mỹ |
Ngọc |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001037 |
2021006164 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001038 |
2021006168 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001039 |
2021006210 |
Nguyễn Hoàng |
Nhẫn |
20DKS01 |
Q9-B.306 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.306 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001040 |
2021006079 |
Huỳnh Tuyết |
Nhung |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001041 |
2021006137 |
Võ Thị Hồng |
Nhung |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001042 |
2021006122 |
Lê Thị Ngọc |
Như |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001043 |
2021007506 |
Mai Thanh |
Phong |
20DKS03 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001044 |
2021006183 |
Văn Hoa Đại |
Phong |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001045 |
2021006225 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001046 |
2021006180 |
Đặng Kim |
Quyên |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001047 |
2021006235 |
Ngô Bảo |
Quyên |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001048 |
2021006108 |
Trịnh Văn |
Sĩ |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001049 |
2021006199 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001050 |
2021006230 |
Phan Thị Thanh |
Thảo |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001051 |
2021006208 |
Nguyễn Phạm Thu |
Trang |
20DKS03 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001052 |
2021006153 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tràng |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001053 |
2021006214 |
Tạ Thị Ngọc |
Trâm |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001054 |
2021001125 |
Phạm Trần Mỹ |
Trân |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001055 |
2021006173 |
Trương Văn |
Trọng |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001056 |
2021006176 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001057 |
2021006073 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001058 |
2021007514 |
Đặng Ngọc Phương |
Uyên |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001059 |
2021001111 |
Lê Duy Thục |
Vân |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001060 |
2021007508 |
Cao Lê Tường |
Vi |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001061 |
2021006119 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vi |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001062 |
2021006096 |
Bùi Lê Yến |
Vy |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001063 |
2021006275 |
Đoàn Vũ Tường |
Vy |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001064 |
2021006102 |
Nguyễn Thị Tú |
Yên |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001065 |
2021006083 |
Mai Thị Hải |
Yến |
20DKS01 |
Q9-B.307 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.307 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001066 |
2021005995 |
Nguyễn Khoa Diệu |
An |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001067 |
2021007459 |
Đỗ Thị Hồng |
Anh |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001068 |
2021006044 |
Lê Nguyễn Kiều |
Anh |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001069 |
2021005981 |
Lưu Thị Lan |
Anh |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001070 |
2021006189 |
Ngô Kiều |
Anh |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001071 |
2021007502 |
Trì Vũ Mai |
Anh |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001072 |
2021007486 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Ân |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001073 |
2021006226 |
Lâm Thị Thu |
Ba |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001074 |
2021007466 |
Nguyễn Hoàng |
Bửu |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001075 |
2021006244 |
Nguyễn Thị Mai |
Ca |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001076 |
2021006111 |
Huỳnh Thị Thu |
Cúc |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001077 |
2021007451 |
Đỗ Hùng |
Cường |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001078 |
2021006231 |
Bùi Lê Diễm |
Châu |
20DKS03 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001079 |
2021006026 |
Lê Hoài |
Diễm |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001080 |
2021006053 |
Đỗ Thị Ngọc |
Dung |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001081 |
2021007517 |
Trần Thị Ngọc |
Dung |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001082 |
2021006035 |
Đỗ Thị Cẩm |
Giang |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001083 |
2021005965 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001084 |
2021006236 |
Phạm Thị Ngọc |
Hà |
20DKS03 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001085 |
2021007434 |
Trần Ngọc Ngân |
Hà |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001086 |
2021006086 |
Đỗ Thị Mỹ |
Hằng |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001087 |
2021006049 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001088 |
2021006076 |
Phạm Ngọc Hân |
Hân |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001089 |
2021005980 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
20DLH01 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001090 |
2021006126 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
20DKS02 |
Q9-B.308 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.308 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001091 |
2021001070 |
Sơn Thị Chi |
Hảo |
20DLH01 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001092 |
2021006007 |
Lý Thanh |
Hiếu |
20DLH01 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001093 |
2021006207 |
Lê Thị Thuý |
Hồng |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001094 |
2021007516 |
K’ |
Huận |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001095 |
2021006247 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001096 |
2021007522 |
Lê Nguyễn Gia |
Hưng |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001097 |
2021007518 |
Phạm Nguyễn Gia |
Hy |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001098 |
2021001124 |
Pán Diệp |
Kiếu |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001099 |
2021005959 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
20DLH02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001100 |
2021006248 |
Nguyễn Trần Thu |
Na |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001101 |
2021001147 |
Hạ Thị Tuyết |
Ngân |
20DKS03 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001102 |
2021006088 |
Trịnh Thị |
Ngọ |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001103 |
2021006211 |
Lương Thị Như |
Ngọc |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001104 |
2021006092 |
Ngô Uyên |
Nhi |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001105 |
2021001151 |
Nguyễn Nữ Tố |
Nhi |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001106 |
2021007507 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20DKS03 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001107 |
2021006190 |
Đào Thị Hồng |
Nhung |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001108 |
2021006167 |
Trần Tuấn |
Phong |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001109 |
2021006232 |
Vũ Hoàng |
Phước |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001110 |
2021006105 |
Phạm Thị |
Phương |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001111 |
2021006185 |
Đinh Thị Mỹ |
Phượng |
20DKS03 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001112 |
2021006103 |
Lại Thị Ngọc |
Quyên |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001113 |
2021006120 |
Phạm Như |
Quỳnh |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001114 |
2021006195 |
Hồ Ngọc |
Sang |
20DKS02 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001115 |
2021007521 |
Huỳnh Quốc |
Thắng |
20DKS03 |
Q9-B.309 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.309 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001116 |
2021006038 |
Trần Thị Hương |
Hiếu |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001117 |
2021006004 |
Nguyễn Minh |
Hòa |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001118 |
2021001058 |
Trần Thị Khánh |
Huyền |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001119 |
2021006050 |
Lâm Quốc |
Khang |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001120 |
2021001067 |
Nguyễn Trần Đăng |
Khiêm |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001121 |
2021007554 |
Trần Hà Anh |
Khoa |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001122 |
2021005998 |
Lưu Nhựt |
Linh |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001123 |
2021005951 |
Phạm Phú |
Lộc |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001124 |
2021007443 |
Trần Nguyễn Thanh |
Mai |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001125 |
2021007460 |
Huỳnh Đoan |
Mẫn |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001126 |
2021001085 |
Lê Thị Trà |
My |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001127 |
2021005958 |
Huỳnh Diệu Tố |
Ngân |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001128 |
2021005950 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001129 |
2021001060 |
Trần Ngọc Uyển |
Nhi |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001130 |
2021001074 |
Trương Bích |
Nhi |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001131 |
2021007464 |
Nguyễn Thị Ngọc Cẩm |
Nhung |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001132 |
2021006063 |
Lê Nguyễn Huỳnh |
Như |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001133 |
2021005971 |
Đỗ Văn |
Phi |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001134 |
2021005990 |
Lê Minh |
Quang |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001135 |
2021005985 |
Nguyễn Kim Trúc |
Quyên |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001136 |
2021006046 |
Bùi Thị Kim |
Thanh |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001137 |
2021006082 |
Đặng Thị Thanh |
Thảo |
20DKS02 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001138 |
2021005947 |
Phạm Thị Hồng |
Thắm |
20DLH01 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001139 |
2021006081 |
Lê Thị Kim |
Thi |
20DKS02 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001140 |
2021007483 |
Lê Thị Bích |
Thư |
20DKS02 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001141 |
2021007480 |
Trần Đặng Thủy |
Tiên |
20DKS02 |
Q9-B.310 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.310 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001142 |
2021007496 |
Trần Anh |
Tiến |
20DKS03 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001143 |
2021007513 |
Lê Hữu Trọng |
Tín |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001144 |
2021007498 |
Nguyễn Huy |
Toàn |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001145 |
2021006215 |
Phạm Thị Ngọc |
Tuyền |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001146 |
2021007454 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
20DLH02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001147 |
2021006161 |
Nguyễn Nữ Ái |
Thy |
20DKS03 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001148 |
2021006171 |
Lê Thị Phương |
Trang |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001149 |
2021006216 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001150 |
2021006112 |
Hà Đặng Mai |
Trâm |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001151 |
2021001117 |
Phạm Thị Ngọc |
Trâm |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001152 |
2021001099 |
Đỗ Thị Ngọc |
Trầm |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001153 |
2021001145 |
Trần Thị Bảo |
Trân |
20DKS03 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001154 |
2021001150 |
Võ Thị Bảo |
Trân |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001155 |
2021006118 |
Nguyễn Lê Quốc |
Trị |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001156 |
2021001120 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001157 |
2021006242 |
Trần Thị Kim |
Trúc |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001158 |
2021006117 |
Trần Thu |
Uyên |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001159 |
2021001121 |
Nguyễn Ngô Hồng |
Vi |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001160 |
2021006172 |
Phạm Thị Thảo |
Vi |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001161 |
2021007519 |
Hồ Quang |
Vinh |
20DKS03 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001162 |
2021006202 |
Huỳnh Lâm Thúy |
Vy |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001163 |
2021007472 |
Lê Hà Yến |
Vy |
20DKS03 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001164 |
2021007509 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Xuân |
20DKS03 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001165 |
2021007492 |
Võ Thị Ngọc |
Ý |
20DKS03 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001166 |
2021006149 |
Trần Thị Thu |
Yến |
20DKS02 |
Q9-B.401 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.401 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001167 |
2021006317 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001168 |
2021001204 |
Nguyễn Hạnh |
Dung |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001169 |
2021006280 |
Nguyễn Thị Mai |
Dung |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001170 |
2021006293 |
Dương Chấn |
Đông |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001171 |
2021001200 |
Phạm Kim |
Huệ |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001172 |
2021006315 |
Trần Quốc |
Huy |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001173 |
2021006323 |
Phạm Nguyễn An |
Khang |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001174 |
2021001176 |
Đỗ Huệ |
Linh |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001175 |
2021001215 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001176 |
2021006281 |
Mai Thị Ánh |
Linh |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001177 |
2021006282 |
Đoàn Khánh |
Ly |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001178 |
2021006278 |
Dương Hồng |
My |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001179 |
2021001166 |
Đào Hoàng |
My |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001180 |
2021006294 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001181 |
2021001172 |
Lưu Thị Kim |
Ngọc |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001182 |
2021001160 |
Trần Thị Ánh |
Ngọc |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001183 |
2021001165 |
Trần Mỹ |
Nhàn |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001184 |
2021007544 |
Trần Thanh |
Nhàn |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001185 |
2021001211 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001186 |
2021006303 |
Phan Hoàng Yến |
Nhi |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001187 |
2021001203 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.402 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001188 |
2021006304 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001189 |
2021001212 |
Trần Thị Yến |
Như |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001190 |
2021001196 |
Lê Hoàng |
Oanh |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001191 |
2021001214 |
Trần Thành |
Phát |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001192 |
2021007533 |
Trần Thị Y |
Phụng |
20DQN01 |
Q9-B.402 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001193 |
2021006301 |
Châu Thị Cẩm |
Quyên |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001194 |
2021006028 |
Đoàn Thị Thủy |
Tiên |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001195 |
2021006014 |
Lê Thị Thanh |
Tiền |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001196 |
2021006326 |
Lê Cẩm |
Tú |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001197 |
2021006298 |
Phạm Ngọc |
Thảo |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001198 |
2021006324 |
Nguyễn Văn Phú |
Thi |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001199 |
2021007536 |
Trần Thanh |
Thiện |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001200 |
2021006041 |
Nguyễn Trí |
Thịnh |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001201 |
2021001177 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Thơ |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001202 |
2021001207 |
Nguyễn Thụy Đan |
Thùy |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001203 |
2021006020 |
Mai Thị Anh |
Thư |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001230 |
2021007333 |
Huỳnh Thái Vân |
Ly |
20DTC02 |
Q9-B.302 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001204 |
2021001197 |
Nguyễn Hồng |
Thư |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001205 |
2021006279 |
Nguyễn Phúc Minh |
Thư |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001206 |
2021001061 |
Vy Thị Quỳnh |
Thư |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001207 |
2021001209 |
Trần Thị Ngọc |
Trang |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001208 |
2021007538 |
Lý Ngọc |
Trân |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001209 |
2021006009 |
Nguyễn Mai |
Trân |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001210 |
2021006295 |
Phạm Thị Bảo |
Trân |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001211 |
2021001072 |
Nguyễn Thị Lan |
Trinh |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001212 |
2021006051 |
Nguyễn Hồng |
Trọng |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001213 |
2021001081 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001214 |
2021006292 |
Trần Thanh |
Trường |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001215 |
2021005942 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
20DLH01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001216 |
2021001184 |
Đoàn Phan Thanh |
Vy |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001217 |
2021006285 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
20DQN01 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001218 |
1621004616 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
16DQT1 |
Q9-B.406 |
09 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
Q9-B.406 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001219 |
1710330525 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tâm |
C17C3E |
|
|
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001220 |
1710520233 |
Phan Tấn |
Truyền |
C17E2B |
|
|
Q9-B.201B |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001221 |
1710330413 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
C17C3D |
|
|
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001222 |
1621003434 |
Trần Vĩnh |
Phát |
16DAC2 |
|
|
Q9-B.204 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001223 |
1730540234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
C17Q3E4B |
|
|
Q9-B.207 |
13 giờ 00 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001224 |
1621004219 |
Nguyễn Thị Thủy Anh |
Tâm |
16DMC1 |
|
|
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001225 |
1710140143 |
Trần Chí |
Vỹ |
C17A4A |
|
|
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001226 |
1710330832 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
C17C3H |
|
|
Q9-B.302 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001227 |
1710510234 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
C17E1B |
|
|
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001228 |
1710510134 |
Trà Trọng |
Tịn |
C17E1A |
|
|
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
001229 |
1710340425 |
Huỳnh Thị Hồng |
Thắm |
C17C4D |
|
|
Q9-B.305 |
14 giờ 30 ngày
11/10/2020 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
|
1621003538 |
Nguyễn Tuấn |
Tú |
16DAC3 |
|
|
|
|
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
|
1621004333 |
Võ Thị Kim |
Yến |
16DQH2 |
|
|
|
|
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 27/09/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
|
1621005009 |
Huỳnh Thảo |
Vi |
16DQT3 |
|
|
|
|
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
|
1932000014 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
LTDH15KT1 |
|
|
|
|
Bãi tập |
07 giờ 00 ngày 10/10/2020 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|