BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
DỰ KIẾN KẾT
QUẢ XÉT ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT
NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM 2020 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
KẾT QUẢ XÉT | GHI CHÚ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN HP | KHOA | |
1 | 1710360208 | Đỗ Thanh | Hằng | 12/01/1999 | C17C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20121160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
2 | 1710360432 | Trần Như | Ư | 04/03/1999 | C17C6D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20121160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
3 | 1730360135 | Đỗ Thảo | Nhi | 21/11/1999 | C17Q3C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
4 | 1730360157 | Lê Minh | Tú | 17/06/1999 | C17Q3C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
5 | 1811001296 | Huỳnh Thị Sơn | Ca | 08/01/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
6 | 1811002002 | Phùng Ngọc | Chung | 05/10/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
7 | 1811001330 | Đặng Hồng Bảo | Duy | 06/03/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
8 | 1811001349 | Lê Tấn | Đạt | 24/01/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
9 | 1811000539 | Vơ Ngọc | Hạnh | 09/11/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
10 | 1811000544 | Nguyễn Văn | Hào | 10/05/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
11 | 1811001874 | Trần Thị Ngọc | Hân | 22/03/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
12 | 1811001319 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 01/11/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
13 | 1811000541 | Phạm Thị Diệu | Hiền | 01/03/1999 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
14 | 1811001353 | Hà Quốc | Huy | 13/08/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
15 | 1811001354 | Nguyễn Thị Tú | Huỳnh | 14/02/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
16 | 1811000530 | Trần Doăn Quỳnh | Hương | 26/06/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
17 | 1811001913 | Nguyễn Thị Tuyết | Linh | 07/06/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
18 | 1811001347 | Trương Minh | Luân | 12/09/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
19 | 1811000566 | Nguyễn Thị Diễm | Mi | 16/08/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
20 | 1811000538 | Đặng Thị Bích | Nguyệt | 23/07/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
21 | 1811001293 | Bùi Đoàn Hồng | Nhị | 24/08/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
22 | 1811001786 | Âu Thị Huỳnh | Như | 09/11/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
23 | 1811000568 | Danh Lâm | Phúc | 11/06/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
24 | 1811000552 | La Kim | Phụng | 20/02/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
25 | 1811001337 | Trần Nguyên Gia | Phụng | 24/06/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
26 | 1811001372 | Trần Trọng | Tôn | 01/12/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
27 | 1811001770 | Ngô Ngọc | Thảo | 01/10/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
28 | 1811000573 | Phan Ngọc | Thảo | 08/08/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
29 | 1811001302 | Phạm Phú | Th́n | 29/05/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
30 | 1811001299 | Nguyễn Thùy | Trâm | 07/02/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
31 | 1811001893 | Phan Quỳnh Bảo | Trân | 28/03/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
32 | 1811001380 | Nguyễn Thùy | Trúc | 26/08/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
33 | 1811001315 | Đinh Vũ Nhật | Trường | 21/11/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
34 | 1811001766 | Nguyễn Thị Diễm | Xuân | 04/11/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
35 | 1811001363 | Lê Mai Như | Ư | 01/10/2000 | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
36 | 1811001339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Ân | 11/01/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
37 | 1811001997 | Vi Thị | Đức | 12/04/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
38 | 1811001749 | Trần Thị Bích | Hằng | 10/01/1999 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
39 | 1811001775 | Nguyễn Thị | Hậu | 01/09/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
40 | 1811001285 | Trần Ngọc Thương | Hoài | 13/11/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
41 | 1811001784 | Văn Thị A | Len | 15/04/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
42 | 1811002050 | Trần Tùng | Linh | 06/01/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
43 | 1811001322 | Nguyễn Bảo | Long | 03/06/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
44 | 1811001290 | Châu Hiệp | Lực | 07/07/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
45 | 1811001142 | Trần Thị Thanh | Nga | 15/01/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
46 | 1811001994 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | 05/06/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
47 | 1811002057 | Lê Quỳnh | Nhung | 18/03/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
48 | 1811001748 | Phạm Huỳnh | Như | 20/12/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
49 | 1811001871 | Bùi Ngọc | Quư | 01/04/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
50 | 1811001345 | Trần Hoài Phương | Quỳnh | 03/07/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
51 | 1811001962 | Trần Thị Thanh | Thanh | 19/07/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
52 | 1811001787 | Nguyễn Thị | Thủy | 21/01/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
53 | 1811002008 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 19/01/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
54 | 1811001358 | Nguyễn Thị Khắc | Trân | 11/02/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
55 | 1811001308 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 14/11/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
56 | 1811001303 | Phạm Quốc | Việt | 14/12/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
57 | 1811002015 | Phạm Ngọc | Vy | 02/02/2000 | CLC_18CKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 20127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
58 | 1630201026 | Nguyễn Thị | Ngọc | 03/04/1998 | C16Q2B1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20127023134601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) | KẾ TOÁN | |
59 | 1630202023 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 20/08/1998 | C16Q2B2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20127023134601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) | KẾ TOÁN | |
60 | 1710240135 | Nguyễn Thi Thu | Thủy | 08/07/1999 | C17B4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20121160025301 | Thực tập tốt nghiệp (KTHCSN) | KẾ TOÁN | |
61 | 1610216033 | Lê Thị Mỹ | Nhiên | 16/01/1998 | C16B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121021384501 | Báo cáo thực tập (KTDN) | KẾ TOÁN | |
62 | 1710210307 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 20/02/1999 | C17B1C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
63 | 1710210311 | Nguyễn Phúc Thanh | Hoa | 27/09/1999 | C17B1C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
64 | 1710210606 | Quảng B́nh Khánh | Huyền | 23/04/1999 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
65 | 1710210617 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 13/10/1997 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
66 | 1710210625 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19/12/1999 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
67 | 1621000327 | Lương Thúy | Hằng | 12/10/1998 | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
68 | 1710210914 | Nguyễn Đức Quang | Minh | 10/11/1998 | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
69 | 1710210928 | Nguyễn Thị | Thành | 05/07/1998 | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
70 | 1730210103 | Trương Thị Thùy | Dương | 09/10/1996 | C17Q3B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
71 | 1730210127 | Trượng Hoàng | My | 03/02/1999 | C17Q3B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
72 | 1811001111 | Đặng Ngọc Kim | Anh | 10/05/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
73 | 1811000401 | Trần Kim Quỳnh | Anh | 14/06/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
74 | 1811000371 | Phạm Quỳnh | Giang | 11/10/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
75 | 1811000388 | Đồng Thị Minh | Hà | 14/06/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
76 | 1811001068 | Nguyễn Vũ Ngọc | Hiền | 16/11/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
77 | 1811001089 | Trần Thị Khánh | Hiền | 12/06/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
78 | 1811000394 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 07/08/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
79 | 1811001675 | Ka | Hương | 03/02/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
80 | 1811000423 | Lê Thị | Liễu | 12/06/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
81 | 1811001679 | Trần Nguyên | Lượng | 10/08/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
82 | 1811001123 | Hà Cẩm | Ly | 07/01/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
83 | 1811000370 | Trần Thị Hải | Ly | 05/08/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
84 | 1811000363 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 03/09/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
85 | 1811002037 | Văn Thị Kiều | Mi | 10/04/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
86 | 1811001080 | Trần Thảo | Minh | 11/05/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
87 | 1811001098 | Nguyễn Quang | Núi | 22/11/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
88 | 1811001065 | Vũ Thị | Ngát | 05/11/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
89 | 1811001088 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 12/10/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
90 | 1811001664 | Trần Thị Kim | Ngân | 11/06/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
91 | 1811000406 | Văn Yến | Nhi | 30/11/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
92 | 1811001687 | Trần Thị | Nhị | 03/09/1999 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
93 | 1811001064 | Trần Tuyết | Nhung | 29/05/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
94 | 1811001105 | Hồ Quỳnh | Như | 27/10/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
95 | 1811001113 | Nguyễn Thị Quỳnh | Phương | 27/10/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
96 | 1811001107 | Nhan Thị Ngọc | Sang | 28/03/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
97 | 1811001134 | Dương Thị Thủy | Tiên | 12/11/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
98 | 1811001094 | Trương Thị | Tiến | 02/08/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
99 | 1811001671 | Lê Vơ Kim | Tỏa | 24/07/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
100 | 1811001062 | Nguyễn Thị | Thùy | 20/04/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
101 | 1811001674 | Ka | Thủy | 08/04/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
102 | 1811000412 | Trần Ngọc Mai | Trâm | 29/02/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
103 | 1811000381 | Lê Thị Thanh | Trúc | 10/10/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
104 | 1811001831 | Trần Phương | Trúc | 06/12/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
105 | 1811001829 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 31/10/2000 | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 20127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
106 | 1610222001 | Phạm Tuấn | Anh | 15/03/1998 | C16B2B | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán kiểm toán | 20121021427601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT-KT) | KẾ TOÁN | |
107 | 1610222005 | Huỳnh Thị Trung | Hiếu | 08/05/1998 | C16B2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán kiểm toán | 20121021394501 | Báo cáo thực tập (KT-KT) | KẾ TOÁN | |
108 | 1710220131 | Huỳnh Thị Thanh | Thuận | 25/11/1999 | C17B2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 20121160008401 | Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN | |
109 | 1710340112 | Đào Thị Ngọc | Lan | 21/10/1998 | C17C4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
110 | 1710340117 | Đinh Thị | My | 24/01/1999 | C17C4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
111 | 1710340126 | Ngô Nhật | Quang | 05/06/1999 | C17C4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
112 | 1710340201 | Trần Lan | Anh | 07/08/1999 | C17C4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
113 | 1710340205 | Trần Ngọc | Hân | 14/05/1999 | C17C4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
114 | 1710340212 | Trương Thị Xuân | Hương | 29/04/1999 | C17C4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
115 | 1710340309 | Nguyễn Trần Chí | Lập | 23/03/1998 | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
116 | 1710340332 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | 29/09/1998 | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
117 | 1730340112 | Mai Phương | Linh | 19/05/1998 | C17Q3C4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
118 | 1811000856 | Nguyễn Duy | Chí | 20/08/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
119 | 1811000167 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/07/1998 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
120 | 1811000191 | Nguyễn Thúy | Hồng | 11/02/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
121 | 1811000871 | Hồ Thị | Huệ | 28/02/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
122 | 1811000839 | Phan Nguyễn Ngọc | Huyền | 22/01/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
123 | 1811000201 | Nguyễn Thị Quỳnh | Khánh | 26/10/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
124 | 1811000837 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | 02/07/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
125 | 1811000790 | Lê Bùi Quang | Long | 22/10/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
126 | 1811000223 | Lê Thị Xuân | Long | 22/08/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
127 | 1811000265 | Nguyễn Hồng Hoa | Mỹ | 07/10/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
128 | 1811000903 | Nguyễn Thúy | Nga | 15/04/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
129 | 1811000845 | Trần Hiếu | Ngân | 20/12/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
130 | 1811000219 | Nguyễn Trần Minh | Nghi | 07/06/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
131 | 1811000170 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 26/05/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
132 | 1811000183 | Nguyễn Hoàng Kim | Như | 05/03/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
133 | 1811000158 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 15/05/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
134 | 1811000880 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 17/08/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
135 | 1811000181 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 01/03/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
136 | 1811000258 | Trần Thị Như | Quỳnh | 18/02/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
137 | 1811000860 | Đặng Hoàng Quế | Sâm | 27/06/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
138 | 1811000908 | Chu Tấn | Sơn | 30/01/1999 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
139 | 1811000199 | Trần Thị Tuyết | Sương | 24/03/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
140 | 1811000195 | Lư Văn | Tài | 14/12/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
141 | 1811000157 | Dương Trọng | Tín | 04/10/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
142 | 1811000188 | Lê Thị Cẩm | Tú | 03/09/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
143 | 1811000215 | Tăng Thị Ngọc | Thảo | 19/10/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
144 | 1811000924 | Nguyễn Hiếu | Thắng | 01/05/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
145 | 1811000222 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 13/05/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
146 | 1811000247 | Vơ Thanh | Thúy | 30/10/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
147 | 1811002003 | Vơ Thanh | Thư | 25/10/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
148 | 1811000263 | Nguyễn Hà | Trang | 06/11/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
149 | 1811000824 | Nguyễn Huyền | Trang | 26/08/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
150 | 1811000256 | Huỳnh Thị Ngọc | Trăm | 15/08/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
151 | 1811000227 | Nguyễn Phạm Thị Huyền | Trân | 04/05/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
152 | 1811000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 06/11/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
153 | 1811000877 | Hoàng Phước | Trường | 23/07/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
154 | 1811000259 | Trần Thị Thúy | Vân | 15/04/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
155 | 1811000177 | Đinh Quốc | Việt | 07/06/1999 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
156 | 1811000232 | Nguyễn Quang | Vinh | 13/08/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
157 | 1811000203 | Nguyễn Lê Thúy | Vy | 15/07/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
158 | 1811000225 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 29/04/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
159 | 1811000182 | Trần Thúy | Vy | 18/08/2000 | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
160 | 1811000887 | Lê Quốc | Anh | 21/10/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
161 | 1811000823 | Đỗ Văn | Bảo | 21/06/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
162 | 1811000865 | Nguyễn Lê Ngọc | Bích | 09/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
163 | 1811001538 | Vơ Thị Như | Của | 03/10/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
164 | 1811001807 | Phạm Khương | Duy | 14/09/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
165 | 1811002059 | Phan Trúc | Đào | 24/12/1999 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
166 | 1811001571 | Phạm Minh | Đức | 28/06/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
167 | 1811000796 | Huỳnh Thị Ngân | Hà | 11/06/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
168 | 1811000185 | Vơ Mỹ | Hiền | 27/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
169 | 1811001508 | Nguyễn Thành Đại | Hiệp | 14/04/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
170 | 1811001948 | Đỗ Ngọc | Huyền | 09/04/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
171 | 1811001561 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 01/06/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
172 | 1811001896 | Nguyễn Phan Gia | Khánh | 27/04/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
173 | 1811001518 | Trần Thị Bích | Liên | 26/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
174 | 1811001805 | Đoàn Thị Bích | Liễu | 18/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
175 | 1811001586 | Hoàng Thị | Linh | 11/05/1999 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
176 | 1811000841 | Lê Mỹ | Linh | 21/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
177 | 1811000849 | Đinh Thị Trúc | Ly | 01/08/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
178 | 1811001938 | Lương Hương | Lư | 01/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
179 | 1811001858 | Nguyễn Minh | Mẫn | 06/03/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
180 | 1811000885 | Huỳnh Thị Xuân | Mỹ | 22/04/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
181 | 1811001853 | Vơ Thị Kiều | Nga | 10/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
182 | 1811000799 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 09/02/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
183 | 1811000915 | Nguyễn Huỳnh Gia | Phúc | 13/08/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
184 | 1811000907 | Phan Ngô Thị | Phụng | 06/01/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
185 | 1811000816 | Phan Thị Thanh | Phương | 11/07/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
186 | 1811000893 | Nguyễn Thanh | Sang | 03/01/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
187 | 1811001535 | Mai Thị Thu | Sương | 09/09/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
188 | 1811001576 | Phạm Thị Thanh | Tuyết | 11/07/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
189 | 1811001973 | Phạm Thị Phương | Thanh | 19/05/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
190 | 1811001810 | Lương Thị Thu | Thảo | 04/05/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
191 | 1811001890 | Phạm Nguyễn Phương | Thảo | 22/10/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
192 | 1811000842 | Trần Thị Hồng | Thảo | 23/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
193 | 1811000898 | Triệu An | Thân | 03/01/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
194 | 1811000248 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 24/07/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
195 | 1811001815 | Huỳnh Thị An | Thư | 24/04/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
196 | 1811000895 | Nguyễn Anh | Thư | 11/10/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
197 | 1811001579 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 28/01/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
198 | 1811001552 | Nguyễn Hoàng Minh | Uyên | 26/03/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
199 | 1811000274 | Nguyễn Thái Nhă | Uyên | 17/10/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
200 | 1811001940 | Nguyễn Huỳnh Yến | Vy | 12/11/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
201 | 1811000808 | Nguyễn Thanh | Vy | 21/10/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
202 | 1811001859 | Nguyễn Thị Xuân | Vy | 23/04/2000 | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
203 | 1811001999 | Đặng Gia | Bảo | 30/04/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
204 | 1811001921 | Huỳnh Vơ Kim Ngọc | Châu | 31/10/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
205 | 1811001565 | Nguyễn Ngọc Anh | Châu | 28/07/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
206 | 1811001951 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 03/11/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
207 | 1811001375 | Đặng Thanh | Dinh | 10/11/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
208 | 1811001804 | Đổng Nữ Thùy | Dung | 20/10/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
209 | 1811000826 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 26/04/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
210 | 1811001532 | Lê Nguyệt | Hà | 21/07/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
211 | 1811002025 | Lương Thị Thu | Hà | 31/08/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
212 | 1811001564 | Lê Anh | Hào | 24/06/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
213 | 1811001930 | Lê Hoàng | Huy | 03/06/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
214 | 1811000835 | Phan Thị Bích | Liên | 17/09/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
215 | 1811001596 | Trần Thị | Nơ | 06/02/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
216 | 1811001814 | Vũ Thị Thúy | Nga | 17/08/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
217 | 1811001919 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 03/05/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
218 | 1811001996 | Cát Thị Minh | Ngọc | 16/03/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
219 | 1811001965 | Nguyễn Hữu | Nhân | 10/01/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
220 | 1811000904 | Huỳnh Tấn | Nhật | 01/03/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
221 | 1811001563 | Đỗ Tiểu | Nhi | 20/10/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
222 | 1811001955 | Hoàng Đỗ Tuyết | Nhung | 01/09/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
223 | 1811000922 | Phạm Thị Huỳnh | Như | 21/06/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
224 | 1811001599 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 26/08/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
225 | 1811000850 | Nguyễn Huỳnh Mai | Phương | 14/10/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
226 | 1811001898 | Phạm Ngọc Anh | Phương | 26/10/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
227 | 1811001534 | Nguyễn Hữu Tường | Quang | 14/05/1999 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
228 | 1811001585 | Long Minh | Tâm | 07/01/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
229 | 1811000923 | Trần Thanh | Tâm | 22/05/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
230 | 1811002032 | Nguyễn Thị Trọng | T́nh | 19/05/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
231 | 1811000838 | Đặng Thanh | Tú | 10/08/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
232 | 1811001517 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 06/03/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
233 | 1811001520 | Đoàn Thị Thu | Thảo | 23/11/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
234 | 1811002042 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | 03/08/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
235 | 1811000927 | Lê Đ́nh | Thâu | 08/05/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
236 | 1811001929 | Huỳnh Đỗ Mai | Thi | 01/01/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
237 | 1811002053 | Nguyễn Quang | Thịnh | 28/06/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
238 | 1811002045 | Trương Minh | Thông | 31/03/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
239 | 1811001509 | Đinh Thị Thái | Thu | 16/12/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
240 | 1811001590 | Đồng Ninh | Thuận | 12/02/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
241 | 1811001879 | Trần Thị Thanh | Thư | 17/08/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
242 | 1811001911 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 25/02/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
243 | 1811001588 | Nguyễn Thảo | Trinh | 14/01/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
244 | 1811001172 | Đỗ Tường | Vy | 20/04/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
245 | 1811001806 | Trần Như | Ư | 02/01/2000 | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing | 20127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING | |
246 | 1610342007 | Trần Viễn | Đông | 01/05/1998 | C16C4B | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị marketing | 20121031704501 | Báo cáo thực tập (QTMAR) | MARKETING | |
247 | 1610342016 | Lư Thị | Hoa | 24/01/1998 | C16C4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị marketing | 20121031704501 | Báo cáo thực tập (QTMAR) | MARKETING | |
248 | 1710810115 | Lâm Bảo | Ngọc | 14/02/1999 | C17F1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 20121160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ | |
249 | 1710810130 | Trần Thị | Tương | 19/01/1999 | C17F1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 20121160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ | |
250 | 1710810133 | Trương Thị | Văn | 02/08/1999 | C17F1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 20121160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ | |
251 | 1710810218 | Ngô Văn | Nhu | 18/09/1999 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 20121160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ | |
252 | 1710810227 | Trần Huỳnh Thái | Thiện | 21/09/1999 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 20121160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ | |
253 | 1710330106 | Trần Thị Thúy | Ḥa | 18/06/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
254 | 1710330120 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 24/09/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
255 | 1710330124 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 14/01/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
256 | 1710330130 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 23/09/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
257 | 1710330135 | Phạm Thị Thu | Trang | 20/09/1997 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
258 | 1710330134 | Trần Nguyễn Thùy | Trang | 15/07/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
259 | 1710330137 | Hồ Nguyễn Phương | Trinh | 21/10/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
260 | 1710330202 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 11/08/1999 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
261 | 1710330213 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyến | 22/06/1999 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
262 | 1710330215 | Bùi Thị | Kiều | 29/09/1999 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
263 | 1710330219 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 04/09/1999 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
264 | 1710330305 | Phạm Nhật | Duy | 18/02/1999 | C17C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
265 | 1710330309 | Phạm Thị Thu | Hằng | 04/03/1999 | C17C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
266 | 1710330316 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 20/10/1998 | C17C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
267 | 1710330412 | Nguyễn Thị | Hằng | 05/07/1999 | C17C3D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
268 | 1710330508 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 28/01/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
269 | 1710330504 | Nguyễn Hữu | Đăng | 20/06/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
270 | 1710330525 | Nguyễn Thị Ngọc | Tâm | 06/09/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
271 | 1710330531 | Phan Quốc | Thiện | 19/03/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
272 | 1710330537 | Trần Thị Hồng | Vân | 20/03/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
273 | 1710330617 | Trần Xuân | Lương | 30/09/1999 | C17C3F | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
274 | 1710330705 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | 19/09/1999 | C17C3G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
275 | 1710330825 | Nguyễn Đức | Tín | 22/12/1998 | C17C3H | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
276 | 1710330830 | Nguyễn Đ́nh | Vĩ | 24/11/1999 | C17C3H | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
277 | 1710330832 | Nguyễn Thị Như | Ư | 12/09/1999 | C17C3H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
278 | 1730330203 | Phạm Hoài | Bảo | 24/09/1999 | C17Q3C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
279 | 1730330307 | Trần Thị Kim | Hà | 24/12/1997 | C17Q3C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
280 | 1730330317 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 02/04/1999 | C17Q3C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
281 | 1811001202 | Phan Thị Quỳnh | An | 16/06/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
282 | 1811001166 | Phạm Thị Kim | Anh | 25/08/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
283 | 1811001141 | Vũ Thúy | Anh | 01/10/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
284 | 1811001257 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 27/10/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
285 | 1811001868 | Ngô Liễu | Châu | 01/12/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
286 | 1811000464 | Phạm Huỳnh Thúy | Duy | 10/11/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
287 | 1811001261 | Văn Phương | Đan | 10/09/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
288 | 1811000518 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 02/03/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
289 | 1811001262 | Ngô Hoàng | Hân | 30/08/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
290 | 1811000508 | Nguyễn Trung | Hậu | 26/01/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
291 | 1811000435 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 25/06/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
292 | 1811000449 | Ngô Mộng | Huỳnh | 19/10/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
293 | 1811000499 | Nguyễn Hồ Hoàng Tuấn | Khang | 18/04/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
294 | 1811000484 | Đỗ Thị Hồng | Lam | 06/10/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
295 | 1811001268 | Vưu Mỹ | Linh | 10/09/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
296 | 1811001275 | Nguyễn Thị Hồng | Miên | 05/07/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
297 | 1811001229 | Phan Thị Kim | Ngân | 25/09/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
298 | 1811000459 | Đỗ Như | Nguyệt | 02/03/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
299 | 1811000453 | Nguyễn Thế | Phong | 31/01/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
300 | 1811000502 | Nguyễn Đoàn Trúc | Phương | 22/03/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
301 | 1811001712 | Ngô Minh | Tâm | 24/10/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
302 | 1811000505 | Lâm Thị Thủy | Tiên | 29/10/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
303 | 1811000486 | Huỳnh Văn | Tín | 15/01/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
304 | 1811002056 | Dương Đức | Toàn | 10/01/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
305 | 1811001192 | Lê Tú | Toàn | 14/04/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
306 | 1811000478 | Lữ Nguyên Huy | Tùng | 16/07/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
307 | 1811001729 | Vơ Thị Phương | Thanh | 07/11/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
308 | 1811001264 | Vơ Thị Thanh | Thảo | 02/01/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
309 | 1811000456 | Nguyễn Văn | Th́n | 05/07/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
310 | 1811000447 | Phạm Thị Kim | Thùy | 25/09/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
311 | 1811000491 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | 20/05/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
312 | 1811001156 | Huỳnh Thị | Trâm | 15/05/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
313 | 1811001870 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | 29/06/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
314 | 1811001181 | Ngô Thị Thanh | Vân | 07/12/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
315 | 1811000452 | Đào Thị Tường | Vi | 04/01/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
316 | 1811002030 | Trịnh Thảo | Vy | 05/05/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
317 | 1811000483 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 08/12/2000 | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
318 | 1811001247 | Lâm Quốc | An | 29/08/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
319 | 1811001875 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 19/06/1999 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
320 | 1811001981 | Vơ Văn | Chiến | 24/04/1999 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
321 | 1811001739 | Trần Thị Mỹ | Dung | 14/11/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
322 | 1811001233 | Nguyễn Tấn | Đạt | 22/10/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
323 | 1811001256 | Nguyễn Thị | Huyền | 25/01/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
324 | 1811001953 | Nguyễn Hoàng Xuân | Hương | 02/11/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
325 | 1811001700 | Trần Thị Thanh | Liêm | 04/09/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
326 | 1811002022 | Phạm Thị Yến | Nhi | 27/08/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
327 | 1811001709 | Vơ Duy Hiển | Phú | 10/10/2095 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
328 | 1811001200 | Hồ Thị Như | Quỳnh | 12/04/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
329 | 1811001836 | Mai Thị Như | Quỳnh | 07/01/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
330 | 1811001720 | Lê Phước | Sang | 20/11/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
331 | 1811001253 | Phan Thị Thu | Sang | 03/03/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
332 | 1811001168 | Đỗ Thị Cẩm | Tiên | 08/03/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
333 | 1811001867 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 07/02/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
334 | 1811001719 | Nguyễn Vũ Thanh | Thúy | 27/09/1999 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
335 | 1811001907 | Nguyễn Thị | Thương | 13/11/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
336 | 1811001711 | Đặng Kiều | Trang | 08/09/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
337 | 1811001738 | Nguyễn Thảo | Trang | 26/09/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
338 | 1811001280 | Trương Thị Ngọc | Trâm | 10/01/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
339 | 1811001196 | Đàm Quốc | Triệu | 03/08/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
340 | 1811002058 | Lê Quang | Vinh | 07/04/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
341 | 1811001978 | Nguyễn Trần Kỳ | Vọng | 17/06/2000 | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
342 | 1610331064 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 24/04/1998 | C16C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 20121031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
343 | 1610333017 | Lê Phước | Hưng | 19/06/1996 | C16C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 20121031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
344 | 1610333063 | Kiến Minh | Tuấn | 20/10/1996 | C16C3C | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 20121031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
345 | 1610333054 | Trần Thị Thanh | Thủy | 05/09/1998 | C16C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 20121031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
346 | 1710370142 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 08/06/1998 | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 20121160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
347 | 1710370212 | Nguyễn Quang | Linh | 31/05/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 20121160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
348 | 1710370216 | Lê Văn | Mạnh | 10/11/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 20121160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
349 | 1710370224 | Phạm Ngọc Phương | Quyên | 01/01/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 20121160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
350 | 1610141001 | Đỗ Lư | An | 06/03/1996 | C16A4A | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh ngân hàng | 20121011887601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
351 | 1530101008 | Bùi Quốc | Đạt | 05/12/1995 | C15Q1A1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127013136001 | Chuyên đề tốt nghiệp | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
352 | 1710140102 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 25/09/1999 | C17A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20121160006301 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
353 | 1710140127 | Nguyễn Ngọc Trúc | Phương | 22/12/1994 | C17A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20121160006301 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
354 | 1710140132 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | 09/06/1998 | C17A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20121160006301 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
355 | 1811001043 | Vũ Nguyễn Tú | Anh | 24/10/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
356 | 1811000993 | Quang Chí | Cường | 04/08/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
357 | 1811000965 | Vơ Thị Út | Diễm | 27/03/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
358 | 1811001046 | Vũ Việt | Dũng | 23/07/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
359 | 1811000994 | Vơ Như | Hảo | 19/06/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
360 | 1811001001 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20/05/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
361 | 1811001912 | Vơ Mỹ | Ḥa | 14/01/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
362 | 1811001825 | Nguyễn Thành | Huy | 16/05/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
363 | 1811000358 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 01/11/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
364 | 1811001006 | Nguyễn Vơ An | Khang | 18/09/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
365 | 1811001035 | Trần Vũ Hoàng | Khang | 17/01/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
366 | 1811001878 | Hồ Thị Mỹ | Linh | 29/03/1999 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
367 | 1811001884 | Vũ Hoàng Hạnh | Linh | 17/01/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
368 | 1811000961 | Châu Nguyễn | Long | 03/12/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
369 | 1811000988 | Nguyễn Hoàng | Long | 28/11/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
370 | 1811000335 | Vỏ Trần Minh | Luân | 25/02/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
371 | 1811001021 | Nguyễn Công | Minh | 28/02/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
372 | 1811001647 | Đặng Lê Kim | Ngân | 19/12/1999 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
373 | 1811001050 | Nguyễn Uyển | Nhi | 16/07/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
374 | 1811001823 | Nguyễn Gia | Như | 21/11/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
375 | 1811000312 | Nguyễn An | Phú | 17/02/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
376 | 1811002023 | Thái Thị Hồng | Phúc | 01/03/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
377 | 1811001601 | Nguyễn Hoài Thanh | Phương | 14/09/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
378 | 1811000986 | Hồ Vũ Xuân | Sinh | 08/11/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
379 | 1811000940 | Bùi Thị Thủy | Tiên | 07/04/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
380 | 1811000348 | Dương Thị Cẩm | Tú | 11/11/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
381 | 1811000277 | Dương Thị Khả | Tú | 11/11/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
382 | 1811000345 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 08/12/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
383 | 1811000288 | Trương Thị Ngọc | Tú | 29/08/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
384 | 1811001910 | Huỳnh Thanh | Thảo | 24/01/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
385 | 1811000964 | Nguyễn Tuyết Phương | Thi | 21/03/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
386 | 1811001818 | Vũ Anh | Thư | 17/03/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
387 | 1811001827 | Phạm Thu | Trang | 26/12/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
388 | 1811001613 | Lê Thị Ngọc | Vy | 24/04/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
389 | 1811001629 | Nguyễn Thảo | Vy | 29/04/2000 | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20127150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
390 | 1710120129 | Nguyễn Cao Thiện | Nhân | 20/05/1999 | C17A2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 20121160004801 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
391 | 1710120131 | Nguyễn Quốc | Phú | 07/08/1997 | C17A2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 20121160004801 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
392 | 1710120136 | Dương Lê Hoàng | Sơn | 08/11/1998 | C17A2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 20121160004801 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
393 | 1710510228 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | 05/08/1999 | C17E1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 20121160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
394 | 1710510237 | Hồ Thanh | Tú | 14/12/1999 | C17E1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Hải quan | 20121160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
395 | 1730510102 | Hoàng Ngọc Tuấn | Anh | 11/02/1997 | C17Q3E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 20127150015301 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
396 | 1730510119 | Trần Công | Lập | 29/09/1999 | C17Q3E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 20127150015301 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
397 | 1730510126 | Nguyễn Chánh | Nghĩa | 18/11/1998 | C17Q3E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 20127150015301 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
398 | 1730510145 | Vơ Tiến | Triển | 10/10/1999 | C17Q3E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 20127150015301 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
399 | 1710150109 | Huỳnh Phi | Hải | 15/11/1999 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
400 | 1710150112 | Nguyễn Phạm Minh | Huệ | 08/11/1999 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
401 | 1710150118 | Nguyễn Thành | Long | 30/07/1999 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
402 | 1710150131 | Phạm Ngọc | Sơn | 03/11/1999 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
403 | 1710150138 | Tô Hồ | Tú | 20/07/1999 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
404 | 1710150219 | Hoàng Thị Yến | Linh | 19/08/1999 | C17A5B | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
405 | 1710150220 | Nguyễn Thị Thùy | Loan | 22/12/1999 | C17A5B | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
406 | 1710150243 | Trần Thị Tường | Vi | 11/01/1999 | C17A5B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
407 | 1710150307 | Phạm Công | Danh | 09/02/1999 | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
408 | 1811000313 | Trần Thị Thùy | An | 15/05/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
409 | 1811000311 | Hồ Thị Lan | Anh | 05/01/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
410 | 1811001614 | Nguyễn Hữu | Danh | 29/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
411 | 1811000286 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | 04/12/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
412 | 1811000349 | Nguyễn Thị Cẩm | Dung | 22/03/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
413 | 1811002031 | Vơ Nguyễn Tuấn | Duy | 11/02/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
414 | 1811001039 | Phạm Thị Hồng | Đào | 14/04/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
415 | 1811000317 | Hồ Thanh | Đạt | 07/04/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
416 | 1811000337 | Nguyễn Hữu | Đức | 08/04/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
417 | 1811000955 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 29/09/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
418 | 1811001819 | Lư Gia | Hân | 04/04/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
419 | 1811001650 | Kiều Thị Minh | Hoàng | 03/07/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
420 | 1811000937 | Lê Nguyễn Phước | Hưng | 06/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
421 | 1811000352 | Dương Hoài | Kha | 02/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
422 | 1811002072 | Nguyễn Minh | Khang | 26/02/1996 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
423 | 1811000340 | Huỳnh | Khương | 01/01/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
424 | 1811001607 | Nguyễn Thị Kiều | Liên | 11/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
425 | 1811000355 | Nguyễn Thùy | Linh | 18/11/1999 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
426 | 1811000315 | Trần Thị Bé | Loan | 04/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
427 | 1811000320 | Đặng Phi | Long | 20/07/1999 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
428 | 1811001631 | Nguyễn Văn Hoàng | Long | 24/11/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
429 | 1811001024 | Phạm Thiên | Long | 13/02/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
430 | 1811001621 | Đinh Trọng Hoàng | Luân | 24/07/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
431 | 1811001057 | Nguyễn Ngọc Trúc | Ngân | 25/01/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
432 | 1811000351 | Nguyễn Thanh | Ngân | 01/07/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
433 | 1811000951 | Vơ Hoàng | Phúc | 26/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
434 | 1811001005 | Kiều Thị Hà | Phương | 10/01/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
435 | 1811001610 | Nguyễn Văn | Sáng | 16/01/2001 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
436 | 1811000347 | Vơ Tấn | Tài | 09/01/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
437 | 1811000285 | Trương Trung | Tính | 18/07/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
438 | 1811001642 | Hàn Thị | Thắm | 27/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
439 | 1811000350 | Trần Thị Minh | Thư | 10/08/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
440 | 1811001606 | Dương Nguyễn Hoàng | Trang | 19/11/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
441 | 1811001058 | Vơ Thị Ngọc | Trang | 29/08/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
442 | 1811000939 | Trần Ngọc Huyền | Trân | 05/04/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
443 | 1811001049 | Hồ Thị Tuyết | Trinh | 18/12/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
444 | 1811000966 | Hoàng Mỹ | Uyên | 28/07/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
445 | 1811000342 | Lê Thiện Nguyên | Vũ | 19/11/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
446 | 1811001019 | Nguyễn Long | Vũ | 20/05/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
447 | 1811000322 | Dương Tuấn | Vỹ | 17/10/2000 | CLC_18CTQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 20127150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
448 | 1630501041 | Phan Thị Cẩm | Tiên | 19/03/1998 | C16Q2E1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | THƯƠNG MẠI | |
449 | 1630502001 | Lê B́nh | An | 29/06/1998 | C16Q2E2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | THƯƠNG MẠI | |
450 | 1630504038 | Phạm Đông | Phi | 14/04/1998 | C16Q2E4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | THƯƠNG MẠI | |
451 | 1630506009 | Lê Thị Song | Hoài | 23/07/1996 | C16Q2E6 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | THƯƠNG MẠI | |
452 | 1710540102 | Phạm Minh | Đạt | 19/11/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
453 | 1710540122 | Phạm Thị Trúc | Mai | 25/01/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
454 | 1710540207 | Vơ Thanh | Huy | 30/10/1996 | C17E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
455 | 1710540223 | Huỳnh Thị Thu | Thảo | 28/12/1999 | C17E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
456 | 1710540221 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 09/02/1999 | C17E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
457 | 1710540226 | Lê Thị | Thoa | 10/12/1997 | C17E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
458 | 1710540416 | Vũ Thị Mỹ | Linh | 05/08/1998 | C17E4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
459 | 1710540429 | Phạm Thị Thanh | Tiền | 30/01/1999 | C17E4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
460 | 1730540340 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 01/05/1999 | C17E4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
461 | 1710540520 | Huỳnh Thị Thanh | Trâm | 22/06/1999 | C17E4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
462 | 1710540528 | Trương Triệu | Vy | 09/01/1999 | C17E4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
463 | 1730540117 | Lê Thanh | Hiền | 09/06/1999 | C17Q3E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
464 | 1730540140 | Trần Thị Như | Quỳnh | 20/01/1998 | C17Q3E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
465 | 1730540205 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | 08/08/1999 | C17Q3E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
466 | 1730540244 | Phạm Diễm | Trinh | 14/06/1999 | C17Q3E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
467 | 1730540327 | Đồng Huỳnh Phương | Thảo | 06/05/1999 | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
468 | 1730540345 | Lê Nhật Diệu | Vy | 31/08/1999 | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
469 | 1811000710 | Lê Ngọc Trâm | Anh | 28/10/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
470 | 1811002018 | Nguyễn Đắc Hoàng | Anh | 05/11/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
471 | 1811000144 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 06/10/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
472 | 1811000118 | Tạ Ngọc | Anh | 18/10/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
473 | 1811000045 | Vơ Hoàng | Bảo | 25/09/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
474 | 1811000142 | Lê Cẩm | Duy | 17/08/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
475 | 1811001414 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 07/09/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
476 | 1811000623 | Nguyễn Minh | Hiếu | 30/11/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
477 | 1811000778 | Vũ Văn | Hóa | 05/03/1999 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
478 | 1811000627 | Đặng Trọng | Hữu | 10/11/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
479 | 1811000046 | Nguyễn Thảo | Linh | 09/03/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
480 | 1811000125 | Lê Nguyễn Duy | Long | 28/04/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
481 | 1811000077 | Lê Kiều Trúc | My | 09/10/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
482 | 1811002027 | Vũ Thái Hoàng | My | 21/04/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
483 | 1811000673 | Huỳnh Thị | Mỹ | 22/04/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
484 | 1811000598 | Bùi Huỳnh | Ngân | 18/01/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
485 | 1811000132 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 04/11/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
486 | 1811000139 | Lê Thị T́nh | Nhi | 27/09/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
487 | 1811000659 | Đoàn Thị | Nhiều | 20/12/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
488 | 1811000015 | Phạm Nguyên | Nhựt | 02/12/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
489 | 1811000771 | Lê Hoàng | Phúc | 21/08/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
490 | 1811000759 | Nguyễn Thị | Quyên | 11/07/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
491 | 1811001900 | Nguyễn Vũ | Tâm | 04/01/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
492 | 1811000009 | Nguyễn Quốc | Tĩnh | 07/03/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
493 | 1811001430 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/03/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
494 | 1811000014 | Nguyễn Ngọc | Thia | 28/09/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
495 | 1811000779 | Phạm Thị Ái | Thiên | 02/04/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
496 | 1811000726 | Đặng Xuân | Thuận | 30/06/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
497 | 1811000098 | Nguyễn Anh | Thư | 10/04/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
498 | 1811000011 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 23/07/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
499 | 1811000124 | Phạm Thị Thu | Uyên | 22/06/2000 | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
500 | 1811000774 | Lê Hoàng Minh | Anh | 06/07/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
501 | 1811002010 | Lê Tuấn | Anh | 09/06/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
502 | 1811000756 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 05/11/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
503 | 1811001949 | Trịnh Thị Thúy | Diễm | 01/10/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
504 | 1811000707 | Trương Thị Ngọc | Diễm | 29/02/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
505 | 1811001888 | Nguyễn Duy Phước | Dũng | 24/11/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
506 | 1811001846 | Nguyễn Anh | Đạt | 21/01/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
507 | 1811000661 | Bùi Giang | Đông | 11/11/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
508 | 1811001889 | Phạm Ngọc | Hải | 14/09/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
509 | 1811001848 | Trần Thị Kim | Hiên | 12/09/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
510 | 1811002047 | Phạm Thị | Hoa | 20/07/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
511 | 1811000665 | Dương Như | Huỳnh | 01/01/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
512 | 1811001979 | Hoàng Thị Thúy | Kiều | 10/06/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
513 | 1811001947 | Nguyễn Thị Xuân | Kiều | 10/02/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
514 | 1811001969 | Trần Văn | Lam | 24/09/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
515 | 1811001967 | Huỳnh Nhật Phương | Mai | 26/02/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
516 | 1811001894 | Huỳnh Xuân | Mai | 13/02/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
517 | 1811001963 | Nguyễn Thị | Mai | 21/01/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
518 | 1811001463 | Vơ Thị Kiều | My | 09/04/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
519 | 1811001801 | Vũ Hà | My | 29/02/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
520 | 1521002009 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 12/12/1997 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
521 | 1811001920 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 28/06/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
522 | 1811001451 | Hồ Bảo | Như | 14/02/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
523 | 1811000612 | Phạm Thế | Phong | 12/09/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
524 | 1811000643 | Nguyễn Trọng | Phúc | 18/10/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
525 | 1811001850 | Dương Bảo | Quỳnh | 05/11/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
526 | 1811001906 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 20/11/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
527 | 1811001503 | Dương Thủy | Tiên | 02/08/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
528 | 1811001998 | Lê Thị Cát | Tường | 17/11/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
529 | 1811001993 | Phạm Dương Nguyệt | Thanh | 03/02/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
530 | 1811000736 | Bùi Phương | Thảo | 10/01/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
531 | 1811001904 | Lê Ngọc Anh | Thư | 28/10/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
532 | 1811001462 | Ngô Thùy | Trang | 27/08/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
533 | 1811000672 | Nguyễn Việt Phương | Uyên | 11/08/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
534 | 1811001902 | Nguyễn Thư Quỳnh | Uyển | 02/06/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
535 | 1811002019 | Thị | Vân | 13/05/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
536 | 1811001802 | Nguyễn Tường | Vi | 02/12/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
537 | 1811000786 | Trần Tuấn | Vũ | 29/07/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
538 | 1811001493 | Phạm Hương Kim | Yến | 17/11/2000 | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
539 | 1510522023 | Huỳnh Thảo | Hương | 29/11/1997 | C15E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
540 | 1510527023 | Phạm Phi | Long | 29/05/1996 | C15E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
541 | 1510528032 | Phạm Trọng | Nhân | 22/07/1997 | C15E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
542 | 1610523024 | Bùi Đăng | Khoa | 10/11/1998 | C16E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
543 | 1610526023 | Huỳnh Hữu | Khánh | 13/11/1998 | C16E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
544 | 1610527064 | Vũ Thị Cẩm | Tú | 02/01/1998 | C16E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
545 | 1610529055 | Nguyễn Thị Cẩm | Thụy | 25/10/1998 | C16E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
546 | 1610521250 | Vũ Nguyễn Diệu | Thanh | 01/12/1998 | C16E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
547 | 1710520113 | Lê Diệu | Linh | 04/07/1999 | C17E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
548 | 1710520227 | Trần Ngọc Phương | Thi | 22/02/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
549 | 1710520233 | Phan Tấn | Truyền | 02/06/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
550 | 1710520303 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 21/04/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
551 | 1710520311 | Hồ Thị Mỹ | Liêm | 06/02/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
552 | 1710520312 | Phạm Thị Kim | Liên | 10/12/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
553 | 1710520315 | Trần Thị Ngọc | Ly | 23/02/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
554 | 1710520318 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | 14/08/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
555 | 1710520320 | Phạm Nguyễn Nhật | Quyên | 29/07/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
556 | 1710520321 | Lê Thị Thanh | Sa | 30/10/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
557 | 1710520410 | Ngô Quang | Hùng | 31/10/1999 | C17E2D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
558 | 1710520426 | Nguyễn Hữu | Tin | 01/12/1999 | C17E2D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
559 | 1710520505 | Châu Thúy | Hằng | 22/02/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
560 | 1710520524 | Đỗ Như Thiên | T́nh | 06/04/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
561 | 1710520533 | Phan Phạm Nhă | Uyên | 29/10/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
562 | 1710520607 | Trần A | Hoàng | 21/04/1999 | C17E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
563 | 1710520619 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 25/03/1999 | C17E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
564 | 1710520630 | Trần Thị Mỹ | Trâm | 20/07/1999 | C17E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
565 | 1710520634 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 22/09/1999 | C17E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
566 | 1710520711 | Nguyễn Thị Minh | Lư | 20/11/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
567 | 1710520812 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 06/08/1999 | C17E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
568 | 1710520921 | Kiều Thu | Tâm | 16/12/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
569 | 1710521119 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 26/12/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
570 | 1710521205 | Đạ Thị Hồng | Hạnh | 09/03/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
571 | 1710521323 | Trương Nhật | Quí | 28/02/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
572 | 1710521330 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | 15/02/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
573 | 1710521414 | Phạm Thị Bích | Lan | 27/05/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
574 | 1730520103 | Trần Tấn | Đạt | 12/10/1999 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
575 | 1730520113 | Trương Quốc | Khánh | 20/09/1999 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
576 | 1730520124 | Vơ Minh | Quư | 03/12/1998 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
577 | 1730520128 | Lê Thị Ngọc | Thảo | 07/04/1999 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
578 | 1730520202 | Phạm Hải | Anh | 18/09/1999 | C17Q3E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
579 | 1730520213 | Nguyễn Đ́nh Ngọc | Hải | 08/11/1998 | C17Q3E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
580 | 1730520341 | Châu Kỳ | Vỷ | 06/06/1999 | C17Q3E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
581 | 1811000051 | Đoàn Vân | Anh | 13/04/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
582 | 1811000057 | Trương Thành | Công | 09/02/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
583 | 1811000083 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Diễm | 06/03/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
584 | 1811002063 | Đỗ Thị Ngọc | Diệp | 20/06/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
585 | 1811000082 | Nguyễn Phúc | Đặng | 01/10/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
586 | 1811001413 | Đoàn Thị | Điều | 17/02/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
587 | 1811001470 | Nguyễn Cao Thanh | Hằng | 18/03/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
588 | 1811000061 | Lê Thị Thu | Hồng | 10/04/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
589 | 1811000652 | Phạm Thị Thúy | Hồng | 29/11/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
590 | 1811000038 | Cao Thị | Huyền | 31/03/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
591 | 1811000052 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 01/01/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
592 | 1811001432 | Hà Thị Mỹ | Lan | 04/05/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
593 | 1811000103 | Trần Thị | Liên | 15/10/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
594 | 1811001442 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 07/06/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
595 | 1811000069 | Trần Tô Khánh | Linh | 25/11/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
596 | 1811000105 | Trương Hoài | Linh | 10/11/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
597 | 1811000064 | Nguyễn Đức | Long | 09/08/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
598 | 1811000076 | Dương Thị Ngọc | Ly | 22/05/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
599 | 1811000042 | Trần Thị Tú | Ly | 22/10/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
600 | 1811000044 | Nguyễn Ngọc | Mến | 16/04/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
601 | 1811000058 | Lê Thị Mỹ | Mi | 10/09/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
602 | 1811000102 | Bùi Lâm Hoàng | My | 10/02/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
603 | 1811001438 | Ngô Trần Tiến | Nghiệp | 24/01/1999 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
604 | 1811001396 | Hoàng Thị Tuyết | Nhă | 02/02/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
605 | 1811000149 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | 17/05/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
606 | 1811000599 | Trần Thị Thu | Phương | 05/10/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
607 | 1811000092 | Hồ Thị Minh | Phượng | 02/01/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
608 | 1811000649 | Lê Thị Mỹ | Quí | 27/06/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
609 | 1811000073 | Đoàn Minh | Tiền | 29/05/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
610 | 1811000641 | Đặng Thị Cẩm | Tú | 21/12/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
611 | 1811000091 | Nguyễn Sơn | Tùng | 23/10/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
612 | 1811000074 | Nguyễn Lê Minh | Thùy | 27/04/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
613 | 1811000039 | Vương Ngọc | Trinh | 28/12/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
614 | 1811001798 | Đỗ Thị Hồng | Trúc | 04/10/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
615 | 1811001491 | Nguyễn Duy | Trường | 06/03/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
616 | 1811000145 | Cao Thị Minh | Uyên | 10/07/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
617 | 1811000072 | Hoàng Nhă | Uyên | 15/05/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
618 | 1811000634 | Tô Thị Mỹ | Uyên | 24/03/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
619 | 1811000112 | Huỳnh Nhật | Vàng | 12/02/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
620 | 1811000080 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | 05/10/2000 | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
621 | 1811000743 | Lê Ngọc Thùy | An | 08/11/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
622 | 1811001794 | Chu Thị Kim | Anh | 13/06/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
623 | 1811000657 | Phan Thị | Châu | 17/11/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
624 | 1811001950 | Phạm Bùi Minh | Hiếu | 26/01/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
625 | 1811002033 | Lê Diệu Thúy | Kha | 20/04/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
626 | 1811001388 | Đặng Văn | Khôi | 13/08/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
627 | 1811001405 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | 12/10/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
628 | 1811001383 | Hà Gia | Linh | 12/02/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
629 | 1811001457 | Trần Thị Bích | Ly | 09/04/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
630 | 1811000617 | Hoàng Thị Xuân | Mai | 17/12/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
631 | 1811001446 | Bùi Trung | Ngọc | 07/04/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
632 | 1811000749 | Đinh Văn | Nhật | 12/08/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
633 | 1811001468 | Nguyễn Mai Ư | Nhi | 16/08/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
634 | 1811001461 | Hồ Thị Thanh | Nhị | 06/04/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
635 | 1811001916 | Vơ Tấn | Phát | 25/05/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
636 | 1811000737 | Nguyễn Văn | Phong | 06/10/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
637 | 1811000727 | Trần Thị Như | Quỳnh | 09/06/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
638 | 1811000709 | Phan Thị Thu | Thảo | 02/10/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
639 | 1811000714 | Huỳnh Thị Hồng | Thắm | 12/10/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
640 | 1811001494 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | 12/02/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
641 | 1811001799 | Nguyễn Anh | Thư | 13/02/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
642 | 1811000619 | Dương Hoàng Anh | Thy | 19/12/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
643 | 1811001392 | Huỳnh Thùy | Trang | 04/11/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
644 | 1811000606 | Mai Thị Ngọc | Trang | 16/02/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
645 | 1811001925 | Nguyễn Hữu | Trí | 11/09/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
646 | 1811002046 | Lê Mỹ Hoàng Trúc | Trinh | 11/04/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
647 | 1811001433 | Lương Thị Bích | Vân | 10/12/1999 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
648 | 1811000731 | Nguyễn Lam | Vy | 08/09/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
649 | 1811001828 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 09/01/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
650 | 1811000630 | Trần Lê Tường | Vy | 20/10/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
651 | 1811001397 | Vơ Thị Lan | Vy | 07/03/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
652 | 1811001960 | Nguyễn Thị Bảo | Xuyên | 14/04/2000 | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 20127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
653 | 1710530304 | Nguyễn Tiến | Đạt | 11/01/1997 | C17E3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Logistics | 20121160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI | |