BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 2 NĂM 2020 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 14/10/2020) |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
KẾT QUẢ XÉT | GHI CHÚ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1621000235 | Đỗ Thúy | Phượng | 15/12/1998 | 16DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin kế toán | 2011101092001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
2 | 1621003233 | Huỳnh Thị Anh | Thoa | 25/02/1998 | 16DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin kế toán | 2011101092001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
3 | 1621003235 | Lê Thị | Thùy | 12/12/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 2011101060501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
4 | 1621000277 | Trần Thảo | Vy | 26/01/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 2011101060501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
5 | 1321001403 | Nguyễn Thị Tuyết | Tâm | 15/03/1995 | 13DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
6 | 1421004442 | So | Davan | 25/11/1992 | 14DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
7 | 1621001785 | Lê Thị | Hạnh | 26/05/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
8 | 1621001786 | Nguyễn Nhật | Hào | 11/04/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
9 | 1621001817 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 08/07/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
10 | 1621001928 | Nguyễn Nữ Tường | Vi | 15/01/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
11 | 1621001789 | Dương Công Thu | Hiền | 21/08/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
12 | 1621001819 | Văn Gia | Linh | 04/05/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
13 | 1621001839 | Đoàn Thị Yến | Nhi | 04/04/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
14 | 1621001858 | Nguyễn Đăng | Quang | 21/08/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
15 | 1621004560 | Nguyễn Hoàng Thủy | Tiên | 07/03/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
16 | 1621001908 | Bùi Minh | Trí | 22/07/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
17 | 1621001925 | Vơ Kiều Hải | Văn | 17/04/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
18 | 1621004498 | Lại Thị Ngọc | Hà | 04/05/1998 | 16DKS3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
19 | 1621004499 | Đỗ Huỳnh Vi | Hạ | 20/12/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
20 | 1621004501 | Tô Gia | Hào | 27/11/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
21 | 1621003337 | Nguyễn Thị | Hiệp | 13/05/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
22 | 1621000840 | Nguyễn | Sony | 03/03/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
23 | 1621001915 | Huỳnh Thanh | Tùng | 21/02/1997 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
24 | 1621004570 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 19/09/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
25 | 1621003553 | H́nh Phượng | Vi | 16/07/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | DU LỊCH |
26 | 1721001989 | Vơ Thị Xuân | Hoà | 24/04/1999 | 17DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2011101107001 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
27 | 1521000837 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 02/12/1997 | 15DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
28 | 1521000862 | Lê Thiên | Nam | 11/03/1997 | 15DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
29 | 1621002394 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 09/08/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
30 | 1621001772 | Trần Hoàng Phúc | Duyên | 15/01/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
31 | 1621002404 | Phạm Ngọc | Đạt | 15/01/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
32 | 1621002415 | Nguyễn Việt | Hà | 01/01/1997 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
33 | 1621002434 | Phạm Đăng | Hưng | 31/07/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
34 | 1621002522 | Uông Nguyễn Thảo | Vi | 22/01/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
35 | 1621002397 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 03/06/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
36 | 1621005038 | Nguyễn Thị Nguyệt | Ánh | 23/06/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
37 | 1621005040 | Trần Văn | Chiến | 21/05/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
38 | 1621005043 | Đặng Công | Đức | 19/06/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
39 | 1621002418 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 27/07/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
40 | 1621002429 | Trần Thanh | Hiếu | 17/05/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
41 | 1621005058 | Lê Thị Thúy | Liểu | 03/03/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
42 | 1621005061 | Phan Tấn | Lộc | 06/02/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
43 | 1621005066 | Dương Hà | My | 29/12/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
44 | 1621002474 | Trần Yến | Nhi | 20/02/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
45 | 1621005081 | Trần Quốc | Sơn | 17/10/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
46 | 1621003511 | Vơ Chánh | Tín | 19/09/1996 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
47 | 1621002518 | Nguyễn Mộng | Tuyền | 18/03/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
48 | 1621002512 | Đỗ Hoàng Thanh | Trúc | 26/03/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
49 | 1521000921 | Trần Thị Hồng | Yến | 02/06/1997 | 16DQN2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2011101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | DU LỊCH |
50 | 1421002411 | Lê Vũ Uyên | Thy | 31/07/1996 | 14DSK1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
51 | 1521000583 | Trương Thị Vĩnh | Nguyên | 29/10/1997 | 15DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
52 | 1521000585 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 09/02/1997 | 15DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
53 | 1521000593 | Huỳnh Thanh | Phúc | 13/04/1997 | 15DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
54 | 1621004425 | Trần Phương | Anh | 26/08/1998 | 16DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
55 | 1621001643 | Lê Thị | Hạnh | 23/01/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
56 | 1621004453 | Đào Thị | Nga | 17/01/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
57 | 1721001898 | Nguyễn Hoàng Trà | My | 27/07/1999 | 17DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101107101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
58 | 1721001916 | Trịnh Nguyễn Chí | Sĩ | 02/01/1999 | 17DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101107101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
59 | 1721001937 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | 06/04/1999 | 17DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 2011101107101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | DU LỊCH |
60 | 1432006357 | Hoàng Thị Ngọc | Hạnh | 17/01/1985 | LTDH10KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
61 | 1632000027 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 29/06/1991 | LTDH12KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
62 | 1732000001 | Nguyễn Tuấn | Anh | 23/09/1992 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
63 | 1732000011 | Trần Thị Tùng | Chi | 06/02/1989 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
64 | 1732000082 | Lâm Châu | Tiến | 19/03/1985 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
65 | 1732000093 | Hoàng Nguyễn Thùy | Trinh | 22/06/1996 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
66 | 1732000277 | Hoàng Quốc | Chung | 14/04/1996 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
67 | 1732000279 | Nguyễn Lê Anh | Dũng | 07/12/1995 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
68 | 1732000280 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 01/10/1994 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
69 | 1732000281 | Nguyễn Thị Thúy | Em | 15/06/1996 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
70 | 1732000287 | Nguyễn Thị | Hoa | 12/01/1991 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
71 | 1732000293 | Nguyễn Viết | Khánh | 30/08/1996 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
72 | 1732000295 | Nguyễn Thanh | Lâm | 26/08/1991 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
73 | 1732000300 | Lại Thị Tuyết | Nga | 15/09/1993 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
74 | 1732000305 | Nguyễn Hồng | Nghĩa | 06/09/1995 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
75 | 1732000310 | Dương Trương Thị Yến | Nhi | 30/08/1995 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
76 | 1732000335 | Nguyễn Công | Tuấn | 10/04/1991 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
77 | 1732000324 | Huỳnh Ngọc | Thol | 10/10/1994 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
78 | 1732000330 | Phạm Thị Bảo | Trâm | 03/04/1992 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
79 | 1832000003 | Trương Quốc | Bảo | 31/03/1987 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
80 | 1832000007 | Hoàng Thị Ngọc | Dung | 31/05/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
81 | 1832000015 | Nguyễn Thị Quư | Duyên | 01/06/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
82 | 1832000011 | Phạm Thị Ánh | Dương | 11/02/1995 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
83 | 1832000017 | Trần Thị | Hằng | 03/02/1996 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
84 | 1832000026 | Nguyễn Thị | Hoa | 25/06/1991 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
85 | 1832000029 | Nguyễn Thị | Hoài | 14/04/1996 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
86 | 1832000033 | Nguyễn Phan Mỹ | Huyền | 13/11/1996 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
87 | 1832000036 | Bùi Thị Ngọc | Linh | 28/12/1992 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
88 | 1832000056 | Nguyễn Kiều | Oanh | 30/07/1997 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
89 | 1832000057 | Lê Hoàng | Phi | 26/01/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
90 | 1832000060 | Trần Mạnh | Quyền | 24/01/1994 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
91 | 1832000083 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 17/02/1995 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
92 | 1832000065 | Lê Thị | Thanh | 26/05/1992 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
93 | 1832000066 | Nguyễn Mai | Thanh | 02/03/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
94 | 1832000068 | Chu Thị | Thoa | 07/10/1988 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
95 | 1832000069 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 20/03/1992 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
96 | 1832000070 | Phan Thị Hoài | Thương | 19/01/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
97 | 1832000079 | Nguyễn Thị Thiên | Trang | 08/08/1992 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
98 | 1832000085 | Phạm Như | Uyên | 08/04/1981 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
99 | 1832000090 | Trần Đ́nh | Vũ | 07/07/1986 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
100 | 1832000275 | Trịnh Thị Thu | Hiền | 01/09/1996 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
101 | 1832000277 | Tô Thị Mỹ | Linh | 08/04/1996 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
102 | 1832000279 | Phan Thị Yến | Nên | 06/04/1995 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
103 | 1832000284 | Nguyễn Thị | Ny | 20/03/1983 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
104 | 1832000280 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 14/03/1994 | LTDH14KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
105 | 1832000281 | Ngô Kim | Ngân | 24/01/1996 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
106 | 1832000282 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhân | 16/02/1993 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
107 | 1832000283 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 25/09/1989 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
108 | 1832000285 | Bùi Thị Mai | Phương | 23/05/1988 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
109 | 1832000286 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 07/05/1994 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
110 | 1832000292 | Nguyễn Thị Hà | Tiên | 01/03/1994 | LTDH14KT2 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
111 | 1832000290 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 31/01/1991 | LTDH14KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
112 | 1832000291 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | 15/12/1994 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
113 | 1832000296 | Lê Huy | Vinh | 29/05/1996 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
114 | 1832000298 | Nguyễn Thị | Ư | 18/07/1993 | LTDH14KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 20113011078101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
115 | 1521002409 | Đinh Thị Thúy | Ngọc | 19/02/1997 | 15DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
116 | 1621000317 | Lê Thị | Duyên | 27/08/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
117 | 1621003314 | Lê Nguyễn Ngọc | Hà | 27/10/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
118 | 1621003116 | Trương Thị | Hoa | 20/04/1997 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
119 | 1621003414 | Hồ Thị Thanh | Nguyên | 14/09/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
120 | 1621003504 | Nguyễn Hạnh | Thuyên | 01/07/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
121 | 1621003525 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 19/01/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
122 | 1621003531 | Đặng Thùy Tuyết | Trinh | 06/12/1998 | 16DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
123 | 1621003547 | Huỳnh Tú | Uyên | 13/02/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
124 | 1621003265 | Mai Thị Phương | Anh | 14/08/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
125 | 1621003294 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 07/10/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
126 | 1621003306 | Nguyễn Thị Lệ | Duyên | 15/01/1997 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
127 | 1621003311 | Phó Ngọc Thùy | Giang | 14/01/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
128 | 1621003330 | Phan Thị Thanh | Hậu | 05/11/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
129 | 1621003357 | Nguyễn Thị | Hương | 02/11/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
130 | 1621003372 | Đinh Thị | Lan | 02/11/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
131 | 1621003374 | Châu Mỹ | Liên | 22/08/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
132 | 1621003377 | Lê Thị | Linh | 19/09/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
133 | 1621003395 | Phan Thị Nhu | Mỹ | 19/05/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
134 | 1621003767 | Nguyễn Thị | Ngọc | 03/04/1998 | 16DKT2 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
135 | 1621000404 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 22/07/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
136 | 1621003492 | Huỳnh Khánh | Thư | 01/03/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
137 | 1621000510 | Nguyễn Hoài Bảo | Uyên | 11/11/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
138 | 1621003367 | Nguyễn Bá Nam | Khánh | 11/11/1996 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
139 | 1621003375 | Vơ Thị | Liên | 10/03/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
140 | 1621000373 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 21/07/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
141 | 1621001600 | Nguyễn Phương | Trang | 24/02/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
142 | 1621003516 | Nguyễn Hồng Bảo | Trân | 23/07/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
143 | 1621003530 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 08/03/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
144 | 1621000520 | Lê Trần Hà | Vy | 02/07/1998 | 16DKT3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
145 | 1621003575 | Nguyễn Trần Hoàng | Yến | 26/09/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
146 | 1721000168 | Lê Mỹ | Linh | 18/07/1999 | 17DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
147 | 1721000815 | Đào Thị Kim | Ngân | 25/07/1999 | 17DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
148 | 1721000889 | Trần Kiều | Tiên | 11/05/1999 | 17DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
149 | 1721000894 | Phạm Ngọc | Tín | 07/07/1999 | 17DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
150 | 1721000914 | Hoàng Thị | Tươi | 29/07/1998 | 17DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
151 | 1721000873 | Nguyễn Phương | Thảo | 17/05/1999 | 17DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
152 | 1721000906 | Phạm Ngọc Diễm | Trinh | 28/06/1999 | 17DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
153 | 1721000921 | Nguyễn Công Tố | Uyên | 17/08/1999 | 17DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
154 | 1721000742 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 26/02/1999 | 17DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
155 | 1721000767 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 04/04/1999 | 17DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
156 | 1721000794 | Trần Thị Mỹ | Linh | 19/01/1999 | 17DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
157 | 1721000864 | Phan Thị Ngọc | Thanh | 15/09/1999 | 17DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
158 | 1721000874 | Nguyễn Thị Hoàng | Thi | 16/08/1999 | 17DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
159 | 1721000903 | Phạm Thị Lan | Trinh | 18/12/1999 | 17DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
160 | 1721000922 | Lê Phương | Uyên | 14/11/1999 | 17DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
161 | 1521002439 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 08/01/1997 | CLC_15DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
162 | 1621003284 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | 24/01/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
163 | 1621003705 | Trần Phạm Gia | Khánh | 06/07/1998 | CLC_16DKT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2011702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN |
164 | 1521000276 | Đinh Thị Thảo | Ly | 17/12/1997 | 15DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
165 | 1621003278 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 12/09/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
166 | 1621003339 | Trần Bá | Hiếu | 30/10/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
167 | 1621003382 | Lê Thị Trúc | Linh | 28/10/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
168 | 1621003450 | Tô Thị Hoàng | Quyên | 21/01/1997 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
169 | 1621000469 | Nguyễn Thị Thu | Tiên | 29/05/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
170 | 1621003482 | Nguyễn Thị | Thảo | 26/12/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
171 | 1621003517 | Phan Thùy | Trang | 21/03/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
172 | 1621000513 | Hoàng Trần Thơ Quỳnh | Vân | 18/05/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
173 | 1621000287 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 24/10/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
174 | 1621003349 | Đặng Thị | Huệ | 09/11/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
175 | 1621000369 | Nguyễn Đào Thảo | Linh | 20/11/1997 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
176 | 1621003411 | Nguyễn B́nh | Nguyên | 26/01/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
177 | 1621003434 | Trần Vĩnh | Phát | 09/07/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
178 | 1621003549 | Phạm Thị Thu | Uyên | 18/04/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
179 | 1621003262 | Phạm Quang | Anh | 27/05/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
180 | 1621003297 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 01/08/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
181 | 1621002687 | Nguyễn Trương Quỳnh | Hương | 30/05/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
182 | 1621003385 | Lê Thị Mỹ | Linh | 22/01/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
183 | 1621000375 | Trần Thị Ánh | Linh | 27/03/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
184 | 1721000739 | Trần Tiến | Đạt | 25/06/1999 | 17DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
185 | 1721000770 | Phan Trần Như | Hương | 10/05/1999 | 17DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
186 | 1721000917 | Lê Trần Anh | Uyên | 07/02/1999 | 17DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
187 | 1721000925 | Nguyễn Anh | Vinh | 02/09/1999 | 17DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
188 | 1721000722 | Nguyễn Thuận | An | 29/09/1999 | 17DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
189 | 1721000801 | Cao Thị Tuyết | Mai | 01/12/1999 | 17DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2011101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN |
190 | 1621004630 | Lê Thị | Dung | 24/07/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản lư kinh tế | 2011101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | KINH TẾ - LUẬT |
191 | 1621004624 | Đặng Phương | Đông | 27/03/1998 | 16DQK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 2011101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | KINH TẾ - LUẬT |
192 | 1621004768 | Trương Thị Mỹ | Nga | 18/08/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 2011101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | KINH TẾ - LUẬT |
193 | 1621004927 | Phạm Thanh | Tiến | 04/05/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 2011101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | KINH TẾ - LUẬT |
194 | 1621004959 | Đỗ Văn | Trọng | 16/04/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 2011101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | KINH TẾ - LUẬT |
195 | 1521001957 | Phạm Thùy | Linh | 28/07/1997 | 15DQF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính định lượng | 2011101091601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | KINH TẾ - LUẬT |
196 | 1421000865 | Hứa Vương Duy | B́nh | 18/07/1996 | CLC_14DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing tổng hợp | 2011702031701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | MARKETING |
197 | 1421000612 | Trần Thanh | Chương | 20/12/1996 | DB_14DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing tổng hợp | 2011107019701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | MARKETING |
198 | 1421000833 | Trần Minh | Quân | 06/03/1996 | DB_14DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing tổng hợp | 2011107019701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | MARKETING |
199 | 1421001316 | Nguyễn Thành | Nhân | 20/05/1996 | 14DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2011101032901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | MARKETING |
200 | 1521001269 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 06/03/1997 | 15DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
201 | 1521001039 | Lê Mỹ Bảo | Huy | 25/01/1997 | 15DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
202 | 1421000955 | Lê Nguyễn Thu | Lan | 28/09/1996 | 15DMA5 | ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING | |
203 | 1621001126 | Vũ Thị Mộng | Hoàng | 20/10/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
204 | 1621004093 | Hoàng Mỹ | Kim | 28/06/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
205 | 1621004169 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 04/07/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
206 | 1621004199 | Trương Vơ Hoàng | Quân | 29/06/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
207 | 1621004548 | Huỳnh Như | Thảo | 23/05/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
208 | 1621004319 | Nguyễn Vương | Vĩ | 21/05/1997 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
209 | 1621004328 | Bùi Thị Lan | Vy | 09/04/1997 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
210 | 1621003991 | Nguyễn Nhật | Bảo | 10/03/1998 | 16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
211 | 1621002720 | Nguyễn Thị Ái | Khiết | 27/05/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
212 | 1621004193 | Phạm Ngọc Nguyên | Phương | 14/02/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
213 | 1621004200 | Vũ Minh | Quân | 28/03/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
214 | 1621004229 | Lê Thị Hoài | Thanh | 03/02/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
215 | 1621001440 | Nguyễn Thanh | Trúc | 29/01/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
216 | 1621004115 | Nguyễn Huỳnh Tường | Linh | 06/08/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
217 | 1621001393 | Đào Thị Kim | Tiên | 09/07/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
218 | 1621001332 | Nguyễn Lê Long | Thắng | 05/10/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
219 | 1621004246 | Vơ Thị Cẩm | Thi | 10/02/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
220 | 1621001442 | Ngô Hồng Vỉ | Trung | 13/03/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
221 | 1621001474 | Lê Nguyễn Quốc | Vinh | 22/06/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
222 | 1621001001 | Nguyễn Ngọc Đan | Anh | 19/12/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
223 | 1621004023 | Dương Thị Thảo | Duyên | 08/05/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
224 | 1621001091 | Nguyễn Thị | Hằng | 05/02/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
225 | 1621004261 | Nguyễn Anh | Thư | 24/12/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
226 | 1621001377 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 17/03/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
227 | 1621004316 | Lê Thị Thúy | Vi | 05/07/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2011101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
228 | 1721001475 | Trần Thị Ngọc | Mai | 01/05/1999 | 17DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
229 | 1721001517 | Trần Việt Thảo | Nguyên | 31/05/1999 | 17DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2011101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
230 | 1721001585 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 25/10/1998 | 17DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
231 | 1721001658 | Huỳnh Thị Mỹ | Trang | 22/05/1999 | 17DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
232 | 1721001694 | Lê Thị | Vạn | 05/02/1999 | 17DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
233 | 1721001349 | Hoàng Gia Anh | Đạt | 23/07/1999 | 17DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
234 | 1721001481 | Ṿng Nhật | Minh | 02/03/1999 | 17DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
235 | 1621004150 | Khương Hiền | Nhân | 19/07/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2011702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
236 | 1621004038 | Phạm Thị Bích | Hằng | 29/01/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
237 | 1621000050 | Nguyễn Lê Nhật | Lam | 23/09/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
238 | 1621000220 | Nguyễn Vũ Hoàng | Nhân | 21/05/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2011702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | MARKETING |
239 | 1321001721 | Vơ Nhật | Linh | 20/04/1994 | 13DQH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
240 | 1621001019 | Nguyễn Hữu | B́nh | 15/02/1998 | 16DQH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
241 | 1621004074 | Cao Nam | Hưng | 21/08/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
242 | 1621004191 | Giang Đoàn Kim | Phước | 30/09/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
243 | 1621001301 | Lê Minh | Quốc | 05/02/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
244 | 1621001401 | Lê Phương | Tín | 10/06/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
245 | 1621004269 | Đinh Nguyễn Hoàng | Thương | 28/10/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
246 | 1621003979 | Vũ Thị Kim | Anh | 12/01/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
247 | 1621001441 | Châu Vỹ | Trung | 09/10/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
248 | 1621004333 | Vơ Thị Kim | Yến | 25/06/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
249 | 1721001711 | Phạm Đoàn Minh | Vy | 25/12/1999 | 17DQH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2011101106601 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | MARKETING |
250 | 1521002641 | La Thị Mai | Diêm | 06/08/1995 | 15DMC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
251 | 1621004027 | Phan Ngọc Xuân | Giang | 28/07/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
252 | 1621001184 | Nguyễn Nhật | Linh | 07/01/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
253 | 1621004219 | Nguyễn Thị Thủy Anh | Tâm | 11/09/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
254 | 1621001457 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | 18/05/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
255 | 1621001459 | Trần Nguyễn Phương | Uyên | 24/02/1998 | 16DMC1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING | |
256 | 1621004324 | Vơ Thị Tường | Vy | 15/01/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
257 | 1621001079 | Huỳnh Thị Nhật | Hạ | 15/08/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
258 | 1621004125 | Đào Thị | Mai | 12/12/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
259 | 1621001470 | Hồ Nguyễn Hạnh | Văn | 30/04/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 2011101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
260 | 1721001404 | Dương Thị | Hiền | 24/01/1999 | 17DMC3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101106501 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
261 | 1721001494 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 04/01/1999 | 17DMC3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2011101106501 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | MARKETING |
262 | 1321004585 | Đinh Huỳnh | Nhi | 19/10/1995 | 13DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
263 | 1521000032 | Vũ Khánh | Hùng | 29/05/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
264 | 1521000075 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 06/12/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
265 | 1521000096 | Nguyễn Phúc | Toàn | 10/01/1995 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
266 | 1421003967 | Phan Thúy | An | 12/05/1996 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
267 | 1521000017 | Đào Hồng | Đức | 18/06/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
268 | 1521002635 | Ka | Hờn | 24/08/1996 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
269 | 1521001674 | Nguyễn Lê Xuân | Thảo | 06/08/1997 | 15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
270 | 1621001508 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 10/02/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
271 | 1621001519 | Hà Thị Hồng | Hạnh | 03/05/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
272 | 1621001537 | Phạm Thị | Huyền | 21/08/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
273 | 1621003112 | Phùng Thị Thanh | Loan | 15/05/1997 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
274 | 1621001589 | Trần Thị Anh | Thư | 03/03/1995 | 16DTA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
275 | 1621001610 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 13/07/1998 | 16DTA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
276 | 1621001612 | Đặng Phương | Vin | 04/01/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
277 | 1621004338 | Maria Cristina Tran | Anaya | 21/06/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
278 | 1621004343 | Bùi Thị Huỳnh | Anh | 30/03/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
279 | 1621004378 | Vơ Thị Kim | Nga | 18/11/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
280 | 1621004389 | Trần Thị Thảo | Phương | 25/04/1998 | 16DTA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
281 | 1621004419 | Nguyễn Thị | Vinh | 22/08/1998 | 16DTA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
282 | 1621004420 | Nguyễn Trường | Vũ | 08/09/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
283 | 1421001734 | Trần Ngọc | Phương | 11/04/1996 | CLC_14DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2011101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | NGOẠI NGỮ |
284 | 1521000283 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 30/11/1997 | 15DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
285 | 1521000367 | Trần Văn | Quư | 07/08/1997 | 15DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
286 | 1521000412 | Nguyễn Hữu | Thiện | 26/05/1996 | 15DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
287 | 1621001976 | Nguyễn Thành | Công | 27/10/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
288 | 1621001973 | Nguyễn Trọng | Chiến | 17/11/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
289 | 1621004669 | Hồ Thị Phú | Hạnh | 17/05/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
290 | 1621005407 | SAENGSOULITH | MOUK | 14/08/1997 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
291 | 1621004797 | Vơ Thành | Nhân | 30/11/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
292 | 1621004930 | Nguyễn Thành | Tín | 02/09/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
293 | 1621002233 | Phan Thị | Phương | 07/07/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
294 | 1621004861 | Nguyễn Như | Quỳnh | 28/01/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
295 | 1621004880 | Lê Nguyễn Quang | Thái | 24/03/1997 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
296 | 1621004915 | Nguyễn Thị Thanh | Thuư | 14/12/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
297 | 1621004954 | Đỗ Thị Phương | Trinh | 08/06/1998 | 16DBH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
298 | 1621005019 | Hoàng Nguyễn Xuân | Vũ | 31/08/1998 | 16DBH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
299 | 1621001944 | Lê Đặng Ngọc | Anh | 17/11/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
300 | 1621002052 | Huỳnh Đoan | Hiếu | 24/09/1998 | 16DBH3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
301 | 1621004694 | Dương Huy | Hoàng | 25/03/1997 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
302 | 1621005406 | Southammavong | Lina | 30/07/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
303 | 1621004798 | Trần Hoa Dịu | Nhân | 22/12/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
304 | 1621004848 | Bùi Hữu Minh | Quân | 04/05/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
305 | 1621002251 | Trần Thanh | Sang | 21/09/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
306 | 1621005270 | Trần Duy | Tài | 04/04/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
307 | 1621004975 | Mai Anh | Tú | 22/02/1996 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
308 | 1621004935 | Cù Thị Thanh | Trâm | 01/08/1998 | 16DBH3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2011101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
309 | 1721002166 | Trần Thị Mỹ | Dung | 06/08/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
310 | 1721002300 | Vũ Thị | Mẫn | 02/04/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
311 | 1721002345 | Phạm Nguyễn Quỳnh | Như | 03/02/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
312 | 1721002356 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 21/03/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
313 | 1721002385 | Phan Văn | Sang | 20/07/1999 | 17DBH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
314 | 1721002391 | Ngụy Ngô Nhật | Tân | 23/02/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
315 | 1721002435 | Phạm Thị | Thùy | 25/04/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
316 | 1721002451 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 20/09/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
317 | 1721002506 | Lê Thị Quỳnh | Vi | 25/11/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
318 | 1721002507 | Huỳnh Trấn | Vĩ | 05/07/1999 | 17DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
319 | 1721002160 | Trần | Độ | 11/08/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
320 | 1721002274 | Trang Tiên | Lập | 17/05/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
321 | 1721002331 | Nguyễn Thị Trúc | Nguyên | 01/02/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
322 | 1721002463 | Phạm Ngọc Phương | Trang | 27/05/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2011101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
323 | 1621004627 | Trịnh Lê | Đức | 24/07/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
324 | 1621002043 | Đoàn Thị Ngọc | Hiền | 26/08/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
325 | 1621004706 | Lê Thị | Hương | 28/04/1997 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
326 | 1621004732 | Mă Tuấn | Kiệt | 21/12/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
327 | 1621002096 | Huỳnh Duy | Khoa | 21/04/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
328 | 1521000286 | Đoàn Thị | Mại | 18/02/1994 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
329 | 1621004757 | Lê Công | Minh | 22/05/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
330 | 1621004773 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | 24/01/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
331 | 1621004818 | Nguyễn Thị Mai | Oanh | 16/09/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
332 | 1621005026 | Trần Huỳnh Thanh | Vy | 04/10/1998 | 16DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
333 | 1721002120 | Hoàng Thúy | An | 16/11/1999 | 17DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101097601 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
334 | 1721002149 | Tôn Thất Phú | Cường | 30/08/1999 | 17DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101097601 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
335 | 1721002187 | Trần Thanh | Duyên | 11/10/1999 | 17DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 2011101097601 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
336 | 1432006198 | Trần Thị Xuân | Hoa | 14/02/1991 | LTDH10QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010324101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
337 | 1432000144 | Huỳnh Trương Thị Thanh | Tuyền | 18/10/1987 | LTDH10QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010324101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
338 | 1632000290 | Điền Bảo | Ngọc | 10/07/1994 | LTDH12QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010324101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
339 | 1632000403 | Dương Thị Ngọc | Phượng | 07/07/1993 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010324101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
340 | 1632000416 | Bùi Văn | Triệu | 09/10/1992 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010324101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
341 | 1732000175 | Lê Đức | Diễm | 01/10/1993 | LTDH13QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
342 | 1732000359 | Nguyễn Ngọc Xuân | Kiều | 24/07/1994 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
343 | 1832000146 | Cao Thị Thùy | An | 22/10/1993 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
344 | 1832000150 | Vơ Thị Ngọc | Ánh | 25/02/1995 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
345 | 1832000152 | Nguyễn Minh | Chí | 28/06/1996 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
346 | 1832000159 | Phạm Quốc | Duy | 06/07/1991 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
347 | 1832000157 | Chế Thị Thùy | Dương | 06/05/1990 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
348 | 1832000160 | Lê Thị Thu | Hà | 14/04/1995 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
349 | 1832000162 | Nguyễn Quốc | Hiệp | 10/11/1992 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
350 | 1832000163 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiệp | 17/10/1994 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
351 | 1832000165 | Nguyễn Thị Minh | Loan | 31/03/1993 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
352 | 1832000166 | Vũ Thị Thu | Loan | 25/05/1991 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
353 | 1832000168 | Hồ Thị Diễm | My | 29/05/1996 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
354 | 1832000170 | Bùi Đ́nh Hoàng | Nam | 15/09/1993 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
355 | 1832000180 | Vơ Thị | Nở | 08/07/1993 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
356 | 1832000181 | Huỳnh Thị | Nữ | 03/01/1995 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
357 | 1832000173 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/04/1989 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
358 | 1832000174 | Hoàng Kiều Ư | Nhi | 03/06/1996 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
359 | 1832000175 | Nguyễn Phương | Nhi | 27/06/1994 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
360 | 1832000176 | Phan Thị | Nhi | 13/03/1996 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
361 | 1832000179 | Nguyễn Hồng | Nhung | 20/09/1993 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
362 | 1832000183 | Huỳnh Hoàng | Phi | 04/10/1993 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
363 | 1832000184 | Nguyễn Thị | Phiếu | 21/04/1992 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
364 | 1832000186 | Lương Hàng Nguyên | Tâm | 22/11/1996 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
365 | 1832000193 | Nguyễn Bảo | Toàn | 06/10/1997 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
366 | 1832000194 | Nguyễn Hữu | Tới | 04/05/1990 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
367 | 1832000204 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 12/07/1992 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
368 | 1832000188 | Nguyễn Minh | Thu | 25/09/1988 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
369 | 1832000190 | Nguyễn Thị | Thúy | 24/04/1994 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
370 | 1832000196 | Phạm Thị Trúc | Trâm | 08/08/1993 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
371 | 1832000200 | Lưu Phạm Thùy | Trinh | 22/01/1992 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
372 | 1832000203 | Huỳnh Thị Bích | Truyền | 10/10/1985 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
373 | 1832000207 | Trần Thị Cẩm | Vân | 01/01/1992 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
374 | 1832000209 | Phạm Ngọc Thùy | Vi | 22/09/1991 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
375 | 1832000210 | Trịnh Kim | Vũ | 20/08/1993 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
376 | 1832000212 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 03/02/1991 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
377 | 1832000213 | Trần Thị Hải | Yến | 19/08/1991 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 20113010973101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
378 | 1321000258 | Lê Trúc | Linh | 13/02/1995 | 13DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
379 | 1421000488 | Vơ Lê Phương | Hoàng | 06/06/1996 | 14DQT4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
380 | 1421000072 | Ngô Tuấn | Hưng | 20/09/1996 | 14DQT4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
381 | 1521000266 | Trần Thị | Linh | 16/11/1997 | 15DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
382 | 1421000362 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 27/06/1996 | 15DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
383 | 1521000433 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 02/12/1997 | 15DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
384 | 1621004725 | Nguyễn Quang | Khánh | 04/09/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
385 | 1621004741 | Nguyễn Diệu | Linh | 25/05/1998 | 16DQT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
386 | 1621002125 | Trần Thị | Linh | 12/01/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
387 | 1621004953 | Dương Đăng | Trí | 02/06/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
388 | 1621004711 | Hoàng Đức | Huy | 06/02/1997 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
389 | 1621002100 | Nguyễn Văn | Khoa | 16/10/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
390 | 1621004794 | Quách Trung | Nhân | 15/04/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
391 | 1621005397 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Như | 06/02/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
392 | 1621002284 | Nguyễn Minh | Thiện | 10/01/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
393 | 1621002366 | Lê Quang Tuấn | Vũ | 08/08/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
394 | 1621001958 | Bùi Văn | Bảo | 02/09/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
395 | 1621004680 | Phan Lê | Hiệp | 07/01/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
396 | 1621004726 | Phạm Minh | Khoa | 23/01/1998 | 16DQT3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
397 | 1621004925 | Trần Thủy | Tiên | 24/12/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
398 | 1621004985 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16/04/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
399 | 1621004998 | Trương Phạm Phương | Tuyền | 23/06/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
400 | 1621004910 | Trần Anh | Thư | 15/01/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
401 | 1621002369 | Dương Công | Vương | 01/04/1997 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
402 | 1621005141 | Phan Lưu Song | Hà | 12/11/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
403 | 1721002122 | Lê Nguyễn Thiên | Ân | 24/01/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
404 | 1721002183 | Dương Lâm | Duy | 22/10/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
405 | 1721002176 | Mao Quốc | Dương | 24/02/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
406 | 1721002175 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 18/02/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
407 | 1721002189 | Phạm Thị Quế | Em | 05/05/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
408 | 1721002198 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 20/08/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
409 | 1721002227 | Nguyễn Bảo Kim | Hiếu | 12/07/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
410 | 1721002234 | Trần Thị Khánh | Ḥa | 01/04/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
411 | 1721000124 | Nguyễn Phi | Hoàng | 29/08/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
412 | 1721002271 | Lư Hoàng | Lâm | 27/05/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
413 | 1721002307 | Nguyễn Ngọc Khánh | Minh | 08/07/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
414 | 1721002329 | Bùi Anh | Nguyên | 06/06/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
415 | 1721002338 | Trần Ngọc Phương | Nhi | 25/07/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
416 | 1721000292 | Ân Kim | Nhung | 12/04/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
417 | 1721002440 | Trần Vơ Kiều | Tiên | 22/10/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
418 | 1721000366 | Ngô Ngọc Phương | Thanh | 24/01/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
419 | 1721002398 | Nguyễn Hoàng | Thắng | 08/03/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
420 | 1721002449 | Vương Bích | Trâm | 14/05/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
421 | 1721002505 | Phan Huệ | Văn | 08/02/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
422 | 1721000530 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 21/08/1999 | 17DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
423 | 1721002218 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 24/12/1998 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
424 | 1721002220 | Hồ Thị Mỹ | Hảo | 15/01/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
425 | 1721002214 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 24/07/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
426 | 1721002229 | Trần Thị Kim | Hoa | 27/12/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
427 | 1721002259 | Trần Thị Trúc | Huỳnh | 02/09/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
428 | 1721002272 | Nguyễn Thị | Lan | 16/03/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
429 | 1721002283 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 24/01/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
430 | 1721002337 | Vơ Ngọc | Nhật | 25/02/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
431 | 1721002442 | Nguyễn Tấn | Tiến | 25/05/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
432 | 1721002462 | Lê Thị Thu | Trang | 04/12/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
433 | 1721002508 | Bùi Thị Ngọc | Viên | 19/09/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
434 | 1721002514 | Nguyễn Phước | Vương | 13/06/1999 | 17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
435 | 1721002173 | Trương Nguyệt Thuỳ | Dương | 12/08/1998 | 17DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
436 | 1721002190 | Lê Hồng | Gấm | 21/02/1998 | 17DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
437 | 1721002202 | Lê Thị Khánh | Hà | 11/09/1999 | 17DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
438 | 1721002313 | Đinh Thị Diễm | My | 30/09/1999 | 17DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
439 | 1721002397 | Phan Xuân | Thắng | 20/01/1999 | 17DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
440 | 1721002482 | Nguyễn Thị Hồng | Trường | 20/08/1999 | 17DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
441 | 1721002503 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 10/03/1999 | 17DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
442 | 1521000304 | Phùng Hoài | Nam | 04/01/1997 | CLC_15DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
443 | 1521000323 | Nguyễn Ḥa Ngọc | Nhân | 07/01/1997 | CLC_15DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
444 | 1521000400 | Phan Phước Thanh | Thảo | 17/01/1997 | CLC_15DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
445 | 1521000453 | Phạm Trần Bảo | Trâm | 19/08/1997 | CLC_15DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
446 | 1621001961 | Nguyễn Thế | Bảo | 17/12/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
447 | 1621004634 | Nguyễn Văn | Duy | 20/02/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
448 | 1621004760 | Nguyễn Trà | My | 16/11/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
449 | 1621000267 | Nguyễn Xuân | Tùng | 24/01/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
450 | 1621000505 | Hồ Ngọc Cát | Tường | 26/09/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
451 | 1621002384 | Nguyễn Thế Hoàn | Xuyên | 01/12/1998 | CLC_16DQT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
452 | 1421000241 | Nguyễn Trọng | Khương | 11/03/1995 | DB_14DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011107019801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
453 | 1421000177 | Lê Bảo | Thịnh | 12/08/1993 | DB_14DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011107019801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
454 | 1421003081 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 08/03/1996 | DB_14DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2011107019801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
455 | 1521002162 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 30/07/1997 | 15DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
456 | 1621005132 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 17/08/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
457 | 1621002632 | Phan Thị Thu | Hà | 01/02/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
458 | 1621005170 | Trương Thị Diễm | Hương | 20/06/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
459 | 1621002836 | Nguyễn Huỳnh Minh | Nhật | 04/01/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
460 | 1621002301 | Ngô Thị | Thúy | 12/05/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
461 | 1621002564 | Lư Thái | Bảo | 09/11/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
462 | 1621002760 | Huỳnh Bảo | Long | 15/06/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
463 | 1621002880 | Đoàn Trung | Phước | 19/07/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
464 | 1621005347 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 12/10/1997 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
465 | 1721001977 | Nguyễn Minh | Duy | 14/07/1999 | 17DNH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
466 | 1721002726 | Trương Thị Ngọc | Dung | 22/07/1999 | 17DNH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
467 | 1721002841 | Huỳnh Thị Thúy | Kiều | 16/10/1999 | 17DNH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
468 | 1721002884 | Nguyễn Thị Diệu | Lư | 08/05/1999 | 17DNH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Ngân hàng | 2011101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
469 | 1721003125 | Bùi Tuyết | Trinh | 25/02/1999 | 17DNH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
470 | 1421004955 | Trần Nhật | Trường | 14/03/1996 | DB_14DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2011107020101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
471 | 1432000152 | Nguyễn Hiệp Thiên | Hương | 20/07/1983 | LTDH10TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
472 | 1632000321 | Trần Văn | Định | 30/10/1994 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
473 | 1632000334 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 15/11/1991 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
474 | 1632000353 | Huỳnh Thị Ngọc | Thúy | 21/02/1989 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
475 | 1632000448 | Lê Thị Kim | Ngân | 23/03/1990 | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
476 | 1632000450 | Trịnh Xuân | Nghĩa | 07/07/1992 | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
477 | 1632000465 | Hà Thị Phương | Thúy | 09/02/1993 | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
478 | 1732000226 | Phạm Thị Thu | Hà | 27/05/1991 | LTDH13TC1 | ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
479 | 1732000266 | Đặng Đ́nh | Tú | 26/06/1993 | LTDH13TC1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
480 | 1732000267 | Ngô Gia | Tự | 11/12/1994 | LTDH13TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
481 | 1732000256 | Mai Thanh | Thanh | 07/07/1993 | LTDH13TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
482 | 1732000482 | Nguyễn Thị Hồng | Kim | 13/08/1990 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
483 | 1732000485 | Nguyễn Thùy | Linh | 06/12/1990 | LTDH13TC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
484 | 1732000502 | Nguyễn Hữu | Xoang | 12/12/1993 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
485 | 1832000215 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 11/08/1993 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
486 | 1832000216 | Nghiêm Thị Lệ | Chi | 06/01/1991 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
487 | 1832000218 | Nguyễn Trọng | Danh | 05/12/1986 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
488 | 1832000222 | Lê Thị Xuân | Diệu | 21/03/1993 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
489 | 1832000223 | Phạm Thị Mỹ | Diệu | 28/09/1996 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
490 | 1832000224 | Dương Trùng | Dương | 15/06/1992 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
491 | 1832000219 | Đỗ | Đạt | 02/05/1993 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
492 | 1832000226 | Nông Thị Hồng | Hải | 26/07/1995 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
493 | 1832000232 | Nguyễn Trung | Hiếu | 13/04/1990 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
494 | 1832000233 | Lâm Thị | Hoa | 17/10/1997 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
495 | 1832000239 | Nguyễn Lê Ngọc | Linh | 24/07/1996 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
496 | 1832000240 | Trần Thị Thùy | Linh | 24/01/1994 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
497 | 1832000244 | Tạ Thị Thu | Nghĩa | 05/12/1994 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
498 | 1832000245 | Lê Yến | Nhi | 23/11/1993 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
499 | 1832000250 | Thái Minh | Tâm | 19/07/1992 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
500 | 1832000251 | Ngô Nhật | Tân | 01/09/1991 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
501 | 1832000252 | Trần Minh | Tấn | 20/12/1996 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
502 | 1832000262 | Nguyễn Thị Mỹ | Toàn | 23/01/1994 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
503 | 1832000253 | Hà Thị Thanh | Thanh | 01/06/1991 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
504 | 1832000255 | Tô Trung | Thành | 08/07/1993 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
505 | 1832000263 | Trần Mĩ | Trâm | 16/03/1993 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
506 | 1832000370 | Nguyễn Thái Thanh | Lam | 25/05/1997 | LTDH14TC2 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
507 | 1832000373 | Đặng Thị Kim | Ngân | 10/03/1997 | LTDH14TC2 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
508 | 1832000377 | Lê Quỳnh | Như | 18/05/1997 | LTDH14TC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
509 | 1832000378 | Huỳnh Tấn | Phong | 16/02/1997 | LTDH14TC2 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 20113010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
510 | 1521002255 | Lê Thị Ngọc | Tuyết | 24/10/1997 | 15DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
511 | 1621005101 | Huỳnh Phương | Anh | 15/10/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
512 | 1621002566 | Trần Ngọc | Bích | 05/05/1998 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
513 | 1621005144 | Dương Lê Gia | Hân | 02/01/1998 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
514 | 1621005164 | Trần Huy | Hoàng | 17/11/1996 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
515 | 1621002712 | Phan Gia | Khải | 10/03/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
516 | 1621005181 | Lâm Nhật | Khánh | 26/12/1997 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
517 | 1621002812 | Dương Thị Bích | Ngọc | 20/09/1997 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
518 | 1621005279 | Lê | Thanh | 12/01/1997 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
519 | 1621005286 | Trần Nhật | Thảo | 12/06/1998 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
520 | 1721003111 | Lê Thị Thanh | Trang | 23/02/1999 | 17DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101096301 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
521 | 1721003199 | Phạm Thị Kim | Yến | 20/09/1999 | 17DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2011101096301 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
522 | 1521001868 | Lê Nguyễn Minh | Hằng | 26/03/1997 | 15DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
523 | 1521002028 | Nguyễn Hữu Thanh | Nguyên | 04/09/1997 | 15DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
524 | 1621002644 | Lê Ngọc | Hạnh | 21/04/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
525 | 1621002790 | Bùi Ngọc | Ngân | 07/01/1997 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
526 | 1621002570 | Lê Thị Ngọc | Châm | 16/04/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
527 | 1621002575 | Nguyễn Thoại Quỳnh | Chi | 07/01/1997 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
528 | 1621002619 | Nguyễn Hải Hoàng | Giang | 02/03/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
529 | 1721002912 | Nguyễn Hải | Ngân | 02/06/1999 | 17DTC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
530 | 1721002999 | Nguyễn Tuyết | Phương | 25/05/1999 | 17DTC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
531 | 1721003039 | Trần Thị | Thảo | 09/06/1999 | 17DTC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
532 | 1721003098 | Vũ Minh | Trâm | 20/05/1999 | 17DTC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
533 | 1721002984 | Bùi Huy | Ninh | 02/11/1999 | 17DTC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
534 | 1721003201 | Nguyễn Phụng | Yến | 25/08/1999 | 17DTC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011101096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
535 | 1321003896 | Nguyễn Cao | Trung | 16/09/1995 | CLC_13DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011702026201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
536 | 1521001798 | Vũ Đức Tâm | Chí | 15/11/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
537 | 1521002125 | Bùi Thị Thu | Thảo | 05/12/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
538 | 1621005108 | Dương Tuấn | Anh | 04/11/1997 | CLC_16DTC | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
539 | 1621005127 | Weng Hoài | Diệu | 09/03/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
540 | 1421003233 | Lê Văn | Tú | 15/12/1996 | DB_14DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2011107020201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
541 | 1321002274 | Lê Thị Thanh | Thảo | 04/11/1994 | 13DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
542 | 1621000001 | Trần Huỳnh Khả | Ái | 04/05/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
543 | 1621000019 | Nguyễn Thị Phương | Duyên | 19/08/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
544 | 1621000028 | Trần Thị Khánh | Hạ | 20/04/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
545 | 1621000054 | Phan Thanh | Lĩnh | 05/02/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
546 | 1621000057 | Huỳnh Thị Ngọc | Mai | 10/12/1998 | 16DKB1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
547 | 1621000087 | Hồ Thị Thảo | Phương | 17/10/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
548 | 1621000093 | Nguyễn Phú | Quư | 25/11/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
549 | 1621000106 | Lâm Hoàng | Thiện | 07/11/1997 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
550 | 1621000119 | Nguyễn Thị Hương | Trà | 21/09/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
551 | 1621000123 | Lê Thị Phương | Trang | 03/11/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
552 | 1621003119 | Bùi Vân | Anh | 04/02/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
553 | 1621003135 | Hoàng Thị Thúy | Hằng | 26/05/1997 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
554 | 1621003146 | Lê Thị | Mỹ | 28/08/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
555 | 1621003151 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 12/03/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
556 | 1621003157 | Hạp Tiến | Tạ | 29/06/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
557 | 1621000132 | Phạm Thanh | Uyên | 13/01/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2011101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | TĐG & KDBĐS |
558 | 1521001816 | Cao Hào | Đoan | 27/09/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
559 | 1621002633 | Trần Thị | Hà | 10/03/1997 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
560 | 1621002676 | Hồ Thị Thanh | Huệ | 26/02/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
561 | 1621005175 | Vơ Thị Ngọc | Huyền | 23/12/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
562 | 1621005182 | Nguyễn Phúc Đăng | Khoa | 30/03/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
563 | 1621002732 | Đặng Trần Khánh | Linh | 02/10/1997 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
564 | 1621005199 | Nguyễn Hà Thúy | Loan | 02/11/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
565 | 1621000217 | Trần Cát Thảo | Nguyên | 28/05/1997 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
566 | 1621002860 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 11/05/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
567 | 1621002867 | Vơ Nguyễn Hoàng | Oanh | 30/10/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
568 | 1621005262 | Phạm Tú | Quyên | 25/11/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
569 | 1621002948 | Lưu Thị Phương | Thảo | 01/01/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
570 | 1621002972 | Phan Hoài | Thu | 16/08/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
571 | 1621005332 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 10/12/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
572 | 1621003071 | Nguyễn Văn Quốc | Việt | 10/01/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
573 | 1621003085 | Vũ Thành | Xướng | 06/01/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2011101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | TĐG & KDBĐS |
574 | 1421003274 | Từ Thị Phương | An | 05/02/1996 | 14DHQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
575 | 1621002608 | Trương Bá | Dũng | 12/07/1997 | 16DHQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
576 | 1621005163 | Nguyễn Văn | Ḥa | 23/11/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
577 | 1621002685 | Nguyễn Thị | Hương | 23/04/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
578 | 1621002899 | Khưu Nhật | Quang | 26/01/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
579 | 1621002984 | Nguyễn Nữ Thanh | Thúy | 26/11/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
580 | 1621002978 | Trần Lê Anh | Thư | 12/09/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
581 | 1621005339 | Lê Nguyễn Minh | Trí | 24/09/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2011101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | THUẾ - HẢI QUAN |
582 | 1321005292 | Nguyễn Khắc | B́nh | 10/04/1994 | 13DPF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
583 | 1621002540 | Lê Quách Nguyên | Anh | 13/08/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
584 | 1621002600 | Dương Hạnh | Dung | 21/07/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
585 | 1621005155 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 28/09/1998 | 16DPF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
586 | 1621002714 | Nguyễn Hoàng | Khang | 18/05/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
587 | 1621005212 | Thái Lê Thảo | My | 05/08/1997 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
588 | 1621005218 | Lê Hoài | Nam | 03/06/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
589 | 1621005236 | Khổng Yến | Nhi | 09/09/1997 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
590 | 1621002862 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | 26/12/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
591 | 1621002997 | Nguyễn Xuân | Tiến | 22/04/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
592 | 1621005283 | Phan Văn | Thành | 12/08/1997 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
593 | 1621005296 | Nguyễn Cường | Thịnh | 18/08/1998 | 16DPF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
594 | 1621005349 | Nguyễn Duy | Trung | 04/01/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 2011101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | THUẾ - HẢI QUAN |
595 | 1421000730 | Nguyễn Thị Hạnh | Quyên | 10/06/1996 | 14DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
596 | 1321005260 | Đoàn Nguyễn Trung | Nhân | 28/10/1995 | 14DTX2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
597 | 1621005105 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 02/04/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
598 | 1621005110 | Trương Thị Hoàng | Anh | 17/12/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
599 | 1621002599 | Phạm Anh | Đức | 07/01/1998 | 16DTX | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN | |
600 | 1621005153 | Quách Chí | Hào | 27/07/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
601 | 1621002915 | Tô Thị Thuư | Quỳnh | 18/08/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
602 | 1621002974 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 01/06/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
603 | 1621005330 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11/06/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 2011101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | THUẾ - HẢI QUAN |
604 | 1632000223 | Phạm Nguyễn Ngân | Quỳnh | 14/04/1994 | LTDH12KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113010332101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
605 | 1632000252 | Lê Đức | Trung | 22/12/1990 | LTDH12KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113010332101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
606 | 1732000136 | Nguyễn Thị | Mây | 25/08/1994 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
607 | 1732000140 | Đặng Kim | Ngân | 14/05/1994 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
608 | 1732000421 | Lê Thành | Nguyễn | 03/12/1996 | LTDH13KQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
609 | 1732000447 | Vơ Minh | Trang | 12/01/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
610 | 1832000098 | Nguyễn Thị Như | B́nh | 31/10/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
611 | 1832000100 | Ngô Thị Mỹ | Dung | 07/01/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
612 | 1832000109 | Đỗ Trung | Kiên | 10/04/1996 | LTDH14KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
613 | 1832000112 | Hồ Thị Thùy | Mi | 13/05/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
614 | 1832000113 | Trịnh Công | Minh | 06/11/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
615 | 1832000114 | Trương Vũ | Năng | 13/02/1997 | LTDH14KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
616 | 1832000116 | Cao Khánh | Ngọc | 20/07/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
617 | 1832000117 | Đỗ Yến | Nhi | 08/09/1996 | LTDH14KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
618 | 1832000118 | Nguyễn | Nhi | 23/07/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
619 | 1832000119 | Trần Bảo | Nhi | 08/11/1996 | LTDH14KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI | |
620 | 1832000122 | Phan Tuấn | Phát | 07/09/1995 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
621 | 1832000133 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 22/08/1997 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
622 | 1832000139 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 15/01/1997 | LTDH14KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
623 | 1832000141 | Tạ Cẩm | Tú | 18/02/1995 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
624 | 1832000142 | Nguyễn Trung | Tuấn | 24/07/1995 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
625 | 1832000126 | Nguyễn Huỳnh Nguyên | Thảo | 08/04/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
626 | 1832000127 | Phùng Phương | Thảo | 25/08/1991 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
627 | 1832000131 | Nguyễn Thị Bích | Thùy | 23/05/1994 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
628 | 1832000132 | Trần Thị Thanh | Thùy | 15/01/1994 | LTDH14KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Sinh viên hủy HP | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI | |
629 | 1832000137 | Thái Thị Thùy | Trang | 02/11/1996 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
630 | 1832000144 | Đoàn Ái | Vi | 01/09/1995 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
631 | 1832000145 | Phạm Huỳnh Thảo | Vy | 26/02/1995 | LTDH14KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 20113011067101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
632 | 1321002616 | Phan Trần Hiếu | Nghi | 07/12/1995 | 13DKQ3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
633 | 1521001715 | Lê Thị | Trang | 17/07/1997 | 15DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
634 | 1521001485 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | 19/12/1997 | 15DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
635 | 1521001556 | Nguyễn Đ́nh | Long | 01/08/1997 | 15DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
636 | 1621003594 | Ngô Ngọc Quỳnh | Anh | 31/07/1997 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
637 | 1621003107 | Trương Thị | Chinh | 21/10/1997 | 16DKQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
638 | 1621000587 | Nguyễn Thị Thúy | Diệu | 05/02/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
639 | 1621003618 | Huỳnh Tấn | Đạt | 07/12/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
640 | 1621000770 | Phan Đ́nh Thảo | Nhi | 17/07/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
641 | 1621003815 | Nguyễn Gia | Quỳnh | 19/07/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
642 | 1621003931 | Lương Lê Thu | Tuyết | 02/02/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
643 | 1621003846 | Phan Thị Phương | Thảo | 15/08/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
644 | 1621003606 | Phan Mai Hồng | Châu | 28/01/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
645 | 1621001629 | Dương Thị | Chuyền | 03/10/1998 | 16DKQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
646 | 1621000602 | Nguyễn Đức | Duy | 28/01/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
647 | 1621000654 | Nguyễn Thị Hồng | Hoàng | 23/10/1998 | 16DKQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
648 | 1621003697 | Trần Thị Minh | Huyền | 15/12/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
649 | 1621003725 | Lâm Thị Trúc | Linh | 15/08/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
650 | 1621003738 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 04/04/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
651 | 1621003759 | Lưu Thị Tuyết | Ngân | 16/09/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
652 | 1621003816 | Nguyễn Khắc Hương | Quỳnh | 19/04/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
653 | 1621003864 | Lê Trần Mỹ | Thuận | 24/07/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
654 | 1621003870 | Phạm Thị Phương | Thùy | 16/12/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2011101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | THƯƠNG MẠI |
655 | 1532000138 | Lê Thị Thanh Thảo | My | 05/03/1993 | LTDH11KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 20113010332101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
656 | 1532000144 | Cao Hoàng Yến | Nhi | 16/04/1993 | LTDH11KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 20113010332101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
657 | 1521001702 | Đặng Đ́nh | Tiến | 26/06/1997 | 15DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
658 | 1521001684 | Phạm Thị Anh | Thư | 22/12/1997 | 15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
659 | 1621000615 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 10/07/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
660 | 1621000634 | Trương Thị Ngọc | Hằng | 21/12/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
661 | 1621003688 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 10/08/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
662 | 1621003717 | Nguyễn Thị | Lan | 01/10/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
663 | 1621000692 | Ngô Thùy | Linh | 09/11/1996 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
664 | 1621003840 | Phạm Mỹ Dương | Thảo | 05/06/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
665 | 1621003888 | Hoàng Vũ Huyền | Trâm | 14/02/1998 | 16DTM1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
666 | 1621003961 | Phạm Ngọc Tường | Vy | 12/09/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
667 | 1621003608 | Nguyễn Bảo | Châu | 12/09/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
668 | 1621000819 | Nguyễn Ngọc | Quí | 18/04/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
669 | 1621000898 | Huỳnh Thị Thanh | Tiến | 10/01/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
670 | 1621003923 | Bùi Quốc | Tuấn | 19/04/1994 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
671 | 1621000855 | Lê Thị Thu | Thảo | 06/11/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
672 | 1621003965 | Phạm Thúy | Vy | 15/12/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
673 | 1621003970 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 11/04/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
674 | 1621003651 | Mai Thị Thu | Hà | 25/02/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
675 | 1621003737 | Vơ Thanh | Mai | 11/08/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
676 | 1621000831 | Trần Nhật | Sáng | 12/11/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
677 | 1621003919 | Ninh Mạnh | Tuấn | 09/09/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
678 | 1621003855 | Lê Thị Kim | Thoại | 12/08/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
679 | 1621003899 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 28/09/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
680 | 1721000982 | Trần Thị Thuỳ | Dương | 30/12/1999 | 17DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
681 | 1721001153 | Ngô Việt | Phương | 15/01/1999 | 17DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
682 | 1721000972 | Lê Thị Thục | Đoan | 27/11/1999 | 17DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
683 | 1721001152 | Thượng Hà | Phương | 21/05/1999 | 17DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011101106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
684 | 1421004379 | Khổng Nguyễn Huy | Hoàng | 03/09/1995 | CLC_14DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702025701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
685 | 1521001364 | Trần Công | Khanh | 23/06/1997 | CLC_15DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
686 | 1621000017 | Mai Anh | Duy | 09/06/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
687 | 1621002629 | Nguyễn Thị | Hà | 06/10/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
688 | 1621002463 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 22/02/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
689 | 1621002184 | Nguyễn Minh | Nguyệt | 20/05/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
690 | 1621001966 | Vơ Thị Hồng | Cẩm | 16/06/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |
691 | 1621002309 | Lương Thị Mai | Thy | 11/01/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2011702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | THƯƠNG MẠI |