BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D BỊ BUỘC THÔI HỌC | |||||||||||||
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 | |||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP SV | ĐTBC HỌC KỲ |
CTĐT | KHÓA ĐÀO TẠO |
GHI CHÚ | KHOA | |||
1 | 1721002095 | Đào Kim Ngọc | Trinh | 18/11/1999 | 17DKS3 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Du lịch | |||
2 | 1721002564 | Lưu Quốc Anh | Khoa | 05/07/1999 | 17DQN1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Du lịch | |||
3 | 1821004629 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 26/06/2000 | 18DKS02 | 0.00 | Đặc thù | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Du lịch | |||
4 | 1721002509 | Phạm Quốc | Việt | 23/12/1997 | 17DQK | 0.72 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kinh tế - Luật | |||
5 | 1821005696 | Hồ Tấn | Hưng | 02/01/2000 | 18DQF | 0.00 | Đại trà | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kinh tế - Luật | |||
6 | 1821000442 | Nguyễn Trương Tố | Uyên | 04/07/2000 | 18DQK | 0.00 | Đại trà | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kinh tế - Luật | |||
7 | 1721001436 | Lê Thị Khánh | Huyền | 07/08/1999 | 17DMA2 | 0.89 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Marketing | |||
8 | 1821003592 | Vũ Hoàng | Hải | 19/04/2000 | CLC_18DMA02 | 0.00 | CLC | 18D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Marketing | |||
9 | 1821003807 | Đặng Thị Lệ | Quyên | 07/06/2000 | CLC_18DMA02 | 0.91 | CLC | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Marketing | |||
10 | 1721001743 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 18/02/1999 | 17DTA1 | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
11 | 1721001752 | Phan Thu | Hương | 29/10/1999 | 17DTA1 | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
12 | 1721001787 | Nguyễn Lê Uyên | Nhi | 24/09/1999 | 17DTA1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
13 | 1721001781 | Hồ Gia | Nghi | 22/10/1999 | 17DTA3 | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
14 | 1821004057 | Lê Thị Diệu | Linh | 09/11/2000 | 18DTA05 | 0.18 | Đại trà | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
15 | 1821004065 | Nguyễn Hoàng | Long | 16/01/1997 | 18DTA05 | 0.00 | Đại trà | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
16 | 1721002185 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 14/11/1999 | 17DDA | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
17 | 1721002488 | Trần Anh | Tuấn | 14/05/1999 | 17DDA | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
18 | 1721002456 | Trần Ngọc Quế | Trân | 01/11/1999 | 17DQT1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
19 | 1721002246 | Trần Thị Diễm | Hương | 30/12/1999 | 17DQT2 | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
20 | 1821004709 | Văn Thị Quyền | Anh | 17/10/2000 | 18DQT6 | 0.00 | Đại trà | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
21 | 1821005998 | Đặng Thị Thu | Triều | 06/01/2000 | 18DIF | 0.00 | Đại trà | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
22 | 1721000567 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 04/10/1999 | 17DKB1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
23 | 1721000619 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 13/10/1998 | 17DKB1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
24 | 1721002818 | Hà Đức | Huy | 06/12/1999 | 17DTD | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
25 | 1721003031 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 30/11/1999 | 17DTD | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
26 | 1821002479 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 18/12/2000 | 18DKB03 | 0.00 | Đại trà | 18D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
27 | 1821005565 | Hoàng Mai Kiều | Anh | 15/05/2000 | 18DTD | 0.00 | Đại trà | 18D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
28 | 1721003095 | Trương Thị Ngọc | Trâm | 21/07/1999 | 17DPF | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thuế - Hải quan | |||
29 | 1721002967 | Trần Thảo Hương | Nhi | 03/08/1999 | 17DTX | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thuế - Hải quan | |||
30 | 1721000966 | Huỳnh Thị Thúy | Diễm | 09/12/1999 | 17DKQ1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
31 | 1721001145 | Lưu Huỳnh Uyển | Phương | 22/12/1999 | 17DKQ1 | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
32 | 1721001181 | Lâm Quốc | Thắng | 04/12/1999 | 17DKQ1 | 0.30 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
33 | 1721001275 | Nguyễn Ngọc Minh | Uyên | 12/03/1999 | 17DTM1 | 0.00 | Đại trà | 17D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
34 | 1721003231 | Phù Quốc | Khang | 02/07/1999 | 17DTM3 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
35 | 1721001251 | Đinh Thị Linh | Trang | 26/12/1999 | 17DTM3 | 0.00 | Đại trà | 17D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
36 | 1821002467 | Kiều Thị Kim | Tỏa | 01/03/1999 | 18DKQ | 0.00 | Đại trà | 18D | Tự ư bỏ học 2 HK chính liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
Tổng công: 36 sinh viên | |||||||||||||