|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D BỊ CẢNH BÁO
KẾT QUẢ HỌC TẬP |
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
Khóa |
GHI CHÚ |
KHOA |
1 |
1721000682 |
Ngô Văn |
Long |
01/04/1999 |
17DTH |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
2 |
1721000702 |
Nguyễn
Thị |
Thắm |
26/03/1999 |
17DTH |
0.83 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
3 |
1721000667 |
Nguyễn
Thị Lan |
Hương |
13/10/1999 |
17DTK |
0.50 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
4 |
1921006732 |
Võ Hữu |
Luân |
06/10/2001 |
19DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
5 |
1921006774 |
Lâm Thảo |
Nhi |
17/02/2001 |
19DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
6 |
1921006667 |
Lương
Khả |
Đình |
15/03/2001 |
19DHT02 |
0.50 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
7 |
1921006736 |
Lê Nguyễn Bình |
Minh |
17/07/2001 |
19DHT02 |
0.50 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
8 |
1921006868 |
Nguyễn Xuân |
Trọng |
14/02/2001 |
19DHT02 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
9 |
1921006875 |
Nguyễn
Nhật |
Trường |
29/08/2001 |
19DHT02 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
10 |
1921006649 |
Nguyễn
Huỳnh Tuệ |
An |
07/09/2001 |
19DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
11 |
1921006723 |
Đỗ
Thị Nhật |
Lệ |
08/01/2001 |
19DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
12 |
1921006049 |
Trương
Khánh |
Thiệu |
10/03/2001 |
19DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
13 |
1921006902 |
Phạm Văn |
Vương |
15/05/2001 |
19DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
14 |
1921006657 |
Trần Thị
Ngọc |
Bích |
08/11/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
15 |
1921006699 |
Nguyễn Cao Huy |
Hoàng |
06/12/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
16 |
1921006715 |
Nguyễn
Kỷ |
Khôi |
09/11/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
17 |
1921006739 |
Đỗ
Ngọc |
My |
03/10/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
18 |
1921006760 |
Phan Trần
Đức |
Nghĩa |
06/10/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
19 |
1921006767 |
Nguyễn
Trương Hoàng |
Ngự |
27/10/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
20 |
1921006810 |
Huỳnh
Thảo |
Sương |
19/07/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
21 |
1921006897 |
Nguyễn Huy |
Vũ |
13/11/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
22 |
1721001949 |
Nguyễn
Thị Minh |
Tuyết |
08/04/1999 |
17DLH |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
23 |
1721002618 |
Lê Trần
Đan |
Quỳnh |
06/06/1999 |
17DQN2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
24 |
1721001920 |
Trương
Thị Tâm |
Thanh |
31/03/1999 |
17DSK |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
25 |
1821007000 |
Lê Thị |
Ái |
20/01/2000 |
18DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
26 |
1821005455 |
Nguyễn
Như |
Nguyệt |
01/06/2000 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
27 |
1821005518 |
Trần Hoàng
Yến |
Thy |
21/10/2000 |
18DQN04 |
0.75 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
28 |
1821005546 |
Lê Thị Bích |
Vân |
19/08/2000 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
29 |
1921002947 |
Nguyễn
Thị Tường |
Duy |
08/06/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
30 |
1921007142 |
Bùi Thị
Nhật |
Mai |
05/09/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.89 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
31 |
1921007204 |
Lê Duy |
Tân |
25/02/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
32 |
1921007226 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.86 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
33 |
1921007268 |
Phạm
Tiểu |
Vi |
01/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.86 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
34 |
1921007088 |
Lý Gia |
Hân |
26/12/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
35 |
1921007157 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Ngân |
11/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
36 |
1921007191 |
Lê Nguyễn Hoài |
Phương |
16/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
37 |
1921007202 |
Lê Đức |
Tâm |
28/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.61 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
38 |
1921007227 |
Phan Minh |
Thư |
15/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
39 |
1921007073 |
Dương
Khánh |
Duy |
21/05/2001 |
CLC_19DKS03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
40 |
1921007232 |
Huỳnh
Ngọc Phương |
Thy |
07/01/2001 |
CLC_19DKS03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
41 |
1921003049 |
Nguyễn Lê Bích |
Ân |
20/12/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
42 |
1921002975 |
Lê Thị Kim |
Chi |
22/05/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
43 |
1921002970 |
Dương
Tiểu |
Muội |
02/10/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
44 |
1921002982 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
07/02/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
45 |
1921003033 |
Nguyễn
Thị Cẩm |
Tiên |
28/05/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
46 |
1921007308 |
Nguyễn
Phương |
Hoa |
21/03/2001 |
19DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
47 |
1921007335 |
Lê Thị Châu |
Linh |
07/03/2001 |
19DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
48 |
1921007317 |
Trương
Nguyên |
Khải |
27/11/2001 |
19DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
49 |
1921006957 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
22/02/2001 |
19DLH01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
50 |
1921002929 |
Nguyễn
Thị Minh |
Ngân |
27/11/2001 |
19DLH01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
51 |
1921006979 |
Lê Ngô Như |
Ngọc |
02/07/2001 |
19DLH02 |
0.97 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
52 |
1921006992 |
Nguyễn Lâm
Hoàng |
Oanh |
03/12/2001 |
19DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
53 |
1921006998 |
Trần Thị |
Phương |
06/04/2001 |
19DLH03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
54 |
1921003128 |
Lê Kim |
Chi |
09/03/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
55 |
1921003146 |
Nguyễn
Ngọc |
Dung |
25/01/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
56 |
1921007512 |
Nguyễn
Thị Phượng |
Mai |
13/10/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
57 |
1921003134 |
Nguyễn
Thị Bích |
Quỳnh |
01/04/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
58 |
1921003094 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
22/12/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
59 |
1921003172 |
Nguyễn
Phụng Phi |
Thủy |
13/08/2000 |
19DQN01 |
0.73 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
60 |
1921003150 |
Lê Thị
Tuyết |
Trân |
08/09/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
61 |
1921007468 |
Lý Thị
Tuyết |
Giàu |
19/11/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
62 |
1921007523 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
01/11/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
63 |
1921007534 |
Trần Thị
Bích |
Ngọc |
08/02/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
64 |
1921007565 |
Trần
Mạnh |
Quý |
13/11/2001 |
19DQN03 |
0.21 |
Đặc thù |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Du lịch |
65 |
1921007582 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
31/10/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
66 |
1721000783 |
Hoàng Đăng |
Khoa |
05/08/1999 |
CLC_17DKT |
0.00 |
CLC |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
67 |
1721000881 |
Trần Thị
Ngọc |
Thúy |
19/04/1999 |
17DKT2 |
0.14 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
68 |
1821003049 |
Mai Ngọc
Đan |
Thanh |
25/12/2000 |
18DAC1 |
0.93 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
69 |
1821002928 |
Huỳnh
Thị Tuyết |
Hồng |
18/05/2000 |
18DKT1 |
0.86 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
70 |
1821003120 |
Đỗ
Phương |
Uyên |
30/10/2000 |
18DKT1 |
0.63 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
71 |
1921006571 |
Hoàng Thị Ánh |
Phiên |
16/10/2001 |
CLC_19DKT01 |
0.67 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
72 |
1921006588 |
Đào |
Tấn |
14/03/2001 |
CLC_19DKT01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
73 |
1921006597 |
Lê Ái |
Thi |
17/04/2001 |
CLC_19DKT01 |
0.12 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
74 |
1921006484 |
Nguyễn Hoàng |
Bích |
10/01/2000 |
CLC_19DKT02 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
75 |
1921006527 |
Trần Song |
Mai |
24/12/2001 |
CLC_19DKT02 |
0.89 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
76 |
1921006490 |
Phan Thị
Thuỳ |
Dương |
29/01/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
77 |
1921006498 |
Nguyễn Thanh
Thảo |
Hiền |
05/08/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.08 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
78 |
1921006503 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Hồng |
02/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
79 |
1921006549 |
Nguyễn Lê
Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
80 |
1921006613 |
Nguyễn Vy
Thanh |
Trúc |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
81 |
1921002749 |
Cao Bùi Thị
Mỹ |
Duyên |
22/02/2001 |
19DKT01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
82 |
1921002723 |
Lê Trang |
Nguyên |
13/08/2001 |
19DKT01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
83 |
1921004906 |
Nguyễn
Thị Phương |
Nhung |
08/05/2001 |
19DKT02 |
0.13 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
84 |
1921004930 |
Nguyễn
Ngọc Như |
Thảo |
14/02/2001 |
19DKT04 |
0.87 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
85 |
1721002133 |
Trương
Nhật |
Bằng |
07/02/1999 |
17DQK |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kinh tế -
Luật |
86 |
1821005600 |
Nguyễn
Thị Kim |
Cương |
04/06/2000 |
18DQF |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kinh tế -
Luật |
87 |
1821005688 |
Huỳnh
Bảo |
Huy |
13/06/2000 |
18DQF |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kinh tế -
Luật |
88 |
1821005876 |
Trương
Quỳnh Tú |
Quyên |
18/11/2000 |
18DQF |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kinh tế -
Luật |
89 |
1821005923 |
Nguyễn
Thị |
Thảo |
17/08/2000 |
18DQF |
0.75 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kinh tế -
Luật |
90 |
1821006032 |
Trương
Thị Hải |
Vân |
15/01/2000 |
18DQF |
0.14 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Kinh tế -
Luật |
91 |
1821004853 |
Nguyễn
Thị Cẩm |
Hoa |
17/10/2000 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Kinh tế -
Luật |
92 |
1721001424 |
Mã Tấn |
Hùng |
01/12/1999 |
CLC_17DMA2 |
0.00 |
CLC |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
93 |
1721001675 |
Đoàn Trần
Mẫn |
Tú |
01/01/1999 |
CLC_17DMA2 |
0.10 |
CLC |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
94 |
1721001672 |
Đỗ Quang |
Trường |
09/12/1999 |
17DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
95 |
1721001568 |
Đỗ Minh |
Quyền |
17/02/1999 |
17DMC3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
96 |
1721001566 |
Hồ Hoàng |
Quyên |
22/01/1999 |
17DQH1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
97 |
1821000627 |
Vũ Lê Thanh |
Thúy |
04/06/2000 |
18DMA1 |
0.09 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
98 |
1821003594 |
Ngô Nguyễn
Ngọc |
Hiền |
08/06/2000 |
18DMA2 |
0.25 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
99 |
1821003609 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Hoa |
28/04/2000 |
18DMC1 |
0.25 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
100 |
1921001368 |
Phạm Võ Châu |
Giang |
24/09/2001 |
CLC_19DMA01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
101 |
1921005510 |
Nguyễn
Huỳnh Đức |
Lợi |
31/10/2001 |
CLC_19DMA01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
102 |
1921000877 |
Lục Mỹ |
Nga |
17/10/1998 |
CLC_19DMA01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
103 |
1921005708 |
Nguyễn
Huỳnh Tố |
Tố |
28/10/2001 |
CLC_19DMA02 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
104 |
1921005800 |
Vũ
Đặng Tường |
Vy |
17/12/2001 |
CLC_19DMA04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
105 |
1921005343 |
Đinh Thị
Vân |
Anh |
27/12/2001 |
CLC_19DMA05 |
0.42 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
106 |
1921005680 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
Thư |
10/07/2001 |
CLC_19DMA05 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
107 |
1921005495 |
Nguyễn
Thị Hải |
Linh |
06/06/2001 |
CLC_19DMA06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
108 |
1921005360 |
Phan Minh |
Anh |
06/02/2001 |
CLC_19DMA07 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
109 |
1921005779 |
Phạm
Đức |
Việt |
08/09/2001 |
CLC_19DMA07 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
110 |
1921005781 |
Ngô Quang |
Vinh |
26/07/2001 |
CLC_19DMA07 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
111 |
1921005792 |
Nguyễn Mai
Khánh |
Vy |
15/11/2001 |
CLC_19DMA07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
112 |
1921005500 |
Trần Châu
Ngọc |
Linh |
20/06/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.47 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
113 |
1921005536 |
Hoàng Thị Xuân |
Mỹ |
05/01/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
114 |
1921005659 |
Phạm
Tiến |
Thành |
27/12/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
115 |
1921005691 |
Phạm
Nguyễn Hoài |
Thương |
06/04/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
116 |
1921005764 |
Nguyễn
Đoàn Thảo |
Uyên |
24/11/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.89 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
117 |
1921005418 |
Dương Lê
Mỹ |
Hạnh |
13/01/2001 |
CLC_19DMA09 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
118 |
1921005419 |
Nguyễn
Hồng |
Hạnh |
14/09/2001 |
CLC_19DMA09 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
119 |
1921005481 |
Đào Trúc |
Lâm |
30/09/2001 |
CLC_19DMA09 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
120 |
1921005354 |
Nguyễn
Ngọc Phương |
Anh |
22/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
121 |
1921005434 |
Quản Thị
Thanh |
Hoa |
14/03/2000 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
122 |
1921005548 |
Phạm Kim |
Ngân |
26/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
123 |
1921005647 |
Nguyễn
Hữu |
Tâm |
25/06/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.92 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
124 |
1921005540 |
Hồ Thị
Kim |
Nga |
14/03/2001 |
CLC_19DMA11 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
125 |
1921005512 |
Trần Hoàng |
Long |
10/01/2001 |
CLC_19DMA12 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
126 |
1921005579 |
Cổ Ngọc |
Nhi |
22/05/2001 |
CLC_19DMA12 |
0.94 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
127 |
1921005741 |
Mai Bá |
Trung |
09/10/2001 |
CLC_19DMA12 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
128 |
1921000738 |
Dương
Hoàng |
Khánh |
01/04/2001 |
19DMA02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
129 |
1921000966 |
Dương
Thị Mỹ |
Khánh |
02/02/2000 |
19DMA02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
130 |
1921000743 |
Trần Thị
Thảo |
Vân |
11/09/2001 |
19DMA02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
131 |
1921001052 |
Bùi Thị |
Quyên |
15/08/2001 |
19DMA03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
132 |
1921000929 |
Trần
Việt |
Thiên |
19/06/2001 |
19DMA03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
133 |
1921000918 |
Phạm Thị
Ngọc |
Lan |
16/04/2001 |
19DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
134 |
1921000836 |
Nguyễn
Huỳnh Yến |
Như |
05/11/2001 |
19DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
135 |
1921001068 |
Lâm Thị
Huỳnh |
Như |
30/08/2001 |
19DMA05 |
0.18 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
136 |
1921000863 |
Ngô Thanh |
Thảo |
31/08/2001 |
19DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
137 |
1921003878 |
Đào Ngô Thanh |
Huyền |
02/02/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
138 |
1921000927 |
Vũ Thị
Khánh |
Linh |
01/04/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Marketing |
139 |
1921001150 |
Nguyễn Phan
Thanh |
Phong |
19/02/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
140 |
1921000926 |
Hồ Huỳnh |
Phương |
19/05/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Marketing |
141 |
1721001724 |
Đỗ
Thị Minh |
Anh |
28/04/1999 |
17DTA2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
142 |
1721001741 |
Nguyễn
Bảo |
Giang |
27/03/1999 |
17DTA2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
143 |
1721001784 |
Huỳnh
Thị Thảo |
Nguyên |
22/07/1999 |
17DTA2 |
0.65 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
144 |
1821004096 |
Võ Hồng |
Ngọc |
15/08/2000 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
145 |
1821004103 |
Lê Đặng
Tuyết |
Nhi |
23/02/2000 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
146 |
1821000070 |
Lê Thị
Như |
Ý |
14/08/2000 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
147 |
1821004218 |
Lưu Hoàng |
Vũ |
16/05/2000 |
18DTA02 |
0.76 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
148 |
1821004014 |
Đỗ Thanh |
Hà |
29/08/2000 |
18DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
149 |
1821004089 |
Phạm Đình
Thuỷ |
Ngân |
31/10/2000 |
18DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
150 |
1821004166 |
Triệu Minh |
Thông |
07/06/2000 |
18DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
151 |
1821000034 |
Nguyễn
Thị Mộng |
Tuyền |
11/01/2000 |
18DTA03 |
0.08 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
152 |
1821004027 |
Nguyễn Xuân |
Hạnh |
06/06/2000 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
153 |
1821004073 |
Nguyễn Lý
Tuyết |
Minh |
01/12/2000 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
154 |
1821004224 |
Nguyễn
Ngọc |
Vy |
28/11/2000 |
18DTA05 |
0.94 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
155 |
1921000038 |
Nguyễn
Bạch Gia |
Hân |
17/10/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
156 |
1921000096 |
Nguyễn
Thị Diễm |
My |
21/07/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
157 |
1921000033 |
Nông Thị |
Ngân |
15/08/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
158 |
1921000092 |
Nguyễn
Ngọc Yến |
Phương |
07/04/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
159 |
1921000093 |
Nguyễn Trung |
Thực |
01/01/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
160 |
1921000082 |
Mai Nguyễn
Tường |
Vi |
14/06/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
161 |
1921003187 |
Trần
Huyền Ngọc |
Anh |
27/08/2001 |
19DTA02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
162 |
1921003277 |
Nguyễn Lê
Thành |
Nhân |
15/01/2001 |
19DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
163 |
1921003184 |
Ngô Đức |
Anh |
13/09/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
164 |
1921003222 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Hạnh |
04/04/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
165 |
1921003236 |
Đồng Châu
Anh |
Huy |
05/02/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
166 |
1921003338 |
Đặng
Thị |
Thu |
10/02/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
167 |
1921003393 |
Nguyễn
Thị Tường |
Vy |
02/06/2000 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
168 |
1721002223 |
Lê Hoàng Quốc |
Hậu |
15/04/1999 |
CLC_17DQT1 |
0.83 |
CLC |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
169 |
1721002288 |
Trương
Thị Ánh |
Loan |
18/10/1999 |
17DDA |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
170 |
1721002299 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
Mai |
22/03/1999 |
17DDA |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
171 |
1721002379 |
Phan Tấn |
Quyền |
02/01/1999 |
17DDA |
0.71 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
172 |
1721002211 |
Tiết Thúy |
Hằng |
12/06/1999 |
17DQT2 |
0.71 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
173 |
1721002146 |
Nguyễn
Trường |
Chinh |
21/10/1999 |
17DQT3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
174 |
1721002168 |
Võ Lê Hạnh |
Dung |
10/08/1999 |
17DQT3 |
0.61 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
175 |
1821004885 |
Trần Văn |
Huyền |
10/01/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
176 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
06/06/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.54 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
177 |
1821004680 |
Phạm Thúy |
An |
30/06/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
178 |
1821005143 |
Nguyễn
Văn |
Sơn |
12/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
179 |
1821004701 |
Phan Ngọc
Kỳ |
Anh |
23/12/2000 |
CLC_18DQT04 |
0.75 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
180 |
1821005030 |
Châu Nhu |
Nhàn |
26/12/2000 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
181 |
1821002801 |
Nguyễn
Trọng Thanh |
Phong |
25/10/2000 |
CLC_18DQT04 |
0.85 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
182 |
1821005021 |
Trần Trí |
Nghĩa |
16/06/2000 |
18DBH1 |
0.96 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
183 |
1821005135 |
Lê Đức |
Sang |
30/04/1999 |
18DBH2 |
0.85 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
184 |
1821005086 |
Bùi Hoài |
Phong |
25/11/2000 |
18DDA |
0.54 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
185 |
1821004965 |
Trần
Ngọc Minh |
Luân |
01/08/2000 |
18DQT2 |
0.50 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
186 |
1821005285 |
Lê Nguyễn Anh |
Tuấn |
08/03/2000 |
18DQT2 |
0.50 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
187 |
1821004785 |
Lê Viễn |
Đông |
25/07/2000 |
18DQT6 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
188 |
1821005291 |
Trình Sơn |
Tùng |
27/04/1999 |
18DQT6 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
189 |
1821004959 |
Phạm
Nhật |
Long |
15/11/2000 |
18DQT7 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
190 |
1821005181 |
Trần Mai Khang |
Thịnh |
24/09/2000 |
18DQT7 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
191 |
1821005304 |
Lê Huỳnh
Mỷ |
Vân |
01/11/2000 |
18DQT7 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
192 |
1921005083 |
Nguyễn Gia |
Khang |
28/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
0.54 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
193 |
1921005146 |
Đặng Long |
Nhật |
06/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
0.43 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
194 |
1921005208 |
Nguyễn Lê |
Thiện |
11/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
195 |
1921005233 |
Trần Thị
Thanh |
Trà |
04/02/2001 |
CLC_19DQT01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
196 |
1921005012 |
Nguyễn
Văn Hoàng |
Chung |
14/03/2001 |
CLC_19DQT02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
197 |
1921005023 |
Đặng
Thành |
Đạt |
23/10/2001 |
CLC_19DQT02 |
0.43 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
198 |
1921005047 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Hân |
06/02/2001 |
CLC_19DQT02 |
0.18 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
199 |
1921005132 |
Nguyễn
Quốc |
Nghĩa |
08/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
0.71 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
200 |
1921005266 |
Thi Thảo |
Uyên |
20/03/2001 |
CLC_19DQT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
201 |
1921005123 |
Võ Trà |
My |
12/12/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
202 |
1921005213 |
Huỳnh
Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.55 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
203 |
1921005226 |
Trần Thị
Thủy |
Tiên |
21/08/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
204 |
1921005189 |
Trần
Quốc |
Sơn |
06/02/2000 |
CLC_19DQT05 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
205 |
1921005278 |
Võ Quang |
Viễn |
15/11/2001 |
CLC_19DQT05 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
206 |
1921005003 |
Đinh Thế |
Bảo |
10/10/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
207 |
1921005005 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Bích |
29/06/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
208 |
1921005045 |
Nguyễn
Đức Hoàng |
Hạ |
30/09/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
209 |
1921005072 |
Nguyễn Bá |
Huy |
10/06/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
210 |
1921005197 |
Hồ Thị
Phương |
Thanh |
12/11/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
211 |
1921005210 |
Nguyễn Duy |
Thoại |
01/12/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
212 |
1921005239 |
Trần Thị
Bảo |
Trân |
27/10/2001 |
CLC_19DQT07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
213 |
1921000445 |
Trang Võ Ngọc |
Châu |
22/06/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
214 |
1921003438 |
Huy Mảnh |
Đạt |
13/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
215 |
1921005309 |
Lê Quốc |
Khánh |
22/04/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
216 |
1921003533 |
Lê Minh |
Khoa |
13/01/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
217 |
1921005107 |
Võ Hoàng |
Long |
16/10/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
218 |
1921003997 |
Nguyễn Trí |
Long |
19/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
219 |
1621006000 |
Nguyễn Lê |
Nhân |
20/01/1998 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
220 |
1921005161 |
Nguyễn
Thị Kim |
Nhung |
28/08/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.57 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
221 |
1921000222 |
Nguyễn
Triều |
Thiên |
20/08/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
222 |
1921003817 |
Trần Thị
Minh |
Tú |
20/02/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
223 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
224 |
1921004152 |
Huỳnh Lê
Tường |
Vy |
25/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.82 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
225 |
1921000464 |
Đặng
Hoàng |
Kim |
23/12/2001 |
19DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
226 |
1921000277 |
Nguyễn
Phạm Phương |
Trâm |
13/04/2001 |
19DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
227 |
1921000466 |
Hồ Thị
Trung |
Hậu |
02/09/2001 |
19DQT03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
228 |
1921003532 |
Huỳnh
Thiện |
Khoa |
01/03/2001 |
19DQT03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
229 |
1921003545 |
Lê Thụy Vân |
Lam |
21/11/2001 |
19DQT03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
230 |
1921003800 |
Đỗ Phú |
Trí |
29/01/2001 |
19DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
231 |
1921003453 |
Vũ
Đức |
Dũng |
18/02/2000 |
19DQT05 |
0.60 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
232 |
1921003647 |
Ngô Nguyễn
Phương |
Nhiên |
30/01/2001 |
19DQT05 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
233 |
1921003683 |
Phan Ngọc |
Quảng |
11/05/2001 |
19DQT05 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
234 |
1921003486 |
Lê Gia |
Hậu |
07/11/2001 |
19DQT06 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
235 |
1921003455 |
Nguyễn Minh |
Dương |
04/02/2001 |
19DQT07 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
236 |
1921003574 |
Nguyễn
Thị Thu |
Ly |
13/11/2001 |
19DQT07 |
0.18 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
237 |
1921003630 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
20/12/2001 |
19DQT07 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
238 |
1921003410 |
Vũ Tố |
Anh |
20/02/2001 |
19DQT08 |
0.47 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
239 |
1921003514 |
Lê Châu |
Huy |
20/04/2001 |
19DQT09 |
0.56 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
240 |
1921003538 |
Võ |
Khôi |
02/05/2000 |
19DQT09 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
241 |
1921003441 |
Phạm
Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQT10 |
0.18 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
242 |
1921003816 |
Nguyễn
Hồ Hoàng |
Tú |
05/11/2001 |
19DQT10 |
0.96 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
243 |
1921003161 |
Hán Thị Kim |
Hoàng |
30/12/2000 |
19DQT11 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
244 |
1921003582 |
Đỗ Quang |
Minh |
22/05/2001 |
19DQT11 |
0.29 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
245 |
1721001490 |
Nguyễn
Nhật |
Nam |
16/02/1998 |
17DIF |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
246 |
1721002936 |
Võ Thị
Hồng |
Ngọc |
15/09/1999 |
17DIF |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
247 |
1721003161 |
Vũ Thị |
Vân |
10/12/1999 |
17DIF |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
248 |
1821006106 |
Đoàn Phan
Ngọc |
Hiếu |
02/01/2000 |
CLC_18DTC01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
249 |
1821005645 |
Đinh Thị
Ngọc |
Hân |
19/12/2000 |
18DIF |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
250 |
1821005687 |
Đặng
Hoàng Đức |
Huy |
04/12/2000 |
18DIF |
0.50 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
251 |
1821005745 |
Chu Bảo |
Long |
27/04/2000 |
18DIF |
0.75 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
252 |
1821005575 |
Nguyễn Phan
Kiều |
Anh |
13/11/2000 |
18DTC1 |
0.70 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
253 |
1921006362 |
Trần
Ngọc Thảo |
Quyên |
28/05/2001 |
CLC_19DNH01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
254 |
1921006202 |
Ngô Trịnh
Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
0.54 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
255 |
1921004464 |
Nguyễn
Huỳnh Thảo |
Linh |
09/03/2001 |
CLC_19DNH02 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
256 |
1921006176 |
Trần Lê
Phượng |
Ánh |
06/06/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
257 |
1921006281 |
Nguyễn
Thị |
Lượng |
08/04/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.96 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
258 |
1921006419 |
Phạm Thị
Bảo |
Trân |
19/06/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
259 |
1921006165 |
Huỳnh
Nguyễn Vân |
Anh |
20/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.75 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
260 |
1921006175 |
Nguyễn
Hồng |
Ánh |
15/09/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.83 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
261 |
1921006285 |
Lợi Công |
Lý |
03/02/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.58 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
262 |
1921006357 |
Nguyễn Minh |
Quang |
05/01/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
263 |
1921006387 |
Phan Thị |
Thi |
16/04/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
264 |
1921006470 |
Vũ Hùng |
Xuân |
24/06/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.67 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
265 |
1921006200 |
Đào Thị
Hương |
Giang |
10/09/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
266 |
1921006224 |
Hồ Thị
Ngọc |
Hòa |
31/05/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.63 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
267 |
1921006382 |
Nguyễn
Phương |
Thảo |
25/12/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
268 |
1921006441 |
Lâm Huy |
Trường |
14/08/2000 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
269 |
1921006454 |
Trần Thị |
Tuyết |
10/12/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
270 |
1921006729 |
Đỗ Hoàng |
Long |
01/06/2000 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
271 |
1921006290 |
Vũ Hồ
Tuyết |
Minh |
18/02/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
272 |
1921006311 |
Đinh
Trường |
Nghĩa |
04/07/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
273 |
1921006355 |
Trịnh Minh |
Quân |
25/01/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.33 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
274 |
1921006380 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
25/04/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
275 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
21/07/1999 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
276 |
1921006432 |
Lê Ngọc
Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.91 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
277 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng
Gia |
Bảo |
15/10/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.83 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
278 |
1921006256 |
Đoàn Trung |
Kiên |
27/01/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
279 |
1921006269 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
10/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
280 |
1921006278 |
Phạm
Nguyễn Thiên |
Long |
30/04/2000 |
CLC_19DTC04 |
0.77 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
281 |
1921006308 |
Bùi Cao Đông |
Nghi |
10/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
282 |
1921006461 |
Lê Phú |
Vinh |
25/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
283 |
1921003162 |
Ka |
Lim |
24/01/2000 |
19DTC06 |
0.33 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
284 |
1921004493 |
Huỳnh
Thị Tuyết |
Mai |
25/11/2001 |
19DTC07 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
285 |
1921004494 |
Phan Thị
Ngọc |
Mai |
01/06/2001 |
19DTC09 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
286 |
1921004691 |
Đỗ Minh |
Thuận |
11/07/2001 |
19DTC09 |
0.95 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
287 |
1921004389 |
Lê Phước |
Hậu |
29/12/2001 |
19DTC11 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
288 |
1921004767 |
Trần Minh |
Tú |
22/09/2001 |
19DTC11 |
0.14 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
289 |
1721000584 |
Hoàng Tiến |
Hưng |
01/02/1999 |
17DKB1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
290 |
1721000637 |
Đỗ Duy |
Tuấn |
17/12/1999 |
17DKB2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
291 |
1721002711 |
Trần Phúc |
Đăng |
10/05/1999 |
17DTD |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
292 |
1721002735 |
Võ Ngọc |
Dương |
19/11/1999 |
17DTD |
0.40 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
293 |
1721003067 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
Thư |
13/06/1999 |
17DTD |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
294 |
1821002491 |
Lê Hồng
Mỹ |
Châu |
11/02/2000 |
18DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
295 |
1821002678 |
Trần
Huyền |
Trân |
18/11/2000 |
18DKB04 |
0.20 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
296 |
1921004120 |
Huỳnh
Thụy Thu |
Trang |
09/01/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
297 |
1921004141 |
Cao Thị
Tường |
Vi |
04/11/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
298 |
1921003908 |
Nguyễn
Tuấn |
Bảo |
27/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
299 |
1921003923 |
Nguyễn Thái |
Định |
14/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
300 |
1921003925 |
Nguyễn
Sỹ |
Đồng |
01/01/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
301 |
1921004144 |
Nguyễn
Bảo |
Việt |
25/10/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
302 |
1921004159 |
Huỳnh
Dương Bảo |
Xuyến |
17/12/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
303 |
1921003895 |
Đỗ
Mỹ |
An |
24/11/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
304 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
06/02/2001 |
19DKB03 |
0.50 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
305 |
1921004068 |
Nguyễn
Phương |
Quỳnh |
29/06/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
306 |
1921004142 |
Lê Thị Lan |
Vi |
20/07/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
307 |
1921003900 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
13/02/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
308 |
1921003947 |
Đặng
Thị Mỹ |
Hằng |
09/09/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
309 |
1921003992 |
Trịnh Mỹ |
Linh |
11/08/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
310 |
1921004018 |
Hồ Thị
Ngọc |
Nga |
28/03/2001 |
19DKB04 |
0.62 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
311 |
1921004044 |
Đặng
Thật |
Nhiều |
03/08/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
312 |
1921004345 |
Nguyễn Minh |
Đức |
27/04/2001 |
19DTC04 |
0.33 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
313 |
1721003144 |
Vũ Thanh |
Tùng |
09/09/1999 |
17DPF |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thuế -
Hải quan |
314 |
1721003170 |
Phan
Tường |
Vi |
27/05/1999 |
17DPF |
0.88 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thuế -
Hải quan |
315 |
1821001292 |
Hồ Anh |
Bảo |
08/11/2000 |
18DHQ1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
316 |
1821005843 |
Nguyễn
Ngọc |
Phúc |
07/05/1999 |
18DPF |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
317 |
1821001263 |
Phạm Thị
Ngọc |
Tú |
05/01/2000 |
18DPF |
0.86 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
318 |
1921002420 |
Hồ Thị
Tuyết |
Ngân |
17/11/2001 |
19DTC02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thuế -
Hải quan |
319 |
1921004748 |
Trần
Nguyễn Khánh |
Trang |
04/11/2001 |
19DTC03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
320 |
1721001067 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Loan |
28/11/1999 |
17DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
321 |
1721001099 |
Trần Nhân |
Nghĩa |
27/03/1999 |
17DKQ1 |
0.71 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
322 |
1721001240 |
Phạm
Nguyễn Bảo |
Trân |
02/08/1999 |
17DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
323 |
1721001000 |
Phạm Thị |
Hải |
12/08/1999 |
17DTM1 |
0.07 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
324 |
1721002830 |
Trần Hoàng
Nguyên |
Kha |
17/01/1999 |
17DTM1 |
0.40 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
325 |
1721001168 |
Nguyễn
Thị Diễm |
Quỳnh |
18/04/1999 |
17DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
326 |
1721001155 |
Nguyễn Minh |
Quân |
01/01/1999 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
327 |
1721003023 |
Trương
Công |
Tài |
04/07/1999 |
17DTM3 |
0.70 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
328 |
1821003295 |
Nguyễn Duy |
Long |
05/04/2000 |
CLC_18DTM03 |
0.00 |
CLC |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
329 |
1821003394 |
Trương
Tấn |
Sang |
26/10/2000 |
CLC_18DTM04 |
0.20 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
330 |
1821003177 |
Lâm Quốc |
Bảo |
12/11/2000 |
18DKQ |
0.72 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
331 |
1821003185 |
Bùi Công |
Danh |
06/10/2000 |
18DKQ |
0.00 |
Đại trà |
18D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
332 |
1921002188 |
Huỳnh
Nguyễn Tuyết |
Nhung |
10/06/2001 |
CLC_19DTM01 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
333 |
1921005860 |
Trần Mai
Đình |
Anh |
04/09/2001 |
CLC_19DTM02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
334 |
1921005911 |
Huỳnh Mai |
Hương |
15/06/2001 |
CLC_19DTM02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
335 |
1921006012 |
Cao Trúc |
Phương |
24/09/2001 |
CLC_19DTM06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
336 |
1921006122 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
11/02/2001 |
CLC_19DTM06 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
337 |
1921005865 |
Lê Tô Quốc |
Bảo |
22/04/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
338 |
1921006048 |
Lê Hoàng |
Thiên |
05/05/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
339 |
1921004346 |
Võ Quang |
Đức |
09/10/2001 |
CLC_19DTM08 |
0.00 |
CLC |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
340 |
1921001633 |
Đinh Thị
Mỹ |
Lan |
14/01/2001 |
19DKQ02 |
0.99 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
341 |
1921001736 |
Phạm Thị
Minh |
Thùy |
02/01/2001 |
19DKQ03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
342 |
1921001600 |
Hà Tiểu |
Bình |
16/02/2001 |
19DKQ04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
343 |
1921001694 |
Trần Thu |
Hương |
30/10/2001 |
19DKQ04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
344 |
1921001661 |
Nguyễn
Thị |
Quyên |
16/10/2000 |
19DKQ04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
345 |
1921001612 |
Nguyễn Xuân |
Trang |
16/12/2001 |
19DKQ04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
346 |
1921004214 |
Phạm Thuý |
Nga |
01/06/2001 |
19DKQ05 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
347 |
1921004171 |
Lê Hoàng Thị
Bân |
Bân |
15/02/2001 |
19DKQ06 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 2
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
348 |
1921004239 |
Lê Ngọc
Phương |
Thanh |
11/04/2001 |
19DKQ06 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
Cảnh báo KQHT
lần 1 |
Khoa Thương
mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 348 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|