DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ XÉT TỐT NGHIỆP CHƯA CÓ XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ GỬI VỀ PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
( CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 04/09/2020) | ||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY SINH | SỐ CMND/HC |
LOẠI CHỨNG CHỈ |
TỔNG ĐIỂM | NGÀY THI | GHI CHÚ |
1 | 1321003425 | Nguyễn Văn | Linh | 13DTX | 05/11/1995 | 2317713 | APTIS | 126 | 23/08/2020 | NỘP TRỄ HẠN |
2 | 1621005101 | Huỳnh Phương | Anh | 16DIF | 15/10/1998 | 025682502 | IELTS | 6.5 | 24/08/2019 | NỘP TRỄ HẠN |
3 | 1621001036 | Văn Hùng | Cường | 16DMA1 | 12/02/1998 | 197347885 | IELTS | 7.0 | 08/12/2019 | NỘP ĐÚNG HẠN |
4 | 1510217034 | Võ Kim | Phụng | C15B1G | 01/10/1997 | 2099007 | APTIS | 152 | 29/09/2019 | NỘP ĐÚNG HẠN |
5 | 1621003720 | Trần Chỉ | Lệnh | CLC_16DTM1 | 02/05/1998 | 272647133 | IELTS | 6.0 | 16/11/2019 | NỘP ĐÚNG HẠN |
6 | 1432006629 | Nguyễn Vũ Ngọc | Dao | LTDH10TC3 | 21/03/1988 | 2285788 | APTIS | 164 | 14/06/2020 | NỘP ĐÚNG HẠN |
7 | 1732000038 | Nguyễn Võ Hồng | Lắm | LTDH13KT | 14/04/1994 | 2304398 | APTIS | 144 | 26/07/2020 | NỘP TRỄ HẠN |
8 | 1832000067 | Hồ Thị Thanh | Thảo | LTDH14KT1 | 26/11/1989 | 2304888 | APTIS | 119 | 26/07/2020 | NỘP TRỄ HẠN |
9 | 1832000087 | Trần Thúy | Vân | LTDH14KT1 | 29/10/1996 | 2304887 | APTIS | 151 | 26/07/2020 | NỘP TRỄ HẠN |