DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ XÉT TỐT NGHIỆP CHƯA CÓ XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ GỬI VỀ PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP SỐ
CMND/HC
LOẠI
CHỨNG CHỈ
TỔNG ĐIỂM NGÀY THI ĐƠN VỊ CẤP
1 2021004089 Xa Văn Thành Bảo 15/01/2002 20DKB01 225829943 IELTS 5.0 18/07/2020 IDP
2 2021004088 Trần Bảo Tùng 01/02/2002 20DKB01 187844948 IELTS 4.5 07/12/2019 BC
3 2021008866 Mai Thanh Hằng 09/01/2002 20DKQ06 044302000989 IELTS 6.0 13/02/2020 IDP
4 2021008931 Vơ Phạm Ánh Nguyệt 31/12/2002 20DKQ06 A9728665 PET 172 17/07/2019 CAM
5 2021005852 Ninh Thị Minh Châu 31/03/2002 20DKT01 077302000182 IELTS 5.5 18/01/2020 BC
6 2021005867 Nguyễn Thị Hải Đăng 22/10/2002 20DKT01 281276741 IELTS 5.5 23/11/2019 IDP
7 2021008230 Trần Thị Lâm Anh 23/07/2002 20DMA05 201850663 IELTS 6.0 08/02/2020 IDP
8 2021010712 Nguyễn Hoàng 05/02/2002 20DQN03 C3715852 IELTS 5.5 11/05/2019 BC
9 2021010737 Vơ Thị Hương Giang 02/01/2002 20DQN03 A9575537 PET 140 13/07/2019 CAM
10 2021005449 Đoàn Nguyễn Yến Nhi 20/06/2002 20DTC02 272900394 IELTS 5.0 26/10/2019 BC
11 2021002297 Trương Trọng Nhân 16/08/2002 CLC_20DKS01 079202033076 IELTS 7.0 08/02/2020 IDP
12 2021001817 Phạm Thu Thảo 22/04/2002 CLC_20DMA02 215645038 IELTS 5.5 23/11/2019 BC
13 2021007586 Ngô Gia Cát Bảo 23/04/2002 CLC_20DMA04 082302000086 IELTS 5.5 07/09/2019 IDP
14 2021008577 Lưu Quốc Trung 25/09/2002 CLC_20DMA10 030202002395 IELTS 6.5 06/06/2020 BC
15 2021009262 Nguyễn Cao Thùy Duyên 29/09/2002 CLC_20DTC02 272989015 IELTS 6.0 11/07/2020 BC
16 2021002045 Nguyễn Huỳnh Đức 18/12/2002 CLC_20DTM03 215546580 IELTS 6.0 14/12/2019 IDP
17 2021002178 Nguyễn Tấn Sơn 26/10/2002 CLC_20DTM03 079202024316 IELTS 5.0 17/12/2019 BC
18 2021002145 Trần Thị Huyền Trang 19/04/2002 CLC_20DTM03 079302007360 IELTS 5.5 20/06/2020 IDP
19 2021009031 Nguyễn Quỳnh Diệp 15/06/2002 CLC_20DTM05 B1419991 PET 157 11/2019 CAM
20 2021009127 Nguyễn Như Quỳnh 29/09/2002 CLC_20DTM07 077302004518 IELTS 7.5 18/07/2020 BC
21 2021009202 La Gia Huy 30/08/2002 IP_20DKQ01 0790202024850 IELTS 5.5 22/06/2019 BC
22 2021006373 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/11/2002 IP_20DKQ01 C6652671 IELTS 5.5 23/05/2020 BC
23 2021006364 Trần Huỳnh Nhật Phong 15/07/2001 IP_20DKQ01 273701073 IELTS 5.5 08/02/2020 IDP
24 2021008610 Nguyễn Thị Tứ Hoa 02/02/2002 IP_20DMA01 301771247 IELTS 5.5 26/10/2019 IDP