BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D
XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU |
HỌC KỲ
CUỐI, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
KHOA |
1 |
1721000670 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
04/07/1999 |
17DTK |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Công nghệ thông tin |
2 |
1721000704 |
Vũ Thị Thi |
Thư |
15/06/1999 |
17DTK |
1.77 |
17D |
Đại trà |
Khoa Công nghệ thông tin |
3 |
1821002822 |
Văn Công |
Thành |
10/09/1999 |
18DTH2 |
1.99 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
1821002758 |
Nguyễn Đức |
Khôi |
02/11/2000 |
18DTK |
1.98 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
5 |
1921006732 |
Vơ Hữu |
Luân |
06/10/2001 |
19DHT01 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
6 |
1921006789 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
04/05/2001 |
19DHT01 |
1.92 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
7 |
1921006828 |
Lê Đặng Quốc |
Thiện |
16/12/2001 |
19DHT01 |
1.99 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
8 |
1921006830 |
Trần Lâm Ngọc |
Thịnh |
30/04/2001 |
19DHT01 |
1.60 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
9 |
1921006654 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
04/05/2001 |
19DHT02 |
1.76 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
10 |
1921006667 |
Lương Khả |
Đ́nh |
15/03/2001 |
19DHT02 |
1.56 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
11 |
1921006704 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
15/01/2001 |
19DHT02 |
1.92 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
1921006731 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
29/01/2001 |
19DHT02 |
1.58 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
1921006736 |
Lê Nguyễn B́nh |
Minh |
17/07/2001 |
19DHT02 |
1.75 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
1921006873 |
Phạm Quang |
Trung |
16/03/2001 |
19DHT02 |
1.40 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
1921006896 |
Dương Minh Hoàn |
Vũ |
21/08/2001 |
19DHT02 |
1.84 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
1921006670 |
Nguyễn Vũ Thùy |
Dương |
24/11/2000 |
19DHT03 |
1.96 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
17 |
1921006723 |
Đỗ Thị Nhật |
Lệ |
08/01/2001 |
19DHT03 |
1.57 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
18 |
1921006049 |
Trương Khánh |
Thiệu |
10/03/2001 |
19DHT03 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
19 |
1921006902 |
Phạm Văn |
Vương |
15/05/2001 |
19DHT03 |
1.73 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
20 |
1921006645 |
Nguyễn Thị |
Ái |
16/04/2001 |
19DHT04 |
1.82 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
21 |
1921006657 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
08/11/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
22 |
1921006661 |
Trần Vũ |
Đại |
15/06/2001 |
19DHT04 |
1.80 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
23 |
1921006699 |
Nguyễn Cao Huy |
Hoàng |
06/12/2001 |
19DHT04 |
1.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
24 |
1921006734 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
15/12/2001 |
19DHT04 |
1.85 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
25 |
1921006739 |
Đỗ Ngọc |
My |
03/10/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
26 |
1921006760 |
Phan Trần Đức |
Nghĩa |
06/10/2001 |
19DHT04 |
1.60 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
27 |
1921006893 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
15/03/2000 |
19DHT04 |
1.84 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
28 |
1921006894 |
Trịnh Quốc |
Việt |
17/10/2001 |
19DHT04 |
1.86 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
29 |
1721002100 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
24/10/1999 |
17DKS1 |
1.98 |
17D |
Đại trà |
Khoa Du lịch |
30 |
1721002104 |
Dương Thanh |
Tuyết |
01/01/1999 |
17DKS3 |
1.91 |
17D |
Đại trà |
Khoa Du lịch |
31 |
1721001949 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyết |
08/04/1999 |
17DLH |
1.10 |
17D |
Đại trà |
Khoa Du lịch |
32 |
1821004629 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
26/06/2000 |
18DKS02 |
1.59 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
33 |
1821007000 |
Lê Thị |
Ái |
20/01/2000 |
18DKS04 |
0.00 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
34 |
1821001025 |
Lê Thị |
Đậm |
06/03/2000 |
18DQN03 |
1.96 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
35 |
1821005384 |
Ngô Mạnh |
Cường |
05/09/2000 |
18DQN04 |
1.92 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
36 |
1821005407 |
Thái Gia |
Hào |
12/11/2000 |
18DQN04 |
1.73 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
37 |
1821005518 |
Trần Hoàng Yến |
Thy |
21/10/2000 |
18DQN04 |
1.90 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
38 |
1921007060 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
22/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
39 |
1921002947 |
Nguyễn Thị Tường |
Duy |
08/06/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
40 |
1921007098 |
Nguyễn Thị Tú |
Hảo |
28/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.62 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
41 |
1921007108 |
Trần Thị |
Huệ |
08/09/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
42 |
1921007116 |
Lê Thanh |
Huyền |
29/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
43 |
1921007142 |
Bùi Thị Nhật |
Mai |
05/09/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
44 |
1921002940 |
Lê Thanh Yến |
Nhi |
16/09/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
45 |
1921007389 |
Liên Phương |
Quỳnh |
18/12/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
46 |
1921007204 |
Lê Duy |
Tân |
25/02/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
47 |
1921007226 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
48 |
1921007268 |
Phạm Tiểu |
Vi |
01/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
49 |
1921007041 |
Phan Lê Thái |
An |
14/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
50 |
1921007088 |
Lư Gia |
Hân |
26/12/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
51 |
1921007103 |
Vơ Đặng Thuư |
Hiền |
14/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
52 |
1921007111 |
Phan Thị Quỳnh |
Hương |
25/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.26 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
53 |
1921007125 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
22/12/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.56 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
54 |
1921007130 |
Nguyễn Xuân |
Kỷ |
07/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
55 |
1921007141 |
Kiều Minh |
Long |
30/01/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.54 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
56 |
1921007167 |
Mai Thanh |
Nhàn |
09/11/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.96 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
57 |
1921007179 |
Nguyễn Hà |
Như |
24/08/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.48 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
58 |
1921007187 |
Trần Thiện |
Phúc |
08/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.74 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
59 |
1921007196 |
Phạm Như |
Quỳnh |
06/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.74 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
60 |
1921007202 |
Lê Đức |
Tâm |
28/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.74 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
61 |
1921007227 |
Phan Minh |
Thư |
15/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
62 |
1921007230 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
63 |
1921007233 |
Nguyễn Lê Anh |
Thy |
03/08/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.96 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
64 |
1921007045 |
Cáp Ngọc Đoan |
Anh |
29/05/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
65 |
1921007050 |
Lê Cảnh Tuấn |
Anh |
19/10/2000 |
CLC_19DKS03 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
66 |
1921007051 |
Lê Mai |
Anh |
30/10/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
67 |
1921007057 |
Nguyễn Việt |
Anh |
02/06/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.53 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
68 |
1921007058 |
Trần Ngọc |
Anh |
28/10/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
69 |
1921007080 |
Nguyễn Kỳ |
Duyên |
25/10/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
70 |
1921007090 |
Nguyễn Cao Gia |
Hân |
17/07/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.70 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
71 |
1921007123 |
Bùi Tôn Đ́nh |
Khôi |
07/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
72 |
1921007129 |
Nguyễn Nữ Thiên |
Kim |
04/01/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
73 |
1921007183 |
Vơ Huỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.42 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
74 |
1921007217 |
Vơ Thanh |
Thảo |
15/02/2000 |
CLC_19DKS03 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
75 |
1921007239 |
Đoàn Hương |
Trà |
03/04/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
76 |
1921002975 |
Lê Thị Kim |
Chi |
22/05/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
77 |
1921003091 |
Nguyễn Minh |
Đức |
02/09/2001 |
19DKS01 |
1.96 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
78 |
1921002982 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
07/02/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
79 |
1921003083 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Vy |
12/02/2001 |
19DKS01 |
1.97 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
80 |
1921007335 |
Lê Thị Châu |
Linh |
07/03/2001 |
19DKS02 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
81 |
1921007397 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
18/08/2001 |
19DKS02 |
1.89 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
82 |
1921002929 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngân |
27/11/2001 |
19DLH01 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
83 |
1921003128 |
Lê Kim |
Chi |
09/03/2001 |
19DQN01 |
1.91 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
84 |
1921003146 |
Nguyễn Ngọc |
Dung |
25/01/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
85 |
1921003141 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
15/11/2001 |
19DQN01 |
1.89 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
86 |
1921003151 |
Đặng Ngọc Thái |
Thơ |
25/07/2001 |
19DQN01 |
1.80 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
87 |
1921003172 |
Nguyễn Phụng Phi |
Thủy |
13/08/2000 |
19DQN01 |
1.69 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
88 |
1921007468 |
Lư Thị Tuyết |
Giàu |
19/11/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
89 |
1921007523 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
01/11/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
90 |
1921007563 |
Phạm Nguyễn Nguyên |
Phương |
19/10/2001 |
19DQN03 |
1.91 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
91 |
1921007582 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
31/10/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
92 |
1921007607 |
Nguyễn Ngọc |
Vân |
14/06/2001 |
19DQN03 |
1.87 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
93 |
1721000810 |
Trần Thị Thu |
Ngân |
23/03/1999 |
17DAC2 |
1.62 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
94 |
1721000912 |
Phạm Thành |
Tuấn |
28/05/1999 |
17DKT1 |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
95 |
1721000836 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
28/08/1999 |
17DKT2 |
1.98 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
96 |
1721000881 |
Trần Thị Ngọc |
Thúy |
19/04/1999 |
17DKT2 |
1.70 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
97 |
1821002880 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
08/10/2000 |
CLC_18DKT01 |
1.94 |
18D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
98 |
1821002925 |
Đường Thị |
Hằng |
15/08/2000 |
CLC_18DKT01 |
1.99 |
18D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
99 |
1821002933 |
Điền Thị Gia |
Ḥa |
11/04/2000 |
CLC_18DKT02 |
1.93 |
18D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
100 |
1821003012 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
04/10/2000 |
CLC_18DKT02 |
1.55 |
18D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
101 |
1821002899 |
Lê Anh |
Duy |
06/01/2000 |
18DAC1 |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
102 |
1821002932 |
Đinh Phạm Nguyệt |
Hoa |
03/06/2000 |
18DAC1 |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
103 |
1821002939 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
20/05/2000 |
18DAC1 |
1.97 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
104 |
1821002970 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Long |
19/05/2000 |
18DAC1 |
1.90 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
105 |
1821002998 |
Bùi Quốc |
Nguyên |
21/05/2000 |
18DAC2 |
1.98 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
106 |
1821003048 |
Đàm Thị Huyền |
Thanh |
23/11/2000 |
18DAC2 |
1.87 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
107 |
1821002928 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hồng |
18/05/2000 |
18DKT1 |
1.50 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
108 |
1821002954 |
Đỗ Nguyễn Anh |
Khoa |
04/05/2000 |
18DKT1 |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
109 |
1821003035 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
11/10/2000 |
18DKT1 |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
110 |
1821003120 |
Đỗ Phương |
Uyên |
30/10/2000 |
18DKT1 |
1.84 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
111 |
1821002864 |
Bùi Thái |
An |
05/08/2000 |
18DKT2 |
1.69 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
112 |
1821002913 |
Trần Đoàn Bảo |
Hà |
13/11/2000 |
18DKT2 |
1.92 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
113 |
1821003146 |
Phan Hà |
Xuyên |
02/05/2000 |
18DKT2 |
1.76 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
114 |
1921006518 |
Đỗ Phương |
Lê |
11/10/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
115 |
1921006547 |
Huỳnh Ngọc Thảo |
Nguyên |
23/11/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
116 |
1921006560 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
02/01/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
117 |
1921006571 |
Hoàng Thị Ánh |
Phiên |
16/10/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.36 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
118 |
1921006589 |
Đỗ Thanh |
Thanh |
23/12/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
119 |
1921006597 |
Lê Ái |
Thi |
17/04/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
120 |
1921006628 |
Phạm Lê Quang |
Vinh |
02/03/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
121 |
1921006481 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
02/01/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
122 |
1921006635 |
LƯƠNG TIỂU |
BĂNG |
01/01/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
123 |
1921006484 |
Nguyễn Hoàng |
Bích |
10/01/2000 |
CLC_19DKT02 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
124 |
1921006526 |
Trịnh Thị Trúc |
Ly |
12/10/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.55 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
125 |
1921006527 |
Trần Song |
Mai |
24/12/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
126 |
1921006545 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
08/09/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
127 |
1921006591 |
Bùi Ngọc Thanh |
Thảo |
01/10/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
128 |
1921006598 |
Trần Hồng |
Thịnh |
16/10/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
129 |
1921006625 |
Nguyễn Tường |
Vi |
05/03/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
130 |
1921006627 |
Nguyễn Trang Phương |
Viên |
06/02/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
131 |
1921006490 |
Phan Thị Thuỳ |
Dương |
29/01/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
132 |
1921006498 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Hiền |
05/08/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.17 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
133 |
1921006503 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
02/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
134 |
1921006506 |
Phạm Lê Quỳnh |
Hương |
27/07/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.35 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
135 |
1921006532 |
Nguyễn Phạm Duy |
Minh |
04/09/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
136 |
1921006543 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
13/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.57 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
137 |
1921004551 |
Nguyễn Vơ Hoài |
Nguyên |
17/10/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
138 |
1921006549 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
139 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
19/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
140 |
1921006552 |
Chu Yến |
Nhi |
03/02/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.69 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
141 |
1921006555 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
142 |
1921006573 |
Lê Hoàng |
Phúc |
26/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
143 |
1921006577 |
Nguyễn Thị |
Phương |
08/07/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
144 |
1921006585 |
Nguyễn Thiện |
Tâm |
01/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
145 |
1921004074 |
Phạm Ngọc |
Thạch |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
146 |
1921006613 |
Nguyễn Vy Thanh |
Trúc |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.12 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
147 |
1921006614 |
Trần Quốc |
Tuân |
27/10/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.54 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
148 |
1921004974 |
Văn Hoài |
Vinh |
02/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.77 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
149 |
1921002722 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
12/07/2001 |
19DKT01 |
1.78 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
150 |
1921002749 |
Cao Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
22/02/2001 |
19DKT01 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
151 |
1921002657 |
Lê Nguyễn Thanh |
Huyền |
22/06/2001 |
19DKT01 |
1.46 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
152 |
1921002714 |
Nguyễn Thị Xuân |
Quyên |
21/01/2001 |
19DKT01 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
153 |
1921002726 |
Chế Thị Anh |
Thy |
30/06/2001 |
19DKT01 |
1.95 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
154 |
1921004887 |
Trần Thị Yến |
Ly |
17/05/2001 |
19DKT02 |
1.84 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
155 |
1921004925 |
Vũ Thị Thanh |
Tâm |
28/01/1999 |
19DKT02 |
1.99 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
156 |
1921004962 |
Lê Hồng Cẩm |
Tú |
29/10/2001 |
19DKT02 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
157 |
1921004834 |
Đoàn Chí |
Bảo |
13/02/2001 |
19DKT03 |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
158 |
1721002133 |
Trương Nhật |
Bằng |
07/02/1999 |
17DQK |
1.53 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
159 |
1721002153 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
17/03/1999 |
17DQK |
1.83 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
160 |
1721002458 |
Trương Ngọc |
Trần |
15/05/1999 |
17DQK |
1.93 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
161 |
1721002477 |
Nguyễn Long |
Trọng |
12/12/1997 |
17DQK |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
162 |
1721002509 |
Phạm Quốc |
Việt |
23/12/1997 |
17DQK |
1.48 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
163 |
1821005600 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
04/06/2000 |
18DQF |
1.86 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
164 |
1821005696 |
Hồ Tấn |
Hưng |
02/01/2000 |
18DQF |
1.71 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
165 |
1821005688 |
Huỳnh Bảo |
Huy |
13/06/2000 |
18DQF |
1.73 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
166 |
1821005802 |
Phan Trung |
Nguyên |
10/09/2000 |
18DQF |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
167 |
1821005923 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
17/08/2000 |
18DQF |
1.51 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
168 |
1821006032 |
Trương Thị Hải |
Vân |
15/01/2000 |
18DQF |
1.80 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
169 |
1821004692 |
Lê Tuấn |
Anh |
17/07/2000 |
18DQK |
1.97 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
170 |
1821004814 |
Phạm Hà Mai |
Hân |
13/01/2000 |
18DQK |
1.93 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
171 |
1821004832 |
Lương Ngọc |
Hiếu |
06/03/2000 |
18DQK |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
172 |
1821004853 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hoa |
17/10/2000 |
18DQK |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
173 |
1821004875 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
22/03/2000 |
18DQK |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
174 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
24/01/2000 |
18DQK |
1.86 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
175 |
1821005117 |
Nguyễn Hồng |
Quốc |
06/09/2000 |
18DQK |
1.98 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
176 |
1821002466 |
Đinh Thị Hoàng |
Yến |
11/05/1999 |
18DQK |
1.63 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
177 |
1721001305 |
Phùng Thị Thúy |
An |
24/06/1999 |
CLC_17DMA1 |
1.98 |
17D |
CLC |
Khoa Marketing |
178 |
1721001675 |
Đoàn Trần Mẫn |
Tú |
01/01/1999 |
CLC_17DMA2 |
1.87 |
17D |
CLC |
Khoa Marketing |
179 |
1721001436 |
Lê Thị Khánh |
Huyền |
07/08/1999 |
17DMA2 |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
180 |
1721001346 |
Đặng Hoàng |
Chương |
26/03/1999 |
17DMC3 |
1.84 |
17D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
181 |
1721001597 |
Long Triều Hưng |
Thạnh |
19/07/1999 |
17DMC3 |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
182 |
1821003592 |
Vũ Hoàng |
Hải |
19/04/2000 |
CLC_18DMA02 |
1.96 |
18D |
CLC |
Khoa Marketing |
183 |
1821003508 |
Bùi Trung |
Anh |
11/03/2000 |
18DMA1 |
1.81 |
18D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
184 |
1821000627 |
Vũ Lê Thanh |
Thúy |
04/06/2000 |
18DMA1 |
1.87 |
18D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
185 |
1821003594 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Hiền |
08/06/2000 |
18DMA2 |
1.89 |
18D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
186 |
1821003737 |
Hồ Nguyễn Duy |
Nhân |
21/02/2000 |
18DMA2 |
1.62 |
18D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
187 |
1921005510 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
Lợi |
31/10/2001 |
CLC_19DMA01 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
188 |
1921001359 |
Phan Ngô Quốc |
Thắng |
24/10/2001 |
CLC_19DMA01 |
1.69 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
189 |
1921005415 |
Vơ Ngọc |
Hân |
18/04/2001 |
CLC_19DMA02 |
1.57 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
190 |
1921005436 |
Nghiêm Công |
Hoàng |
04/11/2001 |
CLC_19DMA02 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
191 |
1921005442 |
Nguyễn Xuân |
Hùng |
19/10/2001 |
CLC_19DMA02 |
1.77 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
192 |
1921005494 |
Nguyễn Nhất |
Linh |
02/01/2001 |
CLC_19DMA02 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
193 |
1921005708 |
Nguyễn Huỳnh Tố |
Tố |
28/10/2001 |
CLC_19DMA02 |
1.59 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
194 |
1921005344 |
Đặng Đ́nh |
Anh |
01/03/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
195 |
1921005372 |
Nguyễn Xuân Quốc |
Bảo |
06/07/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
196 |
1921005375 |
Bùi Tấn |
Bửu |
13/11/2000 |
CLC_19DMA03 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
197 |
1921005438 |
Tiêu Kim |
Hồng |
29/03/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
198 |
1921005488 |
Mai Trần Khánh |
Linh |
04/05/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
199 |
1921005625 |
Trần Toàn |
Quốc |
08/02/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
200 |
1921005734 |
Ngô Thị Mỹ |
Trinh |
10/12/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
201 |
1921005460 |
Trần Vĩnh |
Khang |
03/05/2001 |
CLC_19DMA04 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
202 |
1921005757 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
26/04/2001 |
CLC_19DMA04 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
203 |
1921005343 |
Đinh Thị Vân |
Anh |
27/12/2001 |
CLC_19DMA05 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
204 |
1921005411 |
Trần Phương |
Hà |
12/04/2001 |
CLC_19DMA05 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
205 |
1921005487 |
Lê Nguyễn Mỹ |
Linh |
20/09/2000 |
CLC_19DMA05 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
206 |
1921005368 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
02/09/2001 |
CLC_19DMA06 |
1.69 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
207 |
1921005495 |
Nguyễn Thị Hải |
Linh |
06/06/2001 |
CLC_19DMA06 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
208 |
1921005360 |
Phan Minh |
Anh |
06/02/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
209 |
1921005367 |
Vũ Lan |
Anh |
25/08/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.48 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
210 |
1921005779 |
Phạm Đức |
Việt |
08/09/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
211 |
1921005781 |
Ngô Quang |
Vinh |
26/07/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.38 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
212 |
1921005792 |
Nguyễn Mai Khánh |
Vy |
15/11/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
213 |
1921005500 |
Trần Châu Ngọc |
Linh |
20/06/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.23 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
214 |
1921005536 |
Hoàng Thị Xuân |
Mỹ |
05/01/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
215 |
1921005565 |
Dương Hoàng Lê |
Nguyên |
02/11/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
216 |
1921005597 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Như |
22/02/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
217 |
1921005635 |
Chu Thị |
Soan |
17/02/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
218 |
1921005650 |
Phương Thanh |
Tâm |
01/08/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
219 |
1921005764 |
Nguyễn Đoàn Thảo |
Uyên |
24/11/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
220 |
1921005796 |
Nguyễn Tường |
Vy |
03/02/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
221 |
1921005445 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
06/01/2001 |
CLC_19DMA09 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
222 |
1921005771 |
Nguyễn Thúy |
Vân |
13/03/2001 |
CLC_19DMA09 |
1.96 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
223 |
1921005354 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
22/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
224 |
1921005434 |
Quản Thị Thanh |
Hoa |
14/03/2000 |
CLC_19DMA10 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
225 |
1921005491 |
Nguyễn B́nh Phương |
Linh |
02/12/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
226 |
1921005503 |
Trần Thị |
Linh |
20/06/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
227 |
1921005548 |
Phạm Kim |
Ngân |
26/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
228 |
1921005644 |
Lê Thị |
Tâm |
29/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
229 |
1921005647 |
Nguyễn Hữu |
Tâm |
25/06/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
230 |
1921005689 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
Thương |
20/10/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
231 |
1921005695 |
Nguyễn Thị Vân |
Thùy |
22/10/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
232 |
1921005748 |
Dương Nguyễn Anh |
Tuấn |
11/02/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
233 |
1921005760 |
Bạch Tú |
Uyên |
29/11/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
234 |
1921005763 |
Mai Thảo |
Uyên |
16/11/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
235 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
13/02/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
236 |
1921003932 |
Nguyễn Lê Anh |
Duy |
13/10/2001 |
CLC_19DMA11 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
237 |
1921000880 |
Lư Thư |
Kỳ |
23/10/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
238 |
1921000934 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
Nga |
23/09/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
239 |
1921000851 |
Bùi Kim |
Ngân |
14/10/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
240 |
1921005579 |
Cổ Ngọc |
Nhi |
22/05/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
241 |
1921005681 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
06/05/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.55 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
242 |
1921005741 |
Mai Bá |
Trung |
09/10/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
243 |
1921000686 |
Huỳnh Ngọc Mỹ |
Duyên |
23/08/2001 |
19DMA01 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
244 |
1921000846 |
Vơ Phạm Thủy |
Tiên |
08/01/2001 |
19DMA02 |
1.48 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
245 |
1921001052 |
Bùi Thị |
Quyên |
15/08/2001 |
19DMA03 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
246 |
1921000929 |
Trần Việt |
Thiên |
19/06/2001 |
19DMA03 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
247 |
1921000918 |
Phạm Thị Ngọc |
Lan |
16/04/2001 |
19DMA05 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
248 |
1921000697 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
26/01/2001 |
19DMA05 |
1.74 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
249 |
1921000938 |
Hồ Ngọc Quỳnh |
Hương |
27/10/2001 |
19DMA06 |
1.78 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
250 |
1921003878 |
Đào Ngô Thanh |
Huyền |
02/02/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
251 |
1921000927 |
Vũ Thị Khánh |
Linh |
01/04/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
252 |
1921003166 |
Nguyễn Thông Thị Công |
Nhân |
31/10/2000 |
19DMA06 |
1.72 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
253 |
1921000933 |
Vơ Hạnh |
Nhi |
24/04/2001 |
19DMA06 |
1.93 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
254 |
1921000926 |
Hồ Huỳnh |
Phương |
19/05/2001 |
19DMA06 |
1.38 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
255 |
1821004024 |
Trà Quư |
Hiển |
22/01/2000 |
18DTA01 |
1.90 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
256 |
1821004013 |
Trần Ngọc |
Giàu |
03/06/2000 |
18DTA03 |
1.82 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
257 |
1821004014 |
Đỗ Thanh |
Hà |
29/08/2000 |
18DTA03 |
1.62 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
258 |
1821004089 |
Phạm Đ́nh Thuỷ |
Ngân |
31/10/2000 |
18DTA03 |
1.94 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
259 |
1821004011 |
Sơn Hoàng |
Đại |
09/12/1999 |
18DTA05 |
1.91 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
260 |
1821004022 |
Phạm Thị Hồng |
Hiên |
10/08/2000 |
18DTA05 |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
261 |
1821004057 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
09/11/2000 |
18DTA05 |
1.66 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
262 |
1821004105 |
Lương Yến |
Nhi |
28/01/2000 |
18DTA05 |
1.93 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
263 |
1821004125 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
10/12/2000 |
18DTA05 |
1.74 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
264 |
1821004224 |
Nguyễn Ngọc |
Vy |
28/11/2000 |
18DTA05 |
1.78 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
265 |
1921000038 |
Nguyễn Bạch Gia |
Hân |
17/10/2001 |
19DTA01 |
1.80 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
266 |
1921000096 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
21/07/2001 |
19DTA01 |
1.74 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
267 |
1921000093 |
Nguyễn Trung |
Thực |
01/01/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
268 |
1921000074 |
Trần Thị Bích |
Trăm |
16/11/2001 |
19DTA01 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
269 |
1921003187 |
Trần Huyền Ngọc |
Anh |
27/08/2001 |
19DTA02 |
1.72 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
270 |
1921003321 |
Phan Duy |
Thái |
21/09/2001 |
19DTA02 |
1.99 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
271 |
1921003259 |
Nguyễn Thị Hoài |
Ly |
24/07/2001 |
19DTA03 |
1.81 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
272 |
1921003328 |
Nguyễn Kiều Thạch |
Thảo |
05/12/2001 |
19DTA03 |
1.92 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
273 |
1921003386 |
Lê Thị Khánh |
Vy |
12/12/2001 |
19DTA03 |
1.69 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
274 |
1921003397 |
Huỳnh Kim |
Yến |
07/09/2001 |
19DTA03 |
1.79 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
275 |
1921003209 |
Vơ Thị Mai |
Duyên |
15/09/2001 |
19DTA04 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
276 |
1921003236 |
Đồng Châu Anh |
Huy |
05/02/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
277 |
1921003347 |
Nguyễn Lê Nhă |
Thy |
31/07/2001 |
19DTA04 |
1.89 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
278 |
1721002223 |
Lê Hoàng Quốc |
Hậu |
15/04/1999 |
CLC_17DQT1 |
1.95 |
17D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
279 |
1721002308 |
Nguyễn Phan Hồng |
Minh |
18/06/1999 |
CLC_17DQT1 |
1.89 |
17D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
280 |
1721002261 |
Nguyễn Ngọc |
Huỳnh |
24/08/1999 |
CLC_17DQT2 |
1.93 |
17D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
281 |
1721002135 |
Nguyễn Huy |
Bảo |
07/11/1999 |
17DDA |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
282 |
1721002288 |
Trương Thị Ánh |
Loan |
18/10/1999 |
17DDA |
1.95 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
283 |
1721002379 |
Phan Tấn |
Quyền |
02/01/1999 |
17DDA |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
284 |
1721002472 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Trang |
10/08/1999 |
17DDA |
1.80 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
285 |
1721002488 |
Trần Anh |
Tuấn |
14/05/1999 |
17DDA |
1.87 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
286 |
1721002316 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
My |
08/07/1999 |
17DQT2 |
1.98 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
287 |
1721002400 |
Nguyễn Trọng |
Thanh |
18/01/1999 |
17DQT2 |
1.82 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
288 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
15/01/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.97 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
289 |
1821001906 |
Trần Minh |
Nhật |
10/10/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.96 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
290 |
1821005125 |
Phạm Bùi Trúc |
Quỳnh |
01/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.70 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
291 |
1821005305 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vân |
07/12/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.76 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
292 |
1821004683 |
Đinh Thị Hải |
Anh |
24/11/2000 |
CLC_18DQT02 |
1.95 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
293 |
1821004734 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
15/09/2000 |
CLC_18DQT02 |
1.98 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
294 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
06/06/2000 |
CLC_18DQT02 |
1.55 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
295 |
1821004759 |
Đoàn Hữu |
Dũng |
28/06/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.84 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
296 |
1821005143 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
12/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.69 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
297 |
1821002647 |
Nguyễn Lê Hữu |
Thành |
03/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.55 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
298 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
01/01/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.99 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
299 |
1821005238 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Trang |
23/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.91 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
300 |
1821002801 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Phong |
25/10/2000 |
CLC_18DQT04 |
1.92 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
301 |
1821005088 |
Phan Văn |
Phong |
09/12/2000 |
18DQT1 |
1.76 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
302 |
1821004703 |
Phạm Văn Hiếu |
Anh |
05/05/2000 |
18DQT2 |
1.85 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
303 |
1821004965 |
Trần Ngọc Minh |
Luân |
01/08/2000 |
18DQT2 |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
304 |
1821005285 |
Lê Nguyễn Anh |
Tuấn |
08/03/2000 |
18DQT2 |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
305 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.52 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
306 |
1921005083 |
Nguyễn Gia |
Khang |
28/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
307 |
1921005145 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
27/03/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
308 |
1921005146 |
Đặng Long |
Nhật |
06/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.08 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
309 |
1921005169 |
Phùng Xuân |
Phú |
10/09/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
310 |
1921005192 |
Dương Nhựt |
Tân |
17/05/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
311 |
1921005194 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
31/07/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
312 |
1921005233 |
Trần Thị Thanh |
Trà |
04/02/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
313 |
1921005270 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
07/10/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
314 |
1921004995 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
17/02/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
315 |
1921005012 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Chung |
14/03/2001 |
CLC_19DQT02 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
316 |
1921005023 |
Đặng Thành |
Đạt |
23/10/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.30 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
317 |
1921005030 |
Trần Thụy Ngọc |
Dung |
30/03/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
318 |
1921005063 |
Dương Văn |
Hùng |
29/04/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
319 |
1921005066 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Hương |
26/05/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
320 |
1921005081 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
26/05/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.70 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
321 |
1921005098 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Linh |
21/06/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
322 |
1921005179 |
Phạm Bá |
Quốc |
19/02/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
323 |
1921005216 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
22/04/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
324 |
1921005096 |
Nguyễn Hữu Song |
Linh |
21/11/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
325 |
1921005104 |
Hoàng Bá |
Long |
07/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.96 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
326 |
1921005124 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
Nga |
27/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
327 |
1921005132 |
Nguyễn Quốc |
Nghĩa |
08/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
328 |
1921005172 |
Nguyễn Cao Linh |
Phụng |
02/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.35 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
329 |
1921005190 |
Trịnh Ngọc Hồng |
Sơn |
10/10/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.52 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
330 |
1921005191 |
Huỳnh Hữu |
Tâm |
15/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
331 |
1921005206 |
Trần Thị Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
332 |
1921005246 |
Lê Thị Thủy |
Triều |
27/04/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
333 |
1921005266 |
Thi Thảo |
Uyên |
20/03/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
334 |
1921004983 |
Nguyễn B́nh Quốc |
An |
27/12/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
335 |
1921005008 |
Dương Đức |
Bông |
13/12/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
336 |
1921005035 |
Hà Phan |
Duy |
21/10/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
337 |
1921005089 |
Phạm Trịnh Minh |
Khoa |
16/08/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
338 |
1921005185 |
Vơ Thúy |
Quỳnh |
13/03/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
339 |
1921005202 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Thảo |
13/07/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
340 |
1921005213 |
Huỳnh Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.70 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
341 |
1921005226 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
21/08/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
342 |
1921005006 |
Nguyễn Hồ |
Biên |
19/06/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
343 |
1921005059 |
Đào Duy |
Hoàng |
12/10/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
344 |
1921005106 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
09/08/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
345 |
1921005122 |
Vơ Thị Thuư |
My |
10/08/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
346 |
1921005189 |
Trần Quốc |
Sơn |
06/02/2000 |
CLC_19DQT05 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
347 |
1921005253 |
Nguyễn Nguyễn Thanh |
Trúc |
20/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
348 |
1921005278 |
Vơ Quang |
Viễn |
15/11/2001 |
CLC_19DQT05 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
349 |
1921005285 |
Lê Khánh Bảo |
Vy |
25/04/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
350 |
1921005005 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
29/06/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
351 |
1921005045 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Hạ |
30/09/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
352 |
1921005060 |
Phạm Huy |
Hoàng |
19/08/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
353 |
1921005090 |
Trần Anh |
Khoa |
03/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
354 |
1921005094 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lam |
01/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
355 |
1921005159 |
Lâm Thị Hồng |
Nhung |
14/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
356 |
1921005210 |
Nguyễn Duy |
Thoại |
01/12/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
357 |
1921005256 |
Tô Hoài Nhật |
Trường |
24/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.89 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
358 |
1921005276 |
Lê Quang |
Vĩ |
21/09/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
359 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
24/08/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
360 |
1921003445 |
Trần Hữu |
Diệp |
14/11/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
361 |
1921004034 |
Trần Mai Hồng |
Ngọc |
07/05/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.38 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
362 |
1921003658 |
Hồ Hoàng Hưng |
Phát |
27/11/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
363 |
1921003766 |
Nguyễn Nguyên Xuân |
Thức |
13/09/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.73 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
364 |
1921005239 |
Trần Thị Bảo |
Trân |
27/10/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
365 |
1921005255 |
Nguyễn |
Trường |
01/10/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
366 |
1921000445 |
Trang Vơ Ngọc |
Châu |
22/06/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
367 |
1921003438 |
Huy Mảnh |
Đạt |
13/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
368 |
1921005033 |
Vũ Thùy |
Dương |
01/01/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
369 |
1921005309 |
Lê Quốc |
Khánh |
22/04/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
370 |
1921003533 |
Lê Minh |
Khoa |
13/01/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
371 |
1921005107 |
Vơ Hoàng |
Long |
16/10/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.38 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
372 |
1921005311 |
NGUYỄN HOÀNG |
MINH |
21/05/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
373 |
1621006000 |
Nguyễn Lê |
Nhân |
20/01/1998 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
374 |
1921005161 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
28/08/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
375 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
376 |
1921004152 |
Huỳnh Lê Tường |
Vy |
25/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
377 |
1921000319 |
Phạm Hồng |
Hà |
19/11/2001 |
19DQT01 |
1.95 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
378 |
1921000464 |
Đặng Hoàng |
Kim |
23/12/2001 |
19DQT01 |
1.50 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
379 |
1921000448 |
Đào Đặng Thùy |
Linh |
05/03/2001 |
19DQT01 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
380 |
1921000277 |
Nguyễn Phạm Phương |
Trâm |
13/04/2001 |
19DQT01 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
381 |
1921000373 |
Nguyễn Ngọc |
Xuân |
29/01/2001 |
19DQT01 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
382 |
1921000449 |
Đỗ Hà Ánh |
Băng |
16/02/2001 |
19DQT02 |
1.91 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
383 |
1921003545 |
Lê Thụy Vân |
Lam |
21/11/2001 |
19DQT03 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
384 |
1921003800 |
Đỗ Phú |
Trí |
29/01/2001 |
19DQT04 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
385 |
1921003453 |
Vũ Đức |
Dũng |
18/02/2000 |
19DQT05 |
1.61 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
386 |
1921003647 |
Ngô Nguyễn Phương |
Nhiên |
30/01/2001 |
19DQT05 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
387 |
1921003683 |
Phan Ngọc |
Quảng |
11/05/2001 |
19DQT05 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
388 |
1921003703 |
Lê Thanh |
Sơn |
06/04/2001 |
19DQT05 |
1.99 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
389 |
1921003799 |
Y Minh |
Trâng |
28/03/2001 |
19DQT05 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
390 |
1921003850 |
Nguyễn Văn Quốc |
Vũ |
10/02/2001 |
19DQT05 |
1.91 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
391 |
1921003455 |
Nguyễn Minh |
Dương |
04/02/2001 |
19DQT07 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
392 |
1921003506 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Hưng |
12/02/2001 |
19DQT07 |
1.50 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
393 |
1921003630 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
20/12/2001 |
19DQT07 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
394 |
1921003410 |
Vũ Tố |
Anh |
20/02/2001 |
19DQT08 |
1.92 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
395 |
1921003673 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Phương |
17/10/2001 |
19DQT08 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
396 |
1921003440 |
Phạm Quốc |
Đạt |
12/07/2001 |
19DQT09 |
1.92 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
397 |
1921003538 |
Vơ |
Khôi |
02/05/2000 |
19DQT09 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
398 |
1921003599 |
Phạm Kiều |
Nga |
01/01/2001 |
19DQT09 |
1.55 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
399 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQT10 |
1.67 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
400 |
1921003559 |
Mai Huyền |
Linh |
09/04/2001 |
19DQT10 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
401 |
1921003435 |
Nguyễn Thế |
Danh |
21/05/2001 |
19DQT11 |
1.57 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
402 |
1921003161 |
Hán Thị Kim |
Hoàng |
30/12/2000 |
19DQT11 |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
403 |
1921003582 |
Đỗ Quang |
Minh |
22/05/2001 |
19DQT11 |
1.53 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
404 |
1721002800 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ḥa |
23/06/1999 |
17DIF |
1.73 |
17D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
405 |
1721001490 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
16/02/1998 |
17DIF |
1.79 |
17D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
406 |
1821006122 |
Cao Thị Bích |
Huyền |
24/04/2000 |
CLC_18DNH02 |
1.91 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
407 |
1821006106 |
Đoàn Phan Ngọc |
Hiếu |
02/01/2000 |
CLC_18DTC01 |
1.95 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
408 |
1821006228 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
24/03/2000 |
CLC_18DTC01 |
1.63 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
409 |
1821006108 |
Đỗ Thị Kim |
Hằng |
30/06/2000 |
CLC_18DTC02 |
1.98 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
410 |
1821006136 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
06/08/2000 |
CLC_18DTC02 |
1.92 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
411 |
1821006191 |
Sái Hoàng |
Phúc |
27/01/2000 |
CLC_18DTC03 |
1.96 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
412 |
1821005687 |
Đặng Hoàng Đức |
Huy |
04/12/2000 |
18DIF |
1.91 |
18D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
413 |
1921006164 |
Đinh Trần Hoàng |
Anh |
31/07/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
414 |
1921006167 |
Nguyễn Đức |
Anh |
13/01/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
415 |
1921006212 |
Đỗ Thị Kim |
Hằng |
22/03/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
416 |
1921006394 |
Huỳnh Minh |
Thư |
19/05/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
417 |
1921006472 |
Vơ Thị Như |
Ư |
19/04/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
418 |
1921006182 |
Đặng Thị Hồng |
Đào |
03/01/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
419 |
1921006202 |
Ngô Trịnh Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.55 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
420 |
1921006246 |
Nguyễn Duy |
Khang |
26/05/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
421 |
1921004456 |
Huỳnh Thị Bích |
Lâu |
23/03/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.69 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
422 |
1921006725 |
Hoàng Thị Ngọc |
Linh |
21/08/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.96 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
423 |
1921006289 |
Nguyễn Huyền Quế |
Minh |
07/05/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.76 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
424 |
1921006322 |
Lâm Thục |
Nhi |
05/09/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.69 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
425 |
1921004573 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
15/05/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.55 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
426 |
1921006373 |
Lê Yến |
Tâm |
24/04/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
427 |
1921004651 |
Trần Thị Ngọc |
Thanh |
29/08/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
428 |
1921006439 |
Nguyễn Hùng Minh |
Trung |
02/01/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
429 |
1921006450 |
Doăn Huy |
Tùng |
20/11/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
430 |
1921006473 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Yến |
01/05/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
431 |
1921006176 |
Trần Lê Phượng |
Ánh |
06/06/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
432 |
1921006190 |
Nguyễn Đắc Lê |
Dung |
28/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
433 |
1921006210 |
Bùi Thúy |
Hằng |
04/06/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.52 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
434 |
1921006215 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
23/05/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
435 |
1921006220 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
17/08/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.38 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
436 |
1921006231 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
21/09/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.59 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
437 |
1921006233 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
07/09/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
438 |
1921006276 |
Dương Tiểu |
Lợi |
19/06/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
439 |
1921006281 |
Nguyễn Thị |
Lượng |
08/04/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.64 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
440 |
1921006286 |
Ngô Thị Ngọc |
Mai |
06/11/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
441 |
1921006303 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
04/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
442 |
1921006305 |
Nguyễn Thu |
Ngân |
25/10/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.89 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
443 |
1921006313 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngọc |
15/05/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.25 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
444 |
1921006342 |
Lê Thị |
Nhung |
31/08/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
445 |
1921006353 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
09/01/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
446 |
1921006385 |
Vơ Đ́nh Gia |
Thảo |
02/08/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
447 |
1921006405 |
Nguyễn Lê Khoa |
Thy |
24/09/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
448 |
1921006422 |
Lư Thị Thùy |
Trang |
17/09/2000 |
CLC_19DNH03 |
1.43 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
449 |
1921006423 |
Nguyễn Huỳnh Thùy |
Trang |
18/10/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.48 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
450 |
1921006425 |
Nguyễn Thị Quyền |
Trang |
06/04/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
451 |
1921006440 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
04/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
452 |
1921006452 |
Phùng Thị Kim |
Tuyền |
18/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
453 |
1921006165 |
Huỳnh Nguyễn Vân |
Anh |
20/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.42 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
454 |
1921006175 |
Nguyễn Hồng |
Ánh |
15/09/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
455 |
1921006214 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
27/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
456 |
1921006245 |
Ngô Bảo |
Khang |
01/09/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
457 |
1921006285 |
Lợi Công |
Lư |
03/02/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.56 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
458 |
1921006288 |
Đinh Tuyết |
Minh |
30/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.52 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
459 |
1921006356 |
Nguyễn Đinh |
Quang |
19/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.68 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
460 |
1921006357 |
Nguyễn Minh |
Quang |
05/01/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
461 |
1921006367 |
Vơ Lê Diễm |
Quỳnh |
13/03/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.70 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
462 |
1921006417 |
Dương Bảo |
Trân |
12/12/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
463 |
1921006445 |
Đặng Mạnh |
Tuấn |
28/07/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
464 |
1921006470 |
Vũ Hùng |
Xuân |
24/06/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
465 |
1921006173 |
Trương Thị Quỳnh |
Anh |
25/03/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
466 |
1921006200 |
Đào Thị Hương |
Giang |
10/09/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
467 |
1921006218 |
Hồ Thị Ngọc |
Hiền |
31/05/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
468 |
1921006224 |
Hồ Thị Ngọc |
Ḥa |
31/05/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.27 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
469 |
1921006229 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/04/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
470 |
1921004439 |
Vũ Tuấn |
Khải |
23/03/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
471 |
1921006284 |
Trần Thị Cẩm |
Ly |
24/03/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
472 |
1921006377 |
Vơ Thị Cẩm |
Thạch |
20/09/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.89 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
473 |
1921006382 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
25/12/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
474 |
1921006441 |
Lâm Huy |
Trường |
14/08/2000 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
475 |
1921006177 |
Hoàng Vơ Hoài |
Bảo |
16/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.89 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
476 |
1921006729 |
Đỗ Hoàng |
Long |
01/06/2000 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
477 |
1921006290 |
Vũ Hồ Tuyết |
Minh |
18/02/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
478 |
1921006355 |
Trịnh Minh |
Quân |
25/01/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
479 |
1921006364 |
Nguyễn Thị Hương |
Quỳnh |
23/08/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
480 |
1921006365 |
Trần Nguyễn Như |
Quỳnh |
07/02/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.57 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
481 |
1921006376 |
Vơ Ngọc Minh |
Tâm |
02/04/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.31 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
482 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
21/07/1999 |
CLC_19DTC03 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
483 |
1921006390 |
Hồ Thị Kim |
Thoa |
23/06/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
484 |
1921006398 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
20/06/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
485 |
1921006432 |
Lê Ngọc Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.32 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
486 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
15/10/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.70 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
487 |
1921006269 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
10/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
488 |
1921006274 |
Dương Tấn |
Lộc |
22/07/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
489 |
1921006278 |
Phạm Nguyễn Thiên |
Long |
30/04/2000 |
CLC_19DTC04 |
1.55 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
490 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
10/10/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
491 |
1921003162 |
Ka |
Lim |
24/01/2000 |
19DTC06 |
1.47 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
492 |
1921004751 |
Nguyễn Công |
Trí |
02/12/2001 |
19DTC06 |
1.89 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
493 |
1921004288 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
31/12/2001 |
19DTC07 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
494 |
1921004493 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Mai |
25/11/2001 |
19DTC07 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
495 |
1921004669 |
Phạm Phương |
Thảo |
30/05/2001 |
19DTC07 |
1.75 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
496 |
1921004410 |
Phạm Văn |
Hùng |
28/10/2001 |
19DTC09 |
1.86 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
497 |
1921004425 |
Nguyễn Phúc Vinh |
Huy |
09/01/2001 |
19DTC09 |
1.56 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
498 |
1921004461 |
Đỗ Thị Cẩm |
Linh |
09/12/2000 |
19DTC09 |
1.86 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
499 |
1921004474 |
Nguyễn Phan Hữu |
Lợi |
26/03/2001 |
19DTC09 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
500 |
1921004494 |
Phan Thị Ngọc |
Mai |
01/06/2001 |
19DTC09 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
501 |
1921004587 |
Huỳnh Anh |
Phúc |
16/06/2001 |
19DTC09 |
1.71 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
502 |
1921004691 |
Đỗ Minh |
Thuận |
11/07/2001 |
19DTC09 |
1.39 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
503 |
1921004519 |
Hứa Nguyễn Thanh |
Ngân |
07/05/2001 |
19DTC10 |
1.86 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
504 |
1921004630 |
Phạm Đ́nh |
Sang |
03/01/2001 |
19DTC10 |
1.90 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
505 |
1921004725 |
Phan Thị Ngọc |
Trâm |
17/11/2001 |
19DTC10 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
506 |
1921004286 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
09/02/2001 |
19DTC11 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
507 |
1921004389 |
Lê Phước |
Hậu |
29/12/2001 |
19DTC11 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
508 |
1921004681 |
Hoàng Vũ Anh |
Thư |
15/08/2001 |
19DTC11 |
1.72 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
509 |
1921004767 |
Trần Minh |
Tú |
22/09/2001 |
19DTC11 |
1.73 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
510 |
1721000584 |
Hoàng Tiến |
Hưng |
01/02/1999 |
17DKB1 |
1.16 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
511 |
1721000619 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
13/10/1998 |
17DKB1 |
1.93 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
512 |
1721000593 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
30/04/1998 |
17DKB2 |
1.69 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
513 |
1721000637 |
Đỗ Duy |
Tuấn |
17/12/1999 |
17DKB2 |
1.90 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
514 |
1721002666 |
Nguyễn Trần |
Anh |
11/08/1999 |
17DTD |
1.93 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
515 |
1721002711 |
Trần Phúc |
Đăng |
10/05/1999 |
17DTD |
1.26 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
516 |
1721002818 |
Hà Đức |
Huy |
06/12/1999 |
17DTD |
1.56 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
517 |
1721003031 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
30/11/1999 |
17DTD |
1.82 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
518 |
1721003156 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
13/08/1999 |
17DTD |
1.96 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
519 |
1821002570 |
Trịnh Đức |
Minh |
31/07/2000 |
18DKB01 |
1.81 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
520 |
1821002685 |
Lê Quốc |
Trung |
29/09/2000 |
18DKB01 |
1.57 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
521 |
1821002684 |
Vũ Thị Như |
Trúc |
26/01/2000 |
18DKB02 |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
522 |
1821002687 |
Nguyễn Nguyễn Anh |
Tú |
15/09/2000 |
18DKB02 |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
523 |
1821002479 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
18/12/2000 |
18DKB03 |
1.86 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
524 |
1821002530 |
Trần Phan Khánh |
Hoàng |
31/05/2000 |
18DKB03 |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
525 |
1821002643 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
18/02/2000 |
18DKB03 |
1.86 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
526 |
1821002648 |
Nguyễn Quốc |
Thành |
30/11/1999 |
18DKB03 |
1.86 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
527 |
1821002507 |
Lương Thành |
Đạt |
22/03/2000 |
18DKB04 |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
528 |
1821002512 |
Hà Ngọc |
Hà |
14/06/2000 |
18DKB04 |
1.98 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
529 |
1821002575 |
Hoàng Hoài |
Nam |
04/02/2000 |
18DKB04 |
1.89 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
530 |
1821002645 |
Lê Văn |
Thái |
02/02/2000 |
18DKB04 |
1.76 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
531 |
1821002678 |
Trần Huyền |
Trân |
18/11/2000 |
18DKB04 |
1.80 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
532 |
1821005896 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh |
26/02/2000 |
18DTD |
1.76 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
533 |
1821001267 |
Lê Hoài |
Thương |
18/12/2000 |
18DTD |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
534 |
1821005957 |
Bùi Đức |
Tiến |
02/04/2000 |
18DTD |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
535 |
1921003917 |
Phan Đăng |
Chung |
19/08/2000 |
19DKB01 |
1.50 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
536 |
1921003939 |
Phùng Thị Ngọc |
Giàu |
23/02/2000 |
19DKB01 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
537 |
1921004043 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nhi |
23/05/2001 |
19DKB01 |
1.69 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
538 |
1921004049 |
Trịnh Mai |
Như |
20/09/2001 |
19DKB01 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
539 |
1921004063 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Quế |
11/07/2001 |
19DKB01 |
1.85 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
540 |
1921004141 |
Cao Thị Tường |
Vi |
04/11/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
541 |
1921003908 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
27/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
542 |
1921003923 |
Nguyễn Thái |
Định |
14/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
543 |
1921003925 |
Nguyễn Sỹ |
Đồng |
01/01/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
544 |
1921004017 |
Hà Hoàng |
Nam |
02/10/2001 |
19DKB02 |
1.89 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
545 |
1921004032 |
Ngô Phạm Kim Hồng |
Ngọc |
19/11/2001 |
19DKB02 |
1.87 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
546 |
1921004057 |
Lê Vĩnh |
Phước |
10/01/2001 |
19DKB02 |
1.68 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
547 |
1921004107 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
11/09/2001 |
19DKB02 |
1.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
548 |
1921004108 |
Phạm Hồng |
Tính |
27/03/2001 |
19DKB02 |
1.96 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
549 |
1921004159 |
Huỳnh Dương Bảo |
Xuyến |
17/12/2001 |
19DKB02 |
1.67 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
550 |
1921003895 |
Đỗ Mỹ |
An |
24/11/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
551 |
1921003910 |
Nguyễn Thị Hồng |
Cẩm |
29/12/2001 |
19DKB03 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
552 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
06/02/2001 |
19DKB03 |
1.18 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
553 |
1921004045 |
Dương Tâm |
Như |
24/12/2001 |
19DKB03 |
1.70 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
554 |
1921004082 |
Đoàn Thị Thanh |
Thảo |
21/09/2001 |
19DKB03 |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
555 |
1921004142 |
Lê Thị Lan |
Vi |
20/07/2001 |
19DKB03 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
556 |
1921003912 |
Đỗ Ngọc |
Cầu |
28/08/2001 |
19DKB04 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
557 |
1921003933 |
Phan Thị Kim |
Duy |
10/07/2001 |
19DKB04 |
1.89 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
558 |
1921003947 |
Đặng Thị Mỹ |
Hằng |
09/09/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
559 |
1921003951 |
Nguyễn Tấn |
Hào |
31/03/2001 |
19DKB04 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
560 |
1921003976 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huyền |
26/02/2001 |
19DKB04 |
1.79 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
561 |
1921003990 |
Lê Hoài |
Linh |
30/09/2001 |
19DKB04 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
562 |
1921004044 |
Đặng Thật |
Nhiều |
03/08/2001 |
19DKB04 |
1.17 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
563 |
1921004118 |
Trần Ngọc |
Trân |
30/05/2001 |
19DKB04 |
1.68 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
564 |
1921004154 |
Nguyễn Nhật |
Vy |
11/02/2001 |
19DKB04 |
1.75 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
565 |
1921004318 |
Nguyễn Kim |
Châu |
25/08/2001 |
19DTC04 |
1.90 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
566 |
1921004450 |
Trương Đăng |
Khoa |
23/04/2001 |
19DTC04 |
1.38 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
567 |
1921004591 |
Trịnh Lê Hoàng |
Phúc |
27/08/2001 |
19DTC04 |
1.76 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
568 |
1921004653 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
11/05/2001 |
19DTC04 |
1.84 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
569 |
1921004683 |
Lê Minh |
Thư |
24/08/2001 |
19DTC05 |
1.76 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
570 |
1721003212 |
Rơ Ông K Ra |
Hap |
31/10/1998 |
17DPF |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
571 |
1721000243 |
Trần Lê Bảo |
Ngọc |
30/04/1999 |
17DPF |
1.81 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
572 |
1721003044 |
Nguyễn Thị Dạ |
Thảo |
06/06/1999 |
17DPF |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
573 |
1721003095 |
Trương Thị Ngọc |
Trâm |
21/07/1999 |
17DPF |
1.69 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
574 |
1721003144 |
Vũ Thanh |
Tùng |
09/09/1999 |
17DPF |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
575 |
1721003170 |
Phan Tường |
Vi |
27/05/1999 |
17DPF |
1.61 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
576 |
1721002671 |
Lê Văn Trường |
Anh |
21/03/1999 |
17DTX |
1.90 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
577 |
1721002745 |
Nguyễn Hồng |
Giang |
12/12/1999 |
17DTX |
1.91 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
578 |
1721002793 |
Vũ Minh |
Hiếu |
22/03/1999 |
17DTX |
1.76 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
579 |
1721002822 |
Trần Nhật |
Huy |
01/11/1999 |
17DTX |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
580 |
1721002829 |
Nguyễn Thị Lan |
Huỳnh |
09/06/1999 |
17DTX |
1.90 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
581 |
1721003221 |
Đoàn Trọng |
Khang |
19/07/1999 |
17DTX |
1.90 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
582 |
1721002899 |
Phạm Thị Thanh |
Mỹ |
20/08/1999 |
17DTX |
1.91 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
583 |
1721000207 |
Quách Hoàng |
Mỹ |
25/11/1999 |
17DTX |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
584 |
1721002996 |
Dư Hải |
Phương |
13/07/1999 |
17DTX |
1.75 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
585 |
1721000328 |
Trần Anh |
Quân |
24/03/1999 |
17DTX |
1.77 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
586 |
1721003030 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Thanh |
29/09/1999 |
17DTX |
1.91 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
587 |
1721003062 |
Lương Nguyễn Ngọc |
Thư |
22/08/1999 |
17DTX |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
588 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
23/07/2000 |
18DPF |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
589 |
1821005801 |
Vơ Đại |
Nghĩa |
09/03/2000 |
18DPF |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
590 |
1821005843 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
07/05/1999 |
18DPF |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
591 |
1821002465 |
Lữ Hà Thái |
Xuyên |
07/06/1999 |
18DPF |
1.78 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
592 |
1821005844 |
Nguyễn Tống Duy |
Phúc |
17/12/2000 |
18DTX |
1.63 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
593 |
1921002323 |
Trần |
Hiệp |
18/02/2001 |
19DTC01 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
594 |
1921002479 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
12/01/2001 |
19DTC01 |
1.95 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
595 |
1921004433 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
30/05/2001 |
19DTC02 |
1.59 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
596 |
1921002420 |
Hồ Thị Tuyết |
Ngân |
17/11/2001 |
19DTC02 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
597 |
1921004743 |
Nguyễn Hoàng Huyền |
Trang |
14/03/2001 |
19DTC02 |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
598 |
1721001036 |
Lê Trần Tiến |
Hưng |
26/06/1999 |
CLC_17DTM2 |
1.82 |
17D |
CLC |
Khoa Thương mại |
599 |
1721000690 |
Lê Phan Bảo |
Ngọc |
06/06/1999 |
CLC_17DTM2 |
1.98 |
17D |
CLC |
Khoa Thương mại |
600 |
1721001237 |
Huỳnh Ngọc Bảo |
Trân |
01/10/1999 |
CLC_17DTM2 |
1.99 |
17D |
CLC |
Khoa Thương mại |
601 |
1721001289 |
Mai Hữu |
Vinh |
02/10/1999 |
CLC_17DTM2 |
1.82 |
17D |
CLC |
Khoa Thương mại |
602 |
1721001029 |
Hồ Thị Xuân |
Hoài |
10/08/1999 |
17DKQ1 |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
603 |
1721001043 |
Đỗ Thị Thùy |
Hướng |
20/04/1999 |
17DKQ1 |
1.93 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
604 |
1721001059 |
Trương Thị Diệp |
Linh |
27/09/1999 |
17DKQ1 |
1.92 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
605 |
1721001099 |
Trần Nhân |
Nghĩa |
27/03/1999 |
17DKQ1 |
1.74 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
606 |
1721001181 |
Lâm Quốc |
Thắng |
04/12/1999 |
17DKQ1 |
1.68 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
607 |
1721001240 |
Phạm Nguyễn Bảo |
Trân |
02/08/1999 |
17DKQ1 |
1.86 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
608 |
1721000941 |
Vơ Xuân |
Anh |
16/07/1999 |
17DKQ2 |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
609 |
1721000943 |
Tḥng Tố Phương |
Anh |
21/10/1999 |
17DKQ2 |
1.83 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
610 |
1721001082 |
Lê Đ́nh |
Nam |
12/10/1999 |
17DKQ2 |
1.82 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
611 |
1721000414 |
Nguyễn Phạm Anh |
Thy |
19/01/1999 |
17DKQ2 |
1.87 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
612 |
1721001274 |
Nguyễn Thị Mai |
Uyên |
27/05/1999 |
17DKQ2 |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
613 |
1721002830 |
Trần Hoàng Nguyên |
Kha |
17/01/1999 |
17DTM1 |
1.75 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
614 |
1721001025 |
Nguyễn Huy |
Hiệu |
07/08/1999 |
17DTM2 |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
615 |
1721001016 |
Phạm Thị Thanh |
Hậu |
25/01/1999 |
17DTM3 |
1.95 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
616 |
1721001107 |
Lê Thái |
Nguyên |
29/12/1998 |
17DTM3 |
1.60 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
617 |
1721001135 |
Dương Kiều |
Oanh |
22/12/1999 |
17DTM3 |
1.86 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
618 |
1721003023 |
Trương Công |
Tài |
04/07/1999 |
17DTM3 |
1.82 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
619 |
1821002188 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
20/06/2000 |
CLC_18DTM01 |
1.77 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
620 |
1821003176 |
Nguyễn Hữu |
Bách |
18/08/2000 |
CLC_18DTM02 |
1.94 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
621 |
1821003315 |
Trần Thị Kim |
Minh |
02/02/2000 |
CLC_18DTM02 |
1.81 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
622 |
1821003193 |
Lê |
Duy |
29/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
1.85 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
623 |
1821003238 |
Phan Thanh |
Ḥa |
21/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
1.86 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
624 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
07/06/2000 |
CLC_18DTM03 |
1.97 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
625 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
01/01/2000 |
CLC_18DTM04 |
1.65 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
626 |
1821003394 |
Trương Tấn |
Sang |
26/10/2000 |
CLC_18DTM04 |
1.09 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
627 |
1821005450 |
Dương Tố |
Ngân |
22/04/2000 |
CLC_18DTM05 |
1.84 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
628 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
18/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
1.90 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
629 |
1821003177 |
Lâm Quốc |
Bảo |
12/11/2000 |
18DKQ |
1.79 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
630 |
1821003185 |
Bùi Công |
Danh |
06/10/2000 |
18DKQ |
1.50 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
631 |
1821002460 |
Mă Ngọc |
Minh |
28/08/1999 |
18DKQ |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
632 |
1921005860 |
Trần Mai Đ́nh |
Anh |
04/09/2001 |
CLC_19DTM02 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
633 |
1921005911 |
Huỳnh Mai |
Hương |
15/06/2001 |
CLC_19DTM02 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
634 |
1921006140 |
Vơ Thị Hải |
Yến |
11/01/2001 |
CLC_19DTM03 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
635 |
1921005895 |
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
05/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
1.76 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
636 |
1921005983 |
Triệu Hoài |
Nhân |
18/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
637 |
1921005865 |
Lê Tô Quốc |
Bảo |
22/04/2001 |
CLC_19DTM07 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
638 |
1921005912 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
26/10/2001 |
CLC_19DTM07 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
639 |
1921006063 |
Phạm Hoài |
Thương |
25/10/2001 |
CLC_19DTM07 |
1.70 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
640 |
1921002228 |
Phan Văn |
Chung |
26/01/2001 |
CLC_19DTM09 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
641 |
1921006108 |
Lê Thanh |
Tùng |
26/10/2001 |
CLC_19DTM09 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
642 |
1921001591 |
Thái Thị Xuân |
Duyên |
24/03/2001 |
19DKQ02 |
1.86 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
643 |
1921001579 |
Phạm Thị Thúy |
Vy |
22/04/2001 |
19DKQ02 |
1.92 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
644 |
1921001798 |
Đào Hồ Ngọc |
Khánh |
06/07/2001 |
19DKQ03 |
1.67 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
645 |
1921001736 |
Phạm Thị Minh |
Thùy |
02/01/2001 |
19DKQ03 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
646 |
1921001758 |
Thái Giản Tường |
An |
24/10/2001 |
19DKQ04 |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
647 |
1921001600 |
Hà Tiểu |
B́nh |
16/02/2001 |
19DKQ04 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
648 |
1921001678 |
Phạm Phú |
Đạt |
14/06/2001 |
19DKQ04 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
649 |
1921002081 |
Mai Thị Thúy |
Duy |
26/09/2001 |
19DKQ04 |
1.95 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
650 |
1921001681 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
23/03/2001 |
19DKQ04 |
1.80 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
651 |
1921001679 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
05/10/2001 |
19DKQ05 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
652 |
1921004171 |
Lê Hoàng Thị Bân |
Bân |
15/02/2001 |
19DKQ06 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 652 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|