TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC TỪ NGÀY
30/11/2020 ĐẾN NGÀY 20/12/2020 (3 TUẦN) |
(Dành
cho sinh viên 20D các ngành Quản trị kinh doanh, Marketing,
Quản trị khách sạn được phân bổ
học Giáo dục quốc pḥng và an ninh (đợt
học 4) học kỳ cuối, năm 2020) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mă lớp học phần |
Tên học phần |
Giảng viên |
Thứ |
Buổi |
Pḥng |
Cơ sở |
1 |
2011101003820 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
2 |
Sáng |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
2 |
2011101002524 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền |
2 |
Sáng |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
3 |
2011101113420 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Nguyễn Quế
Diệu |
2 |
Sáng |
Q9-B.310 |
Quận 9 |
4 |
2011101003821 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
2 |
Chiều |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
5 |
2011111001804 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
2 |
Chiều |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
6 |
2011101002525 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền |
2 |
Chiều |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
7 |
2011101003125 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
Sáng |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
8 |
2011101003801 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
3 |
Sáng |
Q9-B.308 |
Quận 9 |
9 |
2011101003126 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
Chiều |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
10 |
2011111001502 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
3 |
Ca 2 |
HBVD1 |
Hồ bơi Vân
Đồn 1 |
11 |
2011101003101 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
4 |
Sáng |
Q9-B.308 |
Quận 9 |
12 |
2011101003818 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
4 |
Sáng |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
13 |
2011111013304 |
Quản trị học |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
4 |
Sáng |
Q7-A.706 |
Quận 7 |
14 |
2011101003819 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
4 |
Chiều |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
15 |
2011101001031 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên |
4 |
Ca 1 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
16 |
2011101001028 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Trọng
Nghĩa |
4 |
Ca 2 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
17 |
2011101001032 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên |
4 |
Ca 2 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
18 |
2011101001033 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên |
4 |
Ca 3 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
19 |
2011101001034 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên |
4 |
Ca 4 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
20 |
2011101001044 |
GDTC (Bơi lội) |
TS. Phan Thanh Mỹ |
4 |
Ca 4 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
21 |
2011101003320 |
Quản trị học |
ThS. Lượng Văn
Quốc |
5 |
Sáng |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
22 |
2011101002501 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
5 |
Sáng |
Q9-B.304 |
Quận 9 |
23 |
2011101113426 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
5 |
Sáng |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
24 |
2011111013404 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
5 |
Sáng |
Q7-A.706 |
Quận 7 |
25 |
2011101003321 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
5 |
Chiều |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
26 |
2011101113427 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trịnh Thị Thanh |
5 |
Chiều |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
27 |
2011101000819 |
GDTC (Điền kinh 1) |
ThS. Nguyễn Thị Thu
Sương |
5 |
Ca 1 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
28 |
2011101000820 |
GDTC (Điền kinh 1) |
ThS. Nguyễn Thị Thu
Sương |
5 |
Ca 2 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
29 |
2011111001508 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Cung Đức Liêm |
5 |
Ca 4 |
HBVD1 |
Hồ bơi Vân
Đồn 1 |
30 |
2011101003123 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
6 |
Sáng |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
31 |
2011101002526 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
6 |
Sáng |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
32 |
2011111013204 |
Toán cao cấp |
TS. Trần Đình
Phụng |
6 |
Sáng |
Q7-A.706 |
Quận 7 |
33 |
2011101003124 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
6 |
Chiều |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
34 |
2011101002527 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
6 |
Chiều |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
35 |
2011111001004 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Lê Quang Mẫn |
7 |
Sáng |
Q7-A.706 |
Quận 7 |
36 |
2011101063701 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
7 |
Sáng |
Q9-B.306 |
Quận 9 |
37 |
2011101063720 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn B́nh |
7 |
Sáng |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
38 |
2011101113424 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
7 |
Sáng |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
39 |
2011101063721 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn B́nh |
7 |
Chiều |
Q9-B.302 |
Quận 9 |
40 |
2011101113425 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
7 |
Chiều |
Q9-C.204 |
Quận 9 |
41 |
2011101000829 |
GDTC (Điền kinh 1) |
TS. Phạm Thanh Giang |
7 |
Ca 3 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
42 |
2011101000830 |
GDTC (Điền kinh 1) |
TS. Phạm Thanh Giang |
7 |
Ca 4 |
Q9-STDTT |
Quận 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|