TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC SÁNG NGÀY 22/12/2020 (THỨ BA)
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN PH̉NG GHI CHÚ
1 2011111001501 GDTC (Bơi lội) ThS. Cung Đức Liêm HBVD1  
2 2011111001502 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao HBVD1  
3 2011702001006 GDTC (Bơi lội) Thầy Đặng Văn Út TB  
4 2011702001008 GDTC (Bơi lội) Thầy Đặng Văn Út TB  
5 2011101000805 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang Q9-STDTT  
6 2011101000806 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang Q9-STDTT  
7 2011101000809 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Bùi Thiện Mến Q9-STDTT  
8 2011101000810 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Bùi Thiện Mến Q9-STDTT  
9 2011702000809 GDTC (Điền kinh 1) TS. Phạm Thanh Giang PN  
10 2011702000810 GDTC (Điền kinh 1) TS. Phạm Thanh Giang PN  
11 2011101063608 Grammar ThS. Nguyễn Thị Hằng Q9-B.112  
12 2011101003123 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo Q9-C.204  
13 2011101003125 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Quyết Q9-B.302  
14 2011101003127 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo Q9-B.402  
15 2011702003501 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc PQ-A.403B  
16 2011702003507 Kinh tế vi mô 1 ThS. Hoàng Thị Xuân PQ-A.007  
17 2011702003511 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang PQ-A.103  
18 2011702003526 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo PQ-A.109  
19 2011101063103 Listening - Speaking 1 ThS. Trần Thế Khoa Q9-B.101  
20 2011101003801 Nguyên lư kế toán ThS. Phạm Thị Xuân Thảo Q9-B.308  
21 2011101003805 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng Q9-B.304  
22 2011101003812 Nguyên lư kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh Q9-B.301  
23 2011111001006 Nguyên lư kế toán ThS. Trần Thị Phương Lan, ThS. Dương Thị Thùy Liên Q7-A.704  
24 2011101063716 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc Q9-B.401  
25 2011702026414 Pháp luật đại cương ThS. Tô Thị Đông Hà PQ-A.105  
26 2011702026419 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận PQ-A.201  
27 2011101003312 Quản trị học ThS. Trần Thị Tuyết Mai Q9-B.306  
28 2011101003328 Quản trị học ThS. Trần Nguyễn Kim Đan Q9-B.307  
29 2011112002002 Quản trị học ThS. Lượng Văn Quốc Q9-C.102  
30 2011702003823 Quản trị học ThS. Nguyễn Thanh Lâm PQ-A.205  
31 2011101113804 Tiếng Việt thực hành ThS. Nguyễn Thị Nhân Q9-C.006  
32 2011112008907 Tin học đại cương Thầy Trần Anh Sơn Q9-F.302  
33 2011101002508 Toán cao cấp TS. Ngô Thái Hưng Q9-B.310  
34 2011101002522 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy Q9-B.406  
35 2011111013203 Toán cao cấp ThS. Dương Thị Phương Liên Q7-A.705  
36 2011702002932 Toán cao cấp TS. Nguyễn Tuấn Duy PQ-A.202  
37 2011702002933 Toán cao cấp TS. Trần Kim Thanh PQ-A.203  
38 2011702002934 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy PQ-A.204  
39 2011702002939 Toán cao cấp TS. Nguyễn Huy Hoàng PQ-A.107  
40 2011702002941 Toán cao cấp TS. Trần Đình Phụng PQ-A.102  
41 2011101113415 Triết học Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa Q9-B.309  
42 2011702047705 Triết học Mác - Lênin TS. Phạm Lê Quang PQ-A.006  
43 2011702047709 Triết học Mác - Lênin ThS. Đặng Chung Kiên PQ-A.101  
44 2011702047720 Triết học Mác - Lênin ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền PQ-A.106  
45 2011112008901 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Huy Khang Q9-F.301 Lớp học bù
46 2011702003502 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh PQ-A.401B Lớp học bù
47 2011702003824 Quản trị học TS. Trần Văn Hưng PQ-A.004 Lớp học bù
48 2011702003513 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quư PQ-B.003 Lớp học bù
49 2011702015017 Anh văn 1 ThS. Phạm Thị Thùy Trang PQ-B.004 Lớp học bù
50 2011702047730 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh PQ-A.405 Lớp học bù
51 2011702047740 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Minh Hiền PQ-A.406 Lớp học bù
52 2011101063713 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết Q9-B.403 Lớp học bù
53 2011112002003 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân Q9-C.204 Lớp học bù
54 2011101063715 Pháp luật đại cương ThS. Hà Kim Hồng Q9-B.109 Lớp học bù