TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA 17D, 18D, 19D XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU BỊ RÚT HỌC PHẦN DO KHÔNG THỰC HIỆN RÚT BỚT HỌC PHẦN THEO QUY ĐỊNH
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020
STT MSSV HỌ TÊN LỚP MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN
1 1721002472 Nguyễn Ngọc Linh Trang 17DDA 2011101016101 Thẩm định giá doanh nghiệp
2 1721002800 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 17DIF 2011101066301 Bảo hiểm phi nhân thọ
3 1721002800 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 17DIF 2011101079701 Quản trị các định chế tài chính
4 1721002800 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 17DIF 2011101084101 Tài chính công ty bảo hiểm
5 1721000637 Đỗ Duy Tuấn 17DKB2 2011101016802 Giao dịch dân sự về BĐS
6 1721000637 Đỗ Duy Tuấn 17DKB2 2011101015703 Kỹ thuật bất động sản
7 1721000637 Đỗ Duy Tuấn 17DKB2 2011101079301 Quản lý điều hành dự án BĐS
8 1721001029 Hồ Thị Xuân Hoài 17DKQ1 2011101085103 Thanh toán quốc tế
9 1721001274 Nguyễn Thị Mai Uyên 17DKQ2 2011101100502 Anh văn kinh doanh quốc tế 2
10 1721001274 Nguyễn Thị Mai Uyên 17DKQ2 2011101100001 Giao dịch thương mại quốc tế
11 1721001274 Nguyễn Thị Mai Uyên 17DKQ2 2011101068203 Giao tiếp trong kinh doanh
12 1721002104 Dương Thanh Tuyết 17DKS3 2011101040203 Thanh toán quốc tế trong du lịch
13 1721002104 Dương Thanh Tuyết 17DKS3 2011101086101 Thực hành nghiệp vụ phòng khách sạn
14 1721001346 Đặng Hoàng Chương 17DMC3 2011101083202 Quảng cáo
15 1721001597 Long Triều Hưng Thạnh 17DMC3 2011101055702 Marketing trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số
16 1721002316 Nguyễn Hoàng Thảo My 17DQT2 2011101082905 Quản trị xúc tiến thương mại
17 1721002400 Nguyễn Trọng Thanh 17DQT2 2011101050201 Quản trị đổi mới sáng tạo
18 1721001107 Lê Thái Nguyên 17DTM3 2011101063011 Nguyên lý Marketing
19 1721003221 Đoàn Trọng Khang 17DTX 2011101102401 Quản lý thuế 2
20 1721000207 Quách Hoàng Mỹ 17DTX 2011101008803 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm
21 1721000207 Quách Hoàng Mỹ 17DTX 2011101077301 Phân tích chính sách thuế
22 1721000207 Quách Hoàng Mỹ 17DTX 2011101021602 Thuế 2
23 1721000207 Quách Hoàng Mỹ 17DTX 2011101086401 Thuế quốc tế
24 1821002970 Nguyễn Đặng Hoàng Long 18DAC1 2011101069301 Kế toán chi phí
25 1821002570 Trịnh Đức Minh 18DKB01 2011101016801 Giao dịch dân sự về BĐS
26 1821002570 Trịnh Đức Minh 18DKB01 2011101099803 Kinh tế bất động sản 2
27 1821002570 Trịnh Đức Minh 18DKB01 2011101007603 Pháp luật kinh doanh BĐS
28 1821002685 Lê Quốc Trung 18DKB01 2011101016801 Giao dịch dân sự về BĐS
29 1821002685 Lê Quốc Trung 18DKB01 2011101079301 Quản lý điều hành dự án BĐS
30 1821007000 Lê Thị Ái 18DKS04 2011111003102 Chế biến món bánh Âu
31 1821002864 Bùi Thái An 18DKT2 2011101093803 Kế toán quản trị 1
32 1821003508 Bùi Trung Anh 18DMA1 2011101073903 Marketing quốc tế
33 1821003508 Bùi Trung Anh 18DMA1 2011101009902 Quản trị marketing
34 1821003594 Ngô Nguyễn Ngọc Hiền 18DMA2 2011101073901 Marketing quốc tế
35 1821005688 Huỳnh Bảo Huy 18DQF 2011101077401 Phân tích chuỗi thời gian
36 1821004832 Lương Ngọc Hiếu 18DQK 2011101057001 Kinh tế quốc tế
37 1821004832 Lương Ngọc Hiếu 18DQK 2011101079401 Quản lý tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
38 1821001025 Lê Thị Đậm 18DQN03 2011111002901 Chế biến món ăn Á
39 1821004703 Phạm Văn Hiếu Anh 18DQT2 2011101006503 Quản trị chiến lược
40 1821004703 Phạm Văn Hiếu Anh 18DQT2 2011101013802 Quản trị chuỗi cung ứng
41 1821004965 Trần Ngọc Minh Luân 18DQT2 2011101006505 Quản trị chiến lược
42 1821005957 Bùi Đức Tiến 18DTD 2011101015601 Kỹ thuật máy thiết bị
43 1821002758 Nguyễn Đức Khôi 18DTK 2011112003601 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
44 1821005844 Nguyễn Tống Duy Phúc 18DTX 2011101021601 Thuế 2
45 1921003939 Phùng Thị Ngọc Giàu 19DKB01 2011101113614 Chủ nghĩa xã hội khoa học
46 1921003939 Phùng Thị Ngọc Giàu 19DKB01 2011101007603 Pháp luật kinh doanh BĐS
47 1921004032 Ngô Phạm Kim Hồng Ngọc 19DKB02 2011101113616 Chủ nghĩa xã hội khoa học
48 1921004032 Ngô Phạm Kim Hồng Ngọc 19DKB02 2011101001621 Tư tưởng Hồ Chí Minh
49 1921004057 Lê Vĩnh Phước 19DKB02 2011101113616 Chủ nghĩa xã hội khoa học
50 1921004057 Lê Vĩnh Phước 19DKB02 2011101063001 Nguyên lý Marketing
51 1921004057 Lê Vĩnh Phước 19DKB02 2011101001624 Tư tưởng Hồ Chí Minh
52 1921004045 Dương Tâm Như 19DKB03 2011101113615 Chủ nghĩa xã hội khoa học
53 1921004045 Dương Tâm Như 19DKB03 2011101099703 Kinh tế bất động sản 1
54 1921004045 Dương Tâm Như 19DKB03 2011101001622 Tư tưởng Hồ Chí Minh
55 1921003912 Đỗ Ngọc Cầu 19DKB04 2011101113612 Chủ nghĩa xã hội khoa học
56 1921003912 Đỗ Ngọc Cầu 19DKB04 2011101001618 Tư tưởng Hồ Chí Minh
57 1921003976 Hoàng Thị Ngọc Huyền 19DKB04 2011101113614 Chủ nghĩa xã hội khoa học
58 1921003976 Hoàng Thị Ngọc Huyền 19DKB04 2011101001621 Tư tưởng Hồ Chí Minh
59 1921004044 Đặng Thật Nhiều 19DKB04 2011101113617 Chủ nghĩa xã hội khoa học
60 1921004044 Đặng Thật Nhiều 19DKB04 2011101001620 Tư tưởng Hồ Chí Minh
61 1921004118 Trần Ngọc Trân 19DKB04 2011101113620 Chủ nghĩa xã hội khoa học
62 1921004118 Trần Ngọc Trân 19DKB04 2011101001640 Tư tưởng Hồ Chí Minh
63 1921001758 Thái Giản Tường An 19DKQ2 2011101001605 Tư tưởng Hồ Chí Minh
64 1921004474 Nguyễn Phan Hữu Lợi 19DQF 2011101113606 Chủ nghĩa xã hội khoa học
65 1921000449 Đỗ Hà Ánh Băng 19DQK 2011101001603 Tư tưởng Hồ Chí Minh
66 1921000074 Trần Thị Bích Trăm 19DTA01 2011101103903 Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học)
67 1921000074 Trần Thị Bích Trăm 19DTA01 2011101001610 Tư tưởng Hồ Chí Minh
68 1921003321 Phan Duy Thái 19DTA02 2011101103903 Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học)
69 1921003209 Võ Thị Mai Duyên 19DTA04 2011101113606 Chủ nghĩa xã hội khoa học
70 1921003209 Võ Thị Mai Duyên 19DTA04 2011101103901 Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học)
71 1921003209 Võ Thị Mai Duyên 19DTA04 2011101064202 Writing 2
72 1921003347 Nguyễn Lê Nhã Thy 19DTA04 2011101113603 Chủ nghĩa xã hội khoa học
73 1921003347 Nguyễn Lê Nhã Thy 19DTA04 2011101103902 Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học)
74 1721002223 Lê Hoàng Quốc Hậu CLC_17DQT1 2011702034301 Quản trị đổi mới sáng tạo
75 1721002223 Lê Hoàng Quốc Hậu CLC_17DQT1 2011702009601 Quản trị kinh doanh quốc tế
76 1721002308 Nguyễn Phan Hồng Minh CLC_17DQT1 2011702027601 Bán hàng căn bản
77 1721002308 Nguyễn Phan Hồng Minh CLC_17DQT1 2011702034301 Quản trị đổi mới sáng tạo
78 1721002308 Nguyễn Phan Hồng Minh CLC_17DQT1 2011702005609 Quản trị tài chính
79 1721001036 Lê Trần Tiến Hưng CLC_17DTM2 2011702045002 Quản trị xuất nhập khẩu
80 1721001289 Mai Hữu Vinh CLC_17DTM2 2011702045002 Quản trị xuất nhập khẩu
81 1821002880 Vũ Ngọc Ánh CLC_18DKT01 2011702032602 Nguyên lý marketing
82 1821004683 Đinh Thị Hải Anh CLC_18DQT02 2011702007802 Quản trị chất lượng
83 1821004683 Đinh Thị Hải Anh CLC_18DQT02 2011702005302 Quản trị chiến lược
84 1821004683 Đinh Thị Hải Anh CLC_18DQT02 2011702007402 Quản trị chuỗi cung ứng
85 1821004683 Đinh Thị Hải Anh CLC_18DQT02 2011702006602 Quản trị marketing (TV)
86 1821004734 Nguyễn Thị Bích Chi CLC_18DQT02 2011702007802 Quản trị chất lượng
87 1821004734 Nguyễn Thị Bích Chi CLC_18DQT02 2011702009702 Quản trị hành chính văn phòng
88 1821004734 Nguyễn Thị Bích Chi CLC_18DQT02 2011702006602 Quản trị marketing (TV)
89 1821004734 Nguyễn Thị Bích Chi CLC_18DQT02 2011702005607 Quản trị tài chính
90 1821005284 Dương Minh Tuấn CLC_18DQT02 2011702030502 Khởi sự doanh nghiệp
91 1821005284 Dương Minh Tuấn CLC_18DQT02 2011702005302 Quản trị chiến lược
92 1821005284 Dương Minh Tuấn CLC_18DQT02 2011702006602 Quản trị marketing (TV)
93 1821005284 Dương Minh Tuấn CLC_18DQT02 2011702005607 Quản trị tài chính
94 1821004759 Đoàn Hữu Dũng CLC_18DQT03 2011702005303 Quản trị chiến lược
95 1821004759 Đoàn Hữu Dũng CLC_18DQT03 2011702009703 Quản trị hành chính văn phòng
96 1821004759 Đoàn Hữu Dũng CLC_18DQT03 2011702005608 Quản trị tài chính
97 1821004759 Đoàn Hữu Dũng CLC_18DQT03 2011702038611 Thương mại điện tử trong kinh doanh
98 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành CLC_18DQT03 2011702007803 Quản trị chất lượng
99 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành CLC_18DQT03 2011702005303 Quản trị chiến lược
100 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành CLC_18DQT03 2011702007403 Quản trị chuỗi cung ứng
101 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành CLC_18DQT03 2011702006603 Quản trị marketing (TV)
102 1821005218 Trần Hoài Thương CLC_18DQT03 2011702007803 Quản trị chất lượng
103 1821005218 Trần Hoài Thương CLC_18DQT03 2011702005303 Quản trị chiến lược
104 1821005218 Trần Hoài Thương CLC_18DQT03 2011702007403 Quản trị chuỗi cung ứng
105 1821005238 Nguyễn Lê Quỳnh Trang CLC_18DQT03 2011702007803 Quản trị chất lượng
106 1821005238 Nguyễn Lê Quỳnh Trang CLC_18DQT03 2011702005303 Quản trị chiến lược
107 1821005238 Nguyễn Lê Quỳnh Trang CLC_18DQT03 2011702005608 Quản trị tài chính
108 1821005238 Nguyễn Lê Quỳnh Trang CLC_18DQT03 2011702038611 Thương mại điện tử trong kinh doanh
109 1821002801 Nguyễn Trọng Thanh Phong CLC_18DQT04 2011702005304 Quản trị chiến lược
110 1821002801 Nguyễn Trọng Thanh Phong CLC_18DQT04 2011702006604 Quản trị marketing (TV)
111 1821002801 Nguyễn Trọng Thanh Phong CLC_18DQT04 2011702005609 Quản trị tài chính
112 1821002801 Nguyễn Trọng Thanh Phong CLC_18DQT04 2011702038612 Thương mại điện tử trong kinh doanh
113 1821006228 Nguyễn Thị Thùy Trang CLC_18DTC01 2011702006508 Thị trường chứng khoán
114 1821006136 Nguyễn Tuấn Kiệt CLC_18DTC02 2011702043506 Ngân hàng thương mại
115 1821006136 Nguyễn Tuấn Kiệt CLC_18DTC02 2011702036204 Tài chính công
116 1821006136 Nguyễn Tuấn Kiệt CLC_18DTC02 2011702006509 Thị trường chứng khoán
117 1821006136 Nguyễn Tuấn Kiệt CLC_18DTC02 2011702046004 Thuế 1
118 1821002509 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang CLC_18DTM04 2011702028502 Giao tiếp trong kinh doanh
119 1821002509 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang CLC_18DTM04 2011702019504 Luật thương mại quốc tế
120 1821002509 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang CLC_18DTM04 2011702032304 Nghiên cứu thị trường quốc tế
121 1821002509 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang CLC_18DTM04 2011702009105 Thanh toán quốc tế
122 1821003394 Trương Tấn Sang CLC_18DTM04 2011702003404 Mô hình Toán kinh tế
123 1921007060 Trương Thị Ngọc Ánh CLC_19DKS01 2011702047901 Chủ nghĩa xã hội khoa học
124 1921007060 Trương Thị Ngọc Ánh CLC_19DKS01 2011702021701 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
125 1921007060 Trương Thị Ngọc Ánh CLC_19DKS01 2011702014401 Tổng quan du lịch
126 1921007108 Trần Thị Huệ CLC_19DKS01 2011702047901 Chủ nghĩa xã hội khoa học
127 1921007108 Trần Thị Huệ CLC_19DKS01 2011702048101 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
128 1921007108 Trần Thị Huệ CLC_19DKS01 2011702021701 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
129 1921007389 Liên Phương Quỳnh CLC_19DKS01 2011702036801 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
130 1921007103 Võ Đặng Thuý Hiền CLC_19DKS02 2011702047902 Chủ nghĩa xã hội khoa học
131 1921007103 Võ Đặng Thuý Hiền CLC_19DKS02 2011702021702 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
132 1921007103 Võ Đặng Thuý Hiền CLC_19DKS02 2011702014402 Tổng quan du lịch
133 1921007111 Phan Thị Quỳnh Hương CLC_19DKS02 2011702047902 Chủ nghĩa xã hội khoa học
134 1921007111 Phan Thị Quỳnh Hương CLC_19DKS02 2011702021702 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
135 1921007111 Phan Thị Quỳnh Hương CLC_19DKS02 2011702014402 Tổng quan du lịch
136 1921007141 Kiều Minh Long CLC_19DKS02 2011702047902 Chủ nghĩa xã hội khoa học
137 1921007141 Kiều Minh Long CLC_19DKS02 2011702048102 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
138 1921007141 Kiều Minh Long CLC_19DKS02 2011702021702 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
139 1921007179 Nguyễn Hà Như CLC_19DKS02 2011702047902 Chủ nghĩa xã hội khoa học
140 1921007179 Nguyễn Hà Như CLC_19DKS02 2011702048102 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
141 1921007179 Nguyễn Hà Như CLC_19DKS02 2011702021702 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
142 1921007196 Phạm Như Quỳnh CLC_19DKS02 2011702047902 Chủ nghĩa xã hội khoa học
143 1921007196 Phạm Như Quỳnh CLC_19DKS02 2011702048102 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
144 1921007196 Phạm Như Quỳnh CLC_19DKS02 2011702021702 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
145 1921007233 Nguyễn Lê Anh Thy CLC_19DKS02 2011702047902 Chủ nghĩa xã hội khoa học
146 1921007233 Nguyễn Lê Anh Thy CLC_19DKS02 2011702021702 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
147 1921007233 Nguyễn Lê Anh Thy CLC_19DKS02 2011702014402 Tổng quan du lịch
148 1921007090 Nguyễn Cao Gia Hân CLC_19DKS03 2011702047903 Chủ nghĩa xã hội khoa học
149 1921007090 Nguyễn Cao Gia Hân CLC_19DKS03 2011702021703 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
150 1921007090 Nguyễn Cao Gia Hân CLC_19DKS03 2011702014403 Tổng quan du lịch
151 1921006571 Hoàng Thị Ánh Phiên CLC_19DKT01 2011702047904 Chủ nghĩa xã hội khoa học
152 1921006614 Trần Quốc Tuân CLC_19DKT03 2011702003803 Quản trị học
153 1921006614 Trần Quốc Tuân CLC_19DKT03 2011702036806 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
154 1921005415 Võ Ngọc Hân CLC_19DMA02 2011702003805 Quản trị học
155 1921005436 Nghiêm Công Hoàng CLC_19DMA02 2011702032102 Nghiên cứu Marketing 1
156 1921005436 Nghiêm Công Hoàng CLC_19DMA02 2011702003805 Quản trị học
157 1921005442 Nguyễn Xuân Hùng CLC_19DMA02 2011702048105 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
158 1921005494 Nguyễn Nhất Linh CLC_19DMA02 2011702048105 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
159 1921005494 Nguyễn Nhất Linh CLC_19DMA02 2011702032102 Nghiên cứu Marketing 1
160 1921005494 Nguyễn Nhất Linh CLC_19DMA02 2011702003805 Quản trị học
161 1921005344 Đặng Đình Anh CLC_19DMA03 2011702004403 Nguyên lý kế toán
162 1921005344 Đặng Đình Anh CLC_19DMA03 2011702003806 Quản trị học
163 1921005372 Nguyễn Xuân Quốc Bảo CLC_19DMA03 2011702004403 Nguyên lý kế toán
164 1921005372 Nguyễn Xuân Quốc Bảo CLC_19DMA03 2011702003806 Quản trị học
165 1921005375 Bùi Tấn Bửu CLC_19DMA03 2011702028603 Hành vi người tiêu dùng
166 1921005375 Bùi Tấn Bửu CLC_19DMA03 2011702004403 Nguyên lý kế toán
167 1921005438 Tiêu Kim Hồng CLC_19DMA03 2011702048106 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
168 1921005438 Tiêu Kim Hồng CLC_19DMA03 2011702032103 Nghiên cứu Marketing 1
169 1921005488 Mai Trần Khánh Linh CLC_19DMA03 2011702032103 Nghiên cứu Marketing 1
170 1921005488 Mai Trần Khánh Linh CLC_19DMA03 2011702004403 Nguyên lý kế toán
171 1921005625 Trần Toàn Quốc CLC_19DMA03 2011702028603 Hành vi người tiêu dùng
172 1921005625 Trần Toàn Quốc CLC_19DMA03 2011702048106 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
173 1921005367 Vũ Lan Anh CLC_19DMA07 2011702004407 Nguyên lý kế toán
174 1921005367 Vũ Lan Anh CLC_19DMA07 2011702003810 Quản trị học
175 1921005597 Nguyễn Hoàng Hải Như CLC_19DMA08 2011702048111 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
176 1921005597 Nguyễn Hoàng Hải Như CLC_19DMA08 2011702004408 Nguyên lý kế toán
177 1921005635 Chu Thị Soan CLC_19DMA08 2011702032108 Nghiên cứu Marketing 1
178 1921005650 Phương Thanh Tâm CLC_19DMA08 2011702032108 Nghiên cứu Marketing 1
179 1921005650 Phương Thanh Tâm CLC_19DMA08 2011702003811 Quản trị học
180 1921005796 Nguyễn Tường Vy CLC_19DMA08 2011702032108 Nghiên cứu Marketing 1
181 1921005796 Nguyễn Tường Vy CLC_19DMA08 2011702003811 Quản trị học
182 1921005771 Nguyễn Thúy Vân CLC_19DMA09 2011702004409 Nguyên lý kế toán
183 1921005771 Nguyễn Thúy Vân CLC_19DMA09 2011702003812 Quản trị học
184 1921005695 Nguyễn Thị Vân Thùy CLC_19DMA10 2011702048113 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
185 1921003932 Nguyễn Lê Anh Duy CLC_19DMA11 2011702028611 Hành vi người tiêu dùng
186 1921003932 Nguyễn Lê Anh Duy CLC_19DMA11 2011702004411 Nguyên lý kế toán
187 1921000880 Lý Thư Kỳ CLC_19DMA12 2011702004412 Nguyên lý kế toán
188 1921000934 Nguyễn Xuân Quỳnh Nga CLC_19DMA12 2011702028612 Hành vi người tiêu dùng
189 1921000934 Nguyễn Xuân Quỳnh Nga CLC_19DMA12 2011702032112 Nghiên cứu Marketing 1
190 1921000851 Bùi Kim Ngân CLC_19DMA12 2011702048115 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
191 1921000851 Bùi Kim Ngân CLC_19DMA12 2011702004412 Nguyên lý kế toán
192 1921005579 Cổ Ngọc Nhi CLC_19DMA12 2011702048115 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
193 1921005579 Cổ Ngọc Nhi CLC_19DMA12 2011702003815 Quản trị học
194 1921005681 Nguyễn Ngọc Minh Thư CLC_19DMA12 2011702004412 Nguyên lý kế toán
195 1921006405 Nguyễn Lê Khoa Thy CLC_19DNH03 2011702047921 Chủ nghĩa xã hội khoa học
196 1921006405 Nguyễn Lê Khoa Thy CLC_19DNH03 2011702003818 Quản trị học
197 1921006405 Nguyễn Lê Khoa Thy CLC_19DNH03 2011702036903 Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2
198 1921005058 Nguyễn Minh Hiếu CLC_19DQT01 2011702047922 Chủ nghĩa xã hội khoa học
199 1921005145 Nguyễn Trọng Nhân CLC_19DQT01 2011702047922 Chủ nghĩa xã hội khoa học
200 1921005145 Nguyễn Trọng Nhân CLC_19DQT01 2011702004413 Nguyên lý kế toán
201 1921005145 Nguyễn Trọng Nhân CLC_19DQT01 2011702036807 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
202 1921005192 Dương Nhựt Tân CLC_19DQT01 2011702047922 Chủ nghĩa xã hội khoa học
203 1921005192 Dương Nhựt Tân CLC_19DQT01 2011702033401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
204 1921005192 Dương Nhựt Tân CLC_19DQT01 2011702036807 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
205 1921005194 Lê Thị Hồng Thắm CLC_19DQT01 2011702047412 Bồi dưỡng Tin học đầu vào
206 1921005194 Lê Thị Hồng Thắm CLC_19DQT01 2011702047922 Chủ nghĩa xã hội khoa học
207 1921005194 Lê Thị Hồng Thắm CLC_19DQT01 2011702033401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
208 1921004995 Nguyễn Thị Vân Anh CLC_19DQT02 2011702047923 Chủ nghĩa xã hội khoa học
209 1921004995 Nguyễn Thị Vân Anh CLC_19DQT02 2011702004414 Nguyên lý kế toán
210 1921004995 Nguyễn Thị Vân Anh CLC_19DQT02 2011702033402 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
211 1921005023 Đặng Thành Đạt CLC_19DQT02 2011702047923 Chủ nghĩa xã hội khoa học
212 1921005030 Trần Thụy Ngọc Dung CLC_19DQT02 2011702047923 Chủ nghĩa xã hội khoa học
213 1921005030 Trần Thụy Ngọc Dung CLC_19DQT02 2011702006606 Quản trị marketing (TV)
214 1921005030 Trần Thụy Ngọc Dung CLC_19DQT02 2011702036808 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
215 1921005063 Dương Văn Hùng CLC_19DQT02 2011702047923 Chủ nghĩa xã hội khoa học
216 1921005063 Dương Văn Hùng CLC_19DQT02 2011702004414 Nguyên lý kế toán
217 1921005063 Dương Văn Hùng CLC_19DQT02 2011702006606 Quản trị marketing (TV)
218 1921005066 Nguyễn Lê Quỳnh Hương CLC_19DQT02 2011702036808 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
219 1921005098 Nguyễn Thị Nguyệt Linh CLC_19DQT02 2011702047923 Chủ nghĩa xã hội khoa học
220 1921005098 Nguyễn Thị Nguyệt Linh CLC_19DQT02 2011702004414 Nguyên lý kế toán
221 1921005179 Phạm Bá Quốc CLC_19DQT02 2011702047923 Chủ nghĩa xã hội khoa học
222 1921005179 Phạm Bá Quốc CLC_19DQT02 2011702006606 Quản trị marketing (TV)
223 1921005216 Nguyễn Hoài Thương CLC_19DQT02 2011702047923 Chủ nghĩa xã hội khoa học
224 1921005216 Nguyễn Hoài Thương CLC_19DQT02 2011702004414 Nguyên lý kế toán
225 1921005216 Nguyễn Hoài Thương CLC_19DQT02 2011702006606 Quản trị marketing (TV)
226 1921005132 Nguyễn Quốc Nghĩa CLC_19DQT03 2011702047924 Chủ nghĩa xã hội khoa học
227 1921004983 Nguyễn Bình Quốc An CLC_19DQT04 2011702047925 Chủ nghĩa xã hội khoa học
228 1921004983 Nguyễn Bình Quốc An CLC_19DQT04 2011702033404 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
229 1921004983 Nguyễn Bình Quốc An CLC_19DQT04 2011702006608 Quản trị marketing (TV)
230 1921005089 Phạm Trịnh Minh Khoa CLC_19DQT04 2011702047925 Chủ nghĩa xã hội khoa học
231 1921005089 Phạm Trịnh Minh Khoa CLC_19DQT04 2011702004416 Nguyên lý kế toán
232 1921005089 Phạm Trịnh Minh Khoa CLC_19DQT04 2011702006608 Quản trị marketing (TV)
233 1921005213 Huỳnh Trần Anh Thư CLC_19DQT04 2011702033404 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
234 1921005006 Nguyễn Hồ Biên CLC_19DQT05 2011702047926 Chủ nghĩa xã hội khoa học
235 1921005006 Nguyễn Hồ Biên CLC_19DQT05 2011702006609 Quản trị marketing (TV)
236 1921005006 Nguyễn Hồ Biên CLC_19DQT05 2011702036811 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
237 1921005059 Đào Duy Hoàng CLC_19DQT05 2011702004417 Nguyên lý kế toán
238 1921005059 Đào Duy Hoàng CLC_19DQT05 2011702036811 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
239 1921005060 Phạm Huy Hoàng CLC_19DQT06 2011702047927 Chủ nghĩa xã hội khoa học
240 1921005060 Phạm Huy Hoàng CLC_19DQT06 2011702006610 Quản trị marketing (TV)
241 1921005060 Phạm Huy Hoàng CLC_19DQT06 2011702036812 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
242 1921004996 Phạm Thế Anh CLC_19DQT07 2011702047928 Chủ nghĩa xã hội khoa học
243 1921004996 Phạm Thế Anh CLC_19DQT07 2011702006611 Quản trị marketing (TV)
244 1921004996 Phạm Thế Anh CLC_19DQT07 2011702036813 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
245 1921003445 Trần Hữu Diệp CLC_19DQT07 2011702047928 Chủ nghĩa xã hội khoa học
246 1921003445 Trần Hữu Diệp CLC_19DQT07 2011702033407 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
247 1921003445 Trần Hữu Diệp CLC_19DQT07 2011702006611 Quản trị marketing (TV)
248 1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc CLC_19DQT07 2011702047928 Chủ nghĩa xã hội khoa học
249 1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc CLC_19DQT07 2011702006611 Quản trị marketing (TV)
250 1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc CLC_19DQT07 2011702036813 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
251 1921003658 Hồ Hoàng Hưng Phát CLC_19DQT07 2011702047928 Chủ nghĩa xã hội khoa học
252 1921003658 Hồ Hoàng Hưng Phát CLC_19DQT07 2011702033407 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
253 1921003658 Hồ Hoàng Hưng Phát CLC_19DQT07 2011702006611 Quản trị marketing (TV)
254 1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức CLC_19DQT07 2011702047407 Bồi dưỡng Tin học đầu vào
255 1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức CLC_19DQT07 2011702047928 Chủ nghĩa xã hội khoa học
256 1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức CLC_19DQT07 2011702033407 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
257 1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức CLC_19DQT07 2011702006611 Quản trị marketing (TV)
258 1921005255 Nguyễn Trường CLC_19DQT07 2011702047928 Chủ nghĩa xã hội khoa học
259 1921005255 Nguyễn Trường CLC_19DQT07 2011702004419 Nguyên lý kế toán
260 1921005255 Nguyễn Trường CLC_19DQT07 2011702033407 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
261 1921005033 Vũ Thùy Dương CLC_19DQT08 2011702047929 Chủ nghĩa xã hội khoa học
262 1921005033 Vũ Thùy Dương CLC_19DQT08 2011702033408 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
263 1921005033 Vũ Thùy Dương CLC_19DQT08 2011702036814 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
264 1921005309 Lê Quốc Khánh CLC_19DQT08 2011702047929 Chủ nghĩa xã hội khoa học
265 1921005309 Lê Quốc Khánh CLC_19DQT08 2011702033408 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
266 1921005311 NGUYỄN HOÀNG MINH CLC_19DQT08 2011702047929 Chủ nghĩa xã hội khoa học
267 1921005311 NGUYỄN HOÀNG MINH CLC_19DQT08 2011702006612 Quản trị marketing (TV)
268 1921005311 NGUYỄN HOÀNG MINH CLC_19DQT08 2011702036814 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
269 1621006000 Nguyễn Lê Nhân CLC_19DQT08 2011702047929 Chủ nghĩa xã hội khoa học
270 1921005161 Nguyễn Thị Kim Nhung CLC_19DQT08 2011702047929 Chủ nghĩa xã hội khoa học
271 1921005161 Nguyễn Thị Kim Nhung CLC_19DQT08 2011702006612 Quản trị marketing (TV)
272 1921005327 BÙI MINH UYÊN CLC_19DQT08 2011702047929 Chủ nghĩa xã hội khoa học
273 1921005327 BÙI MINH UYÊN CLC_19DQT08 2011702004420 Nguyên lý kế toán
274 1921005327 BÙI MINH UYÊN CLC_19DQT08 2011702033408 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
275 1921004152 Huỳnh Lê Tường Vy CLC_19DQT08 2011702047929 Chủ nghĩa xã hội khoa học
276 1921004152 Huỳnh Lê Tường Vy CLC_19DQT08 2011702004420 Nguyên lý kế toán
277 1921006285 Lợi Công CLC_19DTC01 2011702032607 Nguyên lý marketing
278 1921006470 Vũ Hùng Xuân CLC_19DTC01 2011702047930 Chủ nghĩa xã hội khoa học
279 1921006470 Vũ Hùng Xuân CLC_19DTC01 2011702048119 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
280 1921006470 Vũ Hùng Xuân CLC_19DTC01 2011702036815 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
281 1921006168 Nguyễn Tiến Quốc Anh CLC_19DTC02 2011702048120 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
282 1921006173 Trương Thị Quỳnh Anh CLC_19DTC02 2011702004418 Nguyên lý kế toán
283 1921006168 Nguyễn Tiến Quốc Anh CLC_19DTC02 2011702032608 Nguyên lý marketing
284 1921006173 Trương Thị Quỳnh Anh CLC_19DTC02 2011702036816 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
285 1921006218 Hồ Thị Ngọc Hiền CLC_19DTC02 2011702004418 Nguyên lý kế toán
286 1921006218 Hồ Thị Ngọc Hiền CLC_19DTC02 2011702036816 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
287 1921006284 Trần Thị Cẩm Ly CLC_19DTC02 2011702036816 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
288 1921006177 Hoàng Võ Hoài Bảo CLC_19DTC03 2011702048121 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
289 1921006194 Dương Duy CLC_19DTC03 2011702048121 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
290 1921006290 Vũ Hồ Tuyết Minh CLC_19DTC03 2011702048121 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
291 1921006355 Trịnh Minh Quân CLC_19DTC03 2011702032805 Nguyên lý thẩm định giá
292 1921006365 Trần Nguyễn Như Quỳnh CLC_19DTC03 2011702032609 Nguyên lý marketing
293 1921006376 Võ Ngọc Minh Tâm CLC_19DTC03 2011702048121 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
294 1921006388 Nguyễn Toàn Thiện CLC_19DTC03 2011702032609 Nguyên lý marketing
295 1921006432 Lê Ngọc Phương Trinh CLC_19DTC03 2011702032609 Nguyên lý marketing
296 1921002228 Phan Văn Chung CLC_19DTM09 2011702047942 Chủ nghĩa xã hội khoa học
297 1921002228 Phan Văn Chung CLC_19DTM09 2011702030309 Kinh doanh Quốc tế 1
298 1921002228 Phan Văn Chung CLC_19DTM09 2011702038709 Thương mại Quốc tế
299 1821002302 Trần Nguyễn Phúc Nhã IP_18DQT 2011910005402 Business Research
300 1821002302 Trần Nguyễn Phúc Nhã IP_18DQT 2011910008601 Services Marketing