|
||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||
|
||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ ĐỦ SỐ TÍN CHỈ QUY ĐỊNH TỐI THIỂU HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
||||||||
Lưu ý: Danh sách này chưa thống kê sinh viên khóa 19D thuộc ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành do sinh viên thuộc các ngành này chưa hoàn tất việc đăng ký học phần học kỳ cuối, năm 2020 (Sinh viên đang trong giai đoạn chờ xét chuyên ngành để đăng ký các học phần riêng thuộc chuyên ngành học). | ||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Số TC đăng ký | |||
1 | 1721000703 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 17DTH | 11 | |||
2 | 1721000662 | Đặng Huyền Thanh | Hoa | 17DTK | 3 | |||
3 | 1721000663 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoa | 17DTK | 6 | |||
4 | 1721000683 | Nguyễn Hương | Mai | 17DTK | 6 | |||
5 | 1721003220 | Nguyễn Thị Mai | Thi | 17DTK | 6 | |||
6 | 1721000704 | Vũ Thị Thi | Thư | 17DTK | 12 | |||
7 | 1721000707 | Nguyễn Thu | Thủy | 17DTK | 12 | |||
8 | 1721000711 | Tống Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 17DTK | 3 | |||
9 | 1721000713 | Trần Thị Ngọc | Trân | 17DTK | 12 | |||
10 | 1821002711 | Chung Hữu | An | 18DTH1 | 13 | |||
11 | 1821002741 | Nguyễn Hà Thu | Hiền | 18DTH1 | 13 | |||
12 | 1821002814 | Trần Văn | Sang | 18DTH1 | 13 | |||
13 | 1821002832 | Đỗ Nguyễn Anh | Thoa | 18DTH1 | 13 | |||
14 | 1821002849 | Bùi Minh | Trí | 18DTH1 | 13 | |||
15 | 1821002861 | Trần Triệu | Vy | 18DTH1 | 13 | |||
16 | 1821002764 | Trần Trọng | Linh | 18DTH2 | 13 | |||
17 | 1821002766 | Huỳnh Khánh | Ly | 18DTH2 | 13 | |||
18 | 1821002775 | Trương Hồng | Ngà | 18DTH2 | 3 | |||
19 | 1821002795 | Nguyễn Phan Quỳnh | Như | 18DTH2 | 13 | |||
20 | 1821002803 | Nguyễn Trương Thiên | Phúc | 18DTH2 | 13 | |||
21 | 1821002815 | Vũ Phước | Sang | 18DTH2 | 13 | |||
22 | 1821002839 | Bùi Thị | Trang | 18DTH2 | 13 | |||
23 | 1821002722 | Ngô Mạnh | Cường | 18DTK | 12 | |||
24 | 1821002728 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 18DTK | 12 | |||
25 | 1821000480 | Mai Lưu Thúy | Hiền | 18DTK | 12 | |||
26 | 1821002752 | Phạm Thị | Huyền | 18DTK | 12 | |||
27 | 1821002767 | Phan Thị Xuân | Mai | 18DTK | 12 | |||
28 | 1821002771 | Nguyễn Lê Uy | Na | 18DTK | 12 | |||
29 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | 12 | |||
30 | 1821002785 | Thái Thị Ánh | Nguyệt | 18DTK | 12 | |||
31 | 1821002796 | Tôn Hoàng Quỳnh | Như | 18DTK | 12 | |||
32 | 1821002797 | Lê Hoàng | Oanh | 18DTK | 12 | |||
33 | 1821002816 | Đỗ Thanh | Sung | 18DTK | 12 | |||
34 | 1821002824 | Phan Thị | Thắm | 18DTK | 12 | |||
35 | 1821002828 | Lê Trương Thanh | Thảo | 18DTK | 12 | |||
36 | 1821002834 | Lê Thị Anh | Thư | 18DTK | 12 | |||
37 | 1821002835 | Nguyễn Ái | Thư | 18DTK | 12 | |||
38 | 1821002836 | Huỳnh An Nhật | Thy | 18DTK | 12 | |||
39 | 1821002848 | Phạm Lê Ngọc | Trâm | 18DTK | 12 | |||
40 | 1821002842 | Nguyễn Đào | Trang | 18DTK | 12 | |||
41 | 1821002851 | Nguyễn Ngọc Ngân | Trinh | 18DTK | 12 | |||
42 | 1821001557 | Bùi Đức | Tuấn | 18DTK | 12 | |||
43 | 1821002856 | Tô Ý | Văn | 18DTK | 12 | |||
44 | 1921006658 | Lê Minh | Châu | 19DHT01 | 6 | |||
45 | 1921002830 | Lê Thị Thúy | Duy | 19DHT01 | 9 | |||
46 | 1921006677 | Lê Thị Quỳnh | Giao | 19DHT01 | 6 | |||
47 | 1921006679 | Đặng Thị Hồng | Hà | 19DHT01 | 12 | |||
48 | 1921006683 | Trương Gia | Hân | 19DHT01 | 6 | |||
49 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | 19DHT01 | 12 | |||
50 | 1921006695 | Đinh Minh | Hiếu | 19DHT01 | 12 | |||
51 | 1921006697 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 19DHT01 | 6 | |||
52 | 1921006698 | Phạm Ngọc Kim | Hoàn | 19DHT01 | 6 | |||
53 | 1921006700 | Võ Minh | Hoàng | 19DHT01 | 9 | |||
54 | 1921006705 | Dương Quang | Huy | 19DHT01 | 6 | |||
55 | 1921006708 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 19DHT01 | 9 | |||
56 | 1921006710 | Diệp Thế Bảo | Khang | 19DHT01 | 6 | |||
57 | 1921006716 | Nguyễn Trần Bích | Khuê | 19DHT01 | 9 | |||
58 | 1921006719 | Tô Bão | Kiên | 19DHT01 | 6 | |||
59 | 1921006720 | Phạm Bá Ánh | Kim | 19DHT01 | 6 | |||
60 | 1921006726 | Nguyễn Ngọc | Linh | 19DHT01 | 3 | |||
61 | 1921006728 | Trần Kim Tấn | Lợi | 19DHT01 | 9 | |||
62 | 1921006735 | Nguyễn Thị Hoàng | Mi | 19DHT01 | 9 | |||
63 | 1921006743 | Phạm Duy | Nam | 19DHT01 | 6 | |||
64 | 1921006744 | Trương Hữu Hoàng | Nam | 19DHT01 | 6 | |||
65 | 1921006748 | Võ Thị Tuyết | Nga | 19DHT01 | 6 | |||
66 | 1921006750 | Hà Thị Hoài | Ngân | 19DHT01 | 6 | |||
67 | 1921006759 | Châu Hiếu | Nghĩa | 19DHT01 | 6 | |||
68 | 1921006762 | Dương Thị Hồng | Ngọc | 19DHT01 | 9 | |||
69 | 1921006765 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 19DHT01 | 6 | |||
70 | 1921006770 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 19DHT01 | 6 | |||
71 | 1921006771 | Phan Thanh | Nhã | 19DHT01 | 6 | |||
72 | 1921006773 | Hà Kiều | Nhi | 19DHT01 | 9 | |||
73 | 1921006775 | Lâm Tuyết | Nhi | 19DHT01 | 6 | |||
74 | 1921006779 | Nguyễn Phương | Nhi | 19DHT01 | 6 | |||
75 | 1921006783 | Trần Quỳnh | Nhi | 19DHT01 | 6 | |||
76 | 1921002849 | Nguyễn Thị Yến | Như | 19DHT01 | 6 | |||
77 | 1921006788 | Trần Thị Tâm | Như | 19DHT01 | 6 | |||
78 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | 19DHT01 | 9 | |||
79 | 1921006802 | Dương Thị | Phương | 19DHT01 | 9 | |||
80 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | 19DHT01 | 9 | |||
81 | 1921006813 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DHT01 | 6 | |||
82 | 1921006827 | Phạm Thị Thu | Thảo | 19DHT01 | 6 | |||
83 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | 19DHT01 | 3 | |||
84 | 1921006829 | Lê Hữu | Thịnh | 19DHT01 | 9 | |||
85 | 1921006830 | Trần Lâm Ngọc | Thịnh | 19DHT01 | 12 | |||
86 | 1921006843 | Trần Ngọc Hoài | Thương | 19DHT01 | 6 | |||
87 | 1921002847 | Trương Nam | Thương | 19DHT01 | 6 | |||
88 | 1921006850 | Trần Lương Thành | Tín | 19DHT01 | 6 | |||
89 | 1921006856 | Nguyễn Minh | Trân | 19DHT01 | 6 | |||
90 | 1921006864 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 19DHT01 | 6 | |||
91 | 1921006866 | Lê Thị Diễm | Trinh | 19DHT01 | 9 | |||
92 | 1921006867 | Nguyễn Vũ Kiều | Trinh | 19DHT01 | 12 | |||
93 | 1921006876 | Lê Thị Cẩm | Tú | 19DHT01 | 6 | |||
94 | 1921006878 | Dương Gia | Tuệ | 19DHT01 | 6 | |||
95 | 1921006652 | Phạm Đan | Anh | 19DHT02 | 9 | |||
96 | 1921006653 | Phạm Quốc | Anh | 19DHT02 | 6 | |||
97 | 1921006656 | Trần Phạm Quế | Anh | 19DHT02 | 6 | |||
98 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | 19DHT02 | 12 | |||
99 | 1921006665 | Nguyễn Thị | Diễm | 19DHT02 | 6 | |||
100 | 1921006671 | Trần Hạ Khánh | Duy | 19DHT02 | 9 | |||
101 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | 19DHT02 | 9 | |||
102 | 1921006687 | Hồ Hiếu | Hạnh | 19DHT02 | 6 | |||
103 | 1921006689 | Nguyễn Kim | Hậu | 19DHT02 | 3 | |||
104 | 1921006694 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DHT02 | 6 | |||
105 | 1921006704 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 19DHT02 | 9 | |||
106 | 1921006712 | Bùi Minh | Khánh | 19DHT02 | 3 | |||
107 | 1921006718 | Lại Quý | Kiên | 19DHT02 | 9 | |||
108 | 1921006721 | Trần Thị Châu | Lai | 19DHT02 | 6 | |||
109 | 1921006722 | Phạm Thị Tuyết | Lan | 19DHT02 | 6 | |||
110 | 1921006730 | Lại Hoàng Bảo | Long | 19DHT02 | 6 | |||
111 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DHT02 | 6 | |||
112 | 1921006736 | Lê Nguyễn Bình | Minh | 19DHT02 | 12 | |||
113 | 1921006738 | Phạm Anh | Minh | 19DHT02 | 6 | |||
114 | 1921006747 | Triệu Thị Quỳnh | Nga | 19DHT02 | 9 | |||
115 | 1921006751 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 19DHT02 | 9 | |||
116 | 1921006755 | Trần Thị Phương | Ngân | 19DHT02 | 6 | |||
117 | 1921006756 | Trần Thị Hồng | Ngát | 19DHT02 | 6 | |||
118 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | 19DHT02 | 12 | |||
119 | 1921006778 | Nguyễn Ngọc Ý | Nhi | 19DHT02 | 12 | |||
120 | 1921006780 | Nguyễn Trần Tuyết | Nhi | 19DHT02 | 6 | |||
121 | 1921006791 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 19DHT02 | 9 | |||
122 | 1921006793 | Trần Minh | Nhựt | 19DHT02 | 6 | |||
123 | 1921006806 | Trần Minh | Quang | 19DHT02 | 12 | |||
124 | 1921006812 | Trình Ngọc | Tài | 19DHT02 | 12 | |||
125 | 1921006832 | Lê Thị Kim | Thoa | 19DHT02 | 3 | |||
126 | 1921006834 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thoa | 19DHT02 | 9 | |||
127 | 1921006836 | Nguyễn Chánh | Thông | 19DHT02 | 6 | |||
128 | 1921006840 | Trần Thị Anh | Thư | 19DHT02 | 3 | |||
129 | 1921006847 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | 19DHT02 | 9 | |||
130 | 1921006854 | Dương Thị Quế | Trân | 19DHT02 | 9 | |||
131 | 1921006857 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 19DHT02 | 6 | |||
132 | 1921006859 | Bùi Kiều | Trang | 19DHT02 | 9 | |||
133 | 1921006863 | Mai Thị Kim | Trang | 19DHT02 | 6 | |||
134 | 1921006865 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 19DHT02 | 6 | |||
135 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | 19DHT02 | 12 | |||
136 | 1921006873 | Phạm Quang | Trung | 19DHT02 | 6 | |||
137 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | 19DHT02 | 9 | |||
138 | 1921006877 | Trần Nguyễn Thanh | Tú | 19DHT02 | 9 | |||
139 | 1921006881 | Nguyễn Hứa Phương | Tuyên | 19DHT02 | 6 | |||
140 | 1921006885 | Lê Đoàn Bội | Uyên | 19DHT02 | 6 | |||
141 | 1921006891 | Nguyễn Thảo | Vân | 19DHT02 | 9 | |||
142 | 1921006896 | Dương Minh Hoàn | Vũ | 19DHT02 | 6 | |||
143 | 1921006900 | Tăng Nguyễn Thanh | Vũ | 19DHT02 | 12 | |||
144 | 1921006901 | Nguyễn Hoàng | Vui | 19DHT02 | 9 | |||
145 | 1921006904 | Lê Thị Mỹ | Vy | 19DHT02 | 6 | |||
146 | 1921006905 | Nguyễn Thúy | Vy | 19DHT02 | 9 | |||
147 | 1921006647 | Hoàng Ngô Thanh | An | 19DHT03 | 9 | |||
148 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | 19DHT03 | 9 | |||
149 | 1921006649 | Nguyễn Huỳnh Tuệ | An | 19DHT03 | 12 | |||
150 | 1921006655 | Trần Minh | Anh | 19DHT03 | 6 | |||
151 | 1921006662 | Lê Tiến | Đạt | 19DHT03 | 6 | |||
152 | 1921006664 | Phạm Quốc | Đạt | 19DHT03 | 6 | |||
153 | 1921006666 | Phạm Thúy | Diễm | 19DHT03 | 6 | |||
154 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | 19DHT03 | 6 | |||
155 | 1921006680 | Lý Nguyễn Vũ | Hà | 19DHT03 | 9 | |||
156 | 1921006681 | Nguyễn Thị Tuyết | Hà | 19DHT03 | 6 | |||
157 | 1921006682 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 19DHT03 | 6 | |||
158 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 19DHT03 | 12 | |||
159 | 1921006688 | Trần Thị Thiên | Hảo | 19DHT03 | 12 | |||
160 | 1921006696 | Lương Thúy | Hòa | 19DHT03 | 6 | |||
161 | 1921006707 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 19DHT03 | 12 | |||
162 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | 19DHT03 | 12 | |||
163 | 1921006717 | Lê Quang | Kiên | 19DHT03 | 6 | |||
164 | 1921006727 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | 19DHT03 | 9 | |||
165 | 1921006746 | Phan Thúy | Nga | 19DHT03 | 9 | |||
166 | 1921006749 | Hồ Trương Bảo | Ngân | 19DHT03 | 9 | |||
167 | 1921006754 | Tạ Kim | Ngân | 19DHT03 | 6 | |||
168 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | 19DHT03 | 3 | |||
169 | 1921006763 | Đỗ Trang Minh | Ngọc | 19DHT03 | 9 | |||
170 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 19DHT03 | 6 | |||
171 | 1921006796 | Ngô Thị Kim | Oanh | 19DHT03 | 6 | |||
172 | 1921006797 | Đinh Huỳnh Y | Pha | 19DHT03 | 6 | |||
173 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | 19DHT03 | 9 | |||
174 | 1921006803 | Phạm Thị Bích | Phương | 19DHT03 | 6 | |||
175 | 1921006809 | Lê Thị Huỳnh | Sang | 19DHT03 | 6 | |||
176 | 1921006811 | Nguyễn Võ Bá | Tá | 19DHT03 | 6 | |||
177 | 1921006815 | Trần Thùy Thanh | Tâm | 19DHT03 | 6 | |||
178 | 1921006818 | Cao Dương Thanh | Thanh | 19DHT03 | 6 | |||
179 | 1921006819 | Nguyễn Phương | Thanh | 19DHT03 | 6 | |||
180 | 1921006822 | Đinh Văn | Thành | 19DHT03 | 12 | |||
181 | 1921006825 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DHT03 | 6 | |||
182 | 1921006835 | Võ Huyền | Thoại | 19DHT03 | 6 | |||
183 | 1921006842 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 19DHT03 | 12 | |||
184 | 1921006848 | Nguyễn Hoàng | Thy | 19DHT03 | 9 | |||
185 | 1921006853 | Tiêu Đan | Trâm | 19DHT03 | 6 | |||
186 | 1921006855 | Lê Bảo | Trân | 19DHT03 | 9 | |||
187 | 1921006858 | Phan Nguyễn Huyền | Trân | 19DHT03 | 6 | |||
188 | 1921006870 | Nguyễn Như | Trúc | 19DHT03 | 9 | |||
189 | 1921006874 | Ngô Quang | Trường | 19DHT03 | 9 | |||
190 | 1921006879 | Đỗ Minh | Tuệ | 19DHT03 | 6 | |||
191 | 1921006883 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 19DHT03 | 6 | |||
192 | 1921006887 | Võ Thị Bảo | Uyên | 19DHT03 | 9 | |||
193 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DHT03 | 12 | |||
194 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | 19DHT03 | 9 | |||
195 | 1921006909 | Nguyễn Thị Mai | Yên | 19DHT03 | 9 | |||
196 | 1921006645 | Nguyễn Thị | Ái | 19DHT04 | 9 | |||
197 | 1921006650 | Thái Hoàng | Ân | 19DHT04 | 9 | |||
198 | 1921006660 | Lê Thành | Công | 19DHT04 | 9 | |||
199 | 1921006661 | Trần Vũ | Đại | 19DHT04 | 6 | |||
200 | 1921006669 | Hoàng Minh | Đức | 19DHT04 | 3 | |||
201 | 1921006672 | Võ Trường | Duy | 19DHT04 | 3 | |||
202 | 1921006676 | Trần Thị Cẩm | Giang | 19DHT04 | 6 | |||
203 | 1921006685 | Nguyễn Thu | Hằng | 19DHT04 | 12 | |||
204 | 1921006691 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | 19DHT04 | 6 | |||
205 | 1921006701 | Kiều Thị Tuyết | Hồng | 19DHT04 | 6 | |||
206 | 1921006702 | Lê Bảo | Hưng | 19DHT04 | 3 | |||
207 | 1921006706 | Huỳnh Đức | Huy | 19DHT04 | 9 | |||
208 | 1921006713 | Võ Hoàng Quốc | Khánh | 19DHT04 | 6 | |||
209 | 1921006724 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 19DHT04 | 3 | |||
210 | 1921006734 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 19DHT04 | 12 | |||
211 | 1921006740 | Nguyễn Thị Kiều | My | 19DHT04 | 6 | |||
212 | 1921006741 | Nguyễn Thị Trà | My | 19DHT04 | 6 | |||
213 | 1921006745 | Nguyễn Thị Hoàng | Nga | 19DHT04 | 12 | |||
214 | 1921006753 | Phạm Thị Hồng | Ngân | 19DHT04 | 6 | |||
215 | 1921006758 | Ngô Đức | Nghi | 19DHT04 | 6 | |||
216 | 1921006761 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 19DHT04 | 6 | |||
217 | 1921006764 | Hoàng Minh | Ngọc | 19DHT04 | 6 | |||
218 | 1921006769 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | 19DHT04 | 9 | |||
219 | 1921006776 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nhi | 19DHT04 | 9 | |||
220 | 1921006781 | Phạm Thúy | Nhi | 19DHT04 | 6 | |||
221 | 1921006784 | Hoàng Tú Đoan | Như | 19DHT04 | 12 | |||
222 | 1921006785 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | 19DHT04 | 6 | |||
223 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19DHT04 | 9 | |||
224 | 1921006792 | Tô Thị Hồng | Nhung | 19DHT04 | 6 | |||
225 | 1921006798 | Trần Tấn | Phát | 19DHT04 | 6 | |||
226 | 1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | 19DHT04 | 3 | |||
227 | 1921006804 | Trần Nguyễn Linh | Phương | 19DHT04 | 9 | |||
228 | 1921006805 | Nguyễn Anh | Quân | 19DHT04 | 6 | |||
229 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | 19DHT04 | 9 | |||
230 | 1921006817 | Trần Thị Ngọc | Thắm | 19DHT04 | 12 | |||
231 | 1921006820 | Phạm Thị Trúc | Thanh | 19DHT04 | 6 | |||
232 | 1921006823 | Nguyễn Phước | Thành | 19DHT04 | 6 | |||
233 | 1921006824 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19DHT04 | 6 | |||
234 | 1921006826 | Phạm Thị Phương | Thảo | 19DHT04 | 9 | |||
235 | 1921006831 | Nguyễn Hải | Thọ | 19DHT04 | 9 | |||
236 | 1921006833 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 19DHT04 | 6 | |||
237 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 19DHT04 | 6 | |||
238 | 1921006844 | Trần Thị Thanh | Thương | 19DHT04 | 12 | |||
239 | 1921006851 | Võ Thanh | Tịnh | 19DHT04 | 6 | |||
240 | 1921006861 | Lê Thị Huyền | Trang | 19DHT04 | 6 | |||
241 | 1921006862 | Lê Thị Thùy | Trang | 19DHT04 | 6 | |||
242 | 1921006871 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DHT04 | 6 | |||
243 | 1921006880 | Hồ Khắc | Tường | 19DHT04 | 6 | |||
244 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | 19DHT04 | 9 | |||
245 | 1921006889 | Hồ Thị | Vân | 19DHT04 | 6 | |||
246 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | 19DHT04 | 6 | |||
247 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | 19DHT04 | 9 | |||
248 | 1921006893 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19DHT04 | 12 | |||
249 | 1921006894 | Trịnh Quốc | Việt | 19DHT04 | 6 | |||
250 | 1921006897 | Nguyễn Huy | Vũ | 19DHT04 | 12 | |||
251 | 1921006898 | Nguyễn Nhật Long | Vũ | 19DHT04 | 6 | |||
252 | 1921006907 | Trần Thị Ánh | Vy | 19DHT04 | 9 | |||
253 | 1921006908 | Vũ Thị Thúy | Vy | 19DHT04 | 6 | |||
254 | 1721001964 | Nguyễn Thị Mỹ | Ánh | 17DKS1 | 12 | |||
255 | 1721000039 | Lê Thị Ái | Châu | 17DKS1 | 9 | |||
256 | 1721001968 | Trần Thị Bích | Châu | 17DKS1 | 10 | |||
257 | 1721001976 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 17DKS1 | 9 | |||
258 | 1721001978 | Đặng Đình | Duy | 17DKS1 | 7 | |||
259 | 1721001983 | Nguyễn Thụy Nhật | Hạ | 17DKS1 | 12 | |||
260 | 1721001986 | Trần Huỳnh Hồng | Hạnh | 17DKS1 | 10 | |||
261 | 1721001990 | Võ Thị Mỹ | Hòa | 17DKS1 | 6 | |||
262 | 1721001992 | Võ Minh | Hoàng | 17DKS1 | 7 | |||
263 | 1721000128 | Nguyễn Ngọc Đình | Huân | 17DKS1 | 2 | |||
264 | 1721001995 | Đào Trung | Hướng | 17DKS1 | 9 | |||
265 | 1721003227 | Mo Ha Mad A Ly | Khang | 17DKS1 | 10 | |||
266 | 1721002000 | Nguyễn Thanh Thiên | Kim | 17DKS1 | 12 | |||
267 | 1721002007 | Nguyễn Huỳnh Thục | Linh | 17DKS1 | 7 | |||
268 | 1721002010 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 17DKS1 | 12 | |||
269 | 1721002014 | Hồ Thị Huyền | Mi | 17DKS1 | 9 | |||
270 | 1721002021 | Lương Thị Thúy | Nga | 17DKS1 | 8 | |||
271 | 1721002023 | Vỏ Thị Kim | Ngân | 17DKS1 | 9 | |||
272 | 1721002033 | Nguyễn Hoàng Thúy | Ngọc | 17DKS1 | 7 | |||
273 | 1721002036 | Trương Thị | Nhàn | 17DKS1 | 6 | |||
274 | 1721000318 | Nguyễn Ngọc Linh | Phương | 17DKS1 | 7 | |||
275 | 1721002049 | Nguyễn Thanh | Phương | 17DKS1 | 11 | |||
276 | 1721002054 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 17DKS1 | 4 | |||
277 | 1721002058 | Đặng Ngọc Minh | Quyên | 17DKS1 | 13 | |||
278 | 1721002064 | Lâm Hoàng | Thái | 17DKS1 | 4 | |||
279 | 1721002069 | Đặng Đào Minh | Thảo | 17DKS1 | 10 | |||
280 | 1721002071 | Lê Thị Trúc | Thảo | 17DKS1 | 7 | |||
281 | 1721002082 | Phạm Thị Thu | Thủy | 17DKS1 | 9 | |||
282 | 1721000413 | Nguyễn Lê Thy | Thy | 17DKS1 | 13 | |||
283 | 1721002087 | Bùi Thị Ngọc | Trâm | 17DKS1 | 13 | |||
284 | 1721000452 | Mai Lê Quỳnh | Trang | 17DKS1 | 13 | |||
285 | 1721002092 | Nguyễn Huỳnh | Trang | 17DKS1 | 4 | |||
286 | 1721002089 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 17DKS1 | 10 | |||
287 | 1721002097 | Nguyễn Lê Thúy | Trinh | 17DKS1 | 9 | |||
288 | 1721002100 | Trần Thị Thanh | Trúc | 17DKS1 | 13 | |||
289 | 1721002102 | Trương Quang | Trường | 17DKS1 | 4 | |||
290 | 1721002108 | Đinh Thị Thu | Uyên | 17DKS1 | 12 | |||
291 | 1721002112 | Lê Thị Cẩm | Vân | 17DKS1 | 12 | |||
292 | 1721001960 | Trần Nguyễn Thiên | Ân | 17DKS2 | 12 | |||
293 | 1721001965 | Trần Xuân | Bắc | 17DKS2 | 7 | |||
294 | 1721001971 | Trần Thị Trúc | Đào | 17DKS2 | 7 | |||
295 | 1721001993 | Võ Thị Bích | Huệ | 17DKS2 | 12 | |||
296 | 1721001998 | Nguyễn Nhung | Huyền | 17DKS2 | 9 | |||
297 | 1721002008 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 17DKS2 | 9 | |||
298 | 1721002006 | Dương Thảo | Linh | 17DKS2 | 10 | |||
299 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | 17DKS2 | 13 | |||
300 | 1721002011 | Lê Thị Hồng | Mai | 17DKS2 | 4 | |||
301 | 1721002029 | Võ Thị Tuyết | Ngân | 17DKS2 | 12 | |||
302 | 1721002052 | Hoàng Nguyễn Hoài | Phương | 17DKS2 | 13 | |||
303 | 1721002050 | Ngô Vũ Vân | Phương | 17DKS2 | 11 | |||
304 | 1721001913 | Nguyễn Thanh | Phương | 17DKS2 | 9 | |||
305 | 1721002059 | Nguyễn Ngọc Tú | Quyên | 17DKS2 | 9 | |||
306 | 1721002061 | Bùi Lê Thúy | Quỳnh | 17DKS2 | 7 | |||
307 | 1721002062 | Bành Bội | San | 17DKS2 | 12 | |||
308 | 1721002066 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 17DKS2 | 9 | |||
309 | 1721001925 | Lê Thị Mỹ | Thảo | 17DKS2 | 7 | |||
310 | 1721002624 | Trương Thị Thanh | Thảo | 17DKS2 | 9 | |||
311 | 1621004557 | Nguyễn Minh | Thư | 17DKS2 | 10 | |||
312 | 1721002074 | Tạ Anh | Thư | 17DKS2 | 12 | |||
313 | 1721002084 | Trần Thủy | Tiên | 17DKS2 | 9 | |||
314 | 1721002085 | Hà Thị Minh | Trâm | 17DKS2 | 12 | |||
315 | 1721001943 | Nguyễn Hồ Tuấn | Trình | 17DKS2 | 4 | |||
316 | 1721001944 | Nguyễn Đăng Thanh | Trúc | 17DKS2 | 10 | |||
317 | 1721002106 | Bùi Thị Thu | Uyên | 17DKS2 | 13 | |||
318 | 1721002110 | Nguyễn Ngọc Tố | Uyên | 17DKS2 | 13 | |||
319 | 1721002114 | Nguyễn Trung | Vấn | 17DKS2 | 5 | |||
320 | 1721001962 | Bùi Ngọc Phương | Anh | 17DKS3 | 7 | |||
321 | 1721001966 | Đoàn Thị Thanh | Bạch | 17DKS3 | 8 | |||
322 | 1721001969 | Trương Vĩ | Cường | 17DKS3 | 10 | |||
323 | 1721001972 | Nguyễn Văn | Diếp | 17DKS3 | 12 | |||
324 | 1721001979 | Nguyễn Văn | Duy | 17DKS3 | 12 | |||
325 | 1721001981 | Lại Thị Tố | Duyên | 17DKS3 | 7 | |||
326 | 1721001982 | Võ Thị Tiền | Giang | 17DKS3 | 4 | |||
327 | 1721001989 | Võ Thị Xuân | Hoà | 17DKS3 | 8 | |||
328 | 1721001999 | Phan Thị Ngọc | Huyền | 17DKS3 | 13 | |||
329 | 1721002002 | Kiều Thị | Lành | 17DKS3 | 10 | |||
330 | 1721002003 | Dương Thị | Lệ | 17DKS3 | 9 | |||
331 | 1721002004 | Tạ Thị Diệu | Linh | 17DKS3 | 12 | |||
332 | 1721002013 | Oh Yun | Mi | 17DKS3 | 9 | |||
333 | 1721002017 | Lê Hoàng | Nam | 17DKS3 | 7 | |||
334 | 1721002025 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 17DKS3 | 11 | |||
335 | 1721002030 | Nguyễn Thị | Ngọc | 17DKS3 | 13 | |||
336 | 1721002032 | Vương Bảo | Ngọc | 17DKS3 | 7 | |||
337 | 1721003214 | Sahao | Nhiên | 17DKS3 | 4 | |||
338 | 1721002038 | Nguyễn Trần Ánh | Như | 17DKS3 | 12 | |||
339 | 1721000290 | Phan Huỳnh | Như | 17DKS3 | 10 | |||
340 | 1721002041 | Lưu Thị Hồng | Nhung | 17DKS3 | 4 | |||
341 | 1721002042 | Lăng Kim | Oanh | 17DKS3 | 7 | |||
342 | 1721002045 | Phạm Trần Huệ | Phi | 17DKS3 | 5 | |||
343 | 1721002047 | Hồ Thị Ngọc | Phước | 17DKS3 | 10 | |||
344 | 1721002065 | Nguyễn Thị | Thắm | 17DKS3 | 10 | |||
345 | 1721002080 | Cao Lê Trần Diệp | Thủy | 17DKS3 | 5 | |||
346 | 1721002091 | Trần Thị Huyền | Trang | 17DKS3 | 7 | |||
347 | 1721002103 | Trần Khả | Tú | 17DKS3 | 9 | |||
348 | 1721002113 | Nguyễn Lê | Văn | 17DKS3 | 10 | |||
349 | 1721000535 | Nguyễn Trần Như | Ý | 17DKS3 | 12 | |||
350 | 1721001854 | Nguyễn Ngọc Loan | Anh | 17DLH | 13 | |||
351 | 1721001855 | Trần Tiến | Anh | 17DLH | 10 | |||
352 | 1721001859 | Nguyễn Thị | Bình | 17DLH | 13 | |||
353 | 1721001862 | Nguyễn Hữu | Đại | 17DLH | 10 | |||
354 | 1721001863 | Hồ Thị Hoa | Đào | 17DLH | 10 | |||
355 | 1721001864 | Dương Xuân | Định | 17DLH | 13 | |||
356 | 1721001866 | Lương Việt | Dũng | 17DLH | 12 | |||
357 | 1721001872 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 17DLH | 13 | |||
358 | 1721001882 | Lê Ngọc | Huyền | 17DLH | 13 | |||
359 | 1721001889 | Hoàng Thị | Linh | 17DLH | 12 | |||
360 | 1721001887 | Lê Hoàng Gia | Linh | 17DLH | 12 | |||
361 | 1721001888 | Lê Thị Yến | Linh | 17DLH | 13 | |||
362 | 1721001893 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 17DLH | 10 | |||
363 | 1721001896 | Nguyễn Thị Hồng | Mơ | 17DLH | 13 | |||
364 | 1721001901 | Hoàng Thị | Nga | 17DLH | 13 | |||
365 | 1721001902 | Trần Lam | Ngọc | 17DLH | 13 | |||
366 | 1721001911 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 17DLH | 13 | |||
367 | 1721001919 | Trần Thị Kim | Thanh | 17DLH | 13 | |||
368 | 1721001921 | Võ Văn | Thành | 17DLH | 10 | |||
369 | 1721001924 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 17DLH | 12 | |||
370 | 1721001931 | Phan Minh | Thư | 17DLH | 10 | |||
371 | 1721001928 | Trần Thị Minh | Thư | 17DLH | 13 | |||
372 | 1721001934 | Thái Trí | Toàn | 17DLH | 12 | |||
373 | 1721001940 | Lê Thị Thu | Trang | 17DLH | 10 | |||
374 | 1721001947 | Trần Thị Kim | Tuyền | 17DLH | 10 | |||
375 | 1721001950 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 17DLH | 13 | |||
376 | 1721001955 | Hồ Thị Như | Yến | 17DLH | 13 | |||
377 | 1721000545 | Trần Tiểu | Yến | 17DLH | 10 | |||
378 | 1721002529 | Phạm Thị Thùy | Anh | 17DQN1 | 11 | |||
379 | 1721002547 | Huỳnh Khả | Giao | 17DQN1 | 13 | |||
380 | 1721002548 | Cao Ngọc | Hà | 17DQN1 | 9 | |||
381 | 1721002558 | Phạm Thanh | Hòa | 17DQN1 | 11 | |||
382 | 1721002559 | Chóng Nguyệt | Hồng | 17DQN1 | 11 | |||
383 | 1721002568 | Đặng Thanh | Lâm | 17DQN1 | 6 | |||
384 | 1721002574 | Nguyễn Quang Vĩnh | Lộc | 17DQN1 | 9 | |||
385 | 1721002582 | Lê Hồng Quế | Minh | 17DQN1 | 8 | |||
386 | 1721002580 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 17DQN1 | 9 | |||
387 | 1721002586 | Chềnh Thị | My | 17DQN1 | 11 | |||
388 | 1721002587 | Trần Thị Hoa | Mỹ | 17DQN1 | 11 | |||
389 | 1721002588 | Hồ Thị Hồng | Nga | 17DQN1 | 12 | |||
390 | 1721002598 | Nguyễn Thiện | Nhã | 17DQN1 | 11 | |||
391 | 1721002604 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 17DQN1 | 4 | |||
392 | 1721002606 | Nguyễn Hồng | Nhung | 17DQN1 | 9 | |||
393 | 1721002609 | Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | 17DQN1 | 4 | |||
394 | 1721002611 | Nguyễn Thị Mỹ | Ny | 17DQN1 | 4 | |||
395 | 1721002615 | Lý Thanh | Quyền | 17DQN1 | 11 | |||
396 | 1721002617 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 17DQN1 | 9 | |||
397 | 1721002621 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | 17DQN1 | 8 | |||
398 | 1721002623 | Đào Phương | Thảo | 17DQN1 | 4 | |||
399 | 1721002626 | Trần Quang | Thịnh | 17DQN1 | 13 | |||
400 | 1721002627 | Trần Anh | Thư | 17DQN1 | 9 | |||
401 | 1721002631 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 17DQN1 | 13 | |||
402 | 1721002632 | Phạm Ngọc Quế | Trân | 17DQN1 | 6 | |||
403 | 1721002638 | Lê Nguyễn Hữu | Trí | 17DQN1 | 11 | |||
404 | 1721002642 | Lê Tiến | Trung | 17DQN1 | 11 | |||
405 | 1721002651 | Nguyễn Đặng Hảo | Ý | 17DQN1 | 9 | |||
406 | 1621005044 | La Thị Thùy | Dung | 17DQN2 | 10 | |||
407 | 1721002541 | Trịnh Tuấn | Dũng | 17DQN2 | 13 | |||
408 | 1721002542 | Trần Thúy | Duy | 17DQN2 | 9 | |||
409 | 1721002545 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 17DQN2 | 9 | |||
410 | 1721002549 | Nguyễn Thị | Hạ | 17DQN2 | 4 | |||
411 | 1721002550 | Nguyễn Thị Hải | Hằng | 17DQN2 | 9 | |||
412 | 1721001020 | Võ Thị Thanh | Hiền | 17DQN2 | 11 | |||
413 | 1721002561 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DQN2 | 13 | |||
414 | 1721002286 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 17DQN2 | 9 | |||
415 | 1721002571 | Trần Thị Thùy | Linh | 17DQN2 | 13 | |||
416 | 1721002578 | Lê Ngọc Diễm | Mi | 17DQN2 | 13 | |||
417 | 1721002583 | Trần Lê Duy | Minh | 17DQN2 | 13 | |||
418 | 1721002584 | Dương Hoàng Hải | My | 17DQN2 | 13 | |||
419 | 1721002591 | Bùi Khánh | Ngân | 17DQN2 | 11 | |||
420 | 1721002589 | Lê Thụy Mai | Ngân | 17DQN2 | 13 | |||
421 | 1721002593 | Nguyễn Thị Thuỳ | Ngoan | 17DQN2 | 12 | |||
422 | 1721002594 | Tô Thị Hải | Ngọc | 17DQN2 | 7 | |||
423 | 1721002608 | Lê Thị Phi | Nhung | 17DQN2 | 11 | |||
424 | 1721002607 | Nguyễn Thị Yến | Nhung | 17DQN2 | 13 | |||
425 | 1721002612 | Lê Ngọc | Oanh | 17DQN2 | 7 | |||
426 | 1721000333 | Trần Nguyễn Mỹ | Quyên | 17DQN2 | 10 | |||
427 | 1721002635 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 17DQN2 | 11 | |||
428 | 1721002641 | Lê Ngọc | Trinh | 17DQN2 | 12 | |||
429 | 1721002645 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 17DQN2 | 8 | |||
430 | 1721003218 | Trần Linh | Vương | 17DQN2 | 4 | |||
431 | 1721001953 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 17DQN2 | 13 | |||
432 | 1721002653 | Lê Phạm Hoàng | Yến | 17DQN2 | 12 | |||
433 | 1721003211 | Hoàng Thị | Châu | 17DSK | 10 | |||
434 | 1721001865 | Trương Thị Kiều | Dung | 17DSK | 7 | |||
435 | 1721001868 | Lê Thị Thuỳ | Dương | 17DSK | 10 | |||
436 | 1721001869 | Từ Thị Mỹ | Duyên | 17DSK | 10 | |||
437 | 1721001874 | Trần Thị Ngọc | Hà | 17DSK | 7 | |||
438 | 1721001875 | Trần Thị Thu | Hà | 17DSK | 10 | |||
439 | 1721001876 | Lâm Bảo | Hân | 17DSK | 5 | |||
440 | 1721002786 | Nguyễn Thúy | Hiền | 17DSK | 12 | |||
441 | 1721001880 | Trần Gia | Huy | 17DSK | 4 | |||
442 | 1721001885 | Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 17DSK | 8 | |||
443 | 1721001894 | Bùi Thị Quỳnh | Mai | 17DSK | 9 | |||
444 | 1721001898 | Nguyễn Hoàng Trà | My | 17DSK | 10 | |||
445 | 1721000214 | Đào Nguyễn Phương | Ngân | 17DSK | 6 | |||
446 | 1721001906 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | 17DSK | 4 | |||
447 | 1721001905 | Võ Lương Hạnh | Nguyên | 17DSK | 9 | |||
448 | 1721001910 | Nguyễn Quỳnh | Như | 17DSK | 10 | |||
449 | 1721001916 | Trịnh Nguyễn Chí | Sĩ | 17DSK | 10 | |||
450 | 1721001923 | Nguyễn Minh | Thảo | 17DSK | 12 | |||
451 | 1721001929 | Ngô Ngọc Quỳnh | Thư | 17DSK | 7 | |||
452 | 1721001937 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | 17DSK | 13 | |||
453 | 1721001954 | Trần Kỳ | Vỹ | 17DSK | 12 | |||
454 | 1721001957 | Vũ Hoàng | Yến | 17DSK | 13 | |||
455 | 1821001739 | Nguyễn Võ | Hoàng | 18DKS01 | 11 | |||
456 | 1821001737 | Lê Thị Yến | Kha | 18DKS01 | 11 | |||
457 | 1821001717 | Văn Thị Ngọc | Linh | 18DKS01 | 11 | |||
458 | 1821001758 | Nguyễn Thị Ước | Mơ | 18DKS01 | 11 | |||
459 | 1821001709 | Phan Thị Ngọc | Ngân | 18DKS01 | 13 | |||
460 | 1821001782 | Trần Thế | Ngoan | 18DKS01 | 11 | |||
461 | 1821001713 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 18DKS01 | 11 | |||
462 | 1821001757 | Quách Thị Phương | Phương | 18DKS01 | 11 | |||
463 | 1821001705 | Lữ Thị Bích | Phượng | 18DKS01 | 11 | |||
464 | 1821001752 | Lưu Thị Lan | Thảo | 18DKS01 | 11 | |||
465 | 1821001748 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | 18DKS01 | 11 | |||
466 | 1821001749 | Huỳnh Thị Kim | Tỏa | 18DKS01 | 11 | |||
467 | 1821001750 | Phạm Thị Huyền | Trân | 18DKS01 | 11 | |||
468 | 1821001780 | Lê Thị Huyền | Trang | 18DKS01 | 11 | |||
469 | 1821001771 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vi | 18DKS01 | 11 | |||
470 | 1821001770 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | 18DKS01 | 11 | |||
471 | 1821001738 | Dương Lâm Nhựt | Yến | 18DKS01 | 11 | |||
472 | 1821001765 | Nguyễn Hồng | Yến | 18DKS01 | 11 | |||
473 | 1821004430 | Trần Xuân | Diệu | 18DKS02 | 11 | |||
474 | 1821004435 | Huỳnh Thị Thảo | Duyên | 18DKS02 | 11 | |||
475 | 1821004437 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | 18DKS02 | 11 | |||
476 | 1821004504 | Triệu Yến | Linh | 18DKS02 | 13 | |||
477 | 1821004546 | Huỳnh Ngọc Tuyết | Nhi | 18DKS02 | 11 | |||
478 | 1821004631 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 18DKS02 | 12 | |||
479 | 1821004646 | Trần Gia | Tuấn | 18DKS02 | 13 | |||
480 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | 18DKS02 | 11 | |||
481 | 1821004508 | Trương Thị Ánh | Loan | 18DKS03 | 11 | |||
482 | 1821004510 | Phan Ngọc Bảo | Ly | 18DKS03 | 11 | |||
483 | 1821004521 | Nguyễn Trang Hoàng | My | 18DKS03 | 11 | |||
484 | 1821004582 | Ngô Phạm Như | Phương | 18DKS03 | 9 | |||
485 | 1821004584 | Tô Lan | Phương | 18DKS03 | 13 | |||
486 | 1821004591 | Nguyễn Văn | Sơn | 18DKS03 | 9 | |||
487 | 1821004598 | Lê Thị | Tân | 18DKS03 | 11 | |||
488 | 1821004624 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tiên | 18DKS03 | 11 | |||
489 | 1821004637 | Nguyễn Thị Huế | Trân | 18DKS03 | 12 | |||
490 | 1821004461 | Phạm Thùy | Hiên | 18DKS04 | 11 | |||
491 | 1821004470 | Trần Thị Mai | Hoa | 18DKS04 | 11 | |||
492 | 1821004643 | Nguyễn Văn | Trung | 18DKS04 | 5 | |||
493 | 1821001618 | Hồ Hải | Anh | 18DLH1 | 13 | |||
494 | 1821004231 | Lê Nguyễn Việt | Anh | 18DLH1 | 13 | |||
495 | 1821001599 | Triệu Minh | Cơ | 18DLH1 | 13 | |||
496 | 1821001629 | Trần Thị Thùy | Dương | 18DLH1 | 13 | |||
497 | 1821001645 | Vi Thanh | Hằng | 18DLH1 | 13 | |||
498 | 1821001592 | Vũ Thị Thu | Hảo | 18DLH1 | 13 | |||
499 | 1821004274 | Huỳnh Văn Thanh | Huy | 18DLH1 | 12 | |||
500 | 1821004280 | Trần Lê | Kha | 18DLH1 | 13 | |||
501 | 1821004283 | Ngô Thị Thanh | Kiều | 18DLH1 | 13 | |||
502 | 1821004293 | Nguyễn Đặng Thanh | Loan | 18DLH1 | 13 | |||
503 | 1821004295 | Nguyễn Ngọc Gia | Long | 18DLH1 | 13 | |||
504 | 1821001591 | Ngô Tố | Ngân | 18DLH1 | 13 | |||
505 | 1821004322 | Phan Thị Ý | Nhi | 18DLH1 | 13 | |||
506 | 1821004325 | Võ Phương | Nhi | 18DLH1 | 13 | |||
507 | 1821001635 | Lê Thị Kim | Quyên | 18DLH1 | 13 | |||
508 | 1821001803 | Tôn Nữ Thục | Quyên | 18DLH1 | 13 | |||
509 | 1821004340 | Bùi Thanh | Sang | 18DLH1 | 13 | |||
510 | 1821001657 | Trần Thị Thu | Thủy | 18DLH1 | 13 | |||
511 | 1821004368 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 18DLH1 | 10 | |||
512 | 1821004371 | Võ Huỳnh Ngọc | Trân | 18DLH1 | 13 | |||
513 | 1821001658 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | 18DLH1 | 13 | |||
514 | 1821004383 | Lê Lý Trần | Trung | 18DLH1 | 8 | |||
515 | 1821004387 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 18DLH1 | 13 | |||
516 | 1821004390 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18DLH1 | 13 | |||
517 | 1821004391 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 18DLH1 | 13 | |||
518 | 1821004395 | Bùi Hoàng | Vinh | 18DLH1 | 13 | |||
519 | 1821004232 | Lê Thị Kim | Anh | 18DLH2 | 13 | |||
520 | 1821004245 | Huỳnh Ngọc | Cẩm | 18DLH2 | 13 | |||
521 | 1821001576 | Trần Ngọc | Hân | 18DLH2 | 13 | |||
522 | 1821001598 | Thái Thị Thanh | Hằng | 18DLH2 | 13 | |||
523 | 1821004265 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 18DLH2 | 13 | |||
524 | 1821004278 | Lê Bạch Nguyên | Hương | 18DLH2 | 13 | |||
525 | 1821004289 | Chiêm Huệ | Linh | 18DLH2 | 13 | |||
526 | 1821004307 | Võ Cao Gia | Na | 18DLH2 | 10 | |||
527 | 1821001573 | Nguyễn Cao Hoàng | Phát | 18DLH2 | 13 | |||
528 | 1821004335 | Trần Hồng | Quân | 18DLH2 | 13 | |||
529 | 1821001669 | Vũ Chang | Thanh | 18DLH2 | 13 | |||
530 | 1821001568 | Phạm Lê Thị Hoài | Thu | 18DLH2 | 13 | |||
531 | 1821004366 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 18DLH2 | 13 | |||
532 | 1821004375 | Trần Thị Mộng | Trinh | 18DLH2 | 10 | |||
533 | 1821004386 | Lê Cẩm | Tú | 18DLH2 | 13 | |||
534 | 1821004388 | Trần Thị Thuỷ | Tuyên | 18DLH2 | 13 | |||
535 | 1821004401 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 18DLH2 | 10 | |||
536 | 1821001818 | Lê Hữu | Bằng | 18DQN01 | 13 | |||
537 | 1821001857 | Phạm Thị Như Ngọc | Bích | 18DQN01 | 13 | |||
538 | 1821001795 | Vương Ngọc | Bích | 18DQN01 | 13 | |||
539 | 1821001824 | Đỗ Thị Minh | Cẩm | 18DQN01 | 13 | |||
540 | 1821001790 | Lê Thị Cẩm | Châu | 18DQN01 | 13 | |||
541 | 1821001807 | Trần Thị Mai | Chi | 18DQN01 | 13 | |||
542 | 1821005386 | Nguyễn Thị Kim | Diễm | 18DQN01 | 13 | |||
543 | 1821001853 | Nguyễn Tuấn | Hào | 18DQN01 | 13 | |||
544 | 1821005413 | Trần Trung | Hiếu | 18DQN01 | 10 | |||
545 | 1821001812 | Hà Thị Lan | Hương | 18DQN01 | 13 | |||
546 | 1821001887 | Lê Trần Tuấn | Kiệt | 18DQN01 | 13 | |||
547 | 1821001816 | Huỳnh Thanh | Lam | 18DQN01 | 11 | |||
548 | 1821001805 | Võ Ngọc | Linh | 18DQN01 | 11 | |||
549 | 1821001813 | Phan Thị Quỳnh | Nga | 18DQN01 | 13 | |||
550 | 1821001868 | Đào Thị Kim | Ngân | 18DQN01 | 11 | |||
551 | 1821001876 | Huỳnh Ngọc Khánh | Nguyên | 18DQN01 | 13 | |||
552 | 1821001871 | Nguyễn Lê Tú | Nguyên | 18DQN01 | 11 | |||
553 | 1821001808 | Châu Ngọc Yến | Nhi | 18DQN01 | 13 | |||
554 | 1821001798 | Lâm Thị Yến | Nhi | 18DQN01 | 11 | |||
555 | 1821001825 | La Thị Xuân | Quỳnh | 18DQN01 | 13 | |||
556 | 1821001819 | Nguyễn Trương Như | Quỳnh | 18DQN01 | 13 | |||
557 | 1821001814 | Trần Thị Như | Quỳnh | 18DQN01 | 13 | |||
558 | 1821001867 | Phạm Thị Trang | Thi | 18DQN01 | 13 | |||
559 | 1821005504 | Mai Thị Lệ | Thu | 18DQN01 | 13 | |||
560 | 1821001865 | Nguyễn | Trí | 18DQN01 | 13 | |||
561 | 1821001856 | Lê Thị Thảo | Uyên | 18DQN01 | 13 | |||
562 | 1821001842 | Đặng Thúy | Vi | 18DQN01 | 13 | |||
563 | 1821001794 | Phạm Ngọc Tường | Vy | 18DQN01 | 13 | |||
564 | 1821005381 | Nguyễn Phan Minh | Châu | 18DQN02 | 13 | |||
565 | 1821005383 | Vũ Ngọc Bảo | Châu | 18DQN02 | 13 | |||
566 | 1821005396 | Nguyễn Thị Tâm | Đang | 18DQN02 | 5 | |||
567 | 1821005387 | Phan Thị Ngọc | Diệp | 18DQN02 | 13 | |||
568 | 1821005397 | Nguyễn Hoài | Đức | 18DQN02 | 13 | |||
569 | 1821005405 | Nguyễn Thị Lê | Hà | 18DQN02 | 13 | |||
570 | 1821005408 | Mã Ngọc | Hân | 18DQN02 | 13 | |||
571 | 1821005417 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 18DQN02 | 13 | |||
572 | 1821005440 | Nguyễn Quốc | Lập | 18DQN02 | 13 | |||
573 | 1821005449 | Bùi Tuyết | Ngân | 18DQN02 | 13 | |||
574 | 1821005452 | Nguyễn Trần Kim | Ngân | 18DQN02 | 11 | |||
575 | 1821005456 | Trần Thành | Nhân | 18DQN02 | 13 | |||
576 | 1821005460 | Lê Trần Khả | Nhi | 18DQN02 | 13 | |||
577 | 1821005463 | Nguyễn Thanh | Nhiều | 18DQN02 | 11 | |||
578 | 1821005468 | Trương Thị Hoàng | Oanh | 18DQN02 | 11 | |||
579 | 1821005469 | Lê Đặng Thị Yến | Phi | 18DQN02 | 13 | |||
580 | 1821005474 | Nguyễn Hoàng | Phú | 18DQN02 | 11 | |||
581 | 1821005494 | Hoàng Thị Thu | Thảo | 18DQN02 | 13 | |||
582 | 1821005520 | Vũ Thị Bích | Thủy | 18DQN02 | 11 | |||
583 | 1821005529 | Mai Thị Ngọc | Trâm | 18DQN02 | 13 | |||
584 | 1821005533 | Mai Thanh | Trúc | 18DQN02 | 11 | |||
585 | 1821005542 | Huỳnh Bá | Tường | 18DQN02 | 13 | |||
586 | 1821005553 | Nguyễn Thảo | Vy | 18DQN02 | 13 | |||
587 | 1821005555 | Nguyễn Thị Ánh | Xuân | 18DQN02 | 10 | |||
588 | 1821005388 | Lê Hoàng Mỹ | Diệu | 18DQN03 | 13 | |||
589 | 1821005389 | Chiêng Mỹ | Doanh | 18DQN03 | 13 | |||
590 | 1821005423 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 18DQN03 | 11 | |||
591 | 1821005427 | Vũ Trần Hoàng | Kim | 18DQN03 | 13 | |||
592 | 1821005430 | Ỳ Phố | Làng | 18DQN03 | 10 | |||
593 | 1821005429 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 18DQN03 | 13 | |||
594 | 1821005438 | Phan Thị Quỳnh | Linh | 18DQN03 | 11 | |||
595 | 1821005446 | Đặng Thị Thảo | My | 18DQN03 | 13 | |||
596 | 1821005448 | Bùi Hồ | Nam | 18DQN03 | 11 | |||
597 | 1821005467 | Mai Thị Kiều | Oanh | 18DQN03 | 13 | |||
598 | 1821005480 | Tiêu Hà | Phương | 18DQN03 | 13 | |||
599 | 1821005484 | Lê Thị Thanh | Tâm | 18DQN03 | 13 | |||
600 | 1821005492 | Nguyễn Hoàng | Thành | 18DQN03 | 13 | |||
601 | 1821005493 | Trần Minh | Thành | 18DQN03 | 13 | |||
602 | 1821005496 | Nguyễn Phương | Thảo | 18DQN03 | 11 | |||
603 | 1821005497 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 18DQN03 | 13 | |||
604 | 1821005513 | Trương Thị Anh | Thư | 18DQN03 | 11 | |||
605 | 1821005514 | Nguyễn Thanh Ngọc | Thương | 18DQN03 | 13 | |||
606 | 1821005508 | Đinh Thị | Thúy | 18DQN03 | 13 | |||
607 | 1821005360 | Giang Thái | An | 18DQN04 | 13 | |||
608 | 1821005378 | Huỳnh Ngô Gia | Bảo | 18DQN04 | 8 | |||
609 | 1821005384 | Ngô Mạnh | Cường | 18DQN04 | 11 | |||
610 | 1821005399 | Nguyễn Quốc | Đoàn | 18DQN04 | 13 | |||
611 | 1821005394 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 18DQN04 | 11 | |||
612 | 1821005402 | Nguyễn Gia Khánh | Hạ | 18DQN04 | 11 | |||
613 | 1821005407 | Thái Gia | Hào | 18DQN04 | 10 | |||
614 | 1821005432 | Lê Thị Thùy | Linh | 18DQN04 | 11 | |||
615 | 1821005441 | Lê Phan Thiên | Lý | 18DQN04 | 11 | |||
616 | 1821005443 | Nguyễn Thị Tú | Mai | 18DQN04 | 13 | |||
617 | 1821005455 | Nguyễn Như | Nguyệt | 18DQN04 | 10 | |||
618 | 1821005464 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | 18DQN04 | 13 | |||
619 | 1821005509 | Huỳnh Anh | Thư | 18DQN04 | 11 | |||
620 | 1821005510 | Huỳnh Nguyễn Anh | Thư | 18DQN04 | 13 | |||
621 | 1821005518 | Trần Hoàng Yến | Thy | 18DQN04 | 11 | |||
622 | 1821004246 | Tôn Nữ Quý | Cẩm | 18DSK | 11 | |||
623 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | 18DSK | 11 | |||
624 | 1821004244 | Bùi Thị Kiều | Chinh | 18DSK | 11 | |||
625 | 1821001609 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | 18DSK | 11 | |||
626 | 1821004262 | Thái Doãn | Hiếu | 18DSK | 11 | |||
627 | 1821004277 | Đặng Thị Mai | Hương | 18DSK | 11 | |||
628 | 1821004304 | Nguyễn Thị Cát | Mẫn | 18DSK | 11 | |||
629 | 1821004312 | Hoàng Thị Thu | Ngọc | 18DSK | 11 | |||
630 | 1821004539 | Đào Phước | Nguyên | 18DSK | 11 | |||
631 | 1821004327 | Châu Tiểu | Nhạn | 18DSK | 11 | |||
632 | 1821004330 | Vòng Dảu | Phúc | 18DSK | 11 | |||
633 | 1821004338 | Trần Mai | Quyên | 18DSK | 11 | |||
634 | 1821001672 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 18DSK | 11 | |||
635 | 1821001612 | Mai Thị Thanh | Thảo | 18DSK | 11 | |||
636 | 1821004345 | Nguyễn Phụng | Thi | 18DSK | 11 | |||
637 | 1821004353 | Lê Thị Lam | Thùy | 18DSK | 11 | |||
638 | 1821004357 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 18DSK | 11 | |||
639 | 1821004367 | Trần Thị Bích | Trâm | 18DSK | 11 | |||
640 | 1821004369 | Trần Quang Hoài | Trân | 18DSK | 11 | |||
641 | 1821004363 | Bùi Thị Quỳnh | Trang | 18DSK | 11 | |||
642 | 1821004376 | Trương Đào Tú | Trinh | 18DSK | 11 | |||
643 | 1821001676 | Lê Thị Cẩm | Tú | 18DSK | 11 | |||
644 | 1821004385 | Ông Gia | Tuệ | 18DSK | 11 | |||
645 | 1821004389 | Hoàng Kim | Tuyến | 18DSK | 11 | |||
646 | 1821004393 | Đặng Thị Thu | Vân | 18DSK | 11 | |||
647 | 1821004394 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vân | 18DSK | 11 | |||
648 | 1821004397 | Hoàng Thị | Vui | 18DSK | 11 | |||
649 | 1921003011 | Nguyễn Lan | Anh | 19DKS01 | 11 | |||
650 | 1921002990 | Nguyễn Lê Mỹ | Anh | 19DKS01 | 12 | |||
651 | 1921003066 | Lê Thị Bạch | Cúc | 19DKS01 | 12 | |||
652 | 1921007304 | Trần Thị Thu | Hiền | 19DKS01 | 10 | |||
653 | 1921003080 | Hồ Thị | Hoa | 19DKS01 | 11 | |||
654 | 1921002961 | Ngô Thị Thu | Hồng | 19DKS01 | 13 | |||
655 | 1921002962 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 19DKS01 | 12 | |||
656 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | 19DKS01 | 12 | |||
657 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | 19DKS01 | 12 | |||
658 | 1921003058 | Tô Thị | Lượm | 19DKS01 | 11 | |||
659 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 19DKS01 | 9 | |||
660 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | 19DKS01 | 9 | |||
661 | 1921003022 | Tăng Mỹ | Ngọc | 19DKS01 | 11 | |||
662 | 1921003034 | Võ Hồ Yến | Nhi | 19DKS01 | 13 | |||
663 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | 19DKS01 | 12 | |||
664 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | 19DKS01 | 9 | |||
665 | 1921003005 | Nguyễn Thị Chúc | Như | 19DKS01 | 9 | |||
666 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 19DKS01 | 9 | |||
667 | 1921003079 | Đỗ Như | Quỳnh | 19DKS01 | 13 | |||
668 | 1921003053 | Đinh Lê Minh | Thư | 19DKS01 | 11 | |||
669 | 1921003043 | Trương Ngọc Minh | Thư | 19DKS01 | 12 | |||
670 | 1921007407 | Nguyễn Hoài Thương | Thương | 19DKS01 | 11 | |||
671 | 1921002998 | Nguyễn Thị Thảo | Thúy | 19DKS01 | 6 | |||
672 | 1921003029 | Phạm Hồng | Thúy | 19DKS01 | 10 | |||
673 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | 19DKS01 | 13 | |||
674 | 1921003082 | Mai Thị Quỳnh | Trang | 19DKS01 | 12 | |||
675 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | 19DKS01 | 11 | |||
676 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 19DKS01 | 11 | |||
677 | 1921007278 | Hồ Nguyễn Vân | Anh | 19DKS02 | 11 | |||
678 | 1921007284 | Trần Tú | Bình | 19DKS02 | 11 | |||
679 | 1921007289 | Thái Tấn | Đạt | 19DKS02 | 12 | |||
680 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | 19DKS02 | 11 | |||
681 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 19DKS02 | 13 | |||
682 | 1921007297 | Nguyễn Võ Nhật | Hà | 19DKS02 | 9 | |||
683 | 1921003026 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 19DKS02 | 9 | |||
684 | 1921007318 | Nguyễn Bảo | Khang | 19DKS02 | 12 | |||
685 | 1921007319 | Phạm Huỳnh Gia | Khang | 19DKS02 | 12 | |||
686 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | 19DKS02 | 12 | |||
687 | 1921007336 | Lê Thị | Linh | 19DKS02 | 11 | |||
688 | 1921007341 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DKS02 | 11 | |||
689 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | 19DKS02 | 9 | |||
690 | 1921007345 | Lê Thị U | Ly | 19DKS02 | 12 | |||
691 | 1921007348 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 19DKS02 | 9 | |||
692 | 1921002993 | Võ Phạm Kiều | Ngân | 19DKS02 | 9 | |||
693 | 1921007362 | Hoàng Yến | Nhi | 19DKS02 | 12 | |||
694 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 19DKS02 | 7 | |||
695 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | 19DKS02 | 9 | |||
696 | 1921007374 | Trần Tuyết | Ny | 19DKS02 | 12 | |||
697 | 1921007375 | Nguyễn Tấn | Phát | 19DKS02 | 12 | |||
698 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | 19DKS02 | 11 | |||
699 | 1921007385 | Trần Thị Bích | Phượng | 19DKS02 | 12 | |||
700 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | 19DKS02 | 11 | |||
701 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | 19DKS02 | 12 | |||
702 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | 19DKS02 | 11 | |||
703 | 1921003002 | Lê Thị Thu | Thảo | 19DKS02 | 12 | |||
704 | 1921007397 | Nguyễn Thị | Thảo | 19DKS02 | 11 | |||
705 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 19DKS02 | 12 | |||
706 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19DKS02 | 11 | |||
707 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 19DKS02 | 7 | |||
708 | 1921007409 | Trần Nguyễn Mai | Thương | 19DKS02 | 12 | |||
709 | 1921002992 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 19DKS02 | 13 | |||
710 | 1921007415 | Bùi Bảo | Trân | 19DKS02 | 11 | |||
711 | 1921007421 | Phạm Thị Kiều | Trinh | 19DKS02 | 12 | |||
712 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | 19DKS02 | 12 | |||
713 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | 19DKS02 | 11 | |||
714 | 1921007432 | Võ Thị Thanh | Xuân | 19DKS02 | 12 | |||
715 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19DKS02 | 11 | |||
716 | 1921007286 | Nguyễn Phước | Đại | 19DKS03 | 12 | |||
717 | 1921007299 | Vũ Lê Long | Hải | 19DKS03 | 11 | |||
718 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | 19DKS03 | 11 | |||
719 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | 19DKS03 | 12 | |||
720 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | 19DKS03 | 12 | |||
721 | 1921007347 | Nguyễn Thị Tuyết | My | 19DKS03 | 12 | |||
722 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 19DKS03 | 12 | |||
723 | 1921007355 | Phùng Văn | Nghĩa | 19DKS03 | 11 | |||
724 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | 19DKS03 | 13 | |||
725 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | 19DKS03 | 11 | |||
726 | 1921007369 | Đỗ Thị | Nhung | 19DKS03 | 11 | |||
727 | 1921007376 | Phạm Tấn | Phát | 19DKS03 | 11 | |||
728 | 1921007377 | Hứa Vĩnh | Phong | 19DKS03 | 12 | |||
729 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | 19DKS03 | 12 | |||
730 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | 19DKS03 | 11 | |||
731 | 1921007412 | Trà Thanh | Tới | 19DKS03 | 11 | |||
732 | 1921007414 | Bạch Ngọc Bảo | Trân | 19DKS03 | 9 | |||
733 | 1921007419 | Vũ Trần Thuỳ | Trang | 19DKS03 | 11 | |||
734 | 1921007426 | Phạm Phương | Uyên | 19DKS03 | 11 | |||
735 | 1921007428 | Mai Thị Tường | Vi | 19DKS03 | 11 | |||
736 | 1921007430 | Võ Thế | Vinh | 19DKS03 | 11 | |||
737 | 1921007288 | Mai Quốc | Đạt | 19DKS04 | 11 | |||
738 | 1921007293 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DKS04 | 12 | |||
739 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | 19DKS04 | 11 | |||
740 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DKS04 | 12 | |||
741 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DKS04 | 12 | |||
742 | 1921007356 | Dương Thị Hồng | Ngọc | 19DKS04 | 12 | |||
743 | 1921007394 | Trần Thái | Thành | 19DKS04 | 8 | |||
744 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | 19DKS04 | 11 | |||
745 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | 19DKS04 | 11 | |||
746 | 1921007416 | Nguyễn Quế | Trân | 19DKS04 | 11 | |||
747 | 1921007429 | Phạm Viết Ái | Vi | 19DKS04 | 11 | |||
748 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | 19DQN01 | 9 | |||
749 | 1921003147 | Lê Thị | Hoa | 19DQN01 | 9 | |||
750 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | 19DQN01 | 12 | |||
751 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 19DQN01 | 13 | |||
752 | 1921003151 | Đặng Ngọc Thái | Thơ | 19DQN01 | 13 | |||
753 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | 19DQN01 | 13 | |||
754 | 1921007443 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 19DQN02 | 5 | |||
755 | 1921007464 | Đỗ Thế Thuỳ | Duyên | 19DQN02 | 13 | |||
756 | 1921007474 | Lý Ngọc | Hân | 19DQN02 | 13 | |||
757 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | 19DQN02 | 10 | |||
758 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | 19DQN02 | 13 | |||
759 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | 19DQN02 | 11 | |||
760 | 1921007516 | Trần Thị Diễm | My | 19DQN02 | 12 | |||
761 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | 19DQN02 | 12 | |||
762 | 1921007521 | Huỳnh Lý Thị Kim | Ngân | 19DQN02 | 12 | |||
763 | 1921007537 | Đoàn Minh | Nguyệt | 19DQN02 | 12 | |||
764 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | 19DQN02 | 12 | |||
765 | 1921007547 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DQN02 | 13 | |||
766 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | 19DQN02 | 11 | |||
767 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | 19DQN02 | 13 | |||
768 | 1921007568 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | 19DQN02 | 11 | |||
769 | 1921007571 | Lê Thị Thu | Sinh | 19DQN02 | 11 | |||
770 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | 19DQN02 | 13 | |||
771 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | 19DQN02 | 13 | |||
772 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | 19DQN02 | 10 | |||
773 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | 19DQN02 | 13 | |||
774 | 1921007603 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | 19DQN02 | 13 | |||
775 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 19DQN02 | 10 | |||
776 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | 19DQN03 | 10 | |||
777 | 1921007466 | Ngô Anh | Duyên | 19DQN03 | 12 | |||
778 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | 19DQN03 | 10 | |||
779 | 1921007476 | Trương Thị Thanh | Hằng | 19DQN03 | 11 | |||
780 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 19DQN03 | 8 | |||
781 | 1921007487 | Bùi Thị | Huyền | 19DQN03 | 9 | |||
782 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 19DQN03 | 11 | |||
783 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | 19DQN03 | 11 | |||
784 | 1921007496 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | 19DQN03 | 13 | |||
785 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | 19DQN03 | 8 | |||
786 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | 19DQN03 | 11 | |||
787 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | 19DQN03 | 11 | |||
788 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | 19DQN03 | 11 | |||
789 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 19DQN03 | 11 | |||
790 | 1921007511 | Lê Thị Hoàng | Mai | 19DQN03 | 8 | |||
791 | 1921007515 | Nguyễn Thị Trà | My | 19DQN03 | 10 | |||
792 | 1921007518 | Chung Ngọc Thiên | Ngân | 19DQN03 | 11 | |||
793 | 1921007529 | Nguyễn Vương Gia | Nghi | 19DQN03 | 11 | |||
794 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 19DQN03 | 8 | |||
795 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | 19DQN03 | 11 | |||
796 | 1921007549 | Võ Thị Huỳnh | Nhi | 19DQN03 | 12 | |||
797 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQN03 | 5 | |||
798 | 1921007558 | Trần Phương | Nhung | 19DQN03 | 13 | |||
799 | 1921007563 | Phạm Nguyễn Nguyên | Phương | 19DQN03 | 13 | |||
800 | 1921007565 | Trần Mạnh | Quý | 19DQN03 | 11 | |||
801 | 1921007575 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DQN03 | 11 | |||
802 | 1921007583 | Võ Anh | Thư | 19DQN03 | 13 | |||
803 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | 19DQN03 | 13 | |||
804 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | 19DQN03 | 13 | |||
805 | 1921007607 | Nguyễn Ngọc | Vân | 19DQN03 | 13 | |||
806 | 1921007611 | Hồ Thảo | Vy | 19DQN03 | 8 | |||
807 | 1921007617 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 19DQN03 | 11 | |||
808 | 1921007619 | Phan Thị Kim | Yến | 19DQN03 | 11 | |||
809 | 1721000728 | Trần Thị Tú | Anh | 17DAC1 | 9 | |||
810 | 1721000739 | Trần Tiến | Đạt | 17DAC1 | 11 | |||
811 | 1721000768 | Hồ Thị Thúy | Hồng | 17DAC1 | 5 | |||
812 | 1721000773 | Hà Thị Kim | Hương | 17DAC1 | 9 | |||
813 | 1721000770 | Phan Trần Như | Hương | 17DAC1 | 8 | |||
814 | 1721000777 | Ngô Thị Thanh | Huyền | 17DAC1 | 12 | |||
815 | 1721000779 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DAC1 | 12 | |||
816 | 1721000795 | Phạm Thị Diệu | Linh | 17DAC1 | 8 | |||
817 | 1721000797 | Phan Thị Mỹ | Linh | 17DAC1 | 5 | |||
818 | 1721000800 | Trần Thị Hữu | Ly | 17DAC1 | 9 | |||
819 | 1721000803 | Thái Tiểu | Mi | 17DAC1 | 6 | |||
820 | 1721000809 | Đặng Đông | Mỹ | 17DAC1 | 11 | |||
821 | 1721000813 | Lý Thanh | Ngân | 17DAC1 | 6 | |||
822 | 1721000819 | Đào Dương Bảo | Ngọc | 17DAC1 | 5 | |||
823 | 1721000840 | Trịnh Nguyệt | Nương | 17DAC1 | 11 | |||
824 | 1721000847 | Dương Huỳnh Kim | Quyên | 17DAC1 | 6 | |||
825 | 1721000853 | Mai Thị | Sa | 17DAC1 | 8 | |||
826 | 1721000872 | Phan Thị Ngọc | Thảo | 17DAC1 | 3 | |||
827 | 1721000883 | Đặng Thị Thu | Thùy | 17DAC1 | 9 | |||
828 | 1721000884 | Đặng Thị | Thủy | 17DAC1 | 12 | |||
829 | 1721000885 | Huỳnh Minh | Thy | 17DAC1 | 12 | |||
830 | 1721000887 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 17DAC1 | 11 | |||
831 | 1721000900 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 17DAC1 | 11 | |||
832 | 1721000910 | Hoàng Quốc | Tuấn | 17DAC1 | 12 | |||
833 | 1721000916 | Hoàng Thị Ty | Ty | 17DAC1 | 11 | |||
834 | 1721000917 | Lê Trần Anh | Uyên | 17DAC1 | 8 | |||
835 | 1721000514 | Nguyễn Nhật | Vi | 17DAC1 | 9 | |||
836 | 1721000925 | Nguyễn Anh | Vinh | 17DAC1 | 11 | |||
837 | 1721000722 | Nguyễn Thuận | An | 17DAC2 | 8 | |||
838 | 1721000725 | Phạm Ngọc | Anh | 17DAC2 | 11 | |||
839 | 1721000731 | Nguyễn Thu | Ba | 17DAC2 | 12 | |||
840 | 1721000734 | Nguyễn Đức | Cảnh | 17DAC2 | 9 | |||
841 | 1721000758 | Lưu Ngọc Tuyết | Hằng | 17DAC2 | 12 | |||
842 | 1721000757 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 17DAC2 | 5 | |||
843 | 1721000765 | Nguyễn Quang | Hòa | 17DAC2 | 11 | |||
844 | 1721000769 | Lê Thị | Huệ | 17DAC2 | 12 | |||
845 | 1721000772 | Trần Huỳnh | Hương | 17DAC2 | 6 | |||
846 | 1721000776 | Lê Quang | Huy | 17DAC2 | 9 | |||
847 | 1721000775 | Trần Mạnh | Huy | 17DAC2 | 10 | |||
848 | 1721000786 | Vũ Lê Anh | Kiệt | 17DAC2 | 12 | |||
849 | 1721000796 | Đinh Phạm Mỹ | Linh | 17DAC2 | 3 | |||
850 | 1721000798 | Nguyễn Hoàng | Linh | 17DAC2 | 9 | |||
851 | 1721002276 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 17DAC2 | 3 | |||
852 | 1721000801 | Cao Thị Tuyết | Mai | 17DAC2 | 8 | |||
853 | 1721000804 | Viên Nhật | Minh | 17DAC2 | 8 | |||
854 | 1721000814 | Hồ Thị Bảo | Ngân | 17DAC2 | 3 | |||
855 | 1721000826 | Thái Nguyễn Kim | Nguyên | 17DAC2 | 12 | |||
856 | 1721000827 | Huỳnh Trọng | Nguyễn | 17DAC2 | 8 | |||
857 | 1721000832 | Mang Nguyễn Bảo | Nhi | 17DAC2 | 8 | |||
858 | 1721002060 | Nguyễn Thị Kiều | Quyên | 17DAC2 | 8 | |||
859 | 1721000851 | Nguyễn Trần Phương | Quỳnh | 17DAC2 | 12 | |||
860 | 1721000862 | Đặng Minh | Tâm | 17DAC2 | 6 | |||
861 | 1721000360 | Nguyễn Hữu | Thắng | 17DAC2 | 5 | |||
862 | 1721000875 | Nguyễn Văn | Thịnh | 17DAC2 | 11 | |||
863 | 1721002424 | Lê Thanh | Thư | 17DAC2 | 3 | |||
864 | 1721000879 | Trương Thị Anh | Thư | 17DAC2 | 11 | |||
865 | 1721000895 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 17DAC2 | 6 | |||
866 | 1721000918 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 17DAC2 | 5 | |||
867 | 1721000930 | Nguyễn Thị Như | Ý | 17DAC2 | 11 | |||
868 | 1721000729 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 17DKT1 | 11 | |||
869 | 1721000726 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 17DKT1 | 8 | |||
870 | 1721000744 | Trần Thị Phương | Duy | 17DKT1 | 8 | |||
871 | 1721000750 | Nguyễn Thị | Hà | 17DKT1 | 5 | |||
872 | 1721000756 | Dương Thị Ngọc | Hân | 17DKT1 | 2 | |||
873 | 1721000780 | Trần Thị Mỵ | Hy | 17DKT1 | 12 | |||
874 | 1721000789 | Trần Lê Quế | Lam | 17DKT1 | 5 | |||
875 | 1721000168 | Lê Mỹ | Linh | 17DKT1 | 8 | |||
876 | 1721000815 | Đào Thị Kim | Ngân | 17DKT1 | 8 | |||
877 | 1721000818 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | 17DKT1 | 7 | |||
878 | 1721000824 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 17DKT1 | 2 | |||
879 | 1721000835 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 17DKT1 | 5 | |||
880 | 1721000294 | Huỳnh Hồng | Nhung | 17DKT1 | 12 | |||
881 | 1721000839 | Nguyễn Thị My | Nơ | 17DKT1 | 8 | |||
882 | 1721000841 | Mai Vũ Hoàng | Oanh | 17DKT1 | 2 | |||
883 | 1721002051 | Hồ Thị | Phương | 17DKT1 | 8 | |||
884 | 1721000843 | Lê Ngọc | Phương | 17DKT1 | 5 | |||
885 | 1721000854 | Trần Thúy | San | 17DKT1 | 2 | |||
886 | 1721000861 | Nguyễn Ngọc Phương | Tâm | 17DKT1 | 12 | |||
887 | 1721000865 | Trình Thị Phương | Thanh | 17DKT1 | 5 | |||
888 | 1721000873 | Nguyễn Phương | Thảo | 17DKT1 | 8 | |||
889 | 1721000876 | Nguyễn Thị Hồng | Thoa | 17DKT1 | 2 | |||
890 | 1721000893 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 17DKT1 | 5 | |||
891 | 1721000889 | Trần Kiều | Tiên | 17DKT1 | 8 | |||
892 | 1721000906 | Phạm Ngọc Diễm | Trinh | 17DKT1 | 8 | |||
893 | 1721000914 | Hoàng Thị | Tươi | 17DKT1 | 8 | |||
894 | 1721000915 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 17DKT1 | 3 | |||
895 | 1721000919 | Hà Thị Nhã | Uyên | 17DKT1 | 8 | |||
896 | 1721000921 | Nguyễn Công Tố | Uyên | 17DKT1 | 8 | |||
897 | 1721000923 | Lữ Thúy | Vi | 17DKT1 | 9 | |||
898 | 1721000742 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 17DKT2 | 8 | |||
899 | 1721000746 | Mai Thị | Duyên | 17DKT2 | 11 | |||
900 | 1721000761 | Nguyễn Thị Kim | Hạnh | 17DKT2 | 5 | |||
901 | 1721000767 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 17DKT2 | 8 | |||
902 | 1721000151 | Trần Huỳnh | Kha | 17DKT2 | 12 | |||
903 | 1721000785 | Võ Cao Minh | Khuyên | 17DKT2 | 10 | |||
904 | 1721000794 | Trần Thị Mỹ | Linh | 17DKT2 | 8 | |||
905 | 1721000816 | Vũ Minh | Nghĩa | 17DKT2 | 3 | |||
906 | 1721000822 | Trương Gia | Ngọc | 17DKT2 | 12 | |||
907 | 1721000828 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 17DKT2 | 11 | |||
908 | 1721000838 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 17DKT2 | 6 | |||
909 | 1721001915 | Lê Thị Hà | Phương | 17DKT2 | 2 | |||
910 | 1721002366 | Nguyễn Mai Linh | Phương | 17DKT2 | 8 | |||
911 | 1721000857 | Hồ Thị Thanh | Tâm | 17DKT2 | 3 | |||
912 | 1721000858 | Trần Thị Ngọc | Tâm | 17DKT2 | 6 | |||
913 | 1721000864 | Phan Thị Ngọc | Thanh | 17DKT2 | 8 | |||
914 | 1721000868 | Đặng Minh | Thảo | 17DKT2 | 9 | |||
915 | 1721000874 | Nguyễn Thị Hoàng | Thi | 17DKT2 | 8 | |||
916 | 1721003210 | Ka' | Thìm | 17DKT2 | 12 | |||
917 | 1721000877 | Bùi Thị Kim | Thu | 17DKT2 | 6 | |||
918 | 1721000890 | Lê Thị Thủy | Tiên | 17DKT2 | 3 | |||
919 | 1721000886 | Võ Hoàng Mỹ | Tiên | 17DKT2 | 2 | |||
920 | 1721000896 | Trần Thị Thùy | Trâm | 17DKT2 | 2 | |||
921 | 1721000903 | Phạm Thị Lan | Trinh | 17DKT2 | 8 | |||
922 | 1721000922 | Lê Phương | Uyên | 17DKT2 | 8 | |||
923 | 1721001715 | Lê Thị Kim | Yến | 17DKT2 | 2 | |||
924 | 1821002986 | Huỳnh Đại | Nam | 18DAC1 | 13 | |||
925 | 1821002936 | Lê Công Huy | Hoàng | 18DAC2 | 12 | |||
926 | 1821001491 | Ngô Phạm Diệu | Linh | 18DKT1 | 11 | |||
927 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | 11 | |||
928 | 1821002940 | Trần Gia | Huy | 18DKT2 | 13 | |||
929 | 1921002782 | Lưu Thị Trúc | An | 19DKT01 | 10 | |||
930 | 1921002778 | Nguyễn Võ Phương | Anh | 19DKT01 | 10 | |||
931 | 1921002788 | Giang Ngọc | Châu | 19DKT01 | 8 | |||
932 | 1921002618 | Huỳnh Nhật Bảo | Châu | 19DKT01 | 10 | |||
933 | 1921002735 | Lê Huỳnh Bảo | Châu | 19DKT01 | 8 | |||
934 | 1921002694 | Phạm Ngọc | Diệp | 19DKT01 | 8 | |||
935 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | 19DKT01 | 11 | |||
936 | 1921002640 | Hồ Xuân | Giao | 19DKT01 | 11 | |||
937 | 1921002690 | Lê Thị Mỹ | Hân | 19DKT01 | 11 | |||
938 | 1921002794 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 19DKT01 | 8 | |||
939 | 1921002654 | Bùi Thị Thúy | Hường | 19DKT01 | 11 | |||
940 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | 19DKT01 | 13 | |||
941 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19DKT01 | 11 | |||
942 | 1921002770 | Dương Thị Dư | Huỳnh | 19DKT01 | 11 | |||
943 | 1921002752 | Phạm Thị Tuyết | Lan | 19DKT01 | 11 | |||
944 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | 19DKT01 | 11 | |||
945 | 1921002753 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | 19DKT01 | 11 | |||
946 | 1921002734 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 19DKT01 | 11 | |||
947 | 1921002609 | Lê Thị Thanh | Mận | 19DKT01 | 11 | |||
948 | 1921002596 | Ngô Phương | Minh | 19DKT01 | 11 | |||
949 | 1921002695 | Trương Thị Thúy | Nga | 19DKT01 | 11 | |||
950 | 1921002623 | Đặng Thị Kim | Ngân | 19DKT01 | 11 | |||
951 | 1921002710 | Ngô Thị Thanh | Ngân | 19DKT01 | 11 | |||
952 | 1921002780 | Nguyễn Hồ Mỹ | Ngọc | 19DKT01 | 11 | |||
953 | 1921002741 | Nguyễn Trần Minh | Nguyệt | 19DKT01 | 7 | |||
954 | 1921002678 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 19DKT01 | 7 | |||
955 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DKT01 | 7 | |||
956 | 1921002707 | Nguyễn Thị Kim | Phương | 19DKT01 | 8 | |||
957 | 1921002785 | Trần Thị Trúc | Phương | 19DKT01 | 7 | |||
958 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 19DKT01 | 7 | |||
959 | 1921002680 | Nguyễn Thị Thuy | Thanh | 19DKT01 | 13 | |||
960 | 1921002651 | Hà Ngọc | Thảo | 19DKT01 | 11 | |||
961 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | 19DKT01 | 11 | |||
962 | 1921002687 | Dương Ngọc Anh | Thư | 19DKT01 | 11 | |||
963 | 1921002726 | Chế Thị Anh | Thy | 19DKT01 | 11 | |||
964 | 1921002703 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 19DKT01 | 11 | |||
965 | 1921002633 | Trần Hạnh | Trang | 19DKT01 | 11 | |||
966 | 1921002755 | Trương Thị Thùy | Trang | 19DKT01 | 9 | |||
967 | 1921002750 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 19DKT01 | 11 | |||
968 | 1921002742 | Phan Hữu | Trung | 19DKT01 | 11 | |||
969 | 1921002700 | Châu Nguyễn Cẩm | Tú | 19DKT01 | 13 | |||
970 | 1921002624 | Đoàn Thị Kim | Vĩ | 19DKT01 | 8 | |||
971 | 1921002775 | Đoàn Thảo | Vy | 19DKT01 | 11 | |||
972 | 1921002638 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 19DKT01 | 8 | |||
973 | 1921002631 | Phan Thị Tường | Vy | 19DKT01 | 8 | |||
974 | 1921002771 | Võ Hoài Tường | Vy | 19DKT01 | 11 | |||
975 | 1921002705 | Đoàn Phạm Kim | Xuân | 19DKT01 | 11 | |||
976 | 1921002769 | Nguyễn Thị Minh | Ý | 19DKT01 | 11 | |||
977 | 1921004827 | Đặng Minh | An | 19DKT02 | 11 | |||
978 | 1921004829 | Đào Quang | Anh | 19DKT02 | 11 | |||
979 | 1921004832 | Võ Thị Lan | Anh | 19DKT02 | 11 | |||
980 | 1921004833 | Vũ Thị Lan | Anh | 19DKT02 | 11 | |||
981 | 1921004842 | Vũ Thị Thảo | Dung | 19DKT02 | 8 | |||
982 | 1921004844 | Phan Nguyễn Thùy | Dương | 19DKT02 | 11 | |||
983 | 1921004845 | Thái Khánh | Duy | 19DKT02 | 11 | |||
984 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | 19DKT02 | 11 | |||
985 | 1921004848 | Phạm Trúc | Giang | 19DKT02 | 11 | |||
986 | 1921004849 | Phan Thị Ngọc | Hà | 19DKT02 | 11 | |||
987 | 1921004853 | Lê Thị Thúy | Hằng | 19DKT02 | 10 | |||
988 | 1921004858 | Đàm Thị | Hiền | 19DKT02 | 10 | |||
989 | 1921004864 | Huỳnh Kiều | Huế | 19DKT02 | 11 | |||
990 | 1921004865 | Trần Thị Diệu | Hương | 19DKT02 | 11 | |||
991 | 1921004870 | Hoàng Ngọc Bảo | Khanh | 19DKT02 | 11 | |||
992 | 1921004879 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DKT02 | 11 | |||
993 | 1921004889 | Nguyễn Thị Trà | My | 19DKT02 | 11 | |||
994 | 1921004892 | Tất Hồng | My | 19DKT02 | 11 | |||
995 | 1921004895 | Lữ Thị Kim | Ngân | 19DKT02 | 10 | |||
996 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 19DKT02 | 11 | |||
997 | 1921002748 | Phạm Thị Kim | Ngân | 19DKT02 | 10 | |||
998 | 1921004898 | Vũ Thị Kim | Ngân | 19DKT02 | 11 | |||
999 | 1921004899 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 19DKT02 | 11 | |||
1000 | 1921004900 | Dương Thảo | Nguyên | 19DKT02 | 8 | |||
1001 | 1921004903 | Trần Yến | Nhi | 19DKT02 | 11 | |||
1002 | 1921004908 | Bùi Thị | Phương | 19DKT02 | 13 | |||
1003 | 1921004910 | Võ Thị Kim | Phượng | 19DKT02 | 11 | |||
1004 | 1921004911 | Lê Bá | Quyên | 19DKT02 | 10 | |||
1005 | 1921004923 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DKT02 | 8 | |||
1006 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 19DKT02 | 11 | |||
1007 | 1921004926 | Đặng Hoàng | Thái | 19DKT02 | 11 | |||
1008 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | 19DKT02 | 11 | |||
1009 | 1921004931 | Nguyễn Nhữ Kim | Thảo | 19DKT02 | 10 | |||
1010 | 1921004934 | Nguyễn Trang Hoàng | Thi | 19DKT02 | 11 | |||
1011 | 1921004935 | Phạm Thị Kim | Thông | 19DKT02 | 11 | |||
1012 | 1921004936 | Trần Thị Diệu | Thu | 19DKT02 | 11 | |||
1013 | 1921004939 | Nguyễn Thị Xuân | Thư | 19DKT02 | 8 | |||
1014 | 1921004943 | Trương Thị | Thúy | 19DKT02 | 11 | |||
1015 | 1921004944 | Lê Thu | Thủy | 19DKT02 | 11 | |||
1016 | 1921004953 | Nguyễn Đoàn Bảo | Trân | 19DKT02 | 11 | |||
1017 | 1921004955 | Đặng Minh | Trang | 19DKT02 | 11 | |||
1018 | 1921004962 | Lê Hồng Cẩm | Tú | 19DKT02 | 11 | |||
1019 | 1921004966 | Phạm Thị Kim | Tuyến | 19DKT02 | 11 | |||
1020 | 1921004980 | Trần Hiểu | Vy | 19DKT02 | 11 | |||
1021 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | 19DKT02 | 13 | |||
1022 | 1921004834 | Đoàn Chí | Bảo | 19DKT03 | 6 | |||
1023 | 1921004838 | Hồ Thị | Diễm | 19DKT03 | 11 | |||
1024 | 1921004839 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 19DKT03 | 13 | |||
1025 | 1921004841 | Hồ Ngọc Xuân | Dung | 19DKT03 | 11 | |||
1026 | 1921004843 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 19DKT03 | 8 | |||
1027 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | 19DKT03 | 11 | |||
1028 | 1921004850 | Võ Thị Thu | Hà | 19DKT03 | 11 | |||
1029 | 1921004852 | Dương Thị Thu | Hằng | 19DKT03 | 11 | |||
1030 | 1921004862 | Nguyễn Thái Nhật | Hoài | 19DKT03 | 13 | |||
1031 | 1921004863 | Phạm Thị Thu | Hoài | 19DKT03 | 8 | |||
1032 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | 19DKT03 | 11 | |||
1033 | 1921004868 | Lê Thị Thanh | Huyền | 19DKT03 | 11 | |||
1034 | 1921004869 | Nguyễn Võ Thụy | Kha | 19DKT03 | 9 | |||
1035 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | 19DKT03 | 13 | |||
1036 | 1921004875 | Nguyễn Lê Phương | Lam | 19DKT03 | 8 | |||
1037 | 1921004876 | Phạm Châu Mỹ | Lệ | 19DKT03 | 5 | |||
1038 | 1921004881 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 19DKT03 | 5 | |||
1039 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | 19DKT03 | 11 | |||
1040 | 1921004888 | Nguyễn Thị Diễm | My | 19DKT03 | 11 | |||
1041 | 1921004891 | Phan Thị Tú | My | 19DKT03 | 11 | |||
1042 | 1921004896 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19DKT03 | 11 | |||
1043 | 1921004901 | Nguyễn Anh Thảo | Nhi | 19DKT03 | 13 | |||
1044 | 1921006640 | NGUYỄN THỊ MỘNG | NHƯ | 19DKT03 | 11 | |||
1045 | 1921004907 | Lưu Trúc Bảo | Phụng | 19DKT03 | 13 | |||
1046 | 1921004913 | Võ Đình | Quyết | 19DKT03 | 11 | |||
1047 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | 19DKT03 | 11 | |||
1048 | 1921004922 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DKT03 | 11 | |||
1049 | 1921004937 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | 19DKT03 | 11 | |||
1050 | 1921004942 | Đặng Thanh | Thúy | 19DKT03 | 11 | |||
1051 | 1921004949 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | 19DKT03 | 11 | |||
1052 | 1921004950 | Trần Thái Bảo | Trâm | 19DKT03 | 11 | |||
1053 | 1921004959 | Lê Thị Thùy | Trinh | 19DKT03 | 11 | |||
1054 | 1921004960 | Sỳ Yến | Trinh | 19DKT03 | 11 | |||
1055 | 1921004965 | Trần Thanh | Tuấn | 19DKT03 | 8 | |||
1056 | 1921004967 | Bùi Ngọc Như | Tuyền | 19DKT03 | 8 | |||
1057 | 1921004971 | Lê Thị Bảo | Uyên | 19DKT03 | 11 | |||
1058 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | 19DKT04 | 8 | |||
1059 | 1921004836 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | 19DKT04 | 11 | |||
1060 | 1921004851 | Nguyễn Phước Bảo | Hân | 19DKT04 | 8 | |||
1061 | 1921004856 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 19DKT04 | 8 | |||
1062 | 1921004882 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 19DKT04 | 11 | |||
1063 | 1921004884 | Hoàng Thị | Ly | 19DKT04 | 8 | |||
1064 | 1921004893 | Nguyễn Thị | Nga | 19DKT04 | 11 | |||
1065 | 1921004917 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | 19DKT04 | 11 | |||
1066 | 1921004918 | Trần Như | Quỳnh | 19DKT04 | 8 | |||
1067 | 1921004941 | Trần Thị Kim | Thuận | 19DKT04 | 11 | |||
1068 | 1921004946 | Lương Thị Mỹ | Tiên | 19DKT04 | 11 | |||
1069 | 1921004948 | Hoàng Nguyễn Hữu | Tiền | 19DKT04 | 8 | |||
1070 | 1921004954 | Nguyễn Thị Nhã | Trân | 19DKT04 | 8 | |||
1071 | 1921004957 | Lê Thị Huyền | Trang | 19DKT04 | 8 | |||
1072 | 1921004958 | Nguyễn Hà | Trang | 19DKT04 | 11 | |||
1073 | 1921004961 | Trần Mai | Trúc | 19DKT04 | 11 | |||
1074 | 1921004970 | Lê Thị Hoài | Ty | 19DKT04 | 8 | |||
1075 | 1921004973 | HuỳNh Thị KháNh | Vi | 19DKT04 | 11 | |||
1076 | 1921004975 | Huỳnh Hồng | Vy | 19DKT04 | 8 | |||
1077 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | 19DKT04 | 8 | |||
1078 | 1921004978 | Nguyễn Huỳnh Ý | Vy | 19DKT04 | 10 | |||
1079 | 1721003082 | Nguyễn Minh | Thy | 17DQF | 11 | |||
1080 | 1821005657 | Hoàng Trọng | Hiếu | 18DQF | 6 | |||
1081 | 1821005802 | Phan Trung | Nguyên | 18DQF | 11 | |||
1082 | 1821005923 | Nguyễn Thị | Thảo | 18DQF | 13 | |||
1083 | 1821004814 | Phạm Hà Mai | Hân | 18DQK | 13 | |||
1084 | 1821004912 | Phạm Thùy | Lam | 18DQK | 6 | |||
1085 | 1821004979 | Lê Quang | Minh | 18DQK | 13 | |||
1086 | 1821000442 | Nguyễn Trương Tố | Uyên | 18DQK | 3 | |||
1087 | 1721001331 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 17DMA1 | 12 | |||
1088 | 1721001340 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 17DMA1 | 6 | |||
1089 | 1721001348 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 17DMA1 | 9 | |||
1090 | 1721001358 | Đồng Thị Ngọc | Diệp | 17DMA1 | 9 | |||
1091 | 1721001407 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 17DMA1 | 3 | |||
1092 | 1721001406 | Trần Thị | Hiền | 17DMA1 | 6 | |||
1093 | 1721001435 | Lê Khánh | Huyền | 17DMA1 | 9 | |||
1094 | 1721001434 | Lê Thị | Huyền | 17DMA1 | 12 | |||
1095 | 1721001464 | Lê Thiện | Loan | 17DMA1 | 9 | |||
1096 | 1721001468 | Lê Ngọc Tấn | Lộc | 17DMA1 | 6 | |||
1097 | 1721001475 | Trần Thị Ngọc | Mai | 17DMA1 | 8 | |||
1098 | 1721001508 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 17DMA1 | 6 | |||
1099 | 1721001519 | Nguyễn Bình | Nguyên | 17DMA1 | 11 | |||
1100 | 1721001517 | Trần Việt Thảo | Nguyên | 17DMA1 | 11 | |||
1101 | 1721001531 | Võ Hà | Như | 17DMA1 | 6 | |||
1102 | 1721001553 | Võ Uyên | Phương | 17DMA1 | 3 | |||
1103 | 1721001576 | Đào Thị | Sáng | 17DMA1 | 6 | |||
1104 | 1721001585 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 17DMA1 | 11 | |||
1105 | 1721001604 | Hồ Thị Phương | Thảo | 17DMA1 | 12 | |||
1106 | 1721001630 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | 17DMA1 | 12 | |||
1107 | 1721001649 | Châu Thị Huế | Trân | 17DMA1 | 3 | |||
1108 | 1721001658 | Huỳnh Thị Mỹ | Trang | 17DMA1 | 11 | |||
1109 | 1721001670 | Trần Thanh | Trúc | 17DMA1 | 6 | |||
1110 | 1721001690 | Trần Thị Mỹ | Vân | 17DMA1 | 3 | |||
1111 | 1721001694 | Lê Thị | Vạn | 17DMA1 | 11 | |||
1112 | 1721001309 | Đoàn Nguyễn Hồng | Ân | 17DMA2 | 9 | |||
1113 | 1721001307 | Võ Thị Hồng | Ân | 17DMA2 | 12 | |||
1114 | 1721001316 | Nguyễn Đỗ Mai | Anh | 17DMA2 | 9 | |||
1115 | 1721001349 | Hoàng Gia Anh | Đạt | 17DMA2 | 11 | |||
1116 | 1721001382 | Nguyễn Thùy | Giang | 17DMA2 | 6 | |||
1117 | 1721001394 | Hoàng Thanh | Hằng | 17DMA2 | 9 | |||
1118 | 1721001397 | Vũ Thị Thu | Hằng | 17DMA2 | 6 | |||
1119 | 1721001422 | Cao Văn | Hoàng | 17DMA2 | 6 | |||
1120 | 1721001444 | Nguyễn Thị Nhật | Lam | 17DMA2 | 6 | |||
1121 | 1721001470 | Trần | Long | 17DMA2 | 9 | |||
1122 | 1721001481 | Vòng Nhật | Minh | 17DMA2 | 11 | |||
1123 | 1721001500 | Mai Thị | Ngân | 17DMA2 | 12 | |||
1124 | 1721001510 | Trương Thị | Ngọc | 17DMA2 | 12 | |||
1125 | 1721001535 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 17DMA2 | 6 | |||
1126 | 1721001600 | Phan Thanh | Thảo | 17DMA2 | 12 | |||
1127 | 1721001625 | Lê Thị | Thuận | 17DMA2 | 9 | |||
1128 | 1721001635 | Cao Thị Lan | Thy | 17DMA2 | 3 | |||
1129 | 1721001643 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 17DMA2 | 3 | |||
1130 | 1721001663 | Lê Thị Tuyết | Trinh | 17DMA2 | 12 | |||
1131 | 1721001673 | Lê Minh | Trường | 17DMA2 | 9 | |||
1132 | 1721001677 | Bùi Thị Hồng | Tươi | 17DMA2 | 6 | |||
1133 | 1721001679 | Mạc Trúc Lan | Tường | 17DMA2 | 3 | |||
1134 | 1721001308 | Nguyễn Ngọc Hồng | Ân | 17DMC1 | 12 | |||
1135 | 1721001318 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 17DMC1 | 12 | |||
1136 | 1721000029 | Cao Lê Hoàng | Ánh | 17DMC1 | 9 | |||
1137 | 1721001329 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | 17DMC1 | 9 | |||
1138 | 1721001354 | Ngô Thị Ngọc | Diễm | 17DMC1 | 6 | |||
1139 | 1721001353 | Nguyễn Thị | Diễm | 17DMC1 | 9 | |||
1140 | 1721001367 | Lều Thùy | Dương | 17DMC1 | 12 | |||
1141 | 1721000749 | Nguyễn Thị | Hà | 17DMC1 | 12 | |||
1142 | 1721001399 | Nguyễn Lê Anh | Hào | 17DMC1 | 9 | |||
1143 | 1721001419 | Bùi Xuân | Hoàng | 17DMC1 | 12 | |||
1144 | 1721001445 | Vũ Ngọc | Lâm | 17DMC1 | 9 | |||
1145 | 1721001446 | Trương Nhật | Lan | 17DMC1 | 9 | |||
1146 | 1721001473 | Phạm Mai | Ly | 17DMC1 | 9 | |||
1147 | 1721000193 | Trần Lê Ngọc | Mai | 17DMC1 | 9 | |||
1148 | 1721001502 | Lê Nguyễn Tuyết | Ngân | 17DMC1 | 9 | |||
1149 | 1721001521 | Lê Phương | Nhân | 17DMC1 | 9 | |||
1150 | 1721001539 | Đào Thị Kiều | Oanh | 17DMC1 | 12 | |||
1151 | 1721000305 | Ngô Anh | Phụng | 17DMC1 | 6 | |||
1152 | 1721001552 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | 17DMC1 | 6 | |||
1153 | 1721001567 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 17DMC1 | 9 | |||
1154 | 1721001577 | Phạm Hải | Sơn | 17DMC1 | 9 | |||
1155 | 1721001611 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 17DMC1 | 9 | |||
1156 | 1721001607 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | 17DMC1 | 12 | |||
1157 | 1721001613 | Trang Hoàng | Thi | 17DMC1 | 9 | |||
1158 | 1721001615 | Nguyễn Khoa Bá | Thiện | 17DMC1 | 6 | |||
1159 | 1721001618 | Nguyễn Huỳnh | Thông | 17DMC1 | 9 | |||
1160 | 1721002075 | Lê Minh | Thư | 17DMC1 | 12 | |||
1161 | 1721001623 | Ngô Hoàng Anh | Thư | 17DMC1 | 9 | |||
1162 | 1721000878 | Nguyễn Thái Anh | Thư | 17DMC1 | 6 | |||
1163 | 1721001639 | Lê Đình | Tiến | 17DMC1 | 12 | |||
1164 | 1721001640 | Phùng Trọng | Tiến | 17DMC1 | 9 | |||
1165 | 1721001939 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 17DMC1 | 11 | |||
1166 | 1721000481 | Trần Thanh | Tú | 17DMC1 | 12 | |||
1167 | 1721001680 | Trần Thị Nhựt | Tuyền | 17DMC1 | 12 | |||
1168 | 1721000496 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 17DMC1 | 9 | |||
1169 | 1721001691 | Nguyễn Ngọc Hải | Vân | 17DMC1 | 12 | |||
1170 | 1721001696 | Lê Thị Tường | Vi | 17DMC1 | 9 | |||
1171 | 1721002115 | Trịnh Thị Gia | Viên | 17DMC1 | 3 | |||
1172 | 1721001716 | Phạm Bảo | Yến | 17DMC1 | 12 | |||
1173 | 1721001303 | Huỳnh Thị Bảo | An | 17DMC2 | 6 | |||
1174 | 1721001330 | Nguyễn Thị | Ánh | 17DMC2 | 9 | |||
1175 | 1721001342 | Huỳnh Thị Kim | Chi | 17DMC2 | 9 | |||
1176 | 1721001347 | Lư Quốc | Cơ | 17DMC2 | 9 | |||
1177 | 1721001375 | Đoàn Thị Kỳ | Duyên | 17DMC2 | 9 | |||
1178 | 1721001398 | Nguyễn Thúy | Hằng | 17DMC2 | 6 | |||
1179 | 1721001412 | Trần Minh | Hiếu | 17DMC2 | 12 | |||
1180 | 1721001463 | Đặng Cẩm | Linh | 17DMC2 | 12 | |||
1181 | 1721001462 | Phạm Mỹ | Linh | 17DMC2 | 12 | |||
1182 | 1721001466 | Tô Thị Phương | Loan | 17DMC2 | 12 | |||
1183 | 1721001469 | Lê Thị Kim | Lộc | 17DMC2 | 12 | |||
1184 | 1721001483 | Nguyễn Hoàng | Minh | 17DMC2 | 12 | |||
1185 | 1721001493 | Phan Nguyễn Thúy | Nga | 17DMC2 | 9 | |||
1186 | 1721001495 | Lữ Kim | Ngân | 17DMC2 | 9 | |||
1187 | 1721001514 | Đặng Thị | Ngọc | 17DMC2 | 12 | |||
1188 | 1721001525 | Nguyễn Thụy Quỳnh | Nhi | 17DMC2 | 12 | |||
1189 | 1721001523 | Trương Khánh | Nhi | 17DMC2 | 3 | |||
1190 | 1721001524 | Võ Thị Kiều | Nhi | 17DMC2 | 12 | |||
1191 | 1721001543 | Nguyễn Thị Thúy | Phi | 17DMC2 | 9 | |||
1192 | 1721001550 | Cao Hữu | Phước | 17DMC2 | 12 | |||
1193 | 1721001549 | Nguyễn Hữu | Phước | 17DMC2 | 6 | |||
1194 | 1721001558 | Nguyễn Diệp Huỳnh | Phương | 17DMC2 | 12 | |||
1195 | 1721001563 | Lục Quế | Quế | 17DMC2 | 6 | |||
1196 | 1721001573 | Đỗ Hà Ái | Quỳnh | 17DMC2 | 9 | |||
1197 | 1721001586 | Lê Phương | Thanh | 17DMC2 | 9 | |||
1198 | 1721001612 | Trần Thị | Thêm | 17DMC2 | 12 | |||
1199 | 1721001620 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 17DMC2 | 9 | |||
1200 | 1721001651 | Lê Thị | Trang | 17DMC2 | 12 | |||
1201 | 1721001668 | Lê Đức | Trọng | 17DMC2 | 12 | |||
1202 | 1721001698 | Lê Hữu | Vinh | 17DMC2 | 3 | |||
1203 | 1721001707 | Nguyễn Thụy Tường | Vy | 17DMC2 | 9 | |||
1204 | 1721001709 | Trần Thảo | Vy | 17DMC2 | 3 | |||
1205 | 1721001327 | Lê Ngọc | Anh | 17DMC3 | 9 | |||
1206 | 1721001322 | Lê Thị Thúy | Anh | 17DMC3 | 12 | |||
1207 | 1721001333 | Trần Thị | Bích | 17DMC3 | 3 | |||
1208 | 1721001351 | Mai Thành | Đạt | 17DMC3 | 9 | |||
1209 | 1721001352 | Mai Thành | Đạt | 17DMC3 | 6 | |||
1210 | 1721001385 | Trịnh Thị Quỳnh | Giang | 17DMC3 | 3 | |||
1211 | 1721001386 | Nguyễn Minh | Giàu | 17DMC3 | 3 | |||
1212 | 1721001387 | Trần Thị Thu | Hà | 17DMC3 | 12 | |||
1213 | 1721001391 | Nguyễn Ngọc Mai | Hân | 17DMC3 | 9 | |||
1214 | 1721001392 | Thôi Nhã | Hân | 17DMC3 | 9 | |||
1215 | 1721001404 | Dương Thị | Hiền | 17DMC3 | 11 | |||
1216 | 1721001403 | Nguyễn Thục | Hiền | 17DMC3 | 9 | |||
1217 | 1721001411 | Ngô Xuân | Hiếu | 17DMC3 | 6 | |||
1218 | 1721001416 | Đoàn Thị Thu | Hoài | 17DMC3 | 9 | |||
1219 | 1721001423 | Nguyễn Thị Xuân | Hồng | 17DMC3 | 9 | |||
1220 | 1721001426 | Nguyễn Ánh Quỳnh | Hương | 17DMC3 | 9 | |||
1221 | 1721001447 | Trần Thị | Lan | 17DMC3 | 6 | |||
1222 | 1721001476 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 17DMC3 | 9 | |||
1223 | 1721001477 | Nguyễn Minh | Mẫn | 17DMC3 | 6 | |||
1224 | 1721001486 | Trương Thị Hà | My | 17DMC3 | 9 | |||
1225 | 1721001492 | Hà Thị Hoàng | Nga | 17DMC3 | 6 | |||
1226 | 1721001494 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 17DMC3 | 11 | |||
1227 | 1721001501 | Trần Thị Ngọc | Ngân | 17DMC3 | 3 | |||
1228 | 1721001520 | Hồ Thị | Nguyệt | 17DMC3 | 6 | |||
1229 | 1721001532 | Nguyễn Thị Huyền | Như | 17DMC3 | 6 | |||
1230 | 1721000302 | Lê Hoàng | Phúc | 17DMC3 | 9 | |||
1231 | 1721001582 | Lê Thành | Thái | 17DMC3 | 12 | |||
1232 | 1721002399 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 17DMC3 | 9 | |||
1233 | 1721001603 | Đặng Thanh | Thảo | 17DMC3 | 9 | |||
1234 | 1721000381 | Phan Trần Phương | Thảo | 17DMC3 | 9 | |||
1235 | 1721001647 | Võ Thị Bích | Trâm | 17DMC3 | 12 | |||
1236 | 1721001693 | Nguyễn Thị Khoa | Văn | 17DMC3 | 6 | |||
1237 | 1721001703 | Lê Anh | Vy | 17DMC3 | 6 | |||
1238 | 1721001714 | Đặng Phạm Thanh | Xuân | 17DMC3 | 6 | |||
1239 | 1721001306 | Lê Thu | An | 17DQH1 | 12 | |||
1240 | 1721001323 | Bùi Thị Vân | Anh | 17DQH1 | 12 | |||
1241 | 1721001319 | Hà Ngọc Thuý | Anh | 17DQH1 | 12 | |||
1242 | 1721001335 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Bửu | 17DQH1 | 9 | |||
1243 | 1721001336 | Nguyễn Ngọc | Cầm | 17DQH1 | 9 | |||
1244 | 1721001343 | Phạm Kim | Chi | 17DQH1 | 6 | |||
1245 | 1721001362 | Bùi Thị Thu | Dung | 17DQH1 | 6 | |||
1246 | 1721001363 | Hoàng Thùy | Dung | 17DQH1 | 9 | |||
1247 | 1721000123 | Lư Mỹ | Hoàng | 17DQH1 | 9 | |||
1248 | 1721000135 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 17DQH1 | 12 | |||
1249 | 1721001439 | Hồ Thị Bảo | Khánh | 17DQH1 | 6 | |||
1250 | 1721001503 | Thanh Bửu | Nghi | 17DQH1 | 12 | |||
1251 | 1721001528 | Bùi Thị Tuyết | Nhi | 17DQH1 | 9 | |||
1252 | 1721000296 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 17DQH1 | 9 | |||
1253 | 1721001571 | Lê Ngọc Phương | Quỳnh | 17DQH1 | 9 | |||
1254 | 1721001616 | Huỳnh Thị Y | Thiêu | 17DQH1 | 9 | |||
1255 | 1721001617 | Huỳnh Thị Kim | Thoại | 17DQH1 | 9 | |||
1256 | 1721001648 | Huỳnh Hồng | Trân | 17DQH1 | 6 | |||
1257 | 1721001664 | Nguyễn Bảo | Trinh | 17DQH1 | 9 | |||
1258 | 1721000473 | Trần Thanh | Trúc | 17DQH1 | 6 | |||
1259 | 1721001682 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 17DQH1 | 9 | |||
1260 | 1721001684 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 17DQH1 | 12 | |||
1261 | 1721001708 | Võ Ngọc Khánh | Vy | 17DQH1 | 10 | |||
1262 | 1721000543 | Trần Huỳnh | Yến | 17DQH1 | 12 | |||
1263 | 1721001376 | Nguyễn Tường | Duyên | 17DQH2 | 9 | |||
1264 | 1721001383 | Cao Thị Trà | Giang | 17DQH2 | 9 | |||
1265 | 1721000089 | Trần Thu | Hà | 17DQH2 | 12 | |||
1266 | 1721001389 | Dương Thị | Hải | 17DQH2 | 9 | |||
1267 | 1721001405 | Nguyễn Lê Thúy | Hiền | 17DQH2 | 6 | |||
1268 | 1721001401 | Vũ Thị | Hiền | 17DQH2 | 9 | |||
1269 | 1721001428 | Nguyễn Thị | Hường | 17DQH2 | 6 | |||
1270 | 1721001433 | Phạm Thị Thúy | Huyền | 17DQH2 | 6 | |||
1271 | 1721001522 | Trần Quốc | Nhật | 17DQH2 | 9 | |||
1272 | 1721001527 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 17DQH2 | 12 | |||
1273 | 1721001540 | Lê Hoàng Kiều | Oanh | 17DQH2 | 9 | |||
1274 | 1721001555 | Hoàng Trúc | Phương | 17DQH2 | 6 | |||
1275 | 1721001588 | Hồ Nguyễn Thiên | Thanh | 17DQH2 | 9 | |||
1276 | 1721001592 | Trần Văn | Thành | 17DQH2 | 6 | |||
1277 | 1721001621 | Trương Minh | Thư | 17DQH2 | 12 | |||
1278 | 1721001657 | Đỗ Thị Thu | Trang | 17DQH2 | 12 | |||
1279 | 1721001654 | Lý Kiều | Trang | 17DQH2 | 6 | |||
1280 | 1721001665 | Cao Ngọc Phương | Trinh | 17DQH2 | 6 | |||
1281 | 1721001676 | Nguyễn Vĩnh | Tuấn | 17DQH2 | 9 | |||
1282 | 1721001678 | Vương Cát | Tường | 17DQH2 | 9 | |||
1283 | 1721001681 | Đoàn Ngọc Khánh | Tuyền | 17DQH2 | 12 | |||
1284 | 1821000627 | Vũ Lê Thanh | Thúy | 18DMA1 | 12 | |||
1285 | 1821003655 | Phan Hoài | Lâm | 18DMA2 | 11 | |||
1286 | 1821000643 | Phùng Thị Như | Phương | 18DMA2 | 12 | |||
1287 | 1821003823 | Đặng Thị | Tứ | 18DMA2 | 7 | |||
1288 | 1821000679 | Võ Thị Hồng | Cẩm | 18DMC1 | 8 | |||
1289 | 1821003542 | Phan Danh | Chính | 18DMC1 | 12 | |||
1290 | 1821001800 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 18DMC1 | 12 | |||
1291 | 1821003975 | Trần Ngọc Như | Ý | 18DMC1 | 11 | |||
1292 | 1821003968 | Trần Mãn Triệu | Vy | 18DMC2 | 11 | |||
1293 | 1821003652 | Lâm Nguyễn Nhật | Kim | 18DMC3 | 12 | |||
1294 | 1821003680 | Đoàn Đức | Long | 18DMC3 | 12 | |||
1295 | 1821000535 | Trương Hồng | Ngân | 18DMC3 | 12 | |||
1296 | 1821003844 | Đỗ Lê Nhật | Thảo | 18DMC3 | 12 | |||
1297 | 1821003839 | Lê Văn | Thìn | 18DMC3 | 12 | |||
1298 | 1821003976 | Nguyễn Hải | Yến | 18DMC3 | 12 | |||
1299 | 1821003747 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 18DMC4 | 12 | |||
1300 | 1821003778 | Nguyễn | Phú | 18DMC4 | 11 | |||
1301 | 1821003672 | Trần Thục | Linh | 18DQH1 | 11 | |||
1302 | 1821003686 | Phạm Đỗ Mai | Ly | 18DQH1 | 12 | |||
1303 | 1821003782 | Hồ Thị Kim | Phượng | 18DQH1 | 11 | |||
1304 | 1821003538 | Huỳnh Chí | Bảo | 18DQH2 | 11 | |||
1305 | 1821003843 | Cao Phương | Thảo | 18DQH2 | 12 | |||
1306 | 1921001146 | Nguyễn Thành | Đạt | 19DMA01 | 13 | |||
1307 | 1921000750 | Lý Thị Diễm | My | 19DMA01 | 11 | |||
1308 | 1921000681 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DMA01 | 10 | |||
1309 | 1921000747 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 19DMA02 | 13 | |||
1310 | 1921000928 | Nguyễn Thái | Nguyệt | 19DMA02 | 13 | |||
1311 | 1921001125 | Nguyễn Diệp Trúc | Nhi | 19DMA02 | 13 | |||
1312 | 1921000763 | Nguyễn Nhật | Phượng | 19DMA02 | 13 | |||
1313 | 1921000975 | Tô Cẩm | Quỳnh | 19DMA02 | 13 | |||
1314 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | 19DMA02 | 13 | |||
1315 | 1921001120 | Nguyễn Phúc | Nguyên | 19DMA03 | 13 | |||
1316 | 1921000774 | Châu Đức | Thịnh | 19DMA03 | 13 | |||
1317 | 1921000876 | Hoàng Thị | Thúy | 19DMA03 | 13 | |||
1318 | 1921000806 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | 19DMA04 | 13 | |||
1319 | 1921001134 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 19DMA04 | 13 | |||
1320 | 1921000961 | Nguyễn Thụy Ngọc | Trúc | 19DMA04 | 13 | |||
1321 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | 19DMA04 | 13 | |||
1322 | 1921000894 | Trần Mỹ | Hạnh | 19DMA06 | 13 | |||
1323 | 1921003876 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 19DMA06 | 13 | |||
1324 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | 19DMA06 | 11 | |||
1325 | 1921001091 | Nguyễn Thảo | Phương | 19DMA06 | 13 | |||
1326 | 1721001734 | Phan Tấn | Chung | 17DTA1 | 12 | |||
1327 | 1721001739 | Trần Kim | Duyên | 17DTA1 | 11 | |||
1328 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | 17DTA1 | 12 | |||
1329 | 1721001769 | Trần Khánh | Linh | 17DTA1 | 12 | |||
1330 | 1721001776 | Mai Kiều Bảo | Ngân | 17DTA1 | 12 | |||
1331 | 1721001785 | Võ Thị Đông | Nhi | 17DTA1 | 12 | |||
1332 | 1721001790 | Quảng Võ Kim | Nhung | 17DTA1 | 11 | |||
1333 | 1721001814 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 17DTA1 | 12 | |||
1334 | 1721001817 | Trịnh Thị Minh | Thư | 17DTA1 | 12 | |||
1335 | 1721001826 | Trần Lê Thủy | Tiên | 17DTA1 | 12 | |||
1336 | 1721001838 | Nguyễn Phương | Tuyền | 17DTA1 | 12 | |||
1337 | 1721001850 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 17DTA1 | 12 | |||
1338 | 1721001720 | Hoàng Mỹ | Anh | 17DTA2 | 3 | |||
1339 | 1721001740 | Lương Thị Thanh | Duyên | 17DTA2 | 11 | |||
1340 | 1721001749 | Ung Xuân | Hiền | 17DTA2 | 11 | |||
1341 | 1721001761 | Trần Thị Thanh | Kiều | 17DTA2 | 11 | |||
1342 | 1721001780 | Châu Trương Ngọc | Ngân | 17DTA2 | 12 | |||
1343 | 1721001810 | Nguyễn Thị Minh | Thi | 17DTA2 | 12 | |||
1344 | 1721001811 | Võ Thị | Thiện | 17DTA2 | 12 | |||
1345 | 1721001819 | Nguyễn Thị Xuân | Thương | 17DTA2 | 8 | |||
1346 | 1721001835 | Trần Bảo | Trọng | 17DTA2 | 9 | |||
1347 | 1721001844 | Ngô Tý | Vi | 17DTA2 | 12 | |||
1348 | 1721001848 | Lê Võ Tường | Vy | 17DTA2 | 12 | |||
1349 | 1721001849 | Nguyễn Đắc Lê | Vy | 17DTA2 | 12 | |||
1350 | 1721001722 | Đoàn Ngọc Phúc | Anh | 17DTA3 | 12 | |||
1351 | 1721001735 | Đặng Thị Thùy | Dung | 17DTA3 | 12 | |||
1352 | 1721001764 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 17DTA3 | 12 | |||
1353 | 1721001816 | Nguyễn Hồ Anh | Thư | 17DTA3 | 11 | |||
1354 | 1721001843 | Nguyễn Thị Ái | Vân | 17DTA3 | 8 | |||
1355 | 1821004096 | Võ Hồng | Ngọc | 18DTA01 | 11 | |||
1356 | 1821004103 | Lê Đặng Tuyết | Nhi | 18DTA01 | 13 | |||
1357 | 1821004014 | Đỗ Thanh | Hà | 18DTA03 | 7 | |||
1358 | 1821004114 | Thạch Yến | Nhi | 18DTA03 | 13 | |||
1359 | 1821004151 | Vũ Duy | Thanh | 18DTA04 | 13 | |||
1360 | 1821004210 | Trầm Tử | Văn | 18DTA04 | 13 | |||
1361 | 1821004022 | Phạm Thị Hồng | Hiên | 18DTA05 | 13 | |||
1362 | 1821004072 | Đỗ Duy | Minh | 18DTA05 | 13 | |||
1363 | 1921003180 | Bùi Hoàng | Anh | 19DTA04 | 11 | |||
1364 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 19DTA04 | 9 | |||
1365 | 1721002119 | Nguyễn Văn | An | 17DBH1 | 6 | |||
1366 | 1721002141 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 17DBH1 | 5 | |||
1367 | 1721002142 | Hà Thị Kim | Chi | 17DBH1 | 5 | |||
1368 | 1721002148 | Khổng Anh | Chương | 17DBH1 | 3 | |||
1369 | 1721002162 | Lưu Chấn | Đông | 17DBH1 | 9 | |||
1370 | 1721002166 | Trần Thị Mỹ | Dung | 17DBH1 | 8 | |||
1371 | 1721000063 | Châu Huỳnh | Dũng | 17DBH1 | 3 | |||
1372 | 1721002739 | Nguyễn Thị An | Duyên | 17DBH1 | 3 | |||
1373 | 1721002206 | Huỳnh Khả | Hân | 17DBH1 | 8 | |||
1374 | 1721002210 | Lê Phan Mỹ | Hằng | 17DBH1 | 4 | |||
1375 | 1721002221 | Huỳnh Trúc | Hậu | 17DBH1 | 6 | |||
1376 | 1721002232 | Trương Thị | Hoa | 17DBH1 | 6 | |||
1377 | 1721002235 | Trịnh Thu | Hoài | 17DBH1 | 3 | |||
1378 | 1721002278 | Phan Bùi Phương | Linh | 17DBH1 | 12 | |||
1379 | 1721002280 | Võ Huỳnh Mỹ | Linh | 17DBH1 | 2 | |||
1380 | 1721002300 | Vũ Thị | Mẫn | 17DBH1 | 8 | |||
1381 | 1721002327 | Hà Hồng | Ngọc | 17DBH1 | 11 | |||
1382 | 1721002345 | Phạm Nguyễn Quỳnh | Như | 17DBH1 | 11 | |||
1383 | 1721002350 | Dương Thị Hồng | Nhung | 17DBH1 | 10 | |||
1384 | 1721002355 | Đoàn Thị Kiều | Oanh | 17DBH1 | 13 | |||
1385 | 1721002356 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 17DBH1 | 8 | |||
1386 | 1721002385 | Phan Văn | Sang | 17DBH1 | 8 | |||
1387 | 1721002389 | Trần Thị Thanh | Tâm | 17DBH1 | 9 | |||
1388 | 1721002391 | Ngụy Ngô Nhật | Tân | 17DBH1 | 8 | |||
1389 | 1721002405 | Hắc Huỳnh Thanh | Thảo | 17DBH1 | 8 | |||
1390 | 1721002414 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 17DBH1 | 11 | |||
1391 | 1721002422 | Lê Nguyễn Thanh | Thư | 17DBH1 | 3 | |||
1392 | 1721002431 | Âu Thị Hoài | Thương | 17DBH1 | 8 | |||
1393 | 1721002435 | Phạm Thị | Thùy | 17DBH1 | 8 | |||
1394 | 1721002437 | Phạm Thị | Thùy | 17DBH1 | 6 | |||
1395 | 1721001633 | Lê Ngọc Thanh | Thủy | 17DBH1 | 11 | |||
1396 | 1721002447 | Nguyễn Hữu | Toàn | 17DBH1 | 8 | |||
1397 | 1721002451 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 17DBH1 | 8 | |||
1398 | 1721002448 | Phạm Thị Thúy | Trâm | 17DBH1 | 8 | |||
1399 | 1721002467 | Nguyễn Huỳnh Thu | Trang | 17DBH1 | 2 | |||
1400 | 1721002469 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 17DBH1 | 2 | |||
1401 | 1721002504 | Võ Thị Hồng | Vân | 17DBH1 | 11 | |||
1402 | 1721002506 | Lê Thị Quỳnh | Vi | 17DBH1 | 8 | |||
1403 | 1721002507 | Huỳnh Trấn | Vĩ | 17DBH1 | 8 | |||
1404 | 1721002513 | Phan Thanh | Vũ | 17DBH1 | 9 | |||
1405 | 1721002118 | Nguyễn | An | 17DBH2 | 12 | |||
1406 | 1721002134 | Phan Gia | Bảo | 17DBH2 | 3 | |||
1407 | 1721002160 | Trần | Độ | 17DBH2 | 8 | |||
1408 | 1721002225 | Nguyễn Xuân | Hiển | 17DBH2 | 3 | |||
1409 | 1721002236 | Huỳnh Thị Bích | Hoài | 17DBH2 | 9 | |||
1410 | 1721002248 | Bùi Thanh | Hương | 17DBH2 | 9 | |||
1411 | 1721002274 | Trang Tiên | Lập | 17DBH2 | 8 | |||
1412 | 1721002309 | Nguyễn Ngọc Bảo | Minh | 17DBH2 | 11 | |||
1413 | 1721002310 | Nguyễn Thị Thúy | Mụi | 17DBH2 | 3 | |||
1414 | 1721002019 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 17DBH2 | 10 | |||
1415 | 1721002331 | Nguyễn Thị Trúc | Nguyên | 17DBH2 | 8 | |||
1416 | 1721002343 | Trần Tố | Nhi | 17DBH2 | 9 | |||
1417 | 1721002354 | Nguyễn Thị Hằng | Ny | 17DBH2 | 9 | |||
1418 | 1721002362 | Lâm Huỳnh Mỹ | Phúc | 17DBH2 | 3 | |||
1419 | 1721002377 | Trần Ngọc Xuân | Quý | 17DBH2 | 3 | |||
1420 | 1721002381 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 17DBH2 | 6 | |||
1421 | 1721002390 | Chung Thanh | Tâm | 17DBH2 | 3 | |||
1422 | 1721002396 | Trần Quốc | Thắng | 17DBH2 | 9 | |||
1423 | 1721002412 | Huỳnh Hữu | Thịnh | 17DBH2 | 10 | |||
1424 | 1721002423 | Phạm Tú Minh | Thư | 17DBH2 | 6 | |||
1425 | 1721002420 | Trần Nữ Ái | Thư | 17DBH2 | 3 | |||
1426 | 1721002430 | Lý Hồ Hoài | Thương | 17DBH2 | 12 | |||
1427 | 1721002441 | Nguyễn Chí | Tiến | 17DBH2 | 9 | |||
1428 | 1721002443 | Trần Đình | Tiến | 17DBH2 | 9 | |||
1429 | 1721002450 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 17DBH2 | 8 | |||
1430 | 1721002452 | Lê Thị Thùy | Trâm | 17DBH2 | 6 | |||
1431 | 1721002461 | Huỳnh Thị Thu | Trang | 17DBH2 | 11 | |||
1432 | 1721002460 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 17DBH2 | 6 | |||
1433 | 1721002463 | Phạm Ngọc Phương | Trang | 17DBH2 | 8 | |||
1434 | 1721002473 | Lê Công | Trí | 17DBH2 | 3 | |||
1435 | 1721002476 | Tống Ngọc Tú | Trinh | 17DBH2 | 3 | |||
1436 | 1721002489 | Lê Nữ Anh | Túc | 17DBH2 | 9 | |||
1437 | 1721002493 | Đào Thị Thanh | Tuyền | 17DBH2 | 11 | |||
1438 | 1721002522 | Nguyễn Minh | Xuân | 17DBH2 | 6 | |||
1439 | 1721002523 | Mai Thị | Xuyến | 17DBH2 | 12 | |||
1440 | 1721002120 | Hoàng Thúy | An | 17DDA | 8 | |||
1441 | 1721002140 | Nguyễn Ái Minh | Chân | 17DDA | 6 | |||
1442 | 1721002149 | Tôn Thất Phú | Cường | 17DDA | 8 | |||
1443 | 1721002163 | Tạ Huỳnh Hữu | Đức | 17DDA | 9 | |||
1444 | 1721002182 | Nguyễn Hoàng | Duy | 17DDA | 9 | |||
1445 | 1721002543 | Phạm Thị Thúy | Duy | 17DDA | 3 | |||
1446 | 1721002187 | Trần Thanh | Duyên | 17DDA | 8 | |||
1447 | 1721002216 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | 17DDA | 13 | |||
1448 | 1721002242 | Hàn Thị Hồng | Huệ | 17DDA | 9 | |||
1449 | 1721002247 | Vũ Ngọc | Hương | 17DDA | 3 | |||
1450 | 1721000169 | Lê Phương | Linh | 17DDA | 7 | |||
1451 | 1721002321 | Trần Thị Tuyết | Nga | 17DDA | 6 | |||
1452 | 1721002346 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 17DDA | 9 | |||
1453 | 1721002364 | Trương Kim | Phụng | 17DDA | 5 | |||
1454 | 1721002373 | Võ Anh | Quân | 17DDA | 3 | |||
1455 | 1721002380 | Hồ Ngọc | Quỳnh | 17DDA | 3 | |||
1456 | 1721000349 | Đường Lập | Sơn | 17DDA | 6 | |||
1457 | 1721002415 | Trần Nguyễn | Thông | 17DDA | 11 | |||
1458 | 1721002419 | Chu Thị Hoài | Thư | 17DDA | 5 | |||
1459 | 1721002429 | Hồ Thị | Thương | 17DDA | 6 | |||
1460 | 1721002436 | Nguyễn Thanh | Thùy | 17DDA | 3 | |||
1461 | 1721002472 | Nguyễn Ngọc Linh | Trang | 17DDA | 13 | |||
1462 | 1721002494 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 17DDA | 3 | |||
1463 | 1721002498 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Uyên | 17DDA | 12 | |||
1464 | 1721002502 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 17DDA | 3 | |||
1465 | 1721002121 | Tôn Nữ Như | An | 17DQT1 | 3 | |||
1466 | 1721002171 | Chu Thị Thùy | Dung | 17DQT1 | 5 | |||
1467 | 1721002176 | Mao Quốc | Dương | 17DQT1 | 8 | |||
1468 | 1721002175 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 17DQT1 | 8 | |||
1469 | 1721002183 | Dương Lâm | Duy | 17DQT1 | 8 | |||
1470 | 1721002189 | Phạm Thị Quế | Em | 17DQT1 | 8 | |||
1471 | 1721002198 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 17DQT1 | 8 | |||
1472 | 1721002201 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 17DQT1 | 5 | |||
1473 | 1721002212 | Nguyễn Đổ Mỹ | Hằng | 17DQT1 | 8 | |||
1474 | 1721002224 | Trần Trung | Hiến | 17DQT1 | 12 | |||
1475 | 1721002227 | Nguyễn Bảo Kim | Hiếu | 17DQT1 | 11 | |||
1476 | 1721002234 | Trần Thị Khánh | Hòa | 17DQT1 | 11 | |||
1477 | 1721000124 | Nguyễn Phi | Hoàng | 17DQT1 | 8 | |||
1478 | 1721002270 | Lê Nguyễn Vân | Lam | 17DQT1 | 9 | |||
1479 | 1721002271 | Lý Hoàng | Lâm | 17DQT1 | 8 | |||
1480 | 1721002307 | Nguyễn Ngọc Khánh | Minh | 17DQT1 | 8 | |||
1481 | 1721002322 | Nguyễn Kim | Ngân | 17DQT1 | 10 | |||
1482 | 1721002329 | Bùi Anh | Nguyên | 17DQT1 | 8 | |||
1483 | 1721000283 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 17DQT1 | 13 | |||
1484 | 1721000292 | Ân Kim | Nhung | 17DQT1 | 11 | |||
1485 | 1721002353 | Ngô Thị Tố | Nữ | 17DQT1 | 13 | |||
1486 | 1721002357 | Nguyễn Ngọc Thành | Phát | 17DQT1 | 3 | |||
1487 | 1721002369 | Nguyễn Thế Duy | Phương | 17DQT1 | 3 | |||
1488 | 1721000351 | Triệu Vũ | Tài | 17DQT1 | 9 | |||
1489 | 1721002398 | Nguyễn Hoàng | Thắng | 17DQT1 | 11 | |||
1490 | 1721000366 | Ngô Ngọc Phương | Thanh | 17DQT1 | 8 | |||
1491 | 1721002404 | Lê Thị Dạ | Thảo | 17DQT1 | 6 | |||
1492 | 1721002406 | Trần Thị Thu | Thảo | 17DQT1 | 5 | |||
1493 | 1721002425 | Nguyễn Lê Minh | Thư | 17DQT1 | 2 | |||
1494 | 1721002440 | Trần Võ Kiều | Tiên | 17DQT1 | 8 | |||
1495 | 1721002449 | Vương Bích | Trâm | 17DQT1 | 8 | |||
1496 | 1721002505 | Phan Huệ | Văn | 17DQT1 | 11 | |||
1497 | 1721002511 | Ngọ Công | Vĩnh | 17DQT1 | 9 | |||
1498 | 1721000530 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 17DQT1 | 11 | |||
1499 | 1721002526 | Lâm Hải | Yến | 17DQT1 | 12 | |||
1500 | 1721002139 | Lê Thị Ngọc | Chăm | 17DQT2 | 11 | |||
1501 | 1721002158 | Trần Minh | Diệu | 17DQT2 | 9 | |||
1502 | 1721002169 | Nguyễn Hồ Hoàng | Dung | 17DQT2 | 8 | |||
1503 | 1721002174 | Lê Thùy | Dương | 17DQT2 | 5 | |||
1504 | 1721002179 | Võ Nguyễn Anh | Duy | 17DQT2 | 10 | |||
1505 | 1721002194 | Trịnh Thị Thu | Giang | 17DQT2 | 8 | |||
1506 | 1721002214 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 17DQT2 | 8 | |||
1507 | 1721002218 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 17DQT2 | 8 | |||
1508 | 1721002220 | Hồ Thị Mỹ | Hảo | 17DQT2 | 8 | |||
1509 | 1721002229 | Trần Thị Kim | Hoa | 17DQT2 | 8 | |||
1510 | 1721002250 | Nguyễn Thị | Hường | 17DQT2 | 6 | |||
1511 | 1721002259 | Trần Thị Trúc | Huỳnh | 17DQT2 | 11 | |||
1512 | 1721002269 | Lê Phương | Kim | 17DQT2 | 13 | |||
1513 | 1721002272 | Nguyễn Thị | Lan | 17DQT2 | 11 | |||
1514 | 1721002273 | Trần Thị Ngọc | Lan | 17DQT2 | 6 | |||
1515 | 1721002275 | Chống Lý | Liên | 17DQT2 | 8 | |||
1516 | 1721002283 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 17DQT2 | 8 | |||
1517 | 1721002279 | Võ Thị Thùy | Linh | 17DQT2 | 9 | |||
1518 | 1721002290 | Trần Tiến | Lộc | 17DQT2 | 6 | |||
1519 | 1721002337 | Võ Ngọc | Nhật | 17DQT2 | 8 | |||
1520 | 1721002393 | Nguyễn Hoàng | Thái | 17DQT2 | 3 | |||
1521 | 1721002418 | Đinh Thị Thanh | Thư | 17DQT2 | 9 | |||
1522 | 1721002442 | Nguyễn Tấn | Tiến | 17DQT2 | 8 | |||
1523 | 1721002457 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 17DQT2 | 11 | |||
1524 | 1721002462 | Lê Thị Thu | Trang | 17DQT2 | 8 | |||
1525 | 1721002468 | Nguyễn Thanh | Trang | 17DQT2 | 11 | |||
1526 | 1721002474 | Hồ Thị Mỹ | Trinh | 17DQT2 | 8 | |||
1527 | 1721002487 | Phạm Anh | Tuấn | 17DQT2 | 8 | |||
1528 | 1721002508 | Bùi Thị Ngọc | Viên | 17DQT2 | 8 | |||
1529 | 1721002514 | Nguyễn Phước | Vương | 17DQT2 | 8 | |||
1530 | 1721002517 | Trương Tuyết | Vy | 17DQT2 | 12 | |||
1531 | 1721002524 | Đỗ Thị Thiên | Ý | 17DQT2 | 8 | |||
1532 | 1721002129 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 17DQT3 | 9 | |||
1533 | 1721002165 | Phạm Quang | Đức | 17DQT3 | 2 | |||
1534 | 1721002173 | Trương Nguyệt Thuỳ | Dương | 17DQT3 | 11 | |||
1535 | 1721002186 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 17DQT3 | 6 | |||
1536 | 1721002190 | Lê Hồng | Gấm | 17DQT3 | 11 | |||
1537 | 1721002202 | Lê Thị Khánh | Hà | 17DQT3 | 11 | |||
1538 | 1721002204 | Nguyễn Thị | Hải | 17DQT3 | 8 | |||
1539 | 1721002205 | Bùi Võ Gia | Hân | 17DQT3 | 9 | |||
1540 | 1721003228 | Nguyễn Trần Đạo | Huân | 17DQT3 | 6 | |||
1541 | 1721002243 | Phạm | Hưng | 17DQT3 | 8 | |||
1542 | 1721002289 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 17DQT3 | 3 | |||
1543 | 1721002313 | Đinh Thị Diễm | My | 17DQT3 | 8 | |||
1544 | 1721002323 | Nguyễn Thảo | Ngân | 17DQT3 | 11 | |||
1545 | 1721002333 | Võ Ngọc Thảo | Nguyên | 17DQT3 | 8 | |||
1546 | 1721002347 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 17DQT3 | 9 | |||
1547 | 1721002370 | Nguyễn Hoàng Nhật | Phương | 17DQT3 | 9 | |||
1548 | 1721002383 | Vũ Xuân | Quỳnh | 17DQT3 | 11 | |||
1549 | 1721002395 | Nguyễn Thị | Thắm | 17DQT3 | 9 | |||
1550 | 1721002397 | Phan Xuân | Thắng | 17DQT3 | 8 | |||
1551 | 1721002411 | Trần Thanh | Thiện | 17DQT3 | 11 | |||
1552 | 1721002432 | Chí Vân | Thúy | 17DQT3 | 12 | |||
1553 | 1721002466 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 17DQT3 | 6 | |||
1554 | 1721002475 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 17DQT3 | 5 | |||
1555 | 1721002478 | Lê Thị Kim | Trúc | 17DQT3 | 8 | |||
1556 | 1721002482 | Nguyễn Thị Hồng | Trường | 17DQT3 | 13 | |||
1557 | 1721002492 | Quảng Thị Kim | Tuyến | 17DQT3 | 8 | |||
1558 | 1721002499 | Trần Thảo | Uyên | 17DQT3 | 5 | |||
1559 | 1721002503 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 17DQT3 | 8 | |||
1560 | 1821004877 | Tạ Quốc | Huy | 18DBH1 | 6 | |||
1561 | 1821004999 | Phạm Thị Thúy | Nga | 18DBH1 | 12 | |||
1562 | 1821005094 | Nguyễn Tấn | Phúc | 18DBH1 | 12 | |||
1563 | 1821002435 | Trần Phương Lan | Vy | 18DBH1 | 12 | |||
1564 | 1821004761 | Nguyễn Công | Dũng | 18DBH2 | 12 | |||
1565 | 1821004946 | Võ Lê Thuỳ | Linh | 18DBH2 | 12 | |||
1566 | 1821005135 | Lê Đức | Sang | 18DBH2 | 9 | |||
1567 | 1821005343 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 18DBH2 | 12 | |||
1568 | 1821000314 | Châu Ngọc | Ánh | 18DBH3 | 12 | |||
1569 | 1821004731 | Nguyễn Thị Hoàng | Châu | 18DBH3 | 12 | |||
1570 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | 9 | |||
1571 | 1821004984 | Bùi Thị | Mơ | 18DDA | 12 | |||
1572 | 1821005086 | Bùi Hoài | Phong | 18DDA | 9 | |||
1573 | 1821005318 | Trần Duy | Việt | 18DDA | 11 | |||
1574 | 1821005352 | Lê Thị Thanh | Yến | 18DDA | 12 | |||
1575 | 1821005358 | Phạm Kim | Yến | 18DDA | 12 | |||
1576 | 1821004713 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 18DQT1 | 12 | |||
1577 | 1821004742 | Lại Mạnh | Cường | 18DQT1 | 9 | |||
1578 | 1821004764 | Lâm Bảo | Duy | 18DQT1 | 12 | |||
1579 | 1821004906 | Trần Anh | Kiệt | 18DQT1 | 4 | |||
1580 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 18DQT1 | 12 | |||
1581 | 1821005319 | Trịnh Hoàng | Việt | 18DQT1 | 12 | |||
1582 | 1821000141 | Lâm Liên | Thảo | 18DQT2 | 12 | |||
1583 | 1821000290 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 18DQT2 | 12 | |||
1584 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | 18DQT2 | 12 | |||
1585 | 1821005336 | Võ Thị Lan | Vy | 18DQT2 | 12 | |||
1586 | 1821004816 | Trần Mỹ | Hân | 18DQT3 | 12 | |||
1587 | 1821005055 | Trần Ngọc | Nhi | 18DQT3 | 12 | |||
1588 | 1821000462 | Võ Thị Thanh | Thảo | 18DQT3 | 12 | |||
1589 | 1821005264 | Nguyễn Trần Thị Tuyết | Trinh | 18DQT3 | 12 | |||
1590 | 1821005306 | Nguyễn Trần Thanh | Vân | 18DQT3 | 12 | |||
1591 | 1821004768 | Lê Hữu Mỹ | Duyên | 18DQT4 | 9 | |||
1592 | 1821004852 | Lê Ngọc Ánh | Hoa | 18DQT4 | 9 | |||
1593 | 1821004972 | Bùi Thị Thanh | Mai | 18DQT4 | 12 | |||
1594 | 1821000218 | Ngô Nguyễn Yến | Nhi | 18DQT4 | 12 | |||
1595 | 1821005192 | Nguyễn Lê Như | Thảo | 18DQT4 | 9 | |||
1596 | 1821005350 | Lê Thị Hoàng | Yến | 18DQT4 | 12 | |||
1597 | 1821000433 | Đặng Hồng | Anh | 18DQT5 | 12 | |||
1598 | 1821004878 | Trần Vĩnh Đức | Huy | 18DQT5 | 12 | |||
1599 | 1821005215 | Phạm Ngọc Anh | Thư | 18DQT5 | 8 | |||
1600 | 1821005222 | Bùi Lê Mỹ | Tiên | 18DQT5 | 12 | |||
1601 | 1821005290 | Nguyễn Đang | Tùng | 18DQT5 | 8 | |||
1602 | 1821005326 | Nguyễn Hoàng Hạ | Vy | 18DQT5 | 9 | |||
1603 | 1821004709 | Văn Thị Quyền | Anh | 18DQT6 | 12 | |||
1604 | 1821005179 | Lý Hữu | Thịnh | 18DQT6 | 9 | |||
1605 | 1821005223 | Hà Thị Thủy | Tiên | 18DQT6 | 12 | |||
1606 | 1821005353 | Nguyễn Hải | Yến | 18DQT6 | 12 | |||
1607 | 1821004774 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 18DQT7 | 12 | |||
1608 | 1821005024 | Phạm Thị Mỹ | Nguyên | 18DQT7 | 12 | |||
1609 | 1821005122 | Mai Thị Xuân | Quỳnh | 18DQT7 | 12 | |||
1610 | 1821000372 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 18DQT7 | 12 | |||
1611 | 1821005296 | Lê Thị Phương | Uyên | 18DQT7 | 12 | |||
1612 | 1721002685 | Bùi Thị Ngọc | Anh | 17DIF | 8 | |||
1613 | 1721002683 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 17DIF | 11 | |||
1614 | 1721002703 | Phạm Thành | Công | 17DIF | 11 | |||
1615 | 1721002731 | Phạm Trí | Dũng | 17DIF | 8 | |||
1616 | 1721002767 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 17DIF | 11 | |||
1617 | 1721002775 | Ka | Hanh | 17DIF | 12 | |||
1618 | 1721002872 | Phan Thị Diệu | Loan | 17DIF | 6 | |||
1619 | 1721002883 | Tăng Thị | Lý | 17DIF | 13 | |||
1620 | 1721002893 | Nguyễn Trương Tú | Minh | 17DIF | 11 | |||
1621 | 1721002908 | Lê Thị Kim | Ngân | 17DIF | 6 | |||
1622 | 1721002938 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 17DIF | 8 | |||
1623 | 1721002934 | Nguyễn Hồng Bảo | Ngọc | 17DIF | 12 | |||
1624 | 1721002949 | Hồ Thành | Nhân | 17DIF | 8 | |||
1625 | 1721002965 | Nguyễn Thị Kim | Nhi | 17DIF | 13 | |||
1626 | 1721002979 | Nguyễn Quỳnh | Như | 17DIF | 11 | |||
1627 | 1721003001 | Phạm Thị Thanh | Phương | 17DIF | 8 | |||
1628 | 1721003057 | Đặng Thị Kim | Thoa | 17DIF | 11 | |||
1629 | 1721003063 | Phạm Lê Ngọc | Thư | 17DIF | 11 | |||
1630 | 1721003081 | Trần Ngọc Ngân | Thy | 17DIF | 6 | |||
1631 | 1721003092 | Nguyễn Vũ Hữu | Tín | 17DIF | 11 | |||
1632 | 1721003114 | Hoàng Thị | Trang | 17DIF | 11 | |||
1633 | 1721000464 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 17DIF | 13 | |||
1634 | 1721003138 | Bùi Thị Cẩm | Tú | 17DIF | 11 | |||
1635 | 1721003177 | Trần Quốc | Vinh | 17DIF | 8 | |||
1636 | 1721003194 | Đỗ Thị Phương | Yến | 17DIF | 11 | |||
1637 | 1721003199 | Phạm Thị Kim | Yến | 17DIF | 3 | |||
1638 | 1721002660 | Lâm Nguyễn Hoàng | Anh | 17DNH1 | 5 | |||
1639 | 1721002717 | Nguyễn Thị Tiểu | Diệu | 17DNH1 | 5 | |||
1640 | 1721002720 | Thiều Ngọc | Đông | 17DNH1 | 8 | |||
1641 | 1721002732 | Lê Ngọc | Dũng | 17DNH1 | 10 | |||
1642 | 1721002734 | Nguyễn Quốc | Dương | 17DNH1 | 2 | |||
1643 | 1721002736 | Dương Việt | Duy | 17DNH1 | 8 | |||
1644 | 1721001977 | Nguyễn Minh | Duy | 17DNH1 | 8 | |||
1645 | 1721002754 | Trần Thu | Hà | 17DNH1 | 5 | |||
1646 | 1721002782 | Trần Xuân Phương | Hậu | 17DNH1 | 13 | |||
1647 | 1721002789 | Trần Thị Thu | Hiền | 17DNH1 | 5 | |||
1648 | 1721002820 | Nguyễn Phạm Quang | Huy | 17DNH1 | 3 | |||
1649 | 1721002867 | Bùi Hoàng Tuyết | Linh | 17DNH1 | 7 | |||
1650 | 1721002878 | Lê Hoàng | Long | 17DNH1 | 5 | |||
1651 | 1721002902 | Trương Huệ | Mỹ | 17DNH1 | 7 | |||
1652 | 1721002929 | Lương Bảo | Ngọc | 17DNH1 | 10 | |||
1653 | 1721002963 | Lê Ngọc Yến | Nhi | 17DNH1 | 7 | |||
1654 | 1721002957 | Trần Thị Hà | Nhi | 17DNH1 | 5 | |||
1655 | 1721002972 | Ngô Thị Thanh | Nhiên | 17DNH1 | 7 | |||
1656 | 1721002986 | Hoàng Thiên | Phát | 17DNH1 | 10 | |||
1657 | 1721002987 | Nguyễn Tấn | Phát | 17DNH1 | 10 | |||
1658 | 1721002991 | Nguyễn Ngọc | Phú | 17DNH1 | 4 | |||
1659 | 1721003005 | Trần Thị Bích | Phượng | 17DNH1 | 11 | |||
1660 | 1721003011 | Nguyễn Hoàng Phúc | Quyên | 17DNH1 | 13 | |||
1661 | 1721003024 | Dương Thị Thanh | Tâm | 17DNH1 | 5 | |||
1662 | 1721003068 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 17DNH1 | 9 | |||
1663 | 1721001659 | Nguyễn Đỗ Thùy | Trang | 17DNH1 | 11 | |||
1664 | 1721003143 | Ngô Anh | Tuấn | 17DNH1 | 13 | |||
1665 | 1721002678 | Đỗ Thị Liên | Anh | 17DNH2 | 8 | |||
1666 | 1721002665 | Lê Minh | Anh | 17DNH2 | 12 | |||
1667 | 1721002687 | Trần Thị Vân | Anh | 17DNH2 | 2 | |||
1668 | 1721002693 | Nguyễn Thị Như | Bình | 17DNH2 | 10 | |||
1669 | 1721002699 | Lê Huỳnh Minh | Châu | 17DNH2 | 7 | |||
1670 | 1721002704 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 17DNH2 | 12 | |||
1671 | 1721002713 | Trần Thy Anh | Đào | 17DNH2 | 10 | |||
1672 | 1721002719 | Đoàn Ngọc Trúc | Đoan | 17DNH2 | 11 | |||
1673 | 1721002724 | Phạm Lê Hoàng | Dung | 17DNH2 | 12 | |||
1674 | 1721002726 | Trương Thị Ngọc | Dung | 17DNH2 | 11 | |||
1675 | 1721002774 | Trần Thị Lệ | Hằng | 17DNH2 | 13 | |||
1676 | 1721002841 | Huỳnh Thị Thúy | Kiều | 17DNH2 | 8 | |||
1677 | 1721002859 | Châu Thị Mỷ | Linh | 17DNH2 | 7 | |||
1678 | 1721002884 | Nguyễn Thị Diệu | Lý | 17DNH2 | 8 | |||
1679 | 1721002894 | Hồ Nguyễn Hoàng | My | 17DNH2 | 11 | |||
1680 | 1721002904 | Phạm Hoàng | Nam | 17DNH2 | 10 | |||
1681 | 1721002918 | Tô Thanh Kim | Ngân | 17DNH2 | 4 | |||
1682 | 1721002925 | Lê Chánh | Nghĩa | 17DNH2 | 7 | |||
1683 | 1721002933 | Võ Thị Kim | Ngọc | 17DNH2 | 10 | |||
1684 | 1721002961 | Nguyễn Hoàng Bích | Nhi | 17DNH2 | 10 | |||
1685 | 1721003038 | Đỗ Thị Bích | Thảo | 17DNH2 | 7 | |||
1686 | 1721003055 | Võ Thị Kim | Thơ | 17DNH2 | 7 | |||
1687 | 1721003058 | Huỳnh Thanh | Thoại | 17DNH2 | 10 | |||
1688 | 1721003060 | Lê Thị Cẩm | Thu | 17DNH2 | 6 | |||
1689 | 1721003075 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 17DNH2 | 8 | |||
1690 | 1721003084 | Trần Huỳnh Thủy | Tiên | 17DNH2 | 13 | |||
1691 | 1721003125 | Bùi Tuyết | Trinh | 17DNH2 | 8 | |||
1692 | 1721003130 | Bùi Ngọc | Trung | 17DNH2 | 12 | |||
1693 | 1721003132 | Đặng Ngọc | Trung | 17DNH2 | 10 | |||
1694 | 1721003139 | Nguyễn Xuân | Tuấn | 17DNH2 | 10 | |||
1695 | 1721003147 | Dương Thị Kim | Tuyền | 17DNH2 | 4 | |||
1696 | 1721003157 | Bùi Nữ Tú | Uyên | 17DNH2 | 11 | |||
1697 | 1721002656 | Phạm Thúy | An | 17DTC1 | 8 | |||
1698 | 1721002721 | Lê Đức | Dự | 17DTC1 | 5 | |||
1699 | 1721002759 | Đặng Thị Cẩm | Hạ | 17DTC1 | 8 | |||
1700 | 1721002770 | Nguyễn Thị | Hằng | 17DTC1 | 7 | |||
1701 | 1721002810 | Nguyễn Minh | Hùng | 17DTC1 | 11 | |||
1702 | 1721002843 | Lê Thị Hương | Lài | 17DTC1 | 8 | |||
1703 | 1721000176 | Phạm Viết Khánh | Linh | 17DTC1 | 5 | |||
1704 | 1721002870 | Vũ Thị Ánh | Linh | 17DTC1 | 11 | |||
1705 | 1721002889 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | 17DTC1 | 4 | |||
1706 | 1721002898 | Trần Thị Kiều | My | 17DTC1 | 8 | |||
1707 | 1721002912 | Nguyễn Hải | Ngân | 17DTC1 | 8 | |||
1708 | 1721002939 | Đỗ Bích | Ngọc | 17DTC1 | 4 | |||
1709 | 1721002926 | Nguyễn Kim | Ngọc | 17DTC1 | 4 | |||
1710 | 1721002942 | Dương Thị Kim | Nguyên | 17DTC1 | 8 | |||
1711 | 1721000249 | Huỳnh Thị Minh | Nguyên | 17DTC1 | 7 | |||
1712 | 1721002976 | Nguyễn Quỳnh | Như | 17DTC1 | 8 | |||
1713 | 1721002998 | Dương Ngọc Lan | Phương | 17DTC1 | 8 | |||
1714 | 1721002999 | Nguyễn Tuyết | Phương | 17DTC1 | 8 | |||
1715 | 1721003021 | Nguyễn Thị Huyền | Sương | 17DTC1 | 8 | |||
1716 | 1721003040 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 17DTC1 | 5 | |||
1717 | 1721003039 | Trần Thị | Thảo | 17DTC1 | 8 | |||
1718 | 1721003073 | Bùi Thị | Thương | 17DTC1 | 8 | |||
1719 | 1721003098 | Vũ Minh | Trâm | 17DTC1 | 8 | |||
1720 | 1721003117 | Trần Đoan | Trang | 17DTC1 | 11 | |||
1721 | 1721003129 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 17DTC1 | 8 | |||
1722 | 1721003148 | Phạm Thái Ngọc | Tuyền | 17DTC1 | 8 | |||
1723 | 1721003153 | Lâm Thị Ánh | Tuyết | 17DTC1 | 8 | |||
1724 | 1721003152 | Trần Thị Thanh | Tuyết | 17DTC1 | 2 | |||
1725 | 1721003155 | Đoàn Thị Tố | Uyên | 17DTC1 | 8 | |||
1726 | 1721003159 | Trần Phương | Uyên | 17DTC1 | 13 | |||
1727 | 1721003164 | Đỗ Thị Thúy | Vân | 17DTC1 | 8 | |||
1728 | 1721003165 | Hồ Ánh | Vân | 17DTC1 | 13 | |||
1729 | 1721003181 | Đỗ Nguyễn Ái | Vy | 17DTC1 | 8 | |||
1730 | 1721003178 | Võ Hồng Khánh | Vy | 17DTC1 | 8 | |||
1731 | 1721002710 | Huỳnh Trần Nhựt | Đăng | 17DTC2 | 12 | |||
1732 | 1721002777 | Huỳnh Tuy | Hạnh | 17DTC2 | 11 | |||
1733 | 1721002779 | Cáp Thị | Hảo | 17DTC2 | 8 | |||
1734 | 1721002813 | Nguyễn Song Quỳnh | Hương | 17DTC2 | 8 | |||
1735 | 1721002837 | Nguyễn Lê Tiến | Khoa | 17DTC2 | 8 | |||
1736 | 1721002844 | Phạm Hồng Trúc | Lam | 17DTC2 | 5 | |||
1737 | 1721002849 | Dương Phạm Huỳnh | Lê | 17DTC2 | 8 | |||
1738 | 1721005001 | Hoàng Thùy | Linh | 17DTC2 | 5 | |||
1739 | 1721002892 | Huỳnh Ngọc | Minh | 17DTC2 | 11 | |||
1740 | 1721002928 | Dương Bảo | Ngọc | 17DTC2 | 4 | |||
1741 | 1721002981 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 17DTC2 | 13 | |||
1742 | 1721002994 | Lê Hồ Mỹ | Phương | 17DTC2 | 8 | |||
1743 | 1721003003 | Phan Thị Thanh | Phương | 17DTC2 | 8 | |||
1744 | 1721003016 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 17DTC2 | 11 | |||
1745 | 1721003027 | Lê Thị Hồng | Thắm | 17DTC2 | 2 | |||
1746 | 1721003045 | Dương Ngọc Thu | Thảo | 17DTC2 | 8 | |||
1747 | 1721003046 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 17DTC2 | 11 | |||
1748 | 1721003079 | Lâm Thị | Thủy | 17DTC2 | 8 | |||
1749 | 1721003086 | Nguyễn Thủy | Tiên | 17DTC2 | 3 | |||
1750 | 1721003094 | Nguyễn Thị Thúy | Trâm | 17DTC2 | 8 | |||
1751 | 1721003101 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 17DTC2 | 2 | |||
1752 | 1721003116 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 17DTC2 | 11 | |||
1753 | 1721003126 | Cao Nguyễn Phương | Trinh | 17DTC2 | 8 | |||
1754 | 1721003122 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 17DTC2 | 10 | |||
1755 | 1721003160 | Vũ Trần Ngọc | Uyên | 17DTC2 | 8 | |||
1756 | 1721003171 | Trần Thị Thúy | Vi | 17DTC2 | 13 | |||
1757 | 1721003201 | Nguyễn Phụng | Yến | 17DTC2 | 8 | |||
1758 | 1821005645 | Đinh Thị Ngọc | Hân | 18DIF | 9 | |||
1759 | 1821005659 | Nguyễn Minh | Hiếu | 18DIF | 12 | |||
1760 | 1821005731 | Dương Cao | Lanh | 18DIF | 12 | |||
1761 | 1821005903 | Ngô Phương | Thi | 18DIF | 12 | |||
1762 | 1821005944 | Đặng Anh | Thư | 18DIF | 12 | |||
1763 | 1821001334 | Tô Ngọc | Bích | 18DNH1 | 12 | |||
1764 | 1821005814 | Dương Tuyết | Nhi | 18DNH1 | 12 | |||
1765 | 1821005861 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 18DNH1 | 12 | |||
1766 | 1821001034 | Phạm Thị Hoàng | Trinh | 18DNH1 | 12 | |||
1767 | 1821005560 | Vũ Hoàng Thụy | An | 18DNH2 | 12 | |||
1768 | 1821005625 | Ngô Kiều | Duyên | 18DNH2 | 11 | |||
1769 | 1821005641 | Nguyễn Huỳnh Cẩm | Hà | 18DNH2 | 10 | |||
1770 | 1821005879 | Nguyễn Thị Hồng | Son | 18DNH2 | 12 | |||
1771 | 1821001362 | Nguyễn Thị Như | Ngân | 18DTC1 | 12 | |||
1772 | 1821005578 | Phạm Thị Huệ | Anh | 18DTC2 | 12 | |||
1773 | 1821005740 | Nguyễn Trần Thùy | Linh | 18DTC2 | 12 | |||
1774 | 1821005977 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 18DTC2 | 12 | |||
1775 | 1821001337 | Bùi Nguyễn Huyền | Trân | 18DTC2 | 12 | |||
1776 | 1821005606 | Dương Thị Hoa | Diệu | 18DTC3 | 9 | |||
1777 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 19DTC06 | 12 | |||
1778 | 1921004295 | Phạm Hoàng Trâm | Anh | 19DTC06 | 11 | |||
1779 | 1921004328 | Hàn Anh | Cường | 19DTC06 | 5 | |||
1780 | 1921004348 | Trần Thị | Dung | 19DTC06 | 11 | |||
1781 | 1921004358 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 19DTC06 | 11 | |||
1782 | 1921004369 | Nguyễn Thị Việt | Hà | 19DTC06 | 10 | |||
1783 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | 19DTC06 | 11 | |||
1784 | 1921004374 | Lê Thị Ngọc | Hân | 19DTC06 | 11 | |||
1785 | 1921004376 | Nguyễn Ngọc | Hân | 19DTC06 | 11 | |||
1786 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | 19DTC06 | 11 | |||
1787 | 1921004421 | Trịnh Thiên | Hương | 19DTC06 | 10 | |||
1788 | 1921004435 | Vũ Thị | Huyền | 19DTC06 | 11 | |||
1789 | 1921004440 | Lý Ngọc | Khang | 19DTC06 | 11 | |||
1790 | 1921004441 | Võ Minh | Khang | 19DTC06 | 11 | |||
1791 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | 19DTC06 | 11 | |||
1792 | 1921004504 | Đặng Thị Trà | My | 19DTC06 | 10 | |||
1793 | 1921004511 | Nguyễn Thị Lê | Na | 19DTC06 | 10 | |||
1794 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | 19DTC06 | 13 | |||
1795 | 1921004532 | Lâm Bảo | Ngọc | 19DTC06 | 10 | |||
1796 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | 19DTC06 | 11 | |||
1797 | 1921004564 | Lê Minh | Như | 19DTC06 | 10 | |||
1798 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | 19DTC06 | 10 | |||
1799 | 1921004582 | Ngô Thị Mỹ | Nữ | 19DTC06 | 8 | |||
1800 | 1921004590 | Phạm Hồng | Phúc | 19DTC06 | 7 | |||
1801 | 1921004604 | Trần Hà | Phương | 19DTC06 | 11 | |||
1802 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | 19DTC06 | 12 | |||
1803 | 1921004665 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DTC06 | 10 | |||
1804 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | 19DTC06 | 11 | |||
1805 | 1921004707 | Nguyễn Thủy | Tiên | 19DTC06 | 12 | |||
1806 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | 19DTC06 | 13 | |||
1807 | 1921004733 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 19DTC06 | 10 | |||
1808 | 1921004737 | Võ Thị Huyền | Trân | 19DTC06 | 10 | |||
1809 | 1921004739 | Đỗ Thị Tú | Trang | 19DTC06 | 11 | |||
1810 | 1921004751 | Nguyễn Công | Trí | 19DTC06 | 10 | |||
1811 | 1921004752 | Vương Hải | Triều | 19DTC06 | 4 | |||
1812 | 1921004760 | Lê Minh | Trường | 19DTC06 | 10 | |||
1813 | 1921004800 | Trần Thảo | Vi | 19DTC06 | 11 | |||
1814 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 19DTC07 | 6 | |||
1815 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | 19DTC07 | 11 | |||
1816 | 1921004288 | Nguyễn Hoàng | Anh | 19DTC07 | 12 | |||
1817 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 19DTC07 | 9 | |||
1818 | 1921004322 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 19DTC07 | 11 | |||
1819 | 1921004327 | Bùi Đình | Công | 19DTC07 | 12 | |||
1820 | 1921004336 | Trương Nguyễn Huỳnh | Dao | 19DTC07 | 10 | |||
1821 | 1921004360 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | 19DTC07 | 10 | |||
1822 | 1921004364 | Cao Thanh Kiều | Giang | 19DTC07 | 11 | |||
1823 | 1921004372 | Đinh Thị Ngọc | Hân | 19DTC07 | 13 | |||
1824 | 1921004385 | Phan Ngọc Hồng | Hạnh | 19DTC07 | 11 | |||
1825 | 1921004394 | Mai Thị | Hiền | 19DTC07 | 11 | |||
1826 | 1921004415 | Bạch Thị Lan | Hương | 19DTC07 | 10 | |||
1827 | 1921004417 | Hoàng Thu | Hương | 19DTC07 | 7 | |||
1828 | 1921004483 | Huỳnh Thị Mỹ | Ly | 19DTC07 | 11 | |||
1829 | 1921004499 | Đậu Thị | Mến | 19DTC07 | 12 | |||
1830 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | 19DTC07 | 12 | |||
1831 | 1921004572 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | 19DTC07 | 10 | |||
1832 | 1921004608 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 19DTC07 | 11 | |||
1833 | 1921004638 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DTC07 | 10 | |||
1834 | 1921004640 | Trần Thị Thanh | Tâm | 19DTC07 | 10 | |||
1835 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DTC07 | 10 | |||
1836 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 19DTC07 | 3 | |||
1837 | 1921004678 | Nguyễn Thị Diệu | Thiện | 19DTC07 | 10 | |||
1838 | 1921004686 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DTC07 | 7 | |||
1839 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 19DTC07 | 10 | |||
1840 | 1921004698 | Mai Thị Thanh | Thúy | 19DTC07 | 10 | |||
1841 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | 19DTC07 | 11 | |||
1842 | 1921004710 | Võ Thị Cẩm | Tiên | 19DTC07 | 10 | |||
1843 | 1921004724 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 19DTC07 | 10 | |||
1844 | 1921004768 | Văn Thị Cẩm | Tú | 19DTC07 | 10 | |||
1845 | 1921004774 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DTC07 | 10 | |||
1846 | 1921004293 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 19DTC08 | 11 | |||
1847 | 1921004308 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Ánh | 19DTC08 | 12 | |||
1848 | 1921004363 | Lê Thị | Gấm | 19DTC08 | 13 | |||
1849 | 1921004375 | Ngô Thị Như | Hân | 19DTC08 | 11 | |||
1850 | 1921004378 | Vũ Hoàng Gia | Hân | 19DTC08 | 13 | |||
1851 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | 19DTC08 | 11 | |||
1852 | 1921004401 | Võ Trung | Hiếu | 19DTC08 | 7 | |||
1853 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | 19DTC08 | 10 | |||
1854 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | 19DTC08 | 13 | |||
1855 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | 19DTC08 | 12 | |||
1856 | 1921004446 | Nguyễn Ngô Gia | Khánh | 19DTC08 | 7 | |||
1857 | 1921004447 | Nguyễn Đình Tân | Khoa | 19DTC08 | 12 | |||
1858 | 1921004452 | Phạm Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 19DTC08 | 11 | |||
1859 | 1921004476 | Dương Thế | Long | 19DTC08 | 7 | |||
1860 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | 19DTC08 | 9 | |||
1861 | 1921004530 | Cao Như | Ngọc | 19DTC08 | 11 | |||
1862 | 1921004583 | Nguyễn Hưng | Phát | 19DTC08 | 13 | |||
1863 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | 19DTC08 | 12 | |||
1864 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | 19DTC08 | 11 | |||
1865 | 1921004628 | Đặng Minh | Sang | 19DTC08 | 9 | |||
1866 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | 19DTC08 | 12 | |||
1867 | 1921004654 | Nguyễn Tiến | Thành | 19DTC08 | 7 | |||
1868 | 1921004726 | Phạm Trần Ngọc | Trâm | 19DTC08 | 10 | |||
1869 | 1921004753 | Lê Đoàn Thu | Trinh | 19DTC08 | 10 | |||
1870 | 1921004775 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 19DTC08 | 10 | |||
1871 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | 19DTC08 | 10 | |||
1872 | 1921004813 | Trần Thảo | Vy | 19DTC08 | 10 | |||
1873 | 1921004821 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19DTC08 | 10 | |||
1874 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | 19DTC09 | 13 | |||
1875 | 1921004412 | Nguyễn Minh Gia | Hưng | 19DTC09 | 8 | |||
1876 | 1921004484 | Lưu Khánh | Ly | 19DTC09 | 11 | |||
1877 | 1921004492 | Trần Thị Hữu | Lý | 19DTC09 | 12 | |||
1878 | 1921004531 | Đặng Hải Như | Ngọc | 19DTC09 | 10 | |||
1879 | 1921004536 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DTC09 | 10 | |||
1880 | 1921004574 | Võ Ngọc Minh | Như | 19DTC09 | 10 | |||
1881 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | 19DTC09 | 8 | |||
1882 | 1921004594 | Lý Kim | Phụng | 19DTC09 | 12 | |||
1883 | 1921004615 | Đỗ Xuân Nhật | Quyên | 19DTC09 | 12 | |||
1884 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | 19DTC09 | 11 | |||
1885 | 1921004649 | Hà Phương | Thanh | 19DTC09 | 12 | |||
1886 | 1921004675 | Nguyễn Thị Nhựt | Thi | 19DTC09 | 10 | |||
1887 | 1921004682 | Huỳnh Hoài | Thư | 19DTC09 | 13 | |||
1888 | 1921004689 | Phạm Thị Anh | Thư | 19DTC09 | 11 | |||
1889 | 1921004704 | Nguyễn Thị Kha | Thy | 19DTC09 | 10 | |||
1890 | 1921004721 | Hồ Thị Huyền | Trâm | 19DTC09 | 11 | |||
1891 | 1921004732 | Nguyễn Phạm Chiêu | Trân | 19DTC09 | 10 | |||
1892 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | 19DTC09 | 12 | |||
1893 | 1921004771 | Nguyễn Đỗ Cát | Tường | 19DTC09 | 12 | |||
1894 | 1921004812 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 19DTC09 | 11 | |||
1895 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | 19DTC10 | 10 | |||
1896 | 1921004383 | Nguyễn Thúy | Hằng | 19DTC10 | 11 | |||
1897 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | 19DTC10 | 9 | |||
1898 | 1921004405 | Lý Phượng | Hoàng | 19DTC10 | 7 | |||
1899 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 19DTC10 | 11 | |||
1900 | 1921004436 | Phạm Thế | Huỳnh | 19DTC10 | 11 | |||
1901 | 1921004457 | Võ Hoàng Nhật | Lệ | 19DTC10 | 11 | |||
1902 | 1921004466 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19DTC10 | 11 | |||
1903 | 1921004479 | Nguyễn Duy | Luân | 19DTC10 | 6 | |||
1904 | 1921004489 | Trần Hoàng Trúc | Ly | 19DTC10 | 11 | |||
1905 | 1921004519 | Hứa Nguyễn Thanh | Ngân | 19DTC10 | 12 | |||
1906 | 1921004520 | Huỳnh Thị Thiên | Ngân | 19DTC10 | 11 | |||
1907 | 1921004547 | Lê Đoan | Nguyên | 19DTC10 | 13 | |||
1908 | 1921004556 | Nguyễn Linh | Nhi | 19DTC10 | 7 | |||
1909 | 1921004579 | Phạm Hồng | Nhung | 19DTC10 | 11 | |||
1910 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 19DTC10 | 11 | |||
1911 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 19DTC10 | 12 | |||
1912 | 1921004600 | Nguyễn Lê Xuân | Phương | 19DTC10 | 10 | |||
1913 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 19DTC10 | 7 | |||
1914 | 1921004612 | Trần Ngọc Thanh | Phượng | 19DTC10 | 9 | |||
1915 | 1921004618 | Phan Thị Thảo | Quyên | 19DTC10 | 10 | |||
1916 | 1921004630 | Phạm Đình | Sang | 19DTC10 | 11 | |||
1917 | 1921004655 | Nguyễn Tiểu | Thành | 19DTC10 | 13 | |||
1918 | 1921004714 | Lê Thị Thanh | Tiền | 19DTC10 | 10 | |||
1919 | 1921004715 | Ngô Thị | Tin | 19DTC10 | 13 | |||
1920 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | 19DTC10 | 13 | |||
1921 | 1921004761 | Mai Thanh | Trường | 19DTC10 | 11 | |||
1922 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 19DTC10 | 10 | |||
1923 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 19DTC10 | 11 | |||
1924 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 19DTC10 | 7 | |||
1925 | 1921004802 | Nguyễn Thị | Việt | 19DTC10 | 13 | |||
1926 | 1921004806 | Đinh Thảo | Vy | 19DTC10 | 12 | |||
1927 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | 19DTC10 | 13 | |||
1928 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19DTC11 | 10 | |||
1929 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 19DTC11 | 12 | |||
1930 | 1921004344 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | 19DTC11 | 10 | |||
1931 | 1921004357 | Nguyễn Phương | Duy | 19DTC11 | 9 | |||
1932 | 1921004367 | Trần Thị Cẩm | Giang | 19DTC11 | 7 | |||
1933 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | 19DTC11 | 11 | |||
1934 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | 19DTC11 | 8 | |||
1935 | 1921004488 | Phạm Võ Trúc | Ly | 19DTC11 | 12 | |||
1936 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | 19DTC11 | 8 | |||
1937 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | 19DTC11 | 12 | |||
1938 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | 19DTC11 | 11 | |||
1939 | 1921004598 | Lê Thị Mai | Phương | 19DTC11 | 7 | |||
1940 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 19DTC11 | 8 | |||
1941 | 1921004646 | Vương Minh | Thái | 19DTC11 | 12 | |||
1942 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | 19DTC11 | 10 | |||
1943 | 1921004723 | Nguyễn Bích | Trâm | 19DTC11 | 12 | |||
1944 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | 19DTC11 | 13 | |||
1945 | 1921004773 | Dư Thanh | Tuyền | 19DTC11 | 10 | |||
1946 | 1921004797 | Nguyễn Hoàng Yến | Vi | 19DTC11 | 7 | |||
1947 | 1721003233 | Võ Hồ Minh | Anh | 17DKB1 | 13 | |||
1948 | 1721000575 | Nguyễn Trần Diệu | Hạnh | 17DKB1 | 13 | |||
1949 | 1721000592 | Trần Huỳnh Đăng | Khoa | 17DKB1 | 12 | |||
1950 | 1721000598 | Dương Trần Hải | My | 17DKB1 | 11 | |||
1951 | 1721000599 | Trần Phương | Nam | 17DKB1 | 13 | |||
1952 | 1721000618 | La Thanh | Thảo | 17DKB1 | 13 | |||
1953 | 1721003225 | Nguyễn Thị | Tiền | 17DKB1 | 13 | |||
1954 | 1721000630 | Nguyễn Hoài Phương | Trinh | 17DKB1 | 8 | |||
1955 | 1721000639 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | 17DKB1 | 13 | |||
1956 | 1721000640 | Lê Duy | Uyên | 17DKB1 | 11 | |||
1957 | 1721000562 | Nguyễn Thị | Điệp | 17DKB2 | 11 | |||
1958 | 1721000563 | Đỗ Nguyễn Trọng | Đức | 17DKB2 | 13 | |||
1959 | 1721000565 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 17DKB2 | 8 | |||
1960 | 1721000569 | Phan Huỳnh Quế | Em | 17DKB2 | 11 | |||
1961 | 1721001421 | Phan Vũ | Hoàng | 17DKB2 | 7 | |||
1962 | 1721000583 | Lê Văn | Hùng | 17DKB2 | 13 | |||
1963 | 1721000596 | Phạm Thị Thanh Thanh | Lý | 17DKB2 | 13 | |||
1964 | 1721000684 | Ngô Xuân | Mai | 17DKB2 | 10 | |||
1965 | 1721000608 | Nguyễn Tiến | Phú | 17DKB2 | 13 | |||
1966 | 1721000609 | Tô Thị | Phương | 17DKB2 | 13 | |||
1967 | 1721000613 | Đỗ Kim | Sơn | 17DKB2 | 13 | |||
1968 | 1721000616 | Nguyễn Phan Hiền | Thanh | 17DKB2 | 13 | |||
1969 | 1721000620 | Lê Thị Phương | Thơ | 17DKB2 | 8 | |||
1970 | 1721000628 | Nguyễn Bảo | Trân | 17DKB2 | 13 | |||
1971 | 1721000637 | Đỗ Duy | Tuấn | 17DKB2 | 11 | |||
1972 | 1721000641 | Trần Đình Triệu | Uyên | 17DKB2 | 12 | |||
1973 | 1721002711 | Trần Phúc | Đăng | 17DTD | 8 | |||
1974 | 1721002783 | Lý Thị Thu | Hậu | 17DTD | 11 | |||
1975 | 1721002799 | Nguyễn Lê Huy | Hòa | 17DTD | 13 | |||
1976 | 1721002807 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 17DTD | 11 | |||
1977 | 1721002873 | Nguyễn Hữu | Lộc | 17DTD | 13 | |||
1978 | 1721002034 | Nguyễn Thị Xuân | Nguyên | 17DTD | 11 | |||
1979 | 1721002962 | Trần Lê Yến | Nhi | 17DTD | 11 | |||
1980 | 1721003051 | Hồ Ngọc Hoàng | Thi | 17DTD | 11 | |||
1981 | 1721000463 | Nguyễn Minh | Triều | 17DTD | 13 | |||
1982 | 1821002497 | Ngô Ngọc | Diệu | 18DKB01 | 9 | |||
1983 | 1821000739 | Lê Huỳnh Trường | Duy | 18DKB01 | 7 | |||
1984 | 1821002554 | Bùi Lê Trí | Long | 18DKB01 | 6 | |||
1985 | 1821002572 | Tạ Nguyễn Nhật | My | 18DKB01 | 13 | |||
1986 | 1821002632 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18DKB01 | 9 | |||
1987 | 1821000806 | Vương Thị Diểm | Trang | 18DKB01 | 9 | |||
1988 | 1821002472 | Dương Thúy | Anh | 18DKB02 | 9 | |||
1989 | 1821002527 | Võ Mỹ | Hạnh | 18DKB02 | 13 | |||
1990 | 1821002534 | Phạm Đình | Huy | 18DKB02 | 11 | |||
1991 | 1821002536 | Nguyễn Thanh Mỹ | Huyền | 18DKB02 | 9 | |||
1992 | 1821002666 | Dương Thị Thùy | Trang | 18DKB02 | 11 | |||
1993 | 1821002684 | Vũ Thị Như | Trúc | 18DKB02 | 10 | |||
1994 | 1821002698 | Nguyễn Lê Kiều | Vi | 18DKB02 | 12 | |||
1995 | 1821002479 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 18DKB03 | 12 | |||
1996 | 1821002593 | Tôn Nữ Khánh | Nhi | 18DKB03 | 11 | |||
1997 | 1821002643 | Nguyễn Nhật | Tân | 18DKB03 | 11 | |||
1998 | 1821002653 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | 18DKB03 | 13 | |||
1999 | 1821002525 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 18DKB04 | 8 | |||
2000 | 1821002546 | Bùi Thị Bích | Liên | 18DKB04 | 13 | |||
2001 | 1821002575 | Hoàng Hoài | Nam | 18DKB04 | 9 | |||
2002 | 1821002590 | Triệu Thị Thảo | Nguyên | 18DKB04 | 13 | |||
2003 | 1821001191 | Huỳnh Hồng | Duyên | 18DTD | 10 | |||
2004 | 1921003939 | Phùng Thị Ngọc | Giàu | 19DKB01 | 13 | |||
2005 | 1921003952 | Châu Ngọc | Hảo | 19DKB01 | 11 | |||
2006 | 1921004161 | Ngô Thị Như | Ý | 19DKB01 | 9 | |||
2007 | 1921003908 | Nguyễn Tuấn | Bảo | 19DKB02 | 11 | |||
2008 | 1921004008 | Nguyễn Ngọc Tâm | Minh | 19DKB02 | 12 | |||
2009 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | 19DKB02 | 12 | |||
2010 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | 19DKB02 | 8 | |||
2011 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | 19DKB03 | 13 | |||
2012 | 1921003940 | Lê Bá | Giỏi | 19DKB03 | 11 | |||
2013 | 1921004016 | Nguyễn Thị Hồng | Na | 19DKB03 | 13 | |||
2014 | 1921004031 | Lê Hoàng Thanh | Ngọc | 19DKB03 | 13 | |||
2015 | 1921004140 | Cao Thị Tường | Vi | 19DKB03 | 13 | |||
2016 | 1921004018 | Hồ Thị Ngọc | Nga | 19DKB04 | 10 | |||
2017 | 1921004153 | Lâm Hương | Vy | 19DKB04 | 13 | |||
2018 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | 19DKB04 | 13 | |||
2019 | 1921004302 | Trương Hoàng Minh | Anh | 19DTC04 | 10 | |||
2020 | 1921004334 | Trịnh Đỗ Minh | Đăng | 19DTC04 | 12 | |||
2021 | 1921004343 | Bùi Thị | Diệu | 19DTC04 | 11 | |||
2022 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTC04 | 13 | |||
2023 | 1921004347 | Đặng Thị Thu | Dung | 19DTC04 | 10 | |||
2024 | 1921004350 | Trương Trần Kim | Dung | 19DTC04 | 8 | |||
2025 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 19DTC04 | 13 | |||
2026 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 19DTC04 | 12 | |||
2027 | 1921004397 | Nguyễn Công | Hiếu | 19DTC04 | 8 | |||
2028 | 1921004398 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 19DTC04 | 7 | |||
2029 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 19DTC04 | 11 | |||
2030 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | 19DTC04 | 11 | |||
2031 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | 19DTC04 | 12 | |||
2032 | 1921004510 | Trần Thị Thoại | Mỷ | 19DTC04 | 10 | |||
2033 | 1921004524 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | 19DTC04 | 10 | |||
2034 | 1921004533 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | 19DTC04 | 11 | |||
2035 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DTC04 | 7 | |||
2036 | 1921004542 | Trần Bảo | Ngọc | 19DTC04 | 13 | |||
2037 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 19DTC04 | 12 | |||
2038 | 1921004601 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DTC04 | 11 | |||
2039 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DTC04 | 9 | |||
2040 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | 19DTC04 | 10 | |||
2041 | 1921004633 | Hoàng Văn | Sỹ | 19DTC04 | 11 | |||
2042 | 1921004635 | Lê Quốc | Tài | 19DTC04 | 10 | |||
2043 | 1921004653 | Huỳnh Ngọc | Thành | 19DTC04 | 12 | |||
2044 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19DTC04 | 12 | |||
2045 | 1921004694 | Đinh Thị Thanh | Thương | 19DTC04 | 10 | |||
2046 | 1921004702 | Trần Thị Kim | Thủy | 19DTC04 | 10 | |||
2047 | 1921004708 | Phan Thị Cẩm | Tiên | 19DTC04 | 10 | |||
2048 | 1921004763 | Nguyễn Minh | Tú | 19DTC04 | 12 | |||
2049 | 1921004764 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19DTC04 | 10 | |||
2050 | 1921004781 | Huỳnh Phương | Uyên | 19DTC04 | 12 | |||
2051 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 19DTC04 | 11 | |||
2052 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 19DTC04 | 7 | |||
2053 | 1921004300 | Trần Thị Lan | Anh | 19DTC05 | 10 | |||
2054 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | 19DTC05 | 12 | |||
2055 | 1921004316 | Trương Thái | Cầm | 19DTC05 | 11 | |||
2056 | 1921004317 | Ngô Thụy Hoàn | Châu | 19DTC05 | 11 | |||
2057 | 1921004337 | Võ Hồ Anh | Đào | 19DTC05 | 11 | |||
2058 | 1921004351 | Nguyễn Quế Thùy | Dương | 19DTC05 | 13 | |||
2059 | 1921004366 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 19DTC05 | 10 | |||
2060 | 1921004390 | Chu Thanh | Hiền | 19DTC05 | 10 | |||
2061 | 1921004393 | Lâm Thị Út | Hiền | 19DTC05 | 10 | |||
2062 | 1921004403 | Phạm Thị Y | Hoa | 19DTC05 | 10 | |||
2063 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | 19DTC05 | 9 | |||
2064 | 1921004422 | Quách Thị Thúy | Hường | 19DTC05 | 10 | |||
2065 | 1921004426 | Nguyễn Thanh | Huy | 19DTC05 | 10 | |||
2066 | 1921004442 | Trần Ngọc Bảo | Khanh | 19DTC05 | 13 | |||
2067 | 1921004470 | Nguyễn Ngọc Tú | Loan | 19DTC05 | 12 | |||
2068 | 1921004491 | Dương Ngọc Hải | Lý | 19DTC05 | 13 | |||
2069 | 1921004497 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 19DTC05 | 13 | |||
2070 | 1921004500 | Đỗ Phạm Kiều | Mi | 19DTC05 | 9 | |||
2071 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 19DTC05 | 10 | |||
2072 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | 19DTC05 | 10 | |||
2073 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | 19DTC05 | 13 | |||
2074 | 1921004537 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DTC05 | 13 | |||
2075 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 19DTC05 | 8 | |||
2076 | 1921004576 | Lê Thị Hồng | Nhung | 19DTC05 | 10 | |||
2077 | 1921004592 | Vũ Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DTC05 | 13 | |||
2078 | 1921004605 | Vũ Thị | Phương | 19DTC05 | 10 | |||
2079 | 1921004641 | Vũ Nhật | Tâm | 19DTC05 | 10 | |||
2080 | 1921004642 | Nguyễn Thanh | Tân | 19DTC05 | 13 | |||
2081 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | 19DTC05 | 10 | |||
2082 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 19DTC05 | 11 | |||
2083 | 1921004661 | Hồ Thị Thiên | Thảo | 19DTC05 | 10 | |||
2084 | 1921004696 | Lý Thị Thái | Thương | 19DTC05 | 10 | |||
2085 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | 19DTC05 | 11 | |||
2086 | 1921004709 | Phan Thị Thủy | Tiên | 19DTC05 | 10 | |||
2087 | 1921004718 | Lê Phạm Như | Tình | 19DTC05 | 11 | |||
2088 | 1921004747 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 19DTC05 | 10 | |||
2089 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | 19DTC05 | 8 | |||
2090 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | 19DTC05 | 11 | |||
2091 | 1921004777 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 19DTC05 | 11 | |||
2092 | 1921004810 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19DTC05 | 10 | |||
2093 | 1721002692 | Trần Thị Lan | Bình | 17DHQ | 12 | |||
2094 | 1721002743 | Võ Thị Mỹ | Duyên | 17DHQ | 12 | |||
2095 | 1721002762 | Dương Ngọc | Hân | 17DHQ | 12 | |||
2096 | 1721002877 | Chu Bảo | Long | 17DHQ | 12 | |||
2097 | 1721002958 | Trần Thị Mỹ | Nhi | 17DHQ | 12 | |||
2098 | 1721002977 | Trần Thị Huỳnh | Như | 17DHQ | 10 | |||
2099 | 1721003076 | Bùi Thị Như | Thùy | 17DHQ | 12 | |||
2100 | 1721003188 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 17DHQ | 12 | |||
2101 | 1721002879 | Trương Thị Ngọc | Lụa | 17DPF | 11 | |||
2102 | 1721003033 | Đặng Xuân | Thanh | 17DPF | 11 | |||
2103 | 1721003109 | Phạm Thị Thuỳ | Trang | 17DPF | 8 | |||
2104 | 1721002673 | Nguyễn Hữu | Anh | 17DTX | 12 | |||
2105 | 1721002751 | Lê Bích | Hà | 17DTX | 12 | |||
2106 | 1721002785 | Lê Thị Ngọc | Hiên | 17DTX | 12 | |||
2107 | 1721002801 | Trần Ngọc Khánh | Hòa | 17DTX | 12 | |||
2108 | 1721002806 | Đặng Thị Mai | Hồng | 17DTX | 12 | |||
2109 | 1721002923 | Trương Trung | Nghĩa | 17DTX | 12 | |||
2110 | 1721003089 | Nguyễn Cao Vũ | Tiến | 17DTX | 12 | |||
2111 | 1721003108 | Bùi Thị Thuỳ | Trang | 17DTX | 12 | |||
2112 | 1721003123 | Lê Trần Mỹ | Trinh | 17DTX | 9 | |||
2113 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | 18DHQ1 | 6 | |||
2114 | 1821005867 | Trần Lê Diễm | Quỳnh | 18DHQ1 | 6 | |||
2115 | 1821005940 | Bùi Thị Kim | Thúy | 18DHQ1 | 13 | |||
2116 | 1821006063 | Nguyễn Hoàng | Yến | 18DHQ1 | 13 | |||
2117 | 1821005660 | Nguyễn Minh | Hiếu | 18DHQ2 | 13 | |||
2118 | 1821005951 | Trần Thị Thanh | Thủy | 18DHQ2 | 13 | |||
2119 | 1821002465 | Lữ Hà Thái | Xuyên | 18DPF | 12 | |||
2120 | 1821005633 | Hoàng Trọng | Đức | 18DTX | 6 | |||
2121 | 1821005670 | Đinh Thị | Hạnh | 18DTX | 12 | |||
2122 | 1821001038 | Nguyễn Thị Hương | Trà | 18DTX | 12 | |||
2123 | 1921002394 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19DTC01 | 10 | |||
2124 | 1921002407 | Hồ Mộng | Cầm | 19DTC01 | 12 | |||
2125 | 1921002390 | Đỗ Thành | Đạt | 19DTC01 | 12 | |||
2126 | 1921002456 | Huỳnh Minh | Đông | 19DTC01 | 8 | |||
2127 | 1921002381 | Lê Ngọc | Hân | 19DTC01 | 10 | |||
2128 | 1921002366 | Quách Thị Thanh | Hằng | 19DTC01 | 12 | |||
2129 | 1921002312 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19DTC01 | 12 | |||
2130 | 1921002425 | Tống Nguyễn Phú | Hào | 19DTC01 | 10 | |||
2131 | 1921002443 | Phạm Thu | Hiền | 19DTC01 | 10 | |||
2132 | 1921002323 | Trần | Hiệp | 19DTC01 | 12 | |||
2133 | 1921002408 | Quách Khải | Hoàng | 19DTC01 | 10 | |||
2134 | 1921002344 | Đỗ Thị | Hồng | 19DTC01 | 10 | |||
2135 | 1921002402 | Nguyễn Diệp Đức | Huy | 19DTC01 | 12 | |||
2136 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 19DTC01 | 10 | |||
2137 | 1921002317 | Phan Ngọc Thu | Huyền | 19DTC01 | 10 | |||
2138 | 1921002431 | Lê | Nam | 19DTC01 | 10 | |||
2139 | 1921002364 | Phạm Đăng Minh | Nhật | 19DTC01 | 10 | |||
2140 | 1921002450 | Nguyễn Ý | Nhi | 19DTC01 | 12 | |||
2141 | 1921002455 | Võ Ngọc | Nhi | 19DTC01 | 8 | |||
2142 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | 19DTC01 | 13 | |||
2143 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim | Như | 19DTC01 | 10 | |||
2144 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | 19DTC01 | 8 | |||
2145 | 1921002421 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 19DTC01 | 10 | |||
2146 | 1921002399 | Nguyễn Phạm Việt | Thanh | 19DTC01 | 10 | |||
2147 | 1921002346 | Trương Duy | Thoại | 19DTC01 | 10 | |||
2148 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | 19DTC01 | 10 | |||
2149 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | 19DTC01 | 10 | |||
2150 | 1921002393 | Hoàng Thị Kim | Tuyền | 19DTC01 | 10 | |||
2151 | 1921002496 | Nguyễn Hồng Phương | Uyên | 19DTC01 | 10 | |||
2152 | 1921002449 | Mai Đức | Vinh | 19DTC01 | 10 | |||
2153 | 1921002429 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | 19DTC01 | 9 | |||
2154 | 1921002267 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 19DTC01 | 10 | |||
2155 | 1921002417 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | 19DTC01 | 10 | |||
2156 | 1921002438 | Phạm Hồng Hải | Yến | 19DTC01 | 10 | |||
2157 | 1921002503 | Hung Phương | Anh | 19DTC02 | 11 | |||
2158 | 1921002427 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 19DTC02 | 10 | |||
2159 | 1921002544 | Nguyễn Thành | Đạt | 19DTC02 | 12 | |||
2160 | 1921002481 | Lê Thị Kim | Dung | 19DTC02 | 12 | |||
2161 | 1921002350 | Vũ Thị Bích | Duyên | 19DTC02 | 12 | |||
2162 | 1921004400 | Phạm Trung | Hiếu | 19DTC02 | 9 | |||
2163 | 1921002376 | Võ Thị Thu | Hiếu | 19DTC02 | 10 | |||
2164 | 1921002478 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DTC02 | 13 | |||
2165 | 1921002524 | Đinh Thái | Hồng | 19DTC02 | 10 | |||
2166 | 1921002446 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 19DTC02 | 10 | |||
2167 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | 19DTC02 | 11 | |||
2168 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | 19DTC02 | 11 | |||
2169 | 1921002439 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 19DTC02 | 11 | |||
2170 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | 19DTC02 | 11 | |||
2171 | 1921003165 | Trần Lý | Lẽ | 19DTC02 | 11 | |||
2172 | 1921004460 | Phạm Bích | Liền | 19DTC02 | 7 | |||
2173 | 1921002529 | Trần Thị Trúc | Linh | 19DTC02 | 11 | |||
2174 | 1921004485 | Nguyễn Hoàng Yến | Ly | 19DTC02 | 10 | |||
2175 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 19DTC02 | 11 | |||
2176 | 1921002519 | Phan Thị Kim | Ngân | 19DTC02 | 10 | |||
2177 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 19DTC02 | 10 | |||
2178 | 1921002506 | Lê Ngọc Tuyết | Nhi | 19DTC02 | 12 | |||
2179 | 1921004555 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | 19DTC02 | 11 | |||
2180 | 1921002465 | Phan Thị Thảo | Nhi | 19DTC02 | 11 | |||
2181 | 1921002367 | Nguyễn Thị Mộng | Như | 19DTC02 | 11 | |||
2182 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | 19DTC02 | 10 | |||
2183 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | 19DTC02 | 10 | |||
2184 | 1921002329 | Dương Thị Diệp | Trân | 19DTC02 | 11 | |||
2185 | 1921002270 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DTC02 | 10 | |||
2186 | 1921002281 | Võ Hoàng Anh | Trinh | 19DTC02 | 9 | |||
2187 | 1921002513 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19DTC02 | 12 | |||
2188 | 1921004782 | Lê Lâm Mỹ | Uyên | 19DTC02 | 10 | |||
2189 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | 19DTC02 | 7 | |||
2190 | 1921002300 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 19DTC02 | 11 | |||
2191 | 1921004280 | Phạm Diệu | Ân | 19DTC03 | 10 | |||
2192 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | 19DTC03 | 12 | |||
2193 | 1921004298 | Trì Vũ Minh | Anh | 19DTC03 | 9 | |||
2194 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 19DTC03 | 11 | |||
2195 | 1921004321 | Lý Thị Kim | Chi | 19DTC03 | 12 | |||
2196 | 1921004326 | Nguyễn Kim | Cơ | 19DTC03 | 11 | |||
2197 | 1921004333 | Nguyễn Hải | Đăng | 19DTC03 | 12 | |||
2198 | 1921004338 | Hoàng Thị Thanh | Diễm | 19DTC03 | 11 | |||
2199 | 1921004339 | Nguyễn Hoài | Diễm | 19DTC03 | 11 | |||
2200 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | 19DTC03 | 2 | |||
2201 | 1921004388 | Nguyễn Thị Thúy | Hảo | 19DTC03 | 11 | |||
2202 | 1921004414 | Trần Quốc | Hưng | 19DTC03 | 7 | |||
2203 | 1921004429 | Võ Lê | Huy | 19DTC03 | 7 | |||
2204 | 1921004431 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 19DTC03 | 10 | |||
2205 | 1921004438 | Nông Quốc | Khải | 19DTC03 | 10 | |||
2206 | 1921004445 | Nguyễn Hồ Ngọc | Khánh | 19DTC03 | 11 | |||
2207 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DTC03 | 8 | |||
2208 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19DTC03 | 7 | |||
2209 | 1921004550 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 19DTC03 | 10 | |||
2210 | 1921004570 | Phạm Võ Ngọc | Như | 19DTC03 | 11 | |||
2211 | 1921004593 | Đặng Như | Phụng | 19DTC03 | 11 | |||
2212 | 1921004623 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | 19DTC03 | 9 | |||
2213 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | 19DTC03 | 11 | |||
2214 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | 19DTC03 | 7 | |||
2215 | 1921004664 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 19DTC03 | 7 | |||
2216 | 1921004671 | Vũ Phương | Thảo | 19DTC03 | 10 | |||
2217 | 1921004672 | Cao Nguyễn Kim | Thi | 19DTC03 | 12 | |||
2218 | 1921004676 | Trần Thị Thu | Thi | 19DTC03 | 10 | |||
2219 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | 19DTC03 | 7 | |||
2220 | 1921004685 | Nguyễn Minh | Thư | 19DTC03 | 10 | |||
2221 | 1921004730 | Lý Nhựt Huyền | Trân | 19DTC03 | 11 | |||
2222 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | 19DTC03 | 12 | |||
2223 | 1921004735 | Phạm Bảo | Trân | 19DTC03 | 10 | |||
2224 | 1921004748 | Trần Nguyễn Khánh | Trang | 19DTC03 | 13 | |||
2225 | 1921004772 | Lê Thị Kim | Tuyến | 19DTC03 | 12 | |||
2226 | 1921004785 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 19DTC03 | 7 | |||
2227 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | 19DTC03 | 12 | |||
2228 | 1921004816 | Nguyễn Thị Mộng | Xuân | 19DTC03 | 10 | |||
2229 | 1921004817 | Nguyễn Ngọc | Ý | 19DTC03 | 6 | |||
2230 | 1721000946 | Lê Ngọc Đan | Anh | 17DKQ1 | 11 | |||
2231 | 1721000018 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 17DKQ1 | 9 | |||
2232 | 1721000940 | Tạ Quốc | Anh | 17DKQ1 | 8 | |||
2233 | 1721000960 | Nguyễn Thị Linh | Đa | 17DKQ1 | 11 | |||
2234 | 1721000988 | Nguyễn Trương Bảo | Duyên | 17DKQ1 | 11 | |||
2235 | 1721001002 | Đoàn Thị Thu | Hân | 17DKQ1 | 2 | |||
2236 | 1721001009 | Nguyễn Lê Thanh | Hằng | 17DKQ1 | 8 | |||
2237 | 1721001029 | Hồ Thị Xuân | Hoài | 17DKQ1 | 11 | |||
2238 | 1721001033 | Trần Thị Thanh | Hồng | 17DKQ1 | 12 | |||
2239 | 1721001034 | Vũ Thị Bích | Huệ | 17DKQ1 | 2 | |||
2240 | 1721002298 | Trương Thị | Lý | 17DKQ1 | 11 | |||
2241 | 1721001073 | Tăng Khánh | Mai | 17DKQ1 | 5 | |||
2242 | 1721001078 | Văn Lộc Chế | Minh | 17DKQ1 | 11 | |||
2243 | 1721001096 | Nguyễn Ngọc Đông | Ngân | 17DKQ1 | 11 | |||
2244 | 1721001085 | Trần Đặng Ngọc | Ngân | 17DKQ1 | 5 | |||
2245 | 1721000229 | Nguyễn Lan | Nghi | 17DKQ1 | 11 | |||
2246 | 1721001099 | Trần Nhân | Nghĩa | 17DKQ1 | 11 | |||
2247 | 1721001121 | Trần Quỳnh | Nhi | 17DKQ1 | 2 | |||
2248 | 1721001116 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 17DKQ1 | 8 | |||
2249 | 1721001125 | Hoàng Thị Quỳnh | Như | 17DKQ1 | 11 | |||
2250 | 1721001160 | Trương Vĩnh | Quí | 17DKQ1 | 8 | |||
2251 | 1721001163 | Hà Thị Bảo | Quyên | 17DKQ1 | 8 | |||
2252 | 1721000335 | Đào Mai Trúc | Quỳnh | 17DKQ1 | 2 | |||
2253 | 1721001169 | Trần Thị Như | Quỳnh | 17DKQ1 | 10 | |||
2254 | 1721000388 | Nguyễn Hồ Đức | Thịnh | 17DKQ1 | 11 | |||
2255 | 1721001200 | Nguyễn Thị | Thoa | 17DKQ1 | 8 | |||
2256 | 1721001205 | Nguyễn Anh | Thư | 17DKQ1 | 8 | |||
2257 | 1721001207 | Võ Thị Minh | Thư | 17DKQ1 | 2 | |||
2258 | 1721001216 | Lê Thị Hoài | Thương | 17DKQ1 | 11 | |||
2259 | 1721001261 | Phan Thị Kim | Tuyền | 17DKQ1 | 8 | |||
2260 | 1721000945 | Nguyễn Thị Thu | Anh | 17DKQ2 | 13 | |||
2261 | 1721000962 | Trần Công | Danh | 17DKQ2 | 8 | |||
2262 | 1721000970 | Nguyễn Thanh | Diệu | 17DKQ2 | 2 | |||
2263 | 1721001975 | Trần Tấn | Dũng | 17DKQ2 | 5 | |||
2264 | 1721001374 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 17DKQ2 | 8 | |||
2265 | 1721001014 | Bùi Minh | Hạnh | 17DKQ2 | 11 | |||
2266 | 1721001038 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 17DKQ2 | 11 | |||
2267 | 1721001047 | Nguyễn Thị Hồng | Khuyến | 17DKQ2 | 11 | |||
2268 | 1721001055 | Trần Thị Thúy | Liễu | 17DKQ2 | 5 | |||
2269 | 1721001082 | Lê Đình | Nam | 17DKQ2 | 12 | |||
2270 | 1721001100 | Lê Tuấn | Nghĩa | 17DKQ2 | 8 | |||
2271 | 1621000766 | Nguyễn Phước Uyên | Nhi | 17DKQ2 | 8 | |||
2272 | 1721001127 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 17DKQ2 | 8 | |||
2273 | 1721001139 | Nguyễn Quách Kim | Phát | 17DKQ2 | 11 | |||
2274 | 1721001158 | Trần Minh | Quang | 17DKQ2 | 6 | |||
2275 | 1721001176 | Phạm La Kim | Tài | 17DKQ2 | 11 | |||
2276 | 1721001210 | Phan Thị Minh | Thư | 17DKQ2 | 2 | |||
2277 | 1721001213 | Phạm Nguyễn Diệu | Thuần | 17DKQ2 | 11 | |||
2278 | 1721000414 | Nguyễn Phạm Anh | Thy | 17DKQ2 | 11 | |||
2279 | 1721001229 | Nguyễn Nhật | Tiến | 17DKQ2 | 8 | |||
2280 | 1721001248 | Ngô Tuấn Xuân | Trang | 17DKQ2 | 11 | |||
2281 | 1721001253 | Phạm Hồng | Trinh | 17DKQ2 | 11 | |||
2282 | 1721000956 | Hoàng Nữ Khánh | Chi | 17DTM1 | 5 | |||
2283 | 1721000978 | Đinh Trương Phương | Dũng | 17DTM1 | 11 | |||
2284 | 1721000983 | Nguyễn Thanh | Dương | 17DTM1 | 5 | |||
2285 | 1721000982 | Trần Thị Thuỳ | Dương | 17DTM1 | 8 | |||
2286 | 1721000992 | Lê Thị Thanh | Giang | 17DTM1 | 2 | |||
2287 | 1721000996 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 17DTM1 | 2 | |||
2288 | 1721000997 | Trần Thị Hải | Hà | 17DTM1 | 8 | |||
2289 | 1721001000 | Phạm Thị | Hải | 17DTM1 | 12 | |||
2290 | 1721001006 | Lý Gia | Hân | 17DTM1 | 8 | |||
2291 | 1721001001 | Võ Ngọc | Hân | 17DTM1 | 11 | |||
2292 | 1721001021 | Nguyễn Thị | Hiền | 17DTM1 | 8 | |||
2293 | 1721001032 | Võ Thị Tuyết | Hồng | 17DTM1 | 2 | |||
2294 | 1721001037 | Trần Thị | Hương | 17DTM1 | 11 | |||
2295 | 1721001060 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 17DTM1 | 11 | |||
2296 | 1721001066 | Trương Ái | Linh | 17DTM1 | 11 | |||
2297 | 1721001070 | Trần Thị Trúc | Mai | 17DTM1 | 5 | |||
2298 | 1721001090 | Lê Thanh | Ngân | 17DTM1 | 5 | |||
2299 | 1721001086 | Trần Kim | Ngân | 17DTM1 | 2 | |||
2300 | 1721001088 | Trần Thị Thanh | Ngân | 17DTM1 | 11 | |||
2301 | 1721001102 | Phan Thái | Ngọc | 17DTM1 | 11 | |||
2302 | 1721001110 | Nguyễn Thu | Nguyệt | 17DTM1 | 2 | |||
2303 | 1721001117 | Lương Quỳnh | Nhi | 17DTM1 | 2 | |||
2304 | 1721001118 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 17DTM1 | 2 | |||
2305 | 1721001119 | Triệu Nguyễn Phương | Nhi | 17DTM1 | 2 | |||
2306 | 1721001122 | Bùi Thị Thúy | Như | 17DTM1 | 8 | |||
2307 | 1721001126 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 17DTM1 | 8 | |||
2308 | 1721000304 | Nguyễn Thị Kim | Phúc | 17DTM1 | 8 | |||
2309 | 1721001153 | Ngô Việt | Phương | 17DTM1 | 8 | |||
2310 | 1721001149 | Nguyễn Thị Nhã | Phương | 17DTM1 | 4 | |||
2311 | 1721001162 | Lưu Thị Thoại | Quyên | 17DTM1 | 2 | |||
2312 | 1721001165 | Nguyễn Thái Thùy | Quyên | 17DTM1 | 2 | |||
2313 | 1721000332 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 17DTM1 | 2 | |||
2314 | 1721001171 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 17DTM1 | 2 | |||
2315 | 1721001175 | Trần Lê Diễm | Quỳnh | 17DTM1 | 2 | |||
2316 | 1721001182 | Nguyễn Văn | Thắng | 17DTM1 | 8 | |||
2317 | 1721001188 | Đậu Nguyễn Phương | Thảo | 17DTM1 | 11 | |||
2318 | 1721001192 | Phan Thị Ngọc | Thảo | 17DTM1 | 5 | |||
2319 | 1721001198 | Nguyễn Đức | Thịnh | 17DTM1 | 8 | |||
2320 | 1721001201 | Đào Thị Cẩm | Thu | 17DTM1 | 2 | |||
2321 | 1721001209 | Lư Thị Anh | Thư | 17DTM1 | 2 | |||
2322 | 1721001221 | Hồ Thanh | Thúy | 17DTM1 | 8 | |||
2323 | 1721001219 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 17DTM1 | 5 | |||
2324 | 1721001236 | Trần Bảo | Trâm | 17DTM1 | 2 | |||
2325 | 1721001242 | Lê Trần Kiều | Trang | 17DTM1 | 5 | |||
2326 | 1721001249 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 17DTM1 | 8 | |||
2327 | 1721001247 | Trần Thị Huyền | Trang | 17DTM1 | 8 | |||
2328 | 1721001257 | Thượng Thị Thanh | Trúc | 17DTM1 | 8 | |||
2329 | 1721001275 | Nguyễn Ngọc Minh | Uyên | 17DTM1 | 12 | |||
2330 | 1721001270 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 17DTM1 | 5 | |||
2331 | 1721001276 | Hoàng Thị Hồng | Vân | 17DTM1 | 2 | |||
2332 | 1721001279 | Trương Thị Cẩm | Vân | 17DTM1 | 5 | |||
2333 | 1721001288 | Lê Thị Yến | Vinh | 17DTM1 | 8 | |||
2334 | 1721000933 | Đặng Nhật | An | 17DTM2 | 8 | |||
2335 | 1721000938 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 17DTM2 | 2 | |||
2336 | 1721000947 | Lê Lưu Minh | Ánh | 17DTM2 | 2 | |||
2337 | 1721000950 | Mai Ngọc Uyên | Châu | 17DTM2 | 4 | |||
2338 | 1721000953 | Võ Mỹ Anh | Châu | 17DTM2 | 8 | |||
2339 | 1721000969 | Nguyễn Thị Huỳnh | Diệp | 17DTM2 | 5 | |||
2340 | 1721000979 | Nguyễn Thị Lệ | Dương | 17DTM2 | 5 | |||
2341 | 1721000985 | Võ Thị Mỹ | Duyên | 17DTM2 | 11 | |||
2342 | 1721000998 | Đinh Công | Hà | 17DTM2 | 8 | |||
2343 | 1721000994 | Trần Mỹ | Hà | 17DTM2 | 2 | |||
2344 | 1721000999 | Lê Đoan | Hạ | 17DTM2 | 11 | |||
2345 | 1721001012 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | 17DTM2 | 5 | |||
2346 | 1721001018 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 17DTM2 | 8 | |||
2347 | 1721001026 | Huỳnh Phúc Gia | Hoà | 17DTM2 | 2 | |||
2348 | 1721001028 | Nguyễn Lê Nhật | Hòa | 17DTM2 | 11 | |||
2349 | 1721001030 | Nguyễn Minh | Hoàng | 17DTM2 | 5 | |||
2350 | 1721001031 | Phan Thị Ánh | Hồng | 17DTM2 | 11 | |||
2351 | 1721001041 | Nguyễn Thị Thùy | Hương | 17DTM2 | 8 | |||
2352 | 1721001040 | Vũ Thị Quỳnh | Hương | 17DTM2 | 2 | |||
2353 | 1721001045 | Đoàn Thị Thanh | Huyền | 17DTM2 | 2 | |||
2354 | 1721001046 | Võ Phúc | Khang | 17DTM2 | 8 | |||
2355 | 1721001053 | Nguyễn Phan Hoàng | Lan | 17DTM2 | 8 | |||
2356 | 1721001069 | Lê Vũ | Luân | 17DTM2 | 5 | |||
2357 | 1721001084 | Đỗ Thúy | Nga | 17DTM2 | 11 | |||
2358 | 1721001087 | Bùi Thị | Ngân | 17DTM2 | 11 | |||
2359 | 1721001104 | Bùi Thị | Ngọc | 17DTM2 | 5 | |||
2360 | 1721001101 | Nguyễn Dương Thiên | Ngọc | 17DTM2 | 11 | |||
2361 | 1721001124 | Phan Huỳnh Tâm | Như | 17DTM2 | 11 | |||
2362 | 1721001146 | Nguyễn Thị | Phương | 17DTM2 | 5 | |||
2363 | 1721001174 | Trần Thị Như | Quỳnh | 17DTM2 | 2 | |||
2364 | 1721001180 | Cù Thị | Thắm | 17DTM2 | 11 | |||
2365 | 1721001193 | Giang Thị | Thảo | 17DTM2 | 8 | |||
2366 | 1721001190 | Nguyễn Ngọc Phương | Thảo | 17DTM2 | 11 | |||
2367 | 1721001208 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 17DTM2 | 5 | |||
2368 | 1721001204 | Trần Anh | Thư | 17DTM2 | 8 | |||
2369 | 1721001215 | Đoàn Thị Thanh | Thương | 17DTM2 | 11 | |||
2370 | 1721001234 | Phạm Ái | Trâm | 17DTM2 | 2 | |||
2371 | 1721001233 | Phan Thị Minh | Trâm | 17DTM2 | 5 | |||
2372 | 1721001241 | Mai Thị Thùy | Trang | 17DTM2 | 11 | |||
2373 | 1721001252 | Nguyễn Nhật Tuyết | Trang | 17DTM2 | 8 | |||
2374 | 1721001258 | Trương Thanh | Trúc | 17DTM2 | 9 | |||
2375 | 1721001260 | Thái Thị Thu | Tuyến | 17DTM2 | 2 | |||
2376 | 1721001262 | Hoàng Thị Thanh | Tuyền | 17DTM2 | 8 | |||
2377 | 1721001264 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 17DTM2 | 8 | |||
2378 | 1721001263 | Trần Bích | Tuyền | 17DTM2 | 8 | |||
2379 | 1721001285 | Nguyễn Mộng Hà Thúy | Vi | 17DTM2 | 2 | |||
2380 | 1721001283 | Trương Thị Tường | Vi | 17DTM2 | 5 | |||
2381 | 1721001291 | Đặng Thị Trí | Vy | 17DTM2 | 5 | |||
2382 | 1721001301 | Ngô Tiểu | Yến | 17DTM2 | 8 | |||
2383 | 1721000959 | Phạm Thị Linh | Chi | 17DTM3 | 12 | |||
2384 | 1721000961 | Ngô Thị Kim | Đài | 17DTM3 | 2 | |||
2385 | 1721002150 | Nguyễn Ngọc | Đăng | 17DTM3 | 8 | |||
2386 | 1721002152 | Hồ Thị Thanh | Đào | 17DTM3 | 5 | |||
2387 | 1721000972 | Lê Thị Thục | Đoan | 17DTM3 | 8 | |||
2388 | 1721000981 | Nguyễn Thùy | Dương | 17DTM3 | 2 | |||
2389 | 1721000987 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 17DTM3 | 11 | |||
2390 | 1721001005 | Trương Khả | Hân | 17DTM3 | 8 | |||
2391 | 1721001010 | Dư Thị | Hằng | 17DTM3 | 11 | |||
2392 | 1721001017 | Nguyễn Ngọc | Hiên | 17DTM3 | 11 | |||
2393 | 1721002256 | Nguyễn Thị | Huyền | 17DTM3 | 2 | |||
2394 | 1721001076 | Ngô Nguyễn Trà | Mi | 17DTM3 | 8 | |||
2395 | 1721001081 | Hồ Thị Ny | Na | 17DTM3 | 8 | |||
2396 | 1721001093 | Phạm Thị Kim | Ngân | 17DTM3 | 12 | |||
2397 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | 17DTM3 | 9 | |||
2398 | 1721001120 | Lê Thị Yến | Nhi | 17DTM3 | 5 | |||
2399 | 1721001114 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 17DTM3 | 5 | |||
2400 | 1721001131 | Trần Quốc | Nhựt | 17DTM3 | 5 | |||
2401 | 1721001132 | Võ Thị Hồng | Nụ | 17DTM3 | 5 | |||
2402 | 1721001137 | Lê Tấn | Phát | 17DTM3 | 5 | |||
2403 | 1721001152 | Thượng Hà | Phương | 17DTM3 | 8 | |||
2404 | 1721001155 | Nguyễn Minh | Quân | 17DTM3 | 11 | |||
2405 | 1721001170 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 17DTM3 | 8 | |||
2406 | 1721001183 | Trần Thị Phương | Thanh | 17DTM3 | 8 | |||
2407 | 1721001191 | Lê Phạm Phương | Thảo | 17DTM3 | 5 | |||
2408 | 1721001187 | Nguyễn Trương Phương | Thảo | 17DTM3 | 2 | |||
2409 | 1721001211 | Phạm Anh | Thư | 17DTM3 | 8 | |||
2410 | 1721001203 | Võ Thị Anh | Thư | 17DTM3 | 11 | |||
2411 | 1721001222 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 17DTM3 | 8 | |||
2412 | 1721001232 | Ngô Thái Ngọc | Trâm | 17DTM3 | 8 | |||
2413 | 1721001238 | Ngô Ngọc Bảo | Trân | 17DTM3 | 8 | |||
2414 | 1721003107 | Bùi Thị Minh | Trang | 17DTM3 | 5 | |||
2415 | 1721001250 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | 17DTM3 | 12 | |||
2416 | 1721002643 | Phạm Nguyễn Minh | Tuấn | 17DTM3 | 11 | |||
2417 | 1721001259 | Đặng Thị | Tường | 17DTM3 | 5 | |||
2418 | 1721001277 | Vũ Thanh | Vân | 17DTM3 | 5 | |||
2419 | 1821003177 | Lâm Quốc | Bảo | 18DKQ | 8 | |||
2420 | 1821003262 | Trần Kim | Khánh | 18DKQ | 11 | |||
2421 | 1821002460 | Mã Ngọc | Minh | 18DKQ | 11 | |||
2422 | 1821003332 | Nguyễn Nhã Khánh | Ngọc | 18DKQ | 11 | |||
2423 | 1821004556 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 18DKQ | 11 | |||
2424 | 1821003441 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKQ | 11 | |||
2425 | 1821003159 | Lê Thị Minh | Anh | 18DLG | 11 | |||
2426 | 1821003164 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 18DLG | 11 | |||
2427 | 1821000937 | Đỗ Thị Hiền | Diệu | 18DLG | 11 | |||
2428 | 1821000841 | Châu Thị Huỳnh | Hương | 18DLG | 11 | |||
2429 | 1821003288 | Văn Thị Hoàng | Linh | 18DLG | 11 | |||
2430 | 1821003306 | Phạm Trần Nhu | Mỹ | 18DLG | 11 | |||
2431 | 1821003320 | Dương Hải | Nam | 18DLG | 11 | |||
2432 | 1821003327 | Phạm Thị Thảo | Ngân | 18DLG | 11 | |||
2433 | 1821003334 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | 18DLG | 11 | |||
2434 | 1821003385 | Đào Thị Như | Quỳnh | 18DLG | 11 | |||
2435 | 1821000965 | Trương Thị Ngọc | Thúy | 18DLG | 11 | |||
2436 | 1821003429 | Phạm Nguyễn Khánh | Thy | 18DLG | 9 | |||
2437 | 1821003434 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 18DLG | 11 | |||
2438 | 1821003471 | Đặng Thanh | Tùng | 18DLG | 8 | |||
2439 | 1821006016 | Lê Thị | Tuyền | 18DLG | 8 | |||
2440 | 1821000896 | Nguyễn Thanh | Vân | 18DLG | 11 | |||
2441 | 1821003493 | Huỳnh Thị | Vy | 18DLG | 8 | |||
2442 | 1821003502 | Phan Thị | Yến | 18DLG | 11 | |||
2443 | 1821000943 | Trần Huỳnh | Yến | 18DLG | 11 | |||
2444 | 1821003245 | Đỗ Thị | Hữu | 18DTM1 | 13 | |||
2445 | 1821003250 | Huỳnh Thị Tú | Huyền | 18DTM1 | 11 | |||
2446 | 1821003403 | Đặng Sỹ | Thành | 18DTM1 | 11 | |||
2447 | 1821000907 | Trương Tú | Văn | 18DTM1 | 11 | |||
2448 | 1821001002 | Nguyễn Xuân | Yến | 18DTM2 | 11 | |||
Tp.HCM, ngày 04 tháng 9 năm 2020 |