TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||
|
|||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
|||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa | ||
1 | 1721000682 | Ngô Văn | Long | 17DTH | Khoa Công nghệ thông tin | ||
2 | 1721000668 | Lâm Lê | Huy | 17DTK | Khoa Công nghệ thông tin | ||
3 | 1721000670 | Lê Thị Thu | Huyền | 17DTK | Khoa Công nghệ thông tin | ||
4 | 1821002871 | Huỳnh Thị Vân | Anh | 18DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
5 | 1821005275 | Nguyễn Thanh | Trung | 18DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
6 | 1821004865 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 18DTH2 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
7 | 1821006218 | Trần Thanh | Thảo | 18DTH2 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
8 | 1821006096 | Đoàn Quang | Đạt | 18DTK | Khoa Công nghệ thông tin | ||
9 | 1821002769 | Nguyễn Thị Trà | My | 18DTK | Khoa Công nghệ thông tin | ||
10 | 1821002802 | Nguyễn Đình | Phúc | 18DTK | Khoa Công nghệ thông tin | ||
11 | 1821006204 | Trần Thị Thanh | Tâm | 18DTK | Khoa Công nghệ thông tin | ||
12 | 1921006732 | Võ Hữu | Luân | 19DHT01 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
13 | 1921006774 | Lâm Thảo | Nhi | 19DHT01 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
14 | 1921006789 | Nguyễn Hồng | Nhung | 19DHT01 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
15 | 1921006663 | Nguyễn Hoàng | Đạt | 19DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
16 | 1921006673 | Đặng Ngọc Triều | Gia | 19DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
17 | 1921006723 | Đỗ Thị Nhật | Lệ | 19DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
18 | 1921006049 | Trương Khánh | Thiệu | 19DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
19 | 1921006902 | Phạm Văn | Vương | 19DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
20 | 1921006657 | Trần Thị Ngọc | Bích | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
21 | 1921006675 | Nguyễn Viết Trường | Giang | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
22 | 1921006699 | Nguyễn Cao Huy | Hoàng | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
23 | 1921006715 | Nguyễn Kỷ | Khôi | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
24 | 1921006739 | Đỗ Ngọc | My | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
25 | 1921006760 | Phan Trần Đức | Nghĩa | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
26 | 1921006767 | Nguyễn Trương Hoàng | Ngự | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
27 | 1921006810 | Huỳnh Thảo | Sương | 19DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
28 | 1721002095 | Đào Kim Ngọc | Trinh | 17DKS3 | Khoa Du lịch | ||
29 | 1721002564 | Lưu Quốc Anh | Khoa | 17DQN1 | Khoa Du lịch | ||
30 | 1721001920 | Trương Thị Tâm | Thanh | 17DSK | Khoa Du lịch | ||
31 | 1821001743 | Thái Ngọc | Nhi | 18DKS01 | Khoa Du lịch | ||
32 | 1821001733 | Dương Thị Kim | Quyên | 18DKS01 | Khoa Du lịch | ||
33 | 1821004466 | Kiều Thị Mỹ | Hằng | 18DKS02 | Khoa Du lịch | ||
34 | 1821004629 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKS02 | Khoa Du lịch | ||
35 | 1821004669 | Phạm Nhật | Vy | 18DKS03 | Khoa Du lịch | ||
36 | 1821004442 | Nguyễn Huỳnh | Đan | 18DKS04 | Khoa Du lịch | ||
37 | 1821004523 | Nguyễn Hồng | Ngân | 18DKS04 | Khoa Du lịch | ||
38 | 1821003440 | Nguyễn Minh | Trang | 18DKS04 | Khoa Du lịch | ||
39 | 1821001604 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18DLH1 | Khoa Du lịch | ||
40 | 1821004303 | Phạm Chí | Minh | 18DLH2 | Khoa Du lịch | ||
41 | 1821004313 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 18DLH2 | Khoa Du lịch | ||
42 | 1821001863 | Nguyễn Ngọc Thảo | Mi | 18DQN01 | Khoa Du lịch | ||
43 | 1821005485 | Nguyễn Viết | Tân | 18DQN01 | Khoa Du lịch | ||
44 | 1821005418 | Lê Mỷ | Hảo | 18DQN02 | Khoa Du lịch | ||
45 | 1821005416 | Tiêu Thãi | Hồng | 18DQN02 | Khoa Du lịch | ||
46 | 1821005457 | Trương Hữu | Nhân | 18DQN02 | Khoa Du lịch | ||
47 | 1821005400 | Nguyễn Tấn | Đạt | 18DQN03 | Khoa Du lịch | ||
48 | 1821004464 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 18DQN03 | Khoa Du lịch | ||
49 | 1821005519 | Nguyễn Hoàng Thu | Thủy | 18DQN04 | Khoa Du lịch | ||
50 | 1821005547 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 18DQN04 | Khoa Du lịch | ||
51 | 1821004339 | Nguyễn Trương Như | Quyền | 18DSK | Khoa Du lịch | ||
52 | 1821004344 | Mai Công | Thành | 18DSK | Khoa Du lịch | ||
53 | 1821004358 | Nguyễn Trần Thủy | Tiên | 18DSK | Khoa Du lịch | ||
54 | 1921003049 | Nguyễn Lê Bích | Ân | 19DKS01 | Khoa Du lịch | ||
55 | 1921002975 | Lê Thị Kim | Chi | 19DKS01 | Khoa Du lịch | ||
56 | 1921003091 | Nguyễn Minh | Đức | 19DKS01 | Khoa Du lịch | ||
57 | 1921002970 | Dương Tiểu | Muội | 19DKS01 | Khoa Du lịch | ||
58 | 1921002982 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DKS01 | Khoa Du lịch | ||
59 | 1921003033 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 19DKS01 | Khoa Du lịch | ||
60 | 1921007308 | Nguyễn Phương | Hoa | 19DKS02 | Khoa Du lịch | ||
61 | 1921007335 | Lê Thị Châu | Linh | 19DKS02 | Khoa Du lịch | ||
62 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | 19DKS04 | Khoa Du lịch | ||
63 | 1921007317 | Trương Nguyên | Khải | 19DKS04 | Khoa Du lịch | ||
64 | 1921007352 | Nguyễn Thị | Ngân | 19DKS04 | Khoa Du lịch | ||
65 | 1921007373 | Hoàng Thị Hoài | Ny | 19DKS04 | Khoa Du lịch | ||
66 | 1921007401 | Ngô Thị Hoàng | Thu | 19DKS04 | Khoa Du lịch | ||
67 | 1921006957 | Nguyễn Thùy | Linh | 19DLH01 | Khoa Du lịch | ||
68 | 1921002929 | Nguyễn Thị Minh | Ngân | 19DLH01 | Khoa Du lịch | ||
69 | 1921002897 | Nguyễn Huỳnh | Như | 19DLH01 | Khoa Du lịch | ||
70 | 1921006978 | Đinh Lựa Huỳnh | Ngọc | 19DLH02 | Khoa Du lịch | ||
71 | 1921006985 | Phạm Hồ Phương | Nhi | 19DLH02 | Khoa Du lịch | ||
72 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 19DLH02 | Khoa Du lịch | ||
73 | 1921006992 | Nguyễn Lâm Hoàng | Oanh | 19DLH02 | Khoa Du lịch | ||
74 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | 19DLH03 | Khoa Du lịch | ||
75 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | 19DLH03 | Khoa Du lịch | ||
76 | 1921006977 | Trần Hữu | Nghị | 19DLH03 | Khoa Du lịch | ||
77 | 1921006998 | Trần Thị | Phương | 19DLH03 | Khoa Du lịch | ||
78 | 1921003128 | Lê Kim | Chi | 19DQN01 | Khoa Du lịch | ||
79 | 1921003146 | Nguyễn Ngọc | Dung | 19DQN01 | Khoa Du lịch | ||
80 | 1921007512 | Nguyễn Thị Phượng | Mai | 19DQN01 | Khoa Du lịch | ||
81 | 1921000061 | Trần Thị Thanh | Nguyệt | 19DQN01 | Khoa Du lịch | ||
82 | 1921003134 | Nguyễn Thị Bích | Quỳnh | 19DQN01 | Khoa Du lịch | ||
83 | 1921003094 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DQN01 | Khoa Du lịch | ||
84 | 1921003150 | Lê Thị Tuyết | Trân | 19DQN01 | Khoa Du lịch | ||
85 | 1921007461 | Võ Mạnh | Đức | 19DQN02 | Khoa Du lịch | ||
86 | 1921007468 | Lý Thị Tuyết | Giàu | 19DQN03 | Khoa Du lịch | ||
87 | 1921007522 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 19DQN03 | Khoa Du lịch | ||
88 | 1921007523 | Nguyễn Kim | Ngân | 19DQN03 | Khoa Du lịch | ||
89 | 1921007534 | Trần Thị Bích | Ngọc | 19DQN03 | Khoa Du lịch | ||
90 | 1921007582 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DQN03 | Khoa Du lịch | ||
91 | 1921007604 | Nguyễn Ngọc Thùy | Uyên | 19DQN03 | Khoa Du lịch | ||
92 | 1721000831 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 17DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
93 | 1721000833 | Trần Thị Quỳnh | Như | 17DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
94 | 1721000846 | Vương Nguyễn Đan | Quý | 17DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
95 | 1721000871 | Bùi Thị Phương | Thảo | 17DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
96 | 1721000899 | Nguyễn Thị | Trang | 17DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
97 | 1721000866 | Phạm Thị Phương | Thảo | 17DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
98 | 1721000784 | Võ Bá Anh | Khôi | 17DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
99 | 1721000793 | Võ Thị Mỹ | Linh | 17DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
100 | 1721000830 | Nguyễn Thị | Nhi | 17DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
101 | 1721000834 | Nguyễn Ngọc Bích | Như | 17DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
102 | 1721000859 | Đinh Ngọc Thanh | Tâm | 17DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
103 | 1821002886 | Nguyễn Lý Ái | Bình | 18DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
104 | 1821003030 | Trần Phan Đông | Phương | 18DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
105 | 1821003097 | Đồng Huỳnh Thu | Trâm | 18DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
106 | 1821003018 | Nguyễn Thị Kim | Nương | 18DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
107 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 18DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
108 | 1821004751 | Huỳnh Hạnh | Dung | 18DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
109 | 1821002914 | Lưu Gia | Hân | 18DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
110 | 1821002919 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 18DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
111 | 1821001417 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 18DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
112 | 1921002722 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 19DKT01 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
113 | 1921002749 | Cao Bùi Thị Mỹ | Duyên | 19DKT01 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
114 | 1921002723 | Lê Trang | Nguyên | 19DKT01 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
115 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
116 | 1721002133 | Trương Nhật | Bằng | 17DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
117 | 1821005600 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 18DQF | Khoa Kinh tế - Luật | ||
118 | 1821001312 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Ngân | 18DQF | Khoa Kinh tế - Luật | ||
119 | 1821001280 | Huỳnh Phương | Thanh | 18DQF | Khoa Kinh tế - Luật | ||
120 | 1821006004 | Trần Thị Thanh | Trúc | 18DQF | Khoa Kinh tế - Luật | ||
121 | 1821006032 | Trương Thị Hải | Vân | 18DQF | Khoa Kinh tế - Luật | ||
122 | 1821004710 | Vũ Phương | Anh | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
123 | 1821004762 | Trần Nguyên | Dũng | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
124 | 1821004822 | Nguyễn Ngọc | Hải | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
125 | 1821005148 | Mai Xuân | Tài | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
126 | 1821005168 | Nguyễn Đức | Thành | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
127 | 1821005302 | Vũ Lệ | Uyên | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
128 | 1821002466 | Đinh Thị Hoàng | Yến | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | ||
129 | 1721001672 | Đỗ Quang | Trường | 17DMA2 | Khoa Marketing | ||
130 | 1721001598 | Nguyễn Đức | Thạnh | 17DMC2 | Khoa Marketing | ||
131 | 1721001627 | Thái Công | Thức | 17DMC2 | Khoa Marketing | ||
132 | 1721001566 | Hồ Hoàng | Quyên | 17DQH1 | Khoa Marketing | ||
133 | 1821003511 | Đinh Nam | Anh | 18DMA1 | Khoa Marketing | ||
134 | 1821003615 | La Thị | Hậu | 18DMA1 | Khoa Marketing | ||
135 | 1821000546 | Nguyễn Ngọc | Tân | 18DMA1 | Khoa Marketing | ||
136 | 1821000690 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 18DMA1 | Khoa Marketing | ||
137 | 1821003515 | Lê Hà Minh | Anh | 18DMA2 | Khoa Marketing | ||
138 | 1821003572 | Nguyễn Thị Thu | Đông | 18DMA2 | Khoa Marketing | ||
139 | 1821003656 | Trần Thế | Lân | 18DMA2 | Khoa Marketing | ||
140 | 1821003899 | Lê Thị Huyền | Trang | 18DMA2 | Khoa Marketing | ||
141 | 1821003609 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 18DMC1 | Khoa Marketing | ||
142 | 1821003957 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 18DMC2 | Khoa Marketing | ||
143 | 1821003849 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 18DMC3 | Khoa Marketing | ||
144 | 1821003544 | Từ Phối | Chương | 18DQH2 | Khoa Marketing | ||
145 | 1821003613 | Nguyễn Thị | Huế | 18DQH2 | Khoa Marketing | ||
146 | 1921000738 | Dương Hoàng | Khánh | 19DMA02 | Khoa Marketing | ||
147 | 1921000966 | Dương Thị Mỹ | Khánh | 19DMA02 | Khoa Marketing | ||
148 | 1921000943 | Nguyễn Đặng Mai | Phương | 19DMA02 | Khoa Marketing | ||
149 | 1921000743 | Trần Thị Thảo | Vân | 19DMA02 | Khoa Marketing | ||
150 | 1921001052 | Bùi Thị | Quyên | 19DMA03 | Khoa Marketing | ||
151 | 1921000929 | Trần Việt | Thiên | 19DMA03 | Khoa Marketing | ||
152 | 1921000918 | Phạm Thị Ngọc | Lan | 19DMA05 | Khoa Marketing | ||
153 | 1921001068 | Lâm Thị Huỳnh | Như | 19DMA05 | Khoa Marketing | ||
154 | 1921000836 | Nguyễn Huỳnh Yến | Như | 19DMA05 | Khoa Marketing | ||
155 | 1921000863 | Ngô Thanh | Thảo | 19DMA05 | Khoa Marketing | ||
156 | 1921003878 | Đào Ngô Thanh | Huyền | 19DMA06 | Khoa Marketing | ||
157 | 1921000927 | Vũ Thị Khánh | Linh | 19DMA06 | Khoa Marketing | ||
158 | 1921001150 | Nguyễn Phan Thanh | Phong | 19DMA06 | Khoa Marketing | ||
159 | 1921000926 | Hồ Huỳnh | Phương | 19DMA06 | Khoa Marketing | ||
160 | 1721001743 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 17DTA1 | Khoa Ngoại ngữ | ||
161 | 1721001752 | Phan Thu | Hương | 17DTA1 | Khoa Ngoại ngữ | ||
162 | 1721001787 | Nguyễn Lê Uyên | Nhi | 17DTA1 | Khoa Ngoại ngữ | ||
163 | 1721001724 | Đỗ Thị Minh | Anh | 17DTA2 | Khoa Ngoại ngữ | ||
164 | 1721001741 | Nguyễn Bảo | Giang | 17DTA2 | Khoa Ngoại ngữ | ||
165 | 1721001781 | Hồ Gia | Nghi | 17DTA3 | Khoa Ngoại ngữ | ||
166 | 1821000045 | Nguyễn Thị | Hợp | 18DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
167 | 1821000020 | Phạm Thị Thanh | Vy | 18DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
168 | 1821000070 | Lê Thị Như | Ý | 18DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
169 | 1821004150 | Cil | Thanh | 18DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | ||
170 | 1821004169 | Nguyễn | Thuận | 18DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | ||
171 | 1821004218 | Lưu Hoàng | Vũ | 18DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | ||
172 | 1821004089 | Phạm Đình Thuỷ | Ngân | 18DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | ||
173 | 1821000034 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 18DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | ||
174 | 1821003989 | Trần Quang | Anh | 18DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
175 | 1821004017 | Cái Việt | Hào | 18DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
176 | 1821004075 | Đỗ Châu Thu | Mẫn | 18DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
177 | 1821004124 | Phạm Quỳnh | Như | 18DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
178 | 1821004189 | Đỗ Hoàng Mai | Trân | 18DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
179 | 1821004209 | Trần Thị Phương | Uyên | 18DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
180 | 1821004038 | Nguyễn Phúc Liên | Hương | 18DTA05 | Khoa Ngoại ngữ | ||
181 | 1821004041 | Ôn Mỹ | Kỳ | 18DTA05 | Khoa Ngoại ngữ | ||
182 | 1821004065 | Nguyễn Hoàng | Long | 18DTA05 | Khoa Ngoại ngữ | ||
183 | 1921003185 | Nguyễn Hồng | Anh | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
184 | 1921000038 | Nguyễn Bạch Gia | Hân | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
185 | 1921000096 | Nguyễn Thị Diễm | My | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
186 | 1921000033 | Nông Thị | Ngân | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
187 | 1921000092 | Nguyễn Ngọc Yến | Phương | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
188 | 1921000093 | Nguyễn Trung | Thực | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
189 | 1921000082 | Mai Nguyễn Tường | Vi | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | ||
190 | 1921003187 | Trần Huyền Ngọc | Anh | 19DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | ||
191 | 1921003277 | Nguyễn Lê Thành | Nhân | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | ||
192 | 1921003350 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | ||
193 | 1921003184 | Ngô Đức | Anh | 19DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
194 | 1921003236 | Đồng Châu Anh | Huy | 19DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
195 | 1921003245 | Cao Nguyễn Tuấn | Khang | 19DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
196 | 1921003338 | Đặng Thị | Thu | 19DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | ||
197 | 1721000019 | Nguyễn Thuận | Anh | 17DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
198 | 1721002132 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 17DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
199 | 1721002260 | Phan Thanh Vân | Huỳnh | 17DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
200 | 1721002282 | Phạm Nguyễn Dịu | Linh | 17DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
201 | 1721002287 | Trần Thị Mỹ | Linh | 17DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
202 | 1721002348 | Bồ Minh | Như | 17DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
203 | 1721002147 | Nguyễn Minh | Chức | 17DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
204 | 1721002177 | Phạm Hoàng | Duy | 17DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
205 | 1721002188 | Nguyễn Thị | Duyên | 17DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
206 | 1721002193 | Phạm Thị Cẩm | Giang | 17DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
207 | 1721002200 | Phạm Thu | Hà | 17DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
208 | 1721002336 | Đoàn Nguyễn Văn | Nhân | 17DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
209 | 1721002360 | Nguyễn Thanh | Phú | 17DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
210 | 1721002167 | Phạm Lê Thị Bảo | Dung | 17DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
211 | 1721002185 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 17DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
212 | 1721002317 | Gion Nguyễn Phương Thế | Mỹ | 17DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
213 | 1721002379 | Phan Tấn | Quyền | 17DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
214 | 1721002488 | Trần Anh | Tuấn | 17DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
215 | 1721002520 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 17DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
216 | 1721002130 | Nguyễn Kim | Anh | 17DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
217 | 1721002262 | Trần Tuấn | Khải | 17DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
218 | 1721002456 | Trần Ngọc Quế | Trân | 17DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
219 | 1721002211 | Tiết Thúy | Hằng | 17DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
220 | 1721002246 | Trần Thị Diễm | Hương | 17DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
221 | 1821002438 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 18DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
222 | 1821000363 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 18DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
223 | 1821005273 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 18DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
224 | 1821000367 | Nguyễn Thị Hoàng | Dung | 18DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
225 | 1821004968 | Phạm Kim | Ly | 18DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
226 | 1821004706 | Trần Nguyễn Tú | Anh | 18DQT5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
227 | 1821000201 | Phạm Đỗ Hoài | Phương | 18DQT5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
228 | 1821005276 | Đỗ Quang | Trường | 18DQT6 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
229 | 1821005291 | Trình Sơn | Tùng | 18DQT6 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
230 | 1821005167 | Quang Nguyễn | Thanh | 18DQT7 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
231 | 1821000404 | Lìu Chí | Thành | 18DQT7 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
232 | 1821005181 | Trần Mai Khang | Thịnh | 18DQT7 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
233 | 1921000431 | Đặng Thị Hồng | Anh | 19DQT01 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
234 | 1921000464 | Đặng Hoàng | Kim | 19DQT01 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
235 | 1921000277 | Nguyễn Phạm Phương | Trâm | 19DQT01 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
236 | 1921000466 | Hồ Thị Trung | Hậu | 19DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
237 | 1921003532 | Huỳnh Thiện | Khoa | 19DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
238 | 1921003545 | Lê Thụy Vân | Lam | 19DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
239 | 1921003535 | Nguyễn Đạt | Khoa | 19DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
240 | 1921003800 | Đỗ Phú | Trí | 19DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
241 | 1921003647 | Ngô Nguyễn Phương | Nhiên | 19DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
242 | 1921003683 | Phan Ngọc | Quảng | 19DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
243 | 1921003486 | Lê Gia | Hậu | 19DQT06 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
244 | 1921003788 | Trần Gia Yến | Trân | 19DQT06 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
245 | 1921003455 | Nguyễn Minh | Dương | 19DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
246 | 1921003574 | Nguyễn Thị Thu | Ly | 19DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
247 | 1921003630 | Nguyễn Thành | Nhân | 19DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
248 | 1921003840 | Phan Thị Thanh | Vân | 19DQT10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
249 | 1921003161 | Hán Thị Kim | Hoàng | 19DQT11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
250 | 1721001490 | Nguyễn Nhật | Nam | 17DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
251 | 1721002792 | Huỳnh Minh | Hiếu | 17DNH2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
252 | 1721002984 | Bùi Huy | Ninh | 17DTC2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
253 | 1821005620 | Trần Thị Phi | Dung | 18DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
254 | 1821005624 | Lê Xuân | Duy | 18DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
255 | 1821005646 | Lâm Gia | Hân | 18DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
256 | 1821005877 | Đỗ Cao | Quyền | 18DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
257 | 1821005998 | Đặng Thị Thu | Triều | 18DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
258 | 1821001555 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | 18DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
259 | 1921004493 | Huỳnh Thị Tuyết | Mai | 19DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
260 | 1921004602 | Nguyễn Thụy Nam | Phương | 19DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
261 | 1921004494 | Phan Thị Ngọc | Mai | 19DTC09 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
262 | 1921004691 | Đỗ Minh | Thuận | 19DTC09 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
263 | 1921004389 | Lê Phước | Hậu | 19DTC11 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
264 | 1921004767 | Trần Minh | Tú | 19DTC11 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
265 | 1721000567 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 17DKB1 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
266 | 1721000584 | Hoàng Tiến | Hưng | 17DKB1 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
267 | 1721000619 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 17DKB1 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
268 | 1721000593 | Trần Văn Anh | Khoa | 17DKB2 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
269 | 1721002818 | Hà Đức | Huy | 17DTD | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
270 | 1721003031 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 17DTD | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
271 | 1721003067 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 17DTD | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
272 | 1821002484 | Vũ Hoàng | Anh | 18DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
273 | 1821002545 | Nguyễn Ngọc | Lê | 18DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
274 | 1821002644 | Nguyễn Hữu | Thọ | 18DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
275 | 1821002491 | Lê Hồng Mỹ | Châu | 18DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
276 | 1821004815 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 18DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
277 | 1821002687 | Nguyễn Nguyễn Anh | Tú | 18DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
278 | 1821002518 | Lường Thị | Hải | 18DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
279 | 1821002619 | Huỳnh Thiên | Phúc | 18DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
280 | 1821002634 | Trần Đức | Quý | 18DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
281 | 1821002640 | Vũ Hồng | Sơn | 18DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
282 | 1821002503 | Lê Thị Thùy | Dương | 18DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
283 | 1821002512 | Hà Ngọc | Hà | 18DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
284 | 1821002540 | Lê Trần Gia | Khiêm | 18DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
285 | 1821004549 | Lê Thị Yến | Nhi | 18DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
286 | 1821006224 | Nguyễn Trung | Tín | 18DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
287 | 1821002682 | Trần Nguyễn Thùy | Trinh | 18DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
288 | 1821005911 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 18DTD | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
289 | 1921003917 | Phan Đăng | Chung | 19DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
290 | 1921004120 | Huỳnh Thụy Thu | Trang | 19DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
291 | 1921004141 | Cao Thị Tường | Vi | 19DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
292 | 1921003923 | Nguyễn Thái | Định | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
293 | 1921003925 | Nguyễn Sỹ | Đồng | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
294 | 1921003963 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
295 | 1921004107 | Nguyễn Trọng | Tín | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
296 | 1921004144 | Nguyễn Bảo | Việt | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
297 | 1921004159 | Huỳnh Dương Bảo | Xuyến | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
298 | 1921004068 | Nguyễn Phương | Quỳnh | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
299 | 1921004142 | Lê Thị Lan | Vi | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
300 | 1921003900 | Nguyễn Hoàng | Anh | 19DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
301 | 1921003947 | Đặng Thị Mỹ | Hằng | 19DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
302 | 1921003992 | Trịnh Mỹ | Linh | 19DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | ||
303 | 1721003095 | Trương Thị Ngọc | Trâm | 17DPF | Khoa Thuế - Hải quan | ||
304 | 1721003144 | Vũ Thanh | Tùng | 17DPF | Khoa Thuế - Hải quan | ||
305 | 1721003221 | Đoàn Trọng | Khang | 17DTX | Khoa Thuế - Hải quan | ||
306 | 1721002967 | Trần Thảo Hương | Nhi | 17DTX | Khoa Thuế - Hải quan | ||
307 | 1821005701 | Phan Thu | Hương | 18DHQ2 | Khoa Thuế - Hải quan | ||
308 | 1821003292 | Dương Hoàng | Long | 18DHQ2 | Khoa Thuế - Hải quan | ||
309 | 1821005763 | Nguyễn Xuân | Mạnh | 18DPF | Khoa Thuế - Hải quan | ||
310 | 1921002420 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | 19DTC02 | Khoa Thuế - Hải quan | ||
311 | 1721000966 | Huỳnh Thị Thúy | Diễm | 17DKQ1 | Khoa Thương mại | ||
312 | 1721001145 | Lưu Huỳnh Uyển | Phương | 17DKQ1 | Khoa Thương mại | ||
313 | 1721001240 | Phạm Nguyễn Bảo | Trân | 17DKQ1 | Khoa Thương mại | ||
314 | 1721001297 | Nguyễn Dương Khánh | Vy | 17DKQ2 | Khoa Thương mại | ||
315 | 1721001168 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 17DTM1 | Khoa Thương mại | ||
316 | 1721001008 | Nguyễn Thanh | Hằng | 17DTM3 | Khoa Thương mại | ||
317 | 1721003231 | Phù Quốc | Khang | 17DTM3 | Khoa Thương mại | ||
318 | 1721001097 | Trương Thiều Ái | Nghi | 17DTM3 | Khoa Thương mại | ||
319 | 1721001223 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 17DTM3 | Khoa Thương mại | ||
320 | 1821002467 | Kiều Thị Kim | Tỏa | 18DKQ | Khoa Thương mại | ||
321 | 1821001013 | Trần Thanh Diệu | Huyền | 18DTM1 | Khoa Thương mại | ||
322 | 1921001573 | Bùi Quỳnh | Anh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
323 | 1921001961 | Đỗ Trúc | Anh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
324 | 1921002045 | Lê Thảo | Anh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
325 | 1921001993 | Lê Thị Kiều | Anh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
326 | 1921001971 | Nguyễn Hương | Anh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
327 | 1921001706 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
328 | 1921001548 | Võ Thị Ngọc | Bản | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
329 | 1921001891 | Phạm Thị Khánh | Băng | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
330 | 1921001655 | Huỳnh Nguyễn Linh | Đan | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
331 | 1921002010 | Nguyễn Hoàng | Duy | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
332 | 1921001561 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
333 | 1921001483 | Lê Trung | Hiếu | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
334 | 1921001628 | Nguyễn Ngọc Thúy | Hoa | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
335 | 1921001964 | Đinh Trịnh Bá Hoàng | Long | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
336 | 1921001743 | Hoàng Tuyết | Ngân | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
337 | 1921001552 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
338 | 1921001608 | Nguyễn Thị Quế | Ngân | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
339 | 1921001843 | Đặng Khánh | Ngọc | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
340 | 1921001666 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
341 | 1921001967 | Bùi Thùy | Nhung | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
342 | 1921001793 | Đinh Thanh | Phong | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
343 | 1921001950 | Nguyễn Thanh | Phương | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
344 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
345 | 1921001972 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
346 | 1921001782 | Trần Lê Như | Quỳnh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
347 | 1921001515 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
348 | 1921001868 | Trần Nguyễn Thu | Thảo | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
349 | 1921001593 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
350 | 1921001929 | Hà Phan Hoài | Thương | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
351 | 1921001963 | Hồ Thị Bích | Trâm | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
352 | 1921002085 | Nguyễn Thị Huế | Trân | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
353 | 1921001563 | Trương Ngọc Bảo | Trân | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
354 | 1921001707 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
355 | 1921001780 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
356 | 1921001511 | Nguyễn Trung | Tú | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
357 | 1921001904 | Nguyễn Phương | Uyên | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
358 | 1921001709 | Lê Hoàng Huy | Vũ | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
359 | 1921001652 | Huỳnh Thị Tuyết | Vy | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
360 | 1921001906 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 19DKQ01 | Khoa Thương mại | ||
361 | 1921001672 | Võ Hồng Thúy | An | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
362 | 1921001523 | Trần Thị Minh | Anh | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
363 | 1921001888 | Trần Sỹ | Ben | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
364 | 1921001657 | Lâm Dương Mỹ | Duyên | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
365 | 1921002080 | Mai Nguyễn Ngọc | Hân | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
366 | 1921002074 | Nguyễn Khả | Hân | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
367 | 1921001898 | Phan Minh | Hằng | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
368 | 1921001539 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
369 | 1921001746 | Dư Trung | Hiếu | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
370 | 1921001572 | Phạm Hồng | Hoa | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
371 | 1921001622 | Phạm Thị Minh | Hòa | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
372 | 1921001603 | Thái Mỹ | Kim | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
373 | 1921002022 | Đinh Thị Khánh | Ly | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
374 | 1921001618 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
375 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
376 | 1921001638 | Nguyễn Khánh | Ngân | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
377 | 1921001958 | Nguyễn Thị Giao | Phi | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
378 | 1921001506 | Đoàn Ngọc | Quí | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
379 | 1921001476 | Đặng Thị Đổ | Quyên | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
380 | 1921001461 | Dương Nguyễn Anh | Thư | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
381 | 1921001693 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
382 | 1921001921 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
383 | 1921001730 | Cao Thị Quỳnh | Trâm | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
384 | 1921001696 | Trần Ngọc | Trâm | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
385 | 1921001763 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
386 | 1921001752 | Trương Nguyễn Phương | Trang | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
387 | 1921002075 | Nguyễn Thị | Trọng | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
388 | 1921001808 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
389 | 1921001832 | Võ Lê Hoàng | Uyên | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
390 | 1921001586 | Trần Thị Bảo | Vân | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
391 | 1921001759 | Hứa Thái Thanh | Vy | 19DKQ02 | Khoa Thương mại | ||
392 | 1921001577 | Phạm Dương | Cầm | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
393 | 1921001909 | Lê Nguyễn Nguyệt | Đài | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
394 | 1921001820 | Võ Hồng | Gấm | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
395 | 1921001974 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
396 | 1921001520 | Lâm Thị Hồng | Hạnh | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
397 | 1921002035 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
398 | 1921002012 | Châu Lê Hoàng | Hảo | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
399 | 1921001826 | Phạm Lê | Hậu | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
400 | 1921001788 | Trần Minh | Hiếu | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
401 | 1921001531 | Thái Nguyễn Anh | Khoa | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
402 | 1921001965 | Trần Thị Thanh | Lam | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
403 | 1921001732 | Hoàng Thị | Lan | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
404 | 1921002064 | Mai Yến | Lan | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
405 | 1921001908 | Võ Nguyễn Huỳnh | Lan | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
406 | 1921002000 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
407 | 1921001725 | Hà Thảo | My | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
408 | 1921001907 | Trần Bảo | Ngọc | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
409 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
410 | 1921001817 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
411 | 1921001938 | Phạm Yến | Nhi | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
412 | 1921001493 | Kiều Thị Yến | Oanh | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
413 | 1921001919 | Lương Lê Nhung | Phấn | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
414 | 1921001966 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
415 | 1921003173 | Hứa Thanh | Thoại | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
416 | 1921001595 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
417 | 1921001566 | Hồ Trần Thương | Thương | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
418 | 1921001736 | Phạm Thị Minh | Thùy | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
419 | 1921001983 | Nguyễn Châu Ngọc | Trâm | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
420 | 1921001601 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
421 | 1921001731 | Tô Ngọc Bảo | Trân | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
422 | 1921001819 | Trần Thị Bích | Trân | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
423 | 1921001834 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
424 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
425 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
426 | 1921001683 | Nguyễn Kim Bảo | Uyên | 19DKQ03 | Khoa Thương mại | ||
427 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
428 | 1921001845 | La Thị Quỳnh | Giao | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
429 | 1921001632 | Trần Nguyệt | Hà | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
430 | 1921002057 | Nguyễn Lê Kim | Hoàng | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
431 | 1921001694 | Trần Thu | Hương | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
432 | 1921001902 | Trương Minh Trường | Huy | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
433 | 1921001635 | Phan Thị Ánh | Liên | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
434 | 1921001590 | Trần Hà | Linh | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
435 | 1921001597 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
436 | 1921001718 | Hồ Thị Diễm | Mi | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
437 | 1921001892 | Lê Như Phương | Minh | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
438 | 1921001771 | Lâm Tiểu | My | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
439 | 1921001664 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
440 | 1921001576 | Trần Ngọc Yến | Nguyên | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
441 | 1921001602 | Nguyễn Đức Thanh | Nhàn | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
442 | 1921001897 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
443 | 1921001851 | Trần Thị Băng | Nhi | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
444 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
445 | 1921001873 | Lê Hồng | Phong | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
446 | 1921001661 | Nguyễn Thị | Quyên | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
447 | 1921001876 | Trần Văn | Quyết | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
448 | 1921001508 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
449 | 1921001737 | Hoàng Thị Minh | Tâm | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
450 | 1921002044 | Trần Thị | Tho | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
451 | 1921001920 | Mai Lê Quỳnh | Trâm | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
452 | 1921001642 | Nguyễn Lâm Huyền | Trang | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
453 | 1921001612 | Nguyễn Xuân | Trang | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
454 | 1921001860 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
455 | 1921001756 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
456 | 1921001585 | Trần Thị Thu | Uyên | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
457 | 1921001884 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 19DKQ04 | Khoa Thương mại | ||
458 | 1921004170 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
459 | 1921004172 | Trương Chí | Bằng | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
460 | 1921004174 | Nguyễn Thanh | Bình | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
461 | 1921004176 | Mai Thị Anh | Đào | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
462 | 1921004177 | Nguyễn Thị | Diễm | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
463 | 1921004190 | Nguyễn Hải | Hoàng | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
464 | 1921004192 | Vũ Thị Phương | Hồng | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
465 | 1921004196 | Phạm Thị Thanh | Hương | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
466 | 1921001935 | Lương Huỳnh Trang | Khánh | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
467 | 1921001582 | Võ Thị Mỹ | Lan | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
468 | 1921004207 | Vũ Thị Phương | Loan | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
469 | 1921004211 | Lê Nhật | Nam | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
470 | 1921004214 | Phạm Thuý | Nga | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
471 | 1921004216 | Đoàn Thanh | Ngân | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
472 | 1921001911 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
473 | 1921004219 | Hồ Thị Yến | Ngọc | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
474 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
475 | 1921001607 | Huỳnh Thị Vân | Nhi | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
476 | 1921004223 | Văn Thảo | Nhi | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
477 | 1921004229 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
478 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
479 | 1921001802 | Hà Thị | Phương | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
480 | 1921004235 | Võ Nguyên | Tài | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
481 | 1921004240 | Phan Chí | Thanh | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
482 | 1921004246 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
483 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
484 | 1921004252 | Võ Thị Quỳnh | Trang | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
485 | 1921001700 | Phạm Văn | Trên | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
486 | 1921001604 | Nguyễn Thị Thủy | Tú | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
487 | 1921001627 | Đỗ Hướng Duy Kha Kim | Tuyến | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
488 | 1921004262 | Phạm Phương | Uyên | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
489 | 1921004263 | Trần Tố | Uyên | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
490 | 1921001674 | Nguyễn Hồng Phi | Vân | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
491 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
492 | 1921001905 | Nguyễn Trường | Vũ | 19DKQ05 | Khoa Thương mại | ||
493 | 1921004165 | Cao Trần Khã | Ái | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
494 | 1921004167 | Lê Thị Lan | Anh | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
495 | 1921004171 | Lê Hoàng Thị Bân | Bân | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
496 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
497 | 1921004178 | Võ Thị Thanh | Diễm | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
498 | 1921003164 | Doanh Thị | Diệp | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
499 | 1921004181 | Võ Thị Thanh | Duyên | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
500 | 1921004182 | Nguyễn Văn Tàu | Em | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
501 | 1921004183 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
502 | 1921004184 | Lê Thị | Hà | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
503 | 1921004185 | Lương Thị | Hằng | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
504 | 1921004186 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
505 | 1921004188 | Hồ Thị Thu | Hiền | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
506 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
507 | 1921004195 | Nguyễn Thị | Hương | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
508 | 1921004198 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
509 | 1921004200 | Phạm Thị | Huyền | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
510 | 1921004199 | Phan Thị Hồng | Huyền | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
511 | 1921004203 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
512 | 1921004204 | Lưu Thị Trinh | Lịch | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
513 | 1921004205 | Lê Quỳnh | Linh | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
514 | 1921004206 | Nguyễn Kiều Yến | Linh | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
515 | 1921004210 | Trần Nguyễn Hà | My | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
516 | 1921004215 | Đặng Trần Kim | Ngân | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
517 | 1921004217 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
518 | 1921004221 | Võ Thị | Ngọc | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
519 | 1921004224 | Cao Thị Huỳnh | Như | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
520 | 1921004225 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Như | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
521 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
522 | 1921004228 | Huỳnh Triệu | Phúc | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
523 | 1921004233 | Phạm Trần Anh | Quân | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
524 | 1921004237 | Lê Bảo | Thạch | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
525 | 1921004238 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
526 | 1921004247 | Võ Diệp Minh | Thư | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
527 | 1921004249 | Sơn Ngọc Kim | Tiền | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
528 | 1921004251 | Phạm Thị Huyền | Trang | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
529 | 1921004255 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
530 | 1921004256 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
531 | 1921004257 | Huỳnh Thanh | Tú | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
532 | 1921004258 | Đoàn Thị Kim | Tuyến | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
533 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
534 | 1921004260 | Lê Nhã | Uyên | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
535 | 1921004265 | Huỳnh Thanh | Vân | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
536 | 1921004267 | Lê Ngọc Thảo | Vy | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
537 | 1921004269 | Mai Ngọc Yến | Vy | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
538 | 1921004270 | Nguyễn Khánh | Vy | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
539 | 1921004274 | Lê Thị Bảo | Yến | 19DKQ06 | Khoa Thương mại | ||
Tp.HCM, ngày 04 tháng 9 năm 2020 |