BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG TY AJINOMOTO VIỆT NAM | ||||||
(Ban hành kèm theo thông báo số 1675 /TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 10
tháng 11 năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi chú |
1 | 1721000944 | Đàm Lê Minh | Anh | 08/12/1999 | CLC_17DTM3 | |
2 | 1721000948 | Đỗ Hoàng Đức | Bảo | 29/01/1999 | CLC_17DTM3 | |
3 | 1721000951 | Phạm Thị Ngọc | Châu | 21/01/1999 | CLC_17DTM3 | |
4 | 1721000957 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Chi | 20/05/1999 | CLC_17DTM3 | |
5 | 1721000965 | Phùng Tiến | Đạt | 23/09/1999 | CLC_17DTM3 | |
6 | 1721002156 | Trương Thành | Đạt | 07/11/1999 | CLC_17DTM3 | |
7 | 1721002727 | Phạm Ngọc | Dung | 19/11/1999 | CLC_17DTM3 | |
8 | 1721000984 | Lê Văn | Duy | 22/06/1999 | CLC_17DTM3 | |
9 | 1721002217 | Nguyễn Long Minh | Hạnh | 15/07/1999 | CLC_17DTM3 | |
10 | 1721001022 | Vũ Trọng | Hiếu | 10/03/1999 | CLC_17DTM3 | |
11 | 1721001051 | Nguyễn Kiều | Lam | 04/10/1999 | CLC_17DTM3 | |
12 | 1621000687 | Đinh Anh | Linh | 02/01/1998 | CLC_17DTM3 | |
13 | 1721001061 | Trần Khánh | Linh | 20/06/1999 | CLC_17DTM3 | |
14 | 1721001074 | Đỗ Thị Thúy | Mai | 11/04/1999 | CLC_17DTM3 | |
15 | 1721001080 | Hoàng Mai Hà | My | 08/10/1999 | CLC_17DTM3 | |
16 | 1721001095 | Thiều Phúc | Ngân | 09/09/1999 | CLC_17DTM3 | |
17 | 1721002968 | Nguyễn Yến | Nhi | 07/10/1999 | CLC_17DTM3 | |
18 | 1721002970 | Trương Thị Phương | Nhi | 02/10/1999 | CLC_17DTM3 | |
19 | 1721001128 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21/04/1999 | CLC_17DTM3 | |
20 | 1721001548 | Nguyễn Hữu | Phúc | 06/12/1999 | CLC_17DTM3 | |
21 | 1721001167 | Vơ Ngọc Như | Quỳnh | 26/10/1999 | CLC_17DTM3 | |
22 | 1721001185 | Nguyễn Xuân | Thành | 07/05/1999 | CLC_17DTM3 | |
23 | 1721001926 | Hà Ngọc Ánh | Thi | 36366 | CLC_17DTM3 | |
24 | 1721001199 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 19/04/1999 | CLC_17DTM3 | |
25 | 1721001220 | Nguyễn Trần Minh | Thúy | 29/08/1999 | CLC_17DTM3 | |
26 | 1721001226 | Phạm Ngọc Lan | Thy | 22/02/1999 | CLC_17DTM3 | |
27 | 1721001227 | Nguyễn Phạm Thủy | Tiên | 20/01/1999 | CLC_17DTM3 | |
28 | 1721001231 | Huỳnh Thị Như | Trâm | 36265 | CLC_17DTM3 | |
29 | 1721001254 | Trịnh Nữ Kiều | Trinh | 36399 | CLC_17DTM3 | |
30 | 1721000477 | Lương Lê Cẩm | Tú | 36382 | CLC_17DTM3 | |
31 | 1721001269 | Phạm Hoàng Xuân | Uyên | 36180 | CLC_17DTM3 | |
32 | 1721000520 | Đào Thanh | Vy | 36379 | CLC_17DTM3 | |
33 | 1721001295 | Trần Ngọc Yến | Vy | 36193 | CLC_17DTM3 | |
34 | 1721001296 | Trần Thanh | Vy | 36491 | CLC_17DTM3 | |
35 | 1721001298 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 36299 | CLC_17DTM3 | |
Tổng cộng: 35 sinh viên |