BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY THAM QUAN THỰC TẾ TẠI KHÁCH SẠN LOTTE
LEGEND SAIGON |
(Ban hành kèm theo thông báo số 1676/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 10
tháng 11 năm 2020 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
ĐỢT 1: BUỔI CHIỀUNGÀY
26/11/2020 (13g00 - 16g00) |
1 |
1921007040 |
Nguyễn
Thị Thúy |
An |
10/10/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
2 |
1921007064 |
Bùi Thành |
Đạt |
04/01/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
3 |
1921007086 |
Hoàng
Thị Thu |
Hà |
04/03/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
4 |
1921007087 |
Đinh
Nguyễn Khả |
Hân |
26/07/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
5 |
1921007092 |
Nguyễn
Ngọc Bảo |
Hân |
04/04/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
6 |
1921007093 |
Nguyễn
Ngọc |
Hân |
16/11/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
7 |
1921007103 |
Vơ
Đặng Thuư |
Hiền |
14/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
8 |
1921007120 |
Trần
Trọng |
Khiêm |
12/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
9 |
1921007136 |
Nguyễn
Thị Kim |
Liên |
10/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
10 |
1921007141 |
Kiều
Minh |
Long |
30/01/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
11 |
1921007147 |
Ngô
Thị Hằng |
Mơ |
24/08/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
12 |
1921007150 |
Nguyễn
Thị Bích |
Nga |
20/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
13 |
1921007166 |
Trần
Thị Minh |
Nguyệt |
25/10/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
14 |
1921007179 |
Nguyễn
Hà |
Như |
24/08/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
15 |
1921007182 |
Trương
Ngọc Quỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
16 |
1921007200 |
Trần
Thị Bích |
Sương |
08/03/2000 |
CLC_19DKS02 |
|
17 |
1921007202 |
Lê
Đức |
Tâm |
28/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
18 |
1921007227 |
Phan Minh |
Thư |
15/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
19 |
1921007248 |
Bùi
Thị Hoài |
Trinh |
27/07/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
ĐỢT 2: BUỔI CHIỀUNGÀY
27/11/2020 (13g00 - 16g00) |
1 |
1921007041 |
Phan Lê
Thái |
An |
14/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
2 |
1921007047 |
Đặng
Ngọc Xuân |
Anh |
10/01/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
3 |
1921007068 |
Nguyễn
Vơ Diệu |
Đoan |
06/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
4 |
1921007101 |
Nguyễn
Thị Bích |
Hiền |
01/04/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
5 |
1921007111 |
Phan
Thị Quỳnh |
Hương |
25/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
6 |
1921007117 |
Nguyễn
Dương Thanh |
Huyền |
26/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
7 |
1921007122 |
Trần |
Khoa |
12/07/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
8 |
1921007130 |
Nguyễn
Xuân |
Kỷ |
07/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
9 |
1921007161 |
Mật
Khánh Cát |
Ngọc |
26/08/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
10 |
1921007167 |
Mai Thanh |
Nhàn |
09/11/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
11 |
1921007169 |
Lê Thanh |
Nhi |
25/01/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
12 |
1921007173 |
Nguyễn
Ư |
Nhi |
03/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
13 |
1921007174 |
Trần
Hoàng Thảo |
Nhi |
01/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
14 |
1921007187 |
Trần
Thiện |
Phúc |
08/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
15 |
1921007191 |
Lê
Nguyễn Hoài |
Phương |
16/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
16 |
1921007196 |
Phạm
Như |
Quỳnh |
06/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
17 |
1921007218 |
Nguyễn
Thị Mai |
Thi |
13/10/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
18 |
1921007229 |
Nguyễn
Thị Diễm |
Thúy |
08/11/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
19 |
1921007233 |
Nguyễn
Lê Anh |
Thy |
03/08/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
20 |
1921007247 |
Vơ Thu |
Trang |
05/10/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
21 |
1921007262 |
Nguyễn
Xuân Thảo |
Uyên |
16/04/2001 |
CLC_19DKS02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 40 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|