TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
|
|||||
KẾT QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC
PHẦN CÓ ÍT SINH VIÊN ĐĂNG KƯ HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
|||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | SLSV ĐK | XỬ LƯ | |
1 | 2011101094203 | Anh văn căn bản 2 | 12 | Hủy | |
2 | 2011101094204 | Anh văn căn bản 2 | 3 | Hủy | |
3 | 2011101094205 | Anh văn căn bản 2 | 10 | Hủy | |
4 | 2011101094206 | Anh văn căn bản 2 | 15 | Hủy | |
5 | 2011101094207 | Anh văn căn bản 2 | 14 | Hủy | |
6 | 2011101094209 | Anh văn căn bản 2 | 11 | Hủy | |
7 | 2011101094210 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy | |
8 | 2011101094211 | Anh văn căn bản 2 | 9 | Hủy | |
9 | 2011101094214 | Anh văn căn bản 2 | 7 | Hủy | |
10 | 2011101094217 | Anh văn căn bản 2 | 7 | Hủy | |
11 | 2011101094219 | Anh văn căn bản 2 | 16 | Hủy | |
12 | 2011101094220 | Anh văn căn bản 2 | 6 | Hủy | |
13 | 2011101094221 | Anh văn căn bản 2 | 12 | Hủy | |
14 | 2011101094222 | Anh văn căn bản 2 | 5 | Hủy | |
15 | 2011101094223 | Anh văn căn bản 2 | 4 | Hủy | |
16 | 2011101094224 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy | |
17 | 2011101094225 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy | |
18 | 2011101094226 | Anh văn căn bản 2 | 4 | Hủy | |
19 | 2011101094227 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy | |
20 | 2011111000201 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy | |
21 | 2011111000202 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy | |
22 | 2011111000203 | Anh văn căn bản 2 | 9 | Hủy | |
23 | 2011111000204 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy | |
24 | 2011111000205 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy | |
25 | 2011111000206 | Anh văn căn bản 2 | 12 | Hủy | |
26 | 2011111000208 | Anh văn căn bản 2 | 3 | Hủy | |
27 | 2011111000210 | Anh văn căn bản 2 | 6 | Hủy | |
28 | 2011111000211 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy | |
29 | 2011112000201 | Anh văn căn bản 2 | 5 | Hủy | |
30 | 2011112000203 | Anh văn căn bản 2 | 3 | Hủy | |
31 | 2011112000204 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy | |
32 | 2011112000205 | Anh văn căn bản 2 | 10 | Hủy | |
33 | 2011111000402 | Anh văn căn bản 4 | 5 | Hủy | |
34 | 2011111000403 | Anh văn căn bản 4 | 2 | Hủy | |
35 | 2011111000404 | Anh văn căn bản 4 | 2 | Hủy | |
36 | 2011111000405 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
37 | 2011112000401 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
38 | 2011112000402 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
39 | 2011111006401 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTNH) | 4 | Hủy | |
40 | 2011111006402 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTNH) | 4 | Hủy | |
41 | 2011101065101 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | 4 | Hủy | |
42 | 2011101042601 | Anh văn chuyên ngành 3 (QTNH) | 2 | Hủy | |
43 | 2011101066101 | Bán hàng căn bản | 6 | Hủy | |
44 | 2011101066104 | Bán hàng căn bản | 11 | Hủy | |
45 | 2011101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | 17 | Hủy | |
46 | 2011101104102 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | 4 | Hủy | |
47 | 2011101090201 | Business Communication Skills 1 | 9 | Hủy | |
48 | 2011101089704 | Corporate Culture | 17 | Hủy | |
49 | 2011112002306 | Cơ sở dữ liệu | 3 | Hủy | |
50 | 2011101067201 | Cung ứng Bán lẻ | 37 | Hủy | |
51 | 2011101067202 | Cung ứng Bán lẻ | 5 | Hủy | |
52 | 2011101066501 | Chế biến món ăn | 0 | Hủy | |
53 | 2011101066502 | Chế biến món ăn | 13 | Hủy | |
54 | 2011101098601 | Chính sách công | 6 | Hủy | |
55 | 2011101113609 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 1 | Hủy | |
56 | 2011101113611 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 2 | Hủy | |
57 | 2011111013602 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 18 | Hủy | |
58 | 2011111013604 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 5 | Hủy | |
59 | 2011101067602 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 25 | Hủy | |
60 | 2011101067605 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 14 | Hủy | |
61 | 2011101014801 | Đầu tư quốc tế | 7 | Hủy | |
62 | 2011101067701 | Đầu tư quốc tế | 7 | Hủy | |
63 | 2011101067702 | Đầu tư quốc tế | 8 | Hủy | |
64 | 2011101067704 | Đầu tư quốc tế | 1 | Hủy | |
65 | 2011101021201 | Đầu tư tài chính | 5 | Hủy | |
66 | 2011101021202 | Đầu tư tài chính | 2 | Hủy | |
67 | 2011112003001 | Điện toán đám mây | 0 | Hủy | |
68 | 2011112003003 | Điện toán đám mây | 1 | Hủy | |
69 | 2011101092401 | English for Marketing - Advanced | 24 | Hủy | |
70 | 2011101092402 | English for Marketing - Advanced | 26 | Hủy | |
71 | 2011101045701 | English for Tourism and Hospitality | 21 | Hủy | |
72 | 2011101045702 | English for Tourism and Hospitality | 8 | Hủy | |
73 | 2011111006001 | GDTC (Bóng bàn) | 0 | Hủy | |
74 | 2011111006004 | GDTC (Bóng bàn) | 2 | Hủy | |
75 | 2011101001204 | GDTC (Bóng chuyền) | 5 | Hủy | |
76 | 2011101001207 | GDTC (Bóng chuyền) | 8 | Hủy | |
77 | 2011101001208 | GDTC (Bóng chuyền) | 10 | Hủy | |
78 | 2011111005802 | GDTC (Bóng chuyền) | 15 | Hủy | |
79 | 2011101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 5 | Hủy | |
80 | 2011101038605 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 0 | Hủy | |
81 | 2011101038606 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 4 | Hủy | |
82 | 2011101038607 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 4 | Hủy | |
83 | 2011101038608 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 0 | Hủy | |
84 | 2011101038611 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 3 | Hủy | |
85 | 2011101038612 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 2 | Hủy | |
86 | 2011111006201 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 7 | Hủy | |
87 | 2011111006202 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 7 | Hủy | |
88 | 2011101001103 | GDTC (Bóng rổ) | 3 | Hủy | |
89 | 2011101001104 | GDTC (Bóng rổ) | 5 | Hủy | |
90 | 2011101001105 | GDTC (Bóng rổ) | 6 | Hủy | |
91 | 2011101001108 | GDTC (Bóng rổ) | 0 | Hủy | |
92 | 2011101001109 | GDTC (Bóng rổ) | 2 | Hủy | |
93 | 2011111005703 | GDTC (Bóng rổ) | 6 | Hủy | |
94 | 2011111006303 | GDTC (Muay Thái) | 11 | Hủy | |
95 | 2011101016803 | Giao dịch dân sự về BĐS | 16 | Hủy | |
96 | 2011101100002 | Giao dịch thương mại quốc tế | 7 | Hủy | |
97 | 2011101100003 | Giao dịch thương mại quốc tế | 5 | Hủy | |
98 | 2011112003901 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 2 | Hủy | |
99 | 2011101068901 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 4 | Hủy | |
100 | 2011101068902 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 2 | Hủy | |
101 | 2011101069101 | Hoạch định ngân sách vốn đầu tư | 2 | Hủy | |
102 | 2011101069102 | Hoạch định ngân sách vốn đầu tư | 2 | Hủy | |
103 | 2011101069103 | Hoạch định ngân sách vốn đầu tư | 6 | Hủy | |
104 | 2011101090507 | Interpreting 3 | 7 | Hủy | |
105 | 2011101090801 | Introduction to English Language Teaching | 22 | Hủy | |
106 | 2011101090802 | Introduction to English Language Teaching | 10 | Hủy | |
107 | 2011101096701 | Kế toán quản trị | 0 | Hủy | |
108 | 2011101096702 | Kế toán quản trị | 2 | Hủy | |
109 | 2011101093804 | Kế toán quản trị 1 | 16 | Hủy | |
110 | 2011101093903 | Kế toán quản trị 2 | 9 | Hủy | |
111 | 2011101055302 | Kế toán tài chính 2 | 2 | Hủy | |
112 | 2011101094004 | Kế toán tài chính 3 | 1 | Hủy | |
113 | 2011101105402 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | 11 | Hủy | |
114 | 2011101105403 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | 2 | Hủy | |
115 | 2011101008405 | Kiểm toán căn bản | 14 | Hủy | |
116 | 2011101003905 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy | |
117 | 2011101003906 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
118 | 2011101003907 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
119 | 2011101003908 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
120 | 2011101003909 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
121 | 2011101003910 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
122 | 2011101003911 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy | |
123 | 2011101003912 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
124 | 2011111005004 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 3 | Hủy | |
125 | 2011111005102 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 11 | Hủy | |
126 | 2011111004901 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 3 | Hủy | |
127 | 2011112007802 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 5 | Hủy | |
128 | 2011101015704 | Kỹ thuật bất động sản | 1 | Hủy | |
129 | 2011101070001 | Khởi sự doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
130 | 2011101070002 | Khởi sự doanh nghiệp | 9 | Hủy | |
131 | 2011101070003 | Khởi sự doanh nghiệp | 9 | Hủy | |
132 | 2011101070004 | Khởi sự doanh nghiệp | 4 | Hủy | |
133 | 2011101070005 | Khởi sự doanh nghiệp | 14 | Hủy | |
134 | 2011101070006 | Khởi sự doanh nghiệp | 13 | Hủy | |
135 | 2011101070007 | Khởi sự doanh nghiệp | 3 | Hủy | |
136 | 2011101070008 | Khởi sự doanh nghiệp | 2 | Hủy | |
137 | 2011101090101 | Listening – Speaking 5 | 9 | Hủy | |
138 | 2011101003602 | Luật kinh tế | 3 | Hủy | |
139 | 2011101003603 | Luật kinh tế | 6 | Hủy | |
140 | 2011111009301 | Luật và văn bản pháp luật trong du lịch | 5 | Hủy | |
141 | 2011101002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy | |
142 | 2011101002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy | |
143 | 2011101002603 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 1 | Hủy | |
144 | 2011101002604 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | Hủy | |
145 | 2011101002605 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy | |
146 | 2011101002606 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 0 | Hủy | |
147 | 2011101002607 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | Hủy | |
148 | 2011101002608 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy | |
149 | 2011101002609 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | Hủy | |
150 | 2011101114017 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | 5 | Hủy | |
151 | 2011101114018 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | 2 | Hủy | |
152 | 2011111008901 | Marketing du lịch | 5 | Hủy | |
153 | 2011111009001 | Marketing điểm đến du lịch | 2 | Hủy | |
154 | 2011111009002 | Marketing điểm đến du lịch | 2 | Hủy | |
155 | 2011111009003 | Marketing điểm đến du lịch | 2 | Hủy | |
156 | 2011101023301 | Marketing ngân hàng | 7 | Hủy | |
157 | 2011101023302 | Marketing ngân hàng | 1 | Hủy | |
158 | 2011101006101 | Marketing thương mại quốc tế | 8 | Hủy | |
159 | 2011101006102 | Marketing thương mại quốc tế | 6 | Hủy | |
160 | 2011101074201 | Mô h́nh định giá tài sản tài chính 1 | 0 | Hủy | |
161 | 2011101074602 | Mô h́nh tài chính | 0 | Hủy | |
162 | 2011101074604 | Mô h́nh tài chính | 13 | Hủy | |
163 | 2011101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | 4 | Hủy | |
164 | 2011101003002 | Mô h́nh toán kinh tế | 7 | Hủy | |
165 | 2011101003003 | Mô h́nh toán kinh tế | 9 | Hủy | |
166 | 2011101003004 | Mô h́nh toán kinh tế | 8 | Hủy | |
167 | 2011101003005 | Mô h́nh toán kinh tế | 10 | Hủy | |
168 | 2011101051509 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 1 | Hủy | |
169 | 2011101051511 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 9 | Hủy | |
170 | 2011101051512 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 8 | Hủy | |
171 | 2011101095401 | Ngân hàng đầu tư | 2 | Hủy | |
172 | 2011101095402 | Ngân hàng đầu tư | 3 | Hủy | |
173 | 2011101095403 | Ngân hàng đầu tư | 2 | Hủy | |
174 | 2011101095404 | Ngân hàng đầu tư | 1 | Hủy | |
175 | 2011101095405 | Ngân hàng đầu tư | 0 | Hủy | |
176 | 2011101075306 | Ngân hàng quốc tế 1 | 6 | Hủy | |
177 | 2011101075402 | Ngân hàng quốc tế 2 | 5 | Hủy | |
178 | 2011101095501 | Ngân hàng thương mại | 7 | Hủy | |
179 | 2011101095504 | Ngân hàng thương mại | 8 | Hủy | |
180 | 2011101095505 | Ngân hàng thương mại | 16 | Hủy | |
181 | 2011101031702 | Ngân hàng trung ương | 1 | Hủy | |
182 | 2011101075801 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 11 | Hủy | |
183 | 2011101075802 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 9 | Hủy | |
184 | 2011101076301 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | 0 | Hủy | |
185 | 2011112001102 | Nguyên lư kế toán | 7 | Hủy | |
186 | 2011101063008 | Nguyên lư Marketing | 7 | Hủy | |
187 | 2011101063009 | Nguyên lư Marketing | 4 | Hủy | |
188 | 2011101063016 | Nguyên lư Marketing | 4 | Hủy | |
189 | 2011101063017 | Nguyên lư Marketing | 14 | Hủy | |
190 | 2011101076902 | Nguyên lư thẩm định giá | 10 | Hủy | |
191 | 2011101076907 | Nguyên lư thẩm định giá | 7 | Hủy | |
192 | 2011101076914 | Nguyên lư thẩm định giá | 5 | Hủy | |
193 | 2011101008805 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 9 | Hủy | |
194 | 2011101008806 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 9 | Hủy | |
195 | 2011101063701 | Pháp luật đại cương | 10 | Hủy | |
196 | 2011101063702 | Pháp luật đại cương | 18 | Hủy | |
197 | 2011112001901 | Pháp luật đại cương | 8 | Hủy | |
198 | 2011101007602 | Pháp luật kinh doanh BĐS | 13 | Hủy | |
199 | 2011101102701 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 0 | Hủy | |
200 | 2011101099002 | Phân tích marketing | 7 | Hủy | |
201 | 2011101098101 | Phân tích số liệu bảng | 0 | Hủy | |
202 | 2011101077902 | Phân tích tài chính | 6 | Hủy | |
203 | 2011101077903 | Phân tích tài chính | 9 | Hủy | |
204 | 2011101007701 | Phân tích và dự báo thị trường BĐS | 3 | Hủy | |
205 | 2011101030301 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | 4 | Hủy | |
206 | 2011101030302 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | 4 | Hủy | |
207 | 2011101078101 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 9 | Hủy | |
208 | 2011101078602 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 0 | Hủy | |
209 | 2011101103701 | Phương pháp phân tích định lượng trong tài chính | 0 | Hủy | |
210 | 2011101078801 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 24 | Hủy | |
211 | 2011101102502 | Quản lư nhà nước về tài chính | 3 | Hủy | |
212 | 2011101102503 | Quản lư nhà nước về tài chính | 13 | Hủy | |
213 | 2011101048201 | Quản lư tài sản công | 2 | Hủy | |
214 | 2011101079804 | Quản trị chất lượng | 27 | Hủy | |
215 | 2011101006506 | Quản trị chiến lược | 7 | Hủy | |
216 | 2011101006507 | Quản trị chiến lược | 3 | Hủy | |
217 | 2011101006509 | Quản trị chiến lược | 3 | Hủy | |
218 | 2011101080001 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 3 | Hủy | |
219 | 2011101080003 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 2 | Hủy | |
220 | 2011101013801 | Quản trị chuỗi cung ứng | 1 | Hủy | |
221 | 2011101013806 | Quản trị chuỗi cung ứng | 7 | Hủy | |
222 | 2011101080401 | Quản trị dịch vụ giải trí | 11 | Hủy | |
223 | 2011101013904 | Quản trị dự án | 19 | Hủy | |
224 | 2011101013906 | Quản trị dự án | 21 | Hủy | |
225 | 2011101013909 | Quản trị dự án | 12 | Hủy | |
226 | 2011101081001 | Quản trị dự án xây dựng | 15 | Hủy | |
227 | 2011101080302 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 0 | Hủy | |
228 | 2011101081203 | Quản trị hành chính văn pḥng | 33 | Hủy | |
229 | 2011101003303 | Quản trị học | 14 | Hủy | |
230 | 2011101003307 | Quản trị học | 3 | Hủy | |
231 | 2011101003308 | Quản trị học | 7 | Hủy | |
232 | 2011101003309 | Quản trị học | 6 | Hủy | |
233 | 2011101003310 | Quản trị học | 15 | Hủy | |
234 | 2011101003311 | Quản trị học | 4 | Hủy | |
235 | 2011101019202 | Quản trị kênh phân phối | 7 | Hủy | |
236 | 2011111003501 | Quản trị kinh doanh khách sạn | 2 | Hủy | |
237 | 2011101009901 | Quản trị marketing | 0 | Hủy | |
238 | 2011101009903 | Quản trị marketing | 3 | Hủy | |
239 | 2011101009905 | Quản trị marketing | 0 | Hủy | |
240 | 2011101009906 | Quản trị marketing | 1 | Hủy | |
241 | 2011101009907 | Quản trị marketing | 22 | Hủy | |
242 | 2011101081602 | Quản trị ngân hàng | 4 | Hủy | |
243 | 2011101081702 | Quản trị nguồn nhân lực | 8 | Hủy | |
244 | 2011101006202 | Quản trị nhân lực | 1 | Hủy | |
245 | 2011101017701 | Quản trị pḥng khách sạn | 6 | Hủy | |
246 | 2011101014504 | Quản trị quan hệ khách hàng | 15 | Hủy | |
247 | 2011101014505 | Quản trị quan hệ khách hàng | 11 | Hủy | |
248 | 2011101082001 | Quản trị quan hệ với các đối tác trong dự án | 17 | Hủy | |
249 | 2011101029302 | Quản trị rủi ro | 12 | Hủy | |
250 | 2011101029304 | Quản trị rủi ro | 4 | Hủy | |
251 | 2011101029305 | Quản trị rủi ro | 6 | Hủy | |
252 | 2011101029306 | Quản trị rủi ro | 5 | Hủy | |
253 | 2011101021401 | Quản trị rủi ro tài chính | 1 | Hủy | |
254 | 2011101021402 | Quản trị rủi ro tài chính | 14 | Hủy | |
255 | 2011101082202 | Quản trị rủi ro trong ngân hàng | 2 | Hủy | |
256 | 2011101100401 | Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy | |
257 | 2011101100402 | Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy | |
258 | 2011101006408 | Quản trị tài chính | 9 | Hủy | |
259 | 2011101006413 | Quản trị tài chính | 0 | Hủy | |
260 | 2011101006414 | Quản trị tài chính | 2 | Hủy | |
261 | 2011101006415 | Quản trị tài chính | 13 | Hủy | |
262 | 2011101082501 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 6 | Hủy | |
263 | 2011101082502 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 2 | Hủy | |
264 | 2011101082601 | Quản trị Trung tâm thương mại | 23 | Hủy | |
265 | 2011101082602 | Quản trị Trung tâm thương mại | 16 | Hủy | |
266 | 2011101098501 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 6 | Hủy | |
267 | 2011101083002 | Quản trị xung đột | 35 | Hủy | |
268 | 2011101083003 | Quản trị xung đột | 1 | Hủy | |
269 | 2011101083004 | Quản trị xung đột | 2 | Hủy | |
270 | 2011101083005 | Quản trị xung đột | 23 | Hủy | |
271 | 2011101083006 | Quản trị xung đột | 3 | Hủy | |
272 | 2011101083101 | Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng | 4 | Hủy | |
273 | 2011101083102 | Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng | 9 | Hủy | |
274 | 2011101083103 | Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng | 7 | Hủy | |
275 | 2011101083104 | Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng | 10 | Hủy | |
276 | 2011101083801 | Tái bảo hiểm | 0 | Hủy | |
277 | 2011101084004 | Tài chính công | 8 | Hủy | |
278 | 2011101084401 | Tài chính hành vi | 11 | Hủy | |
279 | 2011101095902 | Tài chính khởi nghiệp | 0 | Hủy | |
280 | 2011101095903 | Tài chính khởi nghiệp | 2 | Hủy | |
281 | 2011101006803 | Tài chính quốc tế | 5 | Hủy | |
282 | 2011101006804 | Tài chính quốc tế | 5 | Hủy | |
283 | 2011101006805 | Tài chính quốc tế | 5 | Hủy | |
284 | 2011101006808 | Tài chính quốc tế | 13 | Hủy | |
285 | 2011101087407 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 4 | Hủy | |
286 | 2011101087411 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 7 | Hủy | |
287 | 2011101110305 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 13 | Hủy | |
288 | 2011101110306 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 4 | Hủy | |
289 | 2011101110307 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 5 | Hủy | |
290 | 2011101110308 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
291 | 2011101110309 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
292 | 2011101110310 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
293 | 2011101110311 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 4 | Hủy | |
294 | 2011101110312 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 17 | Hủy | |
295 | 2011101110317 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 19 | Hủy | |
296 | 2011101110318 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 17 | Hủy | |
297 | 2011101110320 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 17 | Hủy | |
298 | 2011101110321 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 18 | Hủy | |
299 | 2011101110323 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 9 | Hủy | |
300 | 2011101110324 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
301 | 2011101110325 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
302 | 2011101110326 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 7 | Hủy | |
303 | 2011101110327 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 5 | Hủy | |
304 | 2011101110328 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
305 | 2011101110329 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
306 | 2011101110330 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 8 | Hủy | |
307 | 2011101110331 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2 | Hủy | |
308 | 2011101110332 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy | |
309 | 2011101110333 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy | |
310 | 2011101110334 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
311 | 2011101110335 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy | |
312 | 2011101110336 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy | |
313 | 2011101110337 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2 | Hủy | |
314 | 2011101110502 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy | |
315 | 2011101110503 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 12 | Hủy | |
316 | 2011101110504 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
317 | 2011101110505 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
318 | 2011101110506 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 3 | Hủy | |
319 | 2011111010701 | Tin học chuyên ngành Quản trị lữ hành | 1 | Hủy | |
320 | 2011101063834 | Tin học đại cương | 4 | Hủy | |
321 | 2011101063836 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
322 | 2011101063837 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
323 | 2011101063838 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
324 | 2011101063839 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
325 | 2011101063847 | Tin học đại cương | 4 | Hủy | |
326 | 2011101063848 | Tin học đại cương | 6 | Hủy | |
327 | 2011111001406 | Tin học đại cương | 3 | Hủy | |
328 | 2011101088102 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 7 | Hủy | |
329 | 2011101088103 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 1 | Hủy | |
330 | 2011101088104 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 3 | Hủy | |
331 | 2011101088105 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 1 | Hủy | |
332 | 2011101088106 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 4 | Hủy | |
333 | 2011101088107 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 8 | Hủy | |
334 | 2011101088108 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 1 | Hủy | |
335 | 2011101001606 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | Hủy | |
336 | 2011101001611 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6 | Hủy | |
337 | 2011101001616 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 11 | Hủy | |
338 | 2011101001623 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Hủy | |
339 | 2011101001625 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 9 | Hủy | |
340 | 2011101001629 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 8 | Hủy | |
341 | 2011101001632 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | Hủy | |
342 | 2011101001633 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | Hủy | |
343 | 2011101001639 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5 | Hủy | |
344 | 2011101001641 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6 | Hủy | |
345 | 2011101001642 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1 | Hủy | |
346 | 2011101085104 | Thanh toán quốc tế | 4 | Hủy | |
347 | 2011101085105 | Thanh toán quốc tế | 19 | Hủy | |
348 | 2011101040201 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 16 | Hủy | |
349 | 2011101016703 | Thẩm định dự án đầu tư | 8 | Hủy | |
350 | 2011101016705 | Thẩm định dự án đầu tư | 0 | Hủy | |
351 | 2011101084701 | Thẩm định đầu tư công | 0 | Hủy | |
352 | 2011101084802 | Thẩm định giá bất động sản | 12 | Hủy | |
353 | 2011101016102 | Thẩm định giá doanh nghiệp | 6 | Hủy | |
354 | 2011101008002 | Thị trường chứng khoán | 2 | Hủy | |
355 | 2011101008006 | Thị trường chứng khoán | 7 | Hủy | |
356 | 2011101008007 | Thị trường chứng khoán | 14 | Hủy | |
357 | 2011101008008 | Thị trường chứng khoán | 3 | Hủy | |
358 | 2011101008012 | Thị trường chứng khoán | 0 | Hủy | |
359 | 2011101008013 | Thị trường chứng khoán | 7 | Hủy | |
360 | 2011101008015 | Thị trường chứng khoán | 2 | Hủy | |
361 | 2011101085402 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 25 | Hủy | |
362 | 2011101085501 | Thiết kế cửa hàng và Trưng bày hàng hoá | 21 | Hủy | |
363 | 2011101085502 | Thiết kế cửa hàng và Trưng bày hàng hoá | 15 | Hủy | |
364 | 2011101053602 | Thiết lập và thẩm định dự án | 5 | Hủy | |
365 | 2011101053603 | Thiết lập và thẩm định dự án | 6 | Hủy | |
366 | 2011101098003 | Thuế 1 | 16 | Hủy | |
367 | 2011101086801 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 3 | Hủy | |
368 | 2011101086802 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 5 | Hủy | |
369 | 2011101086803 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 5 | Hủy | |
370 | 2011101011101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) | 0 | Hủy | |
371 | 2011101087008 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 1 | Hủy | |
372 | 2011101087009 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 4 | Hủy | |
373 | 2011101087010 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 10 | Hủy | |
374 | 2011101093401 | Thương mại và công nghiệp hóa | 1 | Hủy | |
375 | 2011111007401 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | 3 | Hủy | |
376 | 2011111007402 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | 1 | Hủy | |
377 | 2011111007403 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | 21 | Hủy | |
Tp.HCM, ngày 04 tháng 9 năm 2020 |