KẾT QUẢ XỬ LƯ HỌC PHẦN
ĐỐI VỚI LỚP HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ
ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
||||||
STT | MĂ LHP | MĂ HP | TÊN HP | SĨ SỐ ĐK | KẾT QUẢ XỬ LƯ | GHI CHÚ |
1 | 20121031404501 | 0314045 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 0 | Hủy | |
2 | 20121031794501 | 0317945 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | 0 | Hủy | |
3 | 20121160010301 | 1600103 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | 0 | Hủy | |
4 | 20121011285001 | 0112850 | Đầu tư công | 0 | Hủy | |
5 | 20121160010401 | 1600104 | Định mức lao động | 0 | Hủy | |
6 | 20121160007001 | 1600070 | Kế toán hành chính sự nghiệp 1 | 0 | Hủy | |
7 | 20121021544501 | 0215445 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 0 | Hủy | |
8 | 20121051163001 | 0511630 | Kiểm tra sau thông quan | 0 | Hủy | |
9 | 20121031934501 | 0319345 | Kỹ thuật quảng cáo | 0 | Hủy | |
10 | 20121041384501 | 0413845 | Mạng máy tính và truyền thông | 0 | Hủy | |
11 | 20121031944501 | 0319445 | Marketing dịch vụ | 0 | Hủy | |
12 | 20121160014601 | 1600146 | Marketing dịch vụ | 0 | Hủy | |
13 | 20121031994501 | 0319945 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | 0 | Hủy | |
14 | 20121160013401 | 1600134 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | 0 | Hủy | |
15 | 20121160020501 | 1600205 | Nghiệp vụ quản lư thuế | 0 | Hủy | |
16 | 20121024015001 | 0240150 | Nguyên lư kế toán | 0 | Hủy | |
17 | 20121041536001 | 0415360 | Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin | 0 | Hủy | |
18 | 20121011624501 | 0116245 | Quản lư công | 0 | Hủy | |
19 | 20121160009601 | 1600096 | Quản trị chất lượng dịch vụ | 0 | Hủy | |
20 | 20121031000601 | 0310006 | Quản trị hiệu quả công việc | 0 | Hủy | |
21 | 20121160021801 | 1600218 | Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối | 0 | Hủy | |
22 | 20121031000701 | 0310007 | Quản trị khu du lịch | 0 | Hủy | |
23 | 20121031001601 | 0310016 | Quản trị thương hiệu | 0 | Hủy | |
24 | 20121081194501 | 0811945 | Tiếng anh chuyên ngành KSNH 1 | 0 | Hủy | |
25 | 20121081254501 | 0812545 | Tiếng anh trong KD du lịch & lữ hành 1 | 0 | Hủy | |
26 | 20121081264501 | 0812645 | Tiếng anh trong KD du lịch & lữ hành 2 | 0 | Hủy | |
27 | 20121160011101 | 1600111 | Tổ chức sự kiện | 0 | Hủy | |
28 | 20121031002901 | 0310029 | Tuyến điểm du lịch | 0 | Hủy | |
29 | 20121160005301 | 1600053 | Thẩm định tín dụng | 0 | Hủy | |
30 | 20121160020101 | 1600201 | Thuế đối với hàng hóa XNK | 0 | Hủy | |
31 | 20121160006701 | 1600067 | Thực hành kế toán thuế và tiền lương | 0 | Hủy | |
32 | 20121160003801 | 1600038 | Thực hành TCDN | 0 | Hủy | |
33 | 20121160004001 | 1600040 | Thực hành thị trường chứng khoán | 0 | Hủy | |
34 | 20121160004101 | 1600041 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 0 | Hủy | |
35 | 20121160012701 | 1600127 | Văn hóa ẩm thực | 0 | Hủy |