|
||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
|
||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ,
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ ĐĂNG KÝ THIẾU
HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN HOẶC HỌC
PHẦN TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2020 |
||||||||||
Lưu ý: - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D bậc Đại học hệ chính quy chương trình đại trà, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ. - Sau khi kết thúc học kỳ giữa, năm 2020, phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học học phần AVCB, sinh viên theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn. |
||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | |||||
1 | 1821001445 | Dương Minh Anh | Thư | 18DAC2 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
2 | 1821005287 | Ngô Quốc | Tuấn | 18DBH1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
3 | 1821000314 | Châu Ngọc | Ánh | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
4 | 1821000256 | Lương Bích | Thảo | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
5 | 1821005903 | Ngô Phương | Thi | 18DIF | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
6 | 1821000739 | Lê Huỳnh Trường | Duy | 18DKB01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
7 | 1821002538 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 18DKB02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
8 | 1821002588 | Nguyễn Phương Đông | Nghi | 18DKB02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
9 | 1821001736 | Phan Vương | An | 18DKS01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
10 | 1821004630 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
11 | 1821002905 | Trần Lê Thùy | Duyên | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
12 | 1821002959 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
13 | 1821001402 | Trần Minh | Thư | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
14 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
15 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
16 | 1821004271 | Lữ Lê Ngọc | Hậu | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
17 | 1821001576 | Trần Ngọc | Hân | 18DLH2 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
18 | 1821001598 | Thái Thị Thanh | Hằng | 18DLH2 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
19 | 1821003671 | Trần Thị Phương | Linh | 18DMC1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
20 | 1821003835 | Trương Thị Trang | Thi | 18DMC1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
21 | 1821005828 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | 18DNH1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
22 | 1821001828 | Lê Thiên | Phàm | 18DNH2 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
23 | 1821005802 | Phan Trung | Nguyên | 18DQF | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
24 | 1821005533 | Mai Thanh | Trúc | 18DQN02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
25 | 1821005423 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 18DQN03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
26 | 1821005491 | Trần Thị Minh | Thanh | 18DQN04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
27 | 1821005503 | Mai Thị Kim | Thu | 18DQN04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
28 | 1821005027 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 18DQT2 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
29 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | 18DSK | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
30 | 1821001672 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 18DSK | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
31 | 1821005606 | Dương Thị Hoa | Diệu | 18DTC3 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
32 | 1821005827 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 18DTD | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
33 | 1821006048 | Nguyễn Thị | Vy | 18DTD | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
34 | 1921006743 | Phạm Duy | Nam | 19DHT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
35 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | 19DHT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
36 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | 19DHT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
37 | 1921006671 | Trần Hạ Khánh | Duy | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
38 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
39 | 1921006687 | Hồ Hiếu | Hạnh | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
40 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
41 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
42 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
43 | 1921006673 | Đặng Ngọc Triều | Gia | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
44 | 1921006717 | Lê Quang | Kiên | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
45 | 1921006691 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | 19DHT04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
46 | 1921006781 | Phạm Thúy | Nhi | 19DHT04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
47 | 1921006897 | Nguyễn Huy | Vũ | 19DHT04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
48 | 1921004008 | Nguyễn Ngọc Tâm | Minh | 19DKB02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
49 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | 19DKB02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
50 | 1921004143 | Võ Thị Hồng | Vi | 19DKB02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
51 | 1921004022 | Chế Thu | Ngân | 19DKB03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
52 | 1921004062 | Võ Thị Bích | Phượng | 19DKB03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
53 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 19DKB03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
54 | 1921001935 | Lương Huỳnh Trang | Khánh | 19DKQ05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
55 | 1921001570 | Dương Bảo | Ngọc | 19DKQ05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
56 | 1921004228 | Huỳnh Triệu | Phúc | 19DKQ06 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
57 | 1921004270 | Nguyễn Khánh | Vy | 19DKQ06 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
58 | 1921003053 | Đinh Lê Minh | Thư | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
59 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
60 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | 19DKS04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
61 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | 19DKT03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
62 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | 19DLH02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
63 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 19DLH02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
64 | 1921000838 | Nguyễn Thị | Nhung | 19DMA05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
65 | 1921007572 | Nguyễn Thiên | Thanh | 19DQN03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
66 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | 19DQN03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
67 | 1921007615 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 19DQN03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
68 | 1921003585 | Đặng Hà | My | 19DQT05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
69 | 1921003672 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | 19DQT05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
70 | 1921003785 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 19DQT05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
71 | 1921003629 | Nguyễn Phúc | Nhân | 19DQT08 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
72 | 1921003779 | Hồ Minh | Tiến | 19DQT08 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
73 | 1921003602 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 19DQT10 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
74 | 1921003861 | Hồ Ngọc Như | Ý | 19DQT10 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
75 | 1921003654 | Lê Thị Hồng | Nhung | 19DQT11 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
76 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 19DTC01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
77 | 1921002364 | Phạm Đăng Minh | Nhật | 19DTC01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
78 | 1921004673 | Huỳnh Ngọc Tây | Thi | 19DTC02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
79 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 19DTC05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
80 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | 19DTC08 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
81 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | 19DTC08 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
82 | 1921004475 | Phan Hưng | Lợi | 19DTC09 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
83 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | 19DTC09 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
84 | 1921004689 | Phạm Thị Anh | Thư | 19DTC09 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
85 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | 19DTC10 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 2 | |||||
86 | 1821005139 | Trần Nhật | Sang | 18DDA | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 4 | |||||
87 | 1821002554 | Bùi Lê Trí | Long | 18DKB01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 4 | |||||
88 | 1821004673 | Phạm Thanh | Xuân | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 4 | |||||
89 | 1821001832 | Tống Thị Minh | Huệ | 18DQN01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 4 | |||||
90 | 1821005498 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 18DQN03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 4 | |||||
91 | 1821005506 | Lê Thị | Thùy | 18DQN04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 4 | |||||
92 | 1821005896 | Nguyễn Thị Vân | Thanh | 18DTD | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 4 | |||||
93 | 1821002985 | Bùi Phương | Nam | 18DAC2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
94 | 1821001325 | Trương Thị Mỹ | Hảo | 18DHQ1 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
95 | 1821005760 | Tất Quang | Minh | 18DPF | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
96 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | 18DQK | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
97 | 1821005248 | Hồ Thị Huyền | Trâm | 18DQT4 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
98 | 1821005249 | Hồ Thị Thanh | Trâm | 18DQT5 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
99 | 1821000195 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 18DQT6 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
100 | 1721003002 | Lê Thị Phương | Phương | 18DTC2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
101 | 1821005978 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 18DTC3 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
102 | 1921006667 | Lương Khả | Đình | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
103 | 1921006904 | Lê Thị Mỹ | Vy | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
104 | 1921006769 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | 19DHT04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
105 | 1921006776 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nhi | 19DHT04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
106 | 1921006804 | Trần Nguyễn Linh | Phương | 19DHT04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
107 | 1921001675 | Nguyễn Gia | Hân | 19DKQ01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
108 | 1921001660 | Nguyễn Hoàng Kim | Dung | 19DKQ02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
109 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DKQ02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
110 | 1921001798 | Đào Hồ Ngọc | Khánh | 19DKQ03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
111 | 1921001726 | Nguyễn Lê Phương | Tuyền | 19DKQ03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
112 | 1921004169 | Cao Ngọc | Ánh | 19DKQ05 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
113 | 1921003030 | Cao Thị Quế | Anh | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
114 | 1921007299 | Vũ Lê Long | Hải | 19DKS03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
115 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | 19DKS03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
116 | 1921007396 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19DKS03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
117 | 1921002767 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 19DKT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
118 | 1921004860 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DKT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
119 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 19DKT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
120 | 1921004953 | Nguyễn Đoàn Bảo | Trân | 19DKT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
121 | 1921004955 | Đặng Minh | Trang | 19DKT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
122 | 1921004979 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | 19DKT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
123 | 1921004854 | Tống Khánh | Hằng | 19DKT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
124 | 1921004876 | Phạm Châu Mỹ | Lệ | 19DKT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
125 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 19DLH01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
126 | 1921000941 | Bùi Bích | Ngân | 19DMA01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
127 | 1921000783 | Huỳnh Thị Anh | Thư | 19DMA01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
128 | 1921000875 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DMA01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
129 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | 19DMA01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
130 | 1921000771 | Nguyễn Quốc | Việt | 19DMA01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
131 | 1921000804 | Lưu Đại | Tài | 19DMA02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
132 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | 19DMA03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
133 | 1921001138 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 19DMA04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
134 | 1921003123 | Lâm Thị Phương | Dung | 19DQN01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
135 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | 19DQN02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
136 | 1921007465 | Lìu Thị Thế | Duyên | 19DQN02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
137 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 19DQT01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
138 | 1921003534 | Lê Trường Tấn | Khoa | 19DQT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
139 | 1921003612 | Trần Đỗ Hữu | Nghĩa | 19DQT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
140 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | 19DQT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
141 | 1921003789 | Đổ Thùy | Trang | 19DQT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
142 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | 19DQT04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
143 | 1921003681 | Trần Khánh | Quân | 19DQT06 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
144 | 1921003701 | Chiêm Minh | Sang | 19DQT06 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
145 | 1921003798 | Phạm Thị Thu | Trang | 19DQT06 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
146 | 1921003805 | Cao Kiều | Trinh | 19DQT06 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
147 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 19DQT07 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
148 | 1921003806 | Cao Thị Hồng | Trinh | 19DQT07 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
149 | 1921003838 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 19DQT07 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
150 | 1921003584 | Trần Bình | Minh | 19DQT08 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
151 | 1921003751 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 19DQT09 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
152 | 1921003758 | Lý Minh | Thư | 19DQT09 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
153 | 1921003461 | Nguyễn Hoài Bảo | Duy | 19DQT10 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
154 | 1921003600 | Trần Thị Thanh | Nga | 19DQT10 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
155 | 1921003709 | Văn Đình | Tài | 19DQT10 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
156 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | 19DTC02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
157 | 1921004332 | Nguyễn Duy | Đăng | 19DTC04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
158 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 19DTC04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
159 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | 19DTC05 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
160 | 1921004660 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 19DTC05 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
161 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 19DTC07 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
162 | 1921004566 | Mai Thị Xuân | Như | 19DTC08 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
163 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | 19DTC09 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
164 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | 19DTC10 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
165 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DTC11 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
166 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | 19DTC11 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
167 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | 19DTC11 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
168 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 19DTC11 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
169 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | 19DTC11 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 2 | |||||
170 | 1821004533 | Trần Thị Mộng | Ngọc | 18DKS02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
171 | 1821004599 | Bùi Quốc | Thái | 18DKS02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
172 | 1821004619 | Đinh Lê Kim | Thư | 18DKS02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
173 | 1821004489 | Nguyễn Quốc | Kiệt | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
174 | 1821004305 | Đỗ Hà | My | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
175 | 1821004321 | Nguyễn Lâm Yến | Nhi | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
176 | 1821001590 | Phạm Hằng | Ny | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
177 | 1821004346 | Đặng Thị Hồng | Thắm | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
178 | 1821004342 | Đặng Lê Tú | Sương | 18DLH2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
179 | 1821001653 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 18DSK | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 4 | |||||
Tp.HCM, ngày 04 tháng 9 năm 2020 |