TT
|
Mã
Lớp học phần
|
Tên học phần
|
Tên Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Thứ
|
Buổi
|
Phòng học đã
bố trí
|
Phòng học điều
chỉnh
|
1
|
2011702015235
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
2
|
2011702048123
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
TS.
Nguyễn Tuấn
Duy
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
3
|
2011702048120
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Phan Trí Kiên
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
4
|
2011702036901
|
Tiền tệ - ngân
hàng và Thị trường tài chính 2
|
ThS. Nguyễn Xuân Dũng
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
5
|
2011702048114
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
TS.
Võ Thị Bích Khuê
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
6
|
2011702032110
|
Nghiên cứu Marketing 1
|
ThS. Dư Thị Chung
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
7
|
2011702028604
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
ThS. Nguyễn Thái Hà
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
8
|
2011702015209
|
Anh văn 3
|
ThS. Dương Thị Thu Hiền
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
9
|
2011702036403
|
Tài chính doanh
nghiệp 1
|
ThS. Nguyễn Lâm Sơn
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
10
|
2011702038606
|
Thương mại điện
tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
11
|
2011702031201
|
Marketing quốc
tế
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
12
|
2011702045103
|
Vận tải và
bảo hiểm ngoại thương
|
ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
13
|
2011702027802
|
Chiến lược kinh
doanh quốc tế
|
ThS. Phạm Đình Tuân
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.405
|
PQ-A.201
|
14
|
2011702035302
|
Quản trị sản
phẩm
|
TS.
Ngô Thị Thu
|
2
|
Sáng
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
15
|
2011702040801
|
Kỹ năng Tìm
việc
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà
|
2
|
Tối
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
16
|
2011702030309
|
Kinh doanh Quốc
tế 1
|
ThS. Lê Quang Huy
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
17
|
2011702048130
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Phạm Việt Huy
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
18
|
2011702048118
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Phan Trí Kiên
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
19
|
2011702036902
|
Tiền tệ - ngân
hàng và Thị trường tài chính 2
|
ThS. Nguyễn Xuân Dũng
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
20
|
2011702048115
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
TS.
Võ Thị Bích Khuê
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
21
|
2011702015215
|
Anh văn 3
|
ThS. Dương Thị Thu Hiền
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
22
|
2011702036404
|
Tài chính doanh
nghiệp 1
|
ThS. Nguyễn Minh Nhật
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
23
|
2011702005605
|
Quản trị tài
chính
|
ThS. Nguyễn Phú Quốc
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
24
|
2011702031204
|
Marketing quốc
tế
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
25
|
2011702038803
|
Truyền thông marketing
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
26
|
2011702030902
|
Marketing dịch
vụ (TV)
|
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
27
|
2011702027801
|
Chiến lược kinh
doanh quốc tế
|
ThS. Võ Thanh Hiền
|
2
|
Chiều
|
PQ-A.405
|
PQ-A.201
|
28
|
2011702038702
|
Thương mại Quốc
tế
|
TS.
Phạm Ngọc Dưỡng
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
29
|
2011702004421
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
30
|
2011702032608
|
Nguyên lý marketing
|
ThS. Đặng Huỳnh Phương
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
31
|
2011702003816
|
Quản trị học
|
ThS. Hoàng Văn Trung
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
32
|
2011702032111
|
Nghiên cứu Marketing 1
|
ThS. Dư Thị Chung
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
33
|
2011702004410
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Chu Thị Thương
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
34
|
2011702003809
|
Quản trị học
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
35
|
2011702015210
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Gia Định
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
36
|
2011702004403
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Lê Văn Tuấn
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
37
|
2011702047905
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
38
|
2011702030903
|
Marketing dịch
vụ (TV)
|
ThS. Nguyễn Thái Hà
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
39
|
2011702005601
|
Quản trị tài
chính
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
40
|
2011702038603
|
Thương mại điện
tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
3
|
Sáng
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
41
|
2011702040701
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
ThS. Nguyễn Võ Huệ Anh
|
3
|
Tối
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
42
|
2011702038709
|
Thương mại Quốc
tế
|
TS.
Lê Thị Giang
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
43
|
2011702015241
|
Anh văn 3
|
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
44
|
2011702003817
|
Quản trị học
|
ThS. Trần Thị Siêm
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
45
|
2011702015218
|
Anh văn 3
|
ThS. Phan Văn Quang
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
46
|
2011702047915
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
47
|
2011702048109
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
48
|
2011702015206
|
Anh văn 3
|
ThS. Dương Thị Thu Hiền
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
49
|
2011702046003
|
Thuế 1
|
ThS. Trần Thị Mơ
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
50
|
2011702038609
|
Thương mại điện
tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
51
|
2011702030905
|
Marketing dịch
vụ (TV)
|
ThS. Nguyễn Thái Hà
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
52
|
2011702031202
|
Marketing quốc
tế
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
53
|
2011702035301
|
Quản trị sản
phẩm
|
TS.
Ngô Thị Thu
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
54
|
2011702036401
|
Tài chính doanh
nghiệp 1
|
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn
|
3
|
Chiều
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
55
|
2011702004422
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
56
|
2011702030301
|
Kinh doanh Quốc
tế 1
|
ThS. Lê Quang Huy
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
57
|
2011702036816
|
Tiền tệ - Ngân
hàng và Thị trường tài chính 1
|
TS.
Phạm Thị
Thanh Xuân
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
58
|
2011702003815
|
Quản trị học
|
ThS. Trần Thị Siêm
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
59
|
2011702004411
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Lê Văn Tuấn
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
60
|
2011702015216
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Gia Định
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
61
|
2011702047910
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
TS.
Phạm Lê Quang
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
62
|
2011702032103
|
Nghiên cứu Marketing 1
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
63
|
2011702032605
|
Nguyên lý marketing
|
ThS. Đặng Huỳnh Phương
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
64
|
2011702023503
|
Quản trị dự
án
|
ThS. Nguyễn Thị Hải Bình
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
65
|
2011702015405
|
Anh văn 5
|
ThS. Hà Thành Thảo Em
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
66
|
2011702022202
|
Xây dựng kế
hoạch marketing
|
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh
|
4
|
Sáng
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
67
|
2011702040902
|
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập
kế hoạch nghề nghiệp
|
ThS. Trần Thị Thảo
|
4
|
Tối
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
68
|
2011702015242
|
Anh văn 3
|
ThS. Dương Thị Thu Hiền
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
69
|
2011702004428
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
70
|
2011702047927
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Mạch Ngọc Thủy
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
71
|
2011702047921
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
TS.
Phạm Lê Quang
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
72
|
2011702015220
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Gia Định
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
73
|
2011702047918
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
74
|
2011702028609
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
ThS. Nguyễn Thái Hà
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
75
|
2011702004406
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Lê Văn Tuấn
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
76
|
2011702003805
|
Quản trị học
|
ThS. Trần Thị Siêm
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
77
|
2011702003803
|
Quản trị học
|
TS.
Vũ Hồng Vân
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
78
|
2011702032205
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Đỗ Trọng Danh
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
79
|
2011702028507
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
TS.
Cảnh Chí Hoàng
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
80
|
2011702015406
|
Anh văn 5
|
ThS. Hà Thành Thảo Em
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
81
|
2011702022201
|
Xây dựng kế
hoạch marketing
|
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
82
|
2011702017001
|
Hệ thống thông
tin kế toán
|
ThS. Nguyễn Diên Duẩn
|
4
|
Chiều
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
83
|
2011702047935
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Trần Hạ Long
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
84
|
2011702047934
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Bùi Minh Nghĩa
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
85
|
2011702015231
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
86
|
2011702048116
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
TS.
Nguyễn Tuấn
Duy
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
87
|
2011702015217
|
Anh văn 3
|
ThS. Vũ Mai Phương
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
88
|
2011702047916
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Nguyễn Minh Hiền
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
89
|
2011702048107
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Nguyễn Trung Đông
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
90
|
2011702028603
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
91
|
2011702015205
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Ba
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
92
|
2011702036205
|
Tài chính công
|
ThS. Lê Thị Mỹ Ngân
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.405
|
PQ-A.201
|
93
|
2011702015407
|
Anh văn 5
|
ThS. Hà Thành Thảo Em
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
94
|
2011702038605
|
Thương mại điện
tử trong kinh doanh
|
TS.
Ao Thu Hoài
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
95
|
2011702038604
|
Thương mại điện
tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
96
|
2011702027803
|
Chiến lược kinh
doanh quốc tế
|
ThS. Phạm Đình Tuân
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
97
|
2011702028502
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
TS.
Bùi Thành Khoa
|
5
|
Sáng
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
98
|
2011702004429
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Thái Trần Vân Hạnh
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
99
|
2011702015221
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
100
|
2011702047920
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Nguyễn Minh Hiền
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
101
|
2011702028612
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
ThS. Nguyễn Thái Hà
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
102
|
2011702048112
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Trần Mạnh Tường
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
103
|
2011702015212
|
Anh văn 3
|
ThS. Vũ Mai Phương
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
104
|
2011702029607
|
Kế toán tài chính 1
|
TS.
Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
105
|
2011702031205
|
Marketing quốc
tế
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
106
|
2011702015408
|
Anh văn 5
|
ThS. Hà Thành Thảo Em
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
107
|
2011702032202
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
108
|
2011702045101
|
Vận tải và
bảo hiểm ngoại thương
|
ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.405
|
PQ-A.201
|
109
|
2011702004701
|
Luật kinh tế
|
ThS. Thái Thị Tường Vi
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
110
|
2011702019801
|
Thanh toán quốc tế trong du lịch
|
ThS. Hà Minh Hiếu
|
5
|
Chiều
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
111
|
2011702048124
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Vũ Anh Linh Duy
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
112
|
2011702038701
|
Thương mại Quốc
tế
|
TS.
Lê Thị Giang
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
113
|
2011702032804
|
Nguyên lý thẩm
định giá
|
TS.
Nguyễn Thanh Nhã
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
114
|
2011702047922
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Đặng Chung Kiên
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
115
|
2011702015219
|
Anh văn 3
|
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
116
|
2011702047917
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
TS.
Phạm Lê Quang
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
117
|
2011702028610
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
118
|
2011702004404
|
Nguyên lý kế
toán
|
TS.
Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
119
|
2011702048106
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Nguyễn Trung Đông
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
120
|
2011702003802
|
Quản trị học
|
ThS. Thái Kim Phong
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
121
|
2011702032203
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Dư Thị Chung
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
122
|
2011702030901
|
Marketing dịch
vụ (TV)
|
ThS. Nguyễn Thái Hà
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
123
|
2011702039002
|
Văn hóa Việt
Nam và thế giới
|
ThS. Vũ Thu Hiền
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
124
|
2011702028503
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
TS.
Cảnh Chí Hoàng
|
6
|
Sáng
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
125
|
2011702030308
|
Kinh doanh Quốc
tế 1
|
ThS. Lê Quang Huy
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
126
|
2011702003818
|
Quản trị học
|
ThS. Thái Kim Phong
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
127
|
2011702048117
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Nguyễn Trung Đông
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
128
|
2011702004412
|
Nguyên lý kế
toán
|
TS.
Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
129
|
2011702032109
|
Nghiên cứu Marketing 1
|
ThS. Dư Thị Chung
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
130
|
2011702032106
|
Nghiên cứu Marketing 1
|
TS.
Nguyễn Xuân Trường
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
131
|
2011702032606
|
Nguyên lý marketing
|
ThS. Nguyễn Thị Thoa
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
132
|
2011702017901
|
Marketing thương
mại quốc tế
|
ThS. Hà Đức Sơn
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
133
|
2011702015409
|
Anh văn 5
|
ThS. Bùi Thị Nhi
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
134
|
2011702030904
|
Marketing dịch
vụ (TV)
|
ThS. Nguyễn Thái Hà
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
135
|
2011702005602
|
Quản trị tài
chính
|
ThS. Ngô Văn Toàn
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
136
|
2011702045002
|
Quản trị xuất
nhập khẩu
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.405
|
PQ-A.201
|
137
|
2011702006701
|
Quản trị thương
hiệu
|
TS.
Ngô Thị Thu
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
138
|
2011702046301
|
Kế toán tài chính quốc tế 3
|
ThS. Nguyễn Minh Hằng
|
6
|
Chiều
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|
139
|
2011702038708
|
Thương mại Quốc
tế
|
TS.
Phạm Ngọc Dưỡng
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
140
|
2011702030302
|
Kinh doanh Quốc
tế 1
|
TS.
Nguyễn Xuân Hiệp
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.403
|
PQ-A.105
|
141
|
2011702015234
|
Anh văn 3
|
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
142
|
2011702047931
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
TS.
Lại Văn Nam
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
143
|
2011702047919
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
144
|
2011702028611
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
145
|
2011702048113
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Vũ Anh Linh Duy
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
146
|
2011702032104
|
Nghiên cứu Marketing 1
|
TS.
Nguyễn Xuân Trường
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
147
|
2011702047909
|
Chủ nghĩa xã
hội khoa học
|
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
148
|
2011702029606
|
Kế toán tài chính 1
|
ThS. Võ Thị Thu Hà
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
149
|
2011702031203
|
Marketing quốc
tế
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.502
|
PQ-A.206
|
150
|
2011702032201
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Dư Thị Chung
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.501
|
PQ-A.205
|
151
|
2011702045102
|
Vận tải và
bảo hiểm ngoại thương
|
ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.405
|
PQ-A.201
|
152
|
2011702044602
|
Phân tích marketing
|
ThS. Trần Nhật Minh
|
7
|
Sáng
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
153
|
2011702048131
|
Lý thuyết xác
suất và thống kê ứng dụng
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.407
|
PQ-A.203
|
154
|
2011702036903
|
Tiền tệ - ngân
hàng và Thị trường tài chính 2
|
ThS. Nguyễn Xuân Dũng
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.408
|
PQ-A.204
|
155
|
2011702032112
|
Nghiên cứu Marketing 1
|
TS.
Nguyễn Xuân Trường
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.305
|
PQ-A.102
|
156
|
2011702004409
|
Nguyên lý kế
toán
|
ThS. Chu Thị Thương
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.304
|
PQ-A.007
|
157
|
2011702028606
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.401
|
PQ-A.103
|
158
|
2011702028508
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
TS.
Cảnh Chí Hoàng
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.503
|
PQ-A.207
|
159
|
2011702005604
|
Quản trị tài
chính
|
ThS. Nguyễn Phú Quốc
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.402
|
PQ-A.104
|
160
|
2011702045001
|
Quản trị xuất
nhập khẩu
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.405
|
PQ-A.201
|
161
|
2011702036602
|
Tài chính hành
vi
|
ThS. Đinh Ngọc Tín
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.302
|
PQ-A.101
|
162
|
2011702044601
|
Phân tích marketing
|
ThS. Trần Nhật Minh
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.404
|
PQ-A.110
|
163
|
2011702032601
|
Nguyên lý marketing
|
ThS. Đặng Huỳnh Phương
|
7
|
Chiều
|
PQ-A.406
|
PQ-A.202
|