BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
||||||
|
|||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CHI NHÀNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT (SÁNG NGÀY 12/4/2023) |
|||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi Chú | |
1 | 2121000045 | Nguyễn Ngọc Phươ | Giao | 01/01/2003 | CLC_21DQT01 | ||
2 | 2121000068 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 18/06/2003 | CLC_21DQT01 | ||
3 | 2121000088 | Trần Hà | My | 18/07/2003 | CLC_21DQT01 | ||
4 | 2121000094 | Trần Mỹ Ḥa | Thanh | 17/10/2003 | CLC_21DQT01 | ||
5 | 2121000101 | Bùi Chí | Khang | 30/03/2003 | CLC_21DQT01 | ||
6 | 2121000109 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19/08/2003 | CLC_21DQT01 | ||
7 | 2121000120 | Nguyễn Phan Thuỷ | Vy | 05/08/2003 | CLC_21DQT01 | ||
8 | 2121000126 | Lê Thị Ngọc | Anh | 17/05/2003 | CLC_21DQT01 | ||
9 | 2121000163 | Huỳnh Thị Đoan | Trang | 14/06/2003 | CLC_21DQT01 | ||
10 | 2121000222 | Lê Thanh | Thư | 29/11/2003 | CLC_21DQT01 | ||
11 | 2121000233 | Nguyễn Thị Uyên | Thi | 22/08/2003 | CLC_21DQT01 | ||
12 | 2121002895 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 19/10/2003 | CLC_21DQT01 | ||
13 | 2121002903 | Lê Thị Khánh | An | 26/11/2003 | CLC_21DQT01 | ||
14 | 2121002920 | Vơ Thị Ngọc | Trâm | 02/02/2003 | CLC_21DQT01 | ||
15 | 2121002937 | Xà Tâm | Phát | 20/08/2003 | CLC_21DQT01 | ||
16 | 2121002940 | Lê Dương Hồng | Hạnh | 05/11/2003 | CLC_21DQT01 | ||
17 | 2121002954 | Nguyễn Hà Thanh | Trúc | 24/05/2003 | CLC_21DQT01 | ||
18 | 2121002971 | Trần Nhật | Phát | 06/06/2003 | CLC_21DQT01 | ||
19 | 2121002974 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 28/03/2003 | CLC_21DQT01 | ||
20 | 2121003002 | Đặng Minh | Thông | 30/08/2003 | CLC_21DQT01 | ||
21 | 2121003016 | Lê Thu | Hảo | 25/04/2003 | CLC_21DQT01 | ||
22 | 2121003041 | Nguyễn Lê Thu | Phương | 01/11/2003 | CLC_21DQT01 | ||
23 | 2121003044 | Ngô Đức | Anh | 10/09/2003 | CLC_21DQT01 | ||
24 | 2121003118 | Nguyễn Phạm Hươn | Giang | 11/12/2003 | CLC_21DQT01 | ||
25 | 2121003133 | Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 13/12/2003 | CLC_21DQT01 | ||
26 | 2121003134 | Trần Kim | Phương | 03/10/2003 | CLC_21DQT01 | ||
27 | 2121003152 | Vơ Yên Thảo | Nhi | 31/10/2003 | CLC_21DQT01 | ||
28 | 2121003178 | Châu Phước | Huy | 16/05/2003 | CLC_21DQT01 | ||
29 | 2121003200 | Lương Ngọc Như | Ư | 10/11/2003 | CLC_21DQT01 | ||
30 | 2121003209 | Phan Như | Ngọc | 08/03/2003 | CLC_21DQT01 | ||
31 | 2121003217 | Vơ Hoàng | Việt | 29/07/2003 | CLC_21DQT01 | ||
32 | 2121003220 | Vương Vơ Thư | B́nh | 27/05/2003 | CLC_21DQT01 | ||
33 | 2121003226 | Nguyễn Anh | Vũ | 24/08/2003 | CLC_21DQT01 | ||
34 | 2121003257 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 26/01/2003 | CLC_21DQT01 | ||
35 | 2121003283 | Phạm Hoàng | Quyến | 30/11/2003 | CLC_21DQT01 | ||
36 | 2121003288 | Nguyễn Thị Vân | Thảo | 11/02/2003 | CLC_21DQT01 | ||
37 | 2121006872 | Nguyễn Ngọc Hoàn | Anh | 28/05/2003 | CLC_21DQT01 | ||
38 | 2121009826 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 01/12/2003 | CLC_21DQT01 | ||
39 | 2121013187 | Phạm Hoàng Xuân | Mừng | 02/12/2003 | CLC_21DQT01 | ||
40 | 2121011543 | Nguyễn Kiều Tố | My | 05/10/2003 | CLC_21DTC05 | ||
41 | 2121011598 | Trần Lưu Khánh | Phúc | 28/05/2003 | CLC_21DTC05 | ||
42 | 2121011676 | Diệp Huy | Bằng | 11/01/2003 | CLC_21DTC05 | ||
43 | 2121011693 | Lê Thị Thùy | Dương | 01/01/2001 | CLC_21DTC05 | ||
44 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | 12/07/2003 | CLC_21DTC05 | ||
45 | 2121011707 | Đặng Thùy | Ngân | 20/05/2003 | CLC_21DTC05 | ||
46 | 2121011890 | Nguyễn Lâm | Thư | 19/06/2003 | CLC_21DTC05 | ||
47 | 2121011958 | Lê Thị Ánh | Ngọc | 14/09/2003 | CLC_21DTC05 | ||
48 | 2121012109 | Nguyễn Hoàng Bảo | Yến | 09/05/2003 | CLC_21DTC05 | ||
49 | 2121012130 | Đinh Thị Ánh | Tuyết | 04/04/2003 | CLC_21DTC05 | ||
50 | 2121012226 | Vương Bích | Dung | 14/12/2003 | CLC_21DTC05 | ||
51 | 2121012354 | Nguyễn Trần Thiên | Anh | 10/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
52 | 2121012373 | Trần Duy | Anh | 18/04/2003 | CLC_21DTC05 | ||
53 | 2121012440 | Phan Hoàng | Nguyên | 01/08/2003 | CLC_21DTC05 | ||
54 | 2121012453 | Phạm Nguyễn Thảo | Quyên | 29/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
55 | 2121012497 | Thái Ngọc Mạnh | Quỳnh | 14/06/2003 | CLC_21DTC05 | ||
56 | 2121012512 | Phạm Thế | Khang | 20/03/2003 | CLC_21DTC05 | ||
57 | 2121012551 | Nguyễn Thúy | An | 11/08/2003 | CLC_21DTC05 | ||
58 | 2121012607 | Nguyễn Ngọc Thảo | Ngân | 27/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
59 | 2121012707 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 11/02/2003 | CLC_21DTC05 | ||
60 | 2121012993 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 02/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
61 | 2121013160 | Nguyễn Huỳnh Khán | Hân | 20/12/2003 | CLC_21DTC05 | ||
62 | 2121013176 | Phan Công | Minh | 28/06/2003 | CLC_21DTC05 | ||
63 | 2121013204 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trâm | 05/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
64 | 2121013237 | Bùi Trần Đăng | Khoa | 01/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
65 | 2121013276 | Đỗ Minh Hạnh | Ngân | 11/10/2003 | CLC_21DTC05 | ||
66 | 2121013367 | Phan Thanh Nhật | Tiến | 02/04/2003 | CLC_21DTC05 | ||
67 | 2121013368 | Phạm Công | Tiến | 24/06/2003 | CLC_21DTC05 | ||
68 | 2121013373 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 01/08/2003 | CLC_21DTC05 | ||
69 | 2121013417 | Hoàng Diệu | Hương | 25/06/2003 | CLC_21DTC05 | ||
70 | 2121013461 | Vũ Đức | Cường | 20/10/2003 | CLC_21DTC05 | ||
71 | 2121013483 | Phùng Thị Châu | Duyên | 29/09/2003 | CLC_21DTC05 | ||
72 | 2121013516 | Dương Thị Khánh | Ân | 14/07/2003 | CLC_21DTC05 | ||
73 | 2121013542 | Bùi Hải | Ngọc | 22/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
74 | 2121013567 | Vũ Nguyễn Diễm | Quỳnh | 18/03/2003 | CLC_21DTC05 | ||
75 | 2121013651 | Trần Tấn | Sang | 28/11/2003 | CLC_21DTC05 | ||
76 | 2121013744 | Vũ Nhật | Tân | 10/10/2003 | CLC_21DTC05 | ||
77 | 2121013794 | Đỗ Thị Ngọc | Mai | 28/12/2003 | CLC_21DTC05 | ||
Tổng cộng: 77 sinh viên | |||||||